1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Cesare Borgia sinh ra trong một gia đình đầy quyền lực và tham vọng, được giáo dục kỹ lưỡng để chuẩn bị cho những vai trò quan trọng trong tương lai.
1.1. Xuất thân và Gia đình
Cesare Borgia chào đời tại Subiaco, Lazio, Ý, có lẽ vào khoảng năm 1474 hoặc 1476. Ông là con trai ngoài giá thú của Hồng y Rodrigo Borgia, người sau này trở thành Giáo hoàng Alexander VI, và người tình người Ý của ông, Vannozza dei Cattanei. Thông tin về Vannozza tương đối ít ỏi, nhưng bà được biết là người có mối quan hệ lâu dài với Rodrigo Borgia.
Gia tộc Borgia, ban đầu có tên là Borja, có nguồn gốc từ Vương quốc Valencia thuộc Vương quyền Aragon ở Tây Ban Nha. Gia tộc này đã vươn lên vị thế nổi bật vào giữa thế kỷ 15 khi người bác cố của Cesare, Alfonso Borgia (1378-1458), vốn là Giám mục của Valencia, được bầu làm Giáo hoàng Callixtus III vào năm 1455. Cha của Cesare, Giáo hoàng Alexander VI, là vị giáo hoàng đầu tiên công khai thừa nhận những đứa con được sinh ra ngoài giá thú của mình. Mặc dù nhà sử học người Ý Stefano Infessura từng viết rằng Hồng y Borgia đã tuyên bố sai sự thật rằng Cesare là con hợp pháp của một người đàn ông khác, Domenico d'Arignano (chồng danh nghĩa của Vannozza), nhưng có nhiều khả năng Giáo hoàng Sixtus IV đã cấp cho Cesare một sắc lệnh giáo hoàng vào ngày 1 tháng 10 năm 1480, miễn cho ông khỏi việc phải chứng minh nguồn gốc của mình.
Cesare có các anh chị em ruột là Lucrezia Borgia, Giovanni Borgia (còn gọi là Juan), và Gioffre Borgia (Jofré trong tiếng Catalan), Thân vương xứ Squillace. Ngoài ra, ông còn có các anh chị em cùng cha khác mẹ như Pier Luigi de Borgia, Công tước Gandía thứ nhất, và Girolama de Borja, dù danh tính mẹ của họ không được xác định rõ ràng.
1.2. Giáo dục và Đào tạo
Ngay từ nhỏ, Cesare Borgia đã được định hướng cho một sự nghiệp trong Giáo hội Công giáo. Ông được các gia sư dạy dỗ kỹ lưỡng tại Roma cho đến năm 12 tuổi. Sau đó, ông tiếp tục học luật và nhân văn tại Đại học Perugia và sau này là thần học tại Đại học Pisa.
Ngoài việc học tập hàn lâm, Cesare còn dành thời gian rèn luyện thể chất và tinh thần. Ông rất yêu thích săn bắn, một thú vui mà ông duy trì cho đến cuối đời, và cũng thành thạo các môn võ thuật. Các nhà sử học đương thời, bao gồm cả Niccolò Machiavelli, đã mô tả Cesare là một người đàn ông có vẻ ngoài đặc biệt điển trai, với đôi mắt màu xám và mái tóc màu cam, sở hữu phong thái uy nghi và lòng dũng cảm khi cầm vũ khí. Những tố chất này đã chuẩn bị cho ông không chỉ một sự nghiệp trong Giáo hội mà còn cả những vai trò quân sự và chính trị đầy tham vọng sau này.
2. Sự nghiệp Giáo hội
Cesare Borgia bắt đầu con đường sự nghiệp của mình trong Giáo hội Công giáo, đạt được những vị trí cao nhờ ảnh hưởng của cha mình, trước khi ông quyết định từ bỏ để theo đuổi quyền lực thế tục.
2.1. Bổ nhiệm Hồng y
Với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cha mình, Rodrigo Borgia, Cesare đã nhanh chóng thăng tiến trong hệ thống Giáo hội. Vào tháng 3 năm 1483, ông được bổ nhiệm làm Thư ký Giáo hoàng. Đến tháng 7 cùng năm, ông trở thành Giáo sĩ tại Nhà thờ chính tòa Valencia. Tháng 8 năm 1483, ông được phong làm Linh mục của Gandia. Tháng 9 năm 1484, ông đảm nhiệm chức Quản trị viên Nhà thờ chính tòa Cartagena và Giáo sĩ Nhà thờ chính tòa Tarragona.
Ở tuổi mười lăm, vào tháng 9 năm 1491, Cesare được bổ nhiệm làm Giám mục của Pamplona. Khi cha ông, Rodrigo Borgia, được bầu làm Giáo hoàng Alexander VI vào tháng 8 năm 1492, Cesare, lúc đó mới mười bảy tuổi, đã nhận được sự bổ nhiệm đặc biệt làm Tổng giám mục của Valencia. Đến tháng 9 năm 1493, trong một hội nghị Hồng y đoàn, Giáo hoàng Alexander VI, với sự đồng thuận của các Hồng y, chính thức bổ nhiệm Cesare làm Hồng y của Valencia khi ông mới mười tám tuổi. Việc bổ nhiệm này không chỉ thể hiện sự ảnh hưởng to lớn của gia đình Borgia mà còn ngụ ý rằng Cesare sẽ là người kế nhiệm gia tộc trong hàng ngũ Giáo hội. Ông cũng được bổ nhiệm làm giám mục của Castres và Elne vào năm 1493, và làm Viện phụ của Tu viện Saint-Michel-de-Cuxa vào năm 1494.
2.2. Từ chức Hồng y
Mặc dù được định hướng cho một sự nghiệp trong Giáo hội, tham vọng của Cesare Borgia dần hướng về quyền lực thế tục và quân sự. Giáo hoàng Alexander VI ban đầu đặt hy vọng vào anh trai của Cesare, Giovanni Borgia, người được bổ nhiệm làm tổng chỉ huy lực lượng quân sự của Giáo hoàng. Tuy nhiên, vào tháng 6 năm 1497, Giovanni bị ám sát trong hoàn cảnh bí ẩn tại Roma. Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng nào xác nhận sự liên quan của Cesare, nhưng những tin đồn đương thời lan rộng, cho rằng Cesare có thể là thủ phạm do ghen tị với sự ưu ái của cha dành cho Giovanni, hoặc liên quan đến một mối quan hệ tình ái phức tạp với Sancha của Aragon, vợ của em trai họ, Gioffre. Dù vai trò của Cesare trong vụ việc này chưa bao giờ được làm rõ, cái chết của Giovanni đã mở đường cho Cesare theo đuổi sự nghiệp quân sự mà ông hằng mong muốn.
Vào ngày 17 tháng 8 năm 1498, Cesare Borgia đã làm nên lịch sử khi trở thành người đầu tiên chính thức từ chức Hồng y, một quyết định được Hồng y đoàn nhất trí chấp thuận. Cùng ngày, Vua Louis XII của Pháp đã phong cho ông tước hiệu Công tước xứ Valentinois. Tước hiệu này được chọn vì có âm tương đồng với biệt danh phổ biến của Cesare, Il Valentino ("Người Valencian"), bắt nguồn từ tước hiệu giáo hoàng của cha ông, Valentinus, để chỉ nơi sinh của ông ở Xàtiva thuộc Vương quốc Valencia. Đến ngày 6 tháng 9 năm 1499, Cesare chính thức được giải thoát khỏi mọi nghĩa vụ giáo hội và được giảm cấp bậc từ chức phó tế, vì ông chỉ được phong phó tế vào ngày 26 tháng 3 năm 1494 và chưa bao giờ nhận các chức vụ cao hơn như linh mục hay giám mục. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, chuyển Cesare từ một nhân vật quyền lực trong Giáo hội sang một nhà lãnh đạo quân sự đầy tham vọng.
3. Sự nghiệp Quân sự và Chính trị
Sau khi từ bỏ sự nghiệp Giáo hội, Cesare Borgia đã dấn thân vào con đường quân sự và chính trị, xây dựng một lãnh địa riêng ở Trung Ý bằng những chiến dịch tàn khốc và chiến lược tài tình.
3.1. Các danh hiệu: Công tước xứ Valentinois và Romagna
Sau khi từ chức Hồng y, Cesare Borgia nhanh chóng được trao các tước hiệu thế tục và quân sự quan trọng, củng cố con đường mới của ông. Vào ngày 17 tháng 8 năm 1498, Vua Louis XII của Pháp đã ban cho ông tước hiệu Công tước xứ Valentinois, một động thái chiến lược nhằm củng cố liên minh giữa Pháp và Giáo hoàng. Tước hiệu này cũng là nguồn gốc của biệt danh lâu dài của ông, Il Valentino.
Những thành công quân sự của ông ở Trung Ý đã nâng cao vị thế của ông hơn nữa. Sau khi chinh phục Imola và Forlì, ông được cha mình, Giáo hoàng Alexander VI, bổ nhiệm làm Gonfalonier của Giáo hội (Người cầm cờ của Giáo hội) và Tổng chỉ huy quân đội Giáo hoàng vào năm 1500. Thành tựu lãnh thổ quan trọng nhất của ông đến vào tháng 5 năm 1501, khi sau cuộc chinh phục Faenza, Giáo hoàng Alexander VI chính thức phong ông làm Công tước xứ Romagna. Những tước hiệu này, cùng với các tước hiệu khác như Thân vương xứ Andria và Venafro, Bá tước xứ Dyois, và Lãnh chúa xứ Piombino, Camerino, và Urbino, đóng vai trò quan trọng trong việc hợp pháp hóa quyền cai trị của ông và củng cố cơ sở quyền lực đang phát triển của ông ở Trung Ý.

3.2. Các chiến dịch quân sự ở Ý
Sự nghiệp quân sự của Cesare Borgia được xây dựng vững chắc trên sự bảo trợ rộng lớn của cha ông, Giáo hoàng Alexander VI, và một liên minh chiến lược với Pháp (được củng cố bằng cuộc hôn nhân của ông với Charlotte d'Albret, chị gái của Vua John III của Navarre). Năm 1499, Vua Louis XII xâm lược Ý; Cesare đã cùng nhà vua tiến vào Milano sau khi Gian Giacomo Trivulzio lật đổ Ludovico Sforza.
Nhận thấy tình hình thuận lợi, Giáo hoàng Alexander VI quyết định tạo dựng một nhà nước riêng cho Cesare ở miền bắc Ý. Để đạt được mục tiêu này, ông tuyên bố phế truất tất cả các vị đại diện của mình ở Romagna và Marche. Mặc dù về lý thuyết, các nhà cai trị này trực tiếp chịu sự cai quản của Giáo hoàng, nhưng trên thực tế, họ đã độc lập hoặc phụ thuộc vào các quốc gia khác trong nhiều thế hệ. Theo quan điểm của người dân, các vị đại diện này thường tàn ác và nhỏ nhen. Khi Cesare cuối cùng lên nắm quyền, ông được người dân coi là một sự cải thiện đáng kể.
Được bổ nhiệm làm tổng chỉ huy quân đội Giáo hoàng, với sự hỗ trợ của các lính đánh thuê Ý, 300 kỵ binh và 4.000 lính bộ binh Thụy Sĩ do vua Pháp gửi đến, Cesare đã bắt đầu một loạt các chiến dịch. Ông đầu tiên chiếm Imola và Forlì từ tay Caterina Sforza vào cuối năm 1499. Mặc dù bị mất quân Pháp sau khi chinh phục hai thành phố này, ông trở về Roma để ăn mừng chiến thắng và nhận tước hiệu Gonfalonier của Giáo hội từ cha mình. Năm 1500, việc bổ nhiệm mười hai Hồng y mới đã mang lại cho Alexander VI đủ tiền để Cesare thuê các condottieri nổi tiếng như Vitellozzo Vitelli, Gian Paolo Baglioni, Giulio Orsini và Paolo Orsini, cùng Oliverotto Euffreducci, cho phép ông tiếp tục chiến dịch ở Romagna.
Giovanni Sforza, người chồng đầu tiên của em gái Cesare là Lucrezia Borgia, nhanh chóng bị lật đổ khỏi Pesaro; Pandolfo IV Malatesta mất Rimini; Faenza đầu hàng, và lãnh chúa trẻ Astorre III Manfredi sau đó bị dìm chết ở sông Tiber theo lệnh của Cesare. Tháng 5 năm 1501, Cesare được phong làm Công tước xứ Romagna. Được Florence thuê, Cesare sau đó đã thêm lãnh địa Piombino vào các vùng đất mới của mình. Trong khi các condottieri của ông tiến hành bao vây Piombino (kết thúc năm 1502), Cesare chỉ huy quân Pháp trong các cuộc bao vây Napoli và Capua, được bảo vệ bởi Prospero Colonna và Fabrizio Colonna. Vào ngày 24 tháng 6 năm 1501, quân đội của Borgia đã tấn công Capua để kết thúc cuộc bao vây.
Tháng 6 năm 1502, ông tiến quân vào Marche, nơi ông đã chiếm được Urbino và Camerino bằng sự phản bội. Ông dự định chinh phục Bologna tiếp theo. Tuy nhiên, các condottieri của ông, đáng chú ý nhất là Vitellozzo Vitelli và anh em nhà Orsini (Giulio, Paolo và Francesco), lo sợ sự tàn nhẫn của Cesare và đã âm mưu chống lại ông.
3.3. Xây dựng Lãnh thổ và Quyền lực
Tham vọng của Cesare Borgia không chỉ dừng lại ở việc chinh phục mà còn nhằm thiết lập một nhà nước ổn định và hùng mạnh ở Trung Ý dưới sự kiểm soát trực tiếp của ông. Giáo hoàng Alexander VI đóng một vai trò quan trọng trong nỗ lực này, bằng cách chiến lược tuyên bố phế truất các vị đại diện hiện có ở Romagna và Marche. Những nhà cai trị này, mặc dù trên danh nghĩa thuộc quyền Giáo hoàng, đã hoạt động như các thực thể độc lập trong thời gian dài, và sự cai trị thường tàn bạo của họ khiến sự xuất hiện của Cesare, bất chấp các phương pháp tàn nhẫn của ông, được nhiều người dân coi là một sự cải thiện.
Cesare được bổ nhiệm làm tổng chỉ huy quân đội Giáo hoàng và, với sự hỗ trợ đáng kể từ Pháp, ông đã từng bước đưa các vùng lãnh thổ trọng yếu vào quyền kiểm soát của mình. Sau khi chiếm được Imola và Forlì, ông được phong làm Gonfalonier của Giáo hội. Các chiến dịch của ông đã dẫn đến việc lật đổ Giovanni Sforza khỏi Pesaro và Pandolfo IV Malatesta khỏi Rimini, cả hai đều đạt được với sự kháng cự tối thiểu khi các nhà cai trị của họ bỏ trốn. Ông cũng chiếm được Fano và, sau một cuộc bao vây ác liệt, Faenza. Vụ ám sát lãnh chúa trẻ của Faenza, Astorre III Manfredi, tại Roma, càng nhấn mạnh hiệu quả tàn bạo của Cesare trong việc loại bỏ các đối thủ tiềm tàng.
Vào tháng 5 năm 1501, Giáo hoàng Alexander VI chính thức phong Cesare làm Công tước xứ Romagna, hợp pháp hóa quyền cai trị của ông đối với các vùng lãnh thổ mới giành được này. Ông tiếp tục mở rộng lãnh địa của mình bằng cách thêm Piombino và, thông qua các thao túng chiến lược, đưa Pisa và Arezzo vào phạm vi ảnh hưởng của mình vào năm 1502. Các hành động nhanh chóng và quyết đoán của ông, bao gồm việc chiếm Urbino và Camerino bằng mưu mẹo thay vì bao vây kéo dài, đã chứng tỏ tài năng quân sự và chính trị của ông. Ông cũng đã khuất phục Cộng hòa San Marino. Việc Cesare củng cố quyền lực cũng bao gồm việc loại bỏ các mối đe dọa từ các gia đình quý tộc La Mã quyền lực như Colonna và Savelli, những vùng đất của họ đã bị ông chinh phục và sáp nhập vào Lãnh địa Giáo hoàng. Ông thậm chí còn chuyển thủ đô của Công quốc Romagna đến Imola, một vị trí chiến lược gần biên giới Bologna, phản ánh kế hoạch mở rộng và kiểm soát lâu dài của ông.
3.4. Âm mưu tại Senigallia
Vào tháng 10 năm 1502, một âm mưu lớn, được biết đến với tên gọi **Âm mưu Magione**, đã hình thành chống lại Cesare Borgia. Các condottieri chủ chốt từng phục vụ ông, bao gồm Vitellozzo Vitelli, Paolo Orsini, Francesco Orsini, Gian Paolo Baglioni, và Oliverotto da Fermo, đã lãnh đạo cuộc nổi dậy. Họ được tham gia bởi các nhân vật quyền lực khác như Giovanni Battista Orsini, Pandolfo Petrucci của Siena, Giovanni II Bentivoglio của Bologna, và các lãnh chúa bị phế truất Guidobaldo da Montefeltro của Urbino và Gianmaria da Varano của Camerino. Những kẻ âm mưu, gặp nhau tại Magione, lo sợ tham vọng vô độ của Cesare và tin rằng các vùng lãnh thổ của họ sẽ là mục tiêu tiếp theo của ông.
Ban đầu, quân nổi dậy giành được lợi thế, tái chiếm Urbino và Camerino. Vào ngày 17 tháng 10, quân Orsini thậm chí đã đánh bại quân đội của Cesare tại Fossombrone, buộc tướng trung thành của ông là Micheletto Corella phải rút lui. Tuy nhiên, "Liên minh Magione" thiếu sự gắn kết nội bộ. Việc họ từ chối giải thích cuộc tấn công vào Florence với Vua Louis XII đã khiến Pháp đứng về phía Cesare. Hơn nữa, tài năng ngoại giao của Cesare đã giúp ông giành được sự ủng hộ ngầm từ các quốc gia Ý khác, và ông nhanh chóng củng cố quân đội của mình. Nhận thấy sự thay đổi cục diện, một số quân nổi dậy bắt đầu đàm phán hòa bình riêng với Cesare, dẫn đến sự chia rẽ nội bộ. Paolo Orsini và Vitellozzo Vitelli, đặc biệt, đã có những bất đồng gay gắt về các điều khoản hòa bình. Gia đình Orsini cuối cùng đã ký một thỏa thuận hòa bình riêng, và Guidobaldo cùng Gianmaria buộc phải từ bỏ các vùng lãnh thổ đã tái chiếm của họ. Bologna cũng ký một hợp đồng lính đánh thuê riêng với Cesare, giữ khoảng cách với quân nổi dậy.
Trong một hành động tính toán chính trị lạnh lùng, vào ngày 26 tháng 12 năm 1502, thi thể bị chặt đôi của Ramiro de Lorca, thống đốc tàn bạo của Cesare ở Romagna, đã được tìm thấy tại quảng trường Cesena. Niccolò Machiavelli đã giải thích đây là cách Cesare chuyển trách nhiệm về sự tàn ác của Lorca sang chính người đàn ông đó, qua đó xoa dịu dân chúng và duy trì hình ảnh của mình.
Đỉnh điểm của âm mưu diễn ra vào ngày 31 tháng 12 năm 1502, tại Senigallia. Cesare, giả vờ hòa giải, đã mời Vitellozzo Vitelli, Paolo Orsini, Francesco Orsini, và Oliverotto da Fermo (Gian Paolo Baglioni vắng mặt) đến một cuộc họp. Hành động với vẻ bình tĩnh lừa dối, Cesare đã lệnh cho chỉ huy đáng tin cậy của mình là Micheletto Corella phục kích và bắt giữ họ ngay khi họ vào trong lâu đài, trong khi quân đội của ông đồng thời đánh tan quân đội đi kèm của họ. Sau cuộc thẩm vấn, Vitellozzo và Oliverotto đã bị xử tử ngay lập tức vì tội phản quốc. Paolo và Francesco bị giam giữ cho đến khi có tin tức rằng quân đội Giáo hoàng, do em trai Cesare là Gioffre chỉ huy, đã đánh bại phe Orsini ở Roma. Sau đó, họ bị xử tử vào ngày 18 tháng 1 năm 1503. Sự kiện này, được nhà sử học Paolo Giovio mô tả là một "sự lừa dối tuyệt vời", đã củng cố danh tiếng của Cesare về sự xảo quyệt tàn nhẫn và hành động quyết đoán, loại bỏ các đối thủ nguy hiểm nhất của ông và tiếp tục củng cố quyền kiểm soát của ông đối với Romagna.
4. Các mối quan hệ và Ảnh hưởng chính
Cuộc đời và sự nghiệp của Cesare Borgia được định hình bởi các mối quan hệ phức tạp và có ảnh hưởng sâu sắc đến chính trị và xã hội thời bấy giờ.
4.1. Mối quan hệ với Giáo hoàng Alexander VI
Mối quan hệ giữa Cesare Borgia và cha ông, Giáo hoàng Alexander VI, là nền tảng cho sự thăng tiến vượt bậc của Cesare. Giáo hoàng Alexander VI đã cung cấp sự bảo trợ liên tục và vững chắc, tận dụng quyền lực và nguồn lực tài chính khổng lồ của Giáo hoàng để hỗ trợ các tham vọng quân sự và chính trị của Cesare. Ông đã chiến lược sử dụng Cesare để phá vỡ quyền lực của các gia đình quý tộc La Mã đối thủ như Colonna và Orsini, những người đã thách thức quyền lực của Giáo hoàng trong một thời gian dài.
Sự tận tâm của Giáo hoàng Alexander VI đối với con trai mình sâu sắc đến mức ông được cho là đã nói với một đặc phái viên Venetian rằng ông mong muốn vị Giáo hoàng tiếp theo sẽ là người Venetian hoặc một người phù hợp với lợi ích của Cesare. Niccolò Machiavelli, một người quan sát sắc sảo sự nghiệp của Cesare, đã nhận ra sự phụ thuộc này vào thiện chí của Giáo hoàng là điểm yếu chính trong quyền cai trị của Cesare. Ông lập luận rằng việc Cesare không thể giành được sự ủng hộ của vị Giáo hoàng mới sau cái chết của Alexander VI là lý do chính dẫn đến sự sụp đổ của ông. Mối quan hệ cộng sinh này, mặc dù đã giúp Cesare xây dựng một nhà nước hùng mạnh, cuối cùng lại trở thành nguyên nhân hủy hoại ông khi nguồn gốc của quyền lực đó biến mất.
4.2. Ảnh hưởng đến Niccolò Machiavelli và "Quân Vương"
Cuộc đời và hành động của Cesare Borgia đã ảnh hưởng sâu sắc đến Niccolò Machiavelli, nhà sử học và lý thuyết gia chính trị nổi tiếng của Florence, trở thành một nhân vật trung tâm trong tác phẩm kinh điển của ông, Quân Vương. Machiavelli, người từng là Thư ký của Văn phòng Florence, đã gặp Cesare trong một phái đoàn ngoại giao và ở tại triều đình của ông từ ngày 7 tháng 10 năm 1502 đến ngày 18 tháng 1 năm 1503. Trong thời gian này, Machiavelli đã tỉ mỉ quan sát các phương pháp của Cesare, gửi các công văn thường xuyên cho cấp trên của mình ở Florence.
Trong Quân Vương, Machiavelli sử dụng Cesare Borgia như một ví dụ điển hình để minh họa các phẩm chất và chiến lược cần thiết cho một nhà cai trị thành công, đặc biệt là người giành được quyền lực nhờ vận may hoặc sự giúp đỡ của người khác. Ông lập luận rằng mặc dù quyền lực ban đầu của Cesare bắt nguồn từ cha ông, nhưng ông đã cai trị Romagna với kỹ năng và sự khéo léo đáng kinh ngạc. Machiavelli ca ngợi "tinh thần cao cả và mục tiêu rộng lớn" của Cesare, nói rằng các hoàng tử mới nên noi gương ông. Ông thậm chí còn gợi ý rằng Cesare "dường như là một nhân vật thần thánh được gửi đến để cứu chúng ta khỏi sự tàn bạo man rợ." Câu nói nổi tiếng của Machiavelli: "Cesare Borgia bị coi là tàn nhẫn, nhưng sự tàn nhẫn của ông đã mang lại trật tự, hòa bình và lòng trung thành cho Romagna... Tình yêu dễ dàng bị phá vỡ bởi lợi ích cá nhân, nhưng nỗi sợ hãi không bị phá vỡ vì hình phạt không thể tránh khỏi," tóm tắt cốt lõi của "chủ nghĩa Machiavelli" và đã định hình đáng kể hình ảnh lịch sử của Cesare.
Tuy nhiên, sự ngưỡng mộ của Machiavelli đối với Borgia vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Một số học giả coi miêu tả của Machiavelli là tiền thân của các tội ác nhà nước trong thế kỷ 20, trong khi những người khác, như Thomas Babington Macaulay và John Dalberg-Acton, đặt quan điểm của ông vào bối cảnh lịch sử của tội ác và tham nhũng phổ biến trong thời kỳ Phục hưng, lập luận rằng Machiavelli chỉ đơn thuần phản ánh những thực tế khắc nghiệt của thời đại ông.

4.3. Quan hệ với Leonardo da Vinci
Giữa tháng 8 năm 1502 và 1503, Leonardo da Vinci, nghệ sĩ và nhà phát minh nổi tiếng, đã được Cesare Borgia thuê làm **kiến trúc sư quân sự và kỹ sư**. Cesare đã cấp cho Leonardo một giấy thông hành không giới hạn để kiểm tra và chỉ đạo tất cả các công trình đang diễn ra và được lên kế hoạch trong lãnh địa của mình, coi ông như một "người bạn thân thiết nhất". Trong thời gian này, Leonardo đã đến thăm nhiều thành phố dưới sự kiểm soát của Cesare, bao gồm Urbino, Pesaro, và Cesena, trước khi định cư tại Imola, nơi đóng vai trò là căn cứ hoạt động của Cesare để lên kế hoạch phòng thủ Công quốc Romagna. Trong số các công trình đáng chú ý của ông trong thời gian này, Leonardo đã xây dựng kênh đào từ Cesena đến Porto Cesenatico. Mặc dù Leonardo đã để lại các thiết kế cho vũ khí mới, các bản phác thảo nghiên cứu của ông, và một bức chân dung được cho là của Cesare, nhưng ông không để lại bất kỳ đánh giá cá nhân nào về Borgia. Sự hợp tác này làm nổi bật sự đánh giá cao của Cesare đối với tài năng và sự đầu tư chiến lược của ông vào kỹ thuật quân sự tiên tiến. Trước khi làm việc cho Cesare, Leonardo đã là người bảo trợ lâu năm của Ludovico Sforza ở Milano. Sau sự sụp đổ của Cesare, Leonardo đã gặp khó khăn trong việc tìm một người bảo trợ khác ở Ý, cuối cùng ông đã phục vụ Vua Francis I của Pháp, nơi ông đã dành ba năm cuối đời.

4.4. Quan hệ với Anh chị em
Cesare Borgia là một phần của một gia đình nổi bật và thường gây tranh cãi. Các anh chị em ruột của ông bao gồm Lucrezia Borgia, Giovanni Borgia (còn được gọi là Juan), và Gioffre Borgia (Jofré trong tiếng Catalan), Thân vương xứ Squillace. Giovanni, ban đầu được cha họ là Giáo hoàng Alexander VI ưu ái để lãnh đạo quân đội Giáo hoàng, đã bị ám sát trong hoàn cảnh bí ẩn, một sự kiện đã mở đường cho Cesare lên nắm quyền thế tục. Cesare cũng có các anh chị em cùng cha khác mẹ, đáng chú ý là Pier Luigi de Borgia, Công tước Gandía thứ nhất, và Girolama de Borja, mặc dù danh tính của các bà mẹ của họ ít rõ ràng hơn. Động thái của gia đình Borgia rất phức tạp, được đánh dấu bằng tham vọng, liên minh và sự nghi ngờ, tất cả đều xoay quanh người cha quyền lực của họ.
5. Đời sống Cá nhân và Tính cách
Cesare Borgia là một nhân vật phức tạp, được biết đến với cả tài năng xuất chúng và những khía cạnh tàn nhẫn trong tính cách.
5.1. Hôn nhân và Con cái
Vào ngày 10 tháng 5 năm 1499, Cesare Borgia kết hôn với Charlotte d'Albret (1480 - 11 tháng 3 năm 1514), em gái của Vua John III của Navarre. Cuộc hôn nhân này, diễn ra tại Lâu đài Amboise ở Pháp, là một liên minh chiến lược, một phần trong kế hoạch của các quân chủ Navarre nhằm xoa dịu căng thẳng với Vua Louis XII mới lên ngôi của Pháp và đảm bảo sự ủng hộ của ông trong các giao dịch với Tòa Thánh. Từ cuộc hôn nhân này, Cesare có một con gái hợp pháp, Luisa Borgia (1500-1553), người sau này kết hôn với một nhánh của gia đình Bourbon-Busset, đảm bảo sự tiếp nối dòng dõi của Cesare.
Ngoài những người con hợp pháp, Cesare còn được biết là có ít nhất mười một người con ngoài giá thú. Trong số đó có Girolamo Borgia, người đã kết hôn với Isabella Contessa di Carpi, và Camilla Lucrezia Borgia (người con gái út), người sau cái chết của Cesare, đã được chuyển đến triều đình của dì mình, Lucrezia Borgia, ở Ferrara.
5.2. Tính cách và Danh tiếng
Tính cách của Cesare Borgia phức tạp và đa diện như chính sự nghiệp của ông. Các ghi chép đương thời, đặc biệt là của Niccolò Machiavelli - người đã quan sát ông rất kỹ lưỡng - đã phác họa một con người đầy mâu thuẫn. Machiavelli ghi nhận rằng Cesare có thể vừa kín đáo và ít nói, nhưng đôi khi lại nói nhiều và khoe khoang. Ông xen kẽ những đợt hoạt động "ma quỷ" dữ dội, thức trắng đêm để tiếp nhận và gửi đi các sứ giả, với những khoảnh khắc lười biếng khó hiểu khi ông nằm lì trên giường, từ chối gặp bất cứ ai.
Mặc dù khá xa cách với những người thân cận và dễ nổi giận, Cesare lại rất cởi mở với thần dân của mình, thường xuyên tham gia các trò chơi thể thao địa phương và thể hiện một phong thái hào hoa. Machiavelli cũng liên tục ca ngợi năng lượng "không cạn kiệt" của Cesare và tài năng "không ngừng nghỉ" của ông trong cả các vấn đề quân sự và ngoại giao, ghi nhận khả năng ông có thể làm việc liên tục nhiều ngày đêm mà dường như không cần ngủ.
Trong lịch sử, danh tiếng của Cesare bị chia rẽ rõ rệt giữa sự ngưỡng mộ dành cho tài năng chiến lược và sự lên án đối với sự tàn nhẫn của ông. Francesco Guicciardini mô tả ông là một người đàn ông "phản bội, dâm đãng và tàn nhẫn đến khó tin," nhưng cũng thừa nhận ông là một "nhà cai trị tài giỏi" được "binh lính yêu mến," đặc biệt khi so sánh với tình trạng hỗn loạn của Florence vào thời điểm đó. Ngược lại, nhà sử học thế kỷ 19 Jacob Burckhardt đã gay gắt gọi Cesare là một "tội phạm lớn" và "kẻ âm mưu," mô tả ông là "khát máu, vô độ và vui sướng một cách ma quỷ khi hủy diệt người khác," viện dẫn các sự kiện như "thuốc độc Borgia" (Cantarella) và vụ thảm sát Senigallia làm bằng chứng cho sự suy đồi đạo đức của ông. Những mô tả đa dạng này nhấn mạnh tác động sâu sắc của Cesare Borgia đối với những người cùng thời và các cách diễn giải lịch sử sau này.
6. Sự suy tàn và Cái chết
Sự nghiệp đầy tham vọng của Cesare Borgia đã sụp đổ nhanh chóng sau cái chết của cha ông, dẫn đến những năm tháng cuối đời đầy khó khăn và một cái chết trong chiến trận.
6.1. Suy tàn sau cái chết của Giáo hoàng Alexander VI
Mặc dù là một vị tướng và chính khách vô cùng tài năng, Cesare Borgia về cơ bản vẫn phụ thuộc vào sự bảo trợ liên tục của cha mình, Giáo hoàng Alexander VI. Niccolò Machiavelli đã nhận định chính xác sự phụ thuộc này là điểm yếu chính trong quyền cai trị của Cesare. Tin tức về cái chết của Giáo hoàng Alexander VI vào tháng 8 năm 1503 đến khi Cesare đang lên kế hoạch chinh phục Toscana. Vào thời điểm đó, Cesare cũng đang mắc bệnh nặng, dưỡng bệnh tại Castel Sant'Angelo vì một cơn sốt rét nghiêm trọng, có lẽ mắc phải cùng thời điểm với căn bệnh đã cướp đi sinh mạng của cha ông.
Mặc dù quân đội của Cesare vẫn kiểm soát cuộc họp Hồng y đoàn tháng 9 năm 1503, nhưng tình trạng suy yếu của ông đã ngăn cản ông thao túng hiệu quả. Vị Giáo hoàng mới, Pius III, ban đầu ủng hộ Cesare, thậm chí còn tái xác nhận ông là Gonfalonier của Giáo hội. Tuy nhiên, Giáo hoàng Pius III qua đời sau một triều đại ngắn ngủi chỉ hai mươi sáu ngày. Điều này đã mở đường cho kẻ thù đáng gờm của Cesare, Giuliano Della Rovere, lên ngôi Giáo hoàng. Della Rovere đã khéo léo lừa Cesare đang suy yếu để giành được sự ủng hộ của ông bằng cách đề nghị tiền bạc và đảm bảo sự ủng hộ tiếp tục của Giáo hoàng đối với các chính sách của Cesare ở Romagna.
Khi được bầu gần như nhất trí làm Giáo hoàng Julius II trong cuộc họp Hồng y đoàn tháng 10 năm 1503, Della Rovere ngay lập tức bỏ qua những lời hứa của mình. Nhận ra sai lầm nghiêm trọng của mình, Cesare đã cố gắng sửa chữa tình hình, nhưng Giáo hoàng Julius II đã liên tục cản trở mọi nỗ lực của ông. Ví dụ, Julius II đã buộc Cesare phải từ bỏ quyền kiểm soát San Marino sau sáu tháng chiếm đóng. Sự suy tàn nhanh chóng này đã nhấn mạnh sự mong manh của quyền lực Cesare khi không có sự hỗ trợ trực tiếp từ Giáo hoàng.
6.2. Bị bắt giữ, Tù đày và Thoát tội
Sau sự sụp đổ chính trị, Cesare Borgia phải đối mặt với sự thù địch ngày càng tăng, đặc biệt là từ Ferdinand II của Aragon. Ông bị phản bội ở Napoli bởi Gonzalo Fernández de Córdoba, một người mà ông từng coi là đồng minh, và sau đó bị giam cầm ở đó trong khi các vùng đất mà ông khó khăn giành được nhanh chóng bị Giáo hoàng chiếm lại.
Vào tháng 8 năm 1504, Cesare bị chuyển đến Tây Ban Nha, nơi ông bị giam cầm lần đầu tiên tại Lâu đài Chinchilla de Montearagón ở La Mancha. Sau một nỗ lực vượt ngục không thành công, ông bị chuyển xa hơn về phía bắc đến Lâu đài La Mota, Medina del Campo, gần Segovia. Mặc dù an ninh nghiêm ngặt, Cesare đã trốn thoát khỏi Lâu đài La Mota vào tháng 10 năm 1506 với sự giúp đỡ bên ngoài. Sau hai tháng chạy trốn qua nhiều vùng khác nhau bao gồm Santander, Durango, và Gipuzkoa, ông đã đến được Pamplona vào ngày 3 tháng 12 năm 1506. Tại đó, ông được anh rể mình, Vua John III của Navarre, nồng nhiệt chào đón, vì nhà vua đang rất cần một chỉ huy quân sự giàu kinh nghiệm để đối phó với cuộc xâm lược Castile đang bị đe dọa.
6.3. Chiến dịch cuối cùng và Cái chết
Chiến dịch quân sự cuối cùng của Cesare Borgia diễn ra vào tháng 3 năm 1507, khi ông phục vụ anh rể mình, Vua John III của Navarre, chống lại lực lượng trung thành với Louis de Beaumont, Bá tước Lerín, một đồng minh của Ferdinand II của Aragon ở Navarre. Cesare đã tái chiếm thành phố Viana thành công, nhưng lâu đài vẫn nằm trong tay kẻ thù, dẫn đến một cuộc bao vây.
Vào sáng sớm ngày 11 tháng 3 năm 1507, trong một trận bão lớn, một nhóm hiệp sĩ địch đã bỏ trốn khỏi lâu đài bị bao vây. Tức giận vì tiến độ chậm chạp của cuộc bao vây, Cesare, trong một khoảnh khắc bốc đồng đặc trưng, đã một mình truy đuổi họ. Ông sau đó bị mắc bẫy trong một cuộc phục kích, nơi ông bị thương nặng bởi một ngọn giáo. Thi thể ông được tìm thấy bị lột sạch quần áo sang trọng, đồ vật có giá trị, và thậm chí cả chiếc mặt nạ da che nửa khuôn mặt, vốn bị biến dạng, có thể do giang mai, trong những năm cuối đời. Ông bị bỏ lại trần truồng, chỉ với một viên gạch đỏ che bộ phận sinh dục. Cái chết của ông đã đánh dấu sự kết thúc của một cuộc đời đầy biến động và tham vọng, xa rời vinh quang mà ông từng nắm giữ.
7. Di sản và Đánh giá
Di sản của Cesare Borgia là một chủ đề phức tạp, với những đánh giá lịch sử khác nhau về tài năng, sự tàn nhẫn và ảnh hưởng của ông.
7.1. Di hài và An táng
Cesare Borgia ban đầu được chôn cất trong một lăng mộ đá cẩm thạch do Vua John III của Navarre ra lệnh xây dựng tại bàn thờ của Nhà thờ Santa María ở Viana, Navarre, một điểm dừng chân quan trọng trên Camino de Santiago. Vào thế kỷ 16, Antonio de Guevara, Giám mục Mondoñedo, đã ghi lại một bài minh văn ông nhìn thấy trên mộ, mà trong phiên bản phổ biến nhất thế kỷ 18 của Francisco de Alesón, viết rằng:
Aquí yace en poca tierra
el que todo le temía
el que la paz y la guerra
en su mano la tenía.
Oh tú que vas a buscar
dignas cosas de loar:
si tú loas lo más digno,
aquí pare tu camino,
no cures de más andar.Spanish
(Dịch nghĩa: "Nơi đây nằm trong một mảnh đất nhỏ / Người mà mọi người đều sợ hãi, / Người nắm giữ hòa bình và chiến tranh trong tay. / Hỡi bạn, người đang tìm kiếm / Những điều đáng ca ngợi: / Nếu bạn ca ngợi điều xứng đáng nhất, / Thì con đường của bạn dừng lại ở đây, / Không cần đi xa hơn nữa.")
Tuy nhiên, lăng mộ đã bị phá hủy vào khoảng thời gian từ năm 1523 đến 1608, trong quá trình cải tạo Nhà thờ Santa María. Truyền thuyết kể rằng một Giám mục Calahorra coi việc để hài cốt của "kẻ đồi bại" đó trong nhà thờ là không phù hợp. Do đó, hài cốt của Borgia đã bị trục xuất và chôn lại dưới con đường phía trước nhà thờ, để mọi người đi qua đều giẫm lên. Nhà sử học Vicente Blasco Ibáñez gợi ý rằng cha của vị giám mục này đã chết trong tù dưới thời Giáo hoàng Alexander VI, điều này đã thúc đẩy quyết định trên.
Trong nhiều năm, xương cốt của ông được cho là đã mất, mặc dù truyền thống địa phương vẫn đánh dấu vị trí của chúng khá chính xác, và những câu chuyện dân gian về cái chết và hồn ma của Borgia đã xuất hiện. Hài cốt thực tế đã được khai quật hai lần bởi các nhà sử học (năm 1886 bởi nhà sử học Pháp Charles Yriarte, và năm 1945 bởi bác sĩ phẫu thuật Victoriano Juaristi), với các xét nghiệm pháp y xác nhận danh tính của chúng. Sau năm 1945, hài cốt của Cesare được giữ tại tòa thị chính Viana cho đến năm 1953, khi chúng được chôn lại ngay bên ngoài Nhà thờ Santa María, không còn nằm trực tiếp dưới đường. Một bia tưởng niệm đã được đặt lên trên, ghi nhận ông là "Tổng chỉ huy" của cả lực lượng Giáo hoàng và Navarre.
Một phong trào vào cuối những năm 1980 nhằm đưa ông trở lại chôn cất bên trong nhà thờ đã bị các quan chức Giáo hội từ chối, với lý do một quy định gần đây cấm chôn cất bất kỳ ai không giữ chức Giáo hoàng hoặc Hồng y. Năm 2007, bất παρά các báo cáo rằng Tổng giám mục Pamplona, Fernando Sebastián Aguilar, có thể đồng ý chuyển hài cốt của ông vào ngày 11 tháng 3 năm 2007 (kỷ niệm 500 năm ngày mất của ông), một phát ngôn viên đã phủ nhận điều này, tuyên bố rằng nhà thờ không cho phép bất kỳ thực hành nào như vậy. Tuy nhiên, nhà thờ địa phương đã bày tỏ một lập trường khoan dung hơn, nói rằng: "Dù ông ấy đã làm gì trong đời, giờ đây ông ấy xứng đáng được tha thứ."

7.2. Đánh giá Lịch sử
Đánh giá lịch sử về Cesare Borgia bị chia rẽ rõ rệt, phản ánh bản chất phức tạp và thường mâu thuẫn trong các hành động của ông. Niccolò Machiavelli, nhà quan sát đương thời nổi tiếng nhất của ông, đã dành cho ông một sự ngưỡng mộ đầy nghịch lý. Machiavelli, trong Quân Vương, đã trình bày Cesare như một hình mẫu lý tưởng cho một vị hoàng tử mới, ca ngợi "tinh thần cao cả và mục tiêu rộng lớn" của ông cũng như khả năng mang lại trật tự và lòng trung thành cho Romagna thông qua các phương tiện quyết đoán, mặc dù tàn nhẫn. Câu nói nổi tiếng của Machiavelli rằng "tình yêu dễ dàng bị phá vỡ bởi lợi ích cá nhân, nhưng nỗi sợ hãi không bị phá vỡ vì hình phạt không thể tránh khỏi" có liên quan trực tiếp đến những quan sát của ông về sự cai trị của Cesare. Ông thậm chí còn gợi ý rằng Cesare "dường như là một nhân vật thần thánh được gửi đến để cứu chúng ta khỏi sự tàn bạo man rợ." Quan điểm này đã củng cố hình ảnh của Cesare như một hiện thân tiêu biểu của "chủ nghĩa Machiavelli."
Tuy nhiên, các nhà sử học và triết gia khác lại đưa ra một cái nhìn phê phán hơn nhiều. Francesco Guicciardini, trong khi thừa nhận Cesare là một "nhà cai trị tài giỏi" được "binh lính yêu mến," cũng mô tả ông là một người đàn ông "phản bội, dâm đãng và tàn nhẫn đến khó tin." Nhà sử học thế kỷ 19 Jacob Burckhardt đặc biệt gay gắt, gọi Cesare là một "tội phạm lớn" và "kẻ âm mưu," và mô tả ông là "khát máu, vô độ và vui sướng một cách ma quỷ khi hủy diệt người khác." Burckhardt đã viện dẫn tin đồn về "thuốc độc Borgia" (Cantarella) và vụ thảm sát Senigallia làm bằng chứng cho sự suy đồi đạo đức của ông.
Cuộc tranh cãi xung quanh sự miêu tả của Machiavelli về Borgia cũng mở rộng đến các cuộc tranh luận triết học rộng lớn hơn. Một số học giả lập luận rằng tác phẩm của Machiavelli, lấy cảm hứng từ những nhân vật như Cesare, đã báo trước các tội ác nhà nước của thế kỷ 20. Những người khác, bao gồm Thomas Babington Macaulay và John Dalberg-Acton, lập luận về sự đặt vào bối cảnh lịch sử, cho rằng sự ngưỡng mộ của Machiavelli đối với bạo lực như vậy là sự phản ánh của tội ác và tham nhũng phổ biến đặc trưng của chính thời kỳ Phục hưng. Cuộc tranh luận kéo dài về di sản của Cesare Borgia làm nổi bật sự căng thẳng giữa hiệu quả chính trị và đạo đức trong việc theo đuổi quyền lực.
7.3. Chỉ trích và Tranh cãi
Sự nghiệp của Cesare Borgia bị bao phủ bởi vô số cáo buộc về các hành động tàn nhẫn và đáng ngờ về mặt đạo đức, góp phần đáng kể vào hình ảnh lịch sử gây tranh cãi của ông.
Một trong những cáo buộc dai dẳng nhất liên quan đến **vụ ám sát anh trai ông, Giovanni Borgia**, vào năm 1497. Mặc dù không có bằng chứng xác đáng nào liên kết Cesare với tội ác này, nhưng những tin đồn đương thời lan rộng, được thúc đẩy bởi suy đoán về sự cạnh tranh anh em, sự ghen tị với sự ưu ái của cha họ, hoặc một mối tình tay ba liên quan đến Sancha của Aragon. Sự kiện này, bất kể Cesare có trực tiếp tham gia hay không, đã không thể phủ nhận việc dọn đường cho ông lên nắm quyền thế tục.
Các chiến dịch quân sự của ông thường được đánh dấu bằng sự tàn bạo cực độ. Sau khi Faenza đầu hàng, lãnh chúa trẻ của nó, Astorre III Manfredi, được hứa hẹn sẽ được an toàn, nhưng sau đó lại bị phát hiện chết đuối ở sông Tiber theo lệnh của Cesare, một hành động bị lên án rộng rãi là vi phạm lòng tin.
- Âm mưu Senigallia** là một ví dụ rõ ràng về sự xảo quyệt và tàn nhẫn của ông. Sau khi các condottieri của ông nổi dậy, Cesare đã giả vờ hòa giải, sau đó dụ họ đến Senigallia, nơi ông đã bắt giữ và hành quyết họ ngay lập tức. Hành động này, mặc dù hiệu quả về mặt chiến lược trong việc củng cố quyền lực của ông, nhưng lại bị coi là một sự phản bội sâu sắc và là minh chứng cho sự sẵn lòng sử dụng mọi phương tiện cần thiết của ông.
Các sự kiện khác đã củng cố danh tiếng tàn nhẫn của ông. Việc phát hiện thi thể bị chặt đôi của Ramiro de Lorca, thống đốc của ông ở Romagna, tại quảng trường Cesena, được nhiều người cho là do Cesare gây ra. Niccolò Machiavelli nổi tiếng đã giải thích điều này là một động thái được tính toán của Cesare để xoa dịu dân chúng bằng cách dường như trừng phạt Lorca vì sự cai trị khắc nghiệt của chính ông ta, qua đó chuyển hướng chỉ trích khỏi bản thân.
Căn bệnh bí ẩn đã tấn công cả Cesare và Giáo hoàng Alexander VI vào năm 1503, dẫn đến cái chết của Giáo hoàng, cũng làm dấy lên những tin đồn về **đầu độc**, đặc biệt là với "thuốc độc Borgia" khét tiếng hay Cantarella. Mặc dù bệnh sốt rét là lời giải thích y học được chấp nhận rộng rãi hơn ngày nay, nhưng những tin đồn dai dẳng đã làm nổi bật nhận thức đương thời về gia đình Borgia như những bậc thầy về âm mưu và ám sát. Những hành động này, dù được xác nhận hay chỉ là tin đồn, đã góp phần đáng kể vào danh tiếng khét tiếng của gia đình Borgia về sự vô đạo đức, coi thường quyền con người và sự thực dụng chính trị bằng mọi giá.
8. Tầm ảnh hưởng Văn hóa
Cuộc đời đầy kịch tính và di sản gây tranh cãi của Cesare Borgia đã đảm bảo sự hiện diện lâu dài của ông trong văn hóa đại chúng, khiến ông trở thành một nhân vật thường xuyên xuất hiện trong nhiều hình thức văn học, nghệ thuật và truyền thông.
Trong **văn học**, ông nổi tiếng nhất là nguồn cảm hứng cho chuyên luận chính trị Quân Vương của Niccolò Machiavelli. Ngoài triết học, ông còn xuất hiện trong nhiều tiểu thuyết lịch sử, bao gồm The Life of Cesare Borgia của Rafael Sabatini, The Family của Mario Puzo, và các tác phẩm của Alexandre Dumas cha như The Borgias và một đoạn nhắc đến trong Bá tước Monte Cristo. Các tác phẩm văn học đáng chú ý khác bao gồm Madonna of the Seven Hills và Light on Lucrezia của Jean Plaidy, Prince of Foxes của Samuel Shellabarger, và Then and Now của W. Somerset Maugham. Các triết gia như Friedrich Nietzsche (trong The Antichrist, Beyond Good and Evil, Twilight of the Idols), Theodor Adorno (Minima Moralia), và Max Horkheimer cũng đã thảo luận về tính cách và hành động của ông.
Cuộc đời ông đã được chuyển thể thành **phim và phim truyền hình**:
- Các bộ phim bao gồm Prince of Foxes (1949), trong đó ông được thể hiện bởi Orson Welles, và Los Borgia (2006).
- Các loạt phim truyền hình như loạt phim BBC năm 1981 The Borgias (Oliver Cotton), loạt phim Mỹ năm 2011 The Borgias (François Arnaud), và loạt phim châu Âu năm 2011 Borgia (Mark Ryder) đã đưa câu chuyện của ông đến với khán giả rộng hơn. Ông thậm chí còn xuất hiện trong một bản nhại trên Horrible Histories.
Cesare Borgia cũng đã để lại dấu ấn trong **các phương tiện truyền thông khác**:
- Trong **trò chơi điện tử**, ông là nhân vật phản diện chính trong Assassin's Creed: Brotherhood (2010).
- Trong **manga**, ông được giới thiệu trong Cantarella của You Higuri và Cesare: Il Creatore che ha distrutto của Fuyumi Soryo, tác phẩm sau này cũng đã được chuyển thể thành nhạc kịch.
- Bài hát Vocaloid "Cantarella" của WhiteFlame, với sự góp mặt của Hatsune Miku và KAITO, cũng dựa trên Cesare và Lucrezia.
Những miêu tả này, từ phân tích lịch sử đến các câu chuyện hư cấu, phản ánh một sự mê hoặc dai dẳng với Cesare Borgia như một biểu tượng của tham vọng, quyền lực và sự phức tạp đạo đức của thời kỳ Phục hưng.