1. Cuộc đời và Bối cảnh ban đầu
Dario Knežević sinh ngày 20 tháng 4 năm 1982 tại Rijeka, khi đó là một phần của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Croatia, Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Dario Knežević trải dài qua nhiều đội bóng, chủ yếu là HNK Rijeka và Livorno, cùng với một thời gian cho mượn tại Juventus.
2.1. HNK Rijeka (Giai đoạn đầu)
Knežević bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với câu lạc bộ HNK Rijeka tại Hạng nhất Croatia vào năm 2002. Anh đã có tổng cộng 115 lần ra sân ở giải đấu này trước khi chuyển đến Ý.
2.2. Livorno (Giai đoạn đầu)
Cuối tháng 8 năm 2006, Knežević chuyển đến câu lạc bộ Livorno của Ý theo hợp đồng ba năm. Anh ra mắt tại Serie A vào ngày 25 tháng 10 năm 2006 trong trận thua 1-4 của Livorno trước Internazionale. Bàn thắng đầu tiên của anh ở giải đấu này được ghi vào lưới Cagliari vào ngày 18 tháng 4 năm 2007, giúp đội của anh giành chiến thắng 2-1.
2.3. Juventus (Cho mượn)
Vào ngày 30 tháng 6 năm 2008, Juventus đã ký hợp đồng cho mượn một mùa giải với Knežević, trị giá 750.00 K EUR, kèm theo tùy chọn mua một nửa quyền hợp đồng với giá 1.60 M EUR sau khi Livorno bị xuống hạng Serie B. Vào ngày 5 tháng 10, Knežević có lần ra sân đầu tiên ở giải đấu cho Juventus trong trận thua 1-2 trên sân nhà trước Palermo. Anh chỉ có bốn lần ra sân trong cả mùa giải, ba ở giải VĐQG và một ở UEFA Champions League trong trận hòa 2-2 với FC BATE Borisov tại Belarus.
2.4. Livorno (Giai đoạn thứ hai)
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2009, Knežević trở lại Livorno. Anh ngay lập tức trở thành một trụ cột trong đội hình, nhưng đội bóng đã bị xuống hạng từ Serie A 2009-10. Mùa giải tiếp theo, Knežević có 31 lần ra sân khi Livorno kết thúc ở vị trí thứ chín tại Serie B 2010-11. Trong mùa giải Serie B 2011-12, Knežević một lần nữa có 31 lần ra sân trong tất cả các giải đấu khi đội bóng suýt nữa đã xuống hạng. Knežević sau đó quyết định rời Livorno. Anh đã có tổng cộng 140 lần ra sân cho đội bóng Ý trong hai giai đoạn thi đấu tại câu lạc bộ.
2.5. HNK Rijeka (Giai đoạn thứ hai) và Giải nghệ
Knežević trở lại câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên của mình là HNK Rijeka vào tháng 6 năm 2012. Anh đảm nhận vai trò đội trưởng và dẫn dắt câu lạc bộ cán đích ở vị trí thứ ba vào mùa giải 2012-13, chỉ bỏ lỡ hai trận đấu trong cả mùa giải. Mùa giải tiếp theo, Knežević dẫn dắt Rijeka lọt vào vòng bảng UEFA Europa League 2013-14, nơi họ giành được bốn điểm với bốn trận hòa nhưng vẫn bị loại. Anh đã có 38 lần ra sân trong tất cả các giải đấu, một kỷ lục trong sự nghiệp của anh. Trong mùa giải 2014-15, Knežević chỉ có hai lần ra sân, cả hai đều vào cuối mùa giải. Nhận thấy mình không còn nhiều đóng góp cho Rijeka, Knežević đã rời câu lạc bộ vào tháng 9 năm 2015, chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận chung. Anh cho biết sẽ nghỉ ngơi cho đến mùa đông và sau đó đưa ra quyết định về tương lai của mình. Cuối cùng, anh đã giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp quốc tế
Knežević đã có 13 lần ra sân và ghi một bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Croatia. Anh ra mắt và ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong một trận giao hữu với Hồng Kông vào ngày 1 tháng 2 năm 2006. Anh không được triệu tập tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2006. Anh là một phần thường xuyên của đội tuyển Croatia trong các trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008. Knežević vào sân thay người trong hai trận đấu của giải đấu, nhưng trong trận thứ ba mà anh đá chính, anh chỉ thi đấu 25 phút trước khi phải rời sân vì chấn thương. Trận đấu quốc tế cuối cùng của anh là một trận giao hữu vào tháng 11 năm 2009 với Liechtenstein.
3.1. Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1 tháng 2 năm 2006 | Sân vận động Hồng Kông, Hồng Kông, Trung Quốc | Hồng Kông | 1-0 | 4-0 | Trận giao hữu |
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải VĐQG | Cúp | Châu Âu | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
2000-01 | Orijent Rijeka | 2. HNL | 6 | 0 | 1 | 0 | - | 7 | 0 | |
2001-02 | 2. HNL (Miền Nam) | 24 | 1 | - | - | 24 | 1 | |||
2002-03 | Rijeka | 1. HNL | 7 | 0 | - | - | 7 | 0 | ||
2003-04 | 22 | 0 | 6 | 0 | - | 28 | 0 | |||
2004-05 | 26 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 35 | 2 | ||
2005-06 | 29 | 0 | 7 | 1 | 2 | 0 | 391 | 1 | ||
2006-07 | 5 | 0 | - | 2 | 0 | 81 | 0 | |||
2006-07 | Livorno | Serie A | 11 | 1 | 2 | 0 | - | 13 | 1 | |
2007-08 | 35 | 3 | 1 | 0 | - | 36 | 3 | |||
2008-09 | Juventus | 3 | 0 | - | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
2009-10 | Livorno | 27 | 0 | 2 | 0 | - | 29 | 0 | ||
2010-11 | Serie B | 28 | 0 | 3 | 0 | - | 31 | 0 | ||
2011-12 | 29 | 0 | 2 | 0 | - | 31 | 0 | |||
2012-13 | Rijeka | 1. HNL | 31 | 0 | 1 | 0 | - | 32 | 0 | |
2013-14 | 26 | 0 | 4 | 0 | 8 | 0 | 38 | 0 | ||
2014-15 | 2 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 311 | 5 | 37 | 3 | 14 | 0 | 364 | 8 | ||
Cập nhật lần cuối: 17 tháng 5 năm 2015. |
4.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia Croatia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn thắng |
2006 | 2 | 1 |
2007 | 2 | 0 |
2008 | 8 | 0 |
2009 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 13 | 1 |
5. Danh hiệu
- Rijeka
- Cúp bóng đá Croatia: 2005, 2006, 2014
- Siêu cúp bóng đá Croatia: 2005
6. Liên kết ngoài
- [http://www.footballdatabase.com/index.php?page=player&Id=6933&pn=Dario_Knežević Dario Knežević] hồ sơ, thống kê chi tiết câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, danh hiệu và dòng thời gian
- [https://web.archive.org/web/20080723164955/http://www.becomeacroatiafan.com/player.asp?p=3106 Hồ sơ cầu thủ Dario Knežević trên trang web Become A Croatia Fan]
- [https://hrnogomet.com/kup/igrac.php?id=1816&stranica=1&lang=en Thống kê Prva HNL]
- [http://www.transfermarkt.com/dario-knezevic/profil/spieler/27875 Dario Knezevic - player profile] Transfermarkt