1. Tổng quan
Daniela Viorica Silivaș-Harper (Daniela Viorica Silivaș-HarperĐa-ni-e-la Vi-o-ri-ca Si-li-vaș-Hap-pơRomanian, Daniela SilivașĐa-ni-e-la Si-li-vașEnglish, nhũ danh Silivaș, sinh ngày 9 tháng 5 năm 1972) là một cựu vận động viên thể dục dụng cụ nghệ thuật người Romania. Bà nổi tiếng với thành tích giành huy chương ở mọi nội dung thi đấu tại một kỳ Thế vận hội, cụ thể là sáu huy chương (ba vàng, hai bạc và một đồng) tại Thế vận hội Mùa hè 1988 ở Seoul. Với thành tích này, bà trở thành nữ vận động viên thể dục dụng cụ thứ tư đạt được điều này, sau Maria Gorokhovskaya (1952), Larisa Latynina (1960, 1964) và Věra Čáslavská (1968). Tính đến năm 2024, Silivaș là vận động viên thể dục dụng cụ cuối cùng, cả nam và nữ, đạt được kỳ tích này.
Silivaș cũng là vận động viên thể dục dụng cụ đầu tiên trong lịch sử giành 3 danh hiệu cá nhân Olympic và Thế giới trên ba trong bốn dụng cụ: xà lệch và sàn (Thế vận hội 1988, Giải Vô địch Thế giới 1987 và 1989) và cầu thăng bằng (Thế vận hội 1988, Giải Vô địch Thế giới 1985 và 1989), một thành tích chỉ được Simone Biles sánh kịp 20 năm sau. Trong sự nghiệp của mình, bà đã giành tổng cộng 16 huy chương Olympic và Thế giới, trong đó có 10 huy chương vàng. Năm 1987, bà thống trị Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Nữ châu Âu 1987 tại Moskva, giành huy chương ở mọi nội dung: 4 vàng (toàn năng cá nhân, xà, cầu và sàn) và bạc ở nhảy ngựa. Trong sự nghiệp, bà đã đạt được 24 điểm 10 tuyệt đối, trong đó có 7 điểm tại Seoul, sánh ngang kỷ lục của Nadia Comăneci năm 1976.
Silivaș được biết đến với kỹ thuật xuất sắc, các bài thi đấu có độ khó cao, màn trình diễn quyến rũ và phong cách nghệ thuật độc đáo. Tuy nhiên, sự nghiệp của bà cũng không tránh khỏi những tranh cãi, đặc biệt là vấn đề gian lận tuổi tác và các quyết định chấm điểm tại các giải đấu lớn, làm dấy lên những cuộc thảo luận về đạo đức và sự minh bạch trong thể thao. Năm 1989, quá trình tập luyện của Silivaș bị ảnh hưởng bởi chấn thương đầu gối và việc đóng cửa Trung tâm Huấn luyện Quốc gia Deva trong Cách mạng Romania. Bà giải nghệ năm 1991 và chuyển đến Hoa Kỳ, nơi bà hiện là huấn luyện viên thể dục dụng cụ. Năm 2002, bà được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Thể dục dụng cụ Quốc tế.
2. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Daniela Silivaș sinh ra và lớn lên tại Deva, Romania, một thành phố có truyền thống thể dục dụng cụ mạnh mẽ. Quá trình trưởng thành của bà gắn liền với việc bắt đầu và phát triển tài năng đặc biệt của mình trong môn thể thao này từ rất sớm.
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Daniela Viorica Silivaș sinh ngày 9 tháng 5 năm 1972 tại Deva, Romania. Bà bắt đầu tập luyện thể dục dụng cụ khi mới 6 tuổi, cho thấy năng khiếu bẩm sinh và niềm đam mê với môn thể thao này từ khi còn rất nhỏ. Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, bà đã có cơ hội được huấn luyện bởi Béla Károlyi trong sáu tháng, trước khi ông đào tẩu sang Hoa Kỳ vào năm 1981. Mặc dù chỉ là một khoảng thời gian ngắn, sự hướng dẫn của Károlyi có thể đã đặt nền móng quan trọng cho kỹ năng và phong cách thi đấu của Silivaș sau này. Môi trường giáo dục và huấn luyện tại Romania vào thời điểm đó rất chú trọng vào việc phát triển các tài năng thể thao từ khi còn nhỏ, và Silivaș là một trong những sản phẩm tiêu biểu của hệ thống này.
2.2. Sự nghiệp Thiếu nhi
Ngay từ những năm đầu sự nghiệp, Daniela Silivaș đã nhanh chóng khẳng định tài năng vượt trội của mình ở cấp độ thiếu nhi. Năm 1980, bà giành chức vô địch trường học, một dấu hiệu sớm cho thấy tiềm năng của mình. Bà tiếp tục gặt hái thành công khi trở thành nhà vô địch quốc gia Romania ở cấp độ thiếu nhi vào các năm 1981 và 1982.
Bà tiếp tục tham gia nhiều giải đấu cấp độ thiếu nhi khác nhau cho đến năm 1984. Tại Giải Vô địch Trẻ châu Âu 1984, Silivaș đã có màn trình diễn đặc biệt ấn tượng, giành huy chương vàng ở nội dung cầu thăng bằng, huy chương bạc ở xà lệch và bài tập sàn, đồng thời xếp thứ tư ở nội dung toàn năng. Cùng năm đó, tại Giải Giao hữu Thiếu nhi (Druzhba), bà đã giành huy chương vàng ở cả nội dung toàn năng và xà lệch, vượt qua nhiều đối thủ mạnh, trong đó có các vận động viên sau này sẽ trở thành những nhà vô địch Olympic và Thế giới như Svetlana Boguinskaya, Aurelia Dobre và Dagmar Kersten. Những thành tích này đã củng cố vị thế của bà như một trong những tài năng trẻ triển vọng nhất của thể dục dụng cụ Romania và thế giới.
3. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Daniela Silivaș đánh dấu những đỉnh cao chói lọi trong môn thể dục dụng cụ, nhưng cũng không thiếu những tranh cãi và thử thách. Bà đã khẳng định mình là một trong những vận động viên xuất sắc nhất thế giới, đặc biệt là vào cuối những năm 1980.
3.1. Tranh cãi về Gian lận Tuổi
Một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất trong sự nghiệp của Daniela Silivaș là việc Liên đoàn Thể dục dụng cụ Romania đã thay đổi năm sinh của bà. Năm 1985, để đủ điều kiện tham dự Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Thế giới 1985 tại Montreal, năm sinh của Silivaș đã bị thay đổi từ 1972 thành 1970. Điều này có nghĩa là bà chỉ mới 13 tuổi vào thời điểm giải đấu diễn ra, trong khi quy định yêu cầu vận động viên phải đủ 15 tuổi.
Việc gian lận tuổi này đã bị một số người nghi ngờ vào thời điểm đó nhưng không bao giờ được chứng minh cho đến khi chính Silivaș tiết lộ sự thật vào năm 2002. Bà khẳng định rằng mình chưa bao giờ được hỏi ý kiến về vấn đề này; các quan chức chỉ đơn giản đưa cho bà một hộ chiếu mới, chỉ cho bà xem ngày sinh mới và thông báo rằng bà đã 15 tuổi. Vụ việc này đã làm sáng tỏ những vấn đề nghiêm trọng về đạo đức thể thao và sự minh bạch trong thi đấu, đặc biệt là trong bối cảnh thể dục dụng cụ thời kỳ đó thường xuyên đối mặt với các cáo buộc tương tự nhằm đạt được lợi thế cạnh tranh.
3.2. Các Giải đấu Chính 1985-1987
Mặc dù chỉ mới 13 tuổi khi tham dự Giải Vô địch Thế giới 1985, Silivaș đã gây ấn tượng mạnh mẽ khi giành huy chương vàng ở nội dung cầu thăng bằng với một điểm 10 tuyệt đối, đánh bại cả nhà vô địch Olympic đương kim, đồng đội Ecaterina Szabo. Bà cũng xếp thứ 7 ở nội dung toàn năng và thứ 4 ở bài tập sàn.
Năm 1986, tại Cúp Thể dục dụng cụ Thế giới 1986, Silivaș về nhì ở nội dung toàn năng cá nhân, chỉ sau nhà vô địch thế giới Yelena Shushunova. Bà nhanh chóng khẳng định mình là thủ lĩnh của đội tuyển thể dục dụng cụ Romania.
Thành công lớn nhất của Silivaș trong giai đoạn này là tại Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Nữ châu Âu 1987 ở Moskva. Bà đã thống trị giải đấu, giành huy chương vàng ở các nội dung toàn năng cá nhân, xà lệch, cầu thăng bằng và bài tập sàn, đồng thời giành huy chương bạc ở nội dung nhảy ngựa. Vào thời điểm đó, các cường quốc thể dục dụng cụ nữ đều nằm ở châu Âu, và việc giành chức vô địch châu Âu trước một dàn đối thủ mạnh từ Liên Xô, Đông Đức và Bulgaria là một chiến thắng vang dội, chứng tỏ sự vượt trội của bà.

Tại Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Thế giới 1987 ở Rotterdam, Silivaș đã góp phần giúp đội tuyển Romania giành chức vô địch đồng đội, đánh bại đội tuyển Liên Xô lần đầu tiên kể từ năm 1979. Bà là một ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch toàn năng cá nhân, nhưng do bị ảnh hưởng bởi điểm số thấp từ vòng thi đấu tùy chọn đồng đội (bà đã bị ngã ở cầu thăng bằng khi thực hiện động tác xoạc chân, cũng như một bài xà lệch không ổn định ở vòng toàn năng), bà vẫn giành được huy chương đồng, xếp sau đồng đội Aurelia Dobre và Shushunova. Thành tích này phần lớn nhờ vào điểm số cao, bao gồm hai điểm 10.00 tuyệt đối, mà bà đạt được trong vòng thi bắt buộc đồng đội. Trong các trận chung kết nội dung, bà đã giành huy chương vàng ở xà lệch và bài tập sàn.
3.3. Thế vận hội Seoul 1988
Tại Thế vận hội Mùa hè 1988 ở Seoul, đội tuyển Romania đã giành huy chương bạc, xếp sau đội tuyển Liên Xô. Về cá nhân, Silivaș là một trong những ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch toàn năng, cùng với Dobre và Shushunova.
3.3.1. Đồng đội Toàn năng
Trong nội dung đồng đội toàn năng, Daniela Silivaș đóng vai trò quan trọng trong đội hình Romania. Với màn trình diễn ổn định và xuất sắc, bà đã giúp đội tuyển giành huy chương bạc, chỉ đứng sau đội tuyển Liên Xô hùng mạnh. Đây là một thành tích đáng kể, khẳng định vị thế của Romania như một trong những cường quốc hàng đầu trong môn thể dục dụng cụ nữ.
3.3.2. Cá nhân Toàn năng
Nội dung cá nhân toàn năng tại Seoul 1988 được dự đoán là một cuộc đối đầu nảy lửa giữa Silivaș, người được biết đến với kỹ thuật hoàn hảo và khả năng biểu diễn nghệ thuật, và Shushunova, một vận động viên mạnh mẽ với các động tác nhào lộn ấn tượng. Cả hai đều nhận được điểm 10.0 ở bài tập sàn. Shushunova giành điểm 10.0 thứ hai ở nhảy ngựa, trong khi Silivaș đạt điểm 10.0 ở xà lệch.
Silivaș dẫn đầu trước vòng thi cuối cùng, nhưng điểm 9.950 ở nhảy ngựa đã khiến bà tụt xuống vị trí thứ hai, kém Shushunova 0.025 điểm. Điểm số của Silivaș ở nhảy ngựa đã bị xem xét kỹ lưỡng. Trong số sáu giám khảo, ba người đã cho cú nhảy đầu tiên của bà điểm 10.0; hai người khác cho 9.9. Tuy nhiên, giám khảo Liên Xô, Nellie Kim, đã cho bà 9.8 điểm. Ở cú nhảy thứ hai, Silivaș đã có một bước nhảy nhỏ khi tiếp đất; cả sáu giám khảo đều cho bà 9.9 điểm.
Silivaș tỏ rõ sự thất vọng sau khi điểm số của Shushunova được công bố và tại lễ trao huy chương. Theo một báo cáo trên tạp chí International Gymnast, bà nói: "Sau cú nhảy cuối cùng của tôi, tôi nghĩ có lẽ tôi nên là nhà vô địch." Tuy nhiên, bà không công khai tranh cãi về kết quả. Cựu huấn luyện viên của bà, Bela Károlyi, nhận xét: "Đứa trẻ này có sự trung thực và đứng đắn để giữ im lặng. Con bé không muốn nói 'Tôi giỏi hơn' vì con bé biết Shushunova là nhà vô địch Olympic, nhưng con bé không thể ca ngợi một đối thủ. Vì vậy, con bé chỉ im lặng. Những đứa trẻ này có sự đứng đắn hơn tất cả các giám khảo và huấn luyện viên trên thế giới."
Mặc dù có tranh cãi, không có bất kỳ phản đối điểm số nào được Silivaș, huấn luyện viên hay liên đoàn của bà đệ trình, và không có biện pháp kỷ luật nào được áp dụng đối với bất kỳ giám khảo nào. Hơn nữa, mặc dù điểm số đầu tiên của Kim bị nhiều người coi là đáng ngờ, nó không ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của Silivaș: vào năm 1988, điểm cao nhất và thấp nhất của hội đồng giám khảo sẽ bị loại bỏ, và điểm cuối cùng là điểm trung bình của bốn điểm còn lại. Ngoài ra, mặc dù điểm nhảy ngựa của bà, tổng điểm toàn năng của Silivaș cao hơn của Shushunova: nếu cuộc thi được tổ chức theo quy tắc "New Life" (luật mới), bà đã giành chiến thắng. Ở vòng thi thứ ba, Shushunova được tất cả các giám khảo trừ giám khảo Romania cho 10 điểm ở bài tập sàn, nhưng điểm của giám khảo Romania không được tính vào điểm cuối cùng của cô.
3.3.3. Chung kết Cá nhân
Silivaș đã trở lại mạnh mẽ trong các trận chung kết nội dung, giành huy chương vàng ở các nội dung xà lệch, bài tập sàn và cầu thăng bằng. Bà cũng giành huy chương đồng ở nội dung nhảy ngựa, xếp sau Svetlana Boginskaya (vàng) của Liên Xô và đồng đội Gabriela Potorac (bạc).
3.3.4. Kỷ lục và Thành tích
Với thành tích tại Thế vận hội Seoul 1988, Daniela Silivaș đã lập nên nhiều kỷ lục đáng chú ý:
- Bà là vận động viên thể dục dụng cụ duy nhất tại Seoul giành huy chương ở mọi nội dung thi đấu (đồng đội, toàn năng cá nhân và bốn nội dung dụng cụ), tổng cộng 6 huy chương (3 vàng, 2 bạc, 1 đồng).
- Bà cũng sánh ngang kỷ lục của Nadia Comăneci với 7 điểm 10 tuyệt đối trong một kỳ Thế vận hội.
- Bà là nữ vận động viên thể dục dụng cụ thứ tư trong lịch sử đạt được thành tích giành huy chương ở mọi nội dung tại một kỳ Thế vận hội, sau Maria Gorokhovskaya (1952), Larisa Latynina (1960, 1964) và Věra Čáslavská (1968).
- Tính đến năm 2024, Silivaș là vận động viên thể dục dụng cụ cuối cùng, cả nam và nữ, đạt được kỳ tích này.
- Bà cũng là vận động viên thể dục dụng cụ đầu tiên trong lịch sử giành 3 danh hiệu cá nhân Olympic và Thế giới trên ba dụng cụ khác nhau (xà lệch, sàn và cầu thăng bằng), một thành tích chỉ được Simone Biles sánh kịp 20 năm sau.

3.4. Sau Thế vận hội và Giải nghệ
Mặc dù bị chấn thương đầu gối nghiêm trọng vào năm 1989, Silivaș vẫn thành công bảo vệ danh hiệu bài tập sàn của mình tại Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Nữ châu Âu 1989 và giành thêm ba huy chương khác. Ở nội dung toàn năng, bà xếp thứ hai sau Svetlana Boginskaya. Mặc dù vẫn bị chấn thương, bà đã tham dự Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Thế giới 1989, nơi bà xếp thứ 12 ở nội dung toàn năng sau khi bị ngã khỏi cầu thăng bằng. Tuy nhiên, trong các trận chung kết nội dung, bà đã giành thêm ba huy chương vàng ở xà lệch, cầu thăng bằng và bài tập sàn.
Sau một số giải đấu khác vào năm 1989, Silivaș đã phải phẫu thuật đầu gối. Bà dự định sẽ bắt đầu tập luyện trở lại sau đó, nhưng Trung tâm Huấn luyện Quốc gia tại Deva đã bị đóng cửa trong Cách mạng Romania 1989, buộc sự nghiệp của bà phải kết thúc sớm.
4. Kỹ năng và Phong cách
Daniela Silivaș được biết đến với phong cách thi đấu độc đáo và kỹ thuật xuất sắc, tạo nên dấu ấn sâu sắc trong lịch sử thể dục dụng cụ.
4.1. Phong cách Thể dục dụng cụ
Những đặc điểm nổi bật trong thể dục dụng cụ của Silivaș là kỹ thuật hoàn hảo, độ chính xác trong từng động tác, độ khó cao trong các bài thi, cùng với khả năng biểu cảm và duyên dáng trong trình diễn. Bà kết hợp một cách hài hòa giữa sức mạnh, sự linh hoạt và nghệ thuật, khiến màn trình diễn của bà luôn cuốn hút và đáng nhớ. Phong cách của bà đã trở thành hình mẫu cho nhiều vận động viên sau này, đặc biệt là trong việc thể hiện sự kết hợp giữa kỹ năng kỹ thuật và tính biểu cảm nghệ thuật.
4.2. Kỹ thuật mang tên
Silivaș có hai kỹ thuật được đặt theo tên bà trong Bộ luật Thi đấu (Code of Points) của Liên đoàn Thể dục dụng cụ Quốc tế (FIG), chứng minh tầm ảnh hưởng của bà đối với môn thể thao này. Ngay cả ngày nay, nhiều kỹ năng mà bà đã thực hiện tại Thế vận hội 1988 vẫn có mức độ khó cao trong Bộ luật Thi đấu.
Dụng cụ | Tên Kỹ thuật | Mô tả | Độ khó |
---|---|---|---|
Cầu thăng bằng | Silivaș | Nhảy với ½ vòng xoay (180°) qua vai thành tư thế đứng trên cổ, ½ vòng xoay (180°) thành tư thế đứng trên ngực | B (0.2) |
Bài tập sàn | Silivaș | Lộn hai vòng sau gập người với 2/1 vòng xoay (720°) | H (0.8) |
Ngoài ra, trong giai đoạn từ 1985 đến 1988, các bài thi của Silivaș còn nổi bật với nhiều kỹ thuật phức tạp khác:
- Nhảy ngựa
- Yurchenko gập người toàn vòng
- Yurchenko duỗi thẳng toàn vòng
- Xà lệch
- Stalder 1/2 pirouette trực tiếp vào Endo 1/2 pirouette
- Deltchev xoạc chân
- Tkatchev xoạc chân
- Chuyển đổi Shaposhnikova
- Thoát xà bằng động tác xoay hông tự do về phía trước 1/2
- Cầu thăng bằng
- Động tác lên cầu "Silivaș": đứng vai-xoay tròn thành tư thế đứng ngực
- Lộn ngược tay, hai bước nhảy duỗi thẳng
- Lộn ngược tay, duỗi thẳng trên hai chân
- Đi bộ trước trên không
- Thoát cầu bằng lộn hai vòng sau gập người
- Bài tập sàn
- Nhào lộn "nối tiếp": Chạy đà, lộn ngược tay, xoay hai vòng, bật trước, chạy đà, lộn ngược tay, xoay hai vòng, bật trước.
- Xoay ba vòng
- Lộn hai vòng sau gập người xoay hai vòng ("Silivaș")
- Full-in gập người
- Full-in duỗi thẳng
- Lộn hai vòng sau gập người
- Double tour-double pirouette
- Kỹ thuật "Silivaș" liên quan đến việc xoay trên mắt cá chân
5. Cuộc sống Sau Thể dục dụng cụ
Sau khi giải nghệ, Daniela Silivaș đã có một cuộc sống mới tại Hoa Kỳ, nơi bà tiếp tục đóng góp cho môn thể dục dụng cụ với vai trò huấn luyện viên và xây dựng một gia đình hạnh phúc.
5.1. Chuyển đến Hoa Kỳ và Sự nghiệp Huấn luyện
Daniela Silivaș chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu thể dục dụng cụ vào năm 1991. Sau đó, bà quyết định chuyển đến Hoa Kỳ và định cư tại Atlanta, Georgia. Tại đây, bà tiếp tục gắn bó với môn thể thao đã làm nên tên tuổi của mình, trở thành một huấn luyện viên thể dục dụng cụ toàn thời gian tại Jump Start Gymnasium ở Sandy Springs, Georgia. Với kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng từ những năm tháng đỉnh cao, bà đã truyền đạt kỹ năng và niềm đam mê cho các thế hệ vận động viên trẻ, góp phần vào sự phát triển của thể dục dụng cụ tại Hoa Kỳ.
5.2. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Thể dục dụng cụ Quốc tế
Vào năm 2002, Daniela Silivaș đã được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Thể dục dụng cụ Quốc tế, một trong những giải thưởng cao quý nhất trong môn thể thao này. Điều đặc biệt là bà vẫn giữ kỷ lục là vận động viên thể dục dụng cụ trẻ nhất từng nhận được vinh dự này, một minh chứng cho tầm vóc và di sản của bà trong lịch sử thể dục dụng cụ.
5.3. Đời tư
Về đời tư, Daniela Silivaș kết hôn với Scott Harper, một cử nhân quản lý thể thao sống ở khu vực Atlanta, vào tháng 5 năm 2003. Cặp đôi có ba người con: hai con trai là Jadan Scott (sinh ngày 8 tháng 4 năm 2004) và Rylan Bryce Harper (sinh tháng 10 năm 2009), cùng một con gái là Ava Luciana (sinh ngày 8 tháng 11 năm 2005). Gia đình bà hiện đang sinh sống tại Marietta, Georgia.
6. Đánh giá và Di sản
Daniela Silivaș để lại một di sản phong phú trong môn thể dục dụng cụ, được đánh giá cao về tài năng kỹ thuật và phong cách biểu diễn, đồng thời cũng là chủ đề của những cuộc tranh luận về đạo đức thể thao.
6.1. Đánh giá Thành tích
Daniela Silivaș được công nhận rộng rãi là một trong những vận động viên thể dục dụng cụ vĩ đại nhất mọi thời đại. Bà đã được chọn là một trong "Mười vận động viên toàn năng hàng đầu mọi thời đại" trong một cuộc bình chọn của tạp chí Inside Gymnastics. Những thành tựu kỹ thuật của bà, đặc biệt là khả năng thực hiện các động tác có độ khó cao với hình thể và sự chuẩn xác gần như hoàn hảo, đã nâng tầm các tiêu chuẩn trong môn thể dục dụng cụ. Phong cách biểu diễn quyến rũ và đầy nghệ thuật của bà đã để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả và các chuyên gia.
Bà đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của môn thể dục dụng cụ thông qua việc tiên phong các kỹ thuật mới và thiết lập những kỷ lục ấn tượng, như việc giành huy chương ở mọi nội dung tại một kỳ Thế vận hội và đạt được nhiều điểm 10 tuyệt đối. Di sản của bà không chỉ nằm ở số lượng huy chương mà còn ở ảnh hưởng lâu dài đối với các thế hệ vận động viên sau này, những người đã học hỏi và lấy cảm hứng từ sự xuất sắc của bà.
6.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù sự nghiệp của Daniela Silivaș đầy rẫy những thành công, bà cũng là tâm điểm của một số tranh cãi. Vấn đề nổi bật nhất là việc gian lận tuổi tác, khi Liên đoàn Thể dục dụng cụ Romania đã thay đổi năm sinh của bà để đủ điều kiện tham dự Giải Vô địch Thế giới 1985. Sự thật này, được chính Silivaș tiết lộ vào năm 2002, đã làm dấy lên những câu hỏi nghiêm túc về tính liêm chính và đạo đức trong thể thao, đặc biệt là trong bối cảnh các liên đoàn quốc gia tìm cách giành lợi thế bằng mọi giá.
Ngoài ra, các tranh cãi về chấm điểm tại các giải đấu lớn, đặc biệt là tại Thế vận hội Seoul 1988, cũng là một phần trong câu chuyện sự nghiệp của bà. Mặc dù không có bằng chứng cụ thể về sự thiên vị hay gian lận có hệ thống, những khác biệt trong điểm số và cảm nhận về sự công bằng đã tạo ra những cuộc tranh luận sôi nổi. Những khía cạnh này, dù gây tranh cãi, cũng là một phần không thể thiếu trong di sản của Silivaș, phản ánh những thách thức và áp lực mà các vận động viên và môn thể thao phải đối mặt trong việc duy trì sự công bằng và minh bạch.
7. Lịch sử Thi đấu
Năm | Sự kiện | Đồng đội | Toàn năng | Nhảy ngựa | Xà lệch | Cầu thăng bằng | Bài tập sàn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiếu nhi | |||||||
1981 | Daciada | - | |||||
1982 | Giải Vô địch Thiếu nhi Romania | - | - | - | - | ||
Cúp Hòa bình | - | ||||||
Cúp Romania | - | ||||||
1983 | Giải Vô địch Thiếu nhi Quốc tế | - | 4 | - | |||
Giải Vô địch Romania | - | ||||||
1984 | Blume Memorial | - | |||||
Coca-Cola International | - | - | - | ||||
Giải Vô địch Balkan Thiếu nhi | - | ||||||
Giải Vô địch Trẻ châu Âu | 4 | - | - | - | |||
Giải Giao hữu Thiếu nhi | - | - | - | 4 | - | ||
Moscow News | 8 | 8 | - | 5 | |||
Paris Grand Prix | - | - | |||||
Riga International | - | - | - | - | - | ||
Chuyên nghiệp | |||||||
1985 | Cúp Mỹ McDonald's | - | - | ||||
Giải Vô địch Balkan | - | - | - | - | - | ||
Champions All | - | ||||||
Cúp DTB | 5 | 5 | - | - | |||
ESP-ROM Dual Meet | - | - | |||||
Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Nữ châu Âu 1985 | 8 | 5 | - | ||||
FRG-ROM-SUI Tri-Meet | - | - | |||||
Gander Memorial | - | ||||||
HOL-ROM Dual Meet | - | - | |||||
Giải Vô địch Quốc tế Romania | - | ||||||
International Mixed Pairs | - | ||||||
Giải Vô địch Romania | - | - | - | ||||
ROM-CSSR Dual Meet | - | 4 | |||||
Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Thế giới 1985 | - | 7 | - | 4 | |||
1986 | Cúp Ahoy | - | - | - | |||
Antibes International | - | - | |||||
Giải Vô địch Balkan | - | - | - | - | |||
Cúp DTB | - | - | - | - | |||
ESP-ROM-BUL Tri-Meet | - | ||||||
Giải Vô địch Quốc tế Romania | - | - | - | - | |||
Giải Vô địch Romania | - | - | - | ||||
ROM-CSSR Dual Meet | - | - | |||||
Cúp Thể dục dụng cụ Thế giới 1986 | - | 4 | - | - | 4 | ||
1987 | Avignon International | - | |||||
Cúp DTB | - | - | - | - | - | ||
Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Nữ châu Âu 1987 | - | - | - | - | - | ||
Gander Memorial | - | ||||||
ITA-ROM Dual Meet | - | - | |||||
Giải Vô địch Romania | - | - | - | - | |||
SUI-ROM Dual Meet | - | - | |||||
Cúp Thụy Sĩ | - | ||||||
Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Thế giới 1987 | - | - | - | - | |||
1988 | Cúp Chunichi | - | - | - | - | - | |
Cúp DTB | - | - | - | - | - | ||
Giải Vô địch Quốc tế Romania | - | - | - | ||||
Thế vận hội | - | - | - | - | - | - | |
ROM-CSSR-SUI Tri-Meet | - | - | |||||
Cúp Tokyo | - | - | |||||
1989 | Blume Memorial | - | |||||
Cúp Chunichi | 4 | ||||||
Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Nữ châu Âu 1989 | - | 4 | - | - | - | ||
French International | - | 6 | - | - | - | ||
Giải Vô địch Quốc tế Romania | - | - | - | - | - | ||
Cúp Tokyo | 7 | ||||||
Giải Vô địch Thể dục dụng cụ Thế giới 1989 | - | 12 | - | - | - | ||
1991 | Giải Vô địch Chuyên nghiệp Thế giới | 6 | 6 |