1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Conrad Bain sinh ngày 4 tháng 2 năm 1923 tại Lethbridge, Alberta, Canada. Cha mẹ ông là Jean Agnes (nhũ danh Young) và Stafford Harrison Bain, một người bán buôn. Ông có một người anh em sinh đôi là Bonar Bain, người cũng là một diễn viên. Điều thú vị là Bonar Bain từng đóng vai Arnold Harmon, anh em sinh đôi của nhân vật Arthur Harmon do Conrad đóng trong phim Maude.
1.1. Giáo dục và Nghĩa vụ quân sự
Conrad Bain theo học tại Trường Mỹ thuật Banff trước khi phục vụ trong Quân đội Canada trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Sau đó, ông tiếp tục học tại New York tại Học viện Nghệ thuật Sân khấu Hoa Kỳ, tốt nghiệp năm 1948. Một trong những người bạn cùng lớp của ông tại học viện là diễn viên hài Don Rickles.
1.2. Nhập quốc tịch Hoa Kỳ
Conrad Bain đã trở thành công dân nhập tịch của Hoa Kỳ vào năm 1946.
2. Sự nghiệp
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự và quá trình học tập, Conrad Bain đã xây dựng một sự nghiệp diễn xuất đa dạng và thành công kéo dài nhiều thập kỷ, bao gồm các vai diễn đáng chú ý trên sân khấu, truyền hình và điện ảnh, cũng như tham gia vào các hoạt động cộng đồng quan trọng nhằm hỗ trợ quyền lợi của diễn viên.
2.1. Sự nghiệp Sân khấu
Sau một thời gian biểu diễn tại Liên hoan Stratford ở Canada, Conrad Bain gặt hái thêm thành công với tư cách là một diễn viên sân khấu trong lần tái công chiếu vở kịch The Iceman Cometh của Eugene O'Neill vào năm 1956. Một nhà phê bình của The New York Times đã nhận xét rằng vai diễn của ông là "đặc biệt được thể hiện tốt".
Conrad Bain cũng góp mặt trong nhiều tác phẩm Broadway nổi tiếng, bao gồm Candide, Advise and Consent, An Enemy of the People, Uncle Vanya, và On Borrowed Time. Ngoài Broadway, ông còn xuất hiện trong phiên bản gốc của vở kịch Steambath.
Khi đang làm việc trên sân khấu ở Thành phố New York, Bain cũng tìm được công việc trên truyền hình, xuất hiện trong loạt phim opera xà phòng siêu nhiên đình đám Dark Shadows với vai ông chủ quán trọ Mr. Wells trong mùa 1 và 2. Nhân vật của ông đã bị người sói Chris Jennings thủ tiêu.
2.2. Sự nghiệp Truyền hình
Trong những năm đầu thập niên 1970, Conrad Bain bắt đầu đạt được sự công nhận rộng rãi trên toàn quốc nhờ các vai diễn truyền hình, đặc biệt là trong hai loạt phim hài kịch tình huống nổi tiếng.
Ông được biết đến nhiều nhất qua vai Tiến sĩ Arthur Harmon, một người bảo thủ, đối thủ của nhân vật chính do Bea Arthur thủ vai trong loạt phim Maude (1972-1978). Trong phim, Tiến sĩ Harmon đã kết hôn với người bạn thân nhất của Maude là Vivian. Ông là một phần của dàn diễn viên chính trong 121 tập phim này.
Sau đó, ông tiếp tục thủ vai chính trong loạt phim Diff'rent Strokes (1978-1986) với vai Phillip Drummond, một triệu phú ở Park Avenue đã nhận nuôi hai cậu bé mồ côi người Mỹ gốc Phi từ Harlem là Willis và Arnold, để họ sống cùng ông, con gái Kimberly và người quản gia Mrs. Garrett. Ông góp mặt trong 189 tập phim với vai trò diễn viên chính.

Năm 1979, ông tái hiện vai Phillip Drummond trong một tập phim của The Facts of Life. Đến năm 1996, Bain một lần nữa đảm nhận vai Phillip Drummond cùng với Gary Coleman (người đóng vai Arnold Jackson) trong tập cuối cùng của loạt phim The Fresh Prince of Bel-Air.
Ngoài ra, ông còn đóng vai Charlie Ross trong loạt phim Mr. President (1987-1988), xuất hiện trong 24 tập với vai trò diễn viên chính.
2.3. Sự nghiệp Điện ảnh
Vào đầu những năm 1970, Conrad Bain xuất hiện trong các bộ phim lấy bối cảnh New York như Lovers and Other Strangers và Bananas của đạo diễn Woody Allen trước khi đạt được danh tiếng quốc gia qua các tác phẩm truyền hình. Các bộ phim khác ông tham gia bao gồm I Never Sang for My Father (1970), The Anderson Tapes (1971), và Postcards from the Edge (1990) nơi ông đóng vai ông nội.
2.4. Hoạt động Cộng đồng
Vào đầu những năm 1960, Conrad Bain là một trong những người tổ chức chính của Liên hiệp Tín dụng Diễn viên (Actors Federal Credit Union). Trong một bài báo trên tờ Credit Union Times, ông kể lại rằng "nỗ lực này nảy sinh từ thực tế rằng, ít nhất trong thế giới dịch vụ tài chính, các diễn viên và những người biểu diễn khác không được tôn trọng, và quan trọng hơn là không thể tiếp cận tín dụng."
Ông nhớ lại một cuộc họp của Hiệp hội Diễn viên (Actors' Equity Union), nơi một thành viên đã đứng lên hỏi tại sao họ không làm gì đó để các diễn viên không thể nhận được bất kỳ khoản tín dụng nào, chưa nói đến một khoản vay thế chấp hay bất cứ thứ gì tương tự. Một người khác đứng lên và lặp lại lời của thành viên đầu tiên, chỉ ra rằng vấn đề thực sự là về sự công bằng và các diễn viên không có bất kỳ sự công bằng nào khi nói đến các ngân hàng.
Ông đã viết:
- Hãy nhớ điều này: không có khoản đóng góp cổ phần nào là quá nhỏ. Mục tiêu chính là thiết lập thói quen tiết kiệm nhất quán. Đổi lại, bạn có thể có sự an tâm khi biết rằng có một nơi để tìm đến khi bạn cần một khoản vay, một nơi mà bạn sẽ được đối xử với phẩm giá và sự tôn trọng, thay vì nghi ngờ và định kiến.
Conrad Bain đã giữ chức chủ tịch đầu tiên của liên hiệp tín dụng này, thể hiện nỗ lực của ông trong việc hỗ trợ quyền lợi và nâng cao vị thế tài chính cho các diễn viên.
3. Đời tư
Conrad Bain kết hôn với Monica Sloan (1923-2009) vào năm 1945. Cuộc hôn nhân của họ kéo dài cho đến khi Monica qua đời vào năm 2009. Họ có ba người con: hai con trai và một con gái. Người anh em sinh đôi của Bain là diễn viên Bonar Bain (1923-2005).
4. Qua đời
Conrad Bain qua đời vào ngày 14 tháng 1 năm 2013 tại nhà riêng ở Livermore, California, hưởng thọ 89 tuổi. Nguyên nhân tử vong là do đột quỵ. Thi thể của ông đã được hỏa táng.
5. Danh mục Tác phẩm (Filmography)
5.1. Phim Điện ảnh
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1967 | The Borgia Stick | Luật sư | Phim truyền hình, không được ghi công |
| 1968 | Madigan | Nhân viên khách sạn | |
| A Lovely Way to Die | James Lawrence | ||
| Star! | Nhân viên bán hàng tại Cartier's | Không được ghi công | |
| Coogan's Bluff | Người đàn ông Đại lộ Madison | ||
| 1969 | Last Summer | Sidney | Không được ghi công |
| 1970 | Lovers and Other Strangers | Linh mục trong phòng xưng tội | Không được ghi công |
| I Never Sang for My Father | Mục sư Sam Pell | ||
| 1971 | Fury on Wheels | Lester Jump | Tựa đề khác: Jump |
| A New Leaf | Giáo sư Heinrich | Không được ghi công | |
| Bananas | Semple | ||
| The Anderson Tapes | Tiến sĩ Rubicoff | ||
| Who Killed Mary What's 'Er Name? | Val Rooney | ||
| Men of Crisis: The Harvey Wallinger Story | Tổng thống Richard M. Nixon | Phim ngắn | |
| 1972 | A Fan's Notes | Poppy | |
| Up the Sandbox | Tiến sĩ Gordon | ||
| 1975 | Twigs | Swede | Phim truyền hình |
| 1979 | C.H.O.M.P.S. | Ralph Norton | |
| A Pleasure Doing Business | Herb | ||
| 1981 | Child Bride of Short Creek | Frank King | Phim truyền hình |
| 1990 | Postcards from the Edge | Ông nội |
5.2. Phim Truyền hình
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1952 | Studio One in Hollywood | Tiến sĩ Caldwell | Tập: "The Hospital" |
| 1956 | Evans | Tập: "Family Protection" | |
| 1961 | Naked City | Miller | Tập: "The Day the Island Almost Sank" |
| The Defenders | Công tố viên Fred Monahan | Tập: "Gideon's Follies" | |
| 1965 | The Trials of O'Brien | Công tố viên | Tập: "Dead End on Flugel Street" |
| 1966 | Dark Shadows | Nhân viên khách sạn | Tập #1.1, #1.11, #1.61 |
| 1967 | N.Y.P.D. | Quản lý | Tập: "Shakedown" |
| 1968 | Dark Shadows | Ông Wells | Tập #1.632 |
| 1970 | The Edge of Night | Tiến sĩ Charles Weldon #1 | Tập không xác định |
| 1972-1978 | Maude | Tiến sĩ Arthur Harmon | Dàn diễn viên chính (121 tập) |
| 1978 | The Waverly Wonders | Tate Sr. | Tập: "Tate vs. Tate" |
| Grandpa Goes to Washington | Robert Green | Tập: "Kelley at the Bat" | |
| The Love Boat | Les | Tập: "Till Death Do Us Part-Maybe/Locked Away/Chubs" | |
| 1978-1986 | Diff'rent Strokes | Philip Drummond | Dàn diễn viên chính (189 tập) |
| 1979 | Hello, Larry | Tập: "The Trip: Part 2" | |
| The Facts of Life | Tập: "Rough Housing" | ||
| Hello, Larry | Tập: "Feudin' and Fussin': Part 2" | ||
| Tập: "Thanksgiving Crossover: Part 2" | |||
| 1980 | The Beatrice Arthur Special | Chính ông | Chương trình đặc biệt truyền hình, không được ghi công |
| CHiPs | Chính ông | Tập: "The Great 5K Star Race and Boulder Wrap Party: Part 2" | |
| 1985 | The Love Boat | Leslie Campbell | Tập: "Instinct/Unmade for Each Other/BOS" |
| Charles Custers | Tập: "A Day in Port" | ||
| 1987-1988 | Mr. President | Charlie Ross | Dàn diễn viên chính (24 tập) |
| 1993 | The Adventures of the Black Stallion | Tobias Doyle | Tập: "Legends Never Die" |
| 1996 | The Fresh Prince of Bel-Air | Philip Drummond | Tập: "I, Done: Part 2" |
| 2011 | Unforgettable | Linh mục | Tập: "Trajectories", (không được ghi công và lần xuất hiện cuối cùng) |