1. Thời thơ ấu và nền tảng
Dani Hernández trải qua tuổi thơ và những bước đầu tiên trong sự nghiệp bóng đá tại quê nhà Venezuela và sau đó là ở Tây Ban Nha.
1.1. Sinh ra và gia đình
Daniel Hernández Santos sinh ngày 21 tháng 10 năm 1985 tại Caracas, thủ đô của Venezuela. Anh có một người anh trai tên là Jonay Hernández, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp chơi ở vị trí hậu vệ, và cũng đã dành phần lớn sự nghiệp thi đấu của mình tại Tây Ban Nha, đồng thời khoác áo đội tuyển quốc gia Venezuela.
1.2. Sự nghiệp trẻ
Hernández bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại học viện đào tạo trẻ (canterahọc viện đào tạo trẻSpanish) của CD Tenerife từ năm 2000 đến 2002. Mặc dù sau này anh rời đi, nhưng CD Tenerife vẫn giữ một vai trò quan trọng trong sự nghiệp của anh khi anh quay trở lại câu lạc bộ này trong giai đoạn sau.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Daniel Hernández kéo dài hơn hai thập kỷ, đưa anh đi qua nhiều câu lạc bộ ở Tây Ban Nha và Hy Lạp.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp tại Tây Ban Nha
Hernández thi đấu ở các giải hạng dưới và bóng đá nghiệp dư Tây Ban Nha cho đến năm 25 tuổi, chủ yếu ở Cộng đồng Madrid. Trong giai đoạn này, anh đã khoác áo nhiều câu lạc bộ như CF Rayo Majadahonda (năm 2002-2003, với 1 lần ra sân), CD Guadalajara, CU Collado Villalba, Real Madrid C (năm 2005-2007, với 1 lần ra sân), Rayo Vallecano B (năm 2007-2010, với 28 lần ra sân), Real Jaén (cho mượn năm 2008-2009, với 44 lần ra sân, bao gồm 6 lần ở vòng play-off Segunda División B năm 2009), Valencia CF Mestalla (cho mượn năm 2010, với 16 lần ra sân) và Real Murcia CF (năm 2010-2011, với 4 lần ra sân, bao gồm 3 lần ở cúp quốc gia).
Đáng chú ý là vào ngày 26 tháng 10 năm 2010, khi còn khoác áo Real Murcia, Hernández đã có một màn trình diễn xuất sắc, được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu, trong trận hòa 0-0 trên sân nhà trước Real Madrid tại vòng 32 Copa del Rey 2010-11. Mặc dù Real Murcia thua với tổng tỷ số 5-1 sau hai lượt trận, màn trình diễn của anh vẫn gây ấn tượng mạnh. Ngoài ra, anh cũng từng chơi cho SD Huesca ở Segunda División trong nửa đầu mùa giải Segunda División 2009-10 theo dạng cho mượn, nhưng chỉ ra sân hai lần ở cúp quốc gia.
2.2. Real Valladolid
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2011, Hernández ký hợp đồng 1+2 năm với Real Valladolid đang thi đấu ở Segunda División. Anh trải qua phần lớn mùa giải đầu tiên Segunda División 2011-12 làm thủ môn dự bị cho Jaime Jiménez. Tuy nhiên, do chấn thương của đồng đội, anh đã thể hiện xuất sắc ở vòng play-off thăng hạng Segunda División 2012, giúp đội bóng trở lại La Liga sau hai năm vắng bóng. Trong bốn lần ra sân và ba trận đá chính ở play-off, anh chỉ để thủng lưới một lần.
Hernández tiếp tục là lựa chọn số một trong mùa giải La Liga 2012-13, góp phần giúp đội bóng Castile và León duy trì vị trí ở giải đấu hàng đầu sau khi xếp thứ 14. Sau một năm được cho mượn tại Super League Greece với Asteras Tripolis F.C., nơi anh có 25 lần ra sân (18 ở giải VĐQG, 1 ở cúp quốc gia và 6 ở vòng play-off Super League Greece 2013-14), anh trở lại Valladolid và đóng vai trò dự bị cho Javi Varas. Trong mùa giải Segunda División 2014-15, anh ra sân 6 lần cho Valladolid (3 ở giải VĐQG và 3 ở cúp quốc gia).
2.3. CD Tenerife
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2015, Hernández gia nhập CD Tenerife đang thi đấu ở giải hạng hai theo một hợp đồng ngắn hạn. Đến tháng 5 năm 2018, anh đã trở thành thủ môn có số trận đấu nhiều thứ ba trong lịch sử câu lạc bộ ở các giải đấu Tây Ban Nha, với 138 lần ra sân. Anh tiếp tục thi đấu cho Tenerife cho đến năm 2022. Tổng cộng, anh ra sân 213 lần cho Tenerife (206 ở giải VĐQG, 3 ở cúp quốc gia và 4 ở vòng play-off Segunda División 2016-17). Sau đó, anh đóng vai trò dự bị cho Juan Soriano.

2.4. CF Fuenlabrada
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2022, ở tuổi 36, Hernández ký hợp đồng hai năm với CF Fuenlabrada, một câu lạc bộ mới bị xuống hạng Primera Federación. Anh ra sân 2 lần cho câu lạc bộ này trước khi giải nghệ.
3. Sự nghiệp quốc tế
Daniel Hernández đã có một sự nghiệp đáng kể trong màu áo đội tuyển quốc gia Venezuela.
3.1. Đội tuyển quốc gia Venezuela
Hernández ra mắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Venezuela vào ngày 7 tháng 9 năm 2010, trong chiến thắng giao hữu 1-0 trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador. Anh là một phần của đội hình Venezuela tham dự Copa América 2011 tại Argentina, với vai trò dự bị.
Tại Copa América 2015, anh được trao vai trò thủ môn chính. Tiếp đó, anh cũng góp mặt tại Copa América Centenario 2016, nơi anh đã góp công lớn giúp Venezuela lọt vào vòng loại trực tiếp của giải đấu. Anh đã có tổng cộng 31 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Venezuela từ năm 2010 đến 2016.
4. Đời tư
Thông tin cá nhân của Daniel Hernández chủ yếu xoay quanh các mối quan hệ gia đình và niềm đam mê bóng đá.
4.1. Gia đình và sở thích
Như đã đề cập, anh có một người anh trai là Jonay Hernández, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Cả hai anh em đều có một phần đáng kể sự nghiệp thi đấu tại Tây Ban Nha và từng khoác áo đội tuyển quốc gia Venezuela. Ngoài bóng đá, không có nhiều thông tin công khai về các sở thích cá nhân khác của Daniel Hernández.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp của Daniel Hernández ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | Cúp Quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Rayo Majadahonda | 2003-04 | Segunda División B | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Rayo Vallecano | 2007-08 | Segunda División B | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Jaén | 2008-09 | Segunda División B | 38 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | 44 | 0 | ||
Huesca (cho mượn) | 2009-10 | Segunda División | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Valencia B (cho mượn) | 2009-10 | Segunda División B | 16 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
Murcia | 2010-11 | Segunda División B | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
Valladolid | 2011-12 | Segunda División | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | 8 | 0 | ||
2012-13 | La Liga | 24 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 24 | 0 | |||
2014-15 | Segunda División | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 0 | 0 | 6 | 0 | |||
Tổng cộng Valladolid | 29 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 38 | 0 | |||
Asteras Tripolis (cho mượn) | 2013-14 | Super League Greece | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 25 | 0 | |
Tenerife | 2014-15 | Segunda División | 20 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 20 | 0 | ||
2015-16 | Segunda División | 39 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 39 | 0 | |||
2016-17 | Segunda División | 38 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | 42 | 0 | |||
2017-18 | Segunda División | 38 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 38 | 0 | |||
2018-19 | Segunda División | 40 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 40 | 0 | |||
2019-20 | Segunda División | 6 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | 8 | 0 | |||
2020-21 | Segunda División | 25 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | 26 | 0 | |||
Tổng cộng Tenerife | 206 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 213 | 0 | |||
Fuenlabrada | 2022-23 | Primera Federación | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 308 | 0 | 14 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | 342 | 0 |
5.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Venezuela | 2010 | 2 | 0 |
2011 | 1 | 0 | |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 7 | 0 | |
2014 | 4 | 0 | |
2015 | 1 | 0 | |
2016 | 11 | 0 | |
Tổng cộng | 31 | 0 |
6. Di sản và sự tiếp nhận
Daniel Hernández đã để lại dấu ấn đáng kể trong sự nghiệp của mình, đặc biệt là tại Tây Ban Nha và trong màu áo đội tuyển Venezuela.
6.1. Điểm nổi bật sự nghiệp và tác động
Với chiều cao 196 cm và cân nặng 85 kg, Dani Hernández là một thủ môn có thể hình lý tưởng. Dù khởi đầu từ các giải hạng thấp, anh đã kiên trì vươn lên và đạt được mục tiêu thi đấu ở La Liga, giải đấu cao nhất Tây Ban Nha, cùng Real Valladolid. Thành tích trở thành thủ môn có số lần ra sân nhiều thứ ba trong lịch sử CD Tenerife (138 trận tính đến tháng 5 năm 2018) là minh chứng rõ ràng cho sự bền bỉ, cống hiến và tầm ảnh hưởng của anh tại câu lạc bộ.
Trong màu áo đội tuyển quốc gia, anh là một phần của thế hệ cầu thủ đã giúp bóng đá Venezuela có những bước tiến đáng kể trên đấu trường quốc tế, đặc biệt là việc lọt vào vòng loại trực tiếp tại Copa América Centenario 2016. Sự nghiệp của anh là một tấm gương về tinh thần không ngừng phấn đấu và cống hiến cho bóng đá, từ cấp câu lạc bộ cho đến đội tuyển quốc gia.
7. Xem thêm
- Bóng đá
- Thủ môn (bóng đá)
- La Liga
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Venezuela
8. Liên kết ngoài
- [https://www.bdfutbol.com/en/j/j400013.html Hồ sơ Dani Hernández tại BDFutbol]
- [https://www.futbolme.com/com/jugadores.asp?id_jugador=16967 Hồ sơ Dani Hernández tại Futbolme]
- [https://int.soccerway.com/players/daniel-hernandez-santos/92928/ Hồ sơ Dani Hernández tại Soccerway]
- [https://www.transfermarkt.com/dani-hernandez/profil/spieler/88528 Hồ sơ Dani Hernández tại Transfermarkt]
- [https://www.worldfootball.net/player_summary/dani-hernandez/2/ Hồ sơ Dani Hernández tại Worldfootball]