1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Phần này trình bày chi tiết về nguồn gốc quý tộc của Keppel, quá trình ông gia nhập hải quân từ khi còn trẻ, và những trải nghiệm ban đầu quan trọng đã định hình sự nghiệp của ông.
1.1. Xuất thân và gia đình
Augustus Keppel là thành viên của một gia đình quý tộc Whig hàng đầu, có nguồn gốc từ những người đã đến Anh cùng William xứ Orange vào năm 1688. Ông là con trai thứ hai của Willem van Keppel, Bá tước Albemarle thứ 2 và Anne van Keppel, Nữ Bá tước Albemarle, con gái của Charles Lennox, Công tước Richmond thứ 1 (người này là con ngoài giá thú của Vua Charles II).
1.2. Giáo dục và nhập ngũ
Keppel được giáo dục một thời gian ngắn tại Trường Westminster. Ông bắt đầu đi biển khi mới mười tuổi, và đã có năm năm phục vụ trong quân đội khi được bổ nhiệm vào tàu Centurion (1732) và cùng Lord Anson thực hiện chuyến hải trình vòng quanh thế giới vào năm 1740.
1.3. Chuyến hải trình vòng quanh thế giới cùng Anson
Trong chuyến đi vòng quanh thế giới cùng Lord Anson trên tàu Centurion (1732), Keppel đã thoát chết trong gang tấc khi Paita bị chiếm vào ngày 13 tháng 11 năm 1741. Ông được thăng chức trung úy tạm thời vào tháng 3 năm 1742. Cũng trong chuyến đi này, ông kết bạn với John Campbell và mất nhiều răng do bệnh scorbut hoành hành trên tàu.
1.4. Các chỉ huy ban đầu và Chiến tranh Kế vị Áo
Sau khi trở về từ chuyến hải trình vòng quanh thế giới vào tháng 11 năm 1744, Keppel được thăng cấp chỉ huy và thuyền trưởng chính thức của tàu sloop 14 khẩu pháo Wolf (1742). Ông chuyển sang tàu hạng sáu Greyhound (1741) vào tháng 12 năm 1744, tàu hạng năm Saphire (1741) vào tháng 2 năm 1745 và tàu hạng tư Maidstone (1744) vào tháng 11 năm 1745. Vào tháng 6 năm 1747, khi đang truy đuổi một tàu Pháp, ông đã làm tàu Maidstone mắc cạn gần Belle-Île, nhưng được một tòa án quân sự tuyên bố vô tội một cách danh dự và được bổ nhiệm lại một quyền chỉ huy khác, tàu hạng tư Anson (1747). Ông tích cực tham gia suốt phần còn lại của Chiến tranh Kế vị Áo, cho đến khi hòa bình được ký kết vào năm 1748.
Đầu năm 1749, ông được Lord Edgecombe giới thiệu với Sir Joshua Reynolds. Khi Keppel ra khơi từ Plymouth đến Địa Trung Hải vào ngày 11 tháng 5 năm 1749, với tư cách là Chỉ huy trưởng Hạm đội Địa Trung Hải (với cờ hiệu của mình trên con tàu cũ HMS Centurion), ông dự định thuyết phục Dey của Algiers kiềm chế các hoạt động cướp biển của thần dân mình. Reynolds đã đi cùng ông đến tận Menorca và tại đó đã vẽ bức chân dung đầu tiên trong số 6 bức chân dung của Keppel, cùng với những bức khác về các sĩ quan đồn trú Anh tại đó. Keppel đã ký kết một thỏa thuận với Dey của Algiers để bảo vệ thương mại của Anh. Khi Keppel đến Algiers để đàm phán với Thái thú, Thái thú đã bày tỏ sự không hài lòng khi "Quốc vương Anh cử một cậu bé không có râu đến". Keppel đã đáp lại rằng "Nếu cần có râu, thì hãy mang một con dê đến". Cuộc đàm phán đã thành công, và sau khi đàm phán các hiệp ước tại Tripoli và Tunis, Keppel trở về Anh vào tháng 7 năm 1751.


2. Sự nghiệp hải quân
Phần này phân tích sâu về các giai đoạn hoạt động quân sự của Keppel, từ các cuộc chiến tranh lớn đến các vị trí chỉ huy quan trọng trong Hải quân Hoàng gia, thể hiện sự phát triển trong sự nghiệp của ông.
2.1. Chiến tranh Bảy năm
Trong suốt Chiến tranh Bảy năm, Keppel liên tục phục vụ. Ông giữ chức Chỉ huy trưởng Hạm đội Bắc Mỹ với cờ hiệu rộng trên tàu hạng tư Norwich (1745) từ năm 1751 đến 1755. Năm 1756, ông hoạt động ngoài khơi bờ biển Pháp và được điều động tham gia cuộc viễn chinh chinh phục Gorée, một hòn đảo của Pháp ngoài khơi bờ biển phía tây châu Phi vào năm 1758. Tàu của ông, Torbay (74 khẩu pháo), là chiếc đầu tiên tham chiến trong Hải chiến Vịnh Quiberon vào tháng 11 năm 1759.
Năm 1757, ông là thành viên của tòa án quân sự đã kết án Đô đốc John Byng, nhưng ông lại tích cực trong số những người cố gắng đảm bảo một lệnh ân xá cho Byng; tuy nhiên, cả ông và những người hành động cùng ông đều không thể đưa ra bất kỳ lý do nghiêm túc nào để bản án không được thực hiện. Vào tháng 3 năm 1761, Keppel chuyển sang tàu hạng ba Valiant (1759) và được giao quyền chỉ huy một hải đội để chiếm Belle-Île, nhiệm vụ này đã hoàn thành thành công vào tháng 6 năm 1761.
2.1.1. Chỉ huy Hạm đội Bắc Mỹ và Tây Ấn
Từ năm 1751 đến 1755, Augustus Keppel giữ vai trò Chỉ huy trưởng Hạm đội Bắc Mỹ và Tây Ấn, với cờ hiệu rộng trên tàu hạng tư Norwich (1745). Trong thời gian này, ông đã thực hiện các nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ lợi ích của Anh tại khu vực này.
2.1.2. Cuộc viễn chinh Gorée và Hải chiến Vịnh Quiberon
Năm 1758, Keppel được điều động tham gia một cuộc viễn chinh để chinh phục Gorée, một hòn đảo thuộc Pháp nằm ngoài khơi bờ biển phía tây châu Phi. Sau đó, vào tháng 11 năm 1759, tàu của ông, Torbay (74 khẩu pháo), là chiếc đầu tiên tham chiến trong Hải chiến Vịnh Quiberon, một trận chiến quyết định trong Chiến tranh Bảy năm.
2.1.3. Cuộc viễn chinh Havana
Khi Tây Ban Nha tham gia cùng Pháp vào năm 1762, Keppel được cử làm phó chỉ huy cùng Sir George Pocock trong cuộc viễn chinh của Anh chống lại Cuba và chiếm được Havana. Sức khỏe của ông bị ảnh hưởng bởi cơn sốt đã cướp đi sinh mạng của một tỷ lệ lớn binh lính và thủy thủ. Số tiền thưởng chiến lợi phẩm 25.00 K GBP mà ông nhận được đã giải thoát ông khỏi vị trí khó chịu của "người con trai thứ của một gia đình bị phá sản bởi sự hoang phí của người cha".

2.2. Thăng hàm Đô đốc và các chức vụ quan trọng
Keppel được thăng cấp chuẩn đô đốc vào ngày 21 tháng 10 năm 1762. Cuối năm đó, ông trở thành Tư lệnh Hạm đội Jamaica. Ông là thành viên của Ban Hải quân trong Nội các Rockingham thứ nhất từ tháng 7 năm 1765 và là Lãnh chúa Hải quân Cao cấp trong Nội các Chatham từ tháng 9 năm 1766 cho đến khi rời Ban Hải quân vào tháng 12 năm 1766. Năm 1768, ông mua lại Elveden Hall ở Suffolk. Ông được thăng cấp phó đô đốc vào ngày 24 tháng 10 năm 1770. Khi khủng hoảng Falkland xảy ra vào năm 1770, ông được dự kiến sẽ chỉ huy hạm đội được gửi đi chống lại Tây Ban Nha, nhưng một thỏa thuận đã đạt được, và ông không có dịp giương cờ hiệu của mình.
2.2.1. Chỉ huy Hạm đội Jamaica
Cuối năm 1762, Augustus Keppel được bổ nhiệm làm Tư lệnh Hạm đội Jamaica, một vị trí ông giữ đến năm 1764. Trong nhiệm kỳ này, ông chịu trách nhiệm bảo vệ lợi ích hàng hải của Anh tại khu vực Caribe.
2.2.2. Chỉ huy Hạm đội Kênh đào
Vào ngày 29 tháng 1 năm 1778, Keppel được thăng cấp đô đốc chính thức và được bổ nhiệm chỉ huy Hạm đội Kênh đào (còn gọi là Hạm đội phía Tây), lực lượng hải quân chính được chuẩn bị để đối phó với Pháp.

2.3. Chiến tranh Cách mạng Mỹ và Hải chiến Ushant
Giai đoạn nổi bật nhất trong cuộc đời Keppel thuộc về những năm đầu của Chiến tranh Cách mạng Mỹ. Keppel là một người ủng hộ mạnh mẽ phe Whig, do Charles Watson-Wentworth, Hầu tước Rockingham thứ 2 và Charles Lennox, Công tước Richmond thứ 3 lãnh đạo. Đảng Whig khi đó bị George III loại khỏi quyền lực. Với tư cách là thành viên Nghị viện Anh, nơi ông giữ ghế đại diện cho Chichester từ năm 1755 đến 1761, Windsor từ năm 1761 đến 1780, và sau đó là Surrey từ năm 1780 đến 1782, Keppel là một đảng viên Whig trung thành, thù địch với những người ủng hộ Nhà vua. Đảng Whig tin rằng các bộ trưởng của nhà vua, đặc biệt là Lord Sandwich, khi đó là Đệ nhất Lãnh chúa Hải quân, có khả năng gây ra bất kỳ hành vi tàn ác nào. Khi Keppel được thăng cấp đô đốc chính thức vào ngày 29 tháng 1 năm 1778 và được bổ nhiệm chỉ huy Hạm đội Kênh đào, hạm đội chính chuẩn bị chống lại Pháp, ông nghĩ rằng Đệ nhất Lãnh chúa sẽ vui mừng nếu ông bị đánh bại.
Trước năm 1778, Keppel đã không thuyết phục được Sandwich bỏ qua các khó khăn kỹ thuật và "chỉ bọc đồng một vài con tàu"; sau này, có lẽ không công bằng, ông đã tận dụng điều này để tạo lợi thế chính trị trên tạp chí The London Magazine vào tháng 3 năm 1781. Ông đã nhận xét rằng việc bọc đồng "tăng cường sức mạnh cho hải quân" và ông đã trách Lord Sandwich vì đã "từ chối bọc đồng chỉ một vài con tàu" theo yêu cầu của ông, trong khi sau đó ông ta đã ra lệnh bọc đồng toàn bộ hải quân. Việc thiếu bọc đồng cho Hải quân là một trong những lý do chính dẫn đến việc Anh mất Mười ba thuộc địa.
Một trong những đô đốc cấp dưới của Keppel là Sir Hugh Palliser, một thành viên của Ban Hải quân, một thành viên nghị viện, và theo ý kiến của Keppel, Palliser cùng các đồng nghiệp của mình phải chịu trách nhiệm về tình trạng tồi tệ của Hải quân Hoàng gia Anh. Trận chiến mà Keppel đã chiến đấu với người Pháp vào ngày 27 tháng 7 năm 1778 (Hải chiến Ushant thứ nhất) đã kết thúc không mấy tốt đẹp. Các lý do bao gồm cả cách quản lý của Keppel, nhưng cũng do việc Palliser không tuân lệnh. Keppel tin rằng ông đã bị cố tình phản bội.
2.4. Vụ việc Keppel-Palliser và các phiên tòa quân sự
Mặc dù Keppel đã ca ngợi Palliser trong báo cáo công khai của mình, ông lại tấn công ông ta một cách riêng tư. Báo chí của Whig, cùng với bạn bè của Keppel, đã bắt đầu một chiến dịch bôi nhọ. Các tờ báo ủng hộ chính phủ đã đáp trả theo cùng một phong cách, và mỗi bên cáo buộc bên kia cố ý phản quốc. Kết quả là một loạt các cảnh tượng tai tiếng trong Nghị viện Anh và các tòa án quân sự.
Keppel bị xét xử đầu tiên và được tha bổng vào ngày 11 tháng 2 năm 1779. Sau đó, Palliser cũng bị xét xử và cũng được tha bổng. Keppel rời bỏ chức vụ chỉ huy Hạm đội Kênh đào vào tháng 3 năm 1779. Vụ việc Hải chiến Ushant và những tranh cãi sau đó được xem là dấu hiệu cho sự suy yếu của Hải quân Hoàng gia Anh. Một cột đã được xây dựng vào cuối thế kỷ 18 để kỷ niệm việc ông được tha bổng, do Charles Watson-Wentworth, Hầu tước Rockingham thứ 2 ủy quyền và được thiết kế bởi John Carr.

3. Sự nghiệp chính trị
Phần này khám phá các hoạt động chính trị của Keppel, bao gồm thời gian ông làm Nghị sĩ, vai trò tại Bộ Hải quân và lập trường chính trị kiên định của ông.
3.1. Thành viên Nghị viện
Keppel là một thành viên của Nghị viện Anh cho đến khi Nội các North sụp đổ vào năm 1782. Ông từng đại diện cho các khu vực bầu cử sau:
- Chichester: Từ năm 1755 đến 1761.
- Windsor: Từ năm 1761 đến 1780.
- Surrey: Từ năm 1780 đến 1782.
Trong suốt thời gian làm nghị sĩ, Keppel luôn là một đảng viên Whig trung thành và kiên quyết phản đối các chính sách của chính phủ do phe ủng hộ Nhà vua kiểm soát.
3.2. Liên kết với Đảng Whig
Augustus Keppel có mối liên hệ sâu sắc với Đảng Whig, không chỉ do xuất thân từ một gia đình quý tộc hàng đầu của đảng này mà còn bởi niềm tin cá nhân mạnh mẽ. Ông là một người ủng hộ kiên định của phe Whig, dưới sự lãnh đạo của Charles Watson-Wentworth, Hầu tước Rockingham thứ 2 và Charles Lennox, Công tước Richmond thứ 3. Keppel hoàn toàn đồng cảm với lập trường của Đảng Whig, vốn bị George III loại khỏi quyền lực vào thời điểm đó. Là một đảng viên Whig, ông luôn đối lập với những người ủng hộ Nhà vua. Ông, giống như các đảng viên Whig khác, tin rằng các bộ trưởng của nhà vua, đặc biệt là Bá tước Sandwich, khi đó là Đệ nhất Lãnh chúa Hải quân, có khả năng thực hiện "bất kỳ hành vi xấu xa nào".
3.3. Vai trò tại Bộ Hải quân
Khi Nội các North sụp đổ vào năm 1782, Keppel trở thành Đệ nhất Lãnh chúa Hải quân. Ông được phong tước hiệu Tử tước với danh hiệu Tử tước Keppel, của Elveden thuộc Hạt Suffolk, và được tuyên thệ nhậm chức Thành viên Hội đồng Cơ mật.
Sự nghiệp của ông trong chính quyền không mấy nổi bật. Ông đã đoạn tuyệt với các đồng minh chính trị cũ của mình bằng cách từ chức để phản đối Hòa ước Paris năm 1783. Cuối cùng, ông đã tự làm mất uy tín khi tham gia Liên minh Fox-North do North và Fox thành lập, và với sự sụp đổ của liên minh này, ông biến mất khỏi đời sống công chúng vào tháng 12 năm 1783.

4. Đời tư
Phần này cung cấp thông tin về cuộc sống cá nhân của Augustus Keppel, tập trung vào tình trạng hôn nhân và cái chết của ông.
4.1. Hôn nhân và cái chết
Augustus Keppel qua đời vào ngày 2 tháng 10 năm 1786. Ông sống độc thân và không có con cái, do đó tước hiệu quý tộc của ông đã chấm dứt cùng với cái chết của ông. Burke, người rất quý mến ông, đã nhận xét rằng "ông có một điều gì đó cao quý trong bản chất, và đó là một nguồn tự hào hoang dã mà trên đó một trái tim dịu dàng nhất đã gieo những đức tính hiền hòa hơn".
5. Đánh giá và Di sản
Phần này tổng hợp các đánh giá về Keppel, ảnh hưởng của ông đối với lịch sử hải quân và chính trị Anh, cũng như những ghi nhớ về ông trong các hình thức tưởng niệm và văn hóa đại chúng.
5.1. Đánh giá tích cực và phán quyết vô tội
Augustus Keppel được Burke, người rất quý mến ông, đánh giá cao. Burke đã nói rằng "ông có một điều gì đó cao quý trong bản chất, và đó là một nguồn tự hào hoang dã mà trên đó một trái tim dịu dàng nhất đã gieo những đức tính hiền hòa hơn". Việc ông được tòa án quân sự tuyên bố vô tội trong vụ việc Keppel-Palliser đã được xem là một sự minh oan cho danh dự và sự liêm chính của ông, đồng thời cũng là một chiến thắng cho phe Whig chống lại các chính sách của chính phủ.
5.2. Phê bình và tranh cãi
Trận chiến Ushant đã kết thúc không mấy tốt đẹp. Nguyên nhân chủ yếu là do cách quản lý không phù hợp của Keppel, nhưng việc Palliser không tuân lệnh cũng góp phần vào kết quả này. Sau đó, Keppel tin rằng ông đã bị cố tình phản bội. Trận Ushant và vụ bê bối sau đó được coi là những dấu hiệu cho thấy sự suy yếu của Hải quân Hoàng gia Anh. Sự nghiệp của ông với tư cách là bộ trưởng không được đánh giá cao, và ông đã tự làm mất uy tín chính trị khi tham gia vào Liên minh Fox-North.
5.3. Ảnh hưởng và Tưởng niệm
Nhiều địa danh được đặt theo tên của Augustus Keppel để vinh danh ông. Trong số đó có Đảo Great Keppel và Vịnh Keppel ở Úc, cùng với Đảo Keppel ở Quần đảo Falkland. Ngoài ra, Cột Keppel ở Rotherham được xây dựng để kỷ niệm việc ông được tòa án quân sự tuyên bố vô tội, thể hiện sự công nhận rộng rãi đối với sự minh bạch và danh dự của ông trong vụ việc đó.
5.4. Trong văn hóa đại chúng
Keppel xuất hiện trong tiểu thuyết năm 1956 The Golden Ocean của Patrick O'Brian với vai trò một sĩ quan tập sự trên tàu Centurion. Trong tác phẩm này, ông thường là yếu tố gây hài, cuối cùng trở nên hói đầu và không còn răng do những khó khăn trong chuyến hải trình.