1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Carlos IV sinh ra tại Napoli (một số nguồn ghi là Portici) vào ngày 11 tháng 11 năm 1748, là con trai thứ hai của Carlos III của Tây Ban Nha và vợ ông, Maria Amalia xứ Saxony. Vào thời điểm đó, cha ông đang là Vua của Napoli và Sicilia. Anh trai của Carlos, Infante Philip, Công tước Calabria, đã bị loại khỏi danh sách kế vị cả hai ngai vàng do những khuyết tật về học tập và bệnh động kinh. Ở Napoli và Sicilia, Carlos được gọi là Thân vương Taranto.
Carlos IV được thừa hưởng một thể chất tuyệt vời và sức khỏe cường tráng từ dòng dõi Saxon của mẹ mình. Khi còn trẻ, ông thích đấu vật với những người đàn ông mạnh nhất mà ông có thể tìm thấy ở nông thôn. Tuy nhiên, về mặt trí tuệ, ông không giống người cha tài năng của mình và thường bị nhiều người coi là đần độn nhưng trung thực, thậm chí cha ông còn từng nói: "Carlos, con thật ngốc." Carlos IV còn có biệt danh là El CazadorSpanish (nghĩa là "Người thợ săn") do sở thích đặc biệt của ông dành cho thể thao và săn bắn, hơn là giải quyết các công việc nhà nước. Ông được các nhà sử học mô tả là người tốt bụng nhưng yếu đuối và đơn giản. Khi được cha thông báo về cuộc hôn nhân sắp đặt với người em họ Maria Luisa xứ Parma, ông đã bối rối vì chưa từng giao thiệp với phụ nữ, và cha ông chỉ đáp lại: "Ngốc nghếch làm sao, Carlos! Tất cả phụ nữ đều như nhau!".
2. Triều đại
Carlos IV lên ngôi vào năm 1788 và trị vì trong hai thập kỷ tiếp theo. Mặc dù ông có niềm tin sâu sắc vào sự thiêng liêng của chế độ quân chủ và luôn giữ vẻ bề ngoài của một vị vua chuyên chế, quyền lực, nhưng Carlos IV chưa bao giờ thực sự tham gia vào việc điều hành chính phủ. Các công việc triều chính chủ yếu được giao cho vợ ông, Maria Luisa xứ Parma, và người mà ông bổ nhiệm làm Đệ nhất Bộ trưởng, Manuel de Godoy. Trong khi Cách mạng Pháp bùng nổ, vua Louis XVI và hoàng hậu Marie Antoinette bị hành quyết, và Napoléon Bonaparte trỗi dậy, Carlos IV lại dành thời gian cho thú vui săn bắn.
Những ý tưởng của Thời kỳ Khai Sáng đã du nhập vào Tây Ban Nha từ thời Felipe V của Tây Ban Nha, vị vua đầu tiên của Nhà Bourbon ở Tây Ban Nha. Cha của Carlos IV, Carlos III của Tây Ban Nha, đã theo đuổi chính sách cải cách tích cực nhằm khôi phục Tây Ban Nha về mặt chính trị và kinh tế, đồng thời biến Đế quốc Tây Ban Nha trở thành một phần chặt chẽ hơn của chính quốc. Carlos III là một vị quân chủ năng động, làm việc chăm chỉ và có những vị Đệ nhất Bộ trưởng giàu kinh nghiệm hỗ trợ ông đưa ra các quyết định. Ngược lại, Carlos IV là một "vị vua không làm gì", với một người vợ độc đoán và một Đệ nhất Bộ trưởng thiếu kinh nghiệm nhưng đầy tham vọng là Godoy. Sự kết hợp giữa một vị vua không đủ năng lực cai trị, một hoàng hậu bị đồn đại là có tình nhân (bao gồm cả Godoy), và một Đệ nhất Bộ trưởng với những ý đồ riêng đã khiến chế độ quân chủ ngày càng bị thần dân xa lánh.
2.1. Kế vị và những năm đầu trị vì
Khi lên ngôi, Carlos IV dự định duy trì các chính sách của cha mình và giữ Bá tước Floridablanca làm Đệ nhất Bộ trưởng. Floridablanca đã giúp Tây Ban Nha tránh một cuộc chiến với Vương quốc Anh trong Khủng hoảng Nootka (1789), một tranh chấp nhỏ về thương mại và hàng hải ngoài khơi bờ biển phía tây Đảo Vancouver có thể leo thang thành xung đột lớn. Mặc dù Tây Ban Nha có thể dựa vào đồng minh Pháp để chống lại Anh, nhưng Floridablanca đã chọn đàm phán với Anh thay vì bị cuốn vào chính trường Pháp đang hỗn loạn bởi Cách mạng Pháp. Năm 1792, các kẻ thù chính trị và cá nhân đã lật đổ Floridablanca, thay thế ông bằng Bá tước Aranda. Tuy nhiên, sau cuộc chiến chống lại Đệ Nhất Cộng hòa Pháp, Bá tước Aranda có xu hướng tự do lại bị thay thế bởi Manuel de Godoy, người được Hoàng hậu sủng ái và được cho là tình nhân của bà, đồng thời cũng nhận được sự ưu ái lâu dài từ Nhà vua.
2.2. Hoạt động chính phủ và ảnh hưởng của các đại thần
Carlos IV thể hiện sự thụ động rõ rệt trong việc điều hành đất nước, thường xuyên giao phó công việc cho vợ là Maria Luisa xứ Parma và Đệ nhất Bộ trưởng Manuel de Godoy. Godoy trên thực tế đã kiểm soát quyền lực, mặc dù Carlos IV vẫn tin tưởng tuyệt đối vào Godoy và phó mặc mọi việc cho ông ta. Sự phụ thuộc này, cùng với những tin đồn về mối quan hệ giữa Hoàng hậu và Godoy, đã làm suy giảm nghiêm trọng uy tín của hoàng gia trong mắt thần dân. Trong khi cha ông, Carlos III, là một vị vua năng động và có những bộ trưởng tài năng, Carlos IV lại bị xem là một vị quân chủ yếu kém, bị chi phối bởi vợ và một thủ tướng đầy tham vọng nhưng thiếu kinh nghiệm. Điều này đã dẫn đến sự xa lánh ngày càng tăng giữa chế độ quân chủ và thần dân.
2.3. Chính sách đối ngoại và chiến tranh


Trong chính sách đối ngoại, Godoy ban đầu tiếp tục chính sách trung lập của Abarca de Bolea. Tuy nhiên, sau khi Tây Ban Nha phản đối việc xử tử Louis XVI của Pháp vào năm 1793, Pháp đã tuyên chiến với Tây Ban Nha. Sau đó, Vương quốc Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha đã ký một hiệp ước bảo vệ lẫn nhau chống lại Pháp. Năm 1795, Tây Ban Nha ký Hiệp ước Basel, nhượng một phần Hispaniola cho Pháp, đổi lại Godoy được phong tước hiệu "Hoàng thân Hòa bình".
Năm 1796, Pháp buộc Godoy phải ký Hiệp ước San Ildefonso thứ hai, theo đó Tây Ban Nha liên minh với Pháp và tuyên chiến với Vương quốc Anh. Tây Ban Nha trở thành một trong những đế quốc hàng hải liên minh với Đệ Nhất Cộng hòa Pháp trong Chiến tranh Cách mạng Pháp. Tuy nhiên, liên minh này đã dẫn đến những thất bại nặng nề, đặc biệt là trong Trận Trafalgar (1805), nơi Tây Ban Nha mất toàn bộ hạm đội của mình trước hải quân Anh.
Tây Ban Nha vẫn là đồng minh của Pháp và hỗ trợ Phong tỏa Lục địa. Năm 1800, Tây Ban Nha bí mật ký Hiệp ước San Ildefonso thứ ba với Pháp, nhượng lại Louisiana ở Bắc Mỹ để đổi lấy lãnh thổ Tuscany ở Bán đảo Ý. Napoléon đã thuyết phục Tây Ban Nha rằng việc Pháp tiến vào Bắc Mỹ sẽ giúp kiềm chế Anh và bảo vệ các thuộc địa Tây Ban Nha ở Nam Mỹ.
Sau chiến thắng của Napoléon trước Vương quốc Phổ vào năm 1807, Godoy một lần nữa đưa Tây Ban Nha trở lại phe Pháp. Tuy nhiên, việc liên tục thay đổi liên minh đã làm giảm giá trị vị thế của Carlos IV như một đồng minh đáng tin cậy, đồng thời làm tăng sự bất mãn của công chúng đối với Godoy. Điều này đã củng cố phe fernandistas (những người ủng hộ Thái tử Ferdinand), vốn ủng hộ một liên minh với Vương quốc Anh.





2.4. Chính sách nội địa và kinh tế
Các vấn đề kinh tế của Tây Ban Nha đã tồn tại từ lâu, nhưng trở nên tồi tệ hơn khi quốc gia này bị cuốn vào các cuộc chiến tranh mà đồng minh Pháp theo đuổi. Nhu cầu tài chính cấp bách đã chi phối chính sách đối nội và đối ngoại của Carlos IV. Các chính sách kinh tế của Godoy đã làm gia tăng sự bất mãn đối với chế độ của Carlos.
Trong nỗ lực thực hiện những thay đổi kinh tế lớn, Gaspar Melchor de Jovellanos, một nhà cải cách theo chủ nghĩa Jansenism, đã đề xuất cải cách cơ cấu lớn về quyền sở hữu đất đai nhằm thúc đẩy sự phục hồi của nông nghiệp. Tác phẩm năm 1795 của ông, Informe en el expediente de ley agraria, lập luận rằng Tây Ban Nha cần một nền nông nghiệp thịnh vượng để dân số có thể phát triển và thịnh vượng. Trong phân tích của ông, việc tập trung quyền sở hữu đất đai, các truyền thống và rào cản thể chế là trọng tâm của các vấn đề nông nghiệp. Ông kêu gọi phân chia và bán đất công do các làng nắm giữ, cũng như các vùng lãnh thổ Tây Ban Nha do Mesta (tổ chức của các chủ sở hữu gia súc) kiểm soát. Jovellanos cũng ủng hộ việc bãi bỏ các tài sản mayorazgos (tài sản được thừa kế nguyên vẹn qua các thế hệ quý tộc) và bán đất đai thuộc sở hữu của Giáo hội Công giáo. Mục tiêu của những chính sách này là tạo ra một tầng lớp nông dân tự chủ ở Tây Ban Nha, những người sẽ theo đuổi lợi ích cá nhân và làm cho đất nông nghiệp năng suất hơn. Tuy nhiên, cái giá phải trả là làm suy yếu quyền lực của Giáo hội và tầng lớp quý tộc.
Khi tình hình tài chính của triều đình trở nên khó khăn hơn, vào năm 1804, vương miện đã áp đặt các biện pháp ở các thuộc địa hải ngoại, buộc Giáo hội phải thu hồi ngay lập tức các khoản thế chấp mà họ đã cấp dài hạn. Mặc dù nhằm mục đích làm suy yếu sự giàu có và quyền lực của Giáo hội, nhưng các tầng lớp quý tộc sở hữu đất đai giàu có đã phải đối mặt với nguy cơ phá sản tài chính, vì họ không có cách nào để thanh toán đầy đủ các tài sản thế chấp của mình. Sắc lệnh hoàng gia thiếu cân nhắc này được coi là một yếu tố chính trong phong trào độc lập ở Tân Tây Ban Nha (Mexico). Sắc lệnh này đã bị đình chỉ sau khi Carlos và Ferdinand thoái vị, nhưng nó đã làm suy yếu sự ủng hộ của giới tinh hoa trong thời gian có hiệu lực.

2.5. Các đoàn thám hiểm khoa học và khám phá
Dưới thời Carlos IV, các cuộc thám hiểm khoa học tiếp tục được tài trợ bởi hoàng gia, một số trong đó đã được Carlos III của Tây Ban Nha phê duyệt từ thời ông còn trị vì. Chuyến thám hiểm thực vật hoàng gia đến New Granada (1783 - 1816) và Chuyến thám hiểm thực vật hoàng gia đến Tân Tây Ban Nha (1787 - 1803) đều được tài trợ bởi hoàng gia. Chuyến thám hiểm Malaspina (1789 - 1794) là một cuộc thám hiểm khoa học quan trọng do chỉ huy hải quân Tây Ban Nha Alejandro Malaspina dẫn đầu, với các nhà tự nhiên học và họa sĩ thực vật thu thập thông tin cho vương miện Tây Ban Nha.
Năm 1803, Carlos IV ủy quyền cho Chuyến thám hiểm Balmis, nhằm mục đích tiêm chủng cho các vùng lãnh thổ hải ngoại của Tây Ban Nha chống lại bệnh đậu mùa. Năm 1799, Carlos IV cho phép nhà quý tộc và khoa học người Phổ Alexander von Humboldt tự do đi lại ở Châu Mỹ thuộc Tây Ban Nha, với các quan chức hoàng gia được khuyến khích hỗ trợ ông trong việc điều tra các khu vực quan trọng của đế quốc Tây Ban Nha. Tác phẩm Tiểu luận Chính trị về Vương quốc Tân Tây Ban Nha của Humboldt là một ấn phẩm quan trọng từ chuyến đi kéo dài năm năm của ông.
2.6. Tính cách và sở thích cá nhân
Carlos IV được mô tả là người tốt bụng và ngoan đạo, nhưng ông lại chìm đắm trong một loạt các cuộc khủng hoảng quốc tế vượt quá khả năng giải quyết của mình. Ông được cho là "độc đoán, chậm chạp và ngu ngốc". Ông cũng được biết đến là một cựu đô vật, người đã dành nhiều thời gian để săn bắn. Sở thích săn bắn của ông được thể hiện rõ rệt, đến mức ông còn có biệt danh là "Người thợ săn".
Carlos IV đã được Francisco Goya vẽ trong một số bức chân dung chính thức của triều đình. Nhiều nhà phê bình nghệ thuật đã xem những bức tranh này như những tác phẩm châm biếm về sự trống rỗng và thiếu năng lực của Nhà vua. Một số bức tranh còn được coi là sự phê phán ngầm về sự buông thả của Nhà vua trong việc điều hành đất nước.
3. Khủng hoảng chính trị và thoái vị
Những vấn đề kinh tế kéo dài, những tin đồn về mối quan hệ tình ái giữa Hoàng hậu Maria Luisa và Manuel de Godoy, cùng với sự bất tài của Nhà vua, đã khiến uy tín của chế độ quân chủ suy giảm nghiêm trọng trong dân chúng. Lo lắng muốn giành lấy quyền lực từ cha mình và ghen tị với Đệ nhất Bộ trưởng Godoy, Thái tử Ferdinand đã cố gắng lật đổ Nhà vua trong một cuộc đảo chính bất thành vào năm 1807.
3.1. Cuộc nổi dậy Aranjuez và sự thoái vị
Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 1808, Ferdinand đã thành công trong việc buộc cha mình thoái vị sau Cuộc nổi dậy Aranjuez. Đây là một cuộc nổi dậy của dân chúng và giới quý tộc tại cung điện mùa đông Aranjuez vào ngày 19 tháng 3. Ferdinand sau đó lên ngôi với vương hiệu Ferdinand VII, nhưng ông không được Napoléon Bonaparte tin tưởng, người lúc đó đã có 100.000 binh lính đóng quân ở Tây Ban Nha do Chiến tranh Liên minh thứ Ba đang diễn ra. Vài ngày sau, Carlos IV lại tuyên bố rút lại quyết định thoái vị, dẫn đến một cuộc tranh giành quyền lực giữa ông và con trai.
3.2. Thoái vị tại Bayonne và sự can thiệp của Pháp

Vua bị lật đổ, Carlos IV, đã cầu xin Napoléon giúp đỡ để giành lại ngai vàng của mình. Cả Carlos và con trai ông, Ferdinand, đều được triệu tập đến Bayonne vào tháng 4 năm 1808. Tại đây, Napoléon đã buộc cả hai cha con phải thoái vị, tuyên bố lật đổ Nhà Bourbon ở Tây Ban Nha, và đưa anh trai mình, Joseph Bonaparte, lên ngôi vua Tây Ban Nha với vương hiệu Joseph I. Sự kiện này đã châm ngòi cho Chiến tranh Bán đảo. Napoléon đã lấy cớ Tây Ban Nha vi phạm Phong tỏa Lục địa bằng việc buôn lậu len với Anh để biện minh cho cuộc xâm lược. Carlos IV sau đó bị giam giữ tại Fontainebleau, còn Ferdinand VII bị giam tại lâu đài Valencia.
4. Cuộc sống cuối đời và cái chết
Sau khi Napoléon phế truất Nhà Bourbon, cựu vương Carlos IV, vợ ông, và cựu Đệ nhất Bộ trưởng Godoy đã bị giam cầm ở Pháp, ban đầu tại Château de Compiègne và sau đó ba năm ở Marseille (nơi một khu phố được đặt theo tên ông).
Sau sự sụp đổ của chế độ do Napoléon thiết lập ở Tây Ban Nha, Ferdinand VII được phục hồi ngai vàng. Cựu vương Carlos IV đã lang thang khắp châu Âu cho đến năm 1812, khi ông cuối cùng định cư ở Rome, trong Palazzo Barberini. Vợ ông, Vương hậu Maria Luisa, qua đời vào ngày 2 tháng 1 năm 1819, và Carlos IV cũng qua đời không lâu sau đó, vào ngày 20 tháng 1 cùng năm. Ngài Francis Ronalds đã ghi lại chi tiết về tang lễ của ông trong nhật ký du lịch của mình.
5. Gia đình
5.1. Hôn nhân và con cái
Carlos IV kết hôn với người em họ đầu tiên của mình là Maria Luisa xứ Parma, con gái của Philip, Công tước Parma, vào năm 1765. Cặp đôi có 14 người con, trong đó 7 người sống sót đến tuổi trưởng thành:
Tên | Ảnh | Tuổi thọ | Chú thích |
---|---|---|---|
Carlos Clemente Infante của Tây Ban Nha | ![]() | 19 tháng 9 năm 1771 - 7 tháng 3 năm 1774 | Sinh ra và qua đời tại El Escorial; được rửa tội cùng ngày sinh, với Carlos III của Tây Ban Nha đại diện cho "Đức Thánh Cha" trong lễ rửa tội. Giáo hoàng Clement XIV đã kỷ niệm ngày sinh của Carlos và gửi quần áo quấn trẻ sơ sinh được thánh hiến. Tuy nhiên, ông qua đời khi còn nhỏ. |
Carlota Joaquina Vương hậu của Bồ Đào Nha và Algarves | ![]() | 25 tháng 4 năm 1775 - 7 tháng 1 năm 1830 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia Aranjuez, bà kết hôn với người em họ João VI của Bồ Đào Nha vào năm 1785 và trở thành Vương hậu Bồ Đào Nha vào năm 1816. Bà có con cái, bao gồm cả Hoàng đế tương lai Pedro I của Brasil. Bà qua đời tại Cung điện Quốc gia Queluz. |
Maria Luisa Infanta của Tây Ban Nha | 11 tháng 9 năm 1777 - 2 tháng 7 năm 1782 | Sinh ra và qua đời tại Cung điện Hoàng gia La Granja de San Ildefonso. Bà qua đời khi còn nhỏ. | |
María Amalia Infanta của Tây Ban Nha | ![]() | 9 tháng 1 năm 1779 - 22 tháng 7 năm 1798 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia Aranjuez, bà kết hôn với chú của mình là Infante Antonio Pascual của Tây Ban Nha vào năm 1795. Bà sinh một con trai chết lưu vào năm 1798 và qua đời ngay sau đó. |
Carlos Domingo Infante của Tây Ban Nha | ![]() | 5 tháng 3 năm 1780 - 11 tháng 6 năm 1783 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia El Pardo và qua đời tại Cung điện Hoàng gia Aranjuez. Sau khi ông sinh ra, cha ông đã ân xá cho tất cả những người bị kết án từ Puerto San Julián như một dấu hiệu của lễ kỷ niệm. Ông qua đời khi còn nhỏ. |
Maria Luisa Vương hậu Etruria Nữ công tước Lucca | ![]() | 6 tháng 7 năm 1782 - 13 tháng 3 năm 1824 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia La Granja de San Ildefonso, bà kết hôn với người em họ Louis, Vua Etruria vào năm 1795 và có con cái, bao gồm cả Carlo II xứ Parma. Bà trở thành Nữ công tước Lucca vào năm 1817 và qua đời tại Rome vào năm 1824 vì bệnh ung thư. |
Carlos Francisco de Paula Infante của Tây Ban Nha | ![]() | 5 tháng 9 năm 1783 - 11 tháng 11 năm 1784 | Cặp song sinh, sinh ra và qua đời tại Cung điện Hoàng gia La Granja de San Ildefonso. Sự ra đời của họ là một sự kiện quan trọng đối với người dân Tây Ban Nha và mang lại sự đảm bảo cho việc kế vị, nhưng sự đảm bảo này đã bị cắt ngắn bởi cái chết sớm của Carlos và Felipe. Cả hai đều qua đời khi còn nhỏ. |
Felipe Francisco de Paula Infante của Tây Ban Nha | 5 tháng 9 năm 1783 - 18 tháng 10 năm 1784 | ||
Fernando (VII) Vua của Tây Ban Nha | ![]() | 14 tháng 10 năm 1784 - 29 tháng 9 năm 1833 | Sinh ra và qua đời tại El Escorial, ông kế vị cha mình làm Vua vào năm 1808, nhưng bị Joseph Bonaparte phế truất một tháng sau đó. Ông kết hôn với người em họ Maria Antonia của Napoli và Sicilia vào năm 1802, không có con. Được phục hồi làm Vua vào năm 1813. Ông kết hôn với cháu gái Maria Isabel của Bồ Đào Nha vào năm 1816, có con cái. Ông kết hôn với Maria Josepha Amalia xứ Saxony vào năm 1819, không có con. Ông kết hôn với cháu gái Maria Christina của Hai Sicilia vào năm 1829 và có con cái, bao gồm cả Nữ vương tương lai Isabel II của Tây Ban Nha. Ông qua đời vào năm 1833. |
Carlos María Isidro Benito Bá tước xứ Molina | 29 tháng 3 năm 1788 - 10 tháng 3 năm 1855 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia Aranjuez. Ông kết hôn với cháu gái Maria Francisca của Bồ Đào Nha vào năm 1816 và có con cái. Ông kết hôn với Maria Teresa, Công chúa Beira vào năm 1838, không có con. Là người đầu tiên tuyên bố ngai vàng Tây Ban Nha theo Carlism với danh hiệu "Carlos V". Ông sử dụng tước hiệu "Bá tước Molina" từ năm 1845 cho đến khi qua đời vào năm 1855. | |
María Isabel Vương hậu của Hai Sicilia | ![]() | 6 tháng 7 năm 1789 - 13 tháng 9 năm 1848 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia Madrid, bà kết hôn với người em họ Francis I của Hai Sicilia vào năm 1802 và có con cái, bao gồm cả vị vua tương lai Ferdinand II của Hai Sicilia. Bà là Vương hậu từ năm 1825 đến năm 1830, năm chồng bà qua đời. Bà qua đời tại Cung điện Portici vào năm 1848. |
Maria Teresa Infanta của Tây Ban Nha | ![]() | 16 tháng 2 năm 1791 - 2 tháng 11 năm 1794 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia Aranjuez và qua đời tại El Escorial. Bà qua đời khi còn nhỏ vì bệnh đậu mùa. |
Felipe Maria Infante của Tây Ban Nha | ![]() | 28 tháng 3 năm 1792 - 1 tháng 3 năm 1794 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia Aranjuez và qua đời tại Cung điện Hoàng gia Madrid. Ông qua đời khi còn nhỏ. |
Francisco de Paula | ![]() | 10 tháng 3 năm 1794 - 13 tháng 8 năm 1865 | Sinh ra tại Cung điện Hoàng gia Aranjuez, ông kết hôn với cháu gái Luisa Carlotta của Napoli và Sicilia vào năm 1819 và có con cái. Ông qua đời ở Madrid vào năm 1865. |
6. Tổ tiên
Carlos IV là hậu duệ của nhiều triều đại hoàng gia châu Âu, liên kết với các nhánh của Nhà Bourbon, Nhà Habsburg, Nhà Medici và các gia tộc cầm quyền khác. Dưới đây là sơ đồ phả hệ của ông:
- 1. Carlos IV của Tây Ban Nha**
- 2. Carlos III của Tây Ban Nha**
- 4. Felipe V của Tây Ban Nha
- 8. Louis của Pháp, Đại Trữ quân
- 9. Maria Anna Victoria xứ Bayern
- 5. Elisabeth Farnese
- 10. Odoardo Farnese, Hoàng tử Kế vị Parma
- 11. Dorothea Sophie xứ Neuburg
- 4. Felipe V của Tây Ban Nha
- 3. Maria Amalia xứ Saxony**
- 6. Augustus III của Ba Lan
- 12. Augustus II của Ba Lan
- 13. Christiane Eberhardine xứ Brandenburg-Bayreuth
- 7. Maria Josepha của Áo
- 14. Joseph I của Thánh chế La Mã
- 15. Wilhelmine Amalie của Braunschweig-Lüneburg
- 6. Augustus III của Ba Lan
- 2. Carlos III của Tây Ban Nha**
7. Đánh giá lịch sử và ảnh hưởng
Triều đại của Carlos IV được đánh giá là một trong những giai đoạn yếu kém và hỗn loạn nhất trong lịch sử Tây Ban Nha. Sự thiếu năng lực lãnh đạo của ông, cùng với sự chi phối của Vương hậu Maria Luisa và Đệ nhất Bộ trưởng Godoy, đã dẫn đến những hậu quả tiêu cực sâu rộng về chính trị và kinh tế. Chế độ quân chủ mất dần uy tín trong mắt dân chúng, vốn đã phải chịu đựng những gánh nặng tài chính do các cuộc chiến tranh liên miên và các chính sách kinh tế gây tranh cãi.
Việc Carlos IV buộc phải thoái vị tại Bayonne dưới áp lực của Napoléon Bonaparte không chỉ đánh dấu sự sụp đổ tạm thời của Nhà Bourbon ở Tây Ban Nha mà còn châm ngòi cho Chiến tranh Bán đảo, một cuộc xung đột tàn khốc đã tàn phá đất nước. Ngoài ra, các chính sách tài chính khắc nghiệt, đặc biệt là sắc lệnh "Consolidación de Vales Reales" năm 1804, đã gây ra sự bất mãn sâu sắc trong giới tinh hoa và Giáo hội ở các thuộc địa, được xem là một yếu tố quan trọng thúc đẩy các phong trào độc lập ở Châu Mỹ thuộc Tây Ban Nha, đặc biệt là ở Tân Tây Ban Nha (Mexico). Nhìn chung, triều đại của Carlos IV là một thời kỳ suy thoái, đặt nền móng cho những biến động chính trị và xã hội sâu rộng trong tương lai của Tây Ban Nha và đế quốc của nó.