1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Aleksei Berezutski sinh ngày 20 tháng 6 năm 1982 tại Moskva, Liên Xô (nay là Nga). Ông có một người anh em sinh đôi giống hệt, Vasili Berezutski, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Aleksei bắt đầu chơi bóng đá tại trường thể thao Smena ở Moskva. Sau đó, ông chuyển đến học viện của Torpedo Moscow, nơi ông và người anh em sinh đôi Vasili cùng nhau trưởng thành và phát triển tài năng.
2. Sự nghiệp Cầu thủ
Aleksei Berezutski bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1999 và trải qua phần lớn thời gian thi đấu tại các câu lạc bộ hàng đầu của Nga.
2.1. Sự nghiệp Cấp Câu lạc bộ
Ông bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1999 ở tuổi 17 tại Torpedo Moscow (còn được gọi là Torpedo-ZIL Moscow), nơi ông tốt nghiệp từ học viện nổi tiếng của câu lạc bộ. Sau đó, ông được cho mượn đến FC Chernomorets Novorossiysk vào năm 2001.
Cùng năm 2001, Aleksei chuyển đến CSKA Moscow và gắn bó với câu lạc bộ này cho đến khi giải nghệ vào năm 2018. Tại CSKA, ông chủ yếu chơi ở vị trí trung vệ, nhưng cũng có thể thi đấu như một hậu vệ biên, tiền vệ cánh hoặc thậm chí là một tiền vệ phòng ngự hay tiền vệ cánh. Ông nổi tiếng với khả năng lên tham gia tấn công từ hai cánh và đã ghi bàn mở tỷ số cho CSKA Moscow trong trận chung kết Cúp UEFA 2005 lịch sử, giúp đội lội ngược dòng giành chiến thắng.
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2009, sau trận đấu Champions League với Manchester United tại Old Trafford, Aleksei Berezutski (cùng với đồng đội Sergei Ignashevich) đã có kết quả xét nghiệm dương tính với chất cấm pseudoephedrine (một thành phần của thuốc cảm lạnh). UEFA đã tạm đình chỉ hai cầu thủ này cho đến khi vụ việc được ủy ban kỷ luật của cơ quan quản lý bóng đá châu Âu xét xử vào ngày 17 tháng 12. Sau đó, UEFA xác nhận rằng họ đã dùng thuốc cảm lạnh mà không báo cáo, và cả hai cầu thủ đều bị đình chỉ thi đấu một trận, án phạt được áp dụng hồi tố. Mặc dù bị cấm thi đấu trận cuối cùng vòng bảng, CSKA vẫn vượt qua vòng bảng và Aleksei đã ra sân trong cả hai lượt trận vòng 16 đội gặp Sevilla, góp phần giúp CSKA trở thành câu lạc bộ Nga đầu tiên lọt vào tứ kết Champions League.
Ông chính thức tuyên bố giải nghệ vào ngày 21 tháng 7 năm 2018, cùng ngày với người anh em sinh đôi Vasili Berezutski.
2.2. Sự nghiệp Quốc tế
Aleksei Berezutski là một cầu thủ thường xuyên của đội tuyển quốc gia Nga, có 56 lần ra sân từ năm 2003 đến 2016. Ông ra mắt đội tuyển Nga vào ngày 12 tháng 2 năm 2003 trong trận đấu với Síp.
Ông từng được chọn làm đội trưởng đội tuyển Nga trong trận giao hữu thua Romania 0-3, mặc dù có tin đồn rằng huấn luyện viên Guus Hiddink chỉ giao băng đội trưởng cho ông để phân biệt giữa Aleksei và Vasili. Aleksei có vai trò quan trọng trong chiến thắng của Nga trước đội tuyển Anh, khi cú sút của ông buộc thủ môn Paul Robinson phải đẩy bóng ra, tạo điều kiện cho Roman Pavlyuchenko ghi bàn.
Mặc dù không được ra sân thường xuyên sau trận đấu với Kazakhstan vào tháng 5 năm 2008, ông đã trở lại thi đấu vào ngày 5 tháng 9 năm 2009 trong trận gặp Liechtenstein sau 1 năm 4 tháng vắng mặt. Kể từ đó, ông được trọng dụng như một cầu thủ dự bị quan trọng cho hàng phòng ngự.
Ông được triệu tập vào đội hình cuối cùng của Nga tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 vào ngày 25 tháng 5 năm 2012, thay thế cho người anh em sinh đôi Vasili Berezutski bị chấn thương ngay trước giải đấu. Tuy nhiên, tại giải đấu này, sự phối hợp giữa ông và đồng đội ở CSKA Moscow là Ignashevich không được tốt, dẫn đến một số bàn thua và đội tuyển Nga bị loại ngay từ vòng bảng.
Vào ngày 7 tháng 3 năm 2018, ông chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế.
3. Sự nghiệp Huấn luyện
Sau khi giải nghệ, Aleksei Berezutski đã chuyển sang sự nghiệp huấn luyện viên.
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2019, Aleksei và người anh em sinh đôi Vasili đã gia nhập câu lạc bộ SBV Vitesse của Hà Lan với tư cách là trợ lý huấn luyện viên cho Leonid Slutsky, người đã từng huấn luyện họ tại CSKA và đội tuyển quốc gia.
Vào tháng 2 năm 2021, ông trở lại CSKA Moscow với tư cách trợ lý cho huấn luyện viên Viktor Goncharenko. Vào tháng 4 năm 2021, Goncharenko chuyển đến FC Krasnodar, và Vasili cũng đi theo ông làm trợ lý, trong khi Aleksei vẫn ở lại CSKA để hỗ trợ tân huấn luyện viên (và cựu đồng đội ở CSKA) Ivica Olić.
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2021, Berezutski được công bố là huấn luyện viên tạm quyền của CSKA Moscow sau khi Ivica Olić rời vị trí theo thỏa thuận chung. Hơn một tháng sau, vào ngày 19 tháng 7 năm 2021, Berezutski được xác nhận là huấn luyện viên trưởng chính thức mới của CSKA. Vào ngày 25 tháng 3 năm 2022, Berezutski được vinh danh là huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng của Giải bóng đá Ngoại hạng Nga sau khi CSKA giành chiến thắng bốn trận trong tháng trước đó, kéo dài chuỗi thắng của họ lên sáu trận liên tiếp tại giải vô địch quốc gia.
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2022, ông rời CSKA theo thỏa thuận chung. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 6 năm 2024, Berezutski đã trở lại CSKA với tư cách trợ lý huấn luyện viên cho Marko Nikolić.
4. Đời tư
Aleksei Berezutski đã kết hôn và có một cô con gái tên là Alyona. Người anh em sinh đôi giống hệt của ông, Vasili Berezutski, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Cả hai anh em đều trưởng thành từ học viện Torpedo và cùng nhau thi đấu tại CSKA Moscow trong phần lớn sự nghiệp của mình.
5. Thống kê Sự nghiệp
5.1. Thống kê Cấp Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Torpedo-ZIL Moscow | 2000 | Giải bóng đá hạng nhất Nga | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
Chernomorets Novorossiysk (cho mượn) | 2001 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 14 | 1 | - | - | - | 14 | 1 | |||
CSKA Moscow | 2001 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
2002 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 16 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 19 | 0 | ||
2003 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 30 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 34 | 0 | |
2004 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 27 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 39 | 0 | |
2005 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 27 | 2 | 8 | 0 | 15 | 1 | - | 50 | 3 | ||
2006 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 29 | 0 | 7 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 45 | 0 | |
2007 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 26 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 38 | 0 | |
2008 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 24 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | - | 32 | 4 | ||
2009 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 16 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 28 | 0 | |
2010 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 23 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 32 | 1 | |
2011-12 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 40 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 | - | 54 | 0 | ||
2012-13 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 10 | 0 | ||
2013-14 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 13 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0 | |
2014-15 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 7 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | |
2015-16 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 21 | 1 | 4 | 0 | 9 | 0 | - | 34 | 1 | ||
2016-17 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 18 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 | 25 | 1 | |
2017-18 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 19 | 1 | 0 | 0 | 10 | 0 | - | 29 | 1 | ||
Tổng cộng | 341 | 8 | 45 | 0 | 107 | 3 | 8 | 0 | 501 | 11 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 357 | 9 | 45 | 0 | 107 | 3 | 8 | 0 | 517 | 12 |
5.2. Thống kê Huấn luyện viên
Tính đến ngày 21 tháng 5 năm 2022
Đội bóng | Quốc gia | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng % | ||||
CSKA Moscow | 19 tháng 7 năm 2021 | 15 tháng 6 năm 2022 | 34 | 18 | 5 | 11 | 50 | 31 | 19 | 52.94 | |
Tổng cộng | 34 | 18 | 5 | 11 | 50 | 31 | 19 | 52.94 |
6. Danh hiệu và Thành tựu
6.1. Danh hiệu Cấp Câu lạc bộ
- Cúp UEFA: 2004-05
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: 2003, 2005, 2006, 2012-13, 2013-14, 2015-16
- Cúp bóng đá Nga: 2001-02, 2004-05, 2005-06, 2007-08, 2008-09, 2010-11, 2012-13
- Siêu cúp bóng đá Nga: 2004, 2006, 2007, 2009, 2013
6.2. Danh hiệu Quốc tế
- Giải vô địch bóng đá châu Âu: Huy chương đồng 2008
6.3. Danh hiệu Cá nhân
- Trong danh sách 33 cầu thủ xuất sắc nhất giải vô địch Nga: 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010