1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Daniel Dae Kim trải qua những năm tháng đầu đời ở Busan, Hàn Quốc trước khi cùng gia đình di cư sang Hoa Kỳ và lớn lên ở Pennsylvania và New York. Quá trình học vấn của ông được chú trọng, với nhiều bằng cấp danh giá trong lĩnh vực sân khấu và khoa học chính trị.
1.1. Cuộc sống ban đầu và Gia đình
Daniel Dae Kim sinh ngày 4 tháng 8 năm 1968, tại Busan, Hàn Quốc, là con trai của bà Jung Kim và ông Doo-tae Kim. Khi ông được một tuổi, gia đình ông đã chuyển đến Hoa Kỳ và ông lớn lên ở Thành phố New York, Easton và Bethlehem, Pennsylvania. Ông tốt nghiệp Trường Trung học Freedom ở Bethlehem, thuộc vùng Thung lũng Lehigh phía đông Pennsylvania.
Kim đã công khai bày tỏ quan ngại sâu sắc về sự phân biệt đối xử với người Mỹ gốc Á tại Hoa Kỳ. Ông từng tiết lộ rằng em gái mình đã bị liệt nửa người sau một vụ tấn công phân biệt chủng tộc bằng xe hơi, và kẻ gây án chỉ nhận một hình phạt nhẹ, điều này càng thúc đẩy ông mạnh mẽ hơn trong hoạt động vận động của mình.
1.2. Học vấn
Năm 1990, Kim tốt nghiệp Haverford College ở Haverford, Pennsylvania với hai bằng cử nhân chuyên ngành sân khấu và khoa học chính trị. Trong thời gian học tại Haverford, ông đã dành học kỳ mùa xuân năm 1989 để học tại Viện Sân khấu Quốc gia thuộc Trung tâm Sân khấu Eugene O'Neill. Ông cũng hoàn thành chuyên ngành sân khấu tại Bryn Mawr College, một trường cao đẳng lân cận. Sau đó, ông lấy bằng thạc sĩ mỹ thuật (MFA) từ Chương trình Diễn xuất Sau đại học của Đại học New York vào năm 1996.
2. Sự nghiệp
Hành trình sự nghiệp của Daniel Dae Kim bắt đầu từ những vai diễn nhỏ trong các chương trình truyền hình đa dạng, sau đó vươn lên thành một diễn viên được công nhận rộng rãi với những vai diễn đột phá, đặc biệt là trong Lost và Hawaii Five-0. Ông cũng mở rộng hoạt động sang lĩnh vực sản xuất, góp phần tạo ra những tác phẩm có giá trị.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và các vai diễn truyền hình ban đầu
Sau khi tốt nghiệp, Daniel Dae Kim nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi thông qua việc đảm nhận nhiều vai diễn đa dạng trong các chương trình truyền hình. Ông xuất hiện trong CSI: Điều tra hiện trường vụ án với vai đặc vụ kho bạc, cũng như các tập của Star Trek: Voyager, Star Trek: Enterprise, Charmed, The Shield, Seinfeld, NYPD Blue và ER. Ông là thành viên chính trong loạt phim spin-off ngắn ngủi của Babylon 5, Crusade, và có các vai diễn định kỳ trong Angel và 24. Ông cũng đóng vai Tiến sĩ Tsi Chou trong loạt phim ngắn năm 2008 dựa trên tiểu thuyết nổi tiếng The Andromeda Strain của Michael Crichton.
Về điện ảnh, Daniel Dae Kim từng đóng vai một nhà sư Thiếu Lâm trong American Shaolin (1992), bộ phim giúp ông thể hiện kỹ năng Taekwondo của mình. Sau đó, ông có một vai nhỏ trong Người Nhện 2 (2004) với tư cách là một nhà khoa học làm việc trong phòng thí nghiệm của Tiến sĩ Octavius, và xuất hiện trong bộ phim truyền hình Crash (2004). Ông cũng có các vai phụ trong các phim như The Jackal (1997), For Love of the Game (1999), Hulk (2003) và The Cave (2005).
2.2. Đột phá với "Lost"
Từ năm 2004 đến 2010, Daniel Dae Kim là thành viên chính thức của dàn diễn viên trong loạt phim truyền hình Lost của đài ABC, trong đó ông đóng vai Jin-Soo Kwon, một ngư dân người Triều Tiên thấp kém trở thành sát thủ, bị mắc kẹt trên một hòn đảo bí ẩn cùng vợ mình, Sun-Hwa Kwon (do Yunjin Kim đóng). Vì vai diễn yêu cầu ông phải nói hoàn toàn bằng tiếng Hàn Quốc, ông cho biết mình buộc phải nhanh chóng học lại ngôn ngữ này, một ngôn ngữ mà ông không nói thường xuyên kể từ thời trung học. Ông tiếp tục thủ vai nhân vật này cho đến tập cuối cùng của loạt phim vào năm 2010. Trong suốt thời gian phát sóng của chương trình, ông, cùng với các bạn diễn, đã nhận được nhiều giải thưởng, bao gồm Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh năm 2006 cho Dàn diễn viên xuất sắc. Cá nhân ông được vinh danh với giải Asian Excellence Award của AZN, Giải thưởng Đa văn hóa Prism, và Giải thưởng Vanguard từ Liên minh Người Mỹ gốc Triều Tiên, tất cả đều cho Màn trình diễn xuất sắc của một diễn viên. Kim cũng được tạp chí People Magazine bình chọn là một trong những "Người đàn ông quyến rũ nhất hành tinh" vào năm 2005.

2.3. Các vai diễn truyền hình nổi bật
Vào tháng 2 năm 2010, ngay sau khi Lost kết thúc, Daniel Dae Kim được công bố sẽ tham gia vào phiên bản làm lại của CBS, Hawaii Five-0, với vai Chin Ho Kelly, vai diễn ban đầu được diễn viên Kam Fong thể hiện. Ông là diễn viên đầu tiên được chính thức chọn vào vai trong chương trình. Loạt phim này ra mắt vào ngày 20 tháng 9 năm 2010, nhận được tỷ suất người xem cao và nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình. Kim cũng lần đầu thử sức với vai trò đạo diễn trong tập "Kuka'awale" của mùa thứ năm Hawaii Five-0.
Vào cuối tháng 6 năm 2017, Daniel Dae Kim cùng với Grace Park, nữ diễn viên chính, đã rời khỏi chương trình trước mùa thứ tám do tranh chấp về lương với CBS. Họ đã tìm kiếm sự bình đẳng về mức lương với các bạn diễn Alex O'Loughlin và Scott Caan, nhưng CBS đã không đồng ý. Đây là lần đầu tiên kể từ khi phiên bản làm lại bắt đầu mà chương trình không có bất kỳ diễn viên gốc Á nào trong dàn diễn viên chính.
Daniel Dae Kim cũng là nhà sản xuất điều hành cho loạt phim truyền hình The Good Doctor của ABC, dựa trên loạt phim cùng tên của Hàn Quốc năm 2013. Ông tham gia chương trình trong mùa thứ hai với vai trò trưởng khoa phẫu thuật, Tiến sĩ Jackson Han.
2.4. Sự nghiệp điện ảnh
Ngoài những vai diễn điện ảnh ban đầu, Daniel Dae Kim còn góp mặt trong nhiều tác phẩm nổi bật khác. Ông đồng đóng vai chính trong The Divergent Series: Insurgent (2015), phần tiếp theo của Divergent năm 2014, thủ vai Jack Kang, thủ lĩnh của phe Candor. Năm 2016, ông tiếp tục vai diễn này trong The Divergent Series: Allegiant.
Năm 2019, Kim đóng vai Ben Daimio trong bộ phim làm lại Hellboy. Ông đã thay thế Ed Skrein trong vai diễn này để tránh tranh cãi về việc "tẩy trắng" nhân vật, vì nhân vật này trong truyện tranh gốc là người Mỹ gốc Á. Daniel Dae Kim lồng tiếng cho nhân vật Chief Benja trong phim hoạt hình của Disney Raya và rồng thần cuối cùng, được phát hành vào tháng 3 năm 2021. Ông cũng đóng vai David Kim trong phim Stowaway (2021) và Dae Han trong Joy Ride (2023). Năm 2020, ông là nhà sản xuất điều hành và đóng vai Tiến sĩ Michael Onitsuka trong bộ phim Blast Beat.
2.5. Lồng tiếng
Ngoài những vai lồng tiếng đã đề cập, Daniel Dae Kim còn tham gia nhiều dự án lồng tiếng khác. Ông lồng tiếng cho nhân vật Johnny Gat trong loạt trò chơi điện tử Saints Row, ra mắt vào năm 2006. Cùng năm đó, Kim lồng tiếng cho Metron trong hai tập cuối của Liên minh Công lý Vô hạn. Năm 2006, ông cũng lồng tiếng cho Tướng Fong trong tập "The Avatar State" của Avatar: Tiết khí sư cuối cùng.
Ông tiếp tục lồng tiếng cho Hiroshi Sato trong The Legend of Korra (2012-2014) và King Micah trong She-Ra và các công chúa Quyền lực (2019-2020). Gần đây hơn, ông lồng tiếng cho Mr. Hong trong The Casagrandes (2020-2021), David Kim trong Pantheon (2022-2023), Bichan trong Chiến tranh giữa các vì sao: Tầm nhìn (2023) và Tướng Aiden Park trong Mech Cadets (2023).
2.6. Sự nghiệp sân khấu
Daniel Dae Kim đã có một sự nghiệp sân khấu đa dạng, tham gia vào nhiều vở kịch và nhạc kịch. Ông đóng vai Paris trong Romeo và Juliet tại New Victory Theater vào năm 1991, và vai Torvald trong A Doll's House tại Pan Asian Repertory Theatre cũng trong năm 1991. Năm 1995, ông xuất hiện với vai Horace trong School for Wives tại Vineyard 26th Street Theatre. Ông cũng đóng vai Bruce trong The Chang Fragments tại Joseph Papp Public Theater (1996) và Eng Tien-Bin trong Golden Child tại David Henry Hwang Theater (2000).
Năm 2002, ông đảm nhận vai Prospero trong The Tempest tại David Henry Hwang Theater. Năm 2005, ông đóng vai Tiến sĩ Lvov trong Ivanov tại Bernie West Theatre.
Ông nổi bật với vai Quốc vương Xiêm trong vở nhạc kịch The King and I của Rodgers & Hammerstein, biểu diễn từ ngày 12 đến 28 tháng 6 năm 2009 tại Royal Albert Hall ở Luân Đôn, Anh. Vào tháng 1 năm 2016, Daniel Dae Kim thông báo sẽ ra mắt sân khấu Broadway với vai Quốc vương Xiêm trong vở The King and I tại Lincoln Center Theatre ở New York, từ ngày 3 tháng 5 đến 26 tháng 6 năm 2016.
Gần đây, vào tháng 8 và 9 năm 2023, ông đã thủ vai Francis trong vở Peter Pan Goes Wrong tại Los Angeles. Năm 2024, ông đóng vai David Henry Hwang (DHH) trong vở Yellow Face tại Todd Haimes Theatre trên sân khấu Broadway.
2.7. Hoạt động sản xuất
Với tư cách là người sáng lập công ty sản xuất phim và truyền hình 3AD, Daniel Dae Kim vào tháng 1 năm 2014 đã ký một thỏa thuận phát triển độc quyền với CBS Television Studios, đây là thỏa thuận đầu tiên kiểu này với một diễn viên người Mỹ gốc Á. 3AD hiện đang sản xuất loạt phim truyền hình The Good Doctor của đài ABC, một bộ phim dựa trên loạt phim cùng tên của Hàn Quốc năm 2013. Ông là nhà sản xuất điều hành của The Good Doctor và cũng là nhà sản xuất điều hành cho bộ phim Blast Beat. Ngoài ra, ông còn là nhà sản xuất cho dự án phim truyền hình đang trong giai đoạn tiền sản xuất mang tên Butterfly.
3. Hoạt động xã hội và Vận động chính sách
Daniel Dae Kim đã công khai lên tiếng về các vấn đề liên quan đến sự phân biệt đối xử với người Mỹ gốc Á tại Hoa Kỳ. Sau khi có kết quả dương tính với COVID-19, ông đã lên tiếng chống lại sự bài ngoại và phân biệt chủng tộc liên quan đến đại dịch COVID-19, tuyên bố: "Làm ơn, làm ơn hãy chấm dứt định kiến và bạo lực vô nghĩa đối với người châu Á... Vâng, tôi là người châu Á. Và vâng, tôi bị coronavirus. Nhưng tôi không bị lây từ Trung Quốc, tôi bị lây ở Mỹ. Tại Thành phố New York. Bất kể một số nhà lãnh đạo chính trị muốn gọi nó là gì, tôi không coi nơi nó xuất phát quan trọng bằng những người đang ốm và chết."
Trước cuộc bầu cử phụ thượng viện Hoa Kỳ năm 2022 ở Georgia, Kim đã đăng trên Twitter về các luật của tiểu bang gây khó khăn cho sinh viên tại các trường đại học và cao đẳng lịch sử dành cho người da đen (HBCU) trong việc xác định tư cách bỏ phiếu của họ, dẫn chứng VoteRiders là một nguồn thông tin về giấy tờ tùy thân hợp lệ để bỏ phiếu. Những hoạt động này khẳng định vai trò của ông không chỉ là một nghệ sĩ mà còn là một tiếng nói quan trọng trong các vấn đề xã hội và chính trị.
4. Đời tư
Vào ngày 12 tháng 6 năm 1993, Daniel Dae Kim kết hôn với Mia Rhee. Họ có hai con trai sinh năm 1996 và 2002.
Trong thời gian sản xuất loạt phim Lost, Kim và gia đình ông đã chia sẻ nơi cư trú giữa Los Angeles và Hawaii. Ông tiếp tục cư trú tại Hawaii sau khi được chọn vào vai trong Hawaii Five-0.
Kim là một người sưu tập nhiệt tình các loại đồng hồ cổ điển cao cấp. Một số chiếc đồng hồ từ bộ bộ sưu tập cá nhân của ông đã xuất hiện trong một số bộ phim của ông. Mặc dù ông đảm nhận vai một nhân vật nói tiếng Hàn trong Lost, nhưng trên thực tế, Daniel Dae Kim không thông thạo tiếng Hàn và đã phải học lại nhanh chóng cho vai diễn đó, trong khi tiếng Anh là ngôn ngữ ông nói trôi chảy.
5. Tác phẩm
Daniel Dae Kim đã tham gia vào một loạt các tác phẩm đa dạng, từ phim điện ảnh, truyền hình đến trò chơi điện tử và sân khấu, thể hiện sự linh hoạt trong sự nghiệp diễn xuất của mình.
5.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1992 | American Shaolin | Gao Yun | |
1997 | Addicted to Love | Trợ lý sinh viên | |
The Jackal | Akashi | ||
1998 | No Salida | Hu-jan | |
1999 | For Love of the Game | Bác sĩ khoa cấp cứu | |
2001 | Looking for Bobby D | Timmy | Phim ngắn |
2002 | Superman Must Die | Bradley | |
2003 | Cradle 2 the Grave | Chuyên gia khách mời | |
Hulk | Trợ lý | ||
Ride or Die | Miyako | Phim điện ảnh trực tiếp cho video | |
Sin | Lakorn | ||
2004 | Người Nhện 2 | Raymond | |
Crash | Park | ||
2005 | The Cave | Alex Kim | |
2008 | The Onion Movie | Sinh viên Ivy League | |
2011 | Arena | Taiga Mori/Samurai Trắng | |
2015 | Ktown Cowboys | David | |
The Divergent Series: Insurgent | Jack Kang | ||
2016 | The Divergent Series: Allegiant | Jack Kang | |
2018 | Mirai | Cụ (lồng tiếng Anh) | |
2019 | Hellboy | Ben Daimio | |
Always Be My Maybe | Brandon Choi | ||
2020 | Blast Beat | Tiến sĩ Michael Onitsuka | Đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
2021 | Raya và rồng thần cuối cùng | Benja (lồng tiếng) | |
Stowaway | David Kim | ||
2023 | Joy Ride | Dae Han |
5.2. Phim truyền hình
Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1992-1993 | Unsolved Mysteries | Anh rể của Su-Ya | 2 tập |
1994 | Law & Order | Harry Watanabe | Tập: "Golden Years" |
All-American Girl | Stan | Tập: "Ratting on Ruthie" | |
1995 | All My Children | Bác sĩ Kim | Tập #1.6501 |
1997 | Pacific Palisades | Luật sư của Kate | Tập: "Sweet Revenge" |
Night Man | Roland Yates | Tập: "Pilot: Part 1" | |
Beverly Hills, 90210 | Bác sĩ Sturla | Dàn diễn viên định kỳ: mùa 8 | |
NYPD Blue | Simon Lee | Tập: "It Takes a Village" | |
1998 | The Pretender | Lenny Duc | Tập: "Collateral Damage" |
Seinfeld | Sinh viên số 1 | Tập: "The Burning" | |
Brave New World | Ingram | Phim truyền hình | |
The Practice | Sĩ quan làm chứng | Tập: "Axe Murderer" | |
Ally McBeal | Sĩ quan cảnh sát | Tập: "The Inmates" | |
Fantasy Island | Chip Weston | Tập: "Dreams" | |
1999 | Crusade | Trung úy John Matheson | Dàn diễn viên chính |
Walker, Texas Ranger | Kahn | Tập: "The Lynn Sisters" | |
2000 | Star Trek: Voyager | Phi hành gia - Gotana-Retz | Tập: "Blink of an Eye" |
Murder, She Wrote: A Story to Die For | Everett Jang | Phim truyền hình | |
2001 | Once and Again | Đồng nghiệp số 3 | Tập: "Won't Someone Please Help George Bailey Tonight" |
Charmed | Yen Lo | Tập: "Enter the Demon" | |
CSI: Điều tra hiện trường vụ án | Đặc vụ đặc biệt Beckman | Tập: "Ellie" | |
2001-2003 | Angel | Gavin Park | Khách mời: mùa 2, định kỳ: mùa 3-4 |
2002 | Any Day Now | Ông Chung | Tập: "Call Him Macaroni" |
2003 | Street Time | Vo Nguyen | Tập: "Born to Kill" |
Miss Match | Clifford Kim | Dàn diễn viên định kỳ | |
Momentum | Đặc vụ Frears | Phim truyền hình | |
2003-2004 | Star Trek: Enterprise | Hạ sĩ Chang | Dàn diễn viên định kỳ: mùa 3 |
ER | Ken Sung | Dàn diễn viên định kỳ: mùa 10 | |
24 | Tom Baker | Dàn diễn viên định kỳ: mùa 2-3 | |
2004 | Without a Trace | Mark Hiroshi | Tập: "Exposure" |
The Shield | Thomas Choi | Tập: "Riceburner" | |
2004-2010 | Lost | Jin-Soo Kwon | Dàn diễn viên chính |
2006 | Avatar: Tiết khí sư cuối cùng | Tướng Fong (lồng tiếng) | Tập: "The Avatar State" |
Liên minh Công lý Vô hạn | Metron (lồng tiếng) | 2 tập | |
2007 | AZN Asian Excellence Awards | Chính ông/Người dẫn chương trình | Người dẫn chương trình chính |
2007-2008 | Lost: Missing Pieces | Jin-Soo Kwon | Dàn diễn viên định kỳ |
2008 | The Andromeda Strain | Tiến sĩ Tsi Chou | Dàn diễn viên chính |
2009 | Ace of Cakes | Chính ông | Tập: "Lost in Hawaii" |
2010-2017 | Hawaii Five-0 | Chin Ho Kelly | Dàn diễn viên chính: mùa 1-7 |
2011 | CBS Cares | Chính ông | Tập: "2011" |
G.I. Joe: Renegades | Teddy Lee (lồng tiếng) | Tập: "The Anomaly" | |
2012 | Iron Chef America | Chính ông | Tập: "Military Grill Battle: Big Eye Tuna" |
NCIS: Los Angeles | Chin Ho Kelly | Tập: "Touch of Death" | |
2012-2014 | The Legend of Korra | Hiroshi Sato (lồng tiếng) | Dàn diễn viên định kỳ: mùa 1 & 4 |
2013 | Hollywood Game Night | Chính ông/Thành viên ban giám khảo | Tập: "The One With the Friends" |
2015 | Once Upon a Time | Công nhân thức ăn nhanh (lồng tiếng) | Tập: "Darkness on the Edge of Town" |
2017 | Big Pacific | Chính ông/Người dẫn chuyện | Người dẫn chuyện định kỳ |
MacGyver | Chin Ho Kelly | Tập: "Flashlight" | |
2019 | Drop the Mic | Chính ông | Tập #3.2 |
Family Style | Chính ông | Tập: "Family" | |
The Good Doctor | Tiến sĩ Jackson Han | Dàn diễn viên định kỳ: mùa 2; đồng thời là nhà sản xuất điều hành | |
2019-2020 | She-Ra và các công chúa Quyền lực | King Micah (lồng tiếng) | Khách mời: mùa 3, định kỳ: mùa 4-5 |
2020 | Asian Americans | Chính ông/Người dẫn chuyện | Người dẫn chuyện định kỳ |
Flack | Gabriel Cole | Dàn diễn viên định kỳ: mùa 2 | |
2020-2021 | The Casagrandes | Ông Hong (lồng tiếng) | Khách mời: mùa 1, định kỳ: mùa 2 |
2020-2023 | New Amsterdam | Tiến sĩ Cassian Shin | Khách mời: mùa 2 & 5, định kỳ: mùa 3 |
2021 | Dramaworld | Doug | Dàn diễn viên chính: mùa 2 |
The Premise | Daniel Jung | Tập: "Butt Plug" | |
The Hot Zone | Matthew Ryker | Dàn diễn viên chính: mùa 2 | |
2022 | Roar | Harry | Tập: "The Woman Who Was Kept on a Shelf" |
2022-2023 | Pantheon | David Kim (lồng tiếng) | Dàn diễn viên chính |
2023 | Doogie Kameāloha, M.D. | Max Lee | Tập: "Crouching Tiger, Hidden Doctor" |
Chiến tranh giữa các vì sao: Tầm nhìn | Bichan (lồng tiếng) | Tập: "Journey to the Dark Head" | |
Mech Cadets | Tướng Aiden Park (lồng tiếng) | Dàn diễn viên chính | |
2024 | Avatar: Tiết khí sư cuối cùng | Hỏa Vương Ozai | Dàn diễn viên chính |
TBA | Butterfly | David Jung | Đồng thời là nhà sản xuất; tiền sản xuất |
5.3. Trò chơi điện tử
Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2006 | 24: The Game | Đặc vụ Tom Baker | |
Saints Row | Johnny Gat | ||
Scarface: The World is Yours | Ông Lee | ||
2007 | Avatar: Tiết khí sư cuối cùng - Trái Đất bốc cháy | Tướng Fong | |
2008 | Saints Row 2 | Johnny Gat | |
2010 | Apache Overdose Gangstar III | Mac Silver | |
2011 | Saints Row: The Third | Johnny Gat | |
2013 | Saints Row IV | Johnny Gat | |
Apache Overdose Gangstar IV | Mac Silver | ||
2015 | Saints Row: Gat out of Hell | Johnny Gat | |
2017 | Agents of Mayhem | Johnny Gat | |
2024 | Như một con rồng: Cuộc sống bất tận | Masataka Ebina |
5.4. Sân khấu
Năm | Tên tác phẩm | Vai diễn | Địa điểm | Công ty | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1991 | Romeo và Juliet | Paris | New Victory Theater | Theatre for a New Audience | |
1991 | A Doll's House | Torvald | Pan Asian Repertory Theatre | {{Center|-}} | |
1995 | School for Wives | Horace | Vineyard 26th Street Theatre | National Asian American Theatre Company | |
1996 | The Chang Fragments | Bruce | Joseph Papp Public Theater | The Public Theater | |
2000 | Golden Child | Eng Tien-Bin | David Henry Hwang Theater | East West Players | |
2002 | The Tempest | Prospero | David Henry Hwang Theater | East West Players | |
2005 | Ivanov | Tiến sĩ Lvov | Bernie West Theatre/Baruch Performing Arts Center | National Asian American Theatre Company | |
2009 | The King and I | Quốc vương | Royal Albert Hall | {{Center|-}} | |
2016 | The King and I | Quốc vương | Vivian Beaumont Theater | Lincoln Center Theater | |
2020 | Belly of the Beast | Alex | 3AD | New York Theater Workshop/TodayTix | |
2023 | Peter Pan Goes Wrong | Francis | Ahmanson Theatre/Ethel Barrymore Theatre | Mischief Theatre | |
2024 | Yellow Face | David Henry Hwang (DHH) | Todd Haimes Theatre | Roundabout Theatre Company |
5.5. Podcast
Năm | Tên tác phẩm | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
2022 | The Prophecy | Jonah Wang | Dàn diễn viên chính |
2024 | Yellow Face | David Henry Hwang (DHH) |
5.6. Phim tài liệu
Năm | Tên tác phẩm | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
2013 | Linsanity | Người dẫn chuyện | |
2016 | Finding Kukan | Rey Scott (lồng tiếng) |
6. Giải thưởng và Đề cử
Daniel Dae Kim đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp nổi bật của ông trong ngành công nghiệp giải trí.
{| class="wikitable"
|-
! Năm
! Giải thưởng
! Hạng mục
! Tác phẩm
! Kết quả
! Ghi chú
|-
! rowspan="4" | 2006
| Giải thưởng Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh
| Dàn diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình chính kịch
| rowspan="4" | Lost
| Đề cử
|
|-
| Asian Excellence Awards
| Nam diễn viên truyền hình xuất sắc
| Đề cử
|
|-
| Multicultural Prism Award
| Màn trình diễn xuất sắc của một diễn viên
| Đoạt giải
|
|-
| Giải thưởng Vanguard từ Korean American Coalition
| Màn trình diễn xuất sắc của một diễn viên
| Đoạt giải
|
|-
! 2009
| KoreAm Achievement Award
| Giải thưởng Thành tựu trong lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí
| {{Center|-}}
| Đoạt giải
|
|-
! 2011
| Giải thưởng Teen Choice
| Nam diễn viên truyền hình được lựa chọn - Hành động
| rowspan="2" | Hawaii Five-0
| Đề cử
|
|-
! 2012
| Giải thưởng Teen Choice
| Nam diễn viên truyền hình được lựa chọn - Hành động
| Đề cử
|
|-
! rowspan="2" | 2016
| Broadway Beacon Awards
| {{Center|-}}
| rowspan="2" | The King and I
| Đoạt giải
|
|-
| Theater Legacy Award từ Pan Asian Repertory Theater của New York
| {{Center|-}}
| Đoạt giải
|
|-
! rowspan="2" | 2017
| Asian Hall of Fame
| Công nhận quốc gia cho những đóng góp của người Mỹ gốc Á trong nhiều lĩnh vực
| {{Center|-}}
| Đoạt giải
|
|-
| ArtsQuest Linny Award
| Giải thưởng Pinnacle of the Arts
| {{Center|-}}
| Đoạt giải
|