1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Brad Wilkerson đã thể hiện tài năng bóng chày từ rất sớm, nổi bật ở cả cấp độ trung học và quốc gia.
1.1. Thời thơ ấu
Wilkerson sinh ra tại Owensboro, Kentucky, Hoa Kỳ.
1.2. Trung học
Ông theo học và chơi bóng chày tại Trường Trung học Apollo ở Owensboro. Năm 1995, Wilkerson đã chơi cho đội tuyển bóng chày trẻ quốc gia Hoa Kỳ. Ông được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) tại Giải vô địch bóng chày trẻ thế giới, nơi ông đã ném một trận đấu không cho phép ghi điểm với ba cú đánh trúng đích (three-hit shutout) trước Đài Loan trong trận đấu tranh huy chương vàng. Ngoài ra, ông còn đạt tỷ lệ đánh bóng .360 và dẫn đầu đội tuyển Hoa Kỳ với ba home run và tám runs batted in (RBI) trong suốt giải đấu.
2. Sự nghiệp đại học
Wilkerson đã có một sự nghiệp đại học xuất sắc tại Đại học Florida, nơi ông không chỉ là một cầu thủ tấn công mạnh mẽ mà còn là một vận động viên ném bóng tài năng.
2.1. Bóng chày đại học
Wilkerson nhận được học bổng thể thao để theo học tại Đại học Florida ở Gainesville, Florida, nơi ông chơi cho đội bóng chày Florida Gators baseball dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Andy Lopez từ năm 1996 đến 1998. Là một vận động viên đánh bóng mạnh mẽ (line drive hitter) và một cầu thủ phòng ngự đa năng, Wilkerson đã dẫn dắt đội Gators đến College World Series vào các năm 1996 và 1998, nhờ cả khả năng đánh bóng và ném bóng của mình. Tại College World Series 1996, ông đã thực hiện một cú grand slam đầy kịch tính để đánh bại đối thủ Florida State Seminoles.
Năm 1998, khi còn là sinh viên năm ba, ông trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử bóng chày đại học đạt được 20 home run, cướp 20 căn cứ, và giành 10 trận thắng với tư cách là vận động viên ném bóng trong cùng một năm. Đội Gators đã tiến vào College World Series 1998, và ông được trao Rotary Smith Award với tư cách là cầu thủ xuất sắc nhất trong bóng chày đại học.
Là một cầu thủ ném bóng kiêm ngoại trường, Wilkerson nắm giữ một số kỷ lục mùa giải và sự nghiệp của trường, bao gồm tỷ lệ đánh bóng sự nghiệp (.381), tỷ lệ slugging sự nghiệp (.714) và tỷ lệ on-base sự nghiệp (.531). Năm 2014, ông nhận bằng cử nhân về quản lý thể thao từ Đại học Florida.
2.2. Giải thưởng và vinh danh
Wilkerson là All-American đội một ba lần. Ông được vinh danh vào University of Florida Athletic Hall of Fame với tư cách là "Gator Great" vào năm 2010, và vào National College Baseball Hall of Fame vào năm 2012.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của Brad Wilkerson bắt đầu từ các giải đấu phụ, tiến lên Major League Baseball và trải qua nhiều đội bóng khác nhau trước khi ông giải nghệ.
3.1. Sự nghiệp giải đấu phụ và Olympic
Montreal Expos đã chọn Wilkerson ở vòng đầu tiên, với lượt chọn thứ 33 tổng thể, trong Kỳ tuyển chọn Major League Baseball 1998. Ban đầu, ông gặp khó khăn ở các giải đấu phụ. Năm 1999, Wilkerson đạt tỷ lệ đánh bóng .235 với 8 home run và 49 runs batted in (RBI) cho đội Double-A Harrisburg Senators. Trở lại Eastern League để bắt đầu mùa giải 2000, Wilkerson đã chơi rất xuất sắc, đạt tỷ lệ đánh bóng .336 với 6 home run, 44 RBI và 36 cú đúp trong 66 trận đấu. Ông đang trên đà phá kỷ lục cú đúp của Eastern League trong một mùa giải trước khi được thăng cấp lên đội Triple-A Ottawa Lynx thuộc International League. Trong mùa giải, Wilkerson đã chơi tổng cộng 129 trận giữa Harrisburg và Ottawa, đạt tỷ lệ đánh bóng .295 với 18 home run, 79 RBI và 47 cú đúp trong 441 at-bat.
Trong khi thi đấu ở các giải đấu phụ, Wilkerson là thành viên của đội bóng chày Hoa Kỳ giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney. Trong một trong những cú sốc lớn nhất lịch sử Thế vận hội, đội tuyển Hoa Kỳ đã đánh bại Cuba với tỷ số 4-0 trong trận đấu tranh huy chương vàng.
3.2. Ra mắt Major League và các mùa giải chính
Wilkerson ra mắt Major League với Montreal vào ngày 12 tháng 7 năm 2001, trong trận đấu với Tampa Bay Devil Rays. Ông kết thúc trận đấu với 0 cú đánh trong 3 lượt đánh và 1 walk. Ông có cú đánh đầu tiên ở Major League từ Tim Wakefield của Boston Red Sox vào ngày 17 tháng 7 năm 2001, và cú home run đầu tiên ở Major League từ vận động viên ném bóng Atlanta Braves Jason Marquis vào ngày 26 tháng 7 năm 2001.
Trong các năm 2002 và 2003, Wilkerson đã có những mùa giải gần như giống hệt nhau với tỷ lệ đánh bóng .266, 20 home run và 59 RBI vào năm 2002, và tỷ lệ đánh bóng .268, 19 home run và 77 RBI vào năm 2003. Năm 2002, 20 home run của Wilkerson đã lập kỷ lục cho một tân binh của Expos, và ông được The Sporting News vinh danh là Tân binh của năm. Mùa giải hiệu quả nhất của ông là vào năm 2004, khi ông đạt các kỷ lục cá nhân về home run (32), cú đánh (146), cú đúp (39), điểm (112), walk (106), tỷ lệ slugging (.498) và OPS (.872), cùng với tỷ lệ đánh bóng .255 và 67 RBI. Ông đã thực hiện cú đánh cho chu kỳ vào ngày 24 tháng 6 năm 2003, trong trận đấu với Pittsburgh (khi còn ở Expos). Trong lần đầu tiên đó, Wilkerson trở thành cầu thủ đầu tiên kể từ năm 1957 có tối thiểu bốn lượt đánh và thực hiện một natural cycle.

Năm 2004, ông đã thực hiện cú home run cuối cùng trong lịch sử của đội Montreal Expos. Ông xuất hiện thêm một lần nữa trong màu áo Expos trong Major League Baseball Japan All-Star Series ngay sau mùa giải chính 2004. Expos sau đó trở thành Washington Nationals vào mùa giải 2005, khiến một số người gọi Wilkerson là "Người Expos cuối cùng".
Wilkerson bắt đầu mùa giải 2005 với tư cách là trung vệ chính thức và người đánh bóng mở màn sau khi Expos chuyển đến Washington và trở thành Nationals. Ông đã thực hiện cú đánh cho chu kỳ lần thứ hai vào ngày 6 tháng 4 năm 2005, trong trận đấu với Philadelphia (với Nationals, trong trận đấu thứ hai của họ sau khi chuyển từ Montreal). Wilkerson cũng là người thực hiện cú grand slam đầu tiên của một cầu thủ Washington Nationals.
3.3. Chuyển đổi đội bóng và sự nghiệp sau này
Vào ngày 7 tháng 12 năm 2005, Wilkerson được chuyển đến Texas Rangers cùng với ngoại trường Terrmel Sledge và cầu thủ ném bóng triển vọng ở giải đấu phụ Armando Galarraga để đổi lấy cầu thủ chạy cơ sở thứ hai Alfonso Soriano. Khi chơi cho Rangers vào năm 2007, Wilkerson đã thực hiện ba home run trong một trận đấu với Los Angeles Angels of Anaheim - là cầu thủ thứ ba làm được điều này trong năm 2007, sau Alfonso Soriano và Carlos Lee. Một chấn thương, và sau đó là việc chuyển nhượng Mark Teixeira, đã khiến Wilkerson phải bắt đầu nhiều trận đấu ở vị trí cầu thủ chạy cơ sở thứ nhất vào năm 2007.

Vào ngày 31 tháng 1 năm 2008, Wilkerson ký hợp đồng một năm trị giá 3.00 M USD với Seattle Mariners. Vào ngày 30 tháng 4, ông được chỉ định cho chuyển nhượng, và vào ngày 8 tháng 5, ông được giải phóng hợp đồng vô điều kiện. Vào ngày 9 tháng 5, ông ký hợp đồng với Toronto Blue Jays. Vào ngày 22 tháng 8, ông được đưa vào danh sách chấn thương 15 ngày vì co thắt lưng dưới. Vào ngày 30 tháng 10 năm 2008, Wilkerson đã nộp đơn xin trở thành cầu thủ tự do từ Toronto.
Vào ngày 16 tháng 2 năm 2009, Wilkerson ký hợp đồng giải đấu phụ với lời mời tham gia tập huấn mùa xuân cùng Boston Red Sox. Ông là một trong số ít cầu thủ đã chơi cho cả hai đội MLB của Canada, Toronto Blue Jays và Montreal Expos.
3.4. Giải nghệ
Wilkerson quyết định giải nghệ vào năm 2009, sau khi chỉ có một cú đánh trong chín lượt đánh ở Triple-A với đội liên kết của Boston. Ông giải nghệ với tỷ lệ đánh bóng .247, tỷ lệ on-base .350 và 122 home run trong sự nghiệp.
Trong nỗ lực trở lại, Wilkerson đã ký hợp đồng giải đấu phụ với Philadelphia Phillies vào ngày 23 tháng 2 năm 2010. Tuy nhiên, ông đã bị giải phóng hợp đồng vào ngày 29 tháng 3.
4. Đặc điểm cầu thủ
Brad Wilkerson được biết đến với phong cách đánh bóng độc đáo, khả năng phòng ngự linh hoạt và những thống kê ấn tượng trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. Phong cách đánh bóng và điểm mạnh
Wilkerson có phong cách đánh bóng tập trung vào việc chọn bóng kỹ lưỡng, dẫn đến việc ông có nhiều cú walk nhưng cũng nhiều lần bị strikeout. Từ năm 2002 đến 2005, ông có 4 mùa giải liên tiếp với hơn 80 cú walk, đặc biệt là 106 cú walk vào năm 2004, xếp thứ 7 tại National League. Tuy nhiên, trong cùng khoảng thời gian đó, ông cũng nằm trong top 5 về số lần bị strikeout. Ông là một người đánh bóng có sức mạnh, từng ghi trên 30 home run trong một mùa giải, và được kỳ vọng có thể đạt hơn 35 home run tại các sân vận động thuận lợi cho người đánh bóng. Tỷ lệ fly ball của ông cũng khá cao, khoảng 40% vào năm 2005.
4.2. Khả năng phòng ngự
Về mặt phòng ngự, Wilkerson là một cầu thủ đa năng, có thể chơi ở tất cả các vị trí ngoại trường và cả vị trí cầu thủ chạy cơ sở thứ nhất. Điều này khiến ông trở thành một cầu thủ có giá trị cả trong tấn công lẫn phòng ngự.
4.3. Phân tích thống kê và lối chơi theo cặp (Platoon)
Wilkerson có thành tích tốt hơn một chút khi đối đầu với các vận động viên ném bóng thuận tay trái (tỷ lệ đánh bóng .262) so với các vận động viên ném bóng thuận tay phải (tỷ lệ đánh bóng .243). Mùa giải đỉnh cao của ông là năm 2004, khi ông ghi được 30 home run, 100 điểm và 100 walk. Tuy nhiên, sau năm 2004, tỷ lệ đánh bóng của ông không vượt quá .250 và số home run không vượt quá 25.
Dưới đây là thống kê đánh bóng của Brad Wilkerson tại Major League Baseball:
Năm | Đội | Trận | Lượt đánh | Lượt đánh hợp lệ | Điểm | Cú đánh | Cú đúp | Cú ba | Home run | Tổng số căn cứ | RBI | Cướp căn cứ | Bị bắt khi cướp căn cứ | Cú hy sinh | Cú hy sinh bay | Walk | Walk cố ý | Bị ném trúng bóng | Strikeout | Đánh cho cú đúp | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ on-base | Tỷ lệ slugging | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | MON/WSH | 47 | 136 | 117 | 11 | 24 | 7 | 2 | 1 | 38 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 17 | 1 | 0 | 41 | 2 | .205 | .304 | .325 | .628 |
2002 | MON/WSH | 153 | 603 | 507 | 92 | 135 | 27 | 8 | 20 | 238 | 59 | 7 | 8 | 6 | 4 | 81 | 7 | 5 | 161 | 5 | .266 | .370 | .469 | .840 |
2003 | MON/WSH | 146 | 602 | 504 | 78 | 135 | 34 | 4 | 19 | 234 | 77 | 13 | 10 | 2 | 3 | 89 | 0 | 4 | 155 | 5 | .268 | .380 | .464 | .844 |
2004 | MON/WSH | 160 | 688 | 572 | 112 | 146 | 39 | 2 | 32 | 285 | 67 | 13 | 6 | 3 | 3 | 106 | 8 | 4 | 152 | 6 | .255 | .374 | .498 | .872 |
2005 | MON/WSH | 148 | 661 | 565 | 76 | 140 | 42 | 7 | 11 | 229 | 57 | 8 | 10 | 3 | 2 | 84 | 9 | 7 | 147 | 6 | .248 | .351 | .405 | .756 |
2006 | TEX | 95 | 365 | 320 | 56 | 71 | 15 | 2 | 15 | 135 | 44 | 3 | 2 | 2 | 3 | 37 | 1 | 3 | 116 | 6 | .222 | .306 | .422 | .728 |
2007 | TEX | 119 | 389 | 338 | 54 | 79 | 17 | 1 | 20 | 158 | 62 | 4 | 1 | 3 | 4 | 43 | 0 | 1 | 107 | 2 | .234 | .319 | .467 | .786 |
2008 | SEA | 19 | 68 | 56 | 1 | 13 | 4 | 0 | 0 | 17 | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 10 | 0 | 0 | 15 | 1 | .232 | .348 | .304 | .652 |
2008 | TOR | 85 | 241 | 208 | 20 | 45 | 8 | 2 | 4 | 69 | 23 | 2 | 3 | 2 | 5 | 25 | 4 | 1 | 53 | 3 | .216 | .297 | .332 | .629 |
Tổng cộng 2008 | 104 | 309 | 264 | 21 | 58 | 12 | 2 | 4 | 86 | 28 | 3 | 5 | 4 | 5 | 35 | 4 | 1 | 68 | 4 | .220 | .308 | .326 | .634 | |
Tổng cộng: 8 năm | 972 | 3753 | 3187 | 500 | 788 | 193 | 28 | 122 | 1403 | 399 | 53 | 43 | 24 | 25 | 492 | 30 | 25 | 947 | 36 | .247 | .350 | .440 | .790 |
- MON (Montreal Expos) đã đổi tên thành WSH (Washington Nationals) vào năm 2005.
5. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ, Brad Wilkerson đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện, đóng góp kinh nghiệm của mình cho cả các cấp độ nghiệp dư, trẻ và chuyên nghiệp.
5.1. Huấn luyện nghiệp dư và trẻ
Năm 2014, Wilkerson đồng ý quản lý đội bóng chày cấp trung học tại The King's Academy ở West Palm Beach, Florida, dẫn dắt đội giành chức vô địch giải đấu ngay trong năm đầu tiên. Sau mùa giải đó, Wilkerson được thuê làm huấn luyện viên bóng chày đội tuyển trường.
Wilkerson cũng là một huấn luyện viên cho USA Baseball. Năm 2014, ông được tổ chức này vinh danh là Huấn luyện viên tình nguyện của năm. Vào ngày 17 tháng 7 năm 2020, Jacksonville University đã thuê Wilkerson làm trợ lý cho đội bóng chày Jacksonville Dolphins baseball.
5.2. Sự nghiệp huấn luyện chuyên nghiệp
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2023, New York Yankees đã thuê Wilkerson làm trợ lý huấn luyện viên đánh bóng của họ. Tuy nhiên, đội đã miễn nhiệm ông khỏi vị trí này sau mùa giải và thay thế bằng Pat Roessler.
6. Đời tư
Wilkerson kết hôn với Dana Marie Gleason vào năm 2006. Họ có ba người con là Ella, Ava và Max. Năm 2006, ông được Thống đốc Ernie Fletcher phong tặng danh hiệu Kentucky Colonel, danh hiệu cao quý nhất của Thịnh vượng chung Kentucky.
Wilkerson đã tham gia nhiều hoạt động từ thiện trong suốt sự nghiệp Major League của mình và ông tiếp tục làm như vậy sau khi giải nghệ. Ông tổ chức một giải đấu golf từ thiện hàng năm để gây quỹ cho các tổ chức từ thiện dành cho trẻ em.