1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Carl Stumpf sinh ngày 21 tháng 4 năm 1848 tại Wiesentheid, Franconia, thuộc Vương quốc Bayern, trong một gia đình có tiếng tăm. Cha ông là một bác sĩ tòa án nông thôn, và gia đình trực hệ của ông bao gồm các nhà khoa học và học giả. Ông nội của ông đã nghiên cứu văn học Pháp thế kỷ 18 và các nhà triết học như Kant và Schelling.
Ngay từ nhỏ, Stumpf đã bộc lộ tài năng âm nhạc xuất chúng, học chơi violin khi mới 7 tuổi. Đến năm 10 tuổi, ông đã học thêm năm nhạc cụ khác và sáng tác bản nhạc đầu tiên của mình. Do sức khỏe yếu khi còn nhỏ, Stumpf được giáo dục sớm tại nhà dưới sự hướng dẫn của ông nội.
2. Giáo dục
Stumpf theo học tại trường Gymnasium địa phương, nơi ông phát triển niềm đam mê với triết học, đặc biệt là các tác phẩm của Plato. Năm 17 tuổi, ông theo học tại Đại học Würzburg, dành một học kỳ cho mỹ học và một học kỳ cho luật học.
Trong học kỳ thứ ba, ông gặp Franz Brentano, người đã dạy Stumpf cách suy nghĩ một cách logic và thực nghiệm. Các bài giảng của Brentano cũng có sự tham dự của Anton Marty, Carl van Endert, Ernst Commer, Ludwig Schütz và Hermann Schell. Brentano cũng khuyến khích Stumpf tham gia các khóa học về khoa học tự nhiên vì ông coi cả nội dung và phương pháp khoa học đều quan trọng đối với triết học.
Sau hai học kỳ học với Brentano và với sự khuyến khích từ người cố vấn của mình, ông chuyển đến Đại học Göttingen để học dưới sự hướng dẫn của Hermann Lotze, một nhà lý thuyết về tri giác người Đức. Tại đây, ông đã nhận bằng tiến sĩ vào năm 1868.
Năm 1869, ông vào một chủng viện với ý định trở thành một linh mục Công giáo. Tuy nhiên, ông không đồng ý với giáo điều về giáo hoàng không thể sai lầm nên ông quay trở lại Đại học Göttingen để hoàn thành bằng tiến sĩ. Ông được cấp quyền Habilitation (quyền giảng dạy đại học) về triết học vào năm 1870 sau khi hoàn thành luận án về các tiên đề toán học, được viết bằng tiếng Latinh.
3. Sự nghiệp học thuật
Carl Stumpf đã trải qua một sự nghiệp học thuật lẫy lừng, giữ nhiều vị trí giáo sư và đóng vai trò then chốt trong việc hình thành các trường phái tâm lý học mới.
3.1. Các vị trí giáo sư và học thuật
Ngay sau khi nhận bằng Habilitation, Stumpf được cấp một vị trí giảng viên tại Đại học Göttingen trong Khoa Triết học. Tại đây, Stumpf đã gặp Ernst Heinrich Weber và Gustav Fechner, và đóng vai trò quan sát viên trong các thí nghiệm tâm lý học của họ. Cách tiếp cận cẩn trọng của họ đối với một vấn đề về mỹ học, cụ thể là sự hấp dẫn thị giác của các hình chữ nhật có tỷ lệ khác nhau, đã thu hút Stumpf và củng cố quan niệm học được từ Brentano rằng các hành vi hoặc chức năng tâm lý có thể được nghiên cứu một cách thực nghiệm.
Năm 1873, Stumpf trở lại Đại học Würzburg với tư cách là giáo sư trong Khoa Triết học. Mặc dù ông buộc phải giảng dạy tất cả các khóa học triết học và tâm lý học do sự ra đi bắt buộc của Brentano khỏi trường đại học, Stumpf đã hoàn thành công trình tâm lý học lớn đầu tiên của mình, một nghiên cứu về tri giác thị giác, đặc biệt là tri giác chiều sâu. Ông đã đề xuất một giải thích bẩm sinh cho tri giác chiều sâu, và cuốn sách của ông đã được trích dẫn như một đóng góp sớm nổi bật cho cuộc tranh luận giữa quan điểm bẩm sinh và kinh nghiệm về tri giác.
Trong cuốn sách Về nguồn gốc tâm lý học của biểu tượng không gian (Über den psychologischen Ursprung der Raumvorstellung, 1873), ông đã tranh luận về quan niệm của Kant về không gian như một "hình thức trực giác tiên nghiệm". Ông lập luận rằng trạng thái của không gian là Teilvorstellung hay "biểu tượng một phần", một biểu tượng phải được trải nghiệm như một phần của một biểu tượng rộng lớn hơn.
Stumpf sau đó đã giữ các vị trí giáo sư tại các khoa triết học của các trường đại học danh tiếng khác như Đại học Prague, Halle, và Đại học Munich, trước khi được bổ nhiệm vào ghế giáo sư triết học tại Đại học Berlin vào năm 1894.
3.2. Thành lập Trường phái Tâm lý học Thực nghiệm Berlin
Tại Đại học Berlin, Carl Stumpf cũng giữ một vị trí bổ nhiệm kiêm nhiệm là giám đốc Viện Tâm lý học Thực nghiệm Berlin. Ban đầu, Viện chỉ chiếm ba căn phòng tối tăm, nhưng đến năm 1920, nó đã chuyển đến hai mươi lăm căn phòng trong Cung điện Hoàng gia cũ.
Viện này dưới sự lãnh đạo của Stumpf đã đặt nền móng cho Trường phái Berlin của tâm lý học Gestalt. Các học trò của ông như Max Wertheimer, Wolfgang Köhler và Kurt Koffka đã xây dựng lý thuyết Gestalt tại đây, biến Viện trở thành trung tâm của sự phát triển tâm lý học Gestalt.
Trong thời gian làm việc tại Viện, Carl Stumpf đã có nhiều trợ lý nghiên cứu quan trọng, bao gồm:
- Friedrich Schumann (1894-1905)
- Erich von Hornbostel (1905-1906)
- Narziss Ach (1906-1907)
- Hans Rupp (1907-1910)
- Adhémar Gelb (1910-1912)
- Johannes Gustav Aisch (1912-1921)
3.3. Hiệu trưởng Đại học Berlin
Từ năm 1907 đến năm 1908, Carl Stumpf đã đảm nhiệm vai trò hiệu trưởng của Đại học Berlin. Trong vai trò lãnh đạo này, ông đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của trường đại học.
Năm 1896, Stumpf chủ trì Đại hội Tâm lý học Quốc tế lần thứ ba và có bài diễn văn khai mạc về mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể; ông đã ủng hộ một quan điểm tương tác luận phản đối quan niệm phổ biến về song song tâm lý-vật lý.
4. Những đóng góp chính cho Tâm lý học
Carl Stumpf đã thực hiện nhiều nghiên cứu đột phá, đặc biệt là trong lĩnh vực tâm lý học về âm thanh và tri giác, tạo nền tảng cho nhiều trường phái tư tưởng sau này.
4.1. Âm tâm lý học (Tonpsychologie)
Stumpf bắt đầu công trình của mình về cảm giác và tri giác âm sắc, được gọi là Tonpsychologie (Tâm lý học Âm thanh), vào năm 1875. Ban đầu, tác phẩm này dự định gồm bốn tập, nhưng hai tập đầu tiên được xuất bản vào năm 1883 và 1890. Phần lớn tập thứ ba sau đó được xuất bản dưới dạng Konsonanz und Dissonanz (Hòa âm và Nghịch âm).
Công trình này được coi là đóng góp lớn nhất của ông cho tâm lý học, sử dụng sự kết hợp giữa phân tích lý thuyết và quan sát thực nghiệm. Trong đó, ông thảo luận về các quãng và chuỗi âm thanh, cùng với các âm đơn lẻ. Nghiên cứu này được thực hiện nhờ bộ sưu tập các thiết bị âm thanh xuất sắc tại Viện Vật lý.
4.2. Hiện tượng học
Stumpf phân biệt giữa hiện tượng và các chức năng tinh thần, cho rằng các hiện tượng như âm thanh, màu sắc và hình ảnh có thể là cảm giác hoặc tưởng tượng. Ông đặt tên cho việc nghiên cứu các hiện tượng như vậy là "hiện tượng học".
Ông đã thực hiện nhiều nghiên cứu về các đặc điểm hiện tượng học của âm thanh từ các nhạc cụ khác nhau, các yếu tố quyết định giai điệu, sự hòa trộn âm sắc, và sự hòa âm và nghịch âm của các âm. Công trình của Stumpf về hiện tượng học đã ảnh hưởng sâu sắc đến Edmund Husserl, người được coi là cha đẻ của trường phái hiện tượng học. Stumpf cũng được biết đến là người đã đưa khái niệm "Sachverhalt" (Sachverhaltsự việcGerman) vào triết học, một khái niệm sau này được Husserl phổ biến rộng rãi trong các tác phẩm của mình.
4.3. Âm nhạc học so sánh và Dân tộc âm nhạc học
Carl Stumpf là một người tiên phong trong lĩnh vực âm nhạc học so sánh và dân tộc âm nhạc học. Những đóng góp của ông trong lĩnh vực này được ghi lại trong nghiên cứu về nguồn gốc nhận thức âm nhạc của con người, được trình bày trong tác phẩm The Origins of Music (1911).
4.4. Nghiên cứu về hiện tượng cảm giác
Trong các năm 1903 và 1904, Stumpf đã tham gia vào hai vụ việc công khai nổi tiếng liên quan đến việc vạch trần các hiện tượng giật gân. Đầu tiên, một kỹ sư từ Praha tuyên bố đã phát minh ra một cỗ máy có thể biến ảnh chụp sóng âm thành âm thanh. Sau khi tham dự một buổi trình diễn, Stumpf đã viết một bài báo thách thức tính hợp pháp của nó, khiến cỗ máy này không bao giờ được nhắc đến nữa.
Tuy nhiên, trường hợp của Chú Hans Thông minh (Clever Hans), một con ngựa dường như rất thông minh thuộc sở hữu của Wilhelm von Osten, còn gây chấn động hơn. Cùng với trợ lý Oskar Pfungst, Stumpf đã giải quyết bí ẩn về Clever Hans vào năm 1907, qua đó góp phần làm cho tâm lý học thực nghiệm được chấp nhận rộng rãi hơn.
5. Triết học và Tư tưởng
Trong triết học, Carl Stumpf đã đưa ra những quan điểm độc đáo về tri giác và mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể.
Ông đã tranh luận về quan niệm của Kant về không gian như một "hình thức trực giác tiên nghiệm" trong cuốn sách Về nguồn gốc tâm lý học của biểu tượng không gian (Über den psychologischen Ursprung der Raumvorstellung, 1873). Stumpf lập luận rằng trạng thái của không gian là Teilvorstellung hay "biểu tượng một phần", một biểu tượng phải được trải nghiệm như một phần của một biểu tượng rộng lớn hơn.
Ông cũng nổi tiếng là người đã đưa khái niệm "Sachverhalt" (Sachverhaltsự việcGerman) vào triết học, một khái niệm sau này được Edmund Husserl phổ biến rộng rãi trong các tác phẩm của mình. Khái niệm này đề cập đến một trạng thái của sự vật hoặc một sự kiện, không phụ thuộc vào việc nó có được nhận thức hay không.
Về mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể, Stumpf đã ủng hộ một quan điểm tương tác luận, phản đối quan niệm phổ biến về song song tâm lý-vật lý. Ông tin rằng tâm trí và cơ thể có thể ảnh hưởng lẫn nhau.
6. Ảnh hưởng và Di sản
Carl Stumpf đã để lại một di sản sâu sắc trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là tâm lý học và triết học.
Ông có ảnh hưởng quyết định đến Edmund Husserl, người được coi là cha đẻ của trường phái Hiện tượng học.
Trong lĩnh vực tâm lý học, Stumpf đã có ảnh hưởng quan trọng đến các học trò của mình như Wolfgang Köhler, Kurt Koffka, và Max Wertheimer, những người đóng vai trò then chốt trong việc thành lập Tâm lý học Gestalt và phát triển lý thuyết Gestalt tại Trường phái Berlin. Ông cũng ảnh hưởng đến Kurt Lewin, người cũng là một phần của nhóm Gestalt và có vai trò quan trọng trong việc thiết lập tâm lý học xã hội thực nghiệm ở Hoa Kỳ.
Sự nghiệp sau này của Stumpf bị ảnh hưởng bởi sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ nhất, khi nhiều sinh viên rời Viện Tâm lý học Thực nghiệm để tham chiến. Ngoài ra, cuộc chiến giữa Đức và các nước Đồng minh đã làm gián đoạn nhiều mối quan hệ chuyên môn mà ông có với các nhà tâm lý học khác.
Stumpf nghỉ hưu tại Đại học Berlin vào năm 1921 và được kế nhiệm làm giám đốc viện tâm lý học bởi cựu học trò của ông, Wolfgang Köhler.
7. Đời tư
Carl Stumpf là một người có sức khỏe yếu khi còn nhỏ, điều này đã ảnh hưởng đến việc giáo dục sớm của ông tại nhà. Về mặt tín ngưỡng, ông từng có ý định trở thành linh mục Công giáo nhưng đã từ bỏ do không đồng ý với giáo điều về giáo hoàng không thể sai lầm. Ông cũng nổi tiếng với tài năng âm nhạc bẩm sinh, học chơi nhiều nhạc cụ từ khi còn nhỏ và thậm chí đã sáng tác nhạc.
8. Qua đời
Carl Stumpf qua đời vào ngày 25 tháng 12 năm 1936.
9. Giải thưởng và Danh hiệu
Carl Stumpf đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng trong suốt sự nghiệp học thuật của mình. Năm 1890, ông được bầu làm thành viên chính thức của Viện Hàn lâm Khoa học Bayern. Từ năm 1929, ông trở thành thành viên của Huân chương Pour le Mérite về Khoa học và Nghệ thuật.
10. Các tác phẩm chính
Carl Stumpf là tác giả của nhiều công trình quan trọng trong triết học, tâm lý học và âm nhạc học. Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm:
- Verhältnis des Platonischen Gottes zur Idee des Guten (Mối quan hệ giữa Chúa của Plato với Ý tưởng về cái Thiện), Halle, 1869.
- Über den psychologischen Ursprung der Raumvorstellung (Về nguồn gốc tâm lý học của biểu tượng không gian), 1873.
- Tonpsychologie (Tâm lý học Âm thanh), 2 tập, 1883-1890. Đây là công trình chính và được coi là đóng góp lớn nhất của ông cho tâm lý học.
- Psychologie und Erkenntnistheorie (Tâm lý học và Lý thuyết Tri thức), Munich, 1891.
- Die Anfänge der Musik (Khởi nguồn của Âm nhạc), 1911. Tác phẩm tiên phong trong âm nhạc học so sánh.
- Empfindung und Vorstellung (Cảm giác và Biểu tượng), 1918.
- Gefühl und Gefühlsempfindung (Cảm xúc và Cảm giác Cảm xúc), 1928.
- Die Sprachlaute. Experimentell-phonetische Untersuchungen. Nebst einem Anhang über Instrumentalklänge (Âm thanh ngôn ngữ. Nghiên cứu ngữ âm thực nghiệm. Kèm theo phụ lục về âm thanh nhạc cụ), Berlin, 1926.
- Erkenntnislehre (Lý thuyết Tri thức), Tập 1 (1939), Tập 2 (1940) - xuất bản sau khi ông qua đời.
11. Chủ đề liên quan
Các lĩnh vực, khái niệm và nhà tư tưởng có liên hệ mật thiết với công trình và di sản của Carl Stumpf bao gồm:
- Tâm lý học Gestalt
- Hiện tượng học
- Franz Brentano
- Hermann Lotze
- Edmund Husserl
- Wolfgang Köhler
- Kurt Koffka
- Max Wertheimer
- Kurt Lewin
- Âm nhạc học so sánh
- Dân tộc âm nhạc học
- Tâm lý học thực nghiệm
- Hiện tượng học (triết học)
- Sachverhalt
- Chú Hans Thông minh