1. Thời thơ ấu và quá trình đào tạo võ thuật
Allan Góes bắt đầu làm quen với võ thuật từ khi còn rất nhỏ, đặt nền móng cho một sự nghiệp lẫy lừng trong cả Nhu thuật Brazil và võ tổng hợp.
1.1. Thời thơ ấu và khởi đầu tập luyện
Allan Góes bắt đầu tập luyện Nhu thuật Brazil khi mới 5 tuổi dưới sự hướng dẫn của Đại võ sư Carlson Gracie tại Rio de Janeiro, Brasil. Đến năm 7 tuổi, ông tiếp tục được ông nội mình, Alcides Goes - một võ sư Judo có tiếng - hướng dẫn luyện tập bộ môn Judo. Năm 1983, khi mới 12 tuổi, Allan Góes đã giành chức vô địch giải đấu Nhu thuật dành cho thiếu niên được tổ chức tại Rio de Janeiro, đánh dấu bước khởi đầu đầy hứa hẹn. Kể từ đó, ông đã giành được hơn 30 danh hiệu vô địch ở các giải đấu Nhu thuật khác nhau. Ngoài ra, Góes cũng tập luyện Kickboxing và đạt được đai đen môn Judo.
1.2. Thành tựu trong Nhu thuật Brazil
Ở tuổi 18, Allan Góes được phong đai đen Nhu thuật Brazil trực tiếp từ tay Carlson Gracie, người thầy mà ông vô cùng kính trọng. Năm 19 tuổi, sau khi tham gia hơn 200 trận đấu Nhu thuật và chỉ chịu duy nhất một thất bại, ông đã 8 lần đạt danh hiệu vô địch quốc gia và thế giới về Nhu thuật Brazil. Với những thành tích ấn tượng này, Allan Góes đã quyết định chuyển đến Hoa Kỳ để theo đuổi sự nghiệp võ sĩ MMA chuyên nghiệp. Ông hiện đang giữ đai đen Nhu thuật Brazil lục đẳng.
2. Sự nghiệp võ tổng hợp (MMA)
Allan Góes đã có một sự nghiệp đáng chú ý trong đấu trường võ tổng hợp, tham gia nhiều tổ chức hàng đầu và đối đầu với những tên tuổi lớn.
2.1. Ra mắt và giai đoạn đầu sự nghiệp
Allan Góes ra mắt đấu trường MMA chuyên nghiệp vào năm 1995 tại giải đấu Pancrase của Nhật Bản, đối đầu với Frank Shamrock. Ngay lập tức, Góes đã có pha vật hạ đầu tiên, nhưng Shamrock cũng nhanh chóng đáp trả và thực hiện pha vật ngược lại. Võ sĩ người Brazil đã hai lần đe dọa bằng các đòn khóa khóa Kimura từ vị trí dưới và cũng tung ra đòn ground and pound sau khi giành được vị trí trên. Shamrock sau đó thực hiện pha quét và khóa khóa mắt cá chân, nhưng Góes đã đảo ngược tình thế và khóa siết cổ sau. Trận đấu này diễn ra rất gây tranh cãi, khi Góes từ chối thả đòn siết sau khi Shamrock sử dụng quyền thoát dây theo luật của Pancrase, khiến ông phải nhận một thẻ vàng từ trọng tài. Hơn nữa, theo lời Shamrock, Góes đã chọc mắt anh ta mà trọng tài không hề để ý để khóa siết. Khi trận đấu tiếp tục, Shamrock tiếp tục sử dụng các đòn khóa mắt cá chân và khóa gót chân, khiến mắt cá chân của Góes bị trật khớp nặng và buộc ông phải sử dụng quyền thoát dây của mình. Góes kết thúc trận đấu bằng cách giành được lưng của Shamrock, nhưng trận đấu cuối cùng được xử hòa theo điểm.
Sau trận ra mắt đầy biến động này, Allan Góes tiếp tục tham gia nhiều sự kiện MMA khác tại Hoa Kỳ từ năm 1995 đến 1997, giành chiến thắng TKO trước Anthony Macias và khóa siết Todd Bjornethun bằng đòn siết tam giác. Năm 2000, Góes cùng với các đồng đội cũ của mình đã thành lập một đội võ mới mang tên Brazilian Top Team, nhanh chóng trở thành một trong những đội ngũ huấn luyện hàng đầu trong làng MMA thế giới.
2.2. Hoạt động tại các giải đấu lớn
Allan Góes tham gia giải đấu UFC tại sự kiện UFC 17 trong nỗ lực thách đấu cho danh hiệu UFC Light Heavyweight Championship đang được giữ bởi Frank Shamrock. Trận đấu đầu tiên của ông là đối đầu với võ sĩ Dan Henderson. Góes mở đầu trận đấu bằng một cú đấm hạ gục Henderson, nhưng Henderson đã phản công bằng một đòn khóa gót chân, và sau đó bắt đầu tung ra những cú đấm ground and pound hiệu quả qua hàng phòng thủ của Góes, khiến mũi ông chảy máu. Trận đấu kết thúc với việc Henderson tung ra nhiều cú đấm trong hiệp phụ, giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận trước võ sĩ người Brazil. Tuy nhiên, một tranh cãi đã nổ ra về cuối hiệp chính, khi trọng tài John McCarthy ngăn cản Góes khóa siết cổ sau đối với Henderson sau một cú đá bất hợp pháp vào đối thủ đang nằm xuống. Góes sau đó tuyên bố trong một cuộc phỏng vấn rằng Henderson đang bất tỉnh trong đòn khóa của ông khi trọng tài dừng trận đấu, và ông đã phản đối việc áp dụng các quy tắc.
Sau khi rời UFC, Góes tiếp tục thi đấu tại Nhật Bản cho giải đấu PRIDE Fighting Championships và có trận ra mắt tại đây trước Kazushi Sakuraba. Võ sĩ người Brazil nằm trên mặt đất trong phần lớn thời gian trận đấu, nhưng đã sử dụng xuất sắc kỹ năng phòng thủ của mình, tung ra những cú đá ngược và đe dọa bằng các đòn khóa siết. Góes đã đẩy lùi Sakuraba và nhiều lần giành được lưng của đối thủ, tìm cách khóa siết cổ sau, nhưng không thành công và suýt bị bắt bài bởi đòn khóa armbar trong hiệp thứ hai. Hiệp cuối cùng chứng kiến Góes giành được vị trí áp đảo và gần như thực hiện được một cú siết khác, cũng như trao đổi những cú đá với Sakuraba từ dưới sàn. Vì các quy tắc của PRIDE không có điểm số của trọng tài trong các trận đấu không kết thúc, trận đấu này được xử hòa.
Một trong những trận đấu nổi tiếng nhất của Góes tại PRIDE là trận gặp người sáng lập Hammer House, Mark Coleman, vào năm 2001. Dù bị Coleman nặng hơn tới 13 kg, Góes ban đầu thử một cú đá xoay kiểu Capoeira trước khi thực hiện pha vật, nhưng Coleman đã ngăn cản ông và tung ra hai cú đầu gối, cú thứ hai đã hạ gục Góes, trước khi tung thêm ba cú nữa buộc trọng tài phải dừng trận đấu. Vài giây sau quyết định, do vẫn còn chịu ảnh hưởng của cú KO, Góes tin rằng trận đấu vẫn đang diễn ra và đã tấn công Coleman, gây ra một cuộc ẩu đả. Tuy nhiên, mọi chuyện sau đó đã được giải quyết và hai võ sĩ rời đi trong tình hữu nghị. Các trận đấu khác của Góes tại PRIDE bao gồm chiến thắng bằng quyết định đồng thuận trước Vernon White tại PRIDE 9 và chiến thắng bằng đòn khóa arm-triangle choke trước Carl Malenko tại PRIDE 8. Ông cũng có trận thua TKO trước Alex Stiebling tại PRIDE 18.
2.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và IFL
Trong giai đoạn cuối sự nghiệp, Allan Góes tiếp tục thi đấu tại nhiều giải đấu khác nhau. Ông giành chiến thắng bằng đòn khóa kneebar trước Chris West tại Rumble on the Rock 7 (2005) và chiến thắng bằng đòn khóa armbar trước Carlos Lima tại Meca 8 (2003). Tuy nhiên, ông cũng phải nhận một thất bại TKO (do đối thủ bỏ cuộc) trước Gustavo Machado tại Heat FC 2 (2003).
Góes sau đó thi đấu cho giải IFL dưới màu áo của đội Seattle Tiger Sharks. Tại đây, ông giành chiến thắng bằng đòn khóa guillotine choke trước Devin Cole, chiến thắng TKO trước Daniel Gracie và chiến thắng TKO trước Homer Moore. Trận đấu cuối cùng của Allan Góes diễn ra vào ngày 1 tháng 6 năm 2007, khi ông thua bằng KO trước Alex Schoenauer tại sự kiện IFL: Everett, trước khi chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp.
3. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Allan Góes vẫn tiếp tục gắn bó mật thiết với thế giới võ thuật và các hoạt động liên quan. Ông là chủ sở hữu và điều hành phòng tập [https://www.carlsongracielegacybjj.com Carlson Gracie Legacy - Jiu Jitsu & MMA by Allan Goes] đặt tại Laguna Niguel, California. Trang web chính thức của ông là [http://www.goesjiujitsu.com/ goesjiujitsu.com]. Ngoài ra, Góes còn là một trong những người sáng lập của TUVA International (còn được biết đến là TUVA Gear), một doanh nghiệp kinh doanh thiết bị và trang phục võ thuật.
Với kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng của mình, Allan Góes cũng đảm nhận vai trò bình luận viên cho giải đấu LFA Brasil, mang đến những phân tích chuyên sâu cho khán giả. Ông cũng thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo và tập huấn Nhu thuật Brazil cũng như võ tổng hợp trên khắp thế giới, chia sẻ kỹ năng và kinh nghiệm cho các thế hệ võ sĩ tiếp theo.
4. Đời tư
Allan Góes hiện đang có một mối quan hệ và có bốn người con.
5. Thống kê thành tích võ tổng hợp
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 10-5-2 | Alex Schoenauer | KO (đấm) | IFL: Everett | 1 tháng 6 năm 2007 | 1 | 3:00 | Everett, Washington, Hoa Kỳ | |
Thắng | 10-4-2 | Homer Moore | TKO (đấm) | IFL: Moline | 7 tháng 4 năm 2007 | 2 | 2:56 | Moline, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 9-4-2 | Daniel Gracie | TKO (đấm) | IFL: World Championship Semifinals | 2 tháng 11 năm 2006 | 2 | 1:03 | Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thắng | 8-4-2 | Devin Cole | Khóa siết (guillotine choke) | IFL: Portland | 9 tháng 9 năm 2006 | 1 | 2:05 | Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thắng | 7-4-2 | Chris West | Khóa siết (kneebar) | Rumble on the Rock 7 | 7 tháng 5 năm 2005 | 1 | 0:41 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thua | 6-4-2 | Gustavo Machado | TKO (bỏ cuộc) | Heat FC 2: Evolution | 18 tháng 12 năm 2003 | 1 | Không rõ | Natal, Brasil | |
Thắng | 6-3-2 | Carlos Lima | Khóa siết (armbar) | Meca 8: Meca World Vale Tudo 8 | 16 tháng 5 năm 2003 | 1 | 7:50 | Curitiba, Brasil | |
Thua | 5-3-2 | Alex Stiebling | TKO (đầu gối và đấm) | PRIDE 18 | 23 tháng 12 năm 2001 | 3 | 0:47 | Fukuoka, Nhật Bản | |
Thua | 5-2-2 | Mark Coleman | KO (đầu gối) | PRIDE 13 | 25 tháng 3 năm 2001 | 1 | 1:19 | Saitama, Nhật Bản | |
Thắng | 5-1-2 | Vernon White | Quyết định (đồng thuận) | PRIDE 9 | 4 tháng 6 năm 2000 | 2 | 10:00 | Nagoya, Nhật Bản | |
Thắng | 4-1-2 | Carl Malenko | Khóa siết (arm-triangle choke) | PRIDE 8 | 21 tháng 11 năm 1999 | 1 | 9:16 | Tokyo, Nhật Bản | |
Hòa | 3-1-2 | Kazushi Sakuraba | Hòa | PRIDE 4 | 11 tháng 10 năm 1998 | 3 | 10:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thua | 3-1-1 | Dan Henderson | Quyết định (đồng thuận) | UFC 17 | 15 tháng 5 năm 1998 | 1 | 15:00 | Mobile, Alabama, Hoa Kỳ | |
Thắng | 3-0-1 | Todd Bjornethun | Khóa siết (triangle choke) | EF 4: Extreme Fighting 4 | 28 tháng 3 năm 1997 | 1 | 0:30 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 2-0-1 | Matt Andersen | Khóa siết (triangle choke) | EC 3: Extreme Challenge 3 | 15 tháng 2 năm 1997 | 1 | 5:59 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 1-0-1 | Anthony Macias | TKO (đầu hàng do đấm) | EF 3: Extreme Fighting 3 | 18 tháng 10 năm 1996 | 1 | 3:52 | Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ | |
Hòa | 0-0-1 | Frank Shamrock | Hòa | Pancrase: Eyes Of Beast 4 | 13 tháng 5 năm 1995 | 1 | 10:00 | Urayasu, Nhật Bản |