1. Tiểu sử và Bối cảnh
1.1. Thời thơ ấu và Học vấn
Dana, tên khai sinh là Hong Sung-mi (홍성미Hong Seong-miKorean, 洪性美Hồng Tính MỹChinese), sinh ngày 17 tháng 7 năm 1986 tại Seoul, Hàn Quốc. Cô từng theo học tại Trường tiểu học Cheongdam Seoul, Trường trung học Cheongdam và Trường trung học Hanam. Sau đó, cô tiếp tục học chuyên ngành tiếng Trung tại Đại học Ngoại ngữ Hàn Quốc.

2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Dana trải qua nhiều giai đoạn, từ một ca sĩ solo đầy triển vọng, thành viên của nhóm nhạc nữ, đến một diễn viên nhạc kịch tài năng và sau này là người nổi tiếng trong các chương trình truyền hình thực tế.
2.1. Ra mắt solo và hoạt động ban đầu
Trước khi ra mắt với tư cách ca sĩ solo, Dana đã xuất hiện với vai trò diễn viên trong bộ phim Age of Peace của nhóm nhạc nam nổi tiếng H.O.T vào năm 2000 và trong video âm nhạc "Polaris" của Kangta vào năm 2001.
Bắt đầu sự nghiệp với tư cách nghệ sĩ solo dưới sự quản lý của Lee Soo-man và hãng đĩa SM Entertainment, Dana được kỳ vọng sẽ là "BoA tiếp theo". Năm 2001, cô phát hành đĩa đơn đầu tay khá thành công "Sesang kkeutkkaji" (세상끝까지Sesang kkeutkkajiKorean, "Until The End of The World"), một bản chuyển thể từ ca khúc "Tell Me No More Lies" (Tell Me No More LiesEnglish) do nhạc sĩ người châu Âu Stefan Aberg sáng tác. Tiếp theo đó là "Diamond" (DiamondEnglish), một ca khúc pop/dance có sự góp mặt của Jung Yunho (정윤호Jeong YunhoKorean), người sau này trở thành thành viên của TVXQ vào năm 2003.
Sự nghiệp của cô tiếp tục phát triển thông qua việc xuất hiện trong các chương trình tạp kỹ, như X-Man (X-ManEnglish), cũng như đóng vai chính trong bộ phim sitcom Nonstop 3. Album thứ hai của cô, Maybe, được phát hành vào năm 2003; tuy nhiên, album này bán không chạy. Từ thời điểm đó, cô biến mất khỏi ngành công nghiệp âm nhạc (ngoại trừ các dự án hợp tác của SMTown) cho đến khi nhóm The Grace ra mắt.
2.2. Hoạt động với The Grace
Vào năm 2005, Dana tái ra mắt với tư cách thành viên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc The Grace. Nhóm ra mắt vào ngày 29 tháng 4 năm 2005 tại Trung Quốc và ngày 1 tháng 5 năm 2005 tại Hàn Quốc. Mặc dù có sự ra mắt sớm hơn trong làng nhạc Hàn Quốc, cô được xem là người dẫn dắt nhóm, nhưng trong một buổi phỏng vấn, cô đã phủ nhận điều này và khẳng định rằng mỗi thành viên trong nhóm đều có vai trò riêng. Đối với đĩa đơn tiếng Nhật thứ tư của nhóm, cô đã sáng tác nhạc cho ca khúc solo của riêng mình mang tên "Sayonara No Mukou Ni" (さよならの向こうにSayonara No Mukou NiJapanese). Kể từ năm 2010, nhóm đã tạm dừng hoạt động vô thời hạn.
Vào tháng 6 năm 2011, một hình ảnh lộ trình hoạt động năm 2011 của SM Entertainment đã bị rò rỉ, trong đó có kế hoạch phát hành đĩa đơn mới của The Grace. SM sau đó đã xác nhận rằng nhóm sẽ trở lại với một hình ảnh mới. Vào ngày 8 tháng 7 năm 2011, nhóm nhỏ Dana & Sunday của The Grace đã trở lại với đĩa đơn kỹ thuật số mang tên "One More Chance" (나 좀 봐줘Na Jom BwajwoKorean); đĩa đơn này được phát hành vào ngày 11 tháng 7. Sau đó, họ tiếp tục phát hành đĩa đơn kỹ thuật số "Now You" (지금 그대Jigeum GeudaeKorean) vào ngày 23 tháng 9 năm 2011 và đĩa đơn đặc biệt "First Americano" (First AmericanoEnglish) vào ngày 19 tháng 12 năm 2011.
2.3. Hoạt động Nhạc kịch và Diễn xuất
Bắt đầu từ tháng 5 năm 2010, Dana bắt đầu sự nghiệp diễn xuất nhạc kịch với vai diễn trong vở Daejanggeum Season Three. Cuối năm đó, cô đóng vai Sherrie trong vở Rock of Ages. Cuối năm 2010 và đầu năm 2011, cô đóng vai Constance trong vở The Three Musketeers. Cô từng chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn rằng mình đã rất lo lắng khi phải hôn Kyuhyun của Super Junior trong vở nhạc kịch này.
Từ tháng 3 đến tháng 6 năm 2012, cô được chọn vào vai Brenda Strong trong vở nhạc kịch Catch Me If You Can được tái diễn. Vào tháng 9 năm 2013, cô đóng vai Bonnie trong vở nhạc kịch Bonnie and Clyde. Vào tháng 2 năm 2014, cô trở lại với vai Constance trong vở The Three Musketeers. Đầu năm 2015, cô được chọn vào vai Joy trong vở nhạc kịch Robin Hood (Robin HoodEnglish). Từ năm 2015 đến 2016, cô đóng vai Seon trong vở nhạc kịch The Great Gatsby Re:Boot. Năm 2016, cô cũng tham gia vở nhạc kịch Byeol-i Bichnaneun Bam-e (별이 빛나는 밤에Byeol-i Bichnaneun Bam-eKorean) với vai Hanjuri.

2.4. Hoạt động Truyền hình
Vào năm 2003, Dana đảm nhận vai trò MC cho chương trình Dana's DMZ (Daily Music Zone) trên kênh iTV. Cô cũng đã xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình và thực tế khác nhau. Năm 2012, cô là thành viên thường xuyên trong chương trình Opera Star Season 2 của tvN, cùng với Kim Jong-seo, Park Ji-yoon, Joo Hee của 8Eight, Son Ho-young và Park Ki-young. Năm 2014, cô tham gia chương trình thực tế Law of the Jungle in Solomon (Law of the Jungle in SolomonEnglish) của đài SBS, cùng với Tao, Lee Gi-kwang và Kim Tae-woo. Năm 2016, cô là thí sinh trong chương trình King of Mask Singer (미스터리 음악쇼 복면가왕Miseuteori Eumaksyo BokmyeongawangKorean) của đài MBC, với biệt danh "Nữ hoàng tuyết rung động trái tim".
Ngoài ra, Dana còn xuất hiện trong các bộ phim truyền hình như Bravo, My Love! (애정만만세Aejeong ManmanseKorean) (2011) với vai khách mời là người hẹn hò giấu mặt của Byun Dong-woo, Drama Special Series: Amore Mio (아모레미오Amore MioKorean) của KBS2 (2012) với vai Mi-rae, Banjjakbanjjak Jageun Byeol (반짝반짝 작은 별Banjjakbanjjak Jageun ByeolKorean) của KBS1 (2016) và Golden Pouch (황금주머니HwanggeumjumeoniKorean) của MBC (2016) với vai Geum Doo-na. Cô cũng xuất hiện trong chương trình MBC 100분 토론 (2016) và 2016 DMC Festival (2016).
Vào tháng 12 năm 2018, Dana đóng vai chính trong chương trình thực tế đầu tiên của mình, Danalda, được phát sóng trên kênh Lifetime. Chương trình này ghi lại hành trình thử thách giảm cân của Dana sau khi cô chia tay và mất đi người anh trai thân thiết.
3. Danh mục Âm nhạc
Dana đã phát hành nhiều tác phẩm âm nhạc với tư cách nghệ sĩ solo và là thành viên của các nhóm nhạc.
3.1. Album solo chính thức
Dana đã phát hành hai album phòng thu solo chính thức:
Album | Chi tiết album | Doanh số | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dana |
| Maybe (남겨둔 이야기) |
|
Tiêu đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Album |
---|---|---|---|
KOR | |||
"세상끝까지" (Until the End of the World) | 2001 | - | First Album |
"Diamond" | - | ||
"Maybe" | 2003 | - | Maybe |
"What is Love?" | - | ||
"Touch You" | 2016 | 228 | SM Station Season 1 |
Dana cũng đã tham gia vào nhiều album tổng hợp và nhạc phim (OST):
Album | Ngày phát hành |
---|---|
Christmas Winter Vacation in SMTown.com - Angel Eyes | 4 tháng 12 năm 2001 |
Summer Vacation in SMTown.com | 10 tháng 6 năm 2002 |
2002 Winter Vacation in SMTown.com - My Angel My Light | 6 tháng 12 năm 2002 |
2003 Summer Vacation in SMTown.com | 18 tháng 6 năm 2003 |
2003 Winter Vacation in SMTown.com | 8 tháng 12 năm 2003 |
2004 Summer Vacation in SMTown.com | 2 tháng 7 năm 2004 |
2006 Summer SMTown | 20 tháng 6 năm 2006 |
2006 Winter SMTown - Snow Dream | 12 tháng 12 năm 2006 |
Billie Jean Look at Me OST | 24 tháng 1 năm 2007 |
Air City OST | 23 tháng 5 năm 2007 |
2007 Summer SMTown - Fragile | 5 tháng 7 năm 2007 |
2007 Winter SMTown - Only Love | 10 tháng 12 năm 2007 |
2011 Winter SMTown - The Warmest Gift | 13 tháng 12 năm 2011 |
Opera Star 2012 Round 1 | 13 tháng 2 năm 2012 |
Opera Star 2012 Round 2 | 20 tháng 2 năm 2012 |
Opera Star 2012 Round 3 | 27 tháng 2 năm 2012 |
SM Best Album 3 | 10 tháng 8 năm 2012 |
To the Beautiful You OST | 19 tháng 9 năm 2012 |
King of Mask Singer: Episode 41 | 10 tháng 1 năm 2016 |
Golden Pouch OST | 21 tháng 12 năm 2016 |
Với nhóm nhỏ Dana & Sunday, họ đã phát hành các đĩa đơn sau:
Kiểu đĩa | Tên đĩa | Ngày phát hành |
---|---|---|
Đĩa kỹ thuật số | One More Chance (나 좀 봐줘) | 11 tháng 7 năm 2011 |
Đĩa kỹ thuật số | Now You (지금 그대) | 23 tháng 9 năm 2011 |
Đĩa đơn đặc biệt | First Americano | 19 tháng 12 năm 2011 |
3.3. Sáng tác
Dana cũng được ghi nhận là người viết lời hoặc nhạc cho một số ca khúc:
Năm | Ca khúc | Album | Nghệ sĩ | Hãng đĩa | Lời | Nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ghi nhận | Cùng với | Ghi nhận | Cùng với | |||||
2006 | Sayonara No Mukou Ni | Juicy Love | Dana | Rhythm Zone | - | - | Có | - |
2013 | No More | Pink Tape | f(x) | SM Entertainment | Có | - | Không | - |
4. Sự nghiệp Diễn xuất
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Dana còn tham gia diễn xuất trong cả phim điện ảnh và phim truyền hình.
4.1. Phim điện ảnh
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2000 | Age of Peace (평화의 시대) | Dana | Phim 3D |
2015 | Sunshine (설지) | Sulji |
4.2. Phim truyền hình
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2002 | Nonstop 3 (논스톱 3) | Dana | Sitcom |
2011 | Bravo, My Love! (애정만만세) | Khách mời | Sitcom |
2012 | Drama Special Series: Amore Mio (아모레미오) | Mi-rae | Phim truyền hình đặc biệt |
2016 | Banjjakbanjjak Jageun Byeol (반짝반짝 작은 별) | Phim truyền hình đặc biệt về đa văn hóa | |
2016 | Golden Pouch (황금주머니) | Geum Doo-na | Phim truyền hình hàng ngày |
5. Hoạt động Sân khấu Nhạc kịch
Dana đã có một sự nghiệp đáng kể trong lĩnh vực nhạc kịch, tham gia vào nhiều vở diễn nổi tiếng:
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2002 | Peter Pan | Wendy | |
2010 | Daejanggeum Season Three (고궁뮤지컬 대장금) | Seo Jang-geum (서장금) | |
Rock of Ages (락 오브 에이지) | Sherrie Christian | Cùng với Sunday của The Grace, Onew của SHINee, và Jay của TRAX | |
2010-2011 | The Three Musketeers (삼총사) | Constance | Cùng với Kyuhyun của Super Junior và Jay của TRAX |
2012 | Catch Me If You Can (캐치 미 이프 유캔) | Brenda Strong | Cùng với Kyuhyun, Key của SHINee và Sunny của Girls' Generation |
2013 | Bonnie and Clyde (보니 앤 클라이드) | Bonnie | |
2013-2014 | The Three Musketeers (삼총사) | Constance | Cùng với Jun. K của 2PM, Key của SHINee và J-Min |
2015 | Robin Hood (로빈훗) | Joy | Cùng với Cho Kyuhyun và Yang Yoseob |
2015-2016 | The Great Gatsby Re:Boot (위대한캣츠비 Re:Boot) | Seon | |
2016 | Byeol-i Bichnaneun Bam-e (별이 빛나는 밤에) | Hanjuri |
6. Giải thưởng
Dana đã nhận được một số giải thưởng trong suốt sự nghiệp của mình:
Năm | Hạng mục | Tác phẩm | Kết quả |
---|---|---|---|
2001 | Giải Nghệ sĩ mới (báo chí giải trí) | - | Đoạt giải |
2001 | Nghệ sĩ nữ mới xuất sắc nhất | "Until the end of the World" | Đề cử |
2003 | Giải thưởng Đóng góp của Bộ trưởng Bộ Văn hóa Trung Quốc | - | Đoạt giải |
2003 | Giải thưởng Phong cách MTV - Nghệ sĩ Hàn Quốc của năm | - | Đoạt giải |
7. Đời tư
Vào ngày 4 tháng 5 năm 2016, trong chương trình Radio Star (Radio StarEnglish) của đài MBC, Dana tiết lộ rằng cô đã hẹn hò được ba năm. Sau đó, bạn trai của Dana được tiết lộ là Lee Ho-jae, một đạo diễn phim/video âm nhạc. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 11 năm 2018, SM Entertainment thông báo rằng cặp đôi đã chia tay.
Trong chương trình thực tế Danalda phát sóng vào tháng 12 năm 2018, Dana đã chia sẻ về hành trình giảm cân của mình, tiết lộ rằng việc chia tay và mất đi người anh trai thân thiết là những nguyên nhân khiến cô tăng cân và cũng là động lực để cô thực hiện thử thách giảm cân.
8. Tầm ảnh hưởng
Với tư cách là một nghệ sĩ solo ban đầu dưới trướng SM Entertainment, Dana được kỳ vọng rất lớn và được mệnh danh là "BoA tiếp theo", cho thấy vị thế và tiềm năng được công nhận trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc ngay từ những ngày đầu. Sự thành công ban đầu của cô với các đĩa đơn như "Sesang kkeutkkaji" và "Diamond" đã chứng minh khả năng của cô.
Sau đó, việc cô chuyển hướng sang nhạc kịch và diễn xuất, rồi quay trở lại với âm nhạc, đã thể hiện sự đa năng và khả năng thích nghi của cô trong ngành giải trí. Ngoài ra, vai trò huấn luyện viên thanh nhạc cho các nghệ sĩ nổi tiếng như YoonA, Jessica Jung, Seohyun và Sulli cũng cho thấy tầm ảnh hưởng của cô không chỉ trên sân khấu mà còn ở hậu trường, góp phần đào tạo thế hệ nghệ sĩ tiếp theo.
