1. Tuổi thơ và sự nghiệp trẻ
Dawid Kownacki bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, phát triển qua các cấp độ trẻ trước khi có những bước đột phá trong bóng đá chuyên nghiệp.
1.1. Tuổi thơ và xuất thân
Dawid Igor Kownacki sinh ngày 14 tháng 3 năm 1997 tại Gorzów Wielkopolski, Ba Lan. Anh có chiều cao 185 cm và cân nặng 80 kg.
1.2. Sự nghiệp trẻ tại Lech Poznań
Kownacki bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ địa phương GKP Gorzów Wielkopolski trước khi gia nhập học viện của Lech Poznań vào năm 2005. Anh đã trải qua các cấp độ trẻ của câu lạc bộ và được đôn lên đội một vào tháng 12 năm 2013. Vào tháng 2 năm 2014, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải Ekstraklasa trong trận thua 5-1 trước Pogoń Szczecin. Với bàn thắng này, Kownacki trở thành một trong năm cầu thủ duy nhất dưới 17 tuổi ghi bàn tại giải vô địch hàng đầu Ba Lan. Anh giành chức vô địch giải đấu đầu tiên vào mùa giải tiếp theo. Năm 2017, anh chia sẻ: "Năm 16 tuổi, mọi người gọi tôi là 'Lewandowski mới' và điều đó thật khó để đối phó, nhưng tôi đã thay đổi thái độ, trưởng thành hơn và giờ đã giỏi hơn rất nhiều trong việc không để tâm đến những gì người khác nói. Tất nhiên, tôi vẫn ấp ủ những giấc mơ lớn."
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp của Dawid Kownacki trải qua nhiều câu lạc bộ ở Ba Lan, Ý và Đức, với những dấu ấn riêng tại mỗi nơi.
2.1. Lech Poznań
Kownacki ra mắt đội một Lech Poznań vào tháng 12 năm 2013 và ghi bàn thắng Ekstraklasa đầu tiên vào tháng 2 năm 2014. Anh đã giành chức vô địch Ekstraklasa mùa giải 2014-15 và Siêu cúp Ba Lan năm 2015 cùng câu lạc bộ. Mùa giải 2016-17, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng 2 của Ekstraklasa.
Kownacki cũng từng thi đấu cho đội dự bị Lech Poznań II, ra sân 8 trận và ghi 5 bàn. Tổng cộng, anh đã ra sân 94 trận và ghi 21 bàn cho đội một Lech Poznań trong giai đoạn đầu sự nghiệp.
2.2. Sampdoria
Ngày 11 tháng 7 năm 2017, Kownacki ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Sampdoria của Serie A (Ý). Vào tháng 11 cùng năm, anh đã ghi hai bàn và kiến tạo một bàn khác trong chiến thắng 4-1 của Sampdoria trước Delfino Pescara 1936 tại vòng bốn Coppa Italia. Trong thời gian thi đấu cho Sampdoria, anh đã ra sân 35 trận và ghi được 6 bàn thắng.
2.3. Fortuna Düsseldorf
Ngày 31 tháng 1 năm 2019, Kownacki gia nhập câu lạc bộ Bundesliga Fortuna Düsseldorf của Đức dưới dạng cho mượn kèm theo điều khoản mua đứt. Ngày 30 tháng 6 năm 2019, anh tái gia nhập Fortuna Düsseldorf dưới dạng cho mượn khác với điều khoản mua đứt bắt buộc, và điều khoản này đã được kích hoạt vào tháng 1 năm 2020. Anh ký hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2023. Trong giai đoạn này, Kownacki đã có 96 lần ra sân và ghi 25 bàn thắng.
2.4. Lech Poznań (cho mượn)
Vào ngày 2 tháng 2 năm 2022, Kownacki trở lại câu lạc bộ cũ Lech Poznań dưới dạng cho mượn từ Fortuna Düsseldorf cho đến cuối mùa giải. Trong lần trở lại này, anh đã ra sân 14 trận và ghi được 4 bàn thắng, góp phần giúp Lech Poznań giành chức vô địch Ekstraklasa 2021-22.
2.5. Werder Bremen
Ngày 22 tháng 5 năm 2023, câu lạc bộ Bundesliga Werder Bremen thông báo đã ký hợp đồng với Kownacki dưới dạng chuyển nhượng tự do từ Fortuna Düsseldorf cho mùa giải 2023-24. Anh đã ra sân 22 trận cho Werder Bremen nhưng không ghi được bàn thắng nào.
2.6. Trở lại Fortuna Düsseldorf (cho mượn)
Vào mùa giải 2024-25, Kownacki đã trở lại câu lạc bộ cũ Fortuna Düsseldorf của 2. Bundesliga dưới dạng cho mượn từ Werder Bremen. Fortuna Düsseldorf cũng đã giành được quyền lựa chọn ký hợp đồng vĩnh viễn với anh. Tính đến tháng 2 năm 2025, anh đã ra sân 16 trận và ghi 9 bàn thắng trong lần trở lại này.
3. Sự nghiệp quốc tế
Dawid Kownacki đã đại diện cho Ba Lan ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ các đội trẻ đến đội tuyển quốc gia cấp cao, tham gia các giải đấu quan trọng.
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Kownacki đã đại diện cho Ba Lan ở các cấp độ đội tuyển trẻ từ U-15 đến U-21. Anh ra sân 4 lần và ghi 7 bàn cho đội U-15 vào năm 2011. Tiếp theo, anh có 2 lần ra sân và 1 bàn cho đội U-16 vào năm 2012. Từ năm 2012 đến 2014, anh ra sân 10 trận và ghi 8 bàn cho đội U-17. Trong giai đoạn 2014-2016, anh ra sân 4 trận cho đội U-19. Với đội U-21, anh đã có 23 lần ra sân và ghi 15 bàn từ năm 2015 đến 2019. Tổng cộng, Kownacki đã có 43 lần ra sân và ghi 31 bàn thắng cho các đội tuyển trẻ của Ba Lan.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Kownacki lần đầu tiên được triệu tập lên Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan vào tháng 6 năm 2015 cho các trận đấu với Georgia và Hy Lạp. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao vào ngày 23 tháng 3 năm 2018 trong trận giao hữu với Nigeria, thi đấu 72 phút.

Vào tháng 5 năm 2018, Kownacki được điền tên vào danh sách 35 cầu thủ sơ bộ của đội tuyển Ba Lan và sau đó lọt vào danh sách 23 người cuối cùng tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Anh được coi là cầu thủ dự bị cho Robert Lewandowski tại giải đấu này. Kownacki đã có tổng cộng 7 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia và ghi được 1 bàn thắng.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thống kê được cập nhật đến ngày 1 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Lech Poznań II | 2013-14 | Giải Hạng Ba, bảng C | 6 | 3 | - | - | - | 6 | 3 | |||
2014-15 | Giải Hạng Ba, bảng C | 1 | 1 | - | - | - | 1 | 1 | ||||
2016-17 | Giải Hạng Ba, bảng II | 1 | 1 | - | - | - | 1 | 1 | ||||
Tổng cộng | 8 | 5 | - | - | - | 8 | 5 | |||||
Lech Poznań | 2013-14 | Ekstraklasa | 13 | 2 | - | - | - | 13 | 2 | |||
2014-15 | Ekstraklasa | 30 | 4 | 5 | 2 | 3 | 1 | - | 38 | 7 | ||
2015-16 | Ekstraklasa | 24 | 6 | 4 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 34 | 7 | |
2016-17 | Ekstraklasa | 27 | 9 | 5 | 2 | - | 0 | 0 | 32 | 11 | ||
Tổng cộng | 94 | 21 | 14 | 4 | 8 | 2 | 1 | 0 | 117 | 27 | ||
Sampdoria | 2017-18 | Serie A | 22 | 5 | 2 | 3 | - | - | 24 | 8 | ||
2018-19 | Serie A | 13 | 1 | 3 | 1 | - | - | 16 | 2 | |||
Tổng cộng | 35 | 6 | 5 | 4 | - | - | 40 | 10 | ||||
Fortuna Düsseldorf | 2018-19 | Bundesliga | 10 | 4 | 1 | 0 | - | - | 11 | 4 | ||
2019-20 | Bundesliga | 20 | 0 | 1 | 0 | - | - | 21 | 0 | |||
2020-21 | 2. Bundesliga | 27 | 7 | - | - | - | 27 | 7 | ||||
2021-22 | 2. Bundesliga | 7 | 0 | 1 | 1 | - | - | 8 | 1 | |||
2022-23 | 2. Bundesliga | 32 | 14 | 3 | 2 | - | - | 35 | 16 | |||
Tổng cộng | 96 | 25 | 6 | 3 | - | - | 102 | 28 | ||||
Lech Poznań (cho mượn) | 2021-22 | Ekstraklasa | 14 | 4 | 3 | 1 | - | - | 17 | 5 | ||
Werder Bremen | 2023-24 | Bundesliga | 22 | 0 | 0 | 0 | - | - | 22 | 0 | ||
Fortuna Düsseldorf (cho mượn) | 2024-25 | 2. Bundesliga | 16 | 9 | 0 | 0 | - | - | 16 | 9 | ||
Tổng kết sự nghiệp | 285 | 70 | 28 | 12 | 8 | 2 | 1 | 0 | 322 | 84 |
4.2. Thống kê cấp đội tuyển
Thống kê được cập nhật đến ngày 1 tháng 6 năm 2021.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Ba Lan | 2018 | 4 | 1 |
2019 | 2 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 7 | 1 |
Dưới đây là danh sách các bàn thắng quốc tế của Dawid Kownacki, tính đến trận đấu ngày 12 tháng 6 năm 2018. Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Ba Lan trước.
# | Ngày | Nơi tổ chức | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Quốc gia, Warszawa, Ba Lan | Litva | 3-0 | 4-0 | Giao hữu |
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Ekstraklasa: 2014-15, 2021-22 (cùng Lech Poznań)
- Siêu cúp Ba Lan: 2015 (cùng Lech Poznań)
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của Ekstraklasa: Tháng 2 năm 2017
6. Phong cách chơi và đánh giá
Dawid Kownacki chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo. Với khả năng ghi bàn ấn tượng ở các cấp độ trẻ và trong giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp, anh từng được đánh giá cao và được giới chuyên môn gọi là "Lewandowski mới". Tuy nhiên, Kownacki đã chia sẻ về áp lực của việc bị so sánh và cho biết anh đã "thay đổi thái độ của mình, trưởng thành và giờ đã giỏi hơn rất nhiều trong việc không để tâm đến những gì người khác nói", khẳng định rằng anh vẫn "ấp ủ những giấc mơ lớn". Anh là một cầu thủ thuận chân phải.