1. Early life and amateur career
Cristobal Huet bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu trên băng từ rất sớm. Khi còn là một cầu thủ trẻ, anh đã tham gia Giải đấu khúc côn cầu Pee-Wee Quốc tế Quebec năm 1988, đại diện cho một đội đến từ Grenoble, Pháp. Giải đấu này là một sự kiện nổi bật trong làng khúc côn cầu trẻ, thường là nơi ươm mầm cho nhiều tài năng sau này.
2. Professional playing career
Cristobal Huet đã có một sự nghiệp khúc côn cầu chuyên nghiệp rộng lớn và thành công, trải dài qua nhiều giải đấu và quốc gia khác nhau, bao gồm Thụy Sĩ, Đức và Bắc Mỹ, đặc biệt là Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL). Anh là một trong những thủ môn nổi bật nhất trong thế hệ của mình, để lại dấu ấn đáng kể ở mỗi đội bóng mà anh thi đấu.
2.1. Club career
Sự nghiệp câu lạc bộ của Cristobal Huet bắt đầu tại Thụy Sĩ, sau đó mở rộng sang Đức và đạt đến đỉnh cao tại Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL) ở Bắc Mỹ, trước khi anh trở lại Thụy Sĩ để kết thúc sự nghiệp.
2.1.1. HC Lugano
Huet bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ HC Lugano của Thụy Sĩ, thi đấu từ mùa giải 1998-99 đến 2001-02. Giai đoạn này là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của anh. Ngay trong năm đầu tiên, anh đã giúp đội giành chức vô địch Giải Quốc gia A Thụy Sĩ. Vào mùa giải tiếp theo (1999-00), anh cùng HC Lugano lọt vào vòng chung kết bốn đội mạnh nhất của Giải Khúc côn cầu Châu Âu.
2.1.2. Los Angeles Kings
Năm 2001, Cristobal Huet được đội Los Angeles Kings chọn ở vòng bảy, lượt thứ 214 trong Kỳ tuyển chọn NHL 2001. Anh ra sân cho Kings trong các mùa giải 2002-03 và 2003-04. Trong thời gian thi đấu cho Kings, anh đã thể hiện tiềm năng của mình, dẫn đến việc anh được trao đổi cho Montreal Canadiens trong một thương vụ ba đội, đưa Mathieu Garon đến Los Angeles và Radek Bonk từ Ottawa Senators đến Montreal. Trong thời gian đình công NHL 2004-05, Huet đã thi đấu cho câu lạc bộ Adler Mannheim tại Giải khúc côn cầu Đức (DEL), giúp đội lọt vào trận chung kết, nơi họ thua Eisbären Berlin sau ba trận liên tiếp.
2.1.3. Montreal Canadiens
Trong mùa giải 2005-06, Huet đã dần dần giành được vị trí thủ môn chính thức cho Montreal Canadiens, thay thế José Théodore, người sau đó được trao đổi sang Colorado để đổi lấy thủ môn David Aebischer. Màn trình diễn xuất sắc của anh đã được công nhận khi anh giành được Molson Cup vào tháng 2 năm 2006. Anh cũng được vinh danh là Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất của NHL trong tuần đầu tiên của tháng 3, vượt qua các thủ môn hàng đầu như Ray Emery của Ottawa Senators và Martin Brodeur của New Jersey Devils, với thành tích 3-0-0 và chỉ số GAA là 1.67. Lần thứ hai trong năm đó, anh được vinh danh là Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất của NHL vào ngày 3 tháng 4, với thành tích 3-0-0, GAA 0.65 và tỷ lệ cứu thua 0.979 SV%.
Ngày 23 tháng 4, trong trận đấu playoff NHL đầu tiên của mình, Huet đã có một màn trình diễn xuất sắc giúp Canadiens giành chiến thắng 6-1 trước đội hạt giống thứ hai là Carolina Hurricanes, đội sau đó đã giành Cúp Stanley. Huet đã cản phá thành công 42 trên 43 cú sút, giúp Canadiens dẫn trước 1-0 trong loạt bảy trận. Hai ngày sau, anh ghi dấu chiến thắng playoff hiệp phụ đầu tiên của mình khi Canadiens đánh bại Hurricanes 6-5 trong hiệp phụ kép, nâng tỷ số loạt trận lên 2-0. Tuy nhiên, Huet và Canadiens đã để thua bốn trận tiếp theo và bị loại khỏi loạt trận trước màn trình diễn xuất sắc của thủ môn tân binh Cam Ward, người đã giành Conn Smythe Trophy sau đó.
Trong mùa hè năm 2006, Canadiens đã tái ký hợp đồng với Huet trong hai năm với tổng giá trị 5.75 M USD, kiếm được 3.00 M USD trong mùa giải đầu tiên và 2.75 M USD trong mùa giải thứ hai. Ngày 13 tháng 1 năm 2007, Huet được công bố là một trong ba thủ môn của Đội hình All-Star Liên đoàn miền Đông tại Trận đấu All-Star NHL thứ 55 ở Dallas, Texas. Tuy nhiên, một tháng sau đó, anh đã gặp chấn thương gân khoeo chân trái, khiến anh phải nghỉ thi đấu phần lớn hai tháng cuối mùa giải. Trong thời gian anh vắng mặt, Canadiens đã gặp khó khăn và không thể lọt vào vòng playoff.
2.1.4. Washington Capitals
Ngày 26 tháng 2 năm 2008, tổng giám đốc của Montreal Canadiens, Bob Gainey, đã trao đổi thủ môn người Pháp này cho Washington Capitals để đổi lấy một lượt chọn vòng hai trong kỳ tuyển chọn năm 2009. Canadiens đã quyết định trao đổi Huet vì tiềm năng lớn của thủ môn trẻ Carey Price. Tại Washington, anh đã nắm giữ vị trí thủ môn chính từ Olaf Kölzig, và màn trình diễn xuất sắc của anh đã giúp Washington giành được một suất tham dự vòng playoff, nơi họ để thua loạt trận vòng mở màn trước Philadelphia Flyers sau bảy trận.
2.1.5. Chicago Blackhawks

Ngày 1 tháng 7 năm 2008, ngày đầu tiên của thị trường chuyển nhượng tự do không hạn chế, Huet đã đồng ý một hợp đồng mới có thời hạn 4 năm với Chicago Blackhawks trị giá tổng cộng 22.40 M USD, tức là 5.63 M USD mỗi mùa. Sau khi ký kết, tổng giám đốc của Blackhawks, Dale Tallon, thông báo rằng đội sẽ bắt đầu mùa giải với một bộ đôi thủ môn gồm Huet và Nikolai Khabibulin.
Tuy nhiên, Huet không thể giành được vị trí thủ môn chính thức trước Khabibulin khi bắt đầu mùa giải, khiến anh phải ngồi dự bị nhiều hơn. Dần dần, anh đã giành lại thời gian thi đấu của mình và cả hai luân phiên nhau trong gần 3 tháng cho đến khi Khabibulin gặp chấn thương háng vào đầu tháng 2. Dù vậy, bộ đôi này vẫn nhận được nhiều lời khen ngợi trong toàn NHL. Một chấn thương thứ hai của Khabibulin vào đầu tháng 2 lại một lần nữa đưa Huet vào vị trí nổi bật, và anh được vinh danh là ngôi sao thứ ba của NHL trong tuần từ 15 đến 21 tháng 2, với thành tích 3-0-0 và chỉ để lọt lưới 5 bàn trong 72 cú sút. Cuối cùng, Khabibulin được chọn làm thủ môn chính thức cho Blackhawks trong vòng playoff, và họ đã đánh bại Calgary Flames ở vòng đầu tiên cũng như Vancouver Canucks ở vòng thứ hai.
Huet có lần xuất hiện tiếp theo cho Blackhawks trong trận đấu thứ ba của Chung kết miền Tây năm 2009, nơi anh được gọi vào thay thế Khabibulin bị chấn thương. Anh đã thực hiện sáu pha cứu thua và giúp Blackhawks giành chiến thắng trong hiệp phụ. Với việc Khabibulin vẫn đang hồi phục sau chấn thương phần dưới cơ thể, Joel Quenneville đã chỉ định Huet làm thủ môn chính thức cho trận đấu thứ tư gặp Detroit. Huet để lọt lưới 5 bàn trong 21 cú sút, và tạm thời được thay thế bởi Corey Crawford. Trong trận đấu cuối cùng của loạt trận, Huet đã thực hiện 44 pha cứu thua trong trận thua 2-1 trong hiệp phụ.
Lần đầu tiên trong sự nghiệp, Huet bắt đầu mùa giải 2009-10 với tư cách là thủ môn số một không thể tranh cãi. Tuy nhiên, khi mùa giải diễn ra, Antti Niemi cuối cùng đã thay thế Huet làm thủ môn chính thức của Chicago khi bước vào vòng playoff. Huet chỉ thi đấu 20 phút trong vòng playoff Cúp Stanley 2010, nơi Blackhawks đã giành chiến thắng với Niemi trong khung thành và tổng thành tích playoff là 16-6. Với chiến thắng của Blackhawks, Huet trở thành người Pháp bản địa đầu tiên có tên được khắc trên Cúp Stanley.
2.1.6. Return to Swiss leagues
Sau khi rời NHL, Cristobal Huet đã trở lại thi đấu tại các giải đấu Thụy Sĩ, nơi anh đã từng có những thành công ban đầu.
Vào ngày 27 tháng 9 năm 2010, Chicago Blackhawks đã cho Huet mượn đến HC Fribourg-Gottéron thuộc Giải Quốc gia A Thụy Sĩ để duy trì mức lương trần của đội. Trong năm đầu tiên tại Fribourg-Gottéron, Huet đã chơi 41 trận nhưng gặp khó khăn ở nửa sau mùa giải, đạt chỉ số GAA là 2.84 khiến đội kết thúc ở vị trí thứ 8. Fribourg giành quyền tham dự vòng playoff nhưng bị HC Davos loại trắng. Mùa giải tiếp theo, anh đã cải thiện thành tích đáng kể với chỉ số GAA là 1.99 trong 39 trận, đứng thứ ba giải đấu năm đó. Đội đã đánh bại HC Lugano ở tứ kết sau 6 trận nhưng để thua SC Bern ở bán kết sau 5 trận. Hợp đồng cho mượn và hợp đồng của Huet với Blackhawks đã hết hạn khi vòng playoff kết thúc, khiến anh trở thành cầu thủ tự do.
Sau đó, Huet đã ký một hợp đồng 4 năm với Lausanne HC thuộc Giải Quốc gia B Thụy Sĩ. Mùa giải đầu tiên của anh tại Lausanne đã thành công rực rỡ, khi đội giành chức vô địch Giải Quốc gia B và sau đó giành quyền thăng hạng lên Giải Quốc gia A bằng cách đánh bại SC Langnau ở vòng loại. Anh tiếp tục thi đấu cho Lausanne HC cho đến năm 2018.
2.2. International career
Cristobal Huet có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý với đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Pháp. Anh đã đại diện cho Pháp trong nhiều giải đấu lớn, bao gồm các kỳ Thế vận hội (năm 1998 và 2002) và Giải vô địch thế giới IIHF. Anh đã thi đấu tổng cộng 146 trận quốc tế với tư cách thủ môn cho đội tuyển Pháp.
Vào tháng 5 năm 2017, Huet đã thi đấu tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF 2017 được tổ chức tại Paris, đại diện cho Pháp. Anh đã chơi trận đấu cuối cùng của mình trong trận đấu vòng bảng cuối cùng của Pháp gặp Slovenia, kết thúc bằng một chiến thắng và nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả khi anh giải nghệ cùng đội trưởng đội tuyển Pháp là Laurent Meunier. Mặc dù "Les Bleus" (biệt danh của đội tuyển Pháp) không thể tiến vào vòng tranh huy chương, họ đã giữ vững vị trí của mình và không bị xuống hạng.
3. Post-playing career
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Cristobal Huet vẫn gắn bó với môn thể thao khúc côn cầu trên băng. Anh hiện đang là huấn luyện viên thủ môn cho câu lạc bộ Lausanne HC, nơi anh đã từng thi đấu trong những năm cuối sự nghiệp. Ngoài ra, Huet còn đồng dẫn chương trình truyền hình về khúc côn cầu Le Repas d'équipe cùng với cựu cầu thủ người Pháp gốc Thụy Sĩ Laurent Meunier trên kênh MySports.
4. Career statistics
4.1. Club statistics
Dưới đây là các số liệu thống kê về thành tích thi đấu của Cristobal Huet trong các mùa giải chính thức và vòng playoff ở cấp câu lạc bộ:
Mùa giải | Đội | Giải đấu | Mùa giải chính thức | Playoff | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GP | W | L | T | OTL | MIN | GA | SO | GAA | SV% | GP | W | L | MIN | GA | SO | GAA | SV% | |||
1994-95 | Brûleurs de Loups | FRA | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 7 | - | - | - | - | - | - | - |
1995-96 | Brûleurs de Loups | FRA | 25 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1996-97 | Brûleurs de Loups | FRA | 28 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 11 | - | - | - | - | - | - | - |
1997-98 | Brûleurs de Loups | FRA | 29 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 12 | - | - | - | - | - | - | - |
1998-99 | HC Lugano | NLA | 21 | - | - | - | - | 1275 | 58 | 1 | 2.73 | - | 10 | - | - | 628 | 18 | 1 | 1.72 | - |
1999-00 | HC Lugano | NLA | 31 | - | - | - | - | 1886 | 50 | 8 | 1.59 | - | 13 | - | - | 783 | 29 | 0 | 2.22 | - |
2000-01 | HC Lugano | NLA | 39 | - | - | - | - | 2365 | 77 | 6 | 1.95 | - | 18 | - | - | 1141 | 39 | 2 | 2.05 | - |
2001-02 | HC Lugano | NLA | 39 | - | - | - | - | 2313 | 107 | 4 | 2.78 | - | 1 | - | - | 60 | 3 | 0 | 3.00 | - |
2002-03 | Manchester Monarchs | AHL | 30 | 16 | 8 | 5 | - | 1784 | 68 | 1 | 2.29 | .922 | 1 | 0 | 1 | 30 | 4 | 0 | 8.08 | .778 |
2002-03 | Los Angeles Kings | NHL | 12 | 4 | 4 | 1 | - | 541 | 21 | 1 | 2.33 | .913 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2003-04 | Los Angeles Kings | NHL | 41 | 10 | 16 | 10 | - | 2199 | 89 | 3 | 2.43 | .907 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2004-05 | Adler Mannheim | DEL | 36 | - | - | - | - | 2001 | 93 | 1 | 2.79 | .915 | 14 | - | - | 850 | 40 | 2 | 2.82 | .919 |
2005-06 | Hamilton Bulldogs | AHL | 4 | 0 | 4 | - | 0 | 237 | 15 | 0 | 3.79 | .862 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2005-06 | Montreal Canadiens | NHL | 36 | 18 | 11 | - | 4 | 2102 | 77 | 7 | 2.20 | .929 | 6 | 2 | 4 | 385 | 15 | 0 | 2.33 | .929 |
2006-07 | Montreal Canadiens | NHL | 42 | 19 | 16 | - | 3 | 2286 | 107 | 2 | 2.81 | .916 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007-08 | Montreal Canadiens | NHL | 39 | 21 | 12 | - | 6 | 2278 | 97 | 2 | 2.55 | .916 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2007-08 | Washington Capitals | NHL | 13 | 11 | 2 | - | 0 | 771 | 21 | 2 | 1.63 | .936 | 7 | 3 | 4 | 451 | 22 | 0 | 2.90 | .909 |
2008-09 | Chicago Blackhawks | NHL | 41 | 20 | 15 | - | 4 | 2351 | 99 | 3 | 2.53 | .909 | 3 | 1 | 2 | 130 | 7 | 0 | 3.23 | .910 |
2009-10 | Chicago Blackhawks | NHL | 48 | 26 | 14 | - | 4 | 2731 | 114 | 4 | 2.50 | .895 | 1 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 0.00 | 1.000 |
2010-11 | HC Fribourg-Gottéron | NLA | 41 | 12 | 21 | - | 1 | 2461 | 120 | 4 | 2.92 | .888 | 3 | 0 | 3 | 155 | 11 | 0 | 4.24 | .810 |
2011-12 | HC Fribourg-Gottéron | NLA | 39 | 23 | 10 | - | 0 | 2322 | 83 | 6 | 2.14 | .912 | 11 | 4 | 5 | 694 | 28 | 1 | 2.42 | .910 |
2012-13 | Lausanne HC | NLB | 36 | - | - | - | - | - | - | - | 2.33 | - | 13 | - | - | - | - | - | 2.67 | - |
2013-14 | Lausanne HC | NLA | 45 | 19 | 20 | - | 2 | 2649 | 91 | 1 | 2.06 | .929 | 7 | 3 | 3 | 407 | 16 | 0 | 2.36 | .922 |
2014-15 | Lausanne HC | NLA | 37 | 16 | 13 | - | 0 | 2158 | 67 | 7 | 1.86 | .931 | 7 | 2 | 4 | 447 | 11 | 0 | 1.48 | .941 |
2015-16 | Lausanne HC | NLA | 46 | 17 | 22 | - | 2 | 2768 | 112 | 1 | 2.43 | .910 | - | - | - | - | - | - | - | - |
2016-17 | Lausanne HC | NLA | 40 | 23 | 15 | - | 0 | 2404 | 99 | 7 | 2.47 | .919 | 4 | 0 | 4 | 261 | 13 | 0 | 2.98 | .908 |
2017-18 | Lausanne HC | NL | 21 | 7 | 12 | - | 4 | 1104 | 64 | 1 | 3.48 | .886 | - | - | - | - | - | - | - | - |
Tổng cộng (NLA/NL) | 399 | - | - | - | - | 23705 | 928 | 46 | 2.35 | - | 74 | - | - | 4576 | 168 | 4 | 2.20 | - | ||
Tổng cộng (NHL) | 272 | 129 | 90 | 11 | 21 | 15261 | 625 | 24 | 2.46 | .913 | 17 | 6 | 10 | 987 | 44 | 0 | 2.68 | .918 |
4.2. International statistics
Dưới đây là các số liệu thống kê về thành tích thi đấu của Cristobal Huet trong các giải đấu quốc tế, đại diện cho đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Pháp:

Năm | Đội | Sự kiện | GP | W | L | T | MIN | GA | SO | GAA | SV% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Pháp | EJC B | 3 | - | - | - | - | - | - | 1.62 | .929 |
1993 | Pháp | EJC B | 6 | - | - | - | - | - | - | 2.29 | - |
1995 | Pháp | WJC B | 7 | - | - | - | - | - | - | 2.14 | .899 |
1997 | Pháp | WC | 3 | - | - | - | 101 | 12 | 0 | 7.13 | .793 |
1998 | Pháp | OG | 2 | 1 | 1 | 0 | 120 | 5 | 0 | 2.50 | .925 |
1998 | Pháp | WC | 1 | - | - | - | 5 | 3 | 0 | 36.00 | .400 |
1998 | Pháp | WC Q | 3 | 2 | 1 | 0 | 180 | 7 | 0 | 2.33 | - |
1999 | Pháp | WC | 1 | 0 | 1 | 0 | 60 | 6 | 0 | 6.00 | .714 |
1999 | Pháp | WC Q | 3 | 1 | 1 | 1 | 180 | 10 | 0 | 3.33 | .897 |
2000 | Pháp | WC | 4 | 1 | 2 | 1 | 239 | 11 | 0 | 2.76 | .892 |
2001 | Pháp | OGQ | 3 | 1 | 0 | 2 | 179 | 5 | 0 | 1.68 | .952 |
2001 | Pháp | WC D1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 240 | 9 | 1 | 2.25 | .886 |
2002 | Pháp | OG | 3 | 0 | 2 | 1 | 179 | 10 | 0 | 3.36 | .884 |
2002 | Pháp | WC D1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 299 | 5 | 2 | 1.00 | .938 |
2004 | Pháp | WC | 4 | 0 | 3 | 1 | 198 | 17 | 0 | 5.19 | .851 |
2005 | Pháp | OGQ | 5 | 3 | 1 | 1 | 299 | 5 | 2 | 1.00 | .957 |
2008 | Pháp | WC | 5 | 2 | 3 | - | 250 | 15 | 0 | 3.60 | .911 |
2011 | Pháp | WC | 6 | 1 | 5 | - | 282 | 16 | 0 | 3.41 | .913 |
2012 | Pháp | WC | 5 | 3 | 2 | - | 299 | 18 | 0 | 3.61 | .882 |
2013 | Pháp | OGQ | 2 | 1 | 1 | - | 122 | 5 | 0 | 2.44 | .909 |
2013 | Pháp | WC | 5 | 1 | 4 | - | 266 | 16 | 0 | 3.36 | .902 |
2014 | Pháp | WC | 6 | 2 | 2 | - | 369 | 16 | 0 | 2.60 | .902 |
2015 | Pháp | WC | 5 | 1 | 3 | - | 288 | 10 | 1 | 2.09 | .923 |
2016 | Pháp | WC | 5 | 1 | 3 | - | 276 | 14 | 0 | 3.05 | .884 |
2017 | Pháp | OGQ | 3 | 2 | 1 | - | 179 | 4 | 0 | 1.33 | .944 |
2017 | Pháp | WC | 4 | 1 | 1 | - | 249 | 10 | 0 | 2.41 | .899 |
Tổng cộng (Cấp cao Hạng I) | 59 | - | - | - | 3181 | 179 | 1 | 3.38 | - | ||
Tổng cộng (Cấp cao Hạng II) | 28 | 16 | 7 | 3 | 1678 | 50 | 5 | 1.79 | - |
5. Honours and achievements
Cristobal Huet đã đạt được nhiều danh hiệu và thành tựu đáng kể trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình:
- Vô địch Giải Vô địch Pháp cùng Brûleurs de Loups của Grenoble, mùa 1997/98.
- Giải thưởng Albert Hassler Trophy (Cầu thủ nội địa giá trị nhất Giải Vô địch Pháp), 1997/98.
- Giải thưởng Jean Ferrand Trophy (Thủ môn giá trị nhất Giải Vô địch Pháp), 1996/97 và 1997/98.
- Vô địch Giải Quốc gia A Thụy Sĩ cùng HC Lugano, 1998/99.
- Lọt vào chung kết bốn đội mạnh nhất Giải Khúc côn cầu Châu Âu cùng HC Lugano, 1999/00.
- Giải thưởng Jacques Plante Trophy (Chỉ số GAA tốt nhất Giải Quốc gia A Thụy Sĩ), 1999/00 và 2000/01.
- Giải thưởng Roger Crozier Saving Grace Award (Tỷ lệ cứu thua tốt nhất NHL), 2005/06.
- Được đề cử Bill Masterton Trophy (Giải thưởng dành cho cầu thủ thể hiện phẩm chất kiên trì, tinh thần thể thao và sự cống hiến cho khúc côn cầu trên băng), 2005/2006.
- Cầu thủ phòng ngự của tuần NHL (3-5 tháng 3 năm 2006).
- Được chọn vào Đội hình All-Star NHL - 2007.
- Được đề cử vào Đội hình All-Star NHL - 2008.
- Ngôi sao thứ 3 NHL của tháng 1 năm 2008.
- Ngôi sao thứ 3 NHL của tuần (15-21 tháng 2 năm 2009).
- Ngôi sao thứ 1 NHL của tuần (14-21 tháng 12 năm 2009).
- Vô địch Cúp Stanley NHL 2010 (mùa giải 2009-10).
- Được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng IIHF năm 2023.
6. Legacy and influence
Cristobal Huet đã để lại một di sản quan trọng trong lịch sử khúc côn cầu trên băng, đặc biệt là đối với Pháp. Anh được biết đến rộng rãi là thủ môn người Pháp đầu tiên thi đấu tại Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL), một bước đột phá đáng kể cho các cầu thủ khúc côn cầu Pháp. Thành tựu này đã mở đường và truyền cảm hứng cho nhiều tài năng trẻ của Pháp theo đuổi ước mơ thi đấu ở các giải đấu hàng đầu thế giới.
Ngoài ra, Huet còn là người Pháp đầu tiên có tên được khắc trên Cúp Stanley khi anh cùng Chicago Blackhawks giành chức vô địch vào năm 2010. Đây là một dấu mốc lịch sử không chỉ cho riêng anh mà còn cho cả nền khúc côn cầu Pháp, khẳng định vị thế của các cầu thủ Pháp trên bản đồ khúc côn cầu thế giới. Những thành công và tầm ảnh hưởng của anh đã góp phần nâng cao nhận thức và sự phổ biến của môn thể thao này tại Pháp, đồng thời chứng minh rằng các cầu thủ Pháp có thể đạt được những thành tựu cao nhất trong làng khúc côn cầu chuyên nghiệp. Việc được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng IIHF vào năm 2023 càng củng cố thêm di sản và sự nghiệp đáng nể của anh.