1. Tổng quan
Ahmet Cevdet Sunay (Cevdet Sunay/ˈdʒevdet ˈsunaj/Turkish) là một quân nhân và chính trị gia Thổ Nhĩ Kỳ, người từng giữ chức Tổng thống Thổ Nhĩ Kỳ thứ năm từ năm 1966 đến năm 1973. Nhiệm kỳ Tổng thống của ông diễn ra trong một giai đoạn đặc biệt hỗn loạn trong lịch sử Thổ Nhĩ Kỳ, đặc trưng bởi sự gia tăng khủng bố, các cuộc bạo loạn sinh viên và nhiều mối đe dọa đảo chính. Mặc dù ông đã nỗ lực duy trì sự ổn định, các sự kiện này đã phơi bày những thách thức lớn đối với nền dân chủ và quyền con người ở quốc gia này. Vai trò của ông trong việc điều hành đất nước qua những năm tháng khó khăn đó, bao gồm cả sự can thiệp quân sự vào năm 1971, là một phần quan trọng trong lịch sử chính trị Thổ Nhĩ Kỳ, phản ánh sự mong manh của cấu trúc chính trị trong bối cảnh xã hội biến động.
2. Thời kỳ đầu và Sự nghiệp quân sự
Ahmet Cevdet Sunay có một sự nghiệp quân sự lâu dài và nổi bật trước khi bước vào chính trường, tham gia cả Chiến tranh thế giới thứ nhất và Chiến tranh giành độc lập Thổ Nhĩ Kỳ, đồng thời nắm giữ các vị trí chỉ huy cấp cao trong quân đội.
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Sunay sinh ngày 10 tháng 2 năm 1899 tại làng Ataköy, gần Çaykara, thuộc Tỉnh Trabzon, Đế quốc Ottoman. Sau khi theo học tiểu học và trung học ở Erzurum, Kirkuk và Edirne, ông tốt nghiệp Trường Trung học Quân sự Kuleli tại Istanbul.
2.2. Sự nghiệp quân ngũ
Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, ông đã chiến đấu vào năm 1917 tại Mặt trận Sinai và Palestine và trở thành tù binh của Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland tại Ai Cập vào năm 1918. Sau khi được phóng thích, ông tiếp tục chiến đấu đầu tiên ở mặt trận phía nam chống lại Pháp, sau đó là mặt trận phía tây chống lại Hy Lạp trong suốt Chiến tranh giành độc lập Thổ Nhĩ Kỳ.
Sunay hoàn thành chương trình giáo dục quân sự vào năm 1927 và tốt nghiệp Học viện Tham mưu vào năm 1930 với tư cách là một sĩ quan tham mưu. Ông thăng tiến nhanh chóng qua các cấp bậc, trở thành thiếu tướng vào năm 1949 và sau đó là đại tướng bốn sao vào năm 1959. Ông đã nắm giữ nhiều chức vụ quân sự quan trọng. Năm 1960, ông được bổ nhiệm làm Tổng Tư lệnh Lục quân Thổ Nhĩ Kỳ, và sau đó là Tổng Tham mưu trưởng Quân đội Thổ Nhĩ Kỳ từ năm 1960 đến năm 1966.

3. Sự nghiệp chính trị
Sự nghiệp chính trị của Cevdet Sunay bắt đầu với việc ông được bổ nhiệm vào Thượng viện, điều này nhanh chóng dẫn đến việc ông được bầu làm Tổng thống, đảm nhận vai trò lãnh đạo đất nước trong một giai đoạn đầy thách thức về chính trị và xã hội.
3.1. Thượng nghị sĩ
Vào ngày 14 tháng 3 năm 1966, dưới nhiệm kỳ Tổng thống của Cemal Gürsel, Cevdet Sunay đã được bổ nhiệm vào Thượng viện Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ. Sau khi kết thúc nhiệm kỳ Tổng thống của mình, ông tiếp tục giữ chức vụ thượng nghị sĩ trọn đời.
3.2. Nhiệm kỳ Tổng thống
Khi nhiệm kỳ Tổng thống của Cemal Gürsel chấm dứt do tình trạng sức khỏe yếu kém, phù hợp với quy định hiến pháp, Cevdet Sunay đã được Quốc hội Lớn Thổ Nhĩ Kỳ bầu làm Tổng thống thứ năm của Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 28 tháng 3 năm 1966.
Nhiệm kỳ Tổng thống của ông kéo dài bảy năm, cho đến ngày 28 tháng 3 năm 1973, và đây là một giai đoạn đầy biến động. Trong thời gian này, Thổ Nhĩ Kỳ phải đối mặt với sự gia tăng đáng kể của các hoạt động khủng bố, các cuộc bạo loạn sinh viên lan rộng, và nhiều mối đe dọa đảo chính. Cuộc đối đầu chính trị giữa các phe phái cánh tả và cánh hữu trở nên gay gắt, các phong trào lao động và sinh viên diễn ra thường xuyên, cùng với sự bùng phát của khủng bố chính trị. Đặc biệt, vào năm 1971, quân đội đã can thiệp chính trị, buộc chính phủ của Süleyman Demirel thuộc Đảng Công lý phải từ chức. Mặc dù Süleyman Demirel, Nihat Erim và Ferit Melen là những thành viên nổi bật nhất trong chính quyền của Tổng thống Sunay, ông vẫn phải trải qua những thời kỳ khó khăn để duy trì sự ổn định của đất nước.
4. Đời tư
Cevdet Sunay kết hôn với Atıfet Sunay vào năm 1929. Họ có ba người con trai là Atilla, Aysel và Argun Sunay.
5. Cái chết
Cevdet Sunay qua đời vì một cơn đau tim vào ngày 22 tháng 5 năm 1982 tại Istanbul. Ban đầu, ông được an táng tại Istanbul. Tuy nhiên, vào tháng 8 năm 1988, thi hài của ông đã được di chuyển đến nơi an nghỉ vĩnh cửu tại Nghĩa trang Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ mới được xây dựng ở Ankara.
6. Huân chương và Giải thưởng
Sunay đã nhận được nhiều huân chương và giải thưởng từ trong nước và quốc tế, công nhận những đóng góp của ông.
- Huân chương Độc lập với Ruy băng Đỏ (Thổ Nhĩ Kỳ)
- Huân chương Kỷ niệm 2500 năm Thành lập Đế chế Ba Tư (Iran, 14 tháng 10 năm 1971)
- Huân chương Đại Thập tự với Vòng cổ của Huân chương Hoa hồng Trắng Phần Lan (Phần Lan, 1971)
- Huân chương Hiệp sĩ Tư lệnh của Huân chương Bath (Vương quốc Anh, KCB)