1. Cuộc đời và sự nghiệp
Barry Fitzgerald có một sự nghiệp đa dạng, bắt đầu từ sân khấu kịch tại Dublin, Ireland và sau đó chuyển sang Hollywood, nơi ông đạt được danh tiếng quốc tế, đặc biệt với vai diễn đoạt giải Oscar trong Going My Way.
1.1. Thời niên thiếu và gia đình
Fitzgerald tên khai sinh là William Joseph Shields, sinh ngày 10 tháng 3 năm 1888 tại Đường Walworth, Portobello, Dublin, Ireland. Ông là con trai của Adolphus Shields và Fanny Sophia (nhũ danh Ungerland). Cha ông là người Ireland, còn mẹ ông là người Đức. Ông là anh trai của nam diễn viên người Ireland Arthur Shields.

1.2. Giáo dục và sự nghiệp ban đầu
Fitzgerald theo học tại Skerry's College ở Dublin. Sau khi tốt nghiệp, ông bắt đầu làm việc trong ngành công vụ, khởi đầu là một nhân viên văn phòng cấp dưới tại Hội đồng Thương mại Dublin vào năm 1911. Sau đó, ông chuyển sang làm việc tại văn phòng thất nghiệp. Ông từng nhận xét về công việc này: "Đó là một công việc dễ dàng, đầy rảnh rỗi."
1.3. Sự nghiệp tại Nhà hát Abbey
Với niềm đam mê diễn xuất, Fitzgerald bắt đầu tham gia các hội kịch nghệ nghiệp dư như Kincora Players. Năm 1915, ông cùng em trai Arthur Shields gia nhập Nhà hát Abbey danh tiếng. Ông chọn nghệ danh Barry Fitzgerald để tránh rắc rối với cấp trên trong công vụ.
Những vai diễn đầu tiên của Fitzgerald tại Abbey bao gồm các vai phụ nhỏ trong các vở kịch như The Casting Out of Martin Whelan và một vai chỉ có bốn từ trong The Critic. Vai diễn đột phá của ông tại Abbey đến vào năm 1919, khi ông tham gia vở The Dragon của Lady Gregory. Tuy nhiên, ông vẫn tiếp tục diễn xuất bán thời gian cho đến năm 1929, duy trì công việc công vụ vào ban ngày. Ông cũng xuất hiện trong các vở kịch khác như The Bribe, An Imaginary Conversation và John Bull's Other Island.
Năm 1924, mức lương của Fitzgerald tại Abbey là 2 bảng Anh 10 shilling một tuần. Cùng năm đó, ông tham gia buổi ra mắt toàn thế giới của vở Juno and the Paycock của nhà viết kịch nổi tiếng Seán O'Casey, trong đó ông thủ vai Đại úy Jack Boyle.
Năm 1925, Fitzgerald nhận được nhiều lời khen ngợi cho màn trình diễn của mình trong vở Paul Twyning. Năm sau, ông tham gia buổi ra mắt vở The Plough and the Stars của O'Casey, đóng vai Fluther Good. Vở kịch này gây tranh cãi lớn, dẫn đến bạo loạn và biểu tình. Một đêm vào tháng 2 năm 1926, ba tay súng đã đến nhà mẹ Fitzgerald với ý định bắt cóc ông để ngăn chặn vở kịch được công diễn, nhưng họ đã không tìm thấy ông. Năm 1926, Fitzgerald cũng xuất hiện trong vở The Would-Be Gentleman. Các vai diễn khác của ông tại Abbey bao gồm The Far Off Hills, The Shadow of a Gunman và The Playboy.
Seán O'Casey từng viết một vai đặc biệt dành riêng cho Fitzgerald trong vở kịch The Silver Tassie, nhưng vở kịch này đã bị Nhà hát Abbey từ chối. Vở diễn sau đó được sản xuất tại Luân Đôn vào năm 1929. Fitzgerald quyết định rời bỏ công việc công vụ để tham gia vào quá trình sản xuất này, và ở tuổi 41, ông chính thức trở thành một diễn viên toàn thời gian.
1.4. Chuyển đến Hollywood và sự nghiệp điện ảnh
Fitzgerald ra mắt điện ảnh trong phiên bản Juno and the Paycock (1930) của Alfred Hitchcock, được quay tại Luân Đôn. Đầu năm 1931, Fitzgerald đi lưu diễn ở Anh với vở Paul Twyning. Tháng 6 cùng năm, ông trở về Ireland để biểu diễn vở kịch tại Nhà hát Abbey. Từ năm 1931 đến 1936, ông xuất hiện trong ba vở kịch của nhà viết kịch người Ireland Teresa Deevy: A Disciple, In Search of Valour và Katie Roche, tất cả đều là các sản phẩm của Nhà hát Abbey.
Năm 1932, Fitzgerald cùng nhóm Abbey Players đến Hoa Kỳ để biểu diễn trong Things That Are Caesar's và The Far-off Hills. Năm 1934, Fitzgerald và nhóm Abbey Players trở lại Hoa Kỳ để lưu diễn một loạt các vở kịch trên khắp đất nước. Các vở kịch này bao gồm The Plough and the Stars, Drama at Inish, The Far-off Hills, Look at the Heffernans, The Playboy of the Western World, The Shadow of the Glen, Church Street, The Well of the Saints và Juno and the Paycock. Fitzgerald cũng xuất hiện trong một bộ phim câm ngắn của Ireland, Guests of the Nation, được phát hành độc quyền tại Ireland vào năm 1935 và không được trình chiếu hoặc phân phối bên ngoài Ireland cho đến năm 2011.
Tháng 3 năm 1936, Fitzgerald cùng ba thành viên khác của Nhà hát Abbey đến Hollywood để đóng vai chính trong phiên bản điện ảnh của The Plough and the Stars (1936), do John Ford đạo diễn. Fitzgerald quyết định ở lại Hollywood, nơi ông nhanh chóng tìm được việc làm ổn định với tư cách là một diễn viên phụ. Ông đã có các vai phụ trong Ebb Tide (1937) của Paramount, Bringing Up Baby (1938) của RKO, Four Men and a Prayer (1938) do John Ford đạo diễn cho 20th Century-Fox, và The Dawn Patrol (1938) của Warner Bros..
Fitzgerald đã thực hiện một loạt phim tại RKO: Pacific Liner (1939) cùng Victor McLaglen, và hai phim do John Farrow đạo diễn là The Saint Strikes Back (1939) và Full Confession (1939). Giữa hai bộ phim của Farrow, Fitzgerald trở lại Broadway vào năm 1939 trong vở The White Steed. Sau Full Confession, Fitzgerald quay lại Broadway với Kindred (1939-40) và một bản dựng lại của Juno and the Paycock (1940) đã có 105 buổi biểu diễn.
Trở lại Hollywood, Fitzgerald tái hợp với John Ford trong The Long Voyage Home (1940). Ông xuất hiện trong San Francisco Docks (1940) của Universal và The Sea Wolf (1941) của Warner Bros., trước khi thực hiện một bộ phim khác với Ford, How Green Was My Valley (1941), cho Fox. Ông cũng đóng phim Tarzan's Secret Treasure (1941) của Metro-Goldwyn-Mayer.
Fitzgerald và Shields đóng chung trong vở Tanyard Street (1941) trên Broadway, do Shields đạo diễn, chỉ có một thời gian ngắn công diễn. Tuy nhiên, màn trình diễn cá nhân của Fitzgerald đã rất xuất sắc; The New York Times đã gọi ông là "hiện thân của tinh thần hài kịch. Mọi người bắt đầu bật cười ngay khi ông đưa khuôn mặt nheo mắt của mình lên sân khấu." Trở lại Hollywood, Fitzgerald xuất hiện trong một loạt phim của Universal: The Amazing Mrs. Holliday (1943), Two Tickets to London (1943) và Corvette K-225 (1943).
1.5. Đỉnh cao sự nghiệp: "Going My Way" và giải Oscar

Fitzgerald bất ngờ trở thành diễn viên chính khi Leo McCarey chọn ông đóng cặp với Bing Crosby trong phim Going My Way, được Paramount phát hành vào năm 1944. Bộ phim đã thành công vang dội và màn trình diễn của Fitzgerald trong vai Cha Fitzgibbon đã được đề cử cho cả Giải Oscar cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất (mà ông đã giành chiến thắng) và Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất. Ngay sau sự kiện này, các quy tắc bỏ phiếu đã được thay đổi để ngăn chặn các đề cử kép cho cùng một vai diễn trong tương lai.
Là một người đam mê golf, sau này ông vô tình làm gãy đầu bức tượng Oscar của mình trong lúc tập cú golf swing. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, các bức tượng Oscar được làm bằng thạch cao thay vì đồng mạ vàng để tiết kiệm kim loại trong thời chiến. Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh đã cung cấp cho Fitzgerald một bức tượng thay thế.
Sau Going My Way, Paramount đã ký hợp đồng dài hạn với Fitzgerald. Hãng phim đã chọn ông vào vai phụ trong I Love a Soldier (1944) và ông được RKO mượn để tham gia None But the Lonely Heart (1944).
Tháng 3 năm 1944, Fitzgerald vướng vào một vụ tai nạn xe hơi khiến một phụ nữ tử vong và con gái cô bị thương. Ông bị buộc tội ngộ sát nhưng được tuyên trắng án vào tháng 1 năm 1945 do thiếu bằng chứng. Trở lại Paramount, Fitzgerald hỗ trợ Alan Ladd trong Two Years Before the Mast, được John Farrow thực hiện vào năm 1944 nhưng mãi đến năm 1946 mới phát hành. Ông hỗ trợ Betty Hutton trong Incendiary Blonde (1945) và The Stork Club (1945). Giữa các phim này, ông có một vai khách mời là chính mình trong Duffy's Tavern (1945) và được United Artists mượn để đóng vai chính trong And Then There Were None (1945), dựa trên tiểu thuyết và vở kịch của Agatha Christie. Vào tháng 1 năm 1945, cát-sê của ông được báo cáo là 75.00 K USD cho một bộ phim.
Fitzgerald đã thực hiện thêm hai bộ phim nữa với John Farrow: California (1947) cùng Ray Milland và Easy Come, Easy Go (1947), nơi ông được xếp đầu bảng. Paramount đã tái hợp Fitzgerald với Bing Crosby trong Welcome Stranger (1947) và ông xuất hiện trong một vai khách mời khác là chính mình trong Variety Girl (1947).
Mark Hellinger đã mượn Fitzgerald để đóng vai chính trong một bộ phim cảnh sát của Universal, The Naked City (1948), bộ phim đã thành công vang dội. Trở lại Paramount, ông tham gia The Sainted Sisters (1948) và Miss Tatlock's Millions (1948), sau đó xuất hiện trong bộ phim thứ ba với Crosby, Top o' the Morning (1949).

Fitzgerald đến Warner Bros. để đóng The Story of Seabiscuit (1949) cùng Shirley Temple, sau đó đến Paramount cho Union Station (1950) cùng William Holden và Silver City (1951) cùng Yvonne de Carlo. Ông ra mắt truyền hình với một tập của The Ford Theatre Hour, "The White-Headed Boy" vào năm 1950.
1.6. Sự nghiệp sau này
Fitzgerald đến Ý để đóng vai chính trong bộ phim hài Ha da venì... don Calogero! (1952). John Ford đã xếp ông ở vị trí thứ ba trong bộ phim kinh điển The Quiet Man (1952) được quay tại Ireland. Sau đó, ông xuất hiện trong Happy Ever After (1954) cùng De Carlo và David Niven.
Fitzgerald xuất hiện trên truyền hình trong các tập của Lux Video Theatre, General Electric Theater và Alfred Hitchcock Presents. Ông có một vai phụ trong The Catered Affair (1956) của MGM và được xếp đầu bảng trong bộ phim hài Anh Rooney (1958). Fitzgerald cũng được xếp đầu bảng trong bộ phim Ireland Broth of a Boy (1959).
1.7. Những năm cuối đời
Fitzgerald không bao giờ kết hôn. Ở Hollywood, ông sống chung căn hộ với người đóng thế của mình, Angus D. Taillon, người đã qua đời vào năm 1953. Fitzgerald trở về sống ở Dublin vào năm 1959, tại số 2 Seafield Ave, Monkstown. Tháng 10 cùng năm, ông trải qua ca phẫu thuật não. Ông dường như đã hồi phục, nhưng vào cuối năm 1960, ông lại nhập viện. Ông qua đời, với tên thật là William Joseph Shields, vì nhồi máu cơ tim tại Bệnh viện St Patrick's, Phố James, vào ngày 4 tháng 1 năm 1961. Ông được chôn cất tại Nghĩa trang Deans Grange.
2. Giải thưởng và Sự công nhận
Barry Fitzgerald đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình, đặc biệt là cho vai diễn trong phim Going My Way.
- Giải Oscar cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất:- Đoạt giải: 1945, cho phim Going My Way
 
- Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất:- Đề cử: 1945, cho phim Going My Way (đề cử kép cho cùng một vai diễn)
 
- Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên điện ảnh phụ xuất sắc nhất:- Đoạt giải: 1945, cho phim Going My Way
 
- Giải của Hội phê bình phim New York cho nam diễn viên xuất sắc nhất:- Đoạt giải: 1944, cho phim Going My Way
 
- Đại lộ Danh vọng Hollywood: Fitzgerald sở hữu hai ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood:- Một ngôi sao tại số 6252 Hollywood Boulevard cho mảng điện ảnh.
- Một ngôi sao tại số 7001 Hollywood Boulevard cho mảng truyền hình.
 
- The Irish Times: Năm 2020, ông được xếp thứ 11 trong danh sách 50 diễn viên điện ảnh vĩ đại nhất Ireland mọi thời đại của The Irish Times.
3. Danh mục tác phẩm
3.1. Phim điện ảnh
| Năm | Tựa phim | Vai diễn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|
| 1924 | Land of Her Fathers | ||
| 1930 | Juno and the Paycock | The Orator | |
| 1935 | Guests of the Nation | Tù binh người Anh | |
| 1936 | The Plough and the Stars | Fluther Good | |
| 1937 | Ebb Tide | Huish | |
| 1938 | Bringing Up Baby | Ông Gogarty | |
| Four Men and a Prayer | Trooper Mulcahay | ||
| Marie Antoinette | Peddler | Không đề tên | |
| The Dawn Patrol | Bott | ||
| 1939 | Pacific Liner | Britches | |
| The Saint Strikes Back | Zipper Dyson | ||
| Full Confession | Michael O'Keefe | ||
| 1940 | The Long Voyage Home | Cocky | Với John Wayne. | 
| The San Francisco Docks | The Icky | ||
| 1941 | The Sea Wolf | Cooky | Với Edward G. Robinson, John Garfield và Ida Lupino | 
| How Green Was My Valley | Cyfartha | ||
| Tarzan's Secret Treasure | O'Doul | Với Johnny Weissmuller. | |
| 1943 | The Amazing Mrs. Holliday | Timothy Blake | |
| Two Tickets to London | Thuyền trưởng McCardle | ||
| Corvette K-225 | Stooky O'Meara | ||
| 1944 | Going My Way | Father Fitzgibbon | Đoạt Giải Oscar cho nam diễn viên phụ xuất sắc nhất, Giải Quả cầu vàng cho nam diễn viên điện ảnh phụ xuất sắc nhất, Giải của Hội phê bình phim New York cho nam diễn viên xuất sắc nhất | 
| I Love a Soldier | Murphy | ||
| None but the Lonely Heart | Henry Twite | ||
| 1945 | Incendiary Blonde | Michael 'Mike' Guinan | |
| Duffy's Tavern | Cha của Bing Crosby | ||
| And Then There Were None | Thẩm phán Francis J. Quinncannon | ||
| The Stork Club | Jerry B. 'J.B.'/'Pop' Bates | ||
| 1946 | Two Years Before the Mast | Terrence O'Feenaghty | |
| 1947 | California | Michael Fabian | |
| Easy Come, Easy Go | Martin L. Donovan | ||
| Welcome Stranger | Bác sĩ Joseph McRory | ||
| Variety Girl | Chính ông | ||
| 1948 | The Naked City | Thám tử/Thanh tra Dan Muldoon | |
| The Sainted Sisters | Robbie McCleary | ||
| Miss Tatlock's Millions | Denno Noonan | ||
| 1949 | Top o' the Morning | Trung sĩ Briany McNaughton | |
| The Story of Seabiscuit | Shawn O'Hara | ||
| 1950 | Union Station | Điều tra viên Donnelly | |
| 1951 | Silver City | R.R. Jarboe | |
| 1952 | Ha da venì... don Calogero! | Don Calogero | |
| The Quiet Man | Michaleen Oge Flynn | Với John Wayne. | |
| Lux Video Theatre | Barry Flynn | Tập: "The Man Who Struck It Rich" | |
| 1954 | Tonight's the Night | Thady O'Heggarty | |
| 1955 | Alfred Hitchcock Presents | Harold 'Stretch' Sears | Mùa một tập 12: "Santa Claus and the Tenth Avenue Kid" | 
| 1956 | The Catered Affair | Chú Jack Conlon | |
| 1958 | Rooney | Ông nội | |
| 1959 | Broth of a Boy | Patrick Farrell | |
3.2. Chương trình phát thanh
| Năm | Chương trình | Tập/nguồn | 
|---|---|---|
| 1952 | Lux Radio Theatre | Top o' the Morning |