1. Cuộc sống ban đầu
Charles I sinh ra và lớn lên trong một môi trường hoàng gia đầy đặc quyền nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thách thức cá nhân và chính trị từ khi còn nhỏ.
1.1. Sinh ra và gia đình

Charles chào đời tại Cung điện Dunfermline, Fife, Scotland vào ngày 19 tháng 11 năm 1600. Ông là con trai thứ hai của James VI của Scotland và Anna của Đan Mạch, con gái của Frederick II của Đan Mạch và Na Uy. Bà nội của ông là Mary, Nữ vương Scotland.
Vào ngày 23 tháng 12 năm 1600, Charles được rửa tội theo nghi thức Kháng Cách tại Nhà nguyện hoàng gia thuộc Cung điện Holyrood, Edinburgh. Nhân dịp này, ông được tấn phong Công tước xứ Albany, danh hiệu truyền thống dành cho con trai thứ hai của vua Scotland, cùng với các tước vị phụ như Hầu tước Ormond, Bá tước xứ Ross và Lãnh chúa Ardmannoch.
Khi Charles được ba tuổi rưỡi vào năm 1604, ông đã có thể tự đi bộ một đoạn dài trong hội trường lớn tại Cung điện Dunfermline. Điều này được coi là dấu hiệu cho thấy ông đủ khỏe để thực hiện chuyến đi đến Anh đoàn tụ với gia đình. Giữa tháng 7 năm 1604, ông rời Dunfermline đến Anh, nơi ông sẽ sống phần lớn quãng đời còn lại.
1.2. Thời thơ ấu và giáo dục
Thời thơ ấu của Charles I được đánh dấu bằng những vấn đề sức khỏe và sự phát triển chậm hơn so với các anh chị em của mình. Ông là một đứa trẻ yếu ớt và hay ốm. Khi cha mẹ và các anh chị em lớn hơn của ông chuyển đến Anh vào tháng 4 và đầu tháng 6 năm 1603, Charles vẫn ở lại Scotland do sức khỏe yếu. Ông được đặt dưới sự giám hộ của Lãnh chúa Fyvie, một người bạn thân của cha ông.
Tại Anh, Charles được giao cho Elizabeth, Lady Carey, vợ của cận thần Sir Robert Carey, chăm sóc. Bà đã giúp ông cải thiện tình trạng sức khỏe, đặc biệt là việc sử dụng ủng làm từ da Tây Ban Nha và đồng thau để tăng cường mắt cá chân yếu ớt của ông. Charles cũng chậm phát triển ngôn ngữ và phải vật lộn với tật nói lắp suốt đời.
Vào tháng 1 năm 1605, Charles được phong Công tước xứ York, danh hiệu truyền thống dành cho con trai thứ hai của vua Anh, và được phong Hiệp sĩ xứ Bath. Thomas Murray, một người Scots theo Giáo hội Trưởng lão, được bổ nhiệm làm gia sư của ông. Charles được học các môn học kinh điển như ngoại ngữ, toán học và tôn giáo. Năm 1611, ông được phong Hiệp sĩ Garter.
1.3. Sức khỏe và sự phát triển ban đầu

Charles dường như đã vượt qua được những bệnh tật thể chất của mình, có thể do ông mắc bệnh còi xương khi còn nhỏ. Ông trở thành một kỵ sĩ và xạ thủ giỏi, cũng như thành thạo kiếm thuật. Tuy nhiên, hình ảnh của ông trước công chúng vẫn mờ nhạt so với người anh trai khỏe mạnh và cao lớn hơn là Henry Frederick, Thân vương xứ Wales. Charles rất ngưỡng mộ Henry và cố gắng noi gương anh mình.
Tuy nhiên, vào đầu tháng 11 năm 1612, Henry Frederick qua đời ở tuổi 18, có thể do bệnh thương hàn (hoặc có thể là rối loạn chuyển hóa porphyrin). Hai tuần sau, Charles, người sắp bước sang tuổi 12, trở thành người thừa kế ngai vàng. Là con trai lớn nhất còn sống sót của quốc vương, ông tự động nhận được một số tước hiệu, bao gồm Công tước xứ Cornwall và Công tước xứ Rothesay. Vào tháng 11 năm 1616, ông được tấn phong Thân vương xứ Wales và Bá tước Chester.
2. Thời kỳ Thân vương xứ Wales
Giai đoạn Charles I trở thành người thừa kế ngai vàng và những hoạt động chính trị ban đầu của ông trước khi lên ngôi đã định hình phần nào tư duy và cách tiếp cận chính trị của ông.
2.1. Người thừa kế ngai vàng
Sau cái chết đột ngột của người anh trai được yêu mến, Henry Frederick, Thân vương xứ Wales, vào tháng 11 năm 1612, Charles, khi đó mới 12 tuổi, đã trở thành người thừa kế hợp pháp của các vương quốc Anh, Scotland và Ireland. Với vị thế mới này, ông tự động nhận được các tước hiệu truyền thống dành cho người thừa kế ngai vàng, bao gồm Công tước xứ Cornwall và Công tước xứ Rothesay. Bốn năm sau, vào tháng 11 năm 1616, ông chính thức được tấn phong Thân vương xứ Wales và Bá tước Chester, củng cố vị trí của mình như là người kế vị rõ ràng.
Vào năm 1613, em gái của Charles, Elizabeth, kết hôn với Frederick V, Tuyển hầu tước Palatine, và chuyển đến Heidelberg. Năm 1617, Đại Công tước Ferdinand của Áo, một người Công giáo, được bầu làm Vua của Bohemia. Năm sau, người Bohemia nổi dậy chống lại vị vua Công giáo của họ. Vào tháng 8 năm 1619, Nghị viện Bohemia chọn Frederick, lãnh đạo của Liên minh Kháng Cách, làm quốc vương. Việc Frederick chấp nhận ngôi vua Bohemia, bất chấp Hoàng đế, đã châm ngòi cho Chiến tranh Ba mươi năm. Cuộc xung đột này, ban đầu chỉ giới hạn ở Bohemia, đã lan rộng thành một cuộc chiến tranh châu Âu, mà Nghị viện Anh và công chúng nhanh chóng coi là một cuộc đấu tranh phân cực giữa Công giáo và Kháng Cách. Năm 1620, Frederick bị đánh bại tại Trận White Mountain gần Prague và lãnh thổ của ông ở Tuyển hầu quốc Palatinate bị quân đội Habsburg từ Hà Lan thuộc Tây Ban Nha xâm chiếm. James I, cha của Charles, đã tìm kiếm một cuộc hôn nhân giữa Charles và cháu gái của Ferdinand, Maria Anna của Tây Ban Nha, coi đó là một phương tiện ngoại giao khả thi để đạt được hòa bình ở châu Âu.
2.2. Hôn nhân với Tây Ban Nha

Việc đàm phán hôn nhân giữa Charles và Maria Anna của Tây Ban Nha, cháu gái của Hoàng đế Ferdinand II, đã trở thành một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của James I nhằm tìm kiếm hòa bình ở châu Âu. Tuy nhiên, cuộc đàm phán này không được lòng cả công chúng lẫn triều đình của James. Nghị viện Anh vốn thù địch với Tây Ban Nha và Công giáo. Khi James triệu tập Nghị viện vào năm 1621, các thành viên hy vọng sẽ có một cuộc chiến chống Tây Ban Nha và một cuộc hôn nhân Kháng Cách cho Thân vương xứ Wales.
Charles và Công tước Buckingham, sủng thần của James và người có ảnh hưởng lớn đến Charles, đã bí mật đến Tây Ban Nha vào tháng 2 năm 1623 để cố gắng đạt được thỏa thuận về cuộc hôn nhân đã kéo dài. Chuyến đi này là một thất bại đáng xấu hổ. Công chúa Maria Anna coi Charles không hơn gì một kẻ dị giáo, và ban đầu người Tây Ban Nha yêu cầu ông phải cải đạo sang Công giáo như một điều kiện cho cuộc hôn nhân. Họ cũng khăng khăng đòi khoan dung đối với người Công giáo ở Anh và bãi bỏ các luật hình sự chống Công giáo, điều mà Charles biết Nghị viện sẽ không bao giờ đồng ý. Ngoài ra, họ yêu cầu công chúa phải ở lại Tây Ban Nha một năm sau đám cưới để đảm bảo Anh tuân thủ tất cả các điều khoản của hiệp ước.
Một cuộc cãi vã cá nhân đã nổ ra giữa Buckingham và Bá tước Olivares, tể tướng Tây Ban Nha, khiến Charles phải tự mình tiến hành các cuộc đàm phán vô ích. Khi ông trở về London vào tháng 10 mà không có cô dâu, ông và Buckingham đã thúc đẩy James, dù miễn cưỡng, tuyên chiến với Tây Ban Nha.
Với sự khuyến khích của các cố vấn Kháng Cách, James đã triệu tập Nghị viện Anh vào năm 1624 để yêu cầu trợ cấp cho cuộc chiến. Charles và Buckingham đã ủng hộ việc luận tội Tổng Thủ quỹ Lionel Cranfield, người phản đối chiến tranh vì lý do chi phí. James đã nói với Buckingham rằng ông ta là một kẻ ngốc, và cảnh báo Charles rằng ông sẽ phải hối tiếc về việc khôi phục công cụ luận tội của Nghị viện. Một đội quân thiếu kinh phí dưới quyền Ernst von Mansfeld đã lên đường để chiếm lại Palatinate, nhưng nó được trang bị kém đến mức không bao giờ tiến xa hơn bờ biển Hà Lan.
Đến năm 1624, James, ngày càng ốm yếu, cảm thấy khó khăn trong việc kiểm soát Nghị viện. Vào thời điểm ông qua đời vào tháng 3 năm 1625, Charles và Buckingham đã nắm quyền kiểm soát vương quốc trên thực tế.
2.3. Hôn nhân với Pháp

Sau thất bại của cuộc hôn nhân với Tây Ban Nha, Charles và Buckingham chuyển sự chú ý sang Pháp. Vào ngày 1 tháng 5 năm 1625, Charles kết hôn thông qua đại diện với công chúa Pháp 15 tuổi Henrietta Maria trước cửa Nhà thờ Đức Bà Paris. Ông đã gặp bà ở Paris khi đang trên đường đến Tây Ban Nha. Hai người gặp mặt trực tiếp vào ngày 13 tháng 6 năm 1625 tại Canterbury. Charles đã trì hoãn việc khai mạc Nghị viện đầu tiên của mình cho đến sau khi cuộc hôn nhân được hoàn tất, để ngăn chặn mọi sự phản đối.
Nhiều thành viên Hạ viện phản đối cuộc hôn nhân của ông với một người Công giáo, lo sợ rằng ông sẽ dỡ bỏ các hạn chế đối với người Công giáo và làm suy yếu sự thiết lập chính thức của Giáo hội Anh đã được cải cách. Charles nói với Nghị viện rằng ông sẽ không nới lỏng các hạn chế tôn giáo, nhưng đã hứa làm chính xác điều đó trong một hiệp ước hôn nhân bí mật với anh rể ông, Louis XIII của Pháp. Hơn nữa, hiệp ước này đã cho Pháp mượn bảy tàu hải quân Anh để đàn áp người Huguenots Kháng Cách tại La Rochelle vào tháng 9 năm 1625. Charles được làm lễ đăng quang vào ngày 2 tháng 2 năm 1626 tại Tu viện Westminster, nhưng không có vợ ông bên cạnh, vì bà từ chối tham gia một buổi lễ tôn giáo Kháng Cách.
3. Triều đại ban đầu và Tự trị
Giai đoạn đầu trị vì của Charles I chứng kiến sự leo thang căng thẳng với Nghị viện và đỉnh điểm là quyết định cai trị không có sự tham gia của cơ quan lập pháp này trong 11 năm.
3.1. Lên ngôi và hôn nhân
Charles I lên ngôi vua Anh, Scotland và Ireland vào ngày 27 tháng 3 năm 1625. Ngay sau đó, ông hoàn tất cuộc hôn nhân với Henrietta Maria của Pháp, người mà ông đã kết hôn thông qua đại diện vào ngày 1 tháng 5 năm 1625. Cuộc hôn nhân này có tác động lớn đến chính trị và tôn giáo ở Anh. Henrietta Maria là một người Công giáo sùng đạo, và việc Charles kết hôn với một công chúa Công giáo đã gây ra sự lo ngại sâu sắc trong Nghị viện và công chúng Anh, những người lo sợ ông sẽ nới lỏng các hạn chế đối với người Công giáo và làm suy yếu Giáo hội Anh.
Sự bất tín của Nghị viện đối với các chính sách tôn giáo của Charles càng tăng lên khi ông ủng hộ một giáo sĩ chống Thần học Calvin gây tranh cãi là Richard Montagu, người bị những người Thanh giáo ghét bỏ. Montagu lập luận chống lại thuyết tiền định của Calvin, cho rằng con người có thể chấp nhận hoặc từ chối sự cứu rỗi bằng cách thực hiện tự do ý chí. Charles đã bổ nhiệm Montagu làm tuyên úy hoàng gia để bảo vệ ông ta khỏi sự chỉ trích của Nghị viện, điều này càng làm tăng thêm nghi ngờ của nhiều người Thanh giáo rằng Charles đang ngấm ngầm ủng hộ Arminianism như một nỗ lực để giúp Công giáo hồi sinh.
3.2. Xung đột với Nghị viện

Ngay từ khi lên ngôi, Charles đã xung đột với Nghị viện Anh. Ông tin vào quyền lực thiêng liêng của các vị vua và quyết tâm cai trị theo lương tâm của mình, coi việc Nghị viện tìm cách hạn chế đặc quyền hoàng gia là sự xâm phạm. Nhiều thần dân phản đối các chính sách của ông, đặc biệt là việc thu thuế mà không có sự đồng ý của Nghị viện, và coi hành động của ông như một quân chủ chuyên chế độc tài.
Thay vì can thiệp trực tiếp vào cuộc chiến tranh trên bộ ở châu Âu, Nghị viện Anh muốn một cuộc tấn công hải quân tương đối ít tốn kém vào các thuộc địa Tây Ban Nha ở Tân Thế giới, hy vọng chiếm được các hạm đội kho báu của Tây Ban Nha. Nghị viện đã bỏ phiếu cấp một khoản trợ cấp 140.00 K GBP, một số tiền không đủ cho các kế hoạch chiến tranh của Charles. Hơn nữa, Hạ viện đã giới hạn quyền thu phí trọng tải và hoa hồng (hai loại thuế hải quan) của hoàng gia trong một năm, mặc dù các vị vua trước đó từ Henry VI của Anh đã được cấp quyền này suốt đời. Bằng cách này, Nghị viện có thể trì hoãn việc phê duyệt các mức thuế cho đến khi xem xét đầy đủ doanh thu hải quan. Mặc dù không có đạo luật nào của Nghị viện cho phép thu phí trọng tải và hoa hồng, Charles vẫn tiếp tục thu các khoản thuế này.
Một cuộc viễn chinh hải quân chống Tây Ban Nha được lên kế hoạch và thực hiện kém cỏi dưới sự lãnh đạo của Buckingham đã thất bại thảm hại, và Hạ viện bắt đầu tiến hành luận tội Công tước. Vào tháng 5 năm 1626, Charles đã bổ nhiệm Buckingham làm Hiệu trưởng của Đại học Cambridge để thể hiện sự ủng hộ, và đã bắt giữ hai thành viên Nghị viện đã lên tiếng chống lại Buckingham là Dudley Digges và Sir John Eliot ngay trước cửa Hạ viện. Hạ viện rất phẫn nộ trước việc hai thành viên của họ bị giam cầm, và sau khoảng một tuần bị giam giữ, cả hai đều được thả. Vào ngày 12 tháng 6 năm 1626, Hạ viện đã đưa ra một bản kháng nghị trực tiếp tấn công Buckingham, tuyên bố rằng "Chúng tôi phản đối trước Bệ hạ và toàn thế giới rằng cho đến khi nhân vật vĩ đại này bị loại bỏ khỏi việc can thiệp vào các vấn đề lớn của nhà nước, chúng tôi không còn hy vọng vào bất kỳ thành công tốt đẹp nào; và lo sợ rằng bất kỳ khoản tiền nào chúng tôi sẽ hoặc có thể cấp, thông qua việc sử dụng sai mục đích của ông ta, sẽ biến thành tổn hại và gây bất lợi cho vương quốc này hơn là ngược lại, như kinh nghiệm đáng tiếc chúng tôi đã thấy những khoản cung cấp lớn trước đây và gần đây đã được cấp." Bất chấp những phản đối này, Charles từ chối sa thải bạn mình, thay vào đó ông giải tán Nghị viện.
Trong khi đó, những cuộc cãi vã trong nước giữa Charles và Henrietta Maria đã làm rạn nứt những năm đầu hôn nhân của họ. Các tranh chấp về của hồi môn, việc bổ nhiệm vào hộ gia đình của bà, và việc thực hành tôn giáo của bà đã lên đến đỉnh điểm khi Vua trục xuất phần lớn tùy tùng người Pháp của bà vào tháng 8 năm 1626. Mặc dù Charles đã đồng ý cung cấp cho Pháp các tàu của Anh như một điều kiện để kết hôn với Henrietta Maria, vào năm 1627, ông đã phát động một cuộc tấn công vào bờ biển Pháp để bảo vệ người Huguenots tại La Rochelle. Hành động này, do Buckingham lãnh đạo, cuối cùng đã không thành công. Việc Buckingham không bảo vệ được người Huguenots - và việc ông rút lui khỏi Saint-Martin-de-Ré - đã thúc đẩy Louis XIII bao vây La Rochelle và làm tăng thêm sự căm ghét của Nghị viện Anh và người dân đối với Công tước.
Charles gây ra thêm bất ổn bằng cách cố gắng huy động tiền cho chiến tranh thông qua một "khoản vay bắt buộc": một loại thuế được đánh mà không có sự đồng ý của Nghị viện. Vào tháng 11 năm 1627, vụ án thử nghiệm tại Tòa án King's Bench, "Vụ kiện năm hiệp sĩ", đã phán quyết rằng Vua có quyền đặc quyền giam giữ không qua xét xử những người từ chối trả khoản vay bắt buộc. Được triệu tập lại vào tháng 3 năm 1628, Nghị viện đã thông qua Kiến nghị quyền lực vào ngày 26 tháng 5, kêu gọi Charles công nhận rằng ông không thể đánh thuế mà không có sự đồng ý của Nghị viện, áp đặt thiết quân luật lên dân thường, giam giữ họ mà không có quy trình tố tụng hợp lệ, hoặc đóng quân trong nhà họ. Charles đã đồng ý với kiến nghị vào ngày 7 tháng 6, nhưng đến cuối tháng, ông đã tạm ngừng hoạt động của Nghị viện và tái khẳng định quyền thu thuế hải quan của mình mà không có sự cho phép của Nghị viện.
Vào ngày 23 tháng 8 năm 1628, Buckingham bị ám sát. Charles vô cùng đau khổ. Theo Edward Hyde, Bá tước thứ nhất của Clarendon, ông "tự ném mình lên giường, than khóc với nhiều cảm xúc và vô số nước mắt". Ông tiếp tục đau buồn trong phòng mình suốt hai ngày. Ngược lại, công chúng vui mừng trước cái chết của Buckingham, làm nổi bật khoảng cách giữa triều đình và quốc gia, và giữa Vương quyền và Hạ viện. Cái chết của Buckingham đã chấm dứt cuộc chiến với Tây Ban Nha và loại bỏ vai trò lãnh đạo của ông ta như một vấn đề, nhưng nó không chấm dứt các xung đột giữa Charles và Nghị viện. Tuy nhiên, nó trùng hợp với sự cải thiện trong mối quan hệ của Charles với vợ mình, và đến tháng 11 năm 1628, những cuộc cãi vã cũ của họ đã chấm dứt. Có lẽ tình cảm của Charles đã chuyển từ Buckingham sang Henrietta Maria. Bà mang thai lần đầu tiên, và mối quan hệ giữa họ ngày càng bền chặt. Cùng nhau, họ thể hiện một hình ảnh về đức hạnh và cuộc sống gia đình, và triều đình của họ trở thành một hình mẫu về sự trang trọng và đạo đức.
3.3. Tự trị (1629-1640)

Trong 11 năm tiếp theo, Charles cai trị Anh mà không có Nghị viện, thời kỳ này được gọi là Thời kỳ Tự trị hay "mười một năm chuyên chế". Cai trị không có Nghị viện không phải là điều bất thường và có tiền lệ (ví dụ, James I đã cai trị không có Nghị viện từ 1614 đến 1621). Tuy nhiên, chỉ Nghị viện mới có thể tăng thuế hợp pháp, và không có nó, khả năng huy động vốn cho ngân khố của Charles bị hạn chế bởi các quyền và đặc quyền thông thường của ông.
Vào tháng 1 năm 1629, Charles mở phiên họp thứ hai của Nghị viện Anh, vốn đã bị tạm ngừng vào tháng 6 năm 1628, với một bài phát biểu ôn hòa về vấn đề phí trọng tải và hoa hồng. Các thành viên Hạ viện bắt đầu lên tiếng phản đối các chính sách của Charles liên quan đến trường hợp của John Rolle, một thành viên Nghị viện có hàng hóa bị tịch thu vì không trả phí trọng tải và hoa hồng. Nhiều nghị sĩ coi việc áp đặt thuế là vi phạm Kiến nghị quyền lực. Khi Charles ra lệnh hoãn Nghị viện vào ngày 2 tháng 3, các thành viên đã giữ Chủ tịch Hạ viện, Sir John Finch, lại trên ghế để phiên họp có thể kéo dài đủ lâu để các nghị quyết chống lại Công giáo, Arminianism, và phí trọng tải và hoa hồng được đọc và hoan nghênh. Điều này quá sức chịu đựng đối với Charles, ông đã giải tán Nghị viện và bắt giam chín lãnh đạo Nghị viện, bao gồm Sir John Eliot, biến họ thành những người tử vì đạo và tạo ra một lý do phổ biến cho cuộc phản đối của họ.
Việc cai trị cá nhân đòi hỏi hòa bình. Không có phương tiện để huy động vốn từ Nghị viện cho một cuộc chiến tranh châu Âu trong tương lai gần, hoặc sự giúp đỡ của Buckingham, Charles đã ký hòa ước với Pháp và Tây Ban Nha.
3.3.1. Chính sách tài chính

Một khoản thâm hụt tài chính lớn đã phát sinh trong các triều đại của Elizabeth I và James I. Mặc dù có các chiến dịch ngắn ngủi của Buckingham chống lại cả Tây Ban Nha và Pháp, Charles có rất ít khả năng tài chính để tiến hành các cuộc chiến tranh ở nước ngoài. Trong suốt triều đại của mình, ông buộc phải chủ yếu dựa vào các lực lượng tình nguyện để phòng thủ và vào các nỗ lực ngoại giao để hỗ trợ em gái Elizabeth và mục tiêu chính sách đối ngoại của ông là khôi phục Palatinate. Anh vẫn là quốc gia có thuế thấp nhất ở châu Âu, không có thuế tiêu thụ đặc biệt chính thức và không có thuế trực thu thường xuyên.
Để tăng doanh thu mà không cần triệu tập lại Nghị viện, Charles đã khôi phục một đạo luật gần như bị lãng quên gọi là "Tịch biên Hiệp sĩ", đã bị đình chỉ hơn một thế kỷ, yêu cầu bất kỳ người đàn ông nào kiếm được 40 GBP trở lên từ đất đai mỗi năm phải trình diện tại lễ đăng quang của nhà vua để được phong hiệp sĩ. Dựa vào đạo luật cũ này, Charles đã phạt tiền những người không tham dự lễ đăng quang của ông vào năm 1626.
Thuế chính mà Charles áp đặt là một khoản thuế phong kiến được gọi là thuế tàu thủy, vốn tỏ ra còn không được lòng dân và sinh lợi hơn cả phí trọng tải và hoa hồng. Trước đây, việc thu thuế tàu thủy chỉ được phép trong thời chiến và chỉ ở các vùng ven biển. Nhưng Charles lập luận rằng không có rào cản pháp lý nào đối với việc thu thuế này để phòng thủ trong thời bình và trên khắp vương quốc. Thuế tàu thủy, được trả trực tiếp vào Kho bạc Hải quân, đã cung cấp từ 150.00 K GBP đến 200.00 K GBP hàng năm từ 1634 đến 1638, sau đó sản lượng giảm. Sự phản đối thuế tàu thủy ngày càng tăng, nhưng 12 thẩm phán luật chung của Anh đã phán quyết thuế này nằm trong đặc quyền của Vua, mặc dù một số người có bảo lưu. Việc truy tố John Hampden vì không trả tiền vào 1637-38 đã tạo ra một nền tảng cho cuộc phản đối của dân chúng, và các thẩm phán đã phán quyết chống lại Hampden chỉ với tỷ lệ sít sao 7-5.
Charles cũng thu tiền bằng cách cấp độc quyền, bất chấp một đạo luật cấm hành động như vậy, điều này, mặc dù không hiệu quả, đã mang lại ước tính 100.00 K GBP mỗi năm vào cuối những năm 1630. Một trong những độc quyền đó là xà phòng, bị gọi một cách miệt thị là "xà phòng thuộc về giáo hoàng" vì một số người ủng hộ nó là Công giáo. Charles cũng huy động tiền từ giới quý tộc Scotland, với cái giá của sự bất hòa đáng kể, bằng Đạo luật Thu hồi (1625), theo đó tất cả các khoản tặng đất hoàng gia hoặc nhà thờ cho giới quý tộc từ năm 1540 đều bị thu hồi, với việc tiếp tục sở hữu phải chịu một khoản thuê hàng năm. Ngoài ra, ranh giới của các khu rừng hoàng gia ở Anh đã được khôi phục về giới hạn cổ xưa của chúng như một phần của kế hoạch tối đa hóa thu nhập bằng cách khai thác đất đai và phạt tiền những người sử dụng đất trong các ranh giới được tái khẳng định vì lấn chiếm. Trọng tâm của chương trình là phá rừng và bán đất rừng để chuyển đổi thành đồng cỏ và đất canh tác, hoặc trong trường hợp của Forest of Dean, phát triển cho ngành công nghiệp sắt. Việc phá rừng thường xuyên gây ra các cuộc bạo loạn và xáo trộn, bao gồm cả những cuộc được biết đến là cuộc khởi nghĩa miền tây.
Trong bối cảnh bất ổn này, Charles phải đối mặt với nguy cơ phá sản vào giữa năm 1640. Thành phố London, bận tâm với những bất bình của riêng mình, từ chối cho ông vay tiền, cũng như các cường quốc nước ngoài. Trong tình thế cực đoan này, vào tháng 7, Charles đã tịch thu số bạc thỏi trị giá 130.00 K GBP được giữ tín thác tại xưởng đúc tiền ở Tháp London, hứa sẽ trả lại sau với lãi suất 8% cho chủ sở hữu của nó. Vào tháng 8, sau khi Công ty Đông Ấn từ chối cấp khoản vay, Lord Cottington đã tịch thu kho hạt tiêu và gia vị của công ty và bán nó với giá 60.00 K GBP (thấp hơn nhiều so với giá thị trường), hứa sẽ hoàn lại tiền cùng lãi suất sau đó.
3.3.2. Chính sách tôn giáo

Trong suốt triều đại của Charles, Cải cách tôn giáo tại Anh luôn là vấn đề hàng đầu trong các cuộc tranh luận chính trị. Thần học Arminian nhấn mạnh quyền lực của giáo sĩ và khả năng của cá nhân trong việc từ chối hoặc chấp nhận sự cứu rỗi, điều mà những người phản đối coi là dị giáo và một phương tiện tiềm năng để tái giới thiệu Công giáo. Các nhà cải cách Thanh giáo coi Charles quá đồng cảm với Arminianism, và phản đối mong muốn của ông nhằm đưa Giáo hội Anh theo hướng truyền thống và nghi lễ hơn. Ngoài ra, các thần dân Kháng Cách của ông theo dõi chặt chẽ cuộc chiến tranh châu Âu và ngày càng thất vọng trước chính sách ngoại giao của Charles với Tây Ban Nha và việc ông không hỗ trợ hiệu quả cho phe Kháng Cách ở nước ngoài.
Năm 1633, Charles bổ nhiệm William Laud làm Tổng Giám mục Canterbury. Họ đã khởi xướng một loạt các cải cách để thúc đẩy sự đồng nhất tôn giáo bằng cách hạn chế các nhà thuyết giáo không theo Anh giáo, nhấn mạnh rằng nghi thức tế lễ phải được cử hành theo quy định của Kinh Cầu nguyện chung, tổ chức lại kiến trúc nội bộ của các nhà thờ Anh để nhấn mạnh bí tích bàn thờ, và tái ban hành Tuyên bố giải trí của Vua James, cho phép các hoạt động thế tục vào ngày Sabbath. Tổ chức Feoffees for Impropriations, một tổ chức mua các benefice và advowson để những người Thanh giáo có thể được bổ nhiệm vào đó, đã bị giải thể. Laud đã truy tố những người phản đối cải cách của mình tại Tòa án High Commission và Tòa án Star Chamber, hai tòa án quyền lực nhất trong cả nước. Các tòa án này trở nên đáng sợ vì việc kiểm duyệt các quan điểm tôn giáo đối lập và không được lòng các tầng lớp có tài sản vì đã áp đặt các hình phạt làm mất thể diện đối với các quý ông. Ví dụ, vào năm 1637, William Prynne, Henry Burton và John Bastwick đã bị đóng gông, đánh roi và cắt tai rồi bị giam cầm vô thời hạn vì xuất bản các tài liệu chống giám mục.
3.3.3. Chính sách Scotland và Chiến tranh Giám mục

Khi Charles cố gắng áp đặt các chính sách tôn giáo của mình ở Scotland, ông đã phải đối mặt với nhiều khó khăn. Mặc dù sinh ra ở Scotland, Charles đã trở nên xa cách với nó; chuyến thăm đầu tiên của ông kể từ thời thơ ấu là để làm lễ đăng quang ở Scotland vào năm 1633. Trước sự thất vọng của người Scots, những người đã loại bỏ nhiều nghi lễ truyền thống khỏi thực hành phụng vụ của họ, Charles nhấn mạnh rằng lễ đăng quang phải được tiến hành theo nghi thức Anh giáo. Năm 1637, ông ra lệnh sử dụng một sách cầu nguyện mới ở Scotland gần như giống hệt với Kinh Cầu nguyện chung của Anh, mà không tham khảo ý kiến của cả Nghị viện Scotland hay Kirk. Mặc dù nó đã được viết, dưới sự chỉ đạo của Charles, bởi các giám mục Scotland, nhiều người Scots đã phản đối nó, coi đó là một phương tiện để đưa Anh giáo vào Scotland.
Vào ngày 23 tháng 7, các cuộc bạo loạn đã nổ ra ở Edinburgh vào Chủ nhật đầu tiên sử dụng sách cầu nguyện, và tình trạng bất ổn lan rộng khắp Kirk. Công chúng bắt đầu huy động xung quanh việc tái khẳng định Công ước Quốc gia, những người ký kết cam kết duy trì tôn giáo cải cách của Scotland và từ chối bất kỳ đổi mới nào không được Kirk và Nghị viện cho phép. Khi Đại hội Giáo hội Scotland họp vào tháng 11 năm 1638, họ đã lên án sách cầu nguyện mới, bãi bỏ chính quyền nhà thờ giám mục, và thông qua Chính phủ trưởng lão bởi các trưởng lão và phó tế.
Charles coi sự bất ổn ở Scotland là một cuộc nổi loạn chống lại quyền lực của mình, dẫn đến Chiến tranh các giám mục lần thứ nhất vào năm 1639. Ông không tìm kiếm trợ cấp từ Nghị viện Anh để tiến hành chiến tranh, thay vào đó ông huy động một đội quân mà không có sự giúp đỡ của Nghị viện và hành quân đến Berwick-upon-Tweed, trên biên giới Scotland. Quân đội không giao chiến với Covenanters, vì Vua sợ thất bại của lực lượng mình, mà ông tin rằng bị người Scots áp đảo về số lượng. Trong Hiệp ước Berwick, Charles giành lại quyền kiểm soát các pháo đài Scotland của mình và đảm bảo việc giải thể chính phủ lâm thời của Covenanters, mặc dù với sự nhượng bộ quyết định rằng cả Nghị viện Scotland và Đại hội Giáo hội Scotland đều được triệu tập.
Thất bại quân sự trong Chiến tranh Giám mục lần thứ nhất đã gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính và ngoại giao cho Charles, điều này càng sâu sắc hơn khi những nỗ lực của ông nhằm huy động tiền từ Tây Ban Nha trong khi đồng thời tiếp tục hỗ trợ các thân nhân Palatine của mình đã dẫn đến sự sỉ nhục công khai trong Trận Downs, nơi Cộng hòa Hà Lan đã phá hủy một hạm đội vàng của Tây Ban Nha ngoài khơi bờ biển Kent trong tầm nhìn của hải quân Anh bất lực.
Charles tiếp tục đàm phán hòa bình với người Scots trong một nỗ lực để giành thời gian trước khi phát động một chiến dịch quân sự mới. Do tình hình tài chính yếu kém, ông buộc phải triệu tập Nghị viện để cố gắng huy động tiền cho một cuộc phiêu lưu như vậy. Cả Nghị viện Anh và Nghị viện Ireland đều được triệu tập vào những tháng đầu năm 1640. Vào tháng 3 năm 1640, Nghị viện Ireland đã bỏ phiếu cấp một khoản trợ cấp 180.00 K GBP với lời hứa sẽ huy động một đội quân 9.000 người vào cuối tháng 5. Nhưng trong cuộc tổng tuyển cử ở Anh vào tháng 3, các ứng cử viên của triều đình đã thất bại thảm hại, và các cuộc đàm phán của Charles với Nghị viện Anh vào tháng 4 nhanh chóng đi vào bế tắc. Các bá tước Northumberland và Strafford đã cố gắng dàn xếp một thỏa hiệp theo đó Vua sẽ đồng ý từ bỏ thuế tàu thủy để đổi lấy 650.00 K GBP (mặc dù chi phí của cuộc chiến sắp tới ước tính là 1.00 M GBP). Tuy nhiên, điều này một mình không đủ để tạo ra sự đồng thuận trong Hạ viện. Lời kêu gọi cải cách sâu rộng hơn của các nghị sĩ đã bị Charles phớt lờ, người vẫn giữ được sự ủng hộ của Thượng viện. Bất chấp sự phản đối của Bá tước Northumberland, Nghị viện ngắn hạn (như nó được biết đến sau này) đã bị giải tán vào tháng 5 năm 1640, chưa đầy một tháng sau khi nó được triệu tập.


Đến giai đoạn này, Bá tước Strafford, Phó vương Ireland từ năm 1632, đã trở thành cánh tay phải của Charles và, cùng với Tổng Giám mục Laud, theo đuổi một chính sách mà ông gọi là "Thorough", nhằm làm cho quyền lực hoàng gia trung ương hiệu quả và mạnh mẽ hơn, bất chấp lợi ích của địa phương hoặc các thế lực chống chính phủ. Mặc dù ban đầu là một người chỉ trích Vua, Strafford đã chuyển sang phục vụ hoàng gia vào năm 1628, một phần do sự thuyết phục của Công tước Buckingham, và kể từ đó đã nổi lên, cùng với Laud, là những bộ trưởng có ảnh hưởng nhất của Charles.
Được củng cố bởi sự thất bại của Nghị viện ngắn hạn ở Anh, Nghị viện Scotland tuyên bố mình có khả năng cai trị mà không cần sự đồng ý của Vua, và vào tháng 8 năm 1640, quân đội Covenanter tiến vào hạt Northumberland của Anh. Sau khi Lãnh chúa Northumberland, tổng tư lệnh của Vua, bị ốm, Charles và Strafford đã đi về phía bắc để chỉ huy các lực lượng Anh, mặc dù bản thân Strafford cũng bị ốm với bệnh gút và kiết lỵ. Quân đội Scotland, nhiều người trong số họ là cựu binh của Chiến tranh Ba mươi năm, có tinh thần và huấn luyện tốt hơn nhiều so với quân đội Anh. Họ hầu như không gặp phải sự kháng cự nào cho đến khi đến Newcastle upon Tyne, nơi họ đánh bại các lực lượng Anh tại Trận Newburn và chiếm đóng thành phố, cũng như hạt County Palatine of Durham lân cận.
Khi yêu cầu triệu tập Nghị viện ngày càng tăng, Charles đã thực hiện một bước đi bất thường là triệu tập một đại hội đồng quý tộc. Vào thời điểm nó họp, vào ngày 24 tháng 9 tại York, Charles đã quyết định làm theo lời khuyên gần như phổ biến là triệu tập một Nghị viện. Sau khi thông báo với các quý tộc rằng một Nghị viện sẽ họp vào tháng 11, ông đã hỏi họ làm thế nào ông có thể huy động tiền để duy trì quân đội của mình chống lại người Scots trong thời gian chờ đợi. Họ đã đề nghị ký hòa ước. Một thỏa thuận ngừng bắn đã được đàm phán trong Hiệp ước Ripon đầy nhục nhã, được ký vào tháng 10 năm 1640. Điều này tuyên bố rằng người Scots sẽ tiếp tục chiếm đóng Northumberland và Durham và được trả 850 GBP mỗi ngày vô thời hạn cho đến khi một thỏa thuận cuối cùng được đàm phán và Nghị viện Anh được triệu tập lại, điều này sẽ được yêu cầu để huy động đủ tiền để trả cho các lực lượng Scotland. Do đó, Charles đã triệu tập cái mà sau này được gọi là Nghị viện dài hạn. Một lần nữa, những người ủng hộ ông lại thất bại trong các cuộc bỏ phiếu. Trong số 493 thành viên Hạ viện được phục chức vào tháng 11, hơn 350 người phản đối Vua.
4. Nghị viện dài hạn và Bùng nổ Nội chiến
Sau khi chấm dứt Thời kỳ Tự trị, việc triệu tập Nghị viện dài hạn đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, dẫn đến sự bùng nổ của Nội chiến Anh.
4.1. Triệu tập Nghị viện ngắn hạn và dài hạn
Vào tháng 3 năm 1640, Charles I buộc phải triệu tập Nghị viện sau 11 năm cai trị độc đoán, chủ yếu do áp lực tài chính từ Chiến tranh các giám mục với Scotland. Nghị viện này, được gọi là Nghị viện ngắn hạn, chỉ tồn tại chưa đầy một tháng (tháng 4 - tháng 5 năm 1640). Mặc dù Charles đã đồng ý từ bỏ thuế tàu thủy, Nghị viện vẫn không đồng ý cấp đủ kinh phí cho cuộc chiến và yêu cầu giải quyết các vấn đề lạm dụng quyền lực trong thời kỳ Tự trị. Do không đạt được thỏa thuận, Charles đã giải tán Nghị viện.
Tuy nhiên, thất bại trong Chiến tranh các giám mục lần thứ hai và việc quân đội Scotland chiếm đóng Northumberland và Durham, đòi bồi thường 850 GBP mỗi ngày, đã đẩy Charles vào tình thế tuyệt vọng. Ông buộc phải triệu tập một đại hội đồng quý tộc vào tháng 9 năm 1640, và theo lời khuyên của họ, ông đã triệu tập một Nghị viện mới vào tháng 11 năm 1640. Nghị viện này, được gọi là Nghị viện dài hạn, đã tiếp tục họp trong nhiều năm và đánh dấu sự thay đổi đáng significant trong mối quan hệ quyền lực giữa Nhà vua và Nghị viện, khi Nghị viện dần khẳng định quyền lực của mình.
4.2. Luận tội các cố vấn
Nghị viện dài hạn, họp vào ngày 3 tháng 11 năm 1640, nhanh chóng bắt đầu các thủ tục luận tội phản quốc đối với các cố vấn hàng đầu của Nhà vua. Strafford bị bắt giam vào ngày 10 tháng 11; Tổng Giám mục Laud bị luận tội vào ngày 18 tháng 12; Finch, lúc đó là Lord Keeper of the Great Seal, bị luận tội vào ngày hôm sau và bỏ trốn đến Den Haag với sự cho phép của Charles vào ngày 21 tháng 12.
Để ngăn Vua giải tán Nghị viện theo ý muốn, Nghị viện đã thông qua Đạo luật ba năm một lần, yêu cầu Nghị viện phải được triệu tập ít nhất ba năm một lần, và cho phép Lord Keeper of the Great Seal và 12 quý tộc có thể tự triệu tập Nghị viện nếu Vua không làm như vậy. Đạo luật này đi kèm với một dự luật trợ cấp, và để đảm bảo dự luật sau, Charles đã miễn cưỡng ban chỉ dụ hoàng gia vào tháng 2 năm 1641.
Strafford đã trở thành mục tiêu chính của các nghị sĩ, đặc biệt là John Pym, và ông bị đưa ra xét xử vì tội phản quốc vào ngày 22 tháng 3 năm 1641. Tuy nhiên, cáo buộc chính của Sir Henry Vane rằng Strafford đã đe dọa sử dụng quân đội Ireland để chinh phục Anh đã không được chứng thực, và vào ngày 10 tháng 4, vụ án của Pym sụp đổ. Pym và các đồng minh của ông ngay lập tức đưa ra một dự luật hình sự, đơn giản là tuyên bố Strafford có tội và tuyên án tử hình.
Charles đã trấn an Strafford rằng "bằng lời của một vị vua, ái khanh sẽ không phải chịu tổn hại về tính mạng, danh dự hay tài sản", và dự luật hình sự không thể thành công nếu Charles không đồng ý. Hơn nữa, nhiều thành viên và hầu hết các quý tộc đã phản đối dự luật hình sự, không muốn, theo lời một người, "phạm tội giết người bằng lưỡi gươm công lý". Nhưng căng thẳng gia tăng và một âm mưu đảo chính bất thành của các sĩ quan quân đội hoàng gia nhằm ủng hộ Strafford, trong đó Charles cũng có liên quan, đã bắt đầu làm thay đổi tình hình. Hạ viện đã thông qua dự luật vào ngày 20 tháng 4 với tỷ lệ lớn (204 phiếu thuận, 59 phiếu chống, và 230 phiếu trắng), và Thượng viện cũng đồng ý (với 26 phiếu thuận so với 19 phiếu chống, và 79 người vắng mặt) vào tháng 5.
Vào ngày 3 tháng 5, Bản kháng nghị của Nghị viện đã tấn công "những lời khuyên độc ác" của "chính phủ độc đoán và chuyên chế" của Charles. Trong khi những người ký vào bản kháng nghị cam kết bảo vệ "thân thể, danh dự và tài sản" của Vua, họ cũng thề bảo vệ "tôn giáo cải cách chân chính", Nghị viện, và "quyền và tự do của thần dân". Lo sợ cho sự an toàn của gia đình mình trước tình trạng bất ổn, Charles đã miễn cưỡng đồng ý với việc luận tội Strafford vào ngày 9 tháng 5 sau khi tham khảo ý kiến các thẩm phán và giám mục của mình. Strafford bị chém đầu ba ngày sau đó.
Cũng vào đầu tháng 5, Charles đã đồng ý với một Đạo luật chưa từng có tiền lệ, cấm giải tán Nghị viện Anh mà không có sự đồng ý của Nghị viện. Trong những tháng tiếp theo, thuế tàu thủy, tiền phạt tịch biên hiệp sĩ và thuế tiêu thụ đặc biệt không có sự đồng ý của Nghị viện đã bị tuyên bố là bất hợp pháp, và các Tòa án Star Chamber và High Commission đã bị bãi bỏ. Tất cả các hình thức thuế còn lại đã được hợp pháp hóa và quy định bởi Đạo luật Thuế trọng tải và Hoa hồng. Hạ viện cũng đưa ra các dự luật tấn công các giám mục và chế độ giám mục, nhưng những dự luật này đã thất bại tại Thượng viện.
Charles đã thực hiện những nhượng bộ quan trọng ở Anh, và tạm thời cải thiện vị thế của mình ở Scotland bằng cách ký một thỏa thuận cuối cùng về Chiến tranh Giám mục, sau đó giành được sự ủng hộ của người Scots trong một chuyến thăm từ tháng 8 đến tháng 11 năm 1641, trong đó ông đã nhượng bộ việc thiết lập chính thức Chính phủ trưởng lão ở Scotland. Nhưng sau một âm mưu đảo chính hoàng gia ở Scotland, được gọi là Sự kiện, uy tín của Charles đã bị suy yếu đáng kể.
4.3. Cuộc nổi dậy ở Ireland

Dân số Ireland được chia thành ba nhóm xã hội-chính trị chính: người Gaelic Irish, theo Công giáo; người Old English, là hậu duệ của người Norman thời trung cổ và cũng chủ yếu theo Công giáo; và người New English, là những người định cư Kháng Cách từ Anh và Scotland liên kết với Nghị viện Anh và Covenanters. Chính quyền của Strafford đã cải thiện kinh tế Ireland và tăng doanh thu thuế, nhưng đã làm như vậy bằng cách áp đặt trật tự một cách nặng nề. Ông đã đào tạo một đội quân Công giáo lớn để hỗ trợ Nhà vua và làm suy yếu quyền lực của Nghị viện Ireland, đồng thời tiếp tục tịch thu đất đai của người Công giáo để người Kháng Cách định cư, đồng thời thúc đẩy một Anh giáo kiểu Laud mà những người Trưởng lão căm ghét. Kết quả là, cả ba nhóm đều trở nên bất mãn. Việc Strafford bị luận tội đã tạo ra một khởi đầu mới cho chính trị Ireland, theo đó tất cả các bên đều hợp tác để đưa ra bằng chứng chống lại ông ta. Tương tự như Nghị viện Anh, các thành viên Old English trong Nghị viện Ireland lập luận rằng mặc dù phản đối Strafford, họ vẫn trung thành với Charles. Họ lập luận rằng Vua đã bị lạc lối bởi những cố vấn xấu xa, và hơn nữa, một phó vương như Strafford có thể trở thành một nhân vật chuyên chế thay vì đảm bảo rằng Vua trực tiếp tham gia vào việc quản lý.
Sự sụp đổ quyền lực của Strafford đã làm suy yếu ảnh hưởng của Charles ở Ireland. Việc giải thể quân đội Ireland đã bị Hạ viện Anh yêu cầu ba lần không thành công trong thời gian Strafford bị giam cầm, cho đến khi thiếu tiền cuối cùng buộc Charles phải giải tán quân đội vào cuối phiên tòa xét xử Strafford. Các tranh chấp về việc chuyển quyền sở hữu đất đai từ người Công giáo bản địa sang người định cư Kháng Cách, đặc biệt liên quan đến việc định cư ở Ulster, cùng với sự bất bình về các động thái nhằm đảm bảo Nghị viện Ireland phải phục tùng Nghị viện Anh, đã gieo mầm cho cuộc nổi dậy. Khi xung đột vũ trang nổ ra giữa người Gaelic Irish và New English vào cuối tháng 10 năm 1641, người Old English đã đứng về phía người Gaelic Irish trong khi đồng thời tuyên bố lòng trung thành với Vua.
Vào tháng 11 năm 1641, Hạ viện đã thông qua Đại Kháng nghị, một danh sách dài các khiếu nại chống lại các hành động của các bộ trưởng của Charles kể từ đầu triều đại của ông (được khẳng định là một phần của một âm mưu Công giáo lớn mà Vua là một thành viên không hay biết), nhưng nó đã đi quá xa đối với Pym và chỉ được thông qua với 11 phiếu, 159 phiếu thuận và 148 phiếu chống. Hơn nữa, Đại Kháng nghị có rất ít sự ủng hộ trong Thượng viện, nơi Đại Kháng nghị tấn công. Căng thẳng gia tăng bởi tin tức về cuộc nổi dậy ở Ireland, cùng với những tin đồn không chính xác về sự đồng lõa của Charles. Suốt tháng 11, một loạt các tài liệu báo động đã xuất bản những câu chuyện về các hành động tàn bạo ở Ireland, bao gồm các vụ thảm sát những người định cư New English bởi người Ireland bản địa mà các lãnh chúa Old English không thể kiểm soát. Tin đồn về các âm mưu "Công giáo" lan truyền ở Anh, và dư luận chống Công giáo của Anh đã được củng cố, làm tổn hại đến danh tiếng và quyền lực của Charles. Nghị viện Anh không tin tưởng vào động cơ của Charles khi ông kêu gọi tiền để dập tắt cuộc nổi dậy ở Ireland; nhiều thành viên Hạ viện nghi ngờ rằng các lực lượng ông huy động có thể sau này sẽ được sử dụng chống lại chính Nghị viện. Dự luật dân quân của Pym nhằm giành quyền kiểm soát quân đội từ Vua, nhưng nó không có sự ủng hộ của các quý tộc, chứ đừng nói đến Charles. Thay vào đó, Hạ viện đã thông qua dự luật như một pháp lệnh, mà họ tuyên bố không cần sự đồng ý của hoàng gia. Pháp lệnh dân quân dường như đã thúc đẩy nhiều thành viên quý tộc hơn ủng hộ Vua. Trong một nỗ lực để củng cố vị thế của mình, Charles đã gây ra sự thù địch lớn ở London, nơi vốn đã nhanh chóng rơi vào tình trạng vô luật pháp, khi ông đặt Tháp London dưới sự chỉ huy của Đại tá Thomas Lunsford, một sĩ quan chuyên nghiệp khét tiếng, mặc dù hiệu quả. Khi tin đồn đến tai Charles rằng Nghị viện có ý định luận tội vợ ông vì bị cho là thông đồng với quân nổi dậy Ireland, ông đã quyết định hành động quyết liệt.
4.4. Vụ Năm Nghị sĩ
Charles nghi ngờ, có lẽ đúng, rằng một số thành viên của Nghị viện Anh đã thông đồng với người Scots xâm lược. Vào ngày 3 tháng 1 năm 1642, Charles chỉ thị Nghị viện giao nộp năm thành viên cụ thể của Hạ viện-John Pym, John Hampden, Denzil Holles, William Strode và Sir Arthur Haselrig-và một quý tộc, Lord Mandeville, với lý do phản quốc. Khi Nghị viện từ chối, có lẽ chính Henrietta Maria đã thuyết phục Charles bắt giữ năm thành viên bằng vũ lực, điều mà ông quyết định tự mình thực hiện. Nhưng tin tức về lệnh bắt giữ đã đến Nghị viện trước ông, và những người bị truy nã đã trốn thoát bằng thuyền ngay trước khi Charles xông vào Hạ viện với một đội cận vệ vũ trang vào ngày 4 tháng 1. Sau khi đẩy Chủ tịch Hạ viện William Lenthall ra khỏi ghế của ông, Vua hỏi ông ta nơi các nghị sĩ đã trốn thoát. Lenthall, quỳ gối, đã nổi tiếng trả lời, "Xin Bệ hạ vui lòng, tôi không có mắt để nhìn cũng không có lưỡi để nói ở nơi này ngoài việc Hạ viện vui lòng chỉ đạo tôi, tôi là người phục vụ của Hạ viện ở đây." Charles buồn bã tuyên bố "tất cả chim của tôi đã bay", và buộc phải rút lui tay không.
Nỗ lực bắt giữ thất bại là một thảm họa chính trị đối với Charles. Chưa từng có một vị vua Anh nào bước vào Hạ viện, và việc ông xâm phạm phòng họp một cách chưa từng có để bắt giữ các thành viên của nó bị coi là một vi phạm nghiêm trọng đặc quyền Nghị viện. Trong một đòn duy nhất, Charles đã phá hủy những nỗ lực của những người ủng hộ ông nhằm miêu tả ông là một sự bảo vệ chống lại sự đổi mới và hỗn loạn.
Nghị viện nhanh chóng chiếm London, và Charles bỏ trốn khỏi thủ đô đến Cung điện Hampton Court vào ngày 10 tháng 1, chuyển đến Lâu đài Windsor hai ngày sau đó. Sau khi đưa vợ và con gái lớn của mình đến nơi an toàn ở nước ngoài vào tháng 2, ông đi về phía bắc, hy vọng chiếm kho vũ khí quân sự tại Hull. Trước sự thất vọng của ông, ông đã bị Thống đốc Nghị viện của thị trấn, Sir John Hotham, từ chối cho vào vào tháng 4, và Charles buộc phải rút lui.
4.5. Bùng nổ Nội chiến Anh


Vào giữa năm 1642, cả hai bên bắt đầu vũ trang. Charles đã huy động một đội quân bằng phương pháp thời trung cổ là ủy ban quân dịch, và Nghị viện kêu gọi các tình nguyện viên cho lực lượng dân quân của mình. Các cuộc đàm phán tỏ ra vô ích, và Charles đã giương cao ngọn cờ hoàng gia tại Nottingham vào ngày 22 tháng 8 năm 1642. Đến lúc đó, lực lượng của ông kiểm soát khoảng các vùng Midlands, Wales, West Country và miền bắc Anh. Ông đã thiết lập triều đình của mình tại Oxford. Nghị viện kiểm soát London, phía đông nam và East Anglia, cũng như hải quân Anh.
5. Nội chiến Anh

Nội chiến Anh là một cuộc xung đột vũ trang kéo dài và khốc liệt, đánh dấu sự đối đầu trực tiếp giữa Nhà vua và Nghị viện, với những hậu quả sâu rộng cho tương lai của nước Anh.
5.1. Chiến dịch quân sự và các trận đánh lớn
Sau một vài cuộc giao tranh nhỏ, các lực lượng đối lập đã gặp nhau một cách nghiêm túc tại Trận Edgehill, vào ngày 23 tháng 10 năm 1642. Hoàng thân Rupert, cháu trai của Charles, không đồng ý với chiến lược chiến đấu của chỉ huy hoàng gia Bá tước Lindsey, và Charles đã đứng về phía Rupert. Lindsey từ chức, để Charles đảm nhận quyền chỉ huy tổng thể với sự hỗ trợ của Patrick Ruthven, Bá tước thứ nhất của Forth. Kỵ binh của Rupert đã tấn công thành công xuyên qua các hàng ngũ của Nghị viện, nhưng thay vì nhanh chóng quay lại chiến trường, họ lại đi cướp bóc đoàn xe hành lý của Nghị viện. Lindsey, với vai trò là một đại tá, đã bị thương và chảy máu đến chết mà không được chăm sóc y tế. Trận chiến kết thúc không phân thắng bại khi ánh sáng ban ngày tắt dần.
Theo lời của chính Charles, trải nghiệm chiến đấu đã khiến ông "vô cùng và sâu sắc đau buồn". Ông đã tập hợp lại tại Oxford, từ chối đề xuất của Rupert về một cuộc tấn công ngay lập tức vào London. Sau một tuần, ông lên đường đến thủ đô vào ngày 3 tháng 11, chiếm Brentford trên đường đi trong khi đồng thời tiếp tục đàm phán với các phái đoàn dân sự và nghị viện. Tại Turnham Green ở ngoại ô London, quân đội hoàng gia đã gặp phải sự kháng cự từ lực lượng dân quân thành phố, và đối mặt với một lực lượng đông hơn, Charles đã ra lệnh rút lui. Ông đã trú đông ở Oxford, củng cố hệ thống phòng thủ của thành phố và chuẩn bị cho chiến dịch mùa tiếp theo. Các cuộc đàm phán hòa bình giữa hai bên đã sụp đổ vào tháng 4.
Cuộc chiến tiếp tục không quyết định trong vài năm tiếp theo, và Henrietta Maria trở lại Anh trong 17 tháng từ tháng 2 năm 1643. Sau khi Rupert chiếm được Bristol vào tháng 7 năm 1643, Charles đã đến thăm thành phố cảng và bao vây Gloucester, xa hơn lên sông Severn. Kế hoạch phá hủy các bức tường thành của ông đã thất bại do mưa lớn, và khi một lực lượng cứu viện của Nghị viện đến gần, Charles đã dỡ bỏ vòng vây và rút lui về Lâu đài Sudeley. Quân đội Nghị viện quay trở lại London, và Charles đã lên đường truy đuổi. Hai đội quân đã gặp nhau tại Newbury, Berkshire, vào ngày 20 tháng 9. Giống như tại Edgehill, trận chiến đã bế tắc khi màn đêm buông xuống, và các đội quân đã rút lui.
Vào tháng 1 năm 1644, Charles triệu tập một Nghị viện tại Oxford, với sự tham dự của khoảng 40 quý tộc và 118 thành viên Hạ viện; tổng cộng, Nghị viện Oxford, họp cho đến tháng 3 năm 1645, được hỗ trợ bởi phần lớn các quý tộc và khoảng một phần ba Hạ viện. Charles đã thất vọng bởi sự kém hiệu quả của hội đồng này, gọi nó là một "lai tạp" trong các bức thư riêng gửi vợ mình.
Năm 1644, Charles vẫn ở nửa phía nam của Anh trong khi Rupert cưỡi ngựa lên phía bắc để giải vây Newark và York, những nơi đang bị đe dọa bởi quân đội Nghị viện và Covenanter Scotland. Charles đã chiến thắng tại Trận cầu Cropredy vào cuối tháng 6, nhưng phe hoàng gia ở phía bắc đã bị đánh bại tại Trận Marston Moor chỉ vài ngày sau đó. Vua tiếp tục chiến dịch của mình ở phía nam, bao vây và giải giáp quân đội Nghị viện của Bá tước Essex. Quay trở lại căn cứ của mình tại Oxford, ông đã chiến đấu tại Newbury lần thứ hai trước khi mùa đông đến; trận chiến kết thúc không phân thắng bại. Các nỗ lực đàm phán một thỏa thuận trong mùa đông, trong khi cả hai bên tái vũ trang và tổ chức lại, một lần nữa không thành công.
Tại Trận Naseby vào ngày 14 tháng 6 năm 1645, kỵ binh của Rupert một lần nữa đã thực hiện một cuộc tấn công thành công chống lại sườn của Quân đội kiểu mới của Nghị viện, nhưng ở những nơi khác trên chiến trường, các lực lượng đối lập đã đẩy lùi quân của Charles. Cố gắng tập hợp lại quân lính của mình, Charles đã cưỡi ngựa về phía trước, nhưng khi ông làm vậy, Robert Dalzell, Bá tước thứ nhất của Carnwath đã nắm lấy dây cương của ông và kéo ông lại, lo sợ cho sự an toàn của Vua. Các binh sĩ hoàng gia đã hiểu sai hành động của Carnwath là một tín hiệu để rút lui, dẫn đến sự sụp đổ của vị trí của họ. Cán cân quân sự đã nghiêng hẳn về phía Nghị viện. Sau đó là một loạt các thất bại cho phe hoàng gia, và sau đó là cuộc vây hãm Oxford, từ đó Charles đã trốn thoát (cải trang thành một người hầu) vào tháng 4 năm 1646. Ông đã tự nộp mình cho quân đội Trưởng lão Scotland đang vây hãm Newark, và bị đưa về phía bắc đến Newcastle upon Tyne. Sau chín tháng đàm phán, người Scots cuối cùng đã đạt được một thỏa thuận với Nghị viện Anh: đổi lấy 100.00 K GBP, và lời hứa về nhiều tiền hơn trong tương lai, người Scots đã rút khỏi Newcastle và giao Charles cho các ủy viên Nghị viện vào tháng 1 năm 1647.
5.2. Chiến lược của phe Bảo hoàng và Triều đình Oxford
Trong Nội chiến Anh, Charles I đã thiết lập triều đình của mình tại Oxford, biến thành phố này thành trung tâm chỉ huy của phe Bảo hoàng. Chiến lược của ông chủ yếu dựa vào việc duy trì quyền lực hoàng gia truyền thống và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các lực lượng trung thành. Ông đã triệu tập Nghị viện Oxford vào tháng 1 năm 1644, với sự tham dự của khoảng 40 quý tộc và 118 thành viên Hạ viện. Tuy nhiên, Nghị viện này, tồn tại đến tháng 3 năm 1645, không đạt được hiệu quả như mong đợi và Charles đã gọi nó là "vật lai" trong các bức thư riêng gửi vợ.
Charles cũng tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đồng minh bên ngoài nước Anh. Ông đã đàm phán với người Scots và người Ireland, hy vọng nhận được quân tiếp viện. Đặc biệt, ông đã cố gắng tận dụng cuộc nổi dậy ở Ireland vào năm 1641 để huy động quân đội Công giáo, nhưng điều này lại làm tăng thêm sự bất tín của Nghị viện Anh. Ông cũng đã cử Hầu tước Montrose để lãnh đạo phe Bảo hoàng ở Scotland, người đã đạt được một số thành công quân sự, nhưng cuối cùng không thể thay đổi cục diện chiến tranh.
5.3. Vai trò của Vương hậu Henrietta Maria
Vương hậu Henrietta Maria của Pháp đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Charles I trong suốt Nội chiến Anh. Bà đã rời Anh đến châu Âu để tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính và quân sự cho phe Bảo hoàng. Từ nước ngoài, bà đã nỗ lực gây quỹ bằng cách bán các đồ trang sức và tài sản hoàng gia, đồng thời cố gắng thuyết phục các cường quốc châu Âu, đặc biệt là Pháp, can thiệp vào cuộc xung đột.
Henrietta Maria cũng đóng vai trò là một cố vấn chính trị quan trọng cho Charles, thường xuyên trao đổi thư từ với ông và thúc đẩy ông kiên quyết chống lại Nghị viện. Tuy nhiên, vai trò của bà cũng gây ra nhiều tranh cãi. Là một người Công giáo, sự can thiệp của bà vào các vấn đề tôn giáo và chính trị đã làm tăng thêm sự nghi ngờ của phe Nghị viện và công chúng Anh, những người lo sợ về ảnh hưởng Công giáo tại triều đình.
5.4. Thất bại và đầu hàng
Sau Trận Naseby vào tháng 6 năm 1645, cán cân quân sự đã nghiêng hẳn về phía Nghị viện. Phe Bảo hoàng phải chịu một loạt thất bại liên tiếp, và Charles I bị vây hãm tại Oxford. Vào tháng 4 năm 1646, ông cải trang thành người hầu và trốn thoát khỏi Oxford. Ông tự nộp mình cho quân đội Trưởng lão Scotland đang vây hãm Newark, và bị đưa về phía bắc đến Newcastle upon Tyne.
Sau chín tháng đàm phán, người Scots cuối cùng đã đạt được thỏa thuận với Nghị viện Anh. Đổi lấy 100.00 K GBP và lời hứa về nhiều tiền hơn trong tương lai, người Scots đã rút khỏi Newcastle và giao Charles cho các ủy viên Nghị viện vào tháng 1 năm 1647. Điều này đánh dấu sự kết thúc của Nội chiến Anh lần thứ nhất và Charles I trở thành tù nhân của Nghị viện.
6. Bị giam cầm, xét xử và hành quyết
Hành trình của Charles I từ khi bị bắt giữ, quá trình xét xử đầy tranh cãi, và kết cục bi thảm của ông đã trở thành một trong những sự kiện chấn động nhất trong lịch sử Anh.
6.1. Bị giam cầm và đàm phán

Nghị viện đã giam giữ Charles dưới hình thức quản thúc tại Holdenby House ở Northamptonshire cho đến khi một sĩ quan kỵ binh của Quân đội kiểu mới, George Joyce, dùng vũ lực đưa ông khỏi Holdenby vào ngày 3 tháng 6, nhân danh Quân đội kiểu mới. Vào thời điểm này, sự nghi ngờ lẫn nhau đã phát triển giữa Nghị viện, vốn ủng hộ việc giải tán quân đội và Chính phủ trưởng lão, và Quân đội kiểu mới, chủ yếu do các người Độc lập theo chính thể hội chúng chỉ huy, những người tìm kiếm một vai trò chính trị lớn hơn. Charles rất muốn khai thác sự chia rẽ ngày càng lớn này, và dường như coi hành động của Joyce là một cơ hội hơn là một mối đe dọa. Ông được đưa đến Newmarket theo đề xuất của chính ông, và sau đó chuyển đến Oatlands và tiếp theo là Hampton Court, trong khi nhiều cuộc đàm phán vô ích diễn ra. Đến tháng 11, ông quyết định rằng việc trốn thoát sẽ là tốt nhất cho mình-có lẽ đến Pháp, miền Nam Anh hoặc Berwick-upon-Tweed, gần biên giới Scotland. Ông đã trốn khỏi Hampton Court vào ngày 11 tháng 11, và từ bờ biển Southampton Water đã liên lạc với Đại tá Robert Hammond, Thống đốc Nghị viện của Đảo Wight, người mà ông dường như tin là có thiện cảm. Nhưng Hammond đã giam giữ Charles tại Lâu đài Carisbrooke và thông báo với Nghị viện rằng Charles đang bị ông ta giam giữ.
Từ Carisbrooke, Charles tiếp tục cố gắng thương lượng với các phe phái khác nhau. Trái ngược hoàn toàn với xung đột trước đây của ông với Giáo hội Scotland, vào ngày 26 tháng 12 năm 1647, ông đã ký một hiệp ước bí mật với người Scots. Theo thỏa thuận, được gọi là "Engagement", người Scots cam kết xâm lược Anh nhân danh Charles và khôi phục ông lên ngai vàng với điều kiện Chính phủ trưởng lão phải được thiết lập ở Anh trong ba năm.
Phe hoàng gia nổi dậy vào tháng 5 năm 1648, châm ngòi cho Nội chiến lần thứ hai, và theo thỏa thuận với Charles, người Scots đã xâm lược Anh. Các cuộc nổi dậy ở Kent, Essex, và Cumberland, và một cuộc nổi loạn ở Nam Wales, đã bị Quân đội kiểu mới dập tắt, và với thất bại của người Scots tại Trận Preston vào tháng 8 năm 1648, phe hoàng gia đã mất mọi cơ hội chiến thắng cuộc chiến.
Charles chỉ còn cách quay lại đàm phán, được tổ chức tại Newport trên Đảo Wight. Vào ngày 5 tháng 12 năm 1648, Nghị viện đã bỏ phiếu 129 phiếu thuận so với 83 phiếu chống để tiếp tục đàm phán với Vua, nhưng Oliver Cromwell và quân đội đã phản đối bất kỳ cuộc đàm phán nào nữa với một người mà họ coi là một bạo chúa khát máu và đã hành động để củng cố quyền lực của họ. Hammond đã bị thay thế làm Thống đốc Đảo Wight vào ngày 27 tháng 11, và bị quân đội giam giữ vào ngày hôm sau. Trong Pride's Purge vào ngày 6 và 7 tháng 12, các thành viên Nghị viện không có thiện cảm với quân đội đã bị bắt giữ hoặc bị loại trừ bởi Đại tá Thomas Pride, trong khi những người khác tự nguyện ở lại. Các thành viên còn lại đã thành lập Nghị viện Còn lại. Đó thực chất là một cuộc đảo chính quân sự.
6.2. Phiên tòa xét xử tội phản quốc


Charles bị chuyển đến Lâu đài Hurst vào cuối năm 1648, và sau đó đến Lâu đài Windsor. Vào tháng 1 năm 1649, Nghị viện Còn lại Hạ viện đã truy tố ông vì tội phản quốc; tuy nhiên, Thượng viện đã bác bỏ cáo buộc này. Ý tưởng xét xử một vị vua là điều chưa từng có tiền lệ. Các Chánh án của ba tòa án luật chung của Anh-Henry Rolle, Oliver St John và John Wilde-đều phản đối bản cáo trạng là bất hợp pháp.
Hạ viện Còn lại tự tuyên bố mình có khả năng lập pháp một mình, thông qua một dự luật tạo ra một tòa án riêng để xét xử Charles, và tuyên bố dự luật là một đạo luật mà không cần sự đồng ý của hoàng gia. Tòa án Công lý Tối cao được thành lập bởi Đạo luật bao gồm 135 ủy viên, nhưng nhiều người hoặc từ chối phục vụ hoặc chọn không tham dự. Chỉ có 68 người (tất cả đều là những nghị sĩ kiên định) đã tham dự phiên tòa xét xử Charles về các tội phản quốc và "các tội nghiêm trọng khác" bắt đầu vào ngày 20 tháng 1 năm 1649 tại Đại sảnh Westminster. John Bradshaw giữ vai trò Chủ tịch Tòa án, và bên công tố do Tổng luật sư John Cook dẫn đầu.
Charles bị buộc tội phản quốc chống lại Anh bằng cách sử dụng quyền lực của mình để theo đuổi lợi ích cá nhân thay vì lợi ích của đất nước. Cáo buộc nêu rõ rằng ông đang âm mưu "một kế hoạch độc ác nhằm thiết lập và duy trì cho bản thân một quyền lực vô hạn và chuyên chế để cai trị theo ý muốn của mình, và để lật đổ các quyền và tự do của nhân dân". Trong việc thực hiện điều này, ông đã "phản bội và độc ác gây chiến chống lại Nghị viện hiện tại, và những người dân được đại diện trong đó", và rằng "các kế hoạch độc ác, chiến tranh và các hành vi xấu xa của ông, Charles Stuart, đã và đang được thực hiện để thúc đẩy và duy trì một lợi ích cá nhân về ý chí, quyền lực và đặc quyền giả tạo cho bản thân và gia đình ông, chống lại lợi ích công cộng, quyền chung, tự do, công lý và hòa bình của nhân dân quốc gia này."
Phản ánh khái niệm hiện đại về trách nhiệm của người chỉ huy, bản cáo trạng buộc ông "có tội về tất cả các tội phản quốc, giết người, cướp bóc, đốt phá, cướp bóc, tàn phá, thiệt hại và tai họa cho quốc gia này, đã thực hiện và gây ra trong các cuộc chiến tranh nói trên, hoặc do đó mà ra." Ước tính 300.000 người, tương đương 6% dân số, đã chết trong cuộc chiến.
Trong ba ngày đầu tiên của phiên tòa, bất cứ khi nào Charles được yêu cầu biện hộ, ông đều từ chối, nêu rõ sự phản đối của mình bằng những lời:
Không có quyền lực trần thế nào có thể chính đáng đặt tôi (người là Vua của các người) vào vòng nghi vấn như một tội phạm... phiên tòa ngày hôm nay không thể được đảm bảo bởi luật pháp của Chúa; vì, ngược lại, quyền lực tuân phục các vị Vua được đảm bảo rõ ràng và được truyền lệnh nghiêm ngặt trong cả Cựu Ước và Tân Ước... đối với luật pháp của vùng đất này, tôi không kém tự tin, rằng không có luật sư học thức nào sẽ khẳng định rằng một bản luận tội có thể chống lại Vua, tất cả đều nhân danh ông: và một trong những châm ngôn của họ là, Vua không thể làm điều sai trái... Thượng viện hoàn toàn bị loại trừ; và đối với Hạ viện, ai cũng biết rằng phần lớn trong số họ bị giam giữ hoặc bị ngăn cản không được ngồi... vũ khí tôi cầm lên chỉ để bảo vệ các luật cơ bản của vương quốc này chống lại những người đã cho rằng quyền lực của tôi đã hoàn toàn thay đổi chính phủ cổ xưa.
Tòa án, ngược lại, thách thức học thuyết miễn truy tố của quốc vương và đề xuất rằng "Vua Anh không phải là một cá nhân, mà là một chức vụ mà mỗi người nắm giữ được giao phó một quyền lực hạn chế để cai trị 'bởi và theo luật pháp của đất nước chứ không phải cách khác'."
Vào cuối ngày thứ ba, Charles bị đưa ra khỏi tòa án, tòa án sau đó đã nghe hơn 30 nhân chứng chống lại ông khi ông vắng mặt trong hai ngày tiếp theo, và vào ngày 26 tháng 1 đã kết án tử hình ông. Ngày hôm sau, Vua được đưa ra trước một phiên họp công khai của ủy ban, bị tuyên bố có tội và bị kết án. Bản án ghi rõ, "Vì tất cả những tội phản quốc và tội ác này, tòa án này phán quyết rằng ông, Charles Stuart nói trên, với tư cách là một bạo chúa, kẻ phản bội, kẻ giết người và kẻ thù công khai của những người tốt của quốc gia này, sẽ bị xử tử bằng cách chặt đầu khỏi thân thể." Năm mươi chín ủy viên đã ký vào lệnh tử hình của Charles.
6.3. Hành quyết và hậu quả

Việc hành quyết Charles được lên kế hoạch vào thứ Ba, ngày 30 tháng 1 năm 1649. Hai người con của ông vẫn ở Anh dưới sự kiểm soát của Nghị viện: Elizabeth và Henry. Họ được phép đến thăm ông vào ngày 29 tháng 1, và ông đã nói lời tạm biệt đầy nước mắt với họ. Sáng hôm sau, ông yêu cầu hai chiếc áo sơ mi để tránh việc thời tiết lạnh giá có thể khiến ông run rẩy, điều mà một số người quan sát có thể nhầm là sợ hãi: "thời tiết quá khắc nghiệt có thể khiến tôi run rẩy, điều mà một số người quan sát có thể tưởng tượng là do sợ hãi. Tôi không muốn có sự quy kết như vậy."
Ông đi bộ dưới sự canh gác từ Cung điện St James, nơi ông bị giam giữ, đến Cung điện Whitehall, nơi một giàn hành quyết đã được dựng lên trước Banqueting House. Charles bị ngăn cách với khán giả bởi những hàng binh lính dày đặc, và bài phát biểu cuối cùng của ông chỉ đến được với những người ở cùng ông trên giàn hành quyết. Ông đổ lỗi cho số phận của mình là do ông đã không ngăn cản việc hành quyết người tôi tớ trung thành của mình là Strafford: "Một bản án bất công mà tôi đã cho phép có hiệu lực, giờ đây bị trừng phạt bằng một bản án bất công đối với tôi." Ông tuyên bố rằng ông đã mong muốn tự do của nhân dân nhiều như bất kỳ ai, "nhưng tôi phải nói với các bạn rằng tự do của họ nằm ở việc có chính phủ... Đó không phải là việc họ có một phần trong chính phủ; điều đó không liên quan gì đến họ. Một thần dân và một vị vua là những điều hoàn toàn khác nhau." Ông tiếp tục, "Tôi sẽ đi từ một vương miện hư hỏng đến một vương miện không thể hư hỏng, nơi không có sự xáo trộn nào."
Vào khoảng 2 giờ chiều, Charles đặt đầu lên thớt sau khi cầu nguyện và ra hiệu cho đao phủ khi ông đã sẵn sàng bằng cách duỗi tay ra; sau đó ông bị chặt đầu chỉ bằng một nhát chém sạch sẽ. Theo người chứng kiến Philip Henry, một tiếng rên rỉ "mà tôi chưa từng nghe trước đây và ước gì tôi không bao giờ phải nghe lại" đã vang lên từ đám đông tụ tập, một số người sau đó đã nhúng khăn tay của họ vào máu của Vua như một vật kỷ niệm.


Đao phủ đeo mặt nạ và cải trang, và có tranh cãi về danh tính của ông ta. Các ủy viên đã tiếp cận Richard Brandon, đao phủ chung của London, nhưng ông ta đã từ chối, ít nhất là lúc đầu, mặc dù được đề nghị 200 GBP-một số tiền khá lớn vào thời điểm đó. Có thể ông ta đã nhượng bộ và nhận việc sau khi bị đe dọa giết, nhưng những người khác cũng được nêu tên là ứng cử viên tiềm năng, bao gồm George Joyce, William Hulet và Hugh Peters. Nhát chém sạch sẽ, được xác nhận qua việc kiểm tra thi thể của Vua tại Windsor vào năm 1813, cho thấy rằng việc hành quyết được thực hiện bởi một đao phủ có kinh nghiệm.
Theo thông lệ, đầu của một kẻ phản bội sẽ được giơ lên và trưng bày cho đám đông với lời "Hãy nhìn đầu của một kẻ phản bội!" Đầu của Charles đã được trưng bày, nhưng những lời đó không được sử dụng, có thể vì đao phủ không muốn giọng nói của mình bị nhận ra. Vào ngày sau khi hành quyết, đầu của Vua đã được khâu lại vào thân thể của ông, sau đó được ướp và đặt vào một quan tài chì.
Ủy ban từ chối cho phép chôn cất Charles tại Tu viện Westminster, vì vậy thi thể ông được chuyển đến Windsor vào đêm ngày 7 tháng 2. Ông được chôn cất riêng tư vào ngày 9 tháng 2 năm 1649 trong hầm mộ Henry VIII trong nhà nguyện, cùng với các quan tài của Henry VIII và người vợ thứ ba của ông, Jane Seymour, tại Nhà nguyện St George, Lâu đài Windsor. Con trai của Vua, Charles II, sau đó đã lên kế hoạch xây dựng một lăng mộ hoàng gia phức tạp ở Hyde Park, London, nhưng nó không bao giờ được xây dựng.
7. Di sản và Đánh giá
Di sản của Charles I là một chủ đề phức tạp và gây tranh cãi, ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử Anh, các đánh giá của giới sử học, và vai trò của ông trong văn hóa đại chúng.
7.1. Sự tử đạo và tuyên truyền của phe Bảo hoàng
Mười ngày sau khi Charles bị hành quyết, vào ngày ông được an táng, một cuốn hồi ký được cho là do ông viết đã xuất hiện để bán. Cuốn sách này, Eikon Basilike (tiếng Hy Lạp nghĩa là "Chân dung Hoàng gia"), chứa một lời biện hộ cho các chính sách hoàng gia, và đã chứng tỏ là một tác phẩm tuyên truyền hiệu quả của phe Bảo hoàng. John Milton đã viết một bài phản bác của Nghị viện, Eikonoklastes ("Kẻ phá hủy biểu tượng"), nhưng phản ứng này không đạt được nhiều tiến bộ chống lại sự bi thương của cuốn sách hoàng gia. Những người Anh giáo và Bảo hoàng đã tạo ra một hình ảnh tử vì đạo, và trong các Hội nghị Canterbury và York năm 1660, Vua Charles Tử vì đạo đã được thêm vào lịch phụng vụ của Giáo hội Anh. Những người Anh giáo high church đã tổ chức các buổi lễ đặc biệt vào ngày kỷ niệm cái chết của ông. Các nhà thờ, chẳng hạn như ở Falmouth và Tunbridge Wells, và các hội sùng đạo Anh giáo như Society of King Charles the Martyr, đã được thành lập để vinh danh ông.
7.2. Sưu tập và bảo trợ nghệ thuật
Lấy cảm hứng một phần từ chuyến thăm triều đình Tây Ban Nha vào năm 1623, Charles đã trở thành một nhà sưu tập nghệ thuật đam mê và am hiểu, tích lũy một trong những bộ sưu tập nghệ thuật tốt nhất từng được tập hợp. Ở Tây Ban Nha, ông đã ngồi cho một bản phác thảo của Velázquez, và mua các tác phẩm của Titian và Correggio, cùng những người khác. Ở Anh, các tác phẩm ông đặt hàng bao gồm trần của Banqueting House, Whitehall, bởi Rubens và các bức tranh của các nghệ sĩ khác từ Hà Lan như Gerard van Honthorst, Daniel Mytens, và Anthony van Dyck. Các cộng sự thân cận của ông, bao gồm Công tước Buckingham và Thomas Howard, Bá tước thứ 21 của Arundel, cũng chia sẻ sở thích của ông và được mệnh danh là Whitehall Group. Năm 1627 và 1628, Charles đã mua toàn bộ bộ sưu tập của Công tước Mantua, bao gồm các tác phẩm của Titian, Correggio, Raphael, Caravaggio, Andrea del Sarto và Andrea Mantegna. Bộ sưu tập của ông ngày càng lớn mạnh, bao gồm cả các tác phẩm của Gian Lorenzo Bernini, Pieter Bruegel Trẻ, Leonardo da Vinci, Hans Holbein trẻ, Wenceslaus Hollar, Tintoretto và Veronese, và các bức tự họa của cả Albrecht Dürer và Rembrandt. Đến khi Charles qua đời, ước tính có 1.760 bức tranh, hầu hết trong số đó đã được Nghị viện bán và phân tán.
7.3. Đánh giá lịch sử và phê bình
Theo lời của John Philipps Kenyon, "Charles Stuart là một con người đầy mâu thuẫn và tranh cãi". Được tôn kính bởi những người Bảo hoàng cấp tiến, những người coi ông là một vị thánh tử vì đạo, ông lại bị lên án bởi các nhà sử học Whig, như Samuel Rawson Gardiner, người cho rằng ông gian xảo và ảo tưởng. Trong những thập kỷ gần đây, hầu hết các nhà sử học đã chỉ trích ông, ngoại lệ chính là Kevin Sharpe, người đã đưa ra một cái nhìn đồng cảm hơn nhưng không được chấp nhận rộng rãi. Sharpe lập luận rằng Vua là một người năng động và có lương tâm, nhưng Barry Coward lại cho rằng Charles là "vị vua bất tài nhất của Anh kể từ Henry VI của Anh", một quan điểm được chia sẻ bởi Ronald Hutton, người gọi ông là "vị vua tồi tệ nhất chúng ta từng có kể từ thời Trung Cổ".
Tổng Giám mục William Laud, người bị Nghị viện chặt đầu trong chiến tranh, đã gọi Charles là "một vị vua hiền lành và duyên dáng, người không biết làm thế nào để trở nên vĩ đại, hoặc làm thế nào để được làm cho vĩ đại." Charles tỉnh táo và tinh tế hơn cha mình, nhưng ông lại cứng rắn. Ông cố tình theo đuổi các chính sách không được lòng dân mà cuối cùng đã tự hủy hoại mình. Cả Charles và James đều là những người ủng hộ quyền lực thiêng liêng của các vị vua, nhưng trong khi tham vọng về chế độ chuyên chế của James được kiềm chế bởi sự thỏa hiệp và đồng thuận với thần dân, Charles tin rằng ông không cần phải thỏa hiệp hay thậm chí giải thích hành động của mình. Ông nghĩ rằng ông chỉ phải chịu trách nhiệm trước Chúa. "Các vị vua không bị ràng buộc phải giải thích hành động của mình," ông viết, "ngoại trừ trước Chúa một mình."
7.4. Ảnh hưởng: Chế độ quân chủ và Nghị viện
Với việc chế độ quân chủ bị lật đổ, Anh trở thành một cộng hòa hay "Khối Thịnh vương chung". Thượng viện Anh bị bãi bỏ bởi Nghị viện Còn lại, và một Hội đồng Nhà nước nắm quyền hành pháp. Tất cả các cuộc đối đầu quân sự đáng kể ở Anh và Ireland đã bị dập tắt bởi lực lượng của Oliver Cromwell trong Chiến tranh Anh-Scotland và Cuộc chinh phục Ireland của Cromwell. Cromwell đã giải tán Nghị viện Còn lại vào năm 1653, qua đó thiết lập Chế độ Bảo hộ với chính ông là Bảo hộ công. Khi ông qua đời vào năm 1658, ông đã được kế vị trong một thời gian ngắn bởi người con trai kém hiệu quả của mình, Richard. Nghị viện đã được phục hồi, và chế độ quân chủ đã được phục hồi cho người con trai cả của Charles I, Charles II, vào năm 1660.
Cuộc xâm lược phòng họp Hạ viện chưa từng có của Charles vào năm 1642, một vi phạm nghiêm trọng các quyền tự do của Nghị viện, và nỗ lực không thành công của ông nhằm bắt giữ năm thành viên Nghị viện được kỷ niệm hàng năm tại Lễ khai mạc Nghị viện Nhà nước.
8. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Charles I, đặc biệt là mối quan hệ hôn nhân và gia đình, đã có những ảnh hưởng nhất định đến triều đại và hình ảnh của ông.
8.1. Hôn nhân và Gia đình (Con cái)
Charles I kết hôn với Henrietta Maria của Pháp vào năm 1625. Mối quan hệ của họ, ban đầu có nhiều tranh cãi về tài chính và tôn giáo, đã dần cải thiện sau cái chết của Công tước Buckingham vào năm 1628. Henrietta Maria mang thai lần đầu tiên, và mối liên kết giữa họ ngày càng bền chặt. Họ cùng nhau xây dựng một hình ảnh về đức hạnh và cuộc sống gia đình mẫu mực tại triều đình.
Charles và Henrietta Maria có chín người con, trong đó năm người sống đến tuổi trưởng thành. Hai trong số các con trai của họ sau này đã kế vị ngai vàng.
Tên | Sinh | Mất | Ghi chú |
---|---|---|---|
Charles James, Công tước Cornwall và Rothesay | 13 tháng 5 năm 1629 | 13 tháng 5 năm 1629 | Sinh và mất cùng một ngày. Được an táng với danh hiệu "Charles, Thân vương xứ Wales". |
Charles II | 29 tháng 5 năm 1630 | 6 tháng 2 năm 1685 | Kết hôn với Catherine của Braganza (1638-1705) năm 1662. Không có con hợp pháp còn sống sót, nhưng có nhiều con ngoài giá thú được thừa nhận. |
Mary Henrietta, Vương nữ Vương thất | 4 tháng 11 năm 1631 | 24 tháng 12 năm 1660 | Kết hôn với William II, Vương công xứ Orange (1626-1650) năm 1641. Bà có một người con: William III. |
James II & VII | 14 tháng 10 năm 1633 | 6 tháng 9 năm 1701 | Kết hôn lần 1 với Anne Hyde (1637-1671) năm 1659. Có con bao gồm Mary II và Anne; Kết hôn lần 2 với Maria xứ Modena (1658-1718) năm 1673. Có con. |
Elizabeth | 29 tháng 12 năm 1635 | 8 tháng 9 năm 1650 | Mất khi còn trẻ. |
Anne | 17 tháng 3 năm 1637 | 5 tháng 11 năm 1640 | Mất khi còn trẻ. |
Catherine | 29 tháng 6 năm 1639 | 29 tháng 6 năm 1639 | Sinh và mất cùng một ngày. |
Henry, Công tước Gloucester | 8 tháng 7 năm 1640 | 13 tháng 9 năm 1660 | Không có con. |
Henrietta | 16 tháng 6 năm 1644 | 30 tháng 6 năm 1670 | Kết hôn với Philip, Công tước Orléans (1640-1701) năm 1661. Có con. |
9. Tước hiệu, Danh xưng, Vinh dự và Huy hiệu
Charles I đã nắm giữ nhiều tước hiệu và danh xưng khác nhau trong suốt cuộc đời, phản ánh vị thế của ông trong hoàng gia và các vương quốc mà ông cai trị.
9.1. Tước hiệu và Danh xưng
- 23 tháng 12 năm 1600 - 27 tháng 3 năm 1625: Công tước xứ Albany, Hầu tước xứ Ormonde, Bá tước xứ Ross và Lãnh chúa Ardmannoch
- 6 tháng 1 năm 1605 - 27 tháng 3 năm 1625: Công tước xứ York
- 6 tháng 11 năm 1612 - 27 tháng 3 năm 1625: Công tước Cornwall và Rothesay
- 4 tháng 11 năm 1616 - 27 tháng 3 năm 1625: Thân vương xứ Wales và Bá tước Chester
- 27 tháng 3 năm 1625 - 30 tháng 1 năm 1649: Đức Vua Bệ hạ
Danh hiệu chính thức của Charles I khi làm vua ở Anh là "Charles, bởi Ân điển của Chúa, Vua của Anh, Scotland, Pháp và Ireland, Người bảo vệ Đức tin, v.v." Danh hiệu "của Pháp" chỉ là trên danh nghĩa, và được mọi vị vua Anh từ Edward III đến George III sử dụng, bất kể số lượng lãnh thổ Pháp thực sự được kiểm soát. Những người ký lệnh tử hình ông đã gọi ông là "Charles Stuart, Vua của Anh".
9.2. Vinh dự
- KB: Hiệp sĩ xứ Bath, 6 tháng 1 năm 1605
- KG: Hiệp sĩ Garter, 24 tháng 4 năm 1611
9.3. Huy hiệu
Là Công tước xứ York, Charles mang quốc huy của vương quốc với một dải bạc ba điểm, mỗi điểm mang ba hình tròn đỏ. Là Thân vương xứ Wales, ông mang quốc huy với một dải bạc ba điểm trơn. Là vua, Charles mang quốc huy không có dải: Chia tư, I và IV chia tư lớn, màu xanh lam ba hoa huệ vàng (cho Pháp) và màu đỏ ba sư tử đi ngang và nhìn thẳng màu vàng (cho Anh); II màu vàng một sư tử đứng chồm trong một viền hoa đỏ (cho Scotland); III màu xanh lam một cây đàn hạc vàng dây bạc (cho Ireland). Ở Scotland, quốc huy Scotland được đặt ở góc phần tư thứ nhất và thứ tư với quốc huy Anh và Pháp ở góc phần tư thứ hai.
Huy hiệu Công tước York từ 1611 đến 1612 | Huy hiệu người thừa kế và Thân vương xứ Wales dùng từ 1612 đến 1625 | Huy hiệu của Charles I đã dùng (ngoài Scotland) từ 1625 đến 1649 | Huy hiệu của Charles I dùng ở Scotland từ 1625 đến 1649 |
10. Tổ tiên
Charles I là thành viên của Nhà Stuart, một triều đại có nguồn gốc từ Scotland. Cây gia phả của ông cho thấy mối liên hệ sâu sắc với các hoàng tộc châu Âu, đặc biệt là Đan Mạch và các nhánh khác của gia đình hoàng gia Anh.
{| class="wikitable"
|-
! Thế hệ !! Tổ tiên
|-
| 1 || Charles I của Anh
|-
| 2 || James I của Anh (James VI của Scotland)
Anna của Đan Mạch
|-
| 3 || Henry Stuart, Lãnh chúa Darnley
Mary I của Scotland
Frederick II của Đan Mạch
Sophia xứ Mecklenburg
|-
| 4 || Matthew Stewart, Bá tước thứ tư của Lennox
Margaret Douglas
James V của Scotland
Mary xứ Guise
Christian III của Đan Mạch
Dorothea xứ Saxe-Lauenburg
Ulrich III, Công tước Mecklenburg
Elizabeth của Đan Mạch