1. Thời thơ ấu và sự nghiệp đại học
Craig Smith đã trải qua những năm đầu đời và phát triển kỹ năng bóng rổ tại trường đại học, nơi anh đạt được nhiều thành tích nổi bật và đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
1.1. Sinh ra và thời học sinh
Craig Smith sinh ngày 10 tháng 11 năm 1983 tại Inglewood, California, Hoa Kỳ. Trước khi vào đại học, anh theo học một năm tại Worcester Academy, một trường dự bị đại học ở Worcester, Massachusetts, với tư cách là học sinh sau tốt nghiệp phổ thông.
1.2. Sự nghiệp bóng rổ tại Boston College
Smith thi đấu cho Boston College từ năm 2002 đến 2006. Trong suốt sự nghiệp đại học của mình, anh đã ghi tổng cộng 2.349 điểm, xếp thứ hai trong danh sách những cầu thủ ghi điểm nhiều nhất mọi thời đại của Boston College, chỉ sau Troy Bell. Anh là một cầu thủ chủ chốt trong suốt bốn năm, trung bình ghi 19,9 điểm mỗi trận ngay trong năm đầu tiên. Trong mùa giải cuối cùng của mình, anh đạt trung bình 17,6 điểm, 9,4 rebound, 3,0 kiến tạo, 1,2 cướp bóng và 0,8 chắn bóng mỗi trận.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sau những năm tháng rực rỡ ở đại học, Craig Smith đã bước vào đấu trường chuyên nghiệp, thi đấu cho nhiều đội bóng tại NBA và trên các giải đấu quốc tế.
2.1. NBA Draft và Minnesota Timberwolves (2006-2009)
Smith được Minnesota Timberwolves chọn ở lượt thứ 36 trong NBA Draft 2006. Vào ngày 30 tháng 8 năm 2006, anh đã ký một hợp đồng nhiều năm với Timberwolves. Trong năm tân binh (mùa giải 2006-07), Smith đạt trung bình 7,4 điểm và 5,1 rebound mỗi trận. Anh giành được vị trí đá chính trong năm trận cuối cùng của mùa giải, đạt trung bình 12,0 điểm và 10,2 rebound, thi đấu trung bình 34,4 phút mỗi trận. Vai trò của anh được tăng cường trong mùa giải 2007-08 sau màn trình diễn mạnh mẽ ở năm tân binh và trong giải Vegas Summer League, nơi anh đạt trung bình 21,8 điểm và 6,0 rebound. Vào ngày 11 tháng 12 năm 2007, Smith đã ghi 36 điểm trong trận thua 88-102 trước Washington Wizards, thi đấu 38 phút và thực hiện thành công 14 trong số 22 cú ném từ sân. Vào ngày 17 tháng 7 năm 2008, anh đã tái ký hợp đồng nhiều năm với Timberwolves.
2.2. Los Angeles Clippers (2009-2011)
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2009, Smith, cùng với Mark Madsen và Sebastian Telfair, đã được chuyển nhượng đến Los Angeles Clippers trong một thỏa thuận trao đổi lấy Quentin Richardson. Smith tiếp tục ký hợp đồng một năm với Clippers vào ngày 19 tháng 7 năm 2010.

2.3. Portland Trail Blazers (2011-2012)
Vào ngày 15 tháng 12 năm 2011, Smith đã ký hợp đồng với Portland Trail Blazers. Anh có một thời gian ngắn hoạt động tại đây trước khi chuyển sang các giải đấu quốc tế.
2.4. Các giải đấu quốc tế và khác (Từ 2012)
Sau khi rời NBA, Craig Smith đã tiếp tục sự nghiệp thi đấu của mình tại các giải đấu khác nhau trên thế giới và tại Mỹ.
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2012, Smith ký hợp đồng với Hapoel Jerusalem của Israel cho mùa giải 2012-13. Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 3 năm 2013, anh đã bị Hapoel giải phóng hợp đồng. Sau đó, anh gia nhập Hong Kong Bulls cho mùa giải NBL 2013.
Vào ngày 14 tháng 3 năm 2014, Smith được Sioux Falls Skyforce của NBA D-League mua lại. Tiếp đó, vào ngày 23 tháng 9 năm 2014, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Ironi Nes Ziona của Israel cho mùa giải 2014-15.
Năm 2019, Craig Smith ký hợp đồng với đội Enemies của giải đấu BIG3. Anh được chọn ở lượt thứ 10 trong vòng thứ hai của NBA Draft BIG3 2019.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Vào năm 2005, Craig Smith đã được chọn vào đội tuyển Universiade của Hoa Kỳ cùng với Randy Foye. Anh đã đóng góp đáng kể cho đội, đạt trung bình 13,9 điểm mỗi trận và giành được huy chương vàng tại giải đấu này.
4. The Basketball Tournament (TBT)
Craig Smith đã tham gia giải đấu The Basketball Tournament (TBT) năm 2018 với tư cách là thành viên của đội CitiTeam Blazers. Đội CitiTeam Blazers đã lọt vào vòng thứ hai của giải đấu trước khi bị loại bởi đội Challenge ALS.
5. Giải thưởng và vinh danh
Trong suốt sự nghiệp của mình, Craig Smith đã đạt được những giải thưởng và vinh danh quan trọng:
- NBA All-Rookie Second Team: 2007
- Huy chương Vàng tại Universiade 2005
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê các số liệu chính trong sự nghiệp thi đấu của Craig Smith tại NBA.
6.1. Thống kê mùa giải thường niên NBA
Năm | Đội | Số trận | Số trận xuất phát | Phút mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ | Tỷ lệ ném 3 điểm | Tỷ lệ ném phạt | Rebound mỗi trận | Kiến tạo mỗi trận | Cướp bóng mỗi trận | Chắn bóng mỗi trận | Điểm mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Minnesota Timberwolves | 82 | 5 | 18.7 | .531 | .000 | .624 | 5.1 | .6 | .6 | .2 | 7.4 |
2007 | Minnesota Timberwolves | 77 | 11 | 20.1 | .563 | .000 | .665 | 4.6 | .8 | .5 | .2 | 9.4 |
2008 | Minnesota Timberwolves | 74 | 31 | 19.7 | .562 | .000 | .677 | 3.8 | 1.1 | .4 | .3 | 10.1 |
2009 | Los Angeles Clippers | 75 | 2 | 16.4 | .569 | .200 | .635 | 3.8 | 1.1 | .4 | .3 | 7.8 |
2010 | Los Angeles Clippers | 48 | 0 | 12.2 | .553 | .000 | .735 | 2.4 | .6 | .3 | .1 | 5.4 |
2011 | Portland Trail Blazers | 47 | 0 | 9.9 | .504 | .000 | .717 | 2.3 | .4 | .3 | .1 | 3.3 |
Sự nghiệp | 403 | 49 | 16.9 | .553 | .037 | .661 | 3.9 | .8 | .5 | .2 | 7.6 |