1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Alexis Argüello đã trải qua một tuổi thơ đầy khó khăn và những trải nghiệm ban đầu đã định hình nên con người ông, từ hoàn cảnh nghèo khó đến những bước ngoặt đầu tiên trên con đường sự nghiệp quyền Anh.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Argüello sinh ngày 19 tháng 4 năm 1952 tại Managua, Nicaragua. Cha ông là một thợ đóng giày, và mẹ ông tên là Zoila. Ông lớn lên trong cảnh nghèo đói cùng cực ở Managua. Khi mới 5 tuổi, cha ông đã cố gắng tự tử. Đến năm 9 tuổi, Argüello bỏ nhà đi làm việc tại một trang trại bò sữa để phụ giúp gia đình. Khi ông 13 tuổi, ông đã di cư đến Canada để chu cấp cho gia đình. Trong suốt những năm thiếu niên, Argüello liên tục tham gia vào các cuộc ẩu đả đường phố. Tuy nhiên, mãi đến khi chị gái Marina của ông, một trong bảy anh chị em của Alexis, kết hôn với một võ sĩ, thì Alexis trẻ tuổi mới bắt đầu quan tâm đến môn thể thao này. Anh trai ông, Eduardo José, từng được coi là một anh hùng dân tộc ở Nicaragua và có một con phố được đặt theo tên ông.
1.2. Sự nghiệp nghiệp dư
Sự nghiệp quyền Anh nghiệp dư của Argüello khá ngắn ngủi, nhưng ông đã tích lũy được một thành tích ấn tượng với 58 trận thắng và chỉ 2 trận thua, tạo nền tảng vững chắc cho con đường chuyên nghiệp sau này.
2. Sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp
Alexis Argüello bắt đầu hành trình thi đấu quyền Anh chuyên nghiệp vào năm 1968, trải qua nhiều thăng trầm để cuối cùng trở thành một huyền thoại với ba đai vô địch thế giới ở các hạng cân khác nhau. Ông nổi tiếng với phong cách thi đấu mạnh mẽ và khả năng kết thúc đối thủ bằng những cú đấm uy lực.

Argüello ra mắt sàn đấu chuyên nghiệp vào ngày 26 tháng 10 năm 1968, dưới sự huấn luyện của cựu võ sĩ Miguel Angel Rivas. Sau khi giành chiến thắng trong 3 trận đầu tiên, "Người đàn ông gầy nổ" đã phải chịu một trận thua KO ở hiệp thứ tư, sau đó là một trận thua bằng quyết định không đồng thuận. Tuy nhiên, Argüello đã nhanh chóng phục hồi và giành chiến thắng 29 trong số 30 trận đấu tiếp theo trong vòng 5 năm, bao gồm cả chiến thắng trước José Legrá. Cuối cùng, Argüello đã có cơ hội tranh đai vô địch thế giới hạng lông với nhà vô địch WBA giàu kinh nghiệm Ernesto Marcel. Trận đấu diễn ra tại Panama, quê hương của Marcel. Võ sĩ trẻ đã thua bằng quyết định đồng thuận sau 15 hiệp trong trận đấu cuối cùng của nhà vô địch trước khi giải nghệ. Vài tháng sau khi Marcel giải nghệ, đai vô địch hạng lông WBA đã thuộc về cựu vô địch hạng gà thống nhất Rubén Olivares.
2.1. Vô địch hạng Featherweight
Không nản lòng, Argüello tiếp tục chuỗi chiến thắng và một lần nữa có cơ hội tranh đai vô địch hạng lông WBA, lần này là với Olivares trong trận bảo vệ đai đầu tiên của anh ấy. Trận đấu diễn ra tại The Forum ở Inglewood vào ngày 23 tháng 11 năm 1974. Sau khi Olivares dẫn trước một chút trên bảng điểm của trọng tài, Argüello và Olivares đã tung ra những cú móc trái đồng thời ở hiệp thứ mười ba. Cú móc trái của Olivares khiến Argüello lộ rõ vẻ đau đớn, nhưng cú móc trái của Argüello đã khiến Olivares ngã mạnh xuống sàn. Vài giây sau, Argüello trở thành nhà vô địch hạng lông mới của thế giới.
Trận bảo vệ đai đầu tiên của Argüello là chống lại nhà vô địch hạng lông người Venezuela Leonel Hernández. Một lần nữa, Argüello phải thi đấu trên sân khách, vì trận đấu diễn ra ở Caracas. Tuy nhiên, Argüello đã nhanh chóng hạ gục đối thủ, đánh bại anh ta bằng TKO ở hiệp thứ 8. Trận bảo vệ đai đầu tiên của ông ở Nicaragua là chống lại Rigoberto Riasco. Argüello một lần nữa chiếm ưu thế, lần này đánh bại Riasco ở hiệp thứ hai. Đối thủ tiếp theo của Argüello là Royal Kobayashi, một võ sĩ Nhật Bản được đánh giá cao và bất bại cho đến lúc đó. Sau một khởi đầu căng thẳng, cân bằng, những cú đấm vào thân không ngừng nghỉ của Argüello đã hạ gục Kobayashi ở giữa hiệp thứ năm, khiến đối thủ ngã xuống sàn hai lần. Ông đã bảo vệ thành công đai vô địch WBA hạng lông bốn lần, tất cả đều bằng KO, trước khi từ bỏ danh hiệu này vào năm 1976 do gặp khó khăn trong việc kiểm soát cân nặng. Vào ngày 31 tháng 5 năm 1975, ông cũng giành được đai vô địch hạng lông của tạp chí The Ring khi đánh bại Rigoberto Riasco.
2.2. Vô địch hạng Super Featherweight
Sau bốn lần bảo vệ đai thành công, Argüello đã tăng hạng cân để thách đấu nhà vô địch thế giới hạng siêu lông Alfredo Escalera ở Bayamón, Puerto Rico, trong trận đấu được nhiều người mệnh danh là Trận chiến đẫm máu ở Bayamon. Escalera là một nhà vô địch bận rộn với mười lần bảo vệ đai, và anh ta đã hạ bệ Kuniaki Shibata trong 2 hiệp ở Tokyo. Trong một trận đấu mà một số chuyên gia (bao gồm các nhà văn của The Ring) coi là một trong những trận đấu tàn bạo nhất trong lịch sử, Escalera đã bị vỡ mắt, miệng và mũi từ sớm nhưng đang hồi phục điểm số khi Argüello kết thúc anh ta, một lần nữa ở hiệp thứ mười ba.
Trong thời gian giữ đai hạng siêu lông, ông đã đánh bại các đối thủ như Escalera trong trận tái đấu tại Rimini, Ý, cũng như cựu và tương lai vô địch thế giới Bobby Chacon, tương lai hai lần vô địch thế giới Rafael "Bazooka" Limón, Ruben Castillo, tương lai vô địch Rolando Navarrete, và Diego Alcalá, người bị đánh bại chỉ trong một hiệp. Argüello đã bị nhiều vết cắt quanh mặt trong chiến thắng thứ hai trước Escalera. Bác sĩ tại chỗ muốn ông nhập viện, nhưng Argüello có chuyến bay từ Roma vào ngày hôm sau để trở về Nicaragua, và ông đã lên tàu từ Rimini. Bác sĩ quyết định đi cùng Argüello và thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ các vết cắt của Argüello trong khi ông vẫn tỉnh táo. Ông đã bảo vệ thành công đai vô địch WBC hạng siêu lông tám lần (trong đó có bảy lần bằng KO) trước khi từ bỏ danh hiệu này vào tháng 10 năm 1980 do không thể kiểm soát cân nặng.
2.3. Vô địch hạng Lightweight
Sau tám lần bảo vệ đai thành công, Argüello lại tăng hạng cân, và lần này, ông phải đến Luân Đôn, Anh, để thách đấu nhà vô địch hạng nhẹ thế giới Jim Watt. Watt đã trụ được mười lăm hiệp, nhưng các trọng tài đã trao cho Argüello một quyết định đồng thuận sau 15 hiệp, qua đó biến ông trở thành võ sĩ thứ sáu giành được các danh hiệu thế giới ở ba hạng cân và là người Mỹ Latinh thứ hai (sau khi Wilfred Benítez trở thành người đầu tiên bằng cách đánh bại Maurice Hope một tháng trước đó) làm được điều này. Ông phải đối mặt với một số đối thủ ít được biết đến hơn ở hạng cân này, một ngoại lệ là võ sĩ triển vọng nổi tiếng Ray Mancini (được biết đến với biệt danh "Boom Boom"). Mancini và Argüello đã tham gia vào một trận đấu sau này được trình chiếu trong một video quyền Anh về những trận đấu hay nhất thập niên 1980, với Argüello giành chiến thắng bằng cách dừng trận đấu khi ông hạ gục Mancini ở hiệp 14. Sau trận đấu, Argüello đã giành được nhiều người hâm mộ Mỹ khi ông ôm Mancini và nói với khán giả truyền hình CBS rằng ông sẽ làm bất cứ điều gì để giúp đỡ cha của Mancini, người lúc đó đang phải đối mặt với bệnh tật. Andrew Ganigan đã chứng tỏ là một trong những thử thách khó khăn nhất của Argüello khi anh ta hạ gục Argüello ở hiệp thứ hai, nhưng cuối cùng, nhà vô địch bảo vệ đai đã giành chiến thắng bằng cách dừng trận đấu với Ganigan ở hiệp thứ năm. Ông đã bảo vệ thành công đai vô địch WBC hạng nhẹ bốn lần, tất cả đều bằng KO, trước khi từ bỏ danh hiệu này. Vào ngày 20 tháng 6 năm 1981, ông cũng giành được đai vô địch hạng nhẹ của tạp chí The Ring khi đánh bại Jim Watt.
2.4. Thử thách ở các hạng cân cao hơn
Sau khi bảo vệ thành công đai hạng nhẹ bốn lần, Argüello quyết định tăng hạng cân một lần nữa, với tham vọng trở thành nhà vô địch thế giới ở bốn hạng cân khác nhau.
2.4.1. Các trận đấu với Aaron Pryor
Vào ngày 12 tháng 11 năm 1982, Argüello đã đối đầu với võ sĩ mạnh hơn và sau này là thành viên của Đại sảnh Danh vọng, Aaron Pryor, trong một trận đấu được mệnh danh là "Trận chiến của các nhà vô địch" tại Miami, Florida. Argüello đã bị dừng trận đấu ở hiệp thứ 14. Trận đấu này đã gây ra tranh cãi lớn vì huấn luyện viên của Pryor, Panama Lewis, đã đưa một chai nước thứ hai vào sau hiệp 13, mà ông ta mô tả là "chai tôi đã pha", dẫn đến suy đoán rằng chai nước này đã bị pha tạp chất. Ủy ban Quyền Anh bang Florida đã không thực hiện phân tích nước tiểu sau trận đấu, càng làm tăng thêm suy đoán rằng chai nước có chứa một chất không được phép. Lewis đã tuyên bố vào nhiều thời điểm khác nhau rằng chai nước chứa schnapps bạc hà hoặc Perrier để giúp Pryor đối phó với chứng đau dạ dày. Sau này, trong một cuộc phỏng vấn với cựu võ sĩ được Lewis huấn luyện, Luis Resto, đã tiết lộ rằng Lewis thường nghiền nát các viên thuốc kháng histamine dùng để điều trị hen suyễn và đổ thuốc vào nước, giúp võ sĩ của Lewis có dung tích phổi lớn hơn trong các hiệp cuối của trận đấu. Một số người khác lại cho rằng chai nước có chứa hỗn hợp cocain, mật ong và nước cam.
Một trận tái đấu đã được yêu cầu. Lần này, tại Las Vegas, Argüello đã bị KO ở hiệp thứ mười và tuyên bố sau trận đấu: "Tôi sẽ không chiến đấu nữa. Tôi bỏ cuộc." Tuy nhiên, ông sau đó đã trở lại sàn đấu vì lý do tài chính.
2.5. Tái xuất và giải nghệ
Trong những năm 1980, Argüello đã có một thời gian ngắn chiến đấu cùng lực lượng Contra ở quê hương Nicaragua của mình, nhưng sau vài tháng trong rừng, ông đã rút lui khỏi cuộc chiến. Tài sản của ông cũng bị chính phủ tịch thu. Sau đó, ông đã cố gắng trở lại quyền Anh nhiều lần vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 và đã đạt được một số thành công, đáng chú ý nhất là chiến thắng TKO ở hiệp thứ tư trước cựu vô địch thế giới hạng bán trung nhẹ Billy Costello trong một trận đấu được truyền hình vào năm 1986, giúp ông có cơ hội tranh đai hạng bán trung nhẹ một lần nữa. Ông chính thức giải nghệ vào năm 1995 với thành tích 82 trận thắng, 8 trận thua và 65 trận thắng KO, cùng với sự công nhận là một trong những võ sĩ được kính trọng nhất trong giới quyền Anh, cả từ người hâm mộ, chuyên gia và các võ sĩ khác. Ông đã phải ngừng thi đấu một thời gian dài để điều trị bệnh tim. Sau khi giải nghệ vào năm 1986, ông đã thú nhận về việc ngoại tình liên tục, khó khăn tài chính, nghiện cocain và có ý định tự tử do trầm cảm. Mặc dù vậy, ông đã trở lại thi đấu vào năm 1994, nhưng trận đấu cuối cùng của ông vào ngày 21 tháng 1 năm 1995 đã kết thúc bằng một trận thua.
2.6. Thành tích quyền Anh và các danh hiệu
Alexis Argüello đã có một sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp lẫy lừng với tổng cộng 90 trận đấu, trong đó có 82 trận thắng (65 trận thắng KO) và 8 trận thua.
Hạng cân | Tổ chức | Thời gian giữ đai |
---|---|---|
Hạng gà | Vô địch Nicaragua | 2 tháng 10 năm 1971 - 1974 (từ bỏ) |
Hạng lông | WBA | 23 tháng 11 năm 1974 - 9 tháng 10 năm 1976 (từ bỏ) |
Hạng lông | The Ring | 31 tháng 5 năm 1975 - 20 tháng 6 năm 1977 (từ bỏ) |
Hạng siêu lông | WBC | 28 tháng 1 năm 1978 - 1 tháng 11 năm 1980 (từ bỏ) |
Hạng nhẹ | WBC | 20 tháng 6 năm 1981 - 15 tháng 2 năm 1983 (từ bỏ) |
Hạng nhẹ | The Ring | 20 tháng 6 năm 1981 - tháng 2 năm 1983 (từ bỏ) |
2.6.1. Thành tích quyền Anh chuyên nghiệp chi tiết
STT | Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Kiểu thắng/thua | Hiệp, thời gian | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
85 | Thua | 77-8 | Scott Walker | QĐĐT | 10 | 21 tháng 1 năm 1995 | Arizona Charlie's Decatur, Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
84 | Thắng | 77-7 | Jorge Palomares | QĐĐS | 10 | 27 tháng 8 năm 1994 | Convention Center, Miami Beach, Florida, Hoa Kỳ | |
83 | Thắng | 76-7 | Billy Costello | TKO | 4 (10), 1:42 | 9 tháng 2 năm 1986 | Lawlor Events Center, Reno, Nevada, Hoa Kỳ | |
82 | Thắng | 75-7 | Pat Jefferson | TKO | 5 (10), 2:47 | 25 tháng 10 năm 1985 | Sullivan Arena, Anchorage, Alaska, Hoa Kỳ | |
81 | Thua | 74-7 | Aaron Pryor | KO | 10 (15), 1:48 | 9 tháng 9 năm 1983 | Caesars Palace, Paradise, Nevada, Hoa Kỳ | Tranh đai vô địch hạng bán trung nhẹ WBA và The Ring |
80 | Thắng | 74-6 | Claude Noel | TKO | 3 (10), 0:37 | 24 tháng 4 năm 1983 | Showboat, Atlantic City, New Jersey, Hoa Kỳ | |
79 | Thắng | 73-6 | Vilomar Fernandez | QĐĐT | 10 | 26 tháng 2 năm 1983 | Freeman Coliseum, San Antonio, Texas, Hoa Kỳ | |
78 | Thua | 72-6 | Aaron Pryor | TKO | 14 (15), 1:06 | 12 tháng 11 năm 1982 | Miami Orange Bowl, Miami, Florida, Hoa Kỳ | Tranh đai vô địch hạng bán trung nhẹ WBA và The Ring |
77 | Thắng | 72-5 | Kevin Rooney | KO | 2 (10), 3:07 | 31 tháng 7 năm 1982 | Bally's Park Place, Atlantic City, New Jersey, Hoa Kỳ | |
76 | Thắng | 71-5 | Andrew Ganigan | KO | 5 (15), 3:09 | 22 tháng 5 năm 1982 | The Aladdin, Paradise, Nevada, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng nhẹ WBC và The Ring |
75 | Thắng | 70-5 | James Busceme | TKO | 6 (15), 2:35 | 13 tháng 2 năm 1982 | Civic Center Beaumont, Texas, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng nhẹ WBC và The Ring |
74 | Thắng | 69-5 | Roberto Elizondo | KO | 7 (15), 3:07 | 21 tháng 11 năm 1981 | Showboat Hotel and Casino, Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng nhẹ WBC và The Ring |
73 | Thắng | 68-5 | Ray Mancini | TKO | 14 (15), 1:44 | 3 tháng 10 năm 1981 | Bally's Park Place, Atlantic City, New Jersey, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng nhẹ WBC và The Ring |
72 | Thắng | 67-5 | Jim Watt | QĐĐT | 15 | 20 tháng 6 năm 1981 | Empire Pool, Luân Đôn, Anh | Giành đai vô địch hạng nhẹ WBC và The Ring |
71 | Thắng | 66-5 | Robert Vasquez | TKO | 3 (10), 2:55 | 7 tháng 2 năm 1981 | Convention Center, Miami Beach, Florida, Hoa Kỳ | |
70 | Thắng | 65-5 | José Luis Ramírez | QĐKKĐ | 10 | 14 tháng 11 năm 1980 | Jai-Alai Fronton, Miami, Florida, Hoa Kỳ | |
69 | Thắng | 64-5 | Cornelius Boza-Edwards | TKO | 8 (10) | 9 tháng 8 năm 1980 | Steel Pier, Atlantic City, New Jersey, Hoa Kỳ | |
68 | Thắng | 63-5 | Rolando Navarrete | Bỏ cuộc | 4 (15), 3:00 | 27 tháng 4 năm 1980 | Hiram Bithorn Stadium, San Juan, Puerto Rico | Giữ đai vô địch hạng siêu lông WBC |
67 | Thắng | 62-5 | Gerald Hayes | QĐĐT | 10 | 31 tháng 3 năm 1980 | Caesars Palace, Paradise, Nevada, Hoa Kỳ | |
66 | Thắng | 61-5 | Ruben Castillo | TKO | 11 (15), 2:03 | 20 tháng 1 năm 1980 | Community Center, Tucson, Arizona, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng siêu lông WBC |
65 | Thắng | 60-5 | Bobby Chacon | Bỏ cuộc | 7 (15), 3:00 | 16 tháng 11 năm 1979 | The Forum, Inglewood, California, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng siêu lông WBC |
64 | Thắng | 59-5 | Rafael Limón | TKO | 11 (15), 1:40 | 8 tháng 7 năm 1979 | Felt Forum, New York City, New York, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng siêu lông WBC |
63 | Thắng | 58-5 | Alfredo Escalera | TKO | 13 (15), 1:24 | 4 tháng 2 năm 1979 | Sports Palace, Rimini, Ý | Giữ đai vô địch hạng siêu lông WBC |
62 | Thắng | 57-5 | Arturo Leon | QĐĐT | 15 | 10 tháng 11 năm 1978 | Caesars Palace, Paradise, Nevada, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng siêu lông WBC |
61 | Thua | 56-5 | Vilomar Fernandez | QĐĐS | 10 | 26 tháng 7 năm 1978 | Madison Square Garden, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
60 | Thắng | 56-4 | Diego Alcala | KO | 1 (15), 1:56 | 3 tháng 6 năm 1978 | Roberto Clemente Coliseum, San Juan, Puerto Rico | Giữ đai vô địch hạng siêu lông WBC |
59 | Thắng | 55-4 | Rey Tam | TKO | 5 (15), 1:54 | 29 tháng 4 năm 1978 | The Forum, Inglewood, California, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng siêu lông WBC |
58 | Thắng | 54-4 | Mario Mendez | TKO | 3 (10), 2:00 | 25 tháng 3 năm 1978 | Caesars Palace, Paradise, Nevada, Hoa Kỳ | |
57 | Thắng | 53-4 | Alfredo Escalera | TKO | 13 (15), 2:36 | 28 tháng 1 năm 1978 | Juan Ramón Loubriel Stadium, Bayamon, Puerto Rico | Giành đai vô địch hạng siêu lông WBC |
56 | Thắng | 52-4 | Enrique Solis | KO | 5 (10) | 18 tháng 12 năm 1977 | Estadio Anastasio Somoza García, Managua, Nicaragua | |
55 | Thắng | 51-4 | Jerome Artis | TKO | 2 (10) | 29 tháng 9 năm 1977 | Madison Square Garden, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
54 | Thắng | 50-4 | Benjamin Ortiz | QĐĐT | 10 | 27 tháng 8 năm 1977 | Roberto Clemente Coliseum, San Juan, Puerto Rico | |
53 | Thắng | 49-4 | Jose Fernandez | TKO | 1 (10), 2:06 | 3 tháng 8 năm 1977 | Madison Square Garden, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
52 | Thắng | 48-4 | Ezequiel Sanchez | TKO | 4 (10) | 22 tháng 6 năm 1977 | Madison Square Garden, New York City, New York, Hoa Kỳ | |
51 | Thắng | 47-4 | Alberto Herrera | KO | 1 (10) | 14 tháng 5 năm 1977 | Roberto Clemente Stadium, Masaya, Nicaragua | |
50 | Thắng | 46-4 | Godfrey Stevens | KO | 2 (10) | 19 tháng 2 năm 1977 | Roberto Clemente Stadium, Masaya, Nicaragua | |
49 | Thắng | 45-4 | Salvador Torres | KO | 3 (15), 1:25 | 19 tháng 6 năm 1976 | The Forum, Inglewood, California, Hoa Kỳ | Giữ đai vô địch hạng lông WBA và The Ring |
48 | Thắng | 44-4 | Modesto Concepcion | KO | 2 (10) | 10 tháng 4 năm 1976 | Universidad, Managua, Nicaragua | |
47 | Thắng | 43-4 | Jose Torres | QĐKKĐ | 10 | 1 tháng 2 năm 1976 | Plaza de Toros Calafia, Mexicali, Mexico | |
46 | Thắng | 42-4 | Saul Montana | KO | 3 (10) | 20 tháng 12 năm 1975 | Polideportivo España, Managua, Nicaragua | |
45 | Thắng | 41-4 | Royal Kobayashi | KO | 5 (15), 2:47 | 12 tháng 10 năm 1975 | Kuramae Kokugikan, Tokyo, Nhật Bản | Giữ đai vô địch hạng lông WBA và The Ring |
44 | Thắng | 40-4 | Rosalio Muro | TKO | 2 (10), 2:54 | 18 tháng 7 năm 1975 | Cow Palace, Daly City, California, Hoa Kỳ | |
43 | Thắng | 39-4 | Rigoberto Riasco | TKO | 2 (15), 2:00 | 31 tháng 5 năm 1975 | Estadio Ron Flor de Cana, Granada, Nicaragua | Giữ đai vô địch hạng lông WBA; Giành đai vô địch hạng lông trống The Ring |
42 | Thắng | 38-4 | Leonel Hernandez | TKO | 8 (15), 2:52 | 15 tháng 3 năm 1975 | Poliedro, Caracas, Venezuela | Giữ đai vô địch hạng lông WBA |
41 | Thắng | 37-4 | Oscar Aparicio | QĐĐT | 10 | 8 tháng 2 năm 1975 | Nuevo Poliedro, San Salvador, El Salvador | |
40 | Thắng | 36-4 | Rubén Olivares | KO | 13 (15), 1:20 | 23 tháng 11 năm 1974 | The Forum, Inglewood, California, Hoa Kỳ | Giành đai vô địch hạng lông WBA |
39 | Thắng | 35-4 | Otoniel Martinez | KO | 1 (10) | 21 tháng 9 năm 1974 | Roberto Clemente Stadium, Masaya, Nicaragua | |
38 | Thắng | 34-4 | Oscar Aparicio | QĐĐS | 12 | 24 tháng 8 năm 1974 | Roberto Clemente Stadium, Masaya, Nicaragua | |
37 | Thắng | 33-4 | Art Hafey | KO | 5 (10) | 18 tháng 5 năm 1974 | Roberto Clemente Stadium, Masaya, Nicaragua | |
36 | Thắng | 32-4 | Enrique Garcia | KO | 3 (10) | 27 tháng 4 năm 1974 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
35 | Thua | 31-4 | Ernesto Marcel | QĐĐT | 15 | 16 tháng 2 năm 1974 | Gimnasio Nuevo, Panama City, Panama | Tranh đai vô địch hạng lông WBA |
34 | Thắng | 31-3 | Raul Martinez Mora | KO | 1 | 12 tháng 1 năm 1974 | Roberto Clemente Stadium, Masaya, Nicaragua | |
33 | Thắng | 30-3 | José Legrá | TKO | 1 (10) | 24 tháng 11 năm 1973 | Roberto Clemente Stadium, Masaya, Nicaragua | |
32 | Thắng | 29-3 | Sigfrido Rodriguez | TKO | 9 (10) | 27 tháng 10 năm 1973 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
31 | Thắng | 28-3 | Nacho Lomeli | KO | 1 (10), 2:33 | 25 tháng 8 năm 1973 | Roberto Clemente Stadium, Masaya, Nicaragua | |
30 | Thắng | 27-3 | Octavio Gomez | KO | 2 (10) | 30 tháng 6 năm 1973 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
29 | Thắng | 26-3 | Kid Pascualito | TKO | 3 (10) | 26 tháng 5 năm 1973 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
28 | Thắng | 25-3 | Magallo Lozada | QĐĐT | 10 | 31 tháng 3 năm 1973 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
27 | Thắng | 24-3 | Fernando Fernandez | TKO | 2 | 24 tháng 2 năm 1973 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
26 | Thắng | 23-3 | Rafael Gonzalez | TKO | 3 | 16 tháng 12 năm 1972 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
25 | Thắng | 22-3 | Memo Ortiz | KO | 2 (10) | 19 tháng 11 năm 1972 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
24 | Thắng | 21-3 | Memo Barrera | TKO | 2 | 21 tháng 10 năm 1972 | Arena Kennedy, Managua, Nicaragua | |
23 | Thắng | 20-3 | Jorge Benitez | KO | 1 | 9 tháng 9 năm 1972 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
22 | Thua | 19-3 | Jorge Reyes | TKO | 6 (10) | 15 tháng 1 năm 1972 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
21 | Thắng | 19-2 | Vicente Worrel Jr. | KO | 2 (10) | 18 tháng 12 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
20 | Thắng | 18-2 | Reynaldo Mendoza | TKO | 4 | 10 tháng 10 năm 1971 | Managua, Nicaragua | |
19 | Thắng | 17-2 | Emilio Buitrago | QĐĐT | 10 | 2 tháng 10 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | Giành đai vô địch hạng gà Nicaragua trống |
18 | Thắng | 16-2 | Catalino Alvarado | KO | 1 | 14 tháng 8 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
17 | Thắng | 15-2 | Emilio Buitrago | TKO | 5 (10) | 17 tháng 7 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
16 | Thắng | 14-2 | Marcial Loyola | TKO | 2 | 26 tháng 6 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
15 | Thắng | 13-2 | Kid Chapula | KO | 1 | 5 tháng 6 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
14 | Thắng | 12-2 | Mauricio Buitrago | KO | 7 (10) | 1 tháng 5 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
13 | Thắng | 11-2 | Julio Hernandez | QĐĐT | 10 | 17 tháng 4 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
12 | Thắng | 10-2 | Julio Hernandez | QĐĐT | 10 | 13 tháng 3 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
11 | Thắng | 9-2 | Antonio Quiroz | KO | 6 (8), 2:06 | 13 tháng 2 năm 1971 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
10 | Thắng | 8-2 | Armando Figueroa | TKO | 1 | 19 tháng 12 năm 1970 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
9 | Thắng | 7-2 | Julio Morales | KO | 3 | 5 tháng 12 năm 1970 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
8 | Thắng | 6-2 | Jose Urbina | KO | 1 | 14 tháng 11 năm 1970 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
7 | Thắng | 5-2 | Mario Bojorque | KO | 1 (6) | 24 tháng 9 năm 1970 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
6 | Thắng | 4-2 | Marcelino Beckles | TKO | 8 (8) | 24 tháng 9 năm 1970 | Gimnasio Nacional, San José, Costa Rica | |
5 | Thua | 3-2 | Oscar Espinosa | QĐKKĐ | 6 | 26 tháng 4 năm 1969 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
4 | Thua | 3-1 | Omar Amaya | KO | 4 | 1 tháng 3 năm 1969 | León, Nicaragua | |
3 | Thắng | 3-0 | Burrito Martinez | TKO | 3 | 15 tháng 2 năm 1969 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
2 | Thắng | 2-0 | Oscar Espinosa | QĐKKĐ | 4 | 14 tháng 12 năm 1968 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua | |
1 | Thắng | 1-0 | Israel Medina | KO | 1 (4) | 26 tháng 10 năm 1968 | Estadio Thomas Cranshaw, Managua, Nicaragua |
3. Sự nghiệp chính trị
Sau khi giải nghệ quyền Anh, Alexis Argüello đã chuyển hướng sang hoạt động chính trị, đảm nhiệm nhiều vai trò và tạo ảnh hưởng trong đời sống chính trị Nicaragua. Tuy nhiên, sự nghiệp chính trị của ông cũng vấp phải không ít tranh cãi.
3.1. Tham gia chính trị ban đầu
Argüello tích cực tham gia chính trị Nicaragua cùng với Mặt trận Giải phóng Dân tộc Sandinista (FSLN) - chính đảng mà ông từng cầm vũ khí chống lại trong những năm 1980. Vào năm 2004, ông được bầu làm phó thị trưởng Managua.
3.2. Thị trưởng Managua
Giữa những cáo buộc gian lận phiếu bầu, Argüello đã giành chiến thắng sít sao trong cuộc bầu cử thị trưởng Managua vào ngày 9 tháng 11 năm 2008, trước ứng cử viên của Đảng Tự do Hiến pháp, Eduardo Montealegre, người từng về nhì sau Daniel Ortega trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2006. Tỷ lệ chiến thắng của Argüello rất nhỏ, chỉ đạt 51,30% số phiếu. Chiến thắng của Argüello đã gây ra tình trạng bất ổn chính trị và bạo loạn ở Managua do các cuộc đụng độ giữa những người ủng hộ ông và Montealegre. Trong nhiệm kỳ thị trưởng, ông cũng bị chỉ trích vì những chuyến công du nước ngoài xa hoa và bị cáo buộc lạm dụng tiền thuế.
3.3. Các tranh cãi chính trị
Sự nghiệp chính trị của Argüello không tránh khỏi những tranh cãi. Ông bị cáo buộc gian lận bầu cử trong cuộc bầu cử thị trưởng năm 2008. Ngoài ra, ông còn bị kiện vì sử dụng sai mục đích tiền thuế và bị chỉ trích vì những chuyến đi nước ngoài tốn kém. Sự thay đổi lập trường chính trị của ông, từ việc tham gia lực lượng Contra chống Sandinista đến việc gia nhập FSLN, cũng là một điểm gây thắc mắc. Đặc biệt, trước khi qua đời, Argüello được cho là ngày càng vỡ mộng với phe Orteguistas và chính phủ Sandinista, và đang có kế hoạch rời bỏ đảng chính trị này.
4. Sự nghiệp diễn xuất
Ngoài sự nghiệp quyền Anh và chính trị, Argüello còn có một vai phụ lớn trong bộ phim năm 1989, Fists of Steel, thể hiện sự đa tài của ông.
5. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Alexis Argüello cũng đầy phức tạp. Ông đã trải qua nhiều cuộc hôn nhân và ly hôn. Sau khi giải nghệ quyền Anh vào năm 1986, ông đã công khai thừa nhận về việc ngoại tình liên tục, những khó khăn tài chính, nghiện cocain và cả những giai đoạn trầm cảm nặng nề với ý định tự tử. Argüello cũng từng là người hướng dẫn cho Román González khi võ sĩ này mới 12 tuổi.
6. Cái chết

Argüello qua đời vào ngày 1 tháng 7 năm 2009 tại Managua. Ông được tìm thấy với vết thương do súng bắn vào tim. Lực lượng cảnh sát quốc gia, dưới sự kiểm soát của Sandinista, đã xác nhận cái chết ngay sau đó và tuyên bố đây là một vụ tự sát sau khi khám nghiệm tử thi.
Tuy nhiên, những người thân cận với Argüello, bao gồm con gái Dora Arguello và các con trai ông, đã khẳng định rằng ông bị sát hại bởi chế độ Ortega. Họ cho rằng Argüello ngày càng vỡ mộng với phe Orteguistas và chính phủ Sandinista, và đang lên kế hoạch rời bỏ đảng chính trị này. Một số tờ báo địa phương cũng đã đăng tải các bài viết phản bác giả thuyết tự sát. Các động cơ cho việc tự sát (nếu đó là sự thật) được đưa ra bao gồm việc Argüello có thể đã liên quan đến tham nhũng hoặc thất vọng với cách điều hành của chính phủ FSLN.
7. Di sản và đánh giá
Alexis Argüello đã để lại một di sản sâu sắc trong cả lĩnh vực quyền Anh và chính trị Nicaragua, mặc dù cuộc đời ông cũng gắn liền với nhiều tranh cãi.
7.1. Sự công nhận và xếp hạng
Argüello được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Quốc tế vào năm 1992. Năm 2008, ông được chọn làm người cầm cờ cho đoàn thể thao Nicaragua tại Lễ khai mạc Thế vận hội Bắc Kinh. Ông được tạp chí The Ring xếp hạng 20 trong danh sách "100 võ sĩ có cú đấm mạnh nhất mọi thời đại", và Associated Press đã vinh danh ông là võ sĩ hạng siêu nhẹ xuất sắc nhất thế kỷ 20. The Ring cũng công nhận ông là một trong 20 võ sĩ vĩ đại nhất trong 80 năm qua. Ông được ca ngợi là một trong những võ sĩ vĩ đại nhất đến từ Mỹ Latinh và là một trong số ít người đã thi đấu qua bốn thập kỷ khác nhau. Argüello được kính trọng rộng rãi trong giới quyền Anh vì chưa bao giờ thua bất kỳ đai vô địch thế giới nào trên sàn đấu, mà luôn từ bỏ chúng để theo đuổi các danh hiệu ở hạng cân cao hơn. Ông cũng từng là trọng tài quyền Anh, ví dụ như trong trận tranh đai WBA hạng nhẹ giữa Takanori Hatakeyama và Rick Yoshimura vào tháng 2 năm 2001. Vào ngày 26 tháng 6 năm 2009, Argüello đã đặt hoa tại đài tưởng niệm Roberto Clemente ở Carolina, Puerto Rico, để vinh danh huyền thoại bóng chày quá cố này.
7.2. Phê bình và tranh cãi
Cuộc đời và sự nghiệp của Alexis Argüello không thiếu những lời phê bình và tranh cãi. Trong sự nghiệp quyền Anh, trận đấu của ông với Aaron Pryor đã gây ra nghi vấn về việc huấn luyện viên của Pryor có sử dụng chất cấm hay không. Về chính trị, ông bị cáo buộc gian lận phiếu bầu trong cuộc bầu cử thị trưởng Managua năm 2008 và lạm dụng công quỹ. Sự thay đổi lập trường chính trị của ông, từ việc chống lại Sandinista đến việc gia nhập đảng này, cũng là một chủ đề gây tranh cãi. Ngoài ra, những vấn đề cá nhân như ngoại tình, khó khăn tài chính, nghiện cocain và trầm cảm cũng là những khía cạnh phức tạp trong cuộc đời ông. Đặc biệt, cái chết của ông vẫn là một bí ẩn với những cáo buộc từ gia đình cho rằng ông bị sát hại bởi chế độ Ortega, trái ngược với kết luận tự sát chính thức.
8. Các mục liên quan
- Danh sách các nhà vô địch thế giới WBA
- Danh sách các nhà vô địch thế giới WBC
- Danh sách các nhà vô địch quyền Anh hạng nhẹ
- Danh sách các nhà vô địch quyền Anh ba hạng cân
- Danh sách các võ sĩ quyền Anh nam
- Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Thế giới
- Bảo tàng Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Quốc tế
- Võ sĩ vô địch nhiều hạng cân (quyền Anh)