1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Daniel Parejo Muñoz sinh ngày 16 tháng 4 năm 1989 tại Coslada, thuộc Cộng đồng Madrid, Tây Ban Nha. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn rất nhỏ, thể hiện tài năng thiên bẩm và niềm đam mê với trái bóng.
1.1. Học viện đào tạo trẻ
Parejo gia nhập lò đào tạo trẻ của Real Madrid khi mới 14 tuổi vào năm 2003, sau khi từng thi đấu cho CD Coslada (1998-2000) và Espinilla (2000-2003). Anh nhanh chóng gây ấn tượng và được Chủ tịch danh dự Alfredo Di Stéfano của câu lạc bộ Real Madrid ca ngợi là "kiệt tác xuất sắc nhất của lò đào tạo trẻ".
Trong mùa giải 2006-07, khi còn ở đội trẻ, Parejo đã được huấn luyện viên đội một Bernd Schuster triệu tập nhiều lần để tập luyện cùng các cầu thủ chuyên nghiệp. Trong cùng mùa giải đó, anh ra sân 4 lần cho Real Madrid Castilla tại Segunda División. Mùa giải tiếp theo, 2007-08, anh có 33 lần ra sân cho đội B của Real Madrid và ghi được 10 bàn thắng, khẳng định sự phát triển vượt bậc của mình với tư cách một tiền vệ tấn công.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Daniel Parejo đã trải qua sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp với nhiều giai đoạn tại các câu lạc bộ lớn ở Tây Ban Nha và một thời gian ngắn tại Anh, đóng góp quan trọng vào thành công của mỗi đội bóng mà anh khoác áo.
2.1. Real Madrid và cho mượn tại QPR
Vào ngày 4 tháng 8 năm 2008, Parejo ký hợp đồng cho mượn một năm với câu lạc bộ Queens Park Rangers (QPR) đang thi đấu tại EFL Championship của Anh. Anh ra mắt QPR 5 ngày sau đó, vào sân từ băng ghế dự bị trong chiến thắng 2-1 trước Barnsley tại Loftus Road. Tổng cộng, anh có 18 lần ra sân chính thức cho QPR.
Tuy nhiên, vào ngày 17 tháng 12 năm 2008, Real Madrid đã chính thức gọi Parejo trở lại sớm hơn dự kiến (hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009) do các tiền vệ đội một như Rubén de la Red và Mahamadou Diarra đều phải nghỉ thi đấu dài hạn vì chấn thương hoặc các vấn đề thể lực trong mùa giải 2008-09. Tại Real Madrid, Parejo được trao áo số 17, số áo từng thuộc về Ruud van Nistelrooy, người cũng phải nghỉ thi đấu dài hạn do chấn thương nặng. Anh có ít cơ hội ra sân trong mùa giải này, trận đấu đầu tiên của anh là chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Sporting de Gijón vào ngày 15 tháng 2, khi anh vào sân thay cho Sergio Ramos trong 10 phút cuối trận.
2.2. Getafe
Cuối tháng 7 năm 2009, Parejo chuyển đến Getafe CF trong một thỏa thuận liên quan đến việc Esteban Granero được Real Madrid mua lại từ Getafe. Vào ngày 25 tháng 3 năm 2010, anh đã ghi bàn vào lưới câu lạc bộ cũ Real Madrid sau khi cướp bóng từ thủ môn Iker Casillas, tuy nhiên Getafe vẫn để thua 2-4.
Mặc dù phải cạnh tranh suất đá chính ở vị trí tiền vệ trung tâm với Adrián, con trai của huấn luyện viên Míchel và cũng là đồng đội cũ của anh ở Real Madrid B, Parejo vẫn đóng góp vững chắc trong mùa giải 2009-10, giúp Getafe lần thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ giành quyền tham dự UEFA Europa League. Trong mùa giải đó, anh có 28 lần ra sân và ghi 6 bàn.
Trong mùa giải 2010-11, Parejo ra sân nhiều hơn (36 trận) nhưng đội bóng ngoại ô Madrid chỉ suýt soát thoát khỏi nguy cơ xuống hạng. Anh kết thúc mùa giải với 3 bàn thắng.
2.3. Valencia

Vào ngày 14 tháng 6 năm 2011, Valencia CF đã ký hợp đồng với Parejo với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 6.00 M EUR. Thỏa thuận này cũng bao gồm việc thủ môn Miguel Ángel Moyá của Valencia được cho mượn một năm đến Getafe. Anh có trận ra mắt giải đấu vào ngày 15 tháng 8, thi đấu 80 phút trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước RCD Mallorca.
Ban đầu, Parejo nhanh chóng bị xem là không cần thiết tại câu lạc bộ mới, tình hình của anh không được cải thiện ngay cả khi Sergio Canales, cầu thủ cùng vị trí của anh, gặp chấn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, anh đã trở lại mạnh mẽ trong mùa giải 2012-13, ghi 2 bàn trong 36 trận đấu chính thức và giúp đội bóng kết thúc ở vị trí thứ năm.
Những năm sau đó, Parejo trở thành cầu thủ đá chính không thể thay thế dưới nhiều huấn luyện viên. Trong mùa giải 2014-15, mùa giải đầu tiên anh làm đội trưởng, anh đã ghi được 12 bàn thắng, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp, trở thành một trong những tiền vệ ghi bàn hàng đầu giải đấu. Với thành tích này, anh cũng trở thành tiền vệ Valencia đầu tiên ghi được 10 bàn thắng trở lên trong một mùa giải La Liga kể từ Vicente ở mùa giải 2003-04.
Vào ngày 7 tháng 11 năm 2015, Parejo và Paco Alcácer mỗi người ghi hai bàn trong chiến thắng 5-1 trên sân khách trước đội xếp thứ ba RC Celta de Vigo; bàn thắng đầu tiên của anh đến ngay trước giờ nghỉ giữa hiệp, từ một quả đá phạt trực tiếp, đưa Valencia dẫn trước 2-1. Tuy nhiên, vào tháng 1 năm 2016, sau một chuỗi phong độ kém cỏi, Parejo đã bị huấn luyện viên Gary Neville tước băng đội trưởng và thay thế bằng Alcácer. Anh được Marcelino García Toral tái bổ nhiệm vào vị trí này trước mùa giải 2017-18.
Vào ngày 25 tháng 5 năm 2019, Parejo đã nâng cao chiếc cúp Copa del Rey sau chiến thắng 2-1 trước FC Barcelona trong trận chung kết.
2.4. Villarreal

Vào ngày 12 tháng 8 năm 2020, Parejo gia nhập Villarreal CF theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng 4 năm. Anh cùng đồng đội Francis Coquelin chuyển đến câu lạc bộ đối thủ cùng khu vực, một động thái đã gây ra sự giận dữ lớn từ người hâm mộ Valencia đối với chủ tịch câu lạc bộ Peter Lim, làm dấy lên những chỉ trích về cách điều hành và quản lý nhân sự của đội bóng.
Parejo đã giành chức vô địch UEFA Europa League trong mùa giải đầu tiên của mình tại Estadio de la Cerámica. Trong trận chung kết UEFA Europa League 2020-21, anh đã thực hiện cú đá phạt trực tiếp tạo điều kiện cho Gerard Moreno ghi bàn, giúp Villarreal hòa Manchester United 1-1. Anh cũng là người thực hiện thành công một quả đá trong loạt sút luân lưu cân não với tỷ số 11-10, mang về chiến thắng lịch sử cho Villarreal.
3. Sự nghiệp quốc tế
Parejo được triệu tập vào đội tuyển U-19 Tây Ban Nha tham dự Giải vô địch U-19 châu Âu 2007. Tại giải đấu được tổ chức ở Áo, anh đã ghi bàn thắng quyết định vào lưới Hy Lạp (1-0) trong trận chung kết, giúp Tây Ban Nha giành chức vô địch.
Năm sau, Parejo được đôn lên đội tuyển U-21 Tây Ban Nha, ra sân trong một số trận đấu thuộc vòng loại Giải vô địch U-21 châu Âu 2009. Anh giành Huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 2009 cùng đội U-20 Tây Ban Nha, và tiếp tục vô địch Giải vô địch U-21 châu Âu 2011 cùng đội U-21.
Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao vào ngày 27 tháng 3 năm 2018, khi 28 tuổi, vào sân thay cho Thiago Alcântara vào cuối trận giao hữu thắng Argentina 6-1. Anh đã có tổng cộng 4 lần khoác áo đội tuyển quốc gia và chưa ghi được bàn thắng nào tính đến năm 2019.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Madrid B | 2006-07 | Segunda División | 4 | 1 | - | - | - | - | 4 | 1 | ||||
2007-08 | Segunda División B | 33 | 10 | - | - | - | - | 33 | 10 | |||||
Tổng | 37 | 11 | - | - | - | - | 37 | 11 | ||||||
Real Madrid | 2008-09 | La Liga | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 5 | 0 | ||
Queens Park Rangers (mượn) | 2008-09 | Championship | 14 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | - | - | 18 | 0 | ||
Getafe | 2009-10 | La Liga | 28 | 6 | 8 | 1 | - | - | - | 36 | 7 | |||
2010-11 | La Liga | 36 | 3 | 3 | 0 | - | 5 | 1 | - | 44 | 4 | |||
Tổng | 64 | 9 | 11 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 | 0 | 80 | 11 | ||
Valencia | 2011-12 | La Liga | 16 | 0 | 6 | 0 | - | 8 | 0 | - | 30 | 0 | ||
2012-13 | La Liga | 27 | 1 | 4 | 1 | - | 5 | 0 | - | 36 | 2 | |||
2013-14 | La Liga | 31 | 4 | 4 | 0 | - | 11 | 1 | - | 46 | 5 | |||
2014-15 | La Liga | 34 | 12 | 3 | 0 | - | - | - | 37 | 12 | ||||
2015-16 | La Liga | 33 | 8 | 6 | 1 | - | 11 | 2 | - | 50 | 11 | |||
2016-17 | La Liga | 36 | 5 | 3 | 1 | - | - | - | 39 | 6 | ||||
2017-18 | La Liga | 34 | 7 | 8 | 1 | - | - | - | 42 | 8 | ||||
2018-19 | La Liga | 36 | 9 | 8 | 0 | - | 12 | 1 | - | 56 | 10 | |||
2019-20 | La Liga | 35 | 8 | 3 | 0 | - | 8 | 1 | 1 | 1 | 47 | 10 | ||
Tổng | 282 | 54 | 45 | 4 | 0 | 0 | 55 | 5 | 1 | 1 | 383 | 64 | ||
Villarreal | 2020-21 | La Liga | 36 | 3 | 5 | 0 | - | 12 | 0 | - | 53 | 3 | ||
2021-22 | La Liga | 33 | 2 | 1 | 0 | - | 12 | 1 | 0 | 0 | 46 | 3 | ||
2022-23 | La Liga | 37 | 3 | 4 | 0 | - | 9 | 0 | - | 50 | 3 | |||
2023-24 | La Liga | 33 | 3 | 2 | 0 | - | 7 | 1 | - | 42 | 4 | |||
2024-25 | La Liga | 23 | 3 | 2 | 0 | - | - | - | 25 | 3 | ||||
Tổng | 162 | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 40 | 2 | 0 | 0 | 216 | 16 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 563 | 90 | 70 | 5 | 4 | 0 | 100 | 8 | 1 | 1 | 739 | 104 |
4.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2018 | 1 | 0 |
2019 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |
5. Danh hiệu
5.1. Câu lạc bộ
- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha: 2018-19 (với Valencia)
- UEFA Europa League: 2020-21 (với Villarreal)
5.2. Đội tuyển quốc gia
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2007 (với Tây Ban Nha U-19)
- Đại hội Thể thao Địa Trung Hải: 2009 (với Tây Ban Nha U-20)
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2011 (với Tây Ban Nha U-21)
5.3. Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu UEFA La Liga: 2017-18, 2018-19
- Đội hình tiêu biểu UEFA Europa League: 2020-21