1. Early life and Youth Career
Christian Gytkjær bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ của mình tại câu lạc bộ Roskilde trước khi chuyển đến Lyngby vào năm 2005. Vào tháng 10 năm 2007, anh cùng em trai mình là Frederik Gytkjær được mời thử việc tại câu lạc bộ Liverpool ở Anh, nhưng cuối cùng không có thỏa thuận nào được ký kết sau chuyến thăm này. Gytkjær tiếp tục trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội U18 Lyngby trong mùa giải 2007-08.
2. Club Career
Trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ của mình, Christian Gytkjær đã thi đấu cho nhiều đội bóng ở các giải đấu khác nhau, nổi bật với khả năng ghi bàn và đóng góp quan trọng vào thành công của các đội bóng.
2.1. Lyngby BK
Gytkjær được đôn lên đội một của Lyngby vào giữa năm 2008 và ký hợp đồng mới giữ anh ở lại câu lạc bộ đến năm 2010. Trong mùa giải ra mắt của mình tại Giải hạng Nhất Đan Mạch, anh đã ghi ba bàn sau tám lần ra sân. Đến mùa giải 2009-10, Gytkjær đã trở thành một trong những tài năng trẻ được kỳ vọng nhất của Lyngby.
Vào ngày 2 tháng 2 năm 2010, xác nhận rằng Gytkjær sẽ rời Lyngby theo dạng chuyển nhượng tự do vào mùa hè khi hợp đồng của anh hết hạn, để gia nhập câu lạc bộ vô địch Cúp Đan Mạch Nordsjælland với hợp đồng ba năm. Quyết định này khiến anh bị những người hâm mộ Lyngby phản đối, đặc biệt khi anh bị chụp ảnh mặc áo FCN khi vẫn còn hợp đồng với Lyngby.
2.2. FC Nordsjælland
Gytkjær ra mắt cho Nordsjælland vào ngày 14 tháng 8 năm 2010, trong trận thua 0-2 trước nhà vô địch Superliga Copenhagen, khi anh được đưa vào sân thay thế Nicki Bille Nielsen. Năm 2012, anh được cho mượn đến Akademisk Boldklub (AB) và Sandnes Ulf.
2.3. FK Haugesund
Vào ngày 23 tháng 1 năm 2013, Gytkjær gia nhập câu lạc bộ Na Uy Haugesund bằng cách ký hợp đồng bốn năm. Ngay trong mùa giải đầu tiên (2013), anh đã ghi 11 bàn, đánh dấu lần đầu tiên trong sự nghiệp anh đạt mốc hai chữ số.
2.4. Rosenborg BK
Vào ngày 6 tháng 1 năm 2016, Gytkjær ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ đồng hương Na Uy Rosenborg. Trong mùa giải ra mắt của mình, anh đã giành được cú đúp quốc nội (giải vô địch và cúp quốc gia) và trở thành vua phá lưới của giải đấu với 19 bàn.
2.5. 1860 Munich
Vào ngày 27 tháng 1 năm 2017, Gytkjær gia nhập câu lạc bộ Đức 1860 Munich với hợp đồng có thời hạn đến năm 2019. Quãng thời gian của anh tại câu lạc bộ này khá ngắn ngủi.
2.6. Lech Poznań
Vào ngày 28 tháng 6 năm 2017, anh ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Ekstraklasa Lech Poznań, với tùy chọn gia hạn thêm 12 tháng. Anh ra mắt câu lạc bộ trong trận đấu tại vòng loại thứ hai UEFA Europa League 2017-18 gặp lại câu lạc bộ cũ FK Haugesund, trận đấu mà Lech thua 2-3. Anh ghi bàn thắng đầu tiên (và thứ hai) cho Lech trong chiến thắng 5-1 trên sân nhà trước Piast Gliwice ở vòng ba mùa giải 2017-18.
Vào ngày 7 tháng 3 năm 2019, anh ký hợp đồng gia hạn, có thời hạn đến cuối mùa giải 2019-20. Vào ngày 19 tháng 7 năm 2020, trong trận đấu cuối cùng của anh cho Lech, anh đã ghi hai bàn trong chiến thắng 4-0 trên sân nhà trước Jagiellonia Białystok, giúp đội bóng giành vị trí á quân trong mùa giải 2019-20. Anh kết thúc mùa giải với tư cách vua phá lưới với 24 bàn và cũng giành giải Tiền đạo của mùa giải. Trong ba năm thi đấu tại Lech Poznań, anh đã chơi 119 trận và ghi 65 bàn, trở thành cầu thủ nước ngoài ghi nhiều bàn thắng nhất trong lịch sử câu lạc bộ.

2.7. AC Monza
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2020, Gytkjær gia nhập câu lạc bộ Serie B mới thăng hạng của Ý Monza theo dạng chuyển nhượng tự do, ký hợp đồng hai năm với tùy chọn gia hạn năm thứ ba. Anh ra mắt vào ngày 3 tháng 10 năm 2020 trong trận đấu gặp Empoli và ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 31 tháng 10 từ một quả phạt đền trong trận đấu với Cittadella. Anh gia hạn hợp đồng vào tháng 2 năm 2022 thêm một năm.
Với năm bàn thắng trong bốn trận đấu play-off thăng hạng Serie B 2021-22 - bao gồm ba bàn thắng trong hai trận chung kết với Pisa - Gytkjær đã giúp Monza lần đầu tiên trong lịch sử thăng hạng lên Serie A, và anh được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất vòng play-off. Anh ra mắt Serie A vào ngày 13 tháng 8 năm 2022, vào sân thay người trong trận thua 1-2 trên sân nhà trước Torino. Vào ngày 18 tháng 9, Gytkjær vào sân từ ghế dự bị và ghi bàn trong chiến thắng bất ngờ 1-0 trước gã khổng lồ bóng đá Ý Juventus; đây là chiến thắng đầu tiên của Monza tại Serie A.
2.8. Venezia FC
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2023, Gytkjær gia nhập câu lạc bộ Ý Venezia theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng hai mùa giải. Vào ngày 2 tháng 6 năm 2024, anh đã ghi bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 1-0 trước Cremonese trong trận chung kết play-off thăng hạng, giúp câu lạc bộ của mình thăng hạng lên Serie A.
3. International Career
Gytkjær là thành viên của đội tuyển U17 Đan Mạch đã giành chức vô địch giải Nordic Championship năm 2006 tại Quần đảo Faroe. Anh đã ghi ba bàn trong chiến thắng 4-0 trước U17 Anh trong trận chung kết.
Anh được triệu tập lần đầu vào đội tuyển quốc gia Đan Mạch vào tháng 11 năm 2016. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 16 tháng 11 năm 2016 trong trận đấu với Cộng hòa Séc. Vào tháng 3 năm 2019, anh được chọn vào đội hình tham dự vòng loại UEFA Euro 2020. Vào ngày 26 tháng 3, trong trận đấu với Thụy Sĩ, anh đã ghi bàn thắng thứ hai giúp Đan Mạch lội ngược dòng từ tỷ số 0-3 thành 3-3. Anh cũng ghi hai bàn vào lưới Gibraltar vào ngày 5 tháng 9 năm 2019 trong chiến thắng 6-0 và một bàn vào lưới Luxembourg trong trận giao hữu vào ngày 15 tháng 10 năm 2019. Dù có những đóng góp này, anh đã không được chọn vào đội hình cuối cùng tham dự giải đấu chính thức.
4. Personal Life
Em trai của Christian Gytkjær, Frederik Gytkjær, cũng là một cầu thủ bóng đá.
5. Career Statistics
5.1. Club Statistics
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ của Christian Gytkjær tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2025:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Lyngby | 2008-09 | Danish 1st Division | 8 | 3 | 0 | 0 | - | - | 8 | 3 | ||
2009-10 | Danish 1st Division | 26 | 7 | 2 | 0 | - | - | 28 | 7 | |||
Tổng cộng | 34 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 10 | ||
Nordsjælland | 2010-11 | Danish Superliga | 19 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 21 | 3 | |
2011-12 | Danish Superliga | 5 | 0 | 1 | 1 | - | - | 6 | 1 | |||
2012-13 | Danish Superliga | 2 | 1 | - | - | - | 2 | 1 | ||||
Tổng cộng | 26 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 5 | ||
Akademisk Boldklub (cho mượn) | 2011-12 | Danish 1st Division | 12 | 6 | 0 | 0 | - | - | 12 | 6 | ||
Sandnes Ulf (cho mượn) | 2012 | Tippeligaen | 12 | 8 | 0 | 0 | - | 2 | 3 | 14 | 11 | |
Haugesund | 2013 | Tippeligaen | 25 | 11 | 3 | 4 | - | - | 28 | 15 | ||
2014 | Tippeligaen | 26 | 15 | 3 | 1 | 2 | 0 | - | 31 | 16 | ||
2015 | Tippeligaen | 30 | 10 | 2 | 3 | - | - | 32 | 13 | |||
Tổng cộng | 81 | 36 | 8 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 91 | 44 | ||
Rosenborg | 2016 | Tippeligaen | 28 | 19 | 5 | 1 | 6 | 3 | - | 39 | 23 | |
1860 Munich | 2016-17 | 2. Bundesliga | 15 | 2 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 18 | 2 | |
Lech Poznań | 2017-18 | Ekstraklasa | 37 | 19 | 1 | 0 | 4 | 2 | - | 42 | 21 | |
2018-19 | Ekstraklasa | 31 | 12 | 2 | 0 | 6 | 5 | - | 39 | 17 | ||
2019-20 | Ekstraklasa | 34 | 24 | 4 | 3 | - | - | 38 | 27 | |||
Tổng cộng | 102 | 55 | 7 | 3 | 10 | 7 | 0 | 0 | 119 | 65 | ||
Monza | 2020-21 | Serie B | 22 | 6 | 1 | 0 | - | 1 | 0 | 24 | 6 | |
2021-22 | Serie B | 33 | 9 | 1 | 0 | - | 4 | 5 | 38 | 14 | ||
2022-23 | Serie A | 22 | 1 | 1 | 1 | - | - | 23 | 2 | |||
Tổng cộng | 77 | 16 | 3 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 85 | 22 | ||
Venezia | 2023-24 | Serie B | 38 | 11 | 1 | 1 | - | 4 | 1 | 43 | 13 | |
2024-25 | Serie A | 17 | 1 | 1 | 0 | - | - | 18 | 1 | |||
Tổng cộng | 55 | 12 | 2 | 1 | - | 4 | 1 | 61 | 14 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 442 | 168 | 31 | 15 | 18 | 10 | 13 | 9 | 504 | 200 |
Lưu ý:
- Cột "Cúp quốc gia" bao gồm Cúp Đan Mạch, Cúp Na Uy, DFB-Pokal, Cúp Ba Lan.
- Cột "Cúp châu lục" bao gồm các giải đấu như UEFA Champions League và UEFA Europa League.
- Cột "Khác" bao gồm các trận đấu play-off thăng/xuống hạng, ví dụ: 2 trận tại vòng play-off xuống hạng Tippeligaen năm 2012, 2 trận tại vòng play-off thăng hạng 2. Bundesliga năm 2016-17, và các trận play-off thăng hạng Serie B.
5.2. International Statistics
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Christian Gytkjær cho đội tuyển quốc gia Đan Mạch tính đến ngày 15 tháng 11 năm 2019:
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đan Mạch | 2016 | 1 | 0 |
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 6 | 5 | |
Tổng cộng | 9 | 5 |
Bàn thắng quốc tế của Christian Gytkjær:
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 3 năm 2019 | Sân vận động St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 2-3 | 3-3 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
2 | 5 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Victoria, Gibraltar | Gibraltar | 5-0 | 6-0 | |
3 | 6-0 | |||||
4 | 15 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Aalborg, Aalborg, Đan Mạch | Luxembourg | 4-0 | 4-0 | Trận đấu giao hữu |
5 | 15 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | Gibraltar | 2-0 | 6-0 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
6. Honours
Christian Gytkjær đã đạt được các danh hiệu tập thể và cá nhân sau trong sự nghiệp của mình:
Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Danish Cup: 2010-11 (cùng Nordsjælland)
- Tippeligaen: 2016 (cùng Rosenborg)
- Cúp Na Uy: 2016 (cùng Rosenborg)
- Play-off thăng hạng Serie B: 2023-24 (cùng Venezia)
Danh hiệu quốc tế trẻ
- Nordic Championship: 2006 (cùng Đan Mạch U17)
Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Tippeligaen: 2016
- Vua phá lưới Ekstraklasa: 2019-20
- Tiền đạo xuất sắc nhất năm Tippeligaen: 2016
- Tiền đạo của mùa giải Ekstraklasa: 2019-20
- Cầu thủ của tháng Ekstraklasa: Tháng 3 năm 2018, Tháng 7 năm 2020
- Cầu thủ xuất sắc nhất vòng play-off Serie B: 2021-22