1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Allan Howard Davis sinh ngày 27 tháng 7 năm 1980 tại Ipswich, Queensland, Úc. Anh hiện cư trú tại Bundaberg, Queensland và Tây Ban Nha. Davis bắt đầu tham gia các cuộc đua xe đạp cạnh tranh từ năm 10 tuổi và phát triển năng khiếu đặc biệt với vai trò là một nước rút. Anh trai của anh, Scott Davis, cũng là một vận động viên đua xe đạp chuyên nghiệp. Allan Davis từng là học viên được cấp học bổng của Viện Thể thao Úc.
Trong giai đoạn sự nghiệp nghiệp dư và U23, Davis đã đạt được một số kết quả đáng chú ý. Anh về đích ở vị trí thứ 7 tại Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới U23 năm 2000 và thứ 6 tại Giải vô địch thế giới U23 năm 2001. Năm 2002, anh giành vị trí thứ 3 trong cuộc đua đường trường tại Giải vô địch quốc gia Úc dành cho lứa tuổi U23.
2. Sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp
Sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp của Allan Davis kéo dài từ năm 2002 đến năm 2013, nơi anh thi đấu cho nhiều đội khác nhau và gặt hái được những thành công lớn.
2.1. Sự nghiệp chuyên nghiệp ban đầu (2002-2006)
Davis chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2002 khi ký hợp đồng với đội Mapei-Quick-Step. Trong năm đầu tiên, anh đã thắng chặng 1 tại Giro del Capo và giành vị trí thứ 2 tại GP Istria.
Năm 2003, anh chuyển sang đội ONCE. Trong năm này, Davis giành chiến thắng tại Trofeo Manacor và thắng chặng 4 của Circuit Cycliste de la Sarthe. Anh cũng về đích ở vị trí thứ 2 tại Giải vô địch đua xe đạp đường trường quốc gia Úc.
Năm 2004, Davis thi đấu cho đội Liberty Seguros và đây là một năm đột phá trong sự nghiệp của anh. Anh đã vô địch Giro del Piemonte, Trofeo Alcudia và giành chiến thắng Trofeo Manacor lần thứ hai. Davis cũng thắng chặng 5 của Deutschland Tour và thắng chặng 3 của Tour de Pologne, nơi anh về đích thứ 5 chung cuộc. Năm 2004 cũng là lần đầu tiên anh tham gia Tour de France, hoàn thành ở vị trí thứ 98 chung cuộc.
Mùa giải 2005 tiếp tục chứng kiến sự phát triển của Davis. Anh thắng 3 chặng tại Vuelta a Murcia (chặng 1, 3 và 5). Tại Eneco Tour, anh giành được danh hiệu Vô địch phân loại tính điểm và thắng chặng 3. Davis cũng vô địch phân loại tính điểm và thắng chặng 5 tại Vuelta a Aragón. Anh về đích thứ 2 chung cuộc tại Tour Down Under. Ngoài ra, Davis còn đạt được những vị trí cao ở các giải đua kinh điển, bao gồm hạng 3 tại Paris-Tours và hạng 3 tại HEW Cyclassics. Tại Tour de France, anh đứng thứ 5 trong phân loại tính điểm, sau Thor Hushovd, Stuart O'Grady, Robbie McEwen và Alexander Vinokourov.
Năm 2006, Davis thắng chặng 2 và 5 tại Tour Down Under. Anh giành được huy chương đồng trong nội dung đua xe đạp đường trường nam tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2006. Trong năm này, Davis là một trong những tay đua của đội ONCE bị liên quan đến vụ doping Operación Puerto. Tuy nhiên, vào ngày 26 tháng 7 năm 2006, anh đã được các quan chức Tây Ban Nha tuyên bố trắng án.
2.2. Giai đoạn thiết lập thành tích lớn (2007-2009)
Năm 2007, Allan Davis gia nhập đội Discovery Channel. Anh đã có một mùa giải thành công, vô địch phân loại tính điểm tại Tour of Qinghai Lake và thắng 5 chặng (chặng 1, 3, 5, 6 và 9) tại giải này. Anh cũng thắng chặng 3 của Volta a Catalunya và về đích thứ 2 tại Milan-San Remo. Tuy nhiên, đội Discovery Channel đã giải thể vào cuối năm đó.
Năm 2008, Davis chuyển đến đội Mitsubishi-Jartazi. Anh về đích thứ 2 chung cuộc tại Tour Down Under (khi tham gia với đội Đại học Nam Úc) và thắng chặng 3 của giải. Anh cũng đạt vị trí thứ 2 chung cuộc tại Geelong Bay Classic Series và thắng chặng 4. Davis về đích thứ 3 tại Vattenfall Cyclassics. Vào ngày 3 tháng 9 năm 2008, anh chuyển sang đội Quick-Step sau khi đạt được thỏa thuận với Patrick Lefevere. Ngay sau khi chuyển đội, anh đã vô địch phân loại tính điểm tại Tour de Pologne, đồng thời về đích thứ 4 chung cuộc. Davis cũng thể hiện phong độ ấn tượng khi đứng thứ 12 chung cuộc tại UCI ProTour 2008.
Mùa giải 2009 là một trong những mùa giải xuất sắc nhất của Davis. Anh có một khởi đầu tuyệt vời khi vô địch chung cuộc Tour Down Under, đồng thời giành được danh hiệu Vô địch phân loại tính điểm và thắng 3 chặng (chặng 2, 4 và 5) của giải. Davis cũng về đích thứ 2 tại Paris-Brussels và Grand Prix de Wallonie. Anh đạt được vị trí thứ 4 tại cả Milan-San Remo và Vattenfall Cyclassics.
2.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và các thành tựu lớn (2010-2013)
Năm 2010, Allan Davis chuyển đến đội Astana cùng với anh trai Scott. Đây là một năm đầy thành công nữa cho anh. Anh giành được huy chương vàng trong nội dung đua xe đạp đường trường nam tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2010. Davis cũng vô địch phân loại tính điểm tại Tour de Pologne và xuất sắc giành huy chương đồng trong nội dung đua xe đạp đường trường nam tại Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới UCI 2010. Anh kết thúc năm với vị trí thứ 5 tại Vattenfall Cyclassics.
Năm 2011, Davis tiếp tục thi đấu cho Astana, và anh về đích thứ 9 chung cuộc tại Tour Down Under, cùng với vị trí thứ 10 tại Cancer Council Helpline Classic.
Năm 2012, anh chuyển sang đội mới Orica-GreenEDGE. Trong năm này, Davis giành chiến thắng chung cuộc tại Geelong Bay Classic Series và về đích thứ 6 trong nội dung đua xe đạp đường trường nam tại Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới UCI 2012. Anh tiếp tục thi đấu cho Orica-GreenEDGE trong mùa giải 2013.
2.4. Giải nghệ đua xe đạp chuyên nghiệp
Sau mùa giải 2013, đội Orica-GreenEDGE đã quyết định không gia hạn hợp đồng với Allan Davis cho năm 2014. Mặc dù đã cố gắng tìm kiếm một đội đua mới, anh không thành công. Do đó, vào tháng 2 năm 2014, Allan Davis chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp đua xe đạp cạnh tranh, Allan Davis đã chuyển sang vai trò giám đốc thể thao (directeur sportifdirecteur sportifFrench). Vào tháng 2 năm 2018, anh gia nhập đội đua Wiggle High5 với tư cách là giám đốc thể thao chính. Kể từ năm 2022, anh đảm nhiệm vai trò trợ lý giám đốc thể thao cho đội Lotto-Soudal.
4. Các thành tích nổi bật
- 2000
- Hạng 7 Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới UCI U23 - Đua đường trường
- 2001
- Hạng 6 Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới UCI U23 - Đua đường trường
- 2002
- Thắng chặng 1 Giro del Capo
- Hạng 2 GP Istria
- Hạng 3 Giải vô địch quốc gia Úc U23 - Đua đường trường
- 2003
- Thắng Trofeo Manacor
- Thắng chặng 4 Circuit Cycliste de la Sarthe
- Hạng 2 Giải vô địch quốc gia Úc - Đua đường trường
- 2004
- Thắng Giro del Piemonte
- Thắng Trofeo Alcudia
- Thắng Trofeo Manacor
- Thắng chặng 5 Deutschland Tour
- Hạng 5 chung cuộc Tour de Pologne
- Thắng chặng 3
- 2005
- Vuelta a Murcia
- Thắng chặng 1, 3 & 5
- Eneco Tour
Vô địch phân loại tính điểm
- Thắng chặng 3
- Vuelta a Aragón
Vô địch phân loại tính điểm
- Thắng chặng 5
- Hạng 2 chung cuộc Tour Down Under
- Hạng 3 Paris-Tours
- Hạng 3 HEW Cyclassics
- Vuelta a Murcia
- 2006
- Tour Down Under
- Thắng chặng 2 & 5
Hạng 3 Đua đường trường, Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2006
- Tour Down Under
- 2007
- Tour of Qinghai Lake
Vô địch phân loại tính điểm
- Thắng chặng 1, 3, 5, 6 & 9
- Thắng chặng 3 Volta a Catalunya
- Hạng 2 Milan-San Remo
- Tour of Qinghai Lake
- 2008
- Hạng 2 chung cuộc Tour Down Under
- Thắng chặng 3
- Hạng 2 chung cuộc Geelong Bay Classic Series
- Thắng chặng 4
- Hạng 3 Vattenfall Cyclassics
- Hạng 4 chung cuộc Tour de Pologne
Vô địch phân loại tính điểm
- Thắng chặng 2
- Hạng 2 chung cuộc Tour Down Under
- 2009
Vô địch chung cuộc Tour Down Under
Vô địch phân loại tính điểm
- Thắng chặng 2, 4 & 5
- Hạng 2 Paris-Brussels
- Hạng 2 Grand Prix de Wallonie
- Hạng 4 Milan-San Remo
- Hạng 4 Vattenfall Cyclassics
- 2010
Vô địch Đua đường trường, Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2010
Vô địch phân loại tính điểm Tour de Pologne
Hạng 3 Đua đường trường, Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới UCI 2010
- Hạng 5 Vattenfall Cyclassics
- 2011
- Hạng 9 chung cuộc Tour Down Under
- Hạng 10 Cancer Council Helpline Classic
- 2012
Vô địch chung cuộc Geelong Bay Classic Series
- Hạng 6 Đua đường trường, Giải vô địch đua xe đạp đường trường thế giới UCI 2012