1. Cuộc đời và Bối cảnh
Bassa Mawem sinh ngày 9 tháng 11 năm 1984 tại Nouméa, Nouvelle-Calédonie. Anh mang quốc tịch Pháp và hiện đang sống tại Houssen, Pháp. Bassa Mawem bắt đầu sự nghiệp thi đấu của mình từ năm 1997. Anh được huấn luyện bởi Sylvain Chapelle và có chiều cao 184 cm.

2. Sự nghiệp
Bassa Mawem là một vận động viên leo núi chuyên nghiệp tập trung vào nội dung leo núi tốc độ và leo núi thi đấu. Trong suốt sự nghiệp của mình, anh đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý ở các giải đấu quốc tế hàng đầu, bao gồm các danh hiệu Cúp thế giới và những lần tham dự Thế vận hội.
2.1. Các thành tích nổi bật
Mawem đã hai lần liên tiếp giành chức vô địch chung cuộc Cúp thế giới IFSC ở nội dung leo núi tốc độ vào năm 2018 và 2019. Tại Giải vô địch thế giới IFSC năm 2018 ở Innsbruck, anh đã giành huy chương bạc ở nội dung tốc độ.
Vào ngày 3 tháng 8 năm 2021, trong vòng loại nội dung tốc độ tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, Mawem đã lập kỷ lục Olympic đầu tiên với thời gian 5,45 giây. Tuy nhiên, anh đã không thể tham gia vòng chung kết do chấn thương gặp phải.
2.2. Kết quả các giải đấu lớn
Dưới đây là tổng hợp các thành tích của Bassa Mawem tại các giải đấu quốc tế lớn trong sự nghiệp của anh.
2.2.1. Thế vận hội
Bassa Mawem đã hai lần đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè. Tại Thế vận hội Mùa hè 2020, anh đứng thứ 8 ở nội dung kết hợp. Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Mawem đã vượt qua vận động viên Ukraina Yaroslav Tkach với cách biệt chỉ 0,01 giây ở vòng loại trực tiếp. Anh kết thúc ở vị trí thứ 7 sau khi để thua vận động viên Indonesia Veddriq Leonardo, người sau đó đã giành huy chương vàng, ở tứ kết.
Nội dung | 2020 | 2024 |
---|---|---|
Tốc độ | - | 7 |
Kết hợp | 8 | - |
2.2.2. Giải vô địch thế giới
Bassa Mawem đã nhiều lần tham dự Giải vô địch thế giới IFSC và đạt được những thành tích đáng kể, đặc biệt là huy chương bạc ở nội dung tốc độ vào năm 2018.
Nội dung | 2012 | 2014 | 2016 | 2018 | 2019 | 2021 | 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốc độ | 17 | 7 | 4 | 2 | 13 | - | 13 |
Leo đá | - | - | - | 116 | 67 | - | - |
Leo dây | - | - | - | 105 | 60 | - | - |
Kết hợp | - | - | - | 14 | 28 | - | - |
2.2.3. Cúp thế giới
Bassa Mawem đã thể hiện sự thống trị ở nội dung leo núi tốc độ tại Cúp thế giới IFSC, giành chức vô địch chung cuộc trong hai mùa giải liên tiếp.
Nội dung | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốc độ | 63 | 16 | 36 | 5 | 5 | 4 | 19 | 1 | 1 | - | - | 19 | 41 |
Kết hợp | - | - | - | - | - | - | 51 | - | 19 | - | - | - |
2.2.4. Giải vô địch châu Âu
Bassa Mawem cũng đã tham gia và đạt thành tích tại Giải vô địch châu Âu IFSC.
Nội dung | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2020 | 2022 |
---|---|---|---|---|---|---|
Tốc độ | 14 | 13 | - | - | - | 5 |
3. Đời tư
Bassa Mawem có một người em trai tên là Mickaël Mawem, cũng là một vận động viên leo núi chuyên nghiệp nổi tiếng. Cả hai anh em thường xuyên luyện tập và thi đấu cùng nhau, tạo nên một cặp đôi nổi bật trong làng leo núi thế giới.
4. Đánh giá và vị thế
Bassa Mawem được đánh giá là một trong những vận động viên leo núi tốc độ hàng đầu thế giới, với những thành tích nổi bật tại Cúp thế giới và Giải vô địch thế giới. Việc anh hai lần liên tiếp giành danh hiệu vô địch Cúp thế giới ở nội dung tốc độ đã khẳng định vị thế của mình trong môn thể thao này. Mặc dù gặp chấn thương tại Thế vận hội Mùa hè 2020, việc anh lập kỷ lục Olympic và tiếp tục đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè 2024 cho thấy sự bền bỉ và đẳng cấp của mình. Bassa Mawem đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao vị thế của leo núi tốc độ trên đấu trường quốc tế.