1. Early life and background
Williams sinh ngày 8 tháng 3 năm 1989 tại Karlsruhe, Tây Đức. Anh là con trai của một người cha người Mỹ gốc Phi đến từ Bắc Carolina, người đã đóng quân ở Heidelberg khi phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ, và một người mẹ người Đức. Do xuất thân đa chủng tộc này, Williams mang hai quốc tịch Đức và Hoa Kỳ.
2. Youth and early career
Williams bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, trải qua các học viện đào tạo trẻ trước khi ra mắt chuyên nghiệp, tích lũy kinh nghiệm quý báu tại các giải đấu cấp dưới.
2.1. Karlsruher SC youth
Williams bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ năm 1992, khi mới 3 tuổi, gia nhập học viện trẻ của Karlsruher SC. Anh đã dành nhiều năm đầu đời để rèn luyện kỹ năng và phát triển tại đây, đặt nền móng cho sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp sau này.
2.2. SC Freiburg youth and reserve
Vào tháng 7 năm 2004, Williams chuyển đến học viện trẻ và đội dự bị của SC Freiburg. Anh đã thi đấu cho đội dự bị, thường xuyên ở vị trí tiền vệ phòng ngự hoặc hậu vệ cánh phải, ghi được 4 bàn sau 60 lần ra sân. Trong thời gian này, anh cũng góp công vào chiến thắng của đội U-19 Freiburg tại trận chung kết giải U-19 Bundesliga năm 2008, khi họ đánh bại VfL Wolfsburg với tỷ số 2-0 và giành chức vô địch.
3. Professional club career
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Daniel Williams bắt đầu tại Đức, sau đó anh chuyển sang thi đấu ở Anh và có một thời gian ngắn ở Síp. Anh đã góp mặt ở các giải đấu hàng đầu và Hạng nhất của các quốc gia này.
3.1. SC Freiburg
Williams có trận ra mắt chính thức cho đội một SC Freiburg tại Bundesliga vào ngày 22 tháng 1 năm 2010, trong trận đấu với VfB Stuttgart. Trong năm 2010, anh có tổng cộng 9 lần ra sân cho Freiburg, trong đó có 2 trận đá chính. Tổng cộng, anh có 14 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và 2 lần ra sân ở cúp quốc gia cho đội một Freiburg trước khi chuyển đi.
3.2. 1899 Hoffenheim
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2011, Williams gia nhập câu lạc bộ Bundesliga Hoffenheim. Trong trận ra mắt đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 10 tháng 9 năm 2011, anh đã có một pha kiến tạo trong chiến thắng 4-0 của Hoffenheim trước Mainz. Trong suốt thời gian ở Hoffenheim, anh đã thi đấu 45 trận ở giải vô địch quốc gia, ghi được 1 bàn thắng, và 3 trận ở cúp quốc gia.
3.3. Reading
Ngày 25 tháng 6 năm 2013, Daniel Williams được xác nhận đã ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ Reading ở giải Hạng nhất Anh. Anh có trận ra mắt câu lạc bộ vào ngày 3 tháng 8, trong trận mở màn mùa giải gặp Ipswich Town, vào sân từ băng ghế dự bị trong hiệp hai, giúp Reading giành chiến thắng 2-1. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Reading được ghi vào ngày 1 tháng 2 năm 2014, trong chiến thắng 3-0 trước Millwall. Anh có tổng cộng 135 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, ghi 13 bàn, 12 lần ra sân ở cúp quốc gia (1 bàn), 6 lần ra sân ở cúp liên đoàn, và 3 lần ra sân ở vòng play-off Championship.
3.4. Huddersfield Town
Ngày 4 tháng 7 năm 2017, sau khi từ chối gia hạn hợp đồng với Reading, Williams đã ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Huddersfield Town, đội bóng mới thăng hạng Premier League. Anh có trận ra mắt ở giải đấu này trong chiến thắng 3-0 trước Crystal Palace. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Huddersfield được ghi trong trận đấu Cúp FA với Bolton Wanderers vào ngày 6 tháng 1 năm 2018. Vào ngày 11 tháng 2 năm 2018, trong trận đấu với AFC Bournemouth, một sự cố đã xảy ra khi Williams được cho là đã vô tình để lộ bộ phận nhạy cảm trên camera truyền hình trong lúc thay đồ trên băng ghế dự bị. Anh sau đó đã ám chỉ về sự việc này trên Instagram cá nhân. Ngày 17 tháng 5 năm 2019, Huddersfield thông báo rằng họ sẽ giải phóng hợp đồng với Williams vào cuối mùa giải. Trong thời gian ở Huddersfield, anh có 25 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, 3 lần ở cúp quốc gia (1 bàn), và 2 lần ở cúp liên đoàn.
3.5. Pafos
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2019, Williams ký hợp đồng với câu lạc bộ Pafos của Giải vô địch quốc gia Síp. Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 5 năm 2020, Pafos thông báo rằng Williams đã rời câu lạc bộ theo thỏa thuận chung về việc chấm dứt hợp đồng. Anh chỉ có 11 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia cho Pafos trong thời gian ngắn ngủi này.
4. International career
Daniel Williams có kinh nghiệm thi đấu quốc tế ở cấp độ trẻ cho Đức trước khi quyết định đại diện cho Hoa Kỳ ở cấp độ đội tuyển quốc gia, nơi anh đã ghi được một số bàn thắng quan trọng.
4.1. Germany age-group national team
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Williams đã đại diện cho đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Đức. Kinh nghiệm này đã giúp anh phát triển kỹ năng và làm quen với môi trường bóng đá quốc tế.
4.2. United States senior national team
Mặc dù đã thi đấu cho đội trẻ của Đức, Daniel Williams vẫn đủ điều kiện để chơi cho đội tuyển quốc gia của Đức hoặc Hoa Kỳ do quy định của FIFA về quyền công dân kép. Vào ngày 30 tháng 9 năm 2011, Williams đã có được hộ chiếu Mỹ, chính thức đủ điều kiện để đại diện cho đội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ. Anh được huấn luyện viên trưởng mới của Hoa Kỳ là Jürgen Klinsmann triệu tập cho hai trận giao hữu vào tháng 10 năm 2011. Anh có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Hoa Kỳ vào ngày 8 tháng 10 năm 2011, trong chiến thắng 1-0 trước Honduras. Williams là cầu thủ đầu tiên ra sân lần đầu tiên dưới thời Klinsmann.
Ngày 5 tháng 6 năm 2015, Williams ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên của mình tại Amsterdam Arena ở Amsterdam, trong một trận giao hữu với Hà Lan. Bàn thắng này là pha gỡ hòa cho Hoa Kỳ, khi họ đang bị Hà Lan dẫn trước 3-1, và cuối cùng Hoa Kỳ đã giành chiến thắng 4-3. Vào ngày 8 tháng 9 năm 2015, anh ghi một bàn thắng trong trận giao hữu với Brasil, trận đấu kết thúc với thất bại 1-4. Tổng cộng, anh có 23 lần ra sân cho đội tuyển Hoa Kỳ và ghi được 2 bàn thắng.
5. Personal life
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Daniel Williams còn thể hiện sự quan tâm đến lĩnh vực kinh doanh và thời trang. Năm 2019, anh đã thành lập thương hiệu thời trang đường phố của riêng mình mang tên Beautiful Struggles.
6. Career statistics
6.1. Club statistics
Club | Season | League | National cup | League cup | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
SC Freiburg II | 2008-09 | Regionalliga Süd | 33 | 2 | - | - | - | 33 | 2 | |||
2009-10 | 21 | 2 | - | - | - | 21 | 2 | |||||
2010-11 | 6 | 0 | - | - | - | 6 | 0 | |||||
Total | 60 | 4 | - | - | - | 60 | 4 | |||||
SC Freiburg | 2009-10 | Bundesliga | 6 | 0 | 0 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||
2010-11 | 7 | 0 | 2 | 0 | - | - | 9 | 0 | ||||
2011-12 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||||
Total | 14 | 0 | 2 | 0 | - | - | 16 | 0 | ||||
1899 Hoffenheim | 2011-12 | Bundesliga | 24 | 0 | 3 | 0 | - | - | 27 | 0 | ||
2012-13 | 21 | 1 | 0 | 0 | - | - | 21 | 1 | ||||
Total | 45 | 1 | 3 | 0 | - | - | 48 | 1 | ||||
Reading | 2013-14 | Championship | 30 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 32 | 3 | |
2014-15 | 25 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 31 | 1 | |||
2015-16 | 39 | 5 | 4 | 1 | 3 | 0 | - | 46 | 6 | |||
2016-17 | 41 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 47 | 4 | ||
Total | 135 | 13 | 12 | 1 | 6 | 0 | 3 | 0 | 156 | 14 | ||
Huddersfield Town | 2017-18 | Premier League | 20 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | - | 24 | 1 | |
2018-19 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | |||
Total | 25 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | - | 30 | 1 | |||
Pafos | 2019-20 | Cypriot First Division | 11 | 0 | 0 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||
Career total | 291 | 18 | 20 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0 | 322 | 20 |
6.2. International statistics
National team | Year | Apps | Goals |
---|---|---|---|
United States | 2011 | 4 | 0 |
2012 | 7 | 0 | |
2013 | 1 | 0 | |
2014 | 1 | 0 | |
2015 | 6 | 2 | |
2016 | 3 | 0 | |
2017 | 1 | 0 | |
Total | 23 | 2 |
No. | Date | Venue | Opponent | Score | Result | Competition |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | June 5, 2015 | Amsterdam Arena, Amsterdam, Netherlands | Netherlands | 3-3 | 4-3 | Friendly |
2 | September 8, 2015 | Gillette Stadium, Foxborough, United States | Brazil | 1-4 | 1-4 | Friendly |