1. Sự nghiệp ban đầu
Aleš Hemský bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu trên băng chuyên nghiệp ở độ tuổi còn rất trẻ và nhanh chóng thể hiện tài năng nổi bật của mình, mở đường cho một sự nghiệp lừng lẫy tại các giải đấu hàng đầu.
1.1. Sự nghiệp trẻ và thiếu niên (1999-2002)
Hemský bắt đầu sự nghiệp khúc côn cầu chuyên nghiệp vào năm 16 tuổi, chơi cho HC Moeller Pardubice thuộc Giải Khúc côn cầu Séc (Czech Extraliga), ngay tại quê nhà Pardubice của mình. Anh đã trải qua mùa giải 1999-2000 thi đấu luân phiên giữa đội Moeller chính thức và câu lạc bộ trẻ của họ là HC Moeller Pardubice Jr. Hemský sau đó quyết định rằng anh sẽ có cơ hội được các tuyển trạch viên chú ý tốt hơn nếu thi đấu tại các giải trẻ Canada thay vì cố gắng vươn lên tại Czech Extraliga. Do đó, anh trở thành lựa chọn đầu tiên của Hull Olympiques trong Kỳ tuyển chọn nhập khẩu của Giải Khúc côn cầu Canada (CHL) năm 2000.
Năm 2000, Hemský chuyển đến Bắc Mỹ để thi đấu cho Hull Olympiques thuộc Giải Khúc côn cầu Thiếu niên Quebec (QMJHL). Trong mùa giải tiếp theo, Mùa giải QMJHL 2000-01, Hemský dẫn đầu tất cả các tân binh về điểm số với 36 bàn thắng và 100 điểm. Anh được vinh danh trong Đội hình tân binh toàn giải, được chọn thi đấu trong Trận đấu các tài năng trẻ hàng đầu CHL 2001, và được trao Cúp Mike Bossy là tài năng triển vọng chuyên nghiệp hàng đầu của QMJHL. Hemský tiếp tục thành công tại Hull trong Mùa giải QMJHL 2001-02, với 27 bàn thắng và 97 điểm sau 53 trận, và đứng thứ 19 trong danh sách ghi điểm của QMJHL.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Aleš Hemský đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp dài và đầy ấn tượng, chủ yếu tại Giải Khúc côn cầu Quốc gia (NHL), nơi anh đã thể hiện tài năng của mình cho nhiều đội khác nhau.
2.1. Edmonton Oilers (2002-2014)

Vào ngày 12 tháng 10 năm 2002, Hemský ghi điểm hỗ trợ đầu tiên trong sự nghiệp của mình trong trận đấu với Nashville Predators. Vào ngày 4 tháng 1 năm 2003, Hemský ghi bàn thắng đầu tiên trong sự nghiệp của mình trong trận đấu với Montreal Canadiens, ở trận đấu thứ 26 trong mùa giải tân binh của anh. Trong mùa giải NHL tân binh của mình, anh ghi sáu bàn thắng và 30 điểm sau 59 trận đấu và bị loại khỏi đội hình chính thức 23 trận. Anh cũng không ghi được điểm nào trong cả sáu trận đấu vòng loại trực tiếp của Edmonton.
Hemský trở lại Cộng hòa Séc để chơi 47 trận cho HC Moeller Pardubice trong đợt đình công NHL 2004-05. Trong thời gian đó, anh ghi 13 bàn thắng và 31 điểm, đứng thứ năm trong câu lạc bộ. Pardubice đã giành Mùa giải Czech Extraliga 2004-05 lần đầu tiên sau 16 năm, và Hemský được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất vòng loại trực tiếp cho những nỗ lực của mình.
Trong Mùa giải NHL 2005-06, Hemský đã có một năm sự nghiệp đỉnh cao, thiết lập kỷ lục cá nhân tốt nhất ở mọi hạng mục thống kê chính. Anh ghi 19 bàn thắng, 58 điểm hỗ trợ, và 77 điểm khi thi đấu trong tất cả các trận đấu trừ một trận cho Oilers trong mùa giải chính. Oilers đã giành hạt giống thứ tám và cuối cùng trong vòng loại trực tiếp ở Hội nghị miền Tây (NHL). Trong Vòng loại trực tiếp Stanley Cup 2006, Oilers đã loại Detroit Red Wings trong sáu trận ở vòng một, sau đó đánh bại San Jose Sharks cũng trong các trận đấu ở vòng hai. Trong trận chung kết Hội nghị, Oilers đã đánh bại Anaheim Ducks trong năm trận. Tuy nhiên, Oilers đã thua Chung kết Stanley Cup 2006 trong bảy trận trước Carolina Hurricanes.
Hemský là một phần quan trọng trong hành trình của Oilers đến trận Chung kết. Trong số những bàn thắng đúng lúc của anh có hai bàn anh ghi được trong hiệp ba của trận đấu thứ sáu với Detroit Red Wings, bao gồm bàn thắng quyết định loạt trận. Edmonton đã ký lại hợp đồng với Hemský vào mùa hè năm 2006 với hợp đồng sáu năm trị giá 24.60 M USD. Mùa giải NHL 2006-07 chứng kiến Hemský ghi 53 điểm sau 64 trận, bỏ lỡ 18 trận do chấn thương vai. Trong mùa giải, vào ngày 4 tháng 1 năm 2007, Hemský đã xoay sở để cân bằng tỷ số trong trận đấu với Dallas Stars sau khi Patrik Štefan ngã trước khung thành trống của Oilers, khiến bóng bị mất quyền kiểm soát và đến chân Edmonton. Sau khi nhận được một đường chuyền dài từ Ryan Smyth, Hemský đã đưa bóng vào lưới của Stars khi chỉ còn hai giây trên đồng hồ. Mặc dù Hemský đã nỗ lực, Edmonton cuối cùng vẫn thua trận trước Dallas trong loạt luân lưu. Điểm duy nhất giành được từ trận thua luân lưu này đã giúp Oilers đứng trước Chicago Blackhawks một bậc, đội sau đó đã giành quyền chọn lượt đầu tiên và chọn tiền đạo Patrick Kane. Mùa giải NHL 2007-08 là một mùa giải ngắn ngủi, khi Oilers bỏ lỡ vòng loại trực tiếp. Hemský kết thúc mùa giải với vị trí dẫn đầu đội về tổng số điểm với 71 điểm và dẫn đầu về điểm hỗ trợ với 51. Anh đứng thứ ba về số bàn thắng với 20, một kỷ lục cá nhân. Mùa giải NHL 2008-09 là một mùa giải khác mà Hemský phải đối mặt với chấn thương, anh đã chơi 72 trong số 82 trận đấu mùa giải chính và kết thúc với vị trí dẫn đầu đội với 23 bàn thắng và 43 điểm hỗ trợ cho tổng cộng 66 điểm. Hemský ghi bảy bàn thắng và 15 điểm hỗ trợ trong 22 trận đầu tiên của Mùa giải NHL 2009-10 trước khi bị chấn thương vai trái sau một pha va chạm từ phía sau bởi tiền đạo Los Angeles Kings Michal Handzuš. Chấn thương này yêu cầu phẫu thuật và Hemský đã bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải chính.

Trong Mùa giải NHL 2010-11, Hemský được chọn vào Đội hình Trận đấu toàn sao NHL 2011 nhưng không thể tham gia do bị chấn động. Hemský sau đó đã bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải do chấn thương vai. Hemský, Taylor Hall, và Sam Gagner đã dẫn dắt Oilers với 42 điểm trong phần lớn mùa giải, cho đến khi bộ ba cầu thủ chấn thương này bị vượt qua bởi Jordan Eberle. Hemský đã ghi điểm thứ 400 trong sự nghiệp của mình bằng một bàn thắng, trong chiến thắng 9-2 trước Chicago Blackhawks.
Sau khi bỏ lỡ phần đầu của Mùa giải NHL 2011-12 do chấn thương, Hemský đã gặp khó khăn, chỉ ghi được 11 điểm trong 25 trận đầu tiên của mình, bao gồm một chuỗi chín trận không ghi điểm. Anh đã tăng tốc sau đó, ghi 15 điểm trong 22 trận tiếp theo, dẫn dắt Oilers ký hợp đồng hai năm, 10.00 M USD vào ngày 24 tháng 2 năm 2012. Vào ngày 21 tháng 3 năm 2012, Hemský đã lập hat trick NHL đầu tiên trong sự nghiệp của mình, kết thúc với bốn điểm trong chiến thắng 6-3 trước Nashville Predators. Sau khi trở lại từ hai ca phẫu thuật vai, Hemský đã có một khởi đầu mùa giải đáng thất vọng và kết thúc năm với 36 điểm sau 69 trận.
2.2. Ottawa Senators (2014)
Trong năm cuối hợp đồng và khi đội Oilers một lần nữa không thể cạnh tranh suất vào vòng loại trực tiếp, vào ngày 5 tháng 3 năm 2014, Hemský đã được đổi sang Ottawa Senators để đổi lấy một lượt chọn vòng năm trong Kỳ tuyển chọn NHL 2014 và một lượt chọn vòng ba trong Kỳ tuyển chọn NHL 2015. Anh nhanh chóng tìm thấy thành công ở tuyến trên của Ottawa cùng với trung vệ Jason Spezza, ghi được sáu điểm trong ba trận đầu tiên của mình. Anh kết thúc mùa giải với 17 điểm sau 20 trận khi Senators không thể vào vòng loại trực tiếp.
2.3. Dallas Stars (2014-2017)
Không thể đạt được thỏa thuận hợp đồng mới với Senators, Hemský đã ký hợp đồng với tư cách là cầu thủ tự do với Dallas Stars vào ngày 1 tháng 7 năm 2014, một hợp đồng ba năm trị giá 12.00 M USD. Khi ký hợp đồng với Stars, anh đã cùng với đồng đội cũ tại Senators là Jason Spezza, người tình cờ cũng đã được đổi đến Stars vào đầu ngày hôm đó. Anh cũng đoàn tụ với đồng đội cũ của Oilers là Shawn Horcoff tại Dallas.
2.4. Montreal Canadiens (2017-2018)
Là cầu thủ tự do, Hemský đã ký hợp đồng một năm trị giá 1.00 M USD với Montreal Canadiens vào ngày 3 tháng 7 năm 2017. Một chấn động nghiêm trọng trong trận đấu với Anaheim Ducks vào ngày 20 tháng 10 đã kết thúc mùa giải của anh chỉ sau bảy trận. Đến tháng 9 năm 2018, Canadiens đã không gia hạn hợp đồng của anh và không có đội nào khác thể hiện sự quan tâm, mặc dù các triệu chứng từ chấn động đã biến mất.
2.5. Giải nghệ
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2020, Hemský chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp khúc côn cầu chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp quốc tế
Aleš Hemský là một thành viên chủ chốt của đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Cộng hòa Séc, đóng góp vào nhiều thành công và huy chương tại các giải đấu quốc tế lớn.
3.1. Thế vận hội Mùa đông
Hemský là thành viên của đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Cộng hòa Séc giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2006. Biểu tượng khúc côn cầu trên băng của Cộng hòa Séc Jaromír Jágr có ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn Hemský, đến mức ông kiên quyết rằng Hemský phải trượt băng cùng tuyến với mình. Hai người trước đây đã chơi cùng nhau trong đội tuyển Séc đã vô địch Giải vô địch khúc côn cầu trên băng thế giới IIHF 2005 trong mùa giải NHL bị đình công 2004-05. Hemský ghi hai bàn trong giải đấu Olympic, và Cộng hòa Séc đã đánh bại đội tuyển khúc côn cầu trên băng quốc gia Nga trong trận tranh huy chương đồng.
Anh đã bỏ lỡ Thế vận hội Mùa đông 2010, nhưng được chọn tham gia giải đấu khúc côn cầu trên băng Olympic 2014 tại Sochi vào năm 2014 và trở thành cầu thủ ghi bàn cao nhất cho đội tuyển Séc trong các trận đấu năm 2014, với ba bàn thắng và bốn điểm.
3.2. Giải vô địch thế giới
Hemský đã đại diện cho quốc gia của mình tại ba giải đấu khúc côn cầu trên băng thế giới của Liên đoàn Khúc côn cầu trên băng Quốc tế (IIHF), giành huy chương vàng với đội tuyển vào năm 2005 và huy chương đồng vào năm 2012. Anh xuất hiện lần đầu tiên trong màu áo đội tuyển Séc tại Giải vô địch khúc côn cầu trên băng trẻ thế giới 2002.
3.3. Các giải đấu quốc tế khác
Ngoài việc đại diện cho Cộng hòa Séc trong khúc côn cầu trên băng, Hemský còn đại diện cho quốc gia của mình trong các giải vô địch thế giới khúc côn cầu trong nhà của IIHF vào năm Giải vô địch khúc côn cầu trong nhà thế giới IIHF 2008 và Giải vô địch khúc côn cầu trong nhà thế giới IIHF 2012. Trong giải đấu năm 2008, Hemský đồng hạng tư về điểm số với sáu bàn thắng và năm điểm hỗ trợ trong khi dẫn dắt Cộng hòa Séc về đích ở vị trí thứ năm.
4. Giải thưởng và vinh danh
Aleš Hemský đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp thi đấu lẫy lừng của mình, phản ánh tài năng và đóng góp của anh cho các đội mà anh đã thi đấu.
4.1. Giải thưởng cá nhân
- Mùa giải QMJHL 2000-01: Đội hình tân binh toàn giải QMJHL
- 2001: Cúp Mike Bossy của QMJHL
- 2001: Đội hình tân binh toàn giải CHL (Hemský lẽ ra cũng đại diện cho QMJHL trong Trận đấu các tài năng trẻ hàng đầu CHL 2001, nhưng chấn thương đã buộc anh phải rút lui)
- 2001: Tân binh của tháng QMJHL (tháng 1)
- Mùa giải QMJHL 2001-02: Đội hình All-Star thứ hai của QMJHL
- 2002: Đội hình All-Star thứ ba của CHL
- 2005: Cầu thủ xuất sắc nhất vòng loại trực tiếp Giải Khúc côn cầu Séc (Czech Extraliga)
- Được chọn vào Đội hình Trận đấu toàn sao NHL 2011 (không thi đấu do chấn thương)
4.2. Giải thưởng đồng đội
Năm | Giải đấu | Đội | Kết quả |
---|---|---|---|
2005 | Giải vô địch thế giới IIHF | Đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc | Huy chương vàng |
2005 | Vòng loại trực tiếp Czech Extraliga | HC Moeller Pardubice | Vô địch Czech Extraliga |
2006 | Thế vận hội Mùa đông | Đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc | Huy chương đồng |
2012 | Giải vô địch thế giới IIHF | Đội tuyển quốc gia Cộng hòa Séc | Huy chương đồng |
5. Đời tư
Hemský và vợ của anh có hai con trai. Vào ngày 13 tháng 12 năm 2017, Hemský, cùng với các đồng đội Jordie Benn, Andrew Shaw, Karl Alzner, Jeff Petry, Charles Hudon, và Artturi Lehkonen, đều cạo trọc đầu như một phần của Thử thách Cạo trọc đầu Leucan, và đã quyên góp được 33.00 K USD cho trẻ em mắc bệnh ung thư.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Mùa giải chính và vòng loại trực tiếp
Mùa giải chính | Vòng loại trực tiếp | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Đội | Giải đấu | GP | G | A | Pts | PIM | GP | G | A | Pts | PIM | ||
1999-2000 | HC IPB Pojišťovna Pardubice | CZE U20 | 45 | 20 | 36 | 56 | 54 | 7 | 4 | 14 | 18 | 36 | ||
1999-2000 | HC IPB Pojišťovna Pardubice | ELH | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | - | - | - | - | - | ||
2000-01 | Hull Olympiques | QMJHL | 68 | 36 | 64 | 100 | 67 | 5 | 2 | 3 | 5 | 2 | ||
2001-02 | Hull Olympiques | QMJHL | 53 | 27 | 70 | 97 | 86 | 10 | 6 | 10 | 16 | 6 | ||
2002-03 | Edmonton Oilers | NHL | 59 | 6 | 24 | 30 | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2003-04 | Edmonton Oilers | NHL | 71 | 12 | 22 | 34 | 14 | - | - | - | - | - | ||
2004-05 | HC Moeller Pardubice | ELH | 47 | 13 | 18 | 31 | 28 | 16 | 4 | 10 | 14 | 26 | ||
2005-06 | Edmonton Oilers | NHL | 81 | 19 | 58 | 77 | 64 | 24 | 6 | 11 | 17 | 14 | ||
2006-07 | Edmonton Oilers | NHL | 64 | 13 | 40 | 53 | 40 | - | - | - | - | - | ||
2007-08 | Edmonton Oilers | NHL | 74 | 20 | 51 | 71 | 34 | - | - | - | - | - | ||
2008-09 | Edmonton Oilers | NHL | 72 | 23 | 43 | 66 | 32 | - | - | - | - | - | ||
2009-10 | Edmonton Oilers | NHL | 22 | 7 | 15 | 22 | 8 | - | - | - | - | - | ||
2010-11 | Edmonton Oilers | NHL | 47 | 14 | 28 | 42 | 18 | - | - | - | - | - | ||
2011-12 | Edmonton Oilers | NHL | 69 | 10 | 26 | 36 | 43 | - | - | - | - | - | ||
2012-13 | HC ČSOB Pojišťovna Pardubice | ELH | 27 | 14 | 18 | 32 | 52 | - | - | - | - | - | ||
2012-13 | Edmonton Oilers | NHL | 38 | 9 | 11 | 20 | 16 | - | - | - | - | - | ||
2013-14 | Edmonton Oilers | NHL | 55 | 9 | 17 | 26 | 20 | - | - | - | - | - | ||
2013-14 | Ottawa Senators | NHL | 20 | 4 | 13 | 17 | 4 | - | - | - | - | - | ||
2014-15 | Dallas Stars | NHL | 76 | 11 | 21 | 32 | 16 | - | - | - | - | - | ||
2015-16 | Dallas Stars | NHL | 75 | 13 | 26 | 39 | 20 | 13 | 1 | 3 | 4 | 2 | ||
2016-17 | Dallas Stars | NHL | 15 | 4 | 3 | 7 | 0 | - | - | - | - | - | ||
2017-18 | Montreal Canadiens | NHL | 7 | 0 | 0 | 0 | 10 | - | - | - | - | - | ||
Tổng cộng NHL | 845 | 174 | 398 | 572 | 353 | 43 | 7 | 14 | 21 | 16 |
6.2. Quốc tế
Năm | Đội | Sự kiện | Kết quả | GP | G | A | Pts | PIM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Cộng hòa Séc | WJC | Hạng 7 | 7 | 3 | 6 | 9 | 6 |
2005 | Cộng hòa Séc | WC | - | 7 | 2 | 1 | 3 | 2 |
2006 | Cộng hòa Séc | OG | - | 8 | 1 | 2 | 3 | 2 |
2009 | Cộng hòa Séc | WC | Hạng 6 | 7 | 2 | 4 | 6 | 4 |
2012 | Cộng hòa Séc | WC | - | 10 | 5 | 3 | 8 | 8 |
2014 | Cộng hòa Séc | OG | Hạng 6 | 5 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2016 | Cộng hòa Séc | WCH | Hạng 6 | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Tổng cộng Giải trẻ | 7 | 3 | 6 | 9 | 6 | |||
Tổng cộng Giải chuyên nghiệp | 40 | 13 | 12 | 25 | 18 |