1. Tiểu sử và Học vấn
Charles Oakley sinh ra và lớn lên ở Cleveland, Ohio. Ông đã có một quá trình học vấn và phát triển sự nghiệp bóng rổ đáng chú ý từ những năm tháng trung học cho đến đại học, đặt nền móng cho con đường chuyên nghiệp sau này.
1.1. Thời thơ ấu và Trung học
Oakley sinh ngày 18 tháng 12 năm 1963 tại Cleveland, Ohio, nơi ông lớn lên. Ông theo học Trường Trung học John Hay và tại đây, tài năng bóng rổ của ông đã sớm bộc lộ.
1.2. Sự nghiệp Đại học
Oakley theo học tại Đại học Virginia Union, một trường đại học lịch sử dành cho người da đen thuộc NCAA Division II ở Richmond, Virginia. Trong năm học cuối cùng (1984-85), Oakley đã dẫn dắt đội Panthers của Virginia Union giành chức vô địch NCAA năm 1985 với thành tích ấn tượng 31 thắng - 1 thua. Trong mùa giải đó, ông ghi trung bình 24 điểm và 17.3 bật bảng mỗi trận. Với những đóng góp nổi bật này, Oakley được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất NCAA Division II. Trong suốt sự nghiệp đại học của mình, ông đã ghi tổng cộng 2.379 điểm và 1.642 bật bảng. Ông cũng được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng CIAA năm 2005.
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Charles Oakley đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài 19 mùa giải tại NBA, nổi bật với vai trò phòng ngự chắc chắn và khả năng bật bảng vượt trội, trở thành một phần không thể thiếu của nhiều đội bóng hàng đầu.
2.1. Chicago Bulls (1985-1988)
Oakley được đội Cleveland Cavaliers chọn ở lượt thứ 9 trong kỳ NBA Draft 1985. Tuy nhiên, quyền sở hữu ông ngay lập tức được chuyển nhượng cho Chicago Bulls cùng với Calvin Duncan, đổi lấy Ennis Whatley và Keith Lee. Oakley nhanh chóng trở thành một lựa chọn ghi điểm khác và mang đến những màn trình diễn ổn định cả trong tấn công lẫn phòng ngự cho đội Bulls đang lên của Michael Jordan. Vào ngày 15 tháng 3 năm 1986, Oakley đã lập kỷ lục cá nhân về số điểm ghi được với 35 điểm trong trận thua 125-116 trước Milwaukee Bucks. Ông cũng được chọn vào Đội hình tân binh toàn NBA năm 1986.

Với vai trò là "người bảo vệ" của đội, Oakley có nhiệm vụ chính là bảo vệ Michael Jordan trẻ tuổi khỏi những pha chơi xấu và các hành động thô bạo của đối thủ. Ông được đặt biệt danh là "Oak Tree" (cây sồi) nhờ thái độ kiên cường và phong cách thi đấu mạnh mẽ, không khoan nhượng. Vào ngày 26 tháng 4 năm 1987, Oakley đã lập kỷ lục cá nhân ở vòng loại trực tiếp với 25 điểm và 15 bật bảng trong trận thua trước Boston Celtics. Tổng giám đốc của Bulls thời đó, Jerry Krause, đã rất xúc động và thậm chí đã rơi lệ tại cuộc họp báo khi Oakley bị trao đổi, điều này cho thấy sự miễn cưỡng của ông khi để Oakley ra đi.
2.2. New York Knicks (1988-1998)
Với sự xuất hiện và phát triển của Horace Grant, Bulls đã trao đổi Oakley sang New York Knicks để lấy trung phong cao 2.1 m (7 ft) Bill Cartwright. Oakley nhanh chóng trở thành một phần cốt lõi của đội Knicks, cùng với Patrick Ewing, John Starks, Anthony Mason và hậu vệ dẫn bóng Mark Jackson.
Trong suốt 10 mùa giải gắn bó với Knicks, Oakley nổi tiếng là một chuyên gia phòng ngự và một cầu thủ bật bảng xuất sắc. Ông được coi là "trái tim và linh hồn" của đội Knicks. Patrick Ewing từng công khai tuyên bố: "Nếu anh ấy (Oakley) rời đội, tôi cũng sẽ rời New York", điều này thể hiện sự tin tưởng tuyệt đối của Ewing vào Oakley. Đội Knicks của những năm 1990, thường được ví như "Bad Boys 2.0" (phiên bản thứ hai của "Bad Boys" Detroit Pistons), đã gây rất nhiều khó khăn cho đội Bulls thời hoàng kim của Jordan trong các trận đấu vòng loại trực tiếp. Trong mùa giải 1993-94, Oakley đã thi đấu cả 82 trận mùa giải thông thường và 25 trận vòng loại trực tiếp, tổng cộng 107 trận đấu trong một mùa, một kỷ lục cá nhân về số trận xuất phát trong một mùa giải. Vào ngày 1 tháng 6 năm 1994, ông ghi 12 điểm, 13 bật bảng và 7 kiến tạo trong trận thua Game 5 trước Indiana Pacers ở Chung kết miền Đông, nhưng Knicks cuối cùng vẫn giành chiến thắng trong loạt trận đó. Ở NBA Finals 1994 sau đó, Oakley ghi trung bình 11 điểm và 11.9 bật bảng mỗi trận trong loạt trận căng thẳng kéo dài 7 game với Houston Rockets, nơi Knicks đã để thua. Mặc dù đội Knicks luôn thi đấu thành công ở mùa giải thông thường và thường xuyên góp mặt ở vòng loại trực tiếp, nhưng họ đã không thể trở lại Chung kết NBA trong suốt thời gian Oakley ở đây. Vào ngày 11 tháng 3 năm 1998, Oakley đã đạt kỷ lục 22 bật bảng trong một trận thua trước Charlotte Hornets, đội bóng có sự góp mặt của đồng đội cũ Anthony Mason.
2.3. Toronto Raptors (1998-2001)
Năm 1998, Oakley được New York trao đổi sang Toronto Raptors cùng với Sean Marks, để đổi lấy ngôi sao đang lên Marcus Camby. Việc chuyển nhượng này đã gây ra tranh cãi lớn ở New York, đặc biệt khi huấn luyện viên trưởng Jeff Van Gundy đã kịch liệt phản đối việc để một cầu thủ được hâm mộ và có ảnh hưởng như Oakley ra đi. Tại Raptors, Oakley đã mang đến sự hiện diện của một cựu binh giàu kinh nghiệm cho một đội hình trẻ đầy tài năng, bao gồm các ngôi sao đang phát triển như Vince Carter và Tracy McGrady. Vào ngày 7 tháng 1 năm 2001, Oakley đã có màn trình diễn xuất sắc với 6 block (kỷ lục cá nhân) và suýt đạt được triple-double khi có 12 điểm, 10 bật bảng và 7 kiến tạo.
2.4. Trở lại Chicago Bulls (2001-2002)
Năm 2001, Oakley được Toronto Raptors trao đổi cùng một lượt chọn vòng 2 năm 2002 cho Chicago Bulls để đổi lấy Brian Skinner. Đây là lần thứ hai Oakley khoác áo Bulls. Trong giai đoạn này, ông đã xuất phát 36 trong tổng số 57 trận đấu và ghi trung bình 3.8 điểm, 6 bật bảng và 2 kiến tạo mỗi trận.
2.5. Washington Wizards (2002-2003)
Năm 2002, Oakley ký hợp đồng với Washington Wizards dưới dạng cầu thủ tự do, tại đây ông có cơ hội tái hợp với đồng đội cũ Michael Jordan. Oakley thi đấu 42 trận trong mùa giải 2002-03, ghi trung bình 1.8 điểm, 2.5 bật bảng và 1 kiến tạo mỗi trận.
2.6. Houston Rockets (2004)
Mùa giải 2003-04 là mùa giải cuối cùng của Oakley tại NBA. Vào ngày 18 tháng 3 năm 2004, ông ký hợp đồng 10 ngày đầu tiên với Houston Rockets và sau đó là hợp đồng thứ hai. Oakley chỉ thi đấu 7 trận cho Rockets, ghi trung bình 1.3 điểm, 0.7 bật bảng và 0.3 kiến tạo mỗi trận. Cuối mùa giải, Oakley chính thức giải nghệ khỏi NBA. Tại Rockets, ông cũng có cơ hội được làm việc với Patrick Ewing, người đang giữ vai trò trợ lý huấn luyện viên.
2.7. Nỗ lực trở lại
Năm 2007, ở tuổi 44, có thông tin rằng Oakley đang cố gắng trở lại NBA. Ông tuyên bố rằng các đội như Dallas Mavericks, Miami Heat, Cleveland và New York đều bày tỏ sự quan tâm, nhưng ông khẳng định sẽ "không trở lại với mức lương rẻ mạt".
3. Sự nghiệp Sau thi đấu
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Charles Oakley đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện và mở rộng các hoạt động kinh doanh, chứng tỏ sự đa năng của mình ngoài sân bóng.
3.1. Sự nghiệp Huấn luyện
Vào ngày 26 tháng 12 năm 2010, Oakley được thuê làm trợ lý huấn luyện viên cho Charlotte Bobcats dưới sự chỉ đạo của huấn luyện viên trưởng Paul Silas. Tuy nhiên, ông đã rời vị trí này vào ngày 1 tháng 12 năm 2011, sau khi gặp các vấn đề sức khỏe liên quan đến đau lưng, vốn phát sinh từ một vụ hành hung mà ông phải chịu ở Las Vegas vào năm 2010.
3.2. Các liên doanh Kinh doanh
Oakley sở hữu nhiều doanh nghiệp thương mại khác nhau. Các hoạt động kinh doanh của ông bao gồm:
- Các tiệm làm tóc Hair Solutions và tiệm làm móng Nails EtCetera ở đông Cleveland, Ohio, được điều hành bởi các chị em gái của ông.
- Các trung tâm rửa xe, thay dầu và chi tiết xe mang tên Oakley's ở Brighton Beach, Brooklyn và Yonkers, New York.
- Oakley's Wash House, một cơ sở kết hợp rửa xe và tiệm giặt ủi do Oakley thành lập ở đông Cleveland, Ohio, được giám sát bởi chị gái Carolyn và mẹ Corine của ông.
- Các nhà hàng bít tết Red, The Steakhouse tại Cleveland, Ohio và South Beach, Miami, Florida.
Ngoài ra, trong thời gian còn là cầu thủ, Charles Oakley còn từng là DJ trên đài phát thanh và có một chương trình riêng.
4. Thành tựu và Di sản
Charles Oakley đã để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong lịch sử NBA với phong cách thi đấu độc đáo và những thành tích đáng nể, được vinh danh qua nhiều giải thưởng và kỷ niệm.
4.1. Các điểm nhấn và Giải thưởng trong sự nghiệp
Trong suốt sự nghiệp của mình, Charles Oakley đã đạt được nhiều danh hiệu và kỷ lục đáng chú ý:
- Được chọn vào Đội hình tân binh toàn NBA năm 1986.
- Hai lần dẫn đầu giải đấu về tổng số bật bảng trong mùa giải 1986-87 và 1987-88.
- Năm 1994, ông được chọn tham dự NBA All-Star Game và cũng được chọn vào Đội hình phòng ngự tiêu biểu toàn NBA lần 1 (NBA All-Defensive First Team).
- Ông cũng được chọn vào Đội hình phòng ngự tiêu biểu toàn NBA lần 2 (NBA All-Defensive Second Team) vào năm 1998.
- Năm lần nằm trong top 10 về số bật bảng trung bình mỗi trận từ năm 1987 đến 1994 (xếp thứ hai vào năm 1987 và 1988).
- Vào ngày 22 tháng 4 năm 1988, ông đã đạt kỷ lục 35 bật bảng trong một trận đấu với Cleveland, một con số mà chưa có cầu thủ NBA nào vượt qua kể từ đó.
- Oakley hiện xếp thứ 25 mọi thời đại về số trận đấu NBA đã chơi với tổng cộng 1.282 trận.
- Ông cũng xếp thứ 22 mọi thời đại về tổng số bật bảng trong sự nghiệp với 12.205 pha bật bảng.
4.2. Vinh danh và Cống hiến
Để ghi nhận những đóng góp của Oakley, ông đã nhận được nhiều vinh danh:
- Ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao và Bảo tàng Virginia vào ngày 30 tháng 4 năm 2016, để ghi nhận sự nghiệp bóng rổ chuyên nghiệp kéo dài 19 năm của ông.
- Vào tháng 9 năm 2016, một phần của đường Deering ở quê nhà Cleveland của Oakley (gần trường trung học John Hay cũ của ông) đã được đổi tên thành Charles Oakley Way để vinh danh ông.
5. Đời tư và Các sự cố công khai
Charles Oakley có một đời sống cá nhân kín đáo, nhưng ông cũng từng vướng vào một số sự cố và tranh cãi công khai nổi bật trong và sau sự nghiệp của mình, phản ánh một phần tính cách mạnh mẽ và thẳng thắn của ông.
5.1. Gia đình và các vấn đề cá nhân
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2016, Oakley kết hôn với Angela Reed.
Năm 2011, Oakley đã đệ đơn kiện Aria Resort and Casino ở Las Vegas, cáo buộc rằng ông bị một nhóm năm nhân viên bảo vệ của sòng bạc hành hung vào ngày 28 tháng 5 năm 2010.
5.2. Sự cố tại Madison Square Garden
Vào ngày 8 tháng 2 năm 2017, Oakley đã vướng vào một vụ ẩu đả tại Madison Square Garden trong trận đấu giữa Knicks và Los Angeles Clippers. Theo tuyên bố của Knicks, Oakley bị đuổi khỏi sân sau khi bị cáo buộc đã la hét với James L. Dolan, Chủ tịch điều hành của Madison Square Garden và MSG Networks, và từ chối dừng lại. Tuy nhiên, Oakley phủ nhận cáo buộc này. Cũng có những báo cáo cho rằng ông đã đánh vào mặt một nhân viên bảo vệ và xô đẩy một nhân viên khác trước khi bị kéo ra khỏi khu vực và bị còng tay. Ông bị buộc ba tội danh hành hung nhẹ và xâm phạm hình sự. Knicks ra tuyên bố rằng Oakley "đã đến trận đấu tối nay và có hành vi cực kỳ không phù hợp và hoàn toàn lạm dụng. Ông ấy đã bị đuổi khỏi sân và sau đó bị Sở Cảnh sát Thành phố New York bắt giữ."
q=Madison Square Garden|position=right
Đáp lại, Oakley kể rằng ông đã ngồi vào chỗ của mình và nhìn thấy chủ sở hữu Knicks James Dolan nhìn về phía ông, và chỉ trong vòng bốn phút, ông đã bị yêu cầu rời khỏi sân. Ông cho rằng ông chỉ trở nên chống đối khi bị yêu cầu rời đi mà không có lý do rõ ràng. Dù thừa nhận "tôi không nên động tay với bất kỳ ai", Oakley vẫn phản bác lại phiên bản sự việc của Knicks trong một cuộc phỏng vấn với ESPN, cho rằng ông "chưa bao giờ nói một lời nào với Dolan" và "đang lo việc của mình thì bị bảo vệ của Madison Square Garden đến chất vấn tại sao lại ngồi gần Dolan đến vậy, trước khi yêu cầu ông rời khỏi tòa nhà."
Vào ngày 13 tháng 2 năm 2017, huyền thoại NBA Michael Jordan và Ủy viên NBA Adam Silver đã gặp gỡ cả Dolan và Oakley tại trụ sở NBA. Cả Oakley và Dolan đều đã xin lỗi về sự việc và những bình luận sau đó, cũng như tác động tiêu cực của chúng lên tổ chức Knicks và NBA. Adam Silver cho biết Dolan hy vọng Oakley có thể trở lại MSG với tư cách khách mời trong tương lai gần. Vào ngày 14 tháng 2 năm 2017, lệnh cấm Oakley vào Madison Square Garden đã được dỡ bỏ. Tuy nhiên, vào ngày 12 tháng 9 năm 2017, có thông tin rằng Oakley đang đệ đơn kiện dân sự về vụ việc. Tính đến tháng 2 năm 2022, vụ kiện vẫn đang trong quá trình tố tụng.
Vào ngày 11 tháng 3 năm 2019, Oakley đáp trả rằng Dolan là người cố gắng bắt nạt mọi người vì ông ta có tiền và quyền lực với tư cách là chủ sở hữu Knicks, cho rằng "điều đó không có ý nghĩa gì." Ông cũng thừa nhận có rất ít lý do để hòa giải với Dolan, lưu ý rằng mối quan hệ của ông với Knicks đã rạn nứt trước khi sự cố xảy ra (mặc dù ông vẫn mua vé xem các trận đấu của Knicks vài lần mỗi mùa trước vụ việc), đồng thời nói rằng cuộc gặp với Adam Silver không thực sự giải quyết được gì. Oakley còn cho rằng vụ việc đã làm tổn hại mối quan hệ của ông với đội bóng, đến mức khả năng áo đấu của ông được treo vĩnh viễn cũng bị đe dọa. Tất cả những điều này được đưa ra sau khi Dolan đe dọa cấm một người hâm mộ vào sân vì đã la hét yêu cầu ông "bán đội bóng" vài ngày trước đó.
5.3. Tính cách và Hình ảnh công chúng
Charles Oakley được biết đến là một cầu thủ có phong cách "lao động" (blue-collar), chuyên đảm nhận những vai trò thầm lặng, "người dọn dẹp" trên sân, với lối chơi cống hiến không mệt mỏi. Sự tận tâm của ông được đánh giá cao, dù không luôn thể hiện qua các con số thống kê. Chính sự chăm chỉ và hết lòng vì đội đã giúp ông giành được sự yêu mến của người hâm mộ New York, khiến ông được mệnh danh là "trái tim và linh hồn của Knicks". Mặc dù có những đóng góp to lớn, Oakley cũng không ngại va chạm và đôi khi có những pha chơi bóng "không sạch sẽ", khiến ông bị một số đối thủ ghét bỏ, chỉ sau Bill Laimbeer.
Trong giai đoạn cuối sự nghiệp, kỹ năng ném tầm trung của ông đã cải thiện đáng kể, cho phép ông thi đấu hiệu quả hơn ở khu vực high-post.
Oakley cũng từng gây xôn xao dư luận vào tháng 3 năm 2001 khi tuyên bố "60% cầu thủ NBA hút cần sa".
Mối quan hệ cá nhân của ông với các nhân vật khác trong NBA cũng khá phức tạp. Ông nổi tiếng là người rất thân thiết với Michael Jordan. Khi Jordan bị cô lập trong một kỳ All-Star Game bởi Isiah Thomas và những người khác, Oakley đã công khai chỉ trích Thomas. Tuy nhiên, ông cũng từng thẳng thừng phớt lờ Pat Riley khi họ gặp lại nhau sau khi Riley rời Knicks để trở thành huấn luyện viên trưởng của Miami Heat.
6. Thống kê Sự nghiệp NBA
Dưới đây là bảng tổng hợp các số liệu thống kê trong suốt sự nghiệp thi đấu của Charles Oakley ở NBA, bao gồm cả mùa giải thông thường và vòng loại trực tiếp.
6.1. Thống kê Mùa giải Thông thường
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Chicago | 77 | 30 | 23.0 | .519 | .000 | .662 | 8.6 | 1.7 | .9 | .4 | 9.6 |
1986 | Chicago | 82 | 81 | 36.3 | .445 | .367 | .686 | 13.1 | 3.6 | 1.0 | .4 | 14.5 |
1987 | Chicago | 82 | 82 | 34.3 | .483 | .250 | .727 | 13.0 | 3.0 | .8 | .3 | 12.4 |
1988 | New York | 82 | 82 | 31.8 | .510 | .250 | .773 | 10.5 | 2.3 | 1.3 | .2 | 12.9 |
1989 | New York | 61 | 61 | 36.0 | .524 | .000 | .761 | 11.9 | 2.4 | 1.0 | .3 | 14.6 |
1990 | New York | 76 | 74 | 36.0 | .516 | .000 | .784 | 12.1 | 2.7 | .8 | .2 | 11.2 |
1991 | New York | 82 | 82 | 28.2 | .522 | .000 | .735 | 8.5 | 1.6 | .8 | .2 | 6.2 |
1992 | New York | 82 | 82 | 27.2 | .508 | .000 | .722 | 8.6 | 1.5 | 1.0 | .2 | 6.9 |
1993 | New York | 82 | 82 | 35.8 | .478 | .000 | .776 | 11.8 | 2.7 | 1.3 | .2 | 11.8 |
1994 | New York | 50 | 49 | 31.3 | .489 | .250 | .793 | 8.9 | 2.5 | 1.2 | .1 | 10.1 |
1995 | New York | 53 | 51 | 33.5 | .471 | .269 | .833 | 8.7 | 2.6 | 1.1 | .3 | 11.4 |
1996 | New York | 80 | 80 | 35.9 | .488 | .263 | .808 | 9.8 | 2.8 | 1.4 | .3 | 10.8 |
1997 | New York | 79 | 79 | 34.6 | .440 | .000 | .851 | 9.2 | 2.5 | 1.6 | .3 | 9.0 |
1998 | Toronto | 50 | 50 | 32.9 | .428 | .200 | .807 | 7.5 | 3.4 | .9 | .4 | 7.0 |
1999 | Toronto | 80 | 80 | 30.4 | .418 | .341 | .776 | 6.8 | 3.2 | 1.3 | .6 | 6.9 |
2000 | Toronto | 78 | 77 | 35.5 | .388 | .224 | .836 | 9.5 | 3.4 | 1.0 | .6 | 9.6 |
2001 | Chicago | 57 | 26 | 24.3 | .369 | .167 | .750 | 6.0 | 2.0 | .9 | .2 | 3.8 |
2002 | Washington | 42 | 1 | 12.2 | .418 | - | .824 | 2.5 | 1.0 | .3 | .1 | 1.8 |
2003 | Houston | 7 | 0 | 3.6 | .333 | - | .833 | .7 | .3 | .0 | .0 | 1.3 |
Sự nghiệp | 1.282 | 1.159 | 31.4 | .471 | .253 | .761 | 9.5 | 2.5 | 1.1 | .3 | 9.7 | |
All-Star | 1 | 0 | 11.0 | .333 | - | - | 3.0 | 3.0 | .0 | .0 | 2.0 |
6.2. Thống kê Vòng loại Trực tiếp
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Chicago | 3 | - | 29.3 | .524 | - | .615 | 10.0 | 1.0 | 2.0 | .7 | 10.0 |
1987 | Chicago | 3 | - | 43.0 | .380 | .500 | .833 | 15.3 | 2.0 | 1.3 | .3 | 20.0 |
1988 | Chicago | 10 | - | 37.3 | .440 | .000 | .875 | 12.8 | 3.2 | .6 | .4 | 10.1 |
1989 | New York | 9 | - | 33.2 | .479 | .500 | .667 | 11.2 | 1.2 | 1.3 | .1 | 9.7 |
1990 | New York | 10 | - | 33.6 | .512 | 1.000 | .654 | 11.0 | 2.7 | 1.1 | .2 | 12.1 |
1991 | New York | 3 | 3 | 33.3 | .476 | - | .500 | 10.3 | 1.0 | .7 | .3 | 7.7 |
1992 | New York | 12 | 12 | 29.5 | .379 | - | .741 | 9.0 | .7 | .7 | .4 | 5.3 |
1993 | New York | 15 | 15 | 33.8 | .481 | - | .727 | 11.0 | 1.1 | 1.1 | .1 | 11.1 |
1994 | New York | 25 | 25 | 39.7 | .477 | - | .775 | 11.7 | 2.4 | 1.4 | .2 | 13.2 |
1995 | New York | 11 | 11 | 38.3 | .450 | .400 | .824 | 8.5 | 3.7 | 1.7 | .5 | 13.1 |
1996 | New York | 8 | 8 | 38.5 | .500 | .333 | .694 | 8.6 | 1.8 | 1.0 | .0 | 13.1 |
1997 | New York | 10 | 10 | 35.8 | .442 | .000 | .759 | 8.8 | 1.6 | 2.2 | .3 | 9.8 |
1998 | New York | 10 | 10 | 34.2 | .408 | - | .920 | 8.5 | 1.4 | 1.1 | .2 | 8.1 |
2000 | Toronto | 3 | 3 | 36.7 | .483 | .286 | .000 | 7.7 | 3.7 | 2.0 | .3 | 10.0 |
2001 | Toronto | 12 | 12 | 32.6 | .435 | .375 | .824 | 6.3 | 1.8 | 1.0 | .6 | 9.3 |
Sự nghiệp | 144 | - | 35.5 | .459 | .366 | .755 | 10.0 | 2.0 | 1.2 | .3 | 10.8 |
7. Liên kết ngoài
- [https://big3.com/players/charles-oakley/ Charles Oakley trên BIG3]
- [http://www.nba.com/playerfile/charles_oakley/ NBA.com - Charles Oakley]
- [https://www.basketball-reference.com/players/o/oaklech01.html Thống kê sự nghiệp và thông tin cầu thủ tại Basketball-Reference.com]