1. Tiểu sử và sự nghiệp ban đầu
Ali Maâloul bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại học viện trẻ CS Sfaxien vào năm 2001 và chính thức gia nhập đội một vào năm 2009 tại quê nhà Sfax, Tunisia.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Ali Maâloul sinh ngày 1 tháng 1 năm 1990 tại Sfax, Tunisia. Anh cao 175 cm. Anh bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại học viện đào tạo trẻ của CS Sfaxien vào năm 2001 và trải qua các cấp độ trẻ tại đây cho đến năm 2009.
1.2. Giai đoạn đầu tại CS Sfaxien
Sau khi hoàn thành quá trình đào tạo trẻ, Maâloul chính thức gia nhập đội một của CS Sfaxien vào năm 2009. Anh dần dần khẳng định vị trí của mình trong đội hình xuất phát, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này tại câu lạc bộ quê nhà. Anh có tổng cộng 205 lần ra sân và ghi được 37 bàn thắng cho CS Sfaxien trong giai đoạn này.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Ali Maâloul đặc trưng bởi giai đoạn thành công tại CS Sfaxien, nơi anh trở thành đội trưởng và vua phá lưới hậu vệ, sau đó là những năm tháng rực rỡ tại Al Ahly SC, giành nhiều danh hiệu lớn.
2.1. CS Sfaxien
Tại CS Sfaxien, Ali Maâloul đã có một giai đoạn thi đấu thành công và được bổ nhiệm làm đội trưởng từ mùa giải 2014-15. Mùa giải 2015-16 đặc biệt đáng chú ý khi anh trở thành Vua phá lưới của giải đấu với 14 bàn thắng chỉ sau 20 trận đấu. Đây là một kỷ lục ấn tượng đối với một hậu vệ, khi chưa có hậu vệ nào từng ghi được hơn chín bàn thắng trong một mùa giải tại giải vô địch Tunisia. Điều độc đáo là Maâloul đã mặc chiếc áo số 10 tại CS Sfaxien, một điều khá bất thường đối với vị trí hậu vệ của anh.
2.2. Al Ahly SC
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2016, Ali Maâloul chính thức ký hợp đồng bốn năm với câu lạc bộ Al Ahly của Ai Cập với mức phí chuyển nhượng khoảng 750.00 K USD. Kể từ khi gia nhập, anh đã nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của Al Ahly, đóng góp lớn vào việc câu lạc bộ này giành nhiều danh hiệu vô địch trong các giải đấu khác nhau. Đến cuối năm 2023, anh đã có 277 lần ra sân và ghi 50 bàn thắng cho Al Ahly trên mọi đấu trường.

3. Sự nghiệp quốc tế
Ali Maâloul ra mắt đội tuyển quốc gia Tunisia vào ngày 6 tháng 7 năm 2013 và kể từ đó đã đại diện cho đất nước tham dự nhiều giải đấu quốc tế quan trọng như Cúp bóng đá châu Phi và FIFA World Cup.
3.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và tham gia các giải đấu lớn
Ali Maâloul ra mắt đội tuyển quốc gia Tunisia vào ngày 6 tháng 7 năm 2013 trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Phi 2014 gặp Maroc, nơi Tunisia để thua 0-1. Anh đã tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn cùng đội tuyển quốc gia, bao gồm hai kỳ Cúp bóng đá châu Phi (AFCON) vào các năm 2015 và 2017.
Tại AFCON 2015, Maâloul thi đấu bốn trận khi Tunisia bị loại ở tứ kết sau khi thua Guinea Xích Đạo (chủ nhà) trong hiệp phụ. Tại AFCON 2017, anh ra sân ba trận, và Tunisia một lần nữa dừng bước ở tứ kết, lần này là trước Burkina Faso.
Maâloul cũng đại diện cho Tunisia tại Giải vô địch bóng đá châu Phi 2016, nơi anh thi đấu ba trận và đội tuyển tiếp tục thất vọng ở tứ kết khi thua Mali. Đáng chú ý, anh đã tham dự hai kỳ FIFA World Cup: 2018 tại Nga và 2022. Tại World Cup 2018, anh đã thi đấu hai trận gặp Anh (thua 1-2) và Bỉ (thua 2-5).
4. Thống kê sự nghiệp
Phần này trình bày chi tiết các số liệu thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Ali Maâloul ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia dưới dạng bảng biểu.
4.1. Câu lạc bộ
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu (cập nhật đến 28 tháng 12 năm 2023):
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc gia | Cúp quốc nội | Lục địa | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
CS Sfaxien | 2008-09 | TLP1 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2009-10 | 15 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 | - | 30 | 0 | |||
2010-11 | 20 | 1 | 0 | 0 | - | - | 20 | 1 | ||||
2011-12 | 28 | 2 | 1 | 0 | - | - | 29 | 2 | ||||
2012-13 | 13 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | 22 | 1 | ||
2013-14 | 29 | 8 | 4 | 1 | 12 | 3 | 1 | 1 | 46 | 13 | ||
2014-15 | 23 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | - | 29 | 4 | |||
2015-16 | 27 | 16 | 0 | 0 | - | - | 27 | 16 | ||||
Tổng | 157 | 31 | 9 | 1 | 33 | 4 | 6 | 1 | 205 | 37 | ||
Al Ahly | 2015-16 | EPL | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
2016-17 | 23 | 1 | 4 | 0 | 12 | 2 | 0 | 0 | 39 | 3 | ||
2017-18 | 13 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0 | 23 | 1 | ||
2018-19 | 26 | 8 | 1 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 36 | 10 | ||
2019-20 | 23 | 5 | 2 | 0 | 10 | 4 | 1 | 0 | 36 | 9 | ||
2020-21 | 23 | 5 | 3 | 0 | 4 | 1 | 4 | 0 | 34 | 6 | ||
2021-22 | 21 | 8 | 1 | 0 | 12 | 1 | 5 | 0 | 39 | 9 | ||
2022-23 | 25 | 8 | 0 | 0 | 14 | 0 | 5 | 2 | 45 | 10 | ||
2023-24 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 2 | 14 | 2 | ||
Tổng | 163 | 35 | 13 | 0 | 74 | 11 | 26 | 4 | 277 | 50 | ||
Tổng sự nghiệp | 320 | 66 | 22 | 1 | 107 | 15 | 32 | 5 | 473 | 87 |
4.2. Đội tuyển quốc gia
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng theo đội tuyển quốc gia và năm (cập nhật đến 9 tháng 3 năm 2024):
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tunisia | 2013 | 1 | 0 |
2014 | 7 | 0 | |
2015 | 12 | 0 | |
2016 | 11 | 0 | |
2017 | 11 | 0 | |
2018 | 8 | 0 | |
2019 | 9 | 0 | |
2020 | 4 | 1 | |
2021 | 11 | 1 | |
2022 | 10 | 0 | |
2023 | 4 | 1 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng | 90 | 3 |
Bàn thắng quốc tế của Ali Maâloul (cập nhật đến 12 tháng 9 năm 2023):
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Tunisia trước, cột tỉ số chỉ ra tỉ số sau mỗi bàn thắng của Maâloul.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 10 năm 2020 | Stade Olympique de Radès, Radès, Tunisia | Sudan | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
2 | 16 tháng 11 năm 2021 | Stade Olympique de Radès, Radès, Tunisia | Zambia | 3-0 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
3 | 24 tháng 3 năm 2023 | Stade Olympique de Radès, Radès, Tunisia | Libya | 2-0 | 3-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
5. Danh hiệu
Trong sự nghiệp, Ali Maâloul đã giành được nhiều danh hiệu tập thể đáng kể cùng CS Sfaxien và Al Ahly SC, bên cạnh một số giải thưởng cá nhân danh giá.
5.1. Câu lạc bộ
CS Sfaxien
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia: 2012-13
- CAF Confederation Cup: 2013
Al Ahly SC
- Giải Ngoại hạng Ai Cập: 2016-17, 2017-18, 2018-19, 2019-20, 2022-23, 2023-24
- Cúp bóng đá Ai Cập: 2016-17, 2019-20, 2021-22, 2022-23
- Siêu cúp bóng đá Ai Cập: 2018, 2019, 2022, 2022-23, 2023-24
- CAF Champions League: 2019-20, 2020-21, 2022-23, 2023-24
- CAF Super Cup: 2021 (tháng 5), 2021 (tháng 12)
5.2. Cá nhân
- Vua phá lưới Giải bóng đá vô địch quốc gia Tunisia: 2015-16
- CAF Team of the Year: 2017
- Vua phá lưới Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ: 2023