1. Cuộc đời ban đầu và sự nghiệp đấu vật độc lập
Axel Tischer bắt đầu sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp từ rất sớm, với niềm đam mê được ươm mầm từ thời thơ ấu và sau đó phát triển mạnh mẽ trên các đấu trường độc lập tại châu Âu.
1.1. Thời thơ ấu và đào tạo ban đầu
Axel Tischer sinh ngày 5 tháng 11 năm 1986 tại Dresden, Sachsen, Đức. Năm 13 tuổi, anh bắt đầu tập luyện để trở thành đô vật chuyên nghiệp ngay tại quê nhà Dresden. Anh được đào tạo tại EW-COM (Eurowrestling-Company) và ra mắt với tên trên võ đài là "AxemanAxemanEnglish".
1.2. Hoạt động tại các giải đấu độc lập châu Âu
Trong những năm đầu sự nghiệp, Tischer hoạt động rộng rãi trên đấu trường độc lập khắp Đức và châu Âu, xuất hiện trong nhiều giải đấu như German Stampede Wrestling, German Wrestling Federation (GWF), và Westside Xtreme Wrestling (wXw).
Vào năm 2003, anh cùng Lassa Kúlio thành lập đội tag team "East Side Posse" và vào ngày 8 tháng 11 cùng năm, họ đã giành được đai e.com Tag Team Championship tại EW-COM.
Anh ra mắt tại wXw vào ngày 1 tháng 5 năm 2009 và trở thành một đô vật thường xuyên tại đây. Vào tháng 7, anh thành lập một đội tag team với Bernd Fohr. Vào ngày 3 tháng 10, anh tham gia giải đấu tranh đai wXw World Tag Team Championship.
Vào ngày 10 tháng 4 năm 2010, tại German Stampede Wrestling (GSW), anh cùng Ivan Kiev thành lập đội tag team "New Divine" và đánh bại Doug Williams & Martin Stone để giành đai GSW Tag Team Championship. Anh cũng từng giành đai GSW Breakthrough Championship. Vào ngày 30 tháng 7, anh đối đầu với Yoshinobu Kanemaru của NOAH tại wXw và thất bại.
Vào ngày 11 tháng 3 năm 2011, anh tham gia giải đấu 16 Carat Gold 2011 của wXw nhưng bị loại ở vòng đầu tiên bởi Yoshito Sasaki. Vào ngày 15 tháng 5, tại sự kiện Genesis in Germany do wXw và NOAH đồng tổ chức, anh đánh bại Kei Kajiwara.
Vào ngày 12 tháng 1 năm 2012, tại wXw Back 2 the Roots XI, anh đánh bại Shinya Ishikawa. Vào ngày 19 tháng 5, anh tái đấu với Yoshito Sasaki nhưng lại thua. Vào tháng 7, anh lần đầu tiên đến Nhật Bản và tham gia Big Japan Pro-Wrestling. Vào ngày 28 tháng 7, tại sự kiện World Triangle Night in Osaka do CZW, wXw, và Big Japan Pro-Wrestling đồng tổ chức, anh đánh bại Shoichi Uchida.
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2012, anh đổi tên trên võ đài thành Axel Tischer, tên thật của mình. Tại wXw Fans Appreciation Weekend 2012, anh đánh bại Davey Richards để giành quyền thách đấu đai wXw Unified World Wrestling Championship. Vào ngày hôm sau, 12 tháng 8, anh tham gia trận đấu 4 chiều tranh đai wXw Unified World Wrestling Championship với nhà vô địch El Generico, Bad Bones, và Karsten Beck, và đã giành chiến thắng để trở thành nhà vô địch. Anh giữ đai này gần một năm trước khi để mất vào tay Tommy End. Vào ngày 14 tháng 9, anh giành chiến thắng giải đấu 1 ngày AMBITION 3 sau khi đánh bại Timothy Thatcher trong trận chung kết. Vào ngày 3 tháng 11, anh bảo vệ thành công đai vô địch trước DJ Hyde tại sự kiện của CZW ở Oberhausen.
Vào tháng 10 năm 2013, anh trở lại Nhật Bản với tư cách "Axeman" và tham gia giải đấu Big Japan Saikyou Tag League cùng với Ryuichi Kawakami.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2014, tại wXw Back To The Roots XIII, anh thách đấu đai wXw Shotgun Championship của Carnage trong trận Steel Cage Match và giành chiến thắng. Vào tháng 3, anh tham gia 16 Carat Gold 2014, đánh bại KUSHIDA, John Klinger, và Big Bang Walter để vào chung kết nhưng thua Chris Hero. Vào tháng 10, anh tham gia giải đấu World Triangle League 2014 tại Oberhausen nhưng không vượt qua vòng loại.
Tischer cũng từng giữ đai GWF Berlin Championship tại German Wrestling Federation (GWF).
2. World Wrestling Entertainment (WWE)
Axel Tischer có một giai đoạn đáng chú ý tại WWE, nơi anh thi đấu dưới tên Alexander Wolfe và trở thành một phần của các nhóm nổi tiếng như SAnitY và Imperium.
2.1. NXT và SAnitY (2015-2019)
Vào tháng 4 năm 2015, Tischer ký hợp đồng với WWE và bắt đầu tập luyện tại WWE Performance Center như một phần của nhóm 10 tân binh quốc tế. Anh ra mắt truyền hình vào ngày 15 tháng 7 năm 2015 trong một tập của NXT, thua Samoa Joe. Vào tháng 8, Tischer đổi tên trên võ đài thành Alexander Wolfe.
Vào năm 2016, Wolfe thành lập một đội tag team với Sawyer Fulton tại các sự kiện trực tiếp của NXT. Vào tháng 9 cùng năm, Wolfe và Fulton gia nhập một nhóm gọi là SAnitY, cùng với Eric Young và Nikki Cross. Nhóm này ra mắt vào ngày 12 tháng 10 trong tập của NXT, với Wolfe và Fulton đánh bại đội của Bobby Roode và Tye Dillinger trong khuôn khổ Dusty Rhodes Tag Team Classic.

Vào ngày 2 tháng 11, Wolfe và Fulton đánh bại T. J. Perkins và Kota Ibushi ở vòng hai của giải đấu nhưng sau đó thua TM-61 ở bán kết.
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2017, tại NXT TakeOver: Brooklyn III, Wolfe và Eric Young đã đánh bại Authors of Pain (Akam và Rezar) để giành NXT Tag Team Championship, trở thành đô vật người Đức đầu tiên giành được đai vô địch tại WWE. Eric Young và Killian Dain sau đó đã mất đai Tag Team Championship vào tay The Undisputed Era (Bobby Fish và Kyle O'Reilly) trong tập NXT ngày 20 tháng 12.
Trong kỳ 2018 WWE Superstar Shake-up, SAnitY (trừ Nikki Cross) được chuyển sang thương hiệu SmackDown. Nhóm ra mắt vào ngày 19 tháng 6 trong tập SmackDown LIVE, tấn công The Usos. Một tuần sau, SAnitY thua The Usos và Jeff Hardy. Vào ngày 3 tháng 7, nhóm tấn công The New Day, dẫn đến một trận Tables Match giữa hai đội tại Extreme Rules, mà SAnitY đã giành chiến thắng. Tuy nhiên, nhóm chỉ có thêm hai trận đấu trên truyền hình trong phần còn lại của năm 2018 và chủ yếu thi đấu tại các sự kiện trực tiếp.
Sau gần bốn tháng vắng bóng trên truyền hình, SAnitY trở lại trong tập SmackDown LIVE ngày 2 tháng 4 năm 2019, thua The Miz trong một trận Falls Count Anywhere 3 chọi 1. Trong kỳ 2019 WWE Superstar Shake-up, Eric Young được chuyển sang Raw, dẫn đến việc SAnitY tan rã.
2.2. Imperium và việc rời WWE (2019-2021)
Sau khi SAnitY tan rã, Wolfe ra mắt thương hiệu NXT UK trong tập NXT UK ngày 12 tháng 6 năm 2019, gia nhập thương hiệu và liên minh với nhóm Imperium cùng với Walter, Fabian Aichner, và Marcel Barthel. Trong tập NXT UK ngày 3 tháng 7, Wolfe có trận đấu ra mắt cho thương hiệu, đánh bại Jack Starz.
Wolfe, cùng với Imperium, xuất hiện trong tập Raw ngày 11 tháng 11 năm 2019, đi cùng và can thiệp vào trận đấu của Walter với Nhà vô địch Universal Seth Rollins, cho đến khi Kevin Owens và The Street Profits can thiệp. Điều này dẫn đến một trận đấu tag team 8 người, trong đó Imperium bị đánh bại sau khi Rollins giành chiến thắng trước Wolfe.
Đến cuối năm, Imperium bắt đầu mối thù với Ilja Dragunov ở NXT UK và với The Undisputed Era ở NXT. Vào ngày 12 tháng 11 trong tập NXT UK, Wolfe đánh bại Dragunov, tuy nhiên ba tuần sau đó, Dragunov đánh bại Wolfe trong một trận đấu không luật. Tại Worlds Collide, Imperium đối mặt với The Undisputed Era, Wolfe bị chấn thương trong trận đấu và phải được đưa vào hậu trường, tuy nhiên Imperium cuối cùng đã giành chiến thắng.
Vào ngày 18 tháng 5 năm 2021 trong tập NXT, sau khi Wolfe bị Killian Dain đánh bại, anh đã bị Aichner và Barthel tấn công, qua đó bị loại khỏi Imperium. Điều này được thực hiện để đưa anh rời khỏi các chương trình truyền hình vì hợp đồng của Tischer với WWE sẽ hết hạn vào tháng 6 sau đó; anh sau đó nằm trong nhóm các đô vật NXT bị chấm dứt hợp đồng vào ngày hôm sau.
3. Trở lại đấu trường độc lập (2019-hiện tại)
Sau khi rời WWE, Axel Tischer đã trở lại đấu trường độc lập và tiếp tục gặt hái nhiều thành công, đặc biệt tại các giải đấu quê nhà.
Do sự hợp tác giữa WWE và wXw, Tischer đã có thể thi đấu tổng cộng năm trận đấu cho wXw từ năm 2019 đến 2020 dưới tên WWE của mình là "Alexander Wolfe". Vào ngày 8 tháng 3 năm 2020, anh giành chiến thắng trong một trận đấu ba người trước The Avalanche và Ilja Dragunov để giành wXw Shotgun Championship.

Tuy nhiên, do hạn chế đi lại liên quan đến đại dịch COVID-19, danh hiệu này đã bị bỏ trống vào ngày 17 tháng 5.
Sau khi được WWE giải phóng hợp đồng, Tischer trở về Đức cùng gia đình và sinh sống tại quê nhà Dresden. Kết quả là, anh cũng trở lại wXw dưới tên thật của mình. Vào ngày 7 tháng 8 năm 2021, tại sự kiện wXw 20th Anniversary, Tischer đã đánh bại Fast Time Moodo. Vào ngày 23 tháng 10, tại wXw True Colors, Tischer đánh bại Marius Al-Ani để giành wXw Unified World Wrestling Championship lần thứ hai.
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2021, tại GWF Pick Your Poison, Axel Tischer trở lại giải đấu quê nhà German Wrestling Federation lần đầu tiên kể từ khi ký hợp đồng với WWE. Anh đối mặt với John Klinger, nhà vô địch GWF World Champion, và tự đăng ký tham gia GWF Battlefield 2021. Vào ngày 19 tháng 9 năm 2021, Axel Tischer lần đầu tiên thi đấu trên võ đài GWF kể từ tháng 2 năm 2015 và cuối cùng đã giành chiến thắng trong trận đấu theo thể thức Royal Rumble để giành cơ hội thách đấu John Klinger tranh đai GWF World Title. Tại GWF Legacy: 25 Years of Berlin Wrestling vào ngày 14 tháng 11 năm 2021, Tischer đánh bại Klinger và giành đai GWF World Title lần đầu tiên. Anh cũng giành đai GWF Tag Team Championship một lần với Metehan.
Vào ngày 27 tháng 11 năm 2022, Tischer tái hợp với người bạn cũ trong đội tag team SAnitY là Killian Dain (người đang thi đấu dưới tên "Big Damo") tại sự kiện Progress Wrestling Chapter 146 - They Think It's All Over, tại Electric Ballroom, Camden Town, London, Anh. Họ đã đánh bại đội của Luke Jacobs và Leon Slater. Tischer hiện đang giữ đai Progress Wrestling Atlas Champion và cùng với Big Damo, anh đang giữ đai Progress World Tag Team Champions, BODSLAM Tag Team Championship và PWÖ Tag Team Championship.
Anh cũng giành đai wXw World Tag Team Championship một lần với Fast Time Moodo, giành giải wXw Catch Grand Prix vào năm 2021, và giải Ambition 15 vào năm 2024. Ngoài ra, anh còn giành đai CACC Supreme Championship.
4. Phong cách đấu vật và các kỹ thuật chính
Axel Tischer được biết đến với phong cách thi đấu mạnh mẽ và kỹ thuật đa dạng. Các đòn kết thúc chính của anh bao gồm:
- Liger Bomb
- Death Valley Driver (đòn kết thúc đặc trưng)
Các kỹ thuật khác thường được anh sử dụng trong các trận đấu bao gồm:
- Clothesline
- Shining Enzuigiri
- German Suplex
- T-Bone Suplex
- Overhead Belly-to-Belly Suplex
- Rear Naked Choke
- Muscle Buster
- Coquina Clutch
- Ankle lock
- Kneebar
- Triangle choke
- Lariat
- Hangman's Elbow
5. Đời tư
Axel Tischer có một con trai. Sau khi được WWE giải phóng hợp đồng vào năm 2021, anh đã chuyển về sống tại quê nhà Dresden, Đức cùng gia đình.
6. Các phương tiện truyền thông khác
Ngoài sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp, Axel Tischer, dưới tên Alexander Wolfe, cũng đã xuất hiện trong một số trò chơi điện tử WWE. Anh là một nhân vật có thể chơi được trong WWE 2K18, WWE 2K19, và WWE 2K22.
7. Các danh hiệu và giải thưởng đã giành được
Axel Tischer đã giành được nhiều chức vô địch và giải thưởng trong suốt sự nghiệp đấu vật chuyên nghiệp của mình:
Giải đấu / Tổ chức | Danh hiệu / Giải thưởng | Chi tiết |
---|---|---|
BODYSLAM Pro Wrestling | BODYSLAM Tag Team Championship | 1 lần (hiện tại) - cùng với Big Damo |
Catch As Catch Can | CACC Supreme Championship | 1 lần |
East Side Wrestling | ESW Deutsche Meisterschaft Championship | 1 lần |
German Stampede Wrestling | GSW Breakthrough Championship | 1 lần |
German Stampede Wrestling | GSW Tag Team Championship | 1 lần - cùng với Ivan Kiev |
German Wrestling Federation | GWF World Championship | 1 lần |
German Wrestling Federation | GWF Berlin Championship | 1 lần |
German Wrestling Federation | GWF Tag Team Championship | 1 lần - cùng với Metehan |
German Wrestling Federation | GWF Battlefield | Người chiến thắng (2021) |
Progress Wrestling | Progress Atlas Championship | 1 lần (hiện tại) |
Progress Wrestling | PROGRESS Tag Team Championship | 1 lần - cùng với Big Damo |
Pro Wrestling Illustrated | Xếp hạng trong PWI 500 | No. 87 (2022) |
Pro Wrestling Österreich | PWÖ Tag Team Championship | 1 lần (hiện tại) - cùng với Big Damo |
Westside Xtreme Wrestling | wXw Shotgun Championship | 2 lần |
Westside Xtreme Wrestling | wXw Unified World Wrestling Championship | 2 lần |
Westside Xtreme Wrestling | wXw World Tag Team Championship | 1 lần - cùng với Fast Time Moodo |
Westside Xtreme Wrestling | wXw Catch Grand Prix | Người chiến thắng (2021) |
Westside Xtreme Wrestling | Ambition 15 | Người chiến thắng (2024) |
WWE | NXT Tag Team Championship | 1 lần - cùng với Eric Young |
WWE | NXT Year-End Award | Tag Team of the Year (2017) - cùng với Eric Young và Killian Dain |
8. Nhạc nền xuất hiện
Trong suốt sự nghiệp của mình, Axel Tischer đã sử dụng một số nhạc nền chủ đề để ra sân:
- Monstercrazy
- Tell me
- Formula One
- Controlled Chaos (Hiện đang sử dụng)