1. Early life and career
Aleix Vidal Parreu đã bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, trải qua các học viện đào tạo và các câu lạc bộ địa phương trước khi ra mắt ở cấp độ chuyên nghiệp.
1.1. Birth and youth career
Vidal sinh ngày 21 tháng 8 năm 1989 tại Valls, Tarragona, Catalonia, Tây Ban Nha, và lớn lên ở Puigpelat lân cận. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá ở vị trí tiền đạo. Trong giai đoạn niên thiếu, anh đã trải qua nhiều học viện và đội trẻ khác nhau, bao gồm UE Valls (2000-2001), FC Barcelona (2001-2002), FC Cambrils (2002-2003), đội trẻ của Gimnàstic de Tarragona (2003-2004), Real Madrid (2004-2006), đội trẻ của CF Reus Deportiu (2006-2007), và đội trẻ của RCD Espanyol (2007-2008). Trong thời gian ở RCD Espanyol, anh cũng có một thời gian được cho mượn tới CF Damm (2007-2008).
1.2. Early senior career
Vidal có trận ra mắt ở cấp độ chuyên nghiệp với CF Reus Deportiu. Sau đó, anh ký hợp đồng với RCD Espanyol vào năm 2007 để tiếp tục phát triển sự nghiệp, nhưng anh chưa bao giờ có cơ hội ra sân cho đội một của câu lạc bộ này. Mùa giải chuyên nghiệp duy nhất của anh với Espanyol là khi anh được cho mượn tới Panthrakikos F.C. ở Hy Lạp vào năm 2009, ra sân 8 lần mà không ghi được bàn thắng nào.
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2009, Vidal chuyển đến đội bóng Gimnàstic de Tarragona tại Segunda División, nhưng anh dành phần lớn mùa giải 2009-10 để thi đấu cho CF Pobla de Mafumet, đội liên kết của Gimnàstic, nơi anh ra sân 31 lần và ghi 7 bàn. Giữa năm 2010, anh gia nhập RCD Mallorca và được điều động thi đấu cho đội dự bị của họ là RCD Mallorca B ở Segunda División B, nơi anh có 35 lần ra sân và ghi 6 bàn. Đến mùa giải 2011-12, anh thi đấu 1 trận và ghi 2 bàn cho UD Almería B cũng ở Segunda División B.
2. Club career
Sự nghiệp của Aleix Vidal tại các câu lạc bộ lớn là một hành trình đầy biến động, từ những thành công đáng kể ở Almería và Sevilla đến những thách thức và chấn thương tại Barcelona, trước khi trở lại các câu lạc bộ quen thuộc.
2.1. UD Almería
Giữa tháng 6 năm 2011, sau khi RCD Mallorca B xuống hạng, Vidal gia nhập UD Almería B, một đội dự bị khác cũng ở giải đấu đó. Anh có trận ra mắt cho đội một của UD Almería vào ngày 27 tháng 8 năm 2011 trong trận đấu gặp Córdoba CF. Ngay sau đó, anh được đôn lên đội một và nhận chiếc áo số 8 sau khi Albert Crusat chuyển đến Wigan Athletic F.C..
Trong mùa giải thứ hai (2012-13), Vidal ghi 4 bàn sau 37 trận đấu - bao gồm 30 trận đá chính và gần 2.600 phút trên sân - góp phần giúp đội bóng trở lại La Liga sau hai năm. Vào ngày 6 tháng 8 năm 2013, anh gia hạn hợp đồng với Almería đến năm 2017. Anh có trận ra mắt ở giải đấu cao nhất vào ngày 19 tháng 8 khi đá chính trong trận thua sân nhà 2-3 trước Villarreal CF. Bàn thắng đầu tiên của anh ở La Liga đến khoảng một tháng sau đó, trong trận thua 2-4 trước Atlético Madrid.
2.2. Sevilla FC

Vào ngày 16 tháng 6 năm 2014, Vidal ký hợp đồng 4 năm với Sevilla FC với mức phí 3.00 M EUR. Anh ra mắt trong trận đấu chính thức vào ngày 12 tháng 8 tại Sân vận động Cardiff City trong trận UEFA Super Cup 2014, thi đấu 66 phút trước khi được thay thế bởi đồng đội mới Iago Aspas trong trận thua 0-2 trước Real Madrid CF. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia 11 ngày sau đó, mở tỷ số trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Valencia CF.
Vào ngày 7 tháng 5 năm 2015, trong một trận đấu mà anh thi đấu ở vị trí hậu vệ phải cho đến khi Coke vào sân ở phút 58 - anh thường được huấn luyện viên Unai Emery sử dụng ở vị trí đó trong mùa giải 2014-15 - Vidal đã ghi hai bàn và kiến tạo cho Kevin Gameiro, góp phần vào chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước ACF Fiorentina tại bán kết UEFA Europa League. Anh đá chính trong trận chung kết 20 ngày sau đó, trận đấu mà Sevilla đánh bại FC Dnipro 3-2 tại Warsaw, mang về danh hiệu lớn đầu tiên trong sự nghiệp của Vidal.
2.3. FC Barcelona

Vào ngày 7 tháng 6 năm 2015, Vidal ký hợp đồng 5 năm với FC Barcelona với mức phí 18.00 M EUR cộng thêm 4.00 M EUR phụ phí. Anh đã trải qua cuộc kiểm tra y tế và được giới thiệu chính thức vào ngày hôm sau. Tuy nhiên, do lệnh cấm chuyển nhượng của FIFA áp đặt lên câu lạc bộ vì vi phạm quy tắc ký hợp đồng với cầu thủ nước ngoài dưới tuổi, anh không được phép ra sân trong các trận đấu chính thức cho đến tháng 1 năm 2016.
Vidal có trận ra mắt chính thức cho đội bóng xứ Catalunya vào ngày 6 tháng 1 năm 2016, thay thế Dani Alves ở giữa hiệp hai trong chiến thắng 4-1 trên sân nhà trước câu lạc bộ cũ RCD Espanyol ở vòng 16 Copa del Rey. Sau đó, anh hoàn toàn bị huấn luyện viên Luis Enrique loại khỏi đội hình.
Vào ngày 14 tháng 1 năm 2017, tận dụng sự vắng mặt của hậu vệ phải thường xuyên đá chính Sergi Roberto, Vidal đã ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia cho Barcelona, góp phần vào chiến thắng đậm 5-0 trước UD Las Palmas tại Camp Nou. Vào ngày 11 tháng 2, ở những phút cuối của trận thắng 6-0 trên sân khách trước Deportivo Alavés, anh bị trật khớp mắt cá chân phải sau một pha va chạm với Théo Hernandez, khiến anh phải nghỉ thi đấu hết mùa giải 2016-17. Tuy nhiên, anh đã có sự hồi phục đáng kinh ngạc, trở lại tập luyện toàn đội chỉ sau 3,5 tháng và kịp ra sân trong trận chung kết Copa del Rey mùa giải đó.
2.4. Return to Sevilla and loan spell
Vào ngày 4 tháng 8 năm 2018, Vidal trở lại Sevilla FC với mức phí 8.50 M EUR cộng thêm 2.00 M EUR phụ phí. Tuy nhiên, anh gặp khó khăn trong việc hòa nhập vào đội một, và cũng bị huấn luyện viên mới Julen Lopetegui xem là không cần thiết vào tháng 7 năm 2019.
Vào ngày 28 tháng 7 năm 2019, Vidal được cho mượn đến câu lạc bộ đồng hạng Deportivo Alavés trong một hợp đồng kéo dài cả mùa giải. Vào ngày 1 tháng 7 năm 2021, anh và Sevilla đã chấm dứt hợp đồng bằng sự đồng thuận của cả hai bên.
2.5. RCD Espanyol
Vidal trở lại RCD Espanyol vào ngày 18 tháng 8 năm 2021, sau khi đồng ý một hợp đồng hai năm. Anh thi đấu hai mùa giải tại đây trước khi chia tay câu lạc bộ vào ngày 31 tháng 6 năm 2023 sau khi hợp đồng của anh hết hạn.
3. International career

Vidal có trận ra mắt cho đội tuyển Catalonia vào ngày 30 tháng 12 năm 2013, thi đấu hiệp hai trong chiến thắng 4-1 trước Cape Verde tại Estadi Olímpic Lluís Companys.
Vào ngày 26 tháng 5 năm 2015, anh và đồng đội ở Sevilla là Sergio Rico là hai cầu thủ lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha, chuẩn bị cho trận giao hữu gặp Costa Rica và trận đấu thuộc vòng loại UEFA Euro 2016 gặp Belarus. Anh có trận ra mắt trong chiến thắng 2-1 trước Costa Rica tại Estadio Reino de León, thi đấu toàn bộ hiệp một trước khi được thay thế bởi đồng đội cũ ở Sevilla là Vitolo.
4. Career statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Reus | 2006-07 | Tercera División | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
Espanyol B | 2008-09 | Tercera División | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | |||
Panthrakikos (cho mượn) | 2008-09 | Super League Greece | 8 | 0 | - | - | - | 8 | 0 | |||
Pobla Mafumet | 2009-10 | Tercera División | 31 | 7 | - | - | - | 31 | 7 | |||
Gimnàstic | 2009-10 | Segunda División | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | ||
Mallorca B | 2010-11 | Segunda División B | 35 | 6 | - | - | - | 35 | 6 | |||
Almería B | 2011-12 | Segunda División B | 1 | 2 | - | - | - | 1 | 2 | |||
Almería | 2011-12 | Segunda División | 41 | 5 | 2 | 0 | - | - | 43 | 5 | ||
2012-13 | Segunda División | 37 | 4 | 4 | 1 | - | 4 | 2 | 45 | 7 | ||
2013-14 | La Liga | 38 | 6 | 4 | 1 | - | - | 42 | 7 | |||
Tổng | 116 | 15 | 10 | 2 | - | 4 | 2 | 130 | 19 | |||
Sevilla | 2014-15 | La Liga | 31 | 4 | 4 | 0 | 11 | 2 | 1 | 0 | 47 | 6 |
Barcelona | 2015-16 | La Liga | 9 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 0 | |
2016-17 | La Liga | 6 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 2 | |
2017-18 | La Liga | 15 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 25 | 2 | |
Tổng | 30 | 3 | 14 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 51 | 4 | ||
Sevilla | 2018-19 | La Liga | 11 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 21 | 0 |
2020-21 | La Liga | 12 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | |
Tổng | 23 | 0 | 9 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 40 | 0 | ||
Alavés (cho mượn) | 2019-20 | La Liga | 29 | 2 | 0 | 0 | - | - | 29 | 2 | ||
Espanyol | 2021-22 | La Liga | 31 | 2 | 3 | 0 | - | - | 34 | 2 | ||
2022-23 | 25 | 0 | 3 | 0 | - | - | 28 | 0 | ||||
Tổng | 56 | 2 | 6 | 0 | - | - | 62 | 2 | ||||
Tổng sự nghiệp | 364 | 41 | 43 | 3 | 23 | 2 | 8 | 2 | 438 | 48 |
5. Honours
Các danh hiệu và giải thưởng chính mà Aleix Vidal đã đạt được trong suốt sự nghiệp của mình bao gồm:
Câu lạc bộ
- UEFA Europa League: 2014-15 (với Sevilla FC)
- La Liga: 2015-16, 2017-18 (với FC Barcelona)
- Copa del Rey: 2015-16, 2016-17, 2017-18 (với FC Barcelona)
- Supercopa de España: 2016 (với FC Barcelona)
Cá nhân
- Đội hình xuất sắc nhất mùa giải UEFA Europa League: 2014-15