1. Sự nghiệp ban đầu và bối cảnh
Danilo Montecino Neco sinh ngày 27 tháng 1 năm 1986 tại São Paulo, Brasil. Anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình vào năm 2004 khi gia nhập câu lạc bộ AA Ponte Preta.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, Danilo Neco đã trải qua nhiều câu lạc bộ ở các giải đấu khác nhau, từ quê nhà Brasil đến Hàn Quốc, Nga và Kazakhstan.
2.1. K League (Jeju United)
Vào đầu năm 2010, Neco chuyển đến Jeju United tại K League của Hàn Quốc theo dạng cho mượn. Mặc dù gặp phải giai đoạn sa sút phong độ vào đầu mùa giải và không ghi được nhiều bàn thắng như kỳ vọng, anh đã cải thiện đáng kể khả năng ghi bàn vào nửa sau của mùa giải, đặc biệt là khi giai đoạn play-off đến gần. Neco đã góp công lớn giúp đội bóng giành vị trí á quân tại giải đấu chính thức. Đáng chú ý, vào ngày 28 tháng 11 năm 2010, trong trận đấu play-off với Jeonbuk Hyundai Motors, anh đã ghi bàn thắng quyết định ở phút thứ 75 của hiệp hai, đưa Jeju United vào trận chung kết. Sau khi kết thúc hợp đồng cho mượn với Jeju United vào năm 2011, anh trở về câu lạc bộ chủ quản.
2.2. Giải VĐQG Nga (FC Alania Vladikavkaz)
Sau khi trở về từ Jeju United vào năm 2011, Danilo Neco chuyển đến thi đấu cho FC Alania Vladikavkaz tại Nga. Anh đã có thời gian thi đấu ở cả Giải bóng đá Quốc gia Nga (FNL) và Giải bóng đá Ngoại hạng Nga (RPL). Vào tháng 1 năm 2014, hợp đồng của anh với Alania Vladikavkaz đã bị chấm dứt do câu lạc bộ này giải thể.
2.3. Giải VĐQG Kazakhstan (FC Aktobe)
Tháng 1 năm 2014, sau khi rời Alania Vladikavkaz, Neco đã ký hợp đồng một năm với FC Aktobe thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan. Anh đã thi đấu hai mùa giải cho câu lạc bộ này. Sau khi mùa giải 2015 kết thúc, Neco được Aktobe đưa vào danh sách chuyển nhượng.
2.4. K League (Seongnam FC)
Vào ngày 5 tháng 1 năm 2017, Danilo Neco trở lại Hàn Quốc và gia nhập câu lạc bộ Seongnam FC đang thi đấu tại K League Challenge.
3. Thống kê sự nghiệp
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Giải VĐQG | Cúp Quốc gia | Siêu cúp | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||
2010 | Jeju United (cho mượn) | K League | 29 | 6 | 3 | 0 | - | - | 32 | 6 | |||
2011-12 | Alania Vladikavkaz | FNL | 28 | 4 | 2 | 1 | - | 4 | 1 | 34 | 6 | ||
2012-13 | RPL | 23 | 9 | 0 | 0 | - | - | 23 | 9 | ||||
2013-14 | FNL | 6 | 2 | 0 | 0 | - | - | 6 | 2 | ||||
2014 | Aktobe | Giải VĐQG Kazakhstan | 25 | 5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 1 | 34 | 7 | |
2015 | 24 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 28 | 2 | |||
Tổng cộng | Brasil | - | - | ||||||||||
Hàn Quốc | 29 | 6 | 3 | 1 | - | - | 32 | 7 | |||||
Nga | 57 | 15 | 2 | 1 | - | 4 | 1 | 63 | 17 | ||||
Kazakhstan | 49 | 7 | 4 | 0 | 1 | 1 | 8 | 1 | 62 | 9 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 135 | 28 | 9 | 2 | 1 | 1 | 12 | 2 | 157 | 33 |
4. Danh hiệu
4.1. Câu lạc bộ
- Siêu cúp Kazakhstan: 2014 (cùng FC Aktobe)
5. Liên kết ngoài
- [https://www.kleague.com/record/playerDetail.do?playerId=20100162 Thống kê K League]