1. Cuộc sống ban đầu và gia đình
Alexandre Plante sinh ra trong một gia đình có truyền thống thể thao, với cha và anh trai đều là những người tham gia vào môn khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp.
1.1. Ngày sinh và bối cảnh ban đầu
Alexandre Plante sinh ngày 9 tháng 5 năm 1989. Mặc dù anh có gốc gác Canada, nhưng sau này anh đã nhập quốc tịch Hàn Quốc.
1.2. Mối quan hệ gia đình
Cha của Alexandre là Cam Plante, một cựu hậu vệ khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp. Anh trai của anh, Tyler Plante, hiện là huấn luyện viên thủ môn cho đội Brandon Wheat Kings. Mối quan hệ gia đình này đã tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của Alexandre trong môn khúc côn cầu.
2. Sự nghiệp thi đấu cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp của Alexandre Plante trải dài từ các giải đấu trẻ ở Canada đến các giải chuyên nghiệp hàng đầu Bắc Mỹ, sau đó chuyển sang thi đấu tại châu Âu và châu Á.
2.1. Sự nghiệp cấp thiếu niên
Plante bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu trẻ của mình với đội Calgary Hitmen thuộc Western Hockey League (WHL). Anh được Hitmen chọn ở lượt thứ hai, tổng thể thứ 21, trong Kỳ tuyển chọn WHL Bantam năm 2004. Anh dần khẳng định mình là một cầu thủ thường xuyên trên hàng phòng ngự của Calgary vào mùa giải 2005-06, thi đấu 54 trận. Anh tiếp tục góp mặt trong 58 trận nữa vào mùa giải 2006-07 và thu hút sự chú ý lớn từ các tuyển trạch viên NHL trong vòng loại trực tiếp năm 2007, ghi được 11 điểm trong 13 trận đấu. Kết quả là, Edmonton Oilers đã chọn anh ở lượt thứ 15 trong Dự thảo NHL 2007, một vị trí cao hơn dự kiến ban đầu.
Một số chấn thương đã khiến Plante chỉ chơi được 36 trận trong mùa giải 2007-08. Trước mùa giải 2008-09, anh không trình diện tại trại huấn luyện của Calgary, tuyên bố rằng đội đã đối xử tệ với anh vào năm trước. Mặc dù ban đầu anh yêu cầu được chuyển đội khỏi Calgary, Plante cuối cùng đã rút lại yêu cầu và trở lại Hitmen vào đầu mùa giải. Anh đã phục hồi sau "mùa giải ác mộng" 2007-08 để trở thành một trong những người dẫn đầu hàng phòng ngự của Hitmen với 45 điểm trong mùa giải thông thường và thêm 15 điểm trong vòng loại trực tiếp, trước khi Calgary bị Kelowna Rockets đánh bại trong loạt trận chung kết giải đấu.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp tại Bắc Mỹ
Sau mùa giải thành công, Oilers đã ký hợp đồng ba năm với Plante. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào mùa giải 2009-10 với đội liên kết cấp nhỏ hàng đầu của Edmonton, Springfield Falcons thuộc American Hockey League (AHL). Một số chấn thương trong hàng phòng ngự của Edmonton đã khiến Oilers gọi Plante lên đội chính, và anh đã ra mắt NHL vào ngày 1 tháng 2 năm 2010 trong trận đấu với Carolina Hurricanes, ghi được một pha kiến tạo. Anh được trả về Springfield khi các cầu thủ bị thương trở lại đội hình của Oilers. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho Oklahoma City Barons ở AHL.
Trong sự nghiệp tại NHL, Plante đã thi đấu tổng cộng 10 trận, ghi 0 bàn thắng, có 2 kiến tạo và tích lũy 15 phút phạt. Tại AHL, anh đã tham gia 212 trận, ghi được 6 bàn thắng, 37 kiến tạo, tổng cộng 43 điểm và nhận 458 phút phạt.
2.3. Sự nghiệp tại các giải đấu châu Âu và châu Á
Vào ngày 18 tháng 7 năm 2013, Plante đã ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên tại châu Âu, một thỏa thuận một năm với đội Dornbirner EC của Austrian Hockey League. Sau đó, vào năm 2015, anh gia nhập Anyang Halla của Asia League Ice Hockey. Để có thể đại diện cho Hàn Quốc trên đấu trường quốc tế, Plante đã nhập quốc tịch Hàn Quốc vào năm 2017.
Tại Giải Khúc côn cầu trên băng Châu Á, anh đã thi đấu 189 trận, ghi được 26 bàn thắng, 54 kiến tạo, tổng cộng 80 điểm và nhận 275 phút phạt. Anh cũng đã chơi 28 trận vòng loại trực tiếp, ghi 1 bàn thắng, 8 kiến tạo và 10 phút phạt.
3. Sự nghiệp quốc tế
Alexandre Plante đã đại diện cho cả Canada ở cấp độ trẻ và Hàn Quốc ở cấp độ quốc tế cao nhất.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia Canada
Plante đã có kinh nghiệm thi đấu quốc tế khi còn là một cầu thủ trẻ, đại diện cho đội Canada West tại Giải Khúc côn cầu trên băng U17 Thế giới 2006. Trong giải đấu đó, anh đã tham gia 5 trận, ghi 0 bàn thắng, 2 kiến tạo và nhận 6 phút phạt. Đội Canada West kết thúc ở vị trí thứ 7.
3.2. Hoạt động trong đội tuyển quốc gia Hàn Quốc
Sau khi nhập quốc tịch Hàn Quốc vào năm 2017, Alexandre Plante trở thành một thành viên quan trọng của Đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Hàn Quốc. Anh đã tham gia các giải đấu quốc tế lớn, bao gồm:
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF Hạng I 2017: Anh thi đấu 5 trận, ghi 2 bàn thắng và 1 kiến tạo, nhận 4 phút phạt. Hàn Quốc xếp thứ 18.
- Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Giải đấu nam: Anh là một trong những cầu thủ đại diện cho Hàn Quốc tại Thế vận hội Mùa đông 2018 được tổ chức tại Pyeongchang, Hàn Quốc. Anh đã thi đấu 4 trận, không ghi bàn hay kiến tạo, và nhận 2 phút phạt. Đội tuyển Hàn Quốc xếp thứ 12 tại Thế vận hội. Anh cũng được biết đến là đội phó (Alternate Captain) của đội tuyển trong giải đấu này.
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF 2018: Anh tham gia 7 trận đấu, không ghi bàn hay kiến tạo, và nhận 10 phút phạt. Hàn Quốc xếp thứ 16.
- Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF Hạng I 2019: Anh thi đấu 5 trận, không ghi bàn, có 2 kiến tạo và nhận 4 phút phạt. Hàn Quốc xếp thứ 19.
Tổng cộng, trong sự nghiệp quốc tế cấp cao cho Hàn Quốc, anh đã thi đấu 21 trận, ghi 2 bàn thắng, 3 kiến tạo và nhận 20 phút phạt.
4. Thống kê sự nghiệp
Các bảng dưới đây tổng hợp số liệu thống kê sự nghiệp của Alexandre Plante trong các mùa giải thông thường, vòng loại trực tiếp và các giải đấu quốc tế.
4.1. Thống kê mùa giải thông thường và vòng loại trực tiếp
| Mùa giải thông thường | Vòng loại trực tiếp | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mùa giải | Đội | Giải đấu | ST | B | KC | Đ | PP | ST | B | KC | Đ | PP |
| 2004-05 | Calgary Hitmen | WHL | 8 | 0 | 0 | 0 | 6 | 11 | 0 | 0 | 0 | 17 |
| 2005-06 | Calgary Hitmen | WHL | 54 | 1 | 3 | 4 | 72 | 13 | 0 | 0 | 0 | 6 |
| 2006-07 | Calgary Hitmen | WHL | 58 | 8 | 30 | 38 | 81 | 13 | 5 | 6 | 11 | 14 |
| 2007-08 | Calgary Hitmen | WHL | 36 | 1 | 1 | 2 | 28 | 15 | 0 | 4 | 4 | 10 |
| 2008-09 | Calgary Hitmen | WHL | 68 | 8 | 37 | 45 | 157 | 18 | 6 | 9 | 15 | 41 |
| 2009-10 | Springfield Falcons | AHL | 49 | 2 | 7 | 9 | 122 | - | - | - | - | - |
| 2009-10 | Edmonton Oilers | NHL | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | - | - | - | - | - |
| 2010-11 | Oklahoma City Barons | AHL | 73 | 2 | 15 | 17 | 138 | 5 | 0 | 0 | 0 | 12 |
| 2010-11 | Edmonton Oilers | NHL | 3 | 0 | 0 | 0 | 11 | - | - | - | - | - |
| 2011-12 | Oklahoma City Barons | AHL | 41 | 1 | 13 | 14 | 84 | 14 | 0 | 1 | 1 | 26 |
| 2011-12 | Edmonton Oilers | NHL | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | - | - | - | - | - |
| 2012-13 | Oklahoma City Barons | AHL | 49 | 1 | 2 | 3 | 114 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
| 2013-14 | Dornbirner EC | EBEL | 54 | 3 | 10 | 13 | 81 | 6 | 0 | 1 | 1 | 11 |
| 2014-15 | Lørenskog IK | NOR | 43 | 6 | 9 | 15 | 189 | 5 | 0 | 0 | 0 | 4 |
| 2015-16 | Anyang Halla | ALH | 48 | 6 | 18 | 24 | 52 | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| 2016-17 | Anyang Halla | ALH | 48 | 12 | 12 | 24 | 56 | 6 | 0 | 1 | 1 | 2 |
| 2017-18 | Anyang Halla | ALH | 24 | 2 | 6 | 8 | 49 | 8 | 1 | 4 | 5 | 4 |
| 2018-19 | Anyang Halla | ALH | 33 | 1 | 4 | 5 | 62 | 4 | 0 | 1 | 1 | 4 |
| 2019-20 | Anyang Halla | ALH | 36 | 5 | 14 | 19 | 56 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| Tổng AHL | 212 | 6 | 37 | 43 | 458 | 21 | 0 | 1 | 1 | 40 | ||
| Tổng NHL | 10 | 0 | 2 | 2 | 15 | - | - | - | - | - | ||
| Tổng ALH | 189 | 26 | 54 | 80 | 275 | 28 | 1 | 8 | 9 | 10 | ||
4.2. Thống kê quốc tế
| Năm | Đội | Sự kiện | Vị trí | ST | B | KC | Đ | PP |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | Canada West | U17 | thứ 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 6 |
| 2017 | Hàn Quốc | WC D1A | thứ 18 | 5 | 2 | 1 | 3 | 4 |
| 2018 | Hàn Quốc | OG | thứ 12 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 |
| 2018 | Hàn Quốc | WC | thứ 16 | 7 | 0 | 0 | 0 | 10 |
| 2019 | Hàn Quốc | WC D1A | thứ 19 | 5 | 0 | 2 | 2 | 4 |
| Tổng cấp cao | 21 | 2 | 3 | 5 | 20 | |||
5. Liên kết ngoài
- [https://www.nhl.com/player/alex-plante-8474046 Alexandre Plante] tại NHL.com
- [https://www.olympedia.org/athletes/137609 Alexandre Plante] tại Olympedia