1. Tiểu sử và Bối cảnh
Aure Atika sinh ra ở Bồ Đào Nha và lớn lên tại Paris, Pháp.
1.1. Sinh và Gia đình
Cô là con gái của Ode Atika Bitton, một phụ nữ Do Thái gốc Maroc. Về người cha, mẹ của Aure Atika từng nói rằng cô được thụ thai với Michel Fournier khi cả hai đang sử dụng ma túy. Tuy nhiên, người cha này đã không công nhận cô, và một xét nghiệm DNA sau đó đã xác nhận không có mối quan hệ huyết thống giữa họ.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Aure Atika trải dài qua nhiều lĩnh vực, từ diễn xuất trong hàng loạt tác phẩm điện ảnh và truyền hình đến vai trò đạo diễn và nhà văn cho các bộ phim ngắn.
2.1. Sự nghiệp Diễn xuất
Aure Atika đã tham gia diễn xuất trong nhiều bộ phim điện ảnh và truyền hình, thể hiện khả năng hóa thân vào các nhân vật đa dạng.
2.1.1. Phim điện ảnh
Atika bắt đầu sự nghiệp điện ảnh từ cuối những năm 1970 và tiếp tục tham gia nhiều dự án đáng chú ý. Các vai diễn của cô thường để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1979 | The Adolescent | (không ghi công) | |
1992 | Sam suffit | Eva | |
1995 | Toujours les filles souffriront d'amourlo | Phim ngắn | |
1996 | Homo automobilis | Phim ngắn | |
1997 | Ecchymose | Phim ngắn | |
Just Do It | Phim ngắn | ||
La Vérité si je mens ! | Karine Benchetrit-Mimran | ||
The Secret of Polichinelle | Aure | ||
Long Live the Republic | Sabine | ||
1998 | (G)rève party | Julie | |
Bimboland | Alex Baretto | ||
1999 | Influence Peddling | Sandrine Anthen | |
Une vie de prince | Josée | ||
2000 | Highway Melody | Périnne | |
Poetical Refugee | Nassera | ||
2001 | La Vérité si je mens ! 2 | Karine Benchetrit-Mimran | |
2003 | Mister V. | Cécile | |
2004 | Le quattro porte del deserto | Dassine | |
Turn Left at the End of the World | Simone Toledano | ||
Le convoyeur | Isabelle | ||
3 Dancing Slaves | Emilie | ||
Testament | Nora | ||
2005 | Bonbon au poivre | Mélanie | |
The Beat That My Heart Skipped | Aline | ||
2006 | OSS 117: Cairo, Nest of Spies | Công chúa Al Tarouk | |
Hey Good Looking ! | Léa | ||
2007 | Ill Wind | Frédérique | |
La Vie d'artiste | Quản lý Hippopotamus | ||
Fear(s) of the Dark | Laura | Lồng tiếng | |
2008 | 48 heures par jour | Marianne | |
Versailles | Nadine | ||
Crossfire | Marianne | ||
2009 | Mademoiselle Chambon | Anne-Marie | |
Sticky Fingers | Maddy | ||
2010 | Copacabana | Lydie | |
2011 | Skylab | ||
2012 | La Vérité si je mens ! 3 | Karine Benchetrit-Mimran | |
2013 | Nesma | Claire Slimane | |
2014 | Avis de mistral | Magali | |
2014 | Papa Was Not a Rolling Stone | ||
2015 | Dad in Training | Judith | |
2017 | The Nature of Time | ||
2017 | L'Un dans l'autre | Aimée | |
2019 | Souviens-toi de nous | Carole | |
2020 | Into the World | Sylvie | |
2020 | 10 Days with Dad | Isabelle Mercier | |
2021 | Rose | Sarah Goldberg | |
2022 | La maison | Delilah |
2.1.2. Phim truyền hình và Chương trình truyền hình
Ngoài điện ảnh, Aure Atika còn góp mặt trong nhiều tác phẩm truyền hình, bao gồm các loạt phim ngắn và chương trình truyền hình.
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Premières neiges | Juliette | |
2001 | Combats de femme - Libre à tout prix | Maud | |
2012 | World Without End | Nữ hoàng Isabella | Loạt phim ngắn truyền hình |
2016 | The Night Manager | Sophie (Sameera) Alekan | Loạt phim ngắn truyền hình |
2019 | The Journey | Người phụ nữ bí ẩn | Phim Super Bowl |
2.2. Sự nghiệp Đạo diễn và Viết lách
Bên cạnh diễn xuất, Aure Atika còn thể hiện tài năng trong vai trò đạo diễn và nhà văn, đặc biệt là với các bộ phim ngắn.
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|---|
2003 | À quoi ça sert de voter écolo?Bỏ phiếu cho đảng xanh để làm gì?French | Biên kịch/Đạo diễn | Phim ngắn |
2007 | De l'amourTrong tình yêuFrench | Đạo diễn | Phim ngắn |
2013 | On ne badine pas avec RosetteBạn không đùa với RosetteFrench | Đạo diễn | Phim ngắn |
3. Giải thưởng và Đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Aure Atika đã được công nhận qua nhiều giải thưởng và đề cử:
- Năm 2004, cô giành giải thưởng Prix de la Fondation Beaumarchais cho phim ngắn xuất sắc nhất với tác phẩm À quoi ça sert de voter écolo?Bỏ phiếu cho đảng xanh để làm gì?French (2003).
- Năm 2010, cô được đề cử giải César du cinéma cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất với vai diễn trong phim Mademoiselle Chambon (2009).
- Năm 2014, cô tiếp tục được đề cử giải Trophée francophone cho Nữ diễn viên xuất sắc nhất với vai diễn trong phim Nesma (2013).
4. Đời tư
Aure Atika có một con gái tên là Angelica, sinh vào tháng 2 năm 2002. Cha của Angelica là Philippe Zdar, thành viên của nhóm nhạc house music Cassius.
5. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Aure Atika là một gương mặt quen thuộc và được kính trọng trong ngành điện ảnh Pháp. Với khả năng diễn xuất linh hoạt và sự nghiệp đa dạng bao gồm cả đạo diễn và viết kịch bản, cô đã đóng góp vào nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình có giá trị. Các đề cử và giải thưởng mà cô nhận được là minh chứng cho tài năng và sự cống hiến của cô cho nghệ thuật thứ bảy. Vai diễn của cô trong các bộ phim như La Vérité si je mens ! và Mademoiselle Chambon đã giúp cô khẳng định vị thế của mình, đồng thời mang lại những trải nghiệm điện ảnh phong phú cho khán giả.