1. Tổng quan
Artur Arturovich Dmitriev là một vận động viên trượt băng nghệ thuật tài năng, sinh ra tại Saint Petersburg, Nga. Anh nổi tiếng với khả năng kỹ thuật, bao gồm việc là người đầu tiên cố gắng thực hiện cú nhảy Axel bốn vòng trong một cuộc thi đấu quốc tế. Trong sự nghiệp của mình, Dmitriev đã giành được nhiều thành tích đáng kể và trải qua quá trình chuyển đổi quốc tịch thi đấu từ Nga sang Hoa Kỳ.
2. Cuộc sống cá nhân
Artur Dmitriev Jr. có một nền tảng gia đình giàu truyền thống thể thao, với cả cha và mẹ đều là những vận động viên nổi tiếng trong lĩnh vực của họ. Cuộc sống của anh chứng kiến nhiều sự thay đổi về môi trường sống và mối quan hệ gia đình.
2.1. Tuổi thơ và gia đình
Artur Dmitriev Jr. sinh ngày 7 tháng 9 năm 1992, tại Saint Petersburg, Nga. Anh là con trai của Tatiana Druchinina, một nhà vô địch thế giới môn Thể dục nhịp điệu, và Artur Dmitriev, một nhà vô địch trượt băng nghệ thuật đôi hai lần tại Thế vận hội Mùa đông.
Khi khoảng bảy tuổi, anh cùng gia đình chuyển đến Hoa Kỳ và sống ở đó trong bảy năm, trước khi trở lại Nga. Cha mẹ anh ly hôn vào năm 2006. Dmitriev Jr. có một người em trai cùng cha khác mẹ tên là Artiom, từ cuộc hôn nhân thứ hai của cha anh. Anh có thể nói cả tiếng Nga và tiếng Anh. Khi 11 tuổi, anh từng bị một tai nạn nghiêm trọng ở Hackensack, New Jersey, khi mặt anh bị lưỡi giày của một vận động viên khác cắt, phải khâu 280 mũi.
2.2. Hôn nhân và các chi tiết cá nhân khác
Artur Dmitriev Jr. kết hôn với cựu vận động viên trượt băng nghệ thuật Ekaterina Dmitrieva (Ukolova) vào tháng 8 năm 2020. Vợ anh cũng là huấn luyện viên hiện tại của anh.
3. Sự nghiệp trượt băng
Hành trình sự nghiệp của Artur Dmitriev bắt đầu từ khi còn nhỏ và trải qua nhiều cột mốc quan trọng, từ các giải đấu cấp cơ sở đến các sân khấu quốc tế lớn, cùng với những đổi mới kỹ thuật đáng chú ý.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và các giải đấu cấp cơ sở
Dmitriev bắt đầu tập luyện trượt băng một cách nghiêm túc vào khoảng năm bảy hoặc tám tuổi tại Hackensack, New Jersey, Hoa Kỳ. Khoảng năm 2007, anh bắt đầu làm việc với huấn luyện viên Alexei Mishin tại Cung thể thao Yubileyny ở Saint Petersburg.
Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2010, Dmitriev là vận động viên duy nhất thực hiện thành công cú nhảy xoay bốn vòng toe loopEnglish trong chương trình tự do, kết hợp với cú nhảy xoay hai vòng toe loopEnglish. Anh đã vươn lên từ vị trí thứ 15 sau chương trình ngắn để kết thúc ở vị trí thứ 7 chung cuộc. Anh tiếp tục nỗ lực cải thiện các cú nhảy xoay bốn vòng của mình, và đã luyện tập cú nhảy xoay bốn vòng SalchowEnglish và loopEnglish vào tháng 5 năm 2010, nhưng bị cản trở bởi các vấn đề về lưng trong mùa giải 2010-11.
3.2. Giai đoạn sự nghiệp cấp cao và các thành tích chính
Cuối năm 2010, Dmitriev chuyển đến Moskva để tập luyện với Elena Vodorezova (Buianova). Trong mùa giải 2012-13, anh chuyển sang làm việc với Nikolai Morozov, nhưng đã bỏ lỡ phần lớn mùa giải sau khi bị gãy hai xương ở đầu gối và bàn chân.
Tháng 3 năm 2014, Dmitriev trở lại Saint Petersburg và tái hợp với Alexei Mishin. Trong mùa giải 2014-15, anh đã giành huy chương bạc tại International Cup of Nice 2014 và huy chương đồng tại sự kiện ISU Challenger Series (CS) đầu tiên của mình, Volvo Open Cup 2014. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2015, anh đã rút lui sau chương trình ngắn.
Trong mùa giải 2015-16, anh đã vô địch giải CS Ice Challenge 2015 với tổng điểm cao hơn 6.92 điểm so với người giành huy chương bạc là Jason Brown. Một tuần sau đó, anh tiếp tục giành chiến thắng tại Volvo Open Cup 2015. Từ ngày 24 đến 27 tháng 12, anh xếp thứ 10 tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2016.
Tháng 11 năm 2016, Dmitriev có màn ra mắt tại giải Grand Prix tại Rostelecom Cup 2016, nơi anh đứng thứ 10. Một tuần sau đó, anh tham gia sự kiện Grand Prix thứ hai của mình tại Trophée de France 2016 và đứng thứ 9. Tháng 12 năm 2016, anh xếp thứ 8 tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2017. Tháng 2 năm 2017, anh tham gia Trượt băng nghệ thuật tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2017 và kết thúc ở vị trí thứ 4.
Trong mùa giải 2017-18, anh đã giành huy chương đồng tại CS Golden Spin of Zagreb 2017 và xếp thứ 5 tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2018.
Trong mùa giải 2018-19, anh bắt đầu mùa giải tại CS Nebelhorn Trophy 2018, nơi anh giành huy chương đồng. Tại Rostelecom Cup 2018, anh xếp thứ 11 chung cuộc sau khi ngã khi cố gắng thực hiện cú nhảy Axel bốn vòng trong chương trình tự do.
3.3. Thay đổi huấn luyện viên và môi trường tập luyện
Artur Dmitriev đã trải qua nhiều sự thay đổi về huấn luyện viên và địa điểm tập luyện trong suốt sự nghiệp của mình. Ban đầu, anh làm việc với Alexei Mishin tại Cung thể thao Yubileyny ở Saint Petersburg. Sau đó, vào cuối năm 2010, anh chuyển đến Moskva để tập luyện dưới sự hướng dẫn của Elena Vodorezova (Buianova). Đến mùa giải 2012-13, anh lại thay đổi huấn luyện viên sang Nikolai Morozov. Tháng 3 năm 2014, anh quay lại Saint Petersburg và tái hợp với Alexei Mishin. Một thời gian sau, anh lại trở về Moskva và được cha mình, Artur Dmitriev Sr., huấn luyện. Hiện tại, anh được huấn luyện bởi vợ mình, Ekaterina Dmitrieva (Ukolova). Các huấn luyện viên khác từng làm việc với anh còn có Tatiana Mishina và Alexander Zhulin.
3.4. Đổi mới kỹ thuật và nỗ lực thực hiện cú nhảy Axle bốn vòng
Dmitriev đã để lại dấu ấn trong lịch sử trượt băng nghệ thuật với những đóng góp kỹ thuật đáng chú ý. Anh là vận động viên nam đầu tiên thực hiện thành công cú nhảy kết hợp 3Lz+3F (triple Lutz + triple flip) một cách rõ ràng trong một cuộc thi đấu, thành tích này đạt được tại CS Nebelhorn Trophy 2018. Cú nhảy này đặc biệt ở chỗ anh tiếp đất bằng chân trái từ cú Lutz và không bước đệm trước khi thực hiện cú flip.
Tại Rostelecom Cup 2018, Dmitriev đã đi vào lịch sử khi trở thành vận động viên đầu tiên cố gắng thực hiện cú nhảy quadruple axelEnglish (Axel bốn vòng) trong một cuộc thi quốc tế.
3.5. Chuyển đổi sang Đội tuyển Quốc gia Hoa Kỳ
Vào năm 2021, Dmitriev đã công bố ý định thi đấu cho Hoa Kỳ. Anh đã tham gia vào US Championship Series, chuỗi giải đấu vòng loại cho Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2022. Anh đã thi đấu tại sự kiện ở Leesburg, Virginia, nơi anh xếp thứ tư sau chương trình ngắn, thứ hai trong chương trình tự do và thứ ba chung cuộc trong số bốn vận động viên. Anh cũng đã được xếp lịch thi đấu tại sự kiện ở Alpharetta, Georgia. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2022, anh xếp thứ 11 chung cuộc.
4. Chương trình biểu diễn
Mùa giải | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018-19 | * Gladiator của Hans Zimmer | của Globus
>- | 2017-18 | * Maybe I Maybe You của Scorpions | của Globus
>- | 2016-17 | * Adagio cung Sol thứ của Remo Giazotto, Tomaso Albinoni | * Polovtsian Dances của Alexander Borodin |
2015-16 | * Parisienne Walkways của Gary Moore | * Từ phim Bố già của Nino Rota | ||||||
2014-15 | * Hỏa điểu của Igor Stravinsky | * Nhạc phim Nhiệm vụ bất khả thi của Danny Elfman | ||||||
2013-14 | * Sarabande của George Frideric Handel phối khí bởi Alex Goldstein | * D'Artagnan của Maxime Rodriguez | ||||||
2012-13 | * Nhạc phim Desperado của Robert Rodriguez | * Polyushko-polye của Lev Knipper | ||||||
2011-12 | * Beetlejuice của Danny Elfman | * Piano Fantasy của William Joseph | ||||||
2010-11 | * Nostradamus của Maksim Mrvica biên đạo bởi Tatiana Druchinina | * Gypsy Dance biên đạo bởi Tatiana Druchinina | ||||||
2009-10 | * Nostradamus của Maksim Mrvica biên đạo bởi Tatiana Druchinina | * Từ phim Cướp biển vùng Caribbean của Klaus Badelt, Hans Zimmer biên đạo bởi Tatiana Druchinina |
5. Thành tích thi đấu
Artur Dmitriev đã có một sự nghiệp thi đấu kéo dài, đại diện cho cả Nga và Hoa Kỳ, đạt được nhiều thành tích đáng chú ý tại các giải đấu quốc tế và quốc gia.

5.1. Đối với Hoa Kỳ
Quốc gia | |
---|---|
Sự kiện | 2021-22 |
Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ | 11 |
5.2. Đối với Nga

Quốc tế | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 |
Internationaux de France | 9 | |||||||||
Rostelecom Cup | 10 | 11 | ||||||||
Golden Spin of Zagreb | 9 | Huy chương đồng | ||||||||
Ice Challenge | Huy chương vàng | |||||||||
Nebelhorn Trophy | 6 | Huy chương đồng | ||||||||
Volvo Open Cup | Huy chương đồng | Huy chương vàng | ||||||||
Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông | 4 | |||||||||
Sarajevo Open | Huy chương vàng | |||||||||
International Cup of Nice | 7 | Huy chương bạc | ||||||||
Nebelhorn Trophy | 4 | |||||||||
Quốc tế: Trẻ | ||||||||||
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 |
Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới | 7 | 8 | 14 | |||||||
ISU Junior Grand Prix tại Cộng hòa Séc | Huy chương bạc | |||||||||
ISU Junior Grand Prix tại Đức | 4 | |||||||||
ISU Junior Grand Prix tại Ý | 4 | |||||||||
ISU Junior Grand Prix tại Ba Lan | Huy chương bạc | |||||||||
International Cup of Nice | Huy chương bạc | |||||||||
Quốc gia | ||||||||||
Sự kiện | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 |
Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga | 14 | 7 | 5 | 9 | 9 | WD | 10 | 8 | 5 | 9 |
Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ Nga | Huy chương bạc | Huy chương vàng | Huy chương bạc |
6. Kết quả chi tiết
Các huy chương nhỏ cho chương trình ngắn và chương trình tự do chỉ được trao tại các Giải vô địch ISU.
Mùa giải 2018-19 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
---|---|---|---|---|
19-23 tháng 12 năm 2018 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2019 | 6 79.75 | 10 136.06 | 9 215.81 |
16-18 tháng 11 năm 2018 | Rostelecom Cup 2018 | 9 67.58 | 11 122.00 | 11 189.58 |
26-29 tháng 9 năm 2018 | CS Nebelhorn Trophy 2018 | 2 81.06 | 3 144.25 | 3 225.31 |
Mùa giải 2017-18 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
21-24 tháng 12 năm 2017 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2018 | 7 83.66 | 5 154.85 | 5 238.51 |
6-9 tháng 12 năm 2017 | CS Golden Spin of Zagreb 2017 | 5 77.35 | 4 152.39 | 3 229.74 |
Mùa giải 2016-17 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
1-5 tháng 2 năm 2017 | Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2017 | 3 87.18 | 7 150.64 | 4 237.82 |
20-26 tháng 12 năm 2016 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2017 | 5 80.97 | 10 145.80 | 8 226.77 |
7-10 tháng 12 năm 2016 | CS Golden Spin of Zagreb 2016 | 9 71.71 | 9 142.90 | 9 214.61 |
11-13 tháng 11 năm 2016 | Trophée de France 2016 | 11 64.48 | 7 154.22 | 9 218.70 |
4-6 tháng 11 năm 2016 | Rostelecom Cup 2016 | 7 76.06 | 9 145.46 | 10 221.52 |
22-24 tháng 9 năm 2016 | CS Nebelhorn Trophy 2016 | 6 71.36 | 6 137.83 | 6 209.19 |
Mùa giải 2015-16 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
4-6 tháng 2 năm 2016 | Sarajevo Open 2016 | 1 70.75 | 1 146.55 | 1 217.30 |
23-27 tháng 12 năm 2015 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2016 | 12 72.67 | 9 150.60 | 10 223.27 |
4-8 tháng 11 năm 2015 | Volvo Open Cup 2015 | 1 86.18 | 1 165.26 | 1 251.44 |
27-31 tháng 10 năm 2015 | CS Ice Challenge 2015 | 2 84.46 | 2 163.11 | 1 247.57 |
Mùa giải 2014-15 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
24-28 tháng 12 năm 2014 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2015 | 15 60.82 | WD | |
5-9 tháng 11 năm 2014 | CS Volvo Open Cup 2014 | 6 58.67 | 3 130.61 | 3 189.28 |
15-19 tháng 10 năm 2014 | International Cup of Nice 2014 | 2 74.20 | 3 126.94 | 2 201.14 |
Mùa giải 2013-14 | ||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng |
24-27 tháng 12 năm 2013 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Nga 2014 | 8 71.32 | 11 130.71 | 9 202.03 |
26-28 tháng 9 năm 2013 | Nebelhorn Trophy 2013 | 4 73.39 | 7 128.35 | 4 201.74 |