1. Cuộc đời và giáo dục ban đầu
Benjamin Wallfisch có nền tảng gia đình sâu sắc về âm nhạc và sớm được tiếp xúc với nghệ thuật từ khi còn nhỏ.
1.1. Sinh ra và xuất thân gia đình
Benjamin Mark Lasker Wallfisch sinh ngày 7 tháng 8 năm 1979 tại Luân Đôn, Anh. Ông là con cả trong số ba người con của Elizabeth Wallfisch (nhũ danh Hunt), một nghệ sĩ violin Baroque người Úc, và Raphael Wallfisch, một nghệ sĩ cello người Anh. Ông xuất thân từ một gia đình Do Thái gốc Đức, di cư từ thành phố Breslau, Đức (nay là Wrocław, Ba Lan). Ông nội của ông là nghệ sĩ dương cầm Peter Wallfisch, và bà nội là nghệ sĩ cello Anita Lasker-Wallfisch. Bà Anita là một người sống sót sau Holocaust, bà đã thoát khỏi sự diệt chủng nhờ là thành viên của Dàn nhạc nữ Auschwitz, nơi những người chơi cello rất khó thay thế. Ông cố của Benjamin Wallfisch là nhạc trưởng Albert Coates.
1.2. Đào tạo âm nhạc
Wallfisch bắt đầu học piano từ năm 5 tuổi và bắt đầu chỉ huy từ năm 6 tuổi. Ông theo học tại Trường Âm nhạc và Kịch nghệ Guildhall, Cao đẳng Âm nhạc Hoàng gia Phương Bắc (Royal Northern College of Music) và Đại học Manchester. Sau khi tốt nghiệp, ông bắt đầu hoạt động với vai trò nhạc trưởng cả ở trong và ngoài nước Anh.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Benjamin Wallfisch bao gồm nhiều vai trò khác nhau, từ soạn nhạc phim đến chỉ huy hòa nhạc và là thành viên tích cực của các tổ chức chuyên nghiệp lớn.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và những ảnh hưởng
Wallfisch bắt đầu sự nghiệp soạn nhạc phim vào năm 2004. Sau đó, ông gia nhập Remote Control Productions, công ty sản xuất âm nhạc do Hans Zimmer sáng lập, nơi ông tiếp tục phát triển tài năng của mình trong lĩnh vực nhạc phim. Sự hợp tác với các nhân vật nổi tiếng như Hans Zimmer đã định hình đáng kể phong cách và định hướng sáng tác của ông.
2.2. Soạn nhạc phim
Benjamin Wallfisch đã soạn nhạc cho nhiều bộ phim nổi tiếng, thường xuyên cộng tác với các đạo diễn và nhà soạn nhạc hàng đầu. Ông đã ba lần hợp tác với đạo diễn David F. Sandberg trong các phim Lights Out, Annabelle: Creation và Shazam!. Ông cũng ba lần cộng tác với đạo diễn Andy Muschietti cho các phim It, It Chapter Two và The Flash.
Wallfisch còn là đồng soạn nhạc với Hans Zimmer trong Blade Runner 2049 và đã thay thế Jóhann Jóhannsson cho dự án này, trong khi các chủ đề chính được tạo bởi Vangelis. Ông cũng hợp tác với Pharrell Williams và Hans Zimmer cho nhạc phim Hidden Figures. Ngoài ra, ông đã soạn nhạc cho Mortal Kombat của đạo diễn Simon McQuoid cho New Line Cinema và Warner Bros.. Ông còn đảm nhận phần nhạc cho các bộ phim như The Invisible Man của đạo diễn Leigh Whannell, Hellboy của Neil Marshall, A Cure for Wellness của Gore Verbinski, bộ phim ngắn Auschwitz do James Moll đạo diễn và Steven Spielberg sản xuất, King of Thieves của James Marsh, và Serenity của Steven Knight. Ông cũng đóng góp nhạc dựa trên các biến tấu "Nimrod" của Edward Elgar cho bộ phim Dunkirk của Christopher Nolan.
2.3. Hòa nhạc và thu âm
Benjamin Wallfisch đã phát hành 25 album và biểu diễn hơn 100 buổi hòa nhạc trực tiếp trên khắp thế giới. Ông đã chỉ huy nhiều dàn nhạc danh tiếng như London Philharmonic, Philharmonia, Los Angeles Philharmonic, Los Angeles Chamber Orchestra và Sydney Symphony tại các địa điểm nổi tiếng như Hollywood Bowl, Nhà hát Opera Sydney và Royal Festival Hall. Ông cũng đã hợp tác, thu âm và biểu diễn âm nhạc của mình với các nghệ sĩ lừng danh như Lang Lang, Herbie Hancock và Yuja Wang.
Ông đã ba lần hợp tác với Pharrell Williams, bao gồm một buổi biểu diễn trực tiếp tại Lễ trao giải Grammy 2015. Wallfisch cũng đã phối khí cho màn trình diễn "Fastlove" của George Michael do Adele thể hiện tại Lễ trao giải Grammy 2017.
2.4. Liên kết chuyên nghiệp
Benjamin Wallfisch đã tích cực tham gia vào các tổ chức chuyên nghiệp hàng đầu trong ngành công nghiệp điện ảnh và âm nhạc. Ông là thành viên của Viện Hàn lâm BAFTA từ năm 2009. Năm 2014, ông được bổ nhiệm làm Cộng tác viên của Học viện Âm nhạc Hoàng gia. Năm 2017, ông được mời gia nhập Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh, tổ chức trao giải Oscar.
3. Tác phẩm
Dưới đây là danh sách các tác phẩm điện ảnh, truyền hình và sân khấu mà Benjamin Wallfisch đã tham gia với nhiều vai trò khác nhau.
3.1. Điện ảnh
Benjamin Wallfisch đã tham gia vào nhiều dự án điện ảnh với vai trò nhà soạn nhạc chính hoặc nhà soạn nhạc bổ sung.
3.1.1. Với vai trò nhà soạn nhạc chính
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Hãng phim | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2005 | Dear Wendy | Thomas Vinterberg | Lucky Punch Nimbus Film Productions Zentropa Entertainments TV2 Danmark Zentropa International Köln | Đề cử - Giải thưởng Robert cho nhạc phim hay nhất |
2008 | The Escapist | Rupert Wyatt | Picture Farm Parallel Film Productions Vertigo Films | - |
2009 | In Search of the Messiah | Tim Meara | Meara Films | Phim tài liệu |
2012 | Fetih 1453 | Faruk Aksoy | Aksoy Film Medyapim | - |
2013 | Hours | Eric Heisserer | The Safran Company PalmStar Media Hours Capital | Vai trò nhà soạn nhạc và nhạc trưởng |
Hammer of the Gods | Farren Blackburn | Vertigo Films Magnolia Pictures | Đề cử - Giải Hollywood Music in Media cho bài hát gốc hay nhất | |
Summer in February | Christopher Menaul | CrossDay Productions Ltd. Apart Films Marwood Pictures | Giải Hollywood Music in Media cho nhạc phim gốc hay nhất | |
2014 | Desert Dancer | Richard Raymond | CrossDay Productions Ltd. Head Gear Films Lipsync Productions | - |
Bhopal: A Prayer for Rain | Ravi Kumar | Rising Star Entertainment Wardour Media Group Sahara One Motion Pictures | - | |
2015 | Auschwitz | James Moll | Allentown Productions | Phim tài liệu |
A Flickering Truth | Pietra Brettkelly | PBK Limited Umbrella Entertainment | ||
Gamba | Tomohiro Kawamura Yoshihiro Komori | Arad Productions Grindstone Pictures Shirogumi | - | |
Pressure | Ron Scalpello | Pinewood Pictures Vertical Entertainment | - | |
Within | Phil Claydon | The Safran Company New Line Cinema Warner Bros. | - | |
2016 | Lights Out | David F. Sandberg | New Line Cinema RatPac-Dune Entertainment Grey Matter Productions Atomic Monster | Lần hợp tác đầu tiên với David F. Sandberg, với vai trò nhà soạn nhạc và nhạc trưởng |
Mully | Scott Haze | Bardis Productions Sterling Light Productions | Phim tài liệu | |
Hidden Figures | Theodore Melfi | Fox 2000 Pictures Levantine Films Chernin Entertainment | Soạn nhạc cùng Hans Zimmer và Pharrell Williams Đề cử - Giải Black Reel cho nhạc phim gốc xuất sắc Đề cử - Giải Quả cầu vàng cho nhạc phim hay nhất Đề cử - Giải Grammy cho nhạc phim hay nhất cho phương tiện hình ảnh. Dàn nhạc được chỉ huy bởi Timothy Williams Lần hợp tác đầu tiên với Theodore Melfi | |
A Cure for Wellness | Gore Verbinski | 20th Century Fox Regency Enterprises New Regency Productions Blind Wink Productions | Dàn nhạc được chỉ huy bởi Gavin Greenaway | |
2017 | Bitter Harvest | George Mendeluk | Devil's Harvest Productions Roadside Attractions D Films | Vai trò nhà soạn nhạc và nhạc trưởng |
Annabelle: Creation | David F. Sandberg | New Line Cinema Warner Bros. Pictures Atomic Monster Grey Matter Productions | Lần hợp tác thứ hai với David F. Sandberg, dàn nhạc được chỉ huy bởi Timothy Williams | |
It | Andy Muschietti | New Line Cinema Warner Bros. Pictures Vertigo Entertainment | Lần hợp tác đầu tiên với Andy Muschietti | |
Blade Runner 2049 | Denis Villeneuve | Warner Bros. Pictures Columbia Pictures Alcon Entertainment Scott Free Productions | Soạn nhạc cùng Hans Zimmer Thay thế Jóhann Jóhannsson Các chủ đề bởi Vangelis Đề cử - Giải BAFTA cho nhạc phim hay nhất Đề cử - Giải Critics' Choice Movie cho nhạc phim hay nhất Đề cử - Giải Grammy cho nhạc phim hay nhất cho phương tiện hình ảnh Đề cử - Giải Hollywood Music in Media cho nhạc phim gốc hay nhất trong phim khoa học viễn tưởng/giả tưởng/kinh dị | |
2018 | The Darkest Minds | Jennifer Yuh Nelson | 20th Century Fox 21 Laps Entertainment | Dàn nhạc được chỉ huy bởi Timothy Williams & Benjamin Wallfisch |
King of Thieves | James Marsh | Working Title Films StudioCanal UK | Dàn nhạc được chỉ huy bởi Chris Egan | |
The Vanishing | Kristoffer Nyholm | Cross Creek Pictures Saban Entertainment Lionsgate Films | - | |
2019 | Serenity | Steven Knight | IM Global | Nhạc bổ sung bởi Antonio Andrade, dàn nhạc được chỉ huy bởi Geoff Alexander |
Shazam! | David F. Sandberg | DC Films New Line Cinema Warner Bros. Pictures The Safran Company | Lần hợp tác thứ ba với David F. Sandberg. Dàn nhạc được chỉ huy bởi Chris Egan & Benjamin Wallfisch | |
Hellboy | Neil Marshall | Millennium Films Dark Horse Entertainment | Nhạc bổ sung bởi Antonio Andrade, Jared Fly & Alex Lu. Dàn nhạc được chỉ huy bởi Chris Egan và biểu diễn bởi The Chamber Orchestra of London | |
It Chapter Two | Andy Muschietti | New Line Cinema Warner Bros. Pictures Vertigo Entertainment | Lần hợp tác thứ hai với Andy Muschietti, dàn nhạc được chỉ huy bởi Arturo Rodriguez | |
2020 | The Invisible Man | Leigh Whannell | Universal Pictures Blumhouse | Dàn nhạc được chỉ huy bởi Chris Egan, biểu diễn bởi The Chamber Orchestra of London Giải Hollywood Music in Media cho nhạc phim gốc hay nhất trong phim kinh dị |
2021 | Mortal Kombat | Simon McQuoid | Warner Bros. Pictures New Line Cinema | Dàn nhạc được chỉ huy bởi Brett Kelly & Christopher Gordon |
The Starling | Theodore Melfi | Netflix | Lần hợp tác thứ hai với Theodore Melfi, dàn nhạc được chỉ huy bởi Geoff Alexander và biểu diễn bởi Chamber Orchestra of London | |
2022 | Thirteen Lives | Ron Howard | United Artists Releasing Metro-Goldwyn-Mayer Universal Pictures Bron Creative Imagine Entertainment | Dàn nhạc được chỉ huy bởi Chris Egan & biểu diễn bởi Chamber Orchestra of London |
2023 | The Flash | Andy Muschietti | Warner Bros. Pictures DC Studios The Disco Factory Double Dream | Lần hợp tác thứ ba với Andy Muschietti. Dàn nhạc được chỉ huy bởi Chris Egan & Benjamin Wallfisch và biểu diễn bởi Chamber Orchestra of London |
2024 | Twisters | Lee Isaac Chung | Universal Pictures Warner Bros. Pictures Amblin Entertainment Domain Entertainment | Dàn nhạc được chỉ huy bởi Arturo Rodriguez & Benjamin Wallfisch |
Alien: Romulus | Fede Álvarez | 20th Century Studios Scott Free Productions Brandywine Productions | Dàn nhạc được chỉ huy bởi Chris Egan và biểu diễn bởi Chamber Orchestra of London | |
Kraven the Hunter | J. C. Chandor | Columbia Pictures Marvel Entertainment Arad Productions Matt Tolmach Productions | Soạn nhạc cùng Evgueni Galperine và Sacha Galperine | |
2025 | Wolf Man | Leigh Whannell | Universal Pictures Blumhouse Productions Motel Movies Waypoint Entertainment Cloak & Co. | - |
Until Dawn | David F. Sandberg | Sony Pictures Releasing Screen Gems PlayStation Productions Vertigo Entertainment Coin Operated Mangata | - | |
Mortal Kombat 2 | Simon McQuoid | Warner Bros. Pictures New Line Cinema Atomic Monster Broken Road Productions | - |
3.1.2. Với vai trò nhà soạn nhạc bổ sung
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Nhà soạn nhạc chính | Hãng phim | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2009 | Moon | Duncan Jones | Clint Mansell | Stage 6 Films Limelight Pictures Sony Pictures Classics | - |
2013 | 12 Years a Slave | Steve McQueen | Hans Zimmer | Summit Entertainment Regency Enterprises Film4 Productions Fox Searchlight Pictures | - |
2015 | Hoàng tử bé | Mark Osborne | Hans Zimmer Richard Harvey | ON Animation Studios M6 Films Netflix | - |
2016 | Batman v Superman: Dawn of Justice | Zack Snyder | Hans Zimmer Junkie XL | DC Entertainment RatPac-Dune Entertainment Cruel and Unusual Films< Warner Bros. Pictures | - |
2017 | Dunkirk | Christopher Nolan | Hans Zimmer | Syncopy Inc. Warner Bros. Pictures | Soạn biến tấu "Nimrod", dựa trên chủ đề của Edward Elgar |
3.2. Truyền hình
Benjamin Wallfisch cũng đã đóng góp nhạc cho các chương trình truyền hình.
Năm | Tựa đề | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | Breaking the Mould | BBC One | Phim truyền hình |
2013 | The Thirteenth Tale | BBC Two | |
2014 | The Crimson Field | BBC One | 6 tập |
2015 | The Enfield Haunting | Sky Witness | 3 tập |
2019 | Hostile Planet | National Geographic |
3.3. Sân khấu
Ngoài điện ảnh và truyền hình, Benjamin Wallfisch còn tham gia vào các tác phẩm sân khấu.
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | Peter Pan | Ben Harrison | Luân Đôn / San Francisco |
4. Đời tư
Benjamin Wallfisch hiện đang sống tại Los Angeles, California, cùng với vợ và con gái của mình.
5. Đón nhận và công nhận
Các tác phẩm của Benjamin Wallfisch đã nhận được nhiều sự đánh giá cao từ giới phê bình và các giải thưởng danh giá, khẳng định vị thế của ông trong ngành công nghiệp âm nhạc và điện ảnh.
5.1. Giải thưởng và đề cử
Wallfisch đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình:
- Đề cử Giải Quả cầu vàng cho nhạc phim hay nhất (cùng với Pharrell Williams và Hans Zimmer) cho Hidden Figures (2017).
- Đề cử Giải BAFTA cho nhạc phim hay nhất cho Blade Runner 2049 (2018).
- Hai đề cử Giải Grammy:
- Cho Hidden Figures (2017).
- Cho Blade Runner 2049 (2018).
- Hai đề cử Giải Emmy.
- Hai lần liên tiếp được đề cử Nhà soạn nhạc phim của năm tại Giải thưởng Nhạc phim Thế giới (2019, 2020).
- Đề cử Giải thưởng Robert cho nhạc phim hay nhất cho Dear Wendy (2006).
- Giải Hollywood Music in Media cho nhạc phim gốc hay nhất cho Summer in February (2013).
- Đề cử Giải Hollywood Music in Media cho bài hát gốc hay nhất cho Hammer of the Gods (2013).
- Đề cử Giải Critics' Choice Movie cho nhạc phim hay nhất cho Blade Runner 2049 (2018).
- Giải Hollywood Music in Media cho nhạc phim gốc hay nhất trong phim khoa học viễn tưởng/giả tưởng/kinh dị cho Blade Runner 2049 (2018).
- Giải Hollywood Music in Media cho nhạc phim gốc hay nhất trong phim kinh dị cho The Invisible Man (2020).
- Đề cử Giải Black Reel cho nhạc phim gốc xuất sắc cho Hidden Figures (2017).
5.2. Đánh giá phê bình và tác động
Các tác phẩm của Benjamin Wallfisch không chỉ được đánh giá cao về mặt nghệ thuật mà còn gặt hái thành công lớn về doanh thu phòng vé. Các bản nhạc phim của ông đã góp phần vào những bộ phim có tổng doanh thu phòng vé toàn cầu vượt quá 2.50 B USD. Năm 2019, tạp chí Variety đã công nhận thành tựu của ông bằng cách đưa ông vào loạt bài "Nhà soạn nhạc Tỷ đô la" (Billion Dollar Composer), khẳng định tầm ảnh hưởng và đóng góp đáng kể của ông đối với ngành công nghiệp nhạc phim.