1. Tiểu sử và bối cảnh ban đầu
Ansel Elgort sinh ra tại Thành phố New York vào ngày 14 tháng 3 năm 1994. Quá trình giáo dục và những yếu tố gia đình đã định hình nên con người và sự nghiệp ban đầu của anh, từ việc học múa ba lê cho đến các lớp diễn xuất và biểu diễn sân khấu.
1.1. Gia đình và nguồn gốc
Cha của Ansel Elgort là Arthur Elgort, một nhiếp ảnh gia thời trang nổi tiếng, người đã làm việc rộng rãi cho tạp chí Vogue trong hơn ba mươi năm. Mẹ anh là Grethe Barrett Holby, một đạo diễn opera, biên đạo múa, nhà viết kịch và nhà sản xuất. Cha của Elgort đã đặt tên anh theo tên nhiếp ảnh gia thiên nhiên nổi tiếng Ansel Adams (1902-1984).
Về nguồn gốc dân tộc, Elgort mang dòng máu Do Thái Nga từ phía cha và có tổ tiên Na Uy, Anh và Đức từ phía mẹ. Anh có hai anh chị lớn hơn: chị gái Sophie Elgort là một nhiếp ảnh gia thời trang, và anh trai Warren Elgort là một nhà quay phim. Anh cũng là anh họ của diễn viên hài Sam Morril, con trai của chú bên nội anh.
Bà ngoại của Elgort, Aase-Grethe, là một thành viên của Phong trào kháng chiến Na Uy trong Thế chiến thứ hai. Bà đã cứu những trẻ em Do Thái Na Uy bằng cách đưa chúng đến Thụy Điển trung lập. Vì những hoạt động này, bà đã bị giam giữ trong một trại tập trung.
1.2. Học vấn
Năm chín tuổi, Elgort thử giọng vào School of American Ballet và theo học tại đó trong năm năm. Anh bắt đầu tham gia các lớp học diễn xuất từ năm 12 tuổi. Elgort đã theo học tại Trinity School, The Professional Performing Arts School, Fiorello H. LaGuardia High School, và trại hè Stagedoor Manor. Tại LaGuardia, anh đã biểu diễn trong một vở kịch chuyển thể từ Hairspray cùng với bạn học Kyle Jean-Baptiste và đóng vai chính trong các vở diễn của trường như Guys and Dolls. Trong thời gian học trung học, vào năm 2009, anh đã xuất hiện trên tạp chí Teen Vogue cùng với người mẫu Ba Lan Jac Jagaciak trong một bài xã luận do cha anh chụp ảnh.
2. Sự nghiệp
Ansel Elgort đã xây dựng một sự nghiệp đa dạng và thành công trong cả lĩnh vực diễn xuất và âm nhạc, từ những vai diễn đầu tiên cho đến các dự án lớn mang lại danh tiếng quốc tế.
2.1. Sự nghiệp diễn xuất
Hành trình sự nghiệp diễn xuất của Elgort bắt đầu từ sân khấu kịch và nhanh chóng mở rộng sang lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, nơi anh đã khẳng định mình qua nhiều vai diễn đa dạng.
2.1.1. Sự nghiệp ban đầu và bước đột phá
Sự xuất hiện chuyên nghiệp đầu tiên của Elgort trên sân khấu là trong một vở kịch Off-Broadway mang tên Regrets vào tháng 3 năm 2012, chỉ vài ngày sau sinh nhật thứ 18 của anh và vài tháng trước khi tốt nghiệp trung học. Bộ phim đầu tay của anh là bản làm lại năm 2013 của Carrie, trong vai phụ quan trọng là bạn nhảy dạ hội của nhân vật chính.
Vai diễn được công chúng biết đến rộng rãi đầu tiên của anh là Caleb Prior, anh trai của nhân vật chính, trong bộ phim Divergent (2014). Ngay sau khi hoàn thành quay phim Divergent, Elgort được công bố sẽ đóng vai Augustus Waters trong bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết The Fault in Our Stars của John Green, đóng cặp với Shailene Woodley trong vai Hazel Grace Lancaster. Bộ phim kể về Hazel, một bệnh nhân ung thư tuổi teen, bị cha mẹ buộc phải tham gia một nhóm hỗ trợ, nơi cô gặp và yêu Waters, một cựu cầu thủ bóng rổ. Bộ phim do Josh Boone đạo diễn, được phát hành vào ngày 6 tháng 6 năm 2014. Tiếp theo, Elgort đóng vai phụ trong bộ phim chính kịch Men, Women & Children, do Jason Reitman đạo diễn và phát hành vào tháng 10 năm 2014; bộ phim này cũng có sự tham gia của bạn học cũ của anh ở LaGuardia là Timothée Chalamet.

Năm 2014, Elgort được vinh danh là một trong những diễn viên xuất sắc nhất dưới 20 tuổi. Anh tái hợp với bạn diễn trong Carrie, Chloë Grace Moretz, để trao giải Hiệu ứng hình ảnh xuất sắc nhất tại Lễ trao giải Oscar năm 2015. Anh cũng tiếp tục vai Caleb Prior trong Những kẻ nổi loạn, bộ phim thứ hai của loạt truyện Divergent, phát hành ngày 20 tháng 3 năm 2015, và trong bộ phim thứ ba, Những kẻ trung kiên, phát hành ngày 18 tháng 3 năm 2016.
Năm 2016, Elgort nằm trong danh sách rút gọn các diễn viên cho vai Han Solo trong Solo: A Star Wars Story. Sau khi Alden Ehrenreich được chọn vào tháng 5 năm 2016, Elgort bày tỏ sự nhẹ nhõm, nói rằng nếu anh được chọn, anh sẽ phải đổi tên DJ của mình, Ansølo.
2.1.2. Các phim điện ảnh chính
Năm 2017, Elgort đóng vai chính trong bộ phim hành động Baby Driver, do Edgar Wright đạo diễn, cùng với Lily James và Kevin Spacey. Buổi thử vai của Elgort vào năm 2014 yêu cầu anh phải hát nhép và nhảy theo một bài hát do anh tự chọn. Bộ phim nhận được đánh giá tích cực và đạt doanh thu tốt tại phòng vé. Elgort đã nhận được đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất cho màn trình diễn của mình. Cũng trong năm đó, anh đóng vai Addison Schacht trong bộ phim giật gân chính kịch November Criminals, một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên, tái hợp với Chloë Grace Moretz.
Elgort đóng vai chính trong bộ phim Billionaire Boys Club (2018), cùng với Kevin Spacey, Cary Elwes, Emma Roberts và Taron Egerton, do James Cox đạo diễn. Do những cáo buộc về hành vi sai trái tình dục chống lại Spacey, tương lai của bộ phim không chắc chắn và không có ngày phát hành nào được ấn định ban đầu. Bộ phim ban đầu được phát hành thông qua video theo yêu cầu vào ngày 17 tháng 7 năm 2018, trước khi được phát hành giới hạn tại các rạp vào ngày 17 tháng 8 năm 2018, bởi Vertical Entertainment. Elgort đóng vai chính trong bộ phim The Goldfinch (2019), một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết của Donna Tartt. Bộ phim bị giới phê bình chỉ trích nặng nề và là một thất bại phòng vé.
Elgort đóng vai chính Tony trong West Side Story (2021), một bộ phim chuyển thể từ vở nhạc kịch sân khấu cùng tên năm 1957 do Steven Spielberg đạo diễn. Bộ phim được phát hành vào năm 2021 và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình, đồng thời nhận được bảy đề cử tại Giải Oscar lần thứ 94, bao gồm Giải Oscar cho Phim hay nhất.
2.1.3. Các lần xuất hiện trên truyền hình
Elgort tiếp theo đóng vai chính trong Tokyo Vice, một bộ phim truyền hình chuyển thể từ hồi ký phi hư cấu của nhà báo Jake Adelstein cho HBO Max. Michael Mann và Destin Daniel Cretton đã đạo diễn các tập của loạt phim, do J.T. Rogers viết kịch bản. Elgort đóng vai chính Adelstein và là một trong những nhà sản xuất điều hành của loạt phim. Mặc dù quá trình sản xuất loạt phim bị tạm dừng do Đại dịch COVID-19, nhưng sau đó đã được nối lại và loạt phim ra mắt trên HBO Max vào năm 2022, nhận được đánh giá tích cực.
2.2. Sự nghiệp âm nhạc
Bên cạnh diễn xuất, Ansel Elgort còn theo đuổi sự nghiệp âm nhạc với tư cách là một nhạc sĩ và DJ dưới nghệ danh "Ansølo", phát hành các bản nhạc điện tử và biểu diễn tại nhiều sự kiện lớn.
2.2.1. Hoạt động DJ và các dự án ban đầu
Dưới nghệ danh Ansølo, Elgort đã tạo một tài khoản SoundCloud để phát hành nhạc dance điện tử, và anh đã phối lại các bài hát như "Born to Die" của Lana Del Rey. Trong một buổi phát trực tiếp vào tháng 2 năm 2014, anh cho biết mình đã ký hợp đồng thu âm với hãng đĩa mới của Tom Staar, Staar Traxx, và hãng đĩa của Steve Angello, Size Records.
2.2.2. Phát hành đĩa đơn và album
Bản thu âm đầu tiên của anh, Unite, được phát hành vào ngày 21 tháng 4 năm 2014 trên Beatport, và ngày 5 tháng 5 năm 2014 trên iTunes. Bản thu âm thứ hai của anh, Totem, được phát hành vào ngày 21 tháng 7 năm 2014 trên Beatport và iTunes. Đĩa đơn "To Life", một bài hát mang chủ đề Bar và Bat Mitzvah pha trộn với nhạc klezmer, được phát hành vào tháng 9 năm 2015.
Elgort đã biểu diễn tại sân khấu chính của Electric Zoo Festival vào năm 2014, sân khấu chính của Ultra Music Festival vào tháng 3 năm 2015, biểu diễn tại một sự kiện nhạc dance đèn đỏ ở Amsterdam vào năm 2014, mở màn một số buổi biểu diễn của The Chainsmokers, một buổi biểu diễn của Nervo và một số buổi biểu diễn khác với những người bạn của anh là Nicky Romero và Martin Garrix. Anh đã có buổi biểu diễn chính đầu tiên vào sinh nhật lần thứ 21 của mình tại Pacha NYC.
Năm 2015, anh ký hợp đồng thu âm với Island/Universal Records, phát hành đĩa đơn đầu tiên của mình trên hãng đĩa này, "Home Alone", vào ngày 8 tháng 7 năm 2016.
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2017, anh phát hành đĩa đơn mang tên "Thief" dưới tên Ansel Elgort. Video âm nhạc có sự góp mặt của bạn gái anh lúc bấy giờ là Violetta Komyshan, một vũ công ballet. Anh cũng góp giọng trong album phòng thu thứ ba của rapper Logic, Everybody, phát hành vào ngày 5 tháng 5 năm 2017, trong bài hát có tựa đề "Killing Spree".
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2018, anh phát hành đĩa đơn mang tên "Supernova". Anh cũng góp giọng và được giới thiệu trong đĩa đơn "Believe" năm 2018 của Don Diablo.

3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Ansel Elgort bao gồm các mối quan hệ tình cảm và những tranh cãi đã gây chú ý trong công chúng.
3.1. Các mối quan hệ
Tính đến năm 2017, Elgort đang cư trú tại khu phố Bedford-Stuyvesant của Brooklyn.
Elgort đã hẹn hò với Violetta Komyshan, người mà anh quen từ thời trung học, từ năm 2012. Họ chia tay vào tháng 8 năm 2014, chủ yếu do sự nghiệp đang lên của anh và lịch trình bận rộn. Tuy nhiên, họ đã tái hợp sau năm tháng xa cách. Đến năm 2022, Elgort và Komyshan đã chia tay sau 10 năm hẹn hò.
3.2. Tranh cãi và cáo buộc
Vào tháng 6 năm 2020, một phụ nữ được biết đến với tên Gabby trên Twitter đã cáo buộc Elgort tấn công tình dục cô vào năm 2014, khi cô 17 tuổi và anh 20 tuổi. Sau bài đăng này, ba phụ nữ khác cũng cáo buộc anh đã gạ gẫm họ qua tin nhắn trực tiếp (DM) khi họ ở độ tuổi từ 14 đến 16. Một bài đăng khác của một người dùng nói tiếng Pháp, được đăng vào tháng 4 năm 2020, đã lan truyền cho thấy các ảnh chụp màn hình được cho là của anh gạ gẫm cô khi cô 15 tuổi và anh 21 tuổi.
Elgort đã phủ nhận cáo buộc của Gabby trong một bài đăng trên Instagram, nói rằng anh và người phụ nữ đó đã có một "mối quan hệ ngắn ngủi, hợp pháp và hoàn toàn đồng thuận".
Ngoài ra, vào sinh nhật lần thứ 21 của mình, Elgort đã kêu gọi bạn bè, gia đình và người hâm mộ quyên góp cho Thirst Project. Vào tháng 4 năm 2020, anh đã đăng một bức ảnh khỏa thân của mình lên mạng xã hội như một phần của nỗ lực gây quỹ để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi Đại dịch COVID-19.
4. Danh sách phim
| Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2013 | Carrie | Tommy Ross | |
| 2014 | Divergent | Caleb Prior | |
| The Fault in Our Stars | Augustus Waters | ||
| Men, Women & Children | Tim Mooney | ||
| 2015 | Những kẻ nổi loạn | Caleb Prior | |
| Paper Towns | Mason | Vai khách mời | |
| 2016 | Những kẻ trung kiên | Caleb Prior | |
| 2017 | Baby Driver | Baby / Miles | |
| November Criminals | Addison Schacht | ||
| 2018 | Jonathan | Jonathan / John | |
| Billionaire Boys Club | Joe Hunt | ||
| 2019 | The Goldfinch | Theodore "Theo" Decker | |
| 2021 | West Side Story | Tony |
4.1. Truyền hình
| Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 2022-2024 | Tokyo Vice | Jake Adelstein | Đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
5. Danh sách đĩa nhạc
5.1. Album mini
- 2018: Super Nova
5.2. Đĩa đơn
| Tiêu đề | Năm | Album |
|---|---|---|
| Được ghi nhận là Ansolo | ||
| "Unite" (với Special Features) | 2014 | rowspan="5" Không thuộc album nào |
| "Totem" (với Tom Staar) | ||
| "The Right Stuff" (với Jerm) | 2015 | |
| "To Life" (với Too Many Zooz) | ||
| "Yin Yang" (với Maxum) | 2016 | |
| Được ghi nhận là Ansel Elgort | ||
| "Home Alone" | 2016 | rowspan="5" Không thuộc album nào |
| "Thief" | 2017 | |
| "You Can Count on Me" | ||
| "All I Think About Is You" | ||
| "Supernova" | 2018 | |
| "Balcony Scene (Tonight)" (với Rachel Zegler) | 2021 | West Side Story: Original Motion Picture Soundtrack |
5.3. Bản phối lại
| Tiêu đề | Nghệ sĩ gốc | Năm | Album |
|---|---|---|---|
| "Clarity" (Ansolo Remix) | Zedd hợp tác với Foxes | 2013 | rowspan="3" Không thuộc album nào |
| "Runaway" (Ansolo Remix) | Pierce Fulton | 2014 | |
| "Strong" (Ansolo Remix) | Arno Cost & Norman Doray | ||
| "Runaway (U & I)" (Ansolo Remix) | Galantis | 2015 | Runaway (U & I) [Remixes] - Single |
| "I Wanna Know" (Ansolo Remix) | Alesso hợp tác với Nico & Vinz | 2016 | I Wanna Know (feat. Nico & Vinz) [The Remixes] - Single |
5.4. Với tư cách nghệ sĩ khách mời
| Tiêu đề | Năm | Album |
|---|---|---|
| Được ghi nhận là Ansel Elgort | ||
| "Killing Spree" (Logic hợp tác với Ansel Elgort) | 2017 | Everybody |
| "Believe" (Don Diablo hợp tác với Ansel Elgort) | 2018 | Future |
| "Something's Coming" "Maria" "Balcony Scene (Tonight)" "One Hand, One Heart" "Cool" "Tonight (Quintet)" | 2021 | West Side Story: Original Motion Picture Soundtrack |
5.5. Video âm nhạc
| Nghệ sĩ | Tiêu đề | Năm | Đạo diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Dua Lipa | "Be the One" | 2016 | Daniel Kaufman | Xuất hiện với tư cách khách mời |
| Ansel Elgort | "Thief" | 2017 | Warren Elgort | |
| Ansel Elgort | "Supernova" | 2018 | Colin Tilley | |
| J.I.D | "Off da Zoinkys" | 2019 | Scott Lazer |
6. Giải thưởng và đề cử
| Năm | Giải thưởng | Tác phẩm | Kết quả |
|---|---|---|---|
| 2014 | Choice Movie: Liplock (chia sẻ với Shailene Woodley) | The Fault in Our Stars | Đoạt giải |
| Choice Movie: Chemistry (chia sẻ với Shailene Woodley và Nat Wolff) | Đoạt giải | ||
| Fan Favorite Actor - Male | The Fault in Our Stars / Divergent | Đoạt giải | |
| Breakthrough Actor | Đoạt giải | ||
| Best On-Screen Couple (chia sẻ với Shailene Woodley) | The Fault in Our Stars | Đoạt giải | |
| Best New Film Actor | Đoạt giải | ||
| 2015 | Favorite Movie Duo (chia sẻ với Shailene Woodley) | Đoạt giải | |
| Best Young Actor/Actress | Đề cử | ||
| Best Male Performance | Đoạt giải | ||
| Breakthrough Performance | Đề cử | ||
| Best Shirtless Performance | Đoạt giải | ||
| Best Kiss (chia sẻ với Shailene Woodley) | Đoạt giải | ||
| Best Duo (chia sẻ với Shailene Woodley) | Đoạt giải | ||
| Choice Movie Actor: Action | Những kẻ nổi loạn | Đề cử | |
| 2017 | Giải Quả cầu vàng cho Nam diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất | Baby Driver | Đề cử |
| 2018 | Empire Award for Best Male Newcomer | Đề cử | |
| Giải Điện ảnh của MTV cho Diễn xuất xuất sắc nhất | Đề cử |