1. Thân thế và thời niên thiếu
David Rigert lớn lên trong một hoàn cảnh gia đình và xã hội đầy biến động, nhưng chính những thử thách đó đã định hình nên ý chí và nghị lực phi thường của ông.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Rigert là con trai của ông Adam Adamowitsch Rigert, một người Nga gốc Đức, và bà Jelisaweta Rudolfowna Horn. Ông nội của David, Adam Rigert, từng làm việc tại điền trang của Nam tước Rudolf Horn, một sĩ quan của Sa hoàng. Con gái của Nam tước Horn, Lisbeth, sau này đã kết hôn với Adam, con trai của ông nội David. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, cha của David cùng với những người Nga gốc Đức khác đã bị đưa đến Dãy núi Ural để lao động cưỡng bức, trong khi mẹ và các con của ông được đưa đến miền Bắc Kazakhstan. David và tám anh chị em của mình lớn lên ở vùng Kuban gần Dãy Kavkaz.
Ban đầu, Rigert tập luyện quyền Anh, nhưng sau đó, được truyền cảm hứng từ chiến thắng của Yury Vlasov tại Thế vận hội năm 1960, ông đã chuyển sang tập luyện cử tạ.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp
Rigert bắt đầu tự tập luyện cử tạ vào năm 1966, áp dụng các phương pháp huấn luyện của cựu vô địch cử tạ Liên Xô Arkady Vorobyov. Hai năm sau, khi đang phục vụ trong Quân đội Liên Xô, Rigert đã đạt được danh hiệu Thạc sĩ Thể thao Liên Xô. Sau khi giải ngũ, ông sống và tập luyện tại Armavir. Năm 1969, ông gặp huấn luyện viên nổi tiếng người Liên Xô Rudolf Plyukfelder, người đã mời ông đến Shakhty. Tại Shakhty, Rigert bắt đầu tập luyện tại Hội Thể thao Tự nguyện Trud dưới sự hướng dẫn của Plyukfelder, đồng thời làm việc như một thợ mỏ than.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của David Rigert là chuỗi những thành công vang dội, khẳng định vị thế của ông như một huyền thoại trong làng cử tạ thế giới.
2.1. Huấn luyện và thành tích ban đầu
Chỉ 11 tháng sau khi bắt đầu tập luyện dưới sự hướng dẫn của Rudolf Plyukfelder, vào năm 1970, Rigert đã được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Liên Xô và có màn ra mắt quốc tế, giành huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới. Năm 1971, tại RSFSR, Rigert đã thiết lập kỷ lục thế giới đầu tiên trong sự nghiệp của mình. Đây là khởi đầu cho một chuỗi thành tích phi thường với 65 kỷ lục thế giới, một con số chỉ bị vượt qua bởi người đồng nghiệp Vasily Alekseyev.
2.2. Các giải đấu lớn và kỷ lục
Sau một màn trình diễn không như ý tại Thế vận hội năm 1972, Rigert đã trở lại mạnh mẽ vào năm 1973, giành chiến thắng ở tất cả các giải đấu mà ông tham gia và thiết lập tám kỷ lục thế giới mới. Ông đã thống trị hoàn toàn các giải vô địch thế giới và châu Âu từ năm 1973 đến năm 1976.
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành tích huy chương của David Rigert tại các giải đấu lớn:
Giải đấu | Năm | Địa điểm | Hạng cân | Huy chương |
---|---|---|---|---|
Thế vận hội | ||||
Thế vận hội Mùa hè 1976 | 1976 | Montréal | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ thế giới | ||||
Giải vô địch cử tạ thế giới năm 1970 | 1970 | Columbus, Ohio | -82.5 kg | Đồng |
Giải vô địch cử tạ thế giới năm 1971 | 1971 | Lima | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ thế giới năm 1973 | 1973 | La Habana | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ thế giới năm 1974 | 1974 | Manila | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ thế giới năm 1975 | 1975 | Moskva | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ thế giới năm 1976 | 1976 | Montréal | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ thế giới năm 1978 | 1978 | Gettysburg, Pennsylvania | -100 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ châu Âu | ||||
Giải vô địch cử tạ châu Âu năm 1971 | 1971 | Sofia | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ châu Âu năm 1972 | 1972 | Constanța | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ châu Âu năm 1973 | 1973 | Madrid | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ châu Âu năm 1974 | 1974 | Verona | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ châu Âu năm 1976 | 1976 | Đông Berlin | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ châu Âu năm 1978 | 1978 | Havířov | -90 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ châu Âu năm 1979 | 1979 | Varna | -100 kg | Vàng |
Giải vô địch cử tạ châu Âu năm 1980 | 1980 | Beograd | -100 kg | Vàng |
2.3. Tham dự Olympic
David Rigert đã tham dự một số kỳ Thế vận hội, với những trải nghiệm khác nhau. Tại Thế vận hội năm 1972, ông đã có một màn trình diễn đáng thất vọng. Tuy nhiên, đỉnh cao sự nghiệp Olympic của ông đến vào Thế vận hội năm 1976 tại Montréal, nơi ông xuất sắc giành huy chương vàng ở hạng cân dưới 90 kg.
Đáng tiếc, màn trình diễn cuối cùng của ông tại Thế vận hội năm 1980 lại gây thất vọng. Để tham gia kỳ Thế vận hội này, Rigert đã chuyển xuống hạng cân nhẹ hơn, từ dưới 100 kg xuống dưới 90 kg. Hậu quả của việc giảm cân nhanh chóng là ông bị rách cơ chân, dẫn đến việc không ghi được điểm nào.
3. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, David Rigert đã chuyển đến Rostov và sau đó là Taganrog. Ông tiếp tục cống hiến cho môn cử tạ và thể thao nói chung thông qua nhiều hoạt động khác nhau. Ông đã làm công tác huấn luyện, đồng thời theo học tại Viện Văn hóa Thể chất Moskva. Rigert cũng tham gia vào việc sản xuất tạ cho các giải đấu cử tạ và đã xây dựng khoảng 100 cơ sở thể thao ở Taganrog. Ông còn sáng lập một trung tâm cử tạ ở Taganrog và từng chuẩn bị cho đội tuyển quốc gia Nga tham dự Thế vận hội năm 2004.
Ngoài ra, Rigert còn tham gia vào chính trị địa phương. Năm 2004, ông được bầu làm phó chủ tịch Hội đồng Thành phố Taganrog (Duma), và vào tháng 3 năm 2009, ông tái đắc cử vị trí này, đại diện cho đảng Nước Nga thống nhất. Ông được vinh danh là công dân danh dự của Taganrog, Grozny và Chornomorsk.
4. Đời tư
David Rigert kết hôn với Nadezhda, một cựu vận động viên ném lao. Họ có ba người con trai là Viktor, Vladislav và Denis, cả ba đều trở thành vận động viên cử tạ. Một thói quen cá nhân đáng chú ý của Rigert là ông đã hút thuốc từ năm 11 tuổi.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Trong và sau sự nghiệp thi đấu, David Rigert đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận cao quý:
- Huân chương Cờ đỏ Lao động vào năm 1976.
- Năm 1999, ông được vinh danh và ghi danh vào Đại sảnh Danh vọng của Liên đoàn Cử tạ Quốc tế.
6. Đánh giá
David Rigert được rộng rãi công nhận là một trong những vận động viên cử tạ vĩ đại nhất mọi thời đại. Với 65 kỷ lục thế giới và hàng loạt huy chương vàng tại các giải đấu danh giá như Thế vận hội, Giải vô địch cử tạ thế giới và Giải vô địch cử tạ châu Âu, ông đã để lại một di sản đồ sộ và tầm ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử phát triển của môn cử tạ. Sự nghiệp thống trị của ông trong những năm 1970 đã khẳng định vị thế huyền thoại của ông trong làng thể thao thế giới.