1. Tổng quan

Sir Alan William Parker, CBECBEEnglish (sinh ngày 14 tháng 2 năm 1944 - mất ngày 31 tháng 7 năm 2020) là một đạo diễn, nhà biên kịch và nhà sản xuất phim người Anh. Sự nghiệp ban đầu của ông bắt đầu từ cuối những năm thiếu niên, với vai trò là người viết quảng cáo và đạo diễn quảng cáo truyền hình. Sau khoảng mười năm làm phim quảng cáo, nhiều tác phẩm trong số đó đã giành được giải thưởng sáng tạo, ông bắt đầu chuyển sang viết kịch bản và đạo diễn phim điện ảnh.
Parker nổi tiếng với việc sử dụng nhiều phong cách làm phim đa dạng và làm việc trong nhiều thể loại khác nhau. Ông đã đạo diễn các bộ phim ca nhạc như Bugsy Malone (1976), Fame (1980), Pink Floyd - The Wall (1982), The Commitments (1991) và Evita (1996); các bộ phim chính kịch dựa trên câu chuyện có thật như Midnight Express (1978), Mississippi Burning (1988), Come See the Paradise (1990) và Angela's Ashes (1999); các bộ phim chính kịch gia đình như Shoot the Moon (1982); cùng với các bộ phim kinh dị và giật gân như Angel Heart (1987) và The Life of David Gale (2003).
Các bộ phim của Parker đã giành được 19 giải Giải BAFTA, 10 giải Giải Quả cầu vàng và 6 giải Giải Oscar. Bộ phim Birdy của ông được National Board of Review chọn là một trong mười phim hay nhất năm 1984 và giành giải Grand Prix Spécial du Jury tại Liên hoan phim Cannes 1985. Năm 1984, Parker nhận giải BAFTA cho Đóng góp nổi bật cho Điện ảnh Anh, và năm 2002, ông được phong tước hiệp sĩ vì những đóng góp cho ngành công nghiệp điện ảnh. Ông hoạt động tích cực trong cả Điện ảnh Anh và Điện ảnh Hoa Kỳ, đồng thời là thành viên sáng lập của Directors Guild of Great Britain và giảng dạy tại nhiều trường điện ảnh khác nhau.
Năm 2000, Parker nhận giải Lumière của Royal Photographic Society vì những thành tựu lớn trong quay phim, video hoặc hoạt hình. Năm 2013, ông nhận giải BAFTA Academy Fellowship Award, vinh dự cao nhất mà Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh Quốc có thể trao cho một nhà làm phim. Parker đã tặng kho lưu trữ cá nhân của mình cho Viện Lưu trữ Quốc gia của Viện phim Anh vào năm 2015.
2. Thời niên thiếu và giáo dục
Alan Parker sinh ngày 14 tháng 2 năm 1944 trong một gia đình thuộc tầng lớp lao động tại Islington, Bắc Luân Đôn. Mẹ ông là Elsie Ellen, một thợ may, và cha ông là William Leslie Parker, một thợ sơn nhà. Ông lớn lên trong một khu nhà ở công cộng tại Islington, điều này giúp ông dễ dàng giữ vững "thái độ gần như thách thức của tầng lớp lao động", theo lời tiểu thuyết gia và biên kịch người Anh Ray Connolly. Parker cho biết, mặc dù ông có nhiều niềm vui khi lớn lên, nhưng ông luôn cảm thấy mình đang học để thi các kỳ thi trung học, trong khi bạn bè lại đang vui chơi.
Ông có một "xuất thân bình thường" và không hề có khát vọng trở thành đạo diễn phim, cũng như không ai trong gia đình ông muốn tham gia vào ngành điện ảnh. Điều gần nhất ông từng làm liên quan đến phim ảnh, theo lời ông, là học nhiếp ảnh, một sở thích được truyền cảm hứng từ các chú của ông: "... sự giới thiệu sớm đó về nhiếp ảnh là điều tôi vẫn nhớ." Parker theo học tại Dame Alice Owen's School, tập trung vào khoa học trong năm cuối. Ông rời trường năm 18 tuổi để làm việc trong lĩnh vực quảng cáo, với hy vọng rằng ngành quảng cáo có thể là một cách tốt để gặp gỡ các cô gái.
3. Sự nghiệp
Alan Parker bắt đầu sự nghiệp của mình trong ngành quảng cáo trước khi chuyển sang lĩnh vực điện ảnh, nơi ông đã tạo ra nhiều tác phẩm nổi tiếng và đa dạng về thể loại.
3.1. Sự nghiệp trong ngành quảng cáo
Công việc đầu tiên của Parker là nhân viên văn phòng tại phòng thư của Ogilvy & Mather, một công ty quảng cáo ở Luân Đôn. Tuy nhiên, hơn bất cứ điều gì, ông muốn viết, và thường viết tiểu luận và quảng cáo khi về nhà sau giờ làm. Các đồng nghiệp cũng khuyến khích ông viết, điều này nhanh chóng đưa ông đến vị trí người viết quảng cáo trong công ty. Parker đã làm việc cho nhiều công ty khác nhau trong vài năm tiếp theo, trở nên thành thạo trong vai trò người viết quảng cáo. Một trong số đó là Collett Dickenson Pearce ở Luân Đôn, nơi ông lần đầu gặp gỡ các nhà sản xuất tương lai David Puttnam và Alan Marshall, cả hai sau này đều sản xuất nhiều bộ phim của ông. Parker ghi nhận Puttnam đã truyền cảm hứng và thuyết phục ông viết kịch bản phim đầu tiên, Melody (1971).
Đến năm 1968, Parker đã chuyển từ viết quảng cáo sang thành công trong việc đạo diễn nhiều quảng cáo truyền hình. Năm 1970, ông cùng Marshall thành lập một công ty sản xuất quảng cáo. Công ty đó cuối cùng trở thành một trong những nhà sản xuất quảng cáo thương mại tốt nhất của Anh, giành được gần như mọi giải thưởng quốc gia và quốc tế lớn. Trong số các quảng cáo từng đoạt giải của họ có quảng cáo Cinzano vermouth của Vương quốc Anh (với sự tham gia của Joan Collins và Leonard Rossiter), và một quảng cáo Heineken sử dụng 100 diễn viên. Parker cho rằng những năm tháng viết và đạo diễn quảng cáo đã giúp ông thành công sau này với tư cách đạo diễn phim:
"Nhìn lại, tôi đến từ một thế hệ các nhà làm phim thực sự không thể bắt đầu ở đâu ngoài quảng cáo, vì chúng tôi không có ngành công nghiệp điện ảnh ở Vương quốc Anh vào thời điểm đó. Những người như Ridley Scott, Tony Scott, Adrian Lyne, Hugh Hudson, và bản thân tôi. Vì vậy, quảng cáo đã chứng tỏ là cực kỳ quan trọng."
3.2. Bước chân vào điện ảnh và các tác phẩm đầu tay
Sau khi viết kịch bản cho bộ phim Melody của Waris Hussein vào năm 1971, Parker đã quay bộ phim hư cấu đầu tiên của mình mang tên No Hard Feelings vào năm 1972, mà ông cũng viết kịch bản. Bộ phim là một câu chuyện tình yêu u ám lấy bối cảnh Luân Đôn Blitz trong Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Luftwaffe ném bom thành phố trong 57 đêm liên tiếp. Parker sinh ra trong một trong những cuộc không kích đó, và nói rằng "đứa bé trong bộ phim đó rất có thể là tôi". Không có kinh nghiệm đạo diễn phim điện ảnh, ông không thể tìm được nguồn tài trợ, và quyết định mạo hiểm dùng tiền của mình và tiền thế chấp nhà để trang trải chi phí. Bộ phim đã gây ấn tượng với BBC, hãng này đã mua lại và chiếu trên truyền hình vài năm sau đó vào năm 1976. Nhà sản xuất của BBC, Mark Shivas, trong thời gian đó, cũng đã ký hợp đồng với Parker để đạo diễn The Evacuees (1975), một câu chuyện về Chiến tranh thế giới thứ hai do Jack Rosenthal viết, được chiếu trong chương trình Play for Today. Tác phẩm này dựa trên những sự kiện có thật liên quan đến việc sơ tán học sinh khỏi trung tâm Manchester. The Evacuees đã giành giải Giải BAFTA cho phim truyền hình hay nhất và cả giải Giải Emmy cho phim truyền hình quốc tế hay nhất.
Tiếp theo, Parker viết và đạo diễn bộ phim điện ảnh đầu tay của mình, Bugsy Malone (1976), một bộ phim nhại lại các bộ gangster và nhạc kịch Mỹ thời kỳ đầu, nhưng chỉ sử dụng diễn viên nhí. Mong muốn của Parker khi làm bộ phim này là để giải trí cho cả trẻ em và người lớn với một ý tưởng và phong cách phim độc đáo:
"Tôi đã làm việc nhiều với trẻ em và tôi có bốn đứa con nhỏ của riêng mình vào thời điểm đó. Khi bạn có những đứa con nhỏ như vậy, bạn rất nhạy cảm với những loại tài liệu có sẵn cho chúng... Những loại phim duy nhất chúng có thể xem là phim Walt Disney... Tôi nghĩ sẽ rất hay nếu làm một bộ phim tốt cho trẻ em, và cả người lớn phải đưa chúng đi xem. Vì vậy, thành thật mà nói, Bugsy Malone là một bài tập thực dụng để thâm nhập vào điện ảnh Mỹ."
Bộ phim đã nhận được tám đề cử Giải BAFTA và giành năm giải, bao gồm hai giải BAFTA cho Jodie Foster.
3.3. Các tác phẩm chính và thành công (1978-1990)
Parker tiếp tục đạo diễn Midnight Express (1978), dựa trên câu chuyện có thật của Billy Hayes về việc ông bị giam cầm và trốn thoát khỏi một nhà tù Thổ Nhĩ Kỳ vì cố gắng buôn lậu hashish ra khỏi nước. Parker làm bộ phim này để thực hiện một điều gì đó hoàn toàn khác biệt so với Bugsy Malone, nhằm mở rộng phong cách làm phim của mình. Kịch bản được viết bởi Oliver Stone trong kịch bản đầu tay của ông, và đã mang về cho Stone giải Giải Oscar đầu tiên. Âm nhạc do Giorgio Moroder sáng tác, người cũng được trao giải Oscar đầu tiên cho bộ phim. Midnight Express đã đưa Parker trở thành một "đạo diễn hàng đầu", khi cả ông và bộ phim đều được đề cử Oscar. Thành công của bộ phim đó cũng giúp ông có được sự tự do để đạo diễn những bộ phim do chính mình lựa chọn từ đó trở đi.
Parker sau đó đạo diễn Fame (1980), kể về cuộc đời của tám học sinh trong những năm học tại High School of Performing Arts của Thành phố New York. Bộ phim đã thành công lớn về doanh thu phòng vé và dẫn đến một loạt phim truyền hình cùng tên. Parker nói rằng sau khi làm một bộ phim chính kịch nghiêm túc như Midnight Express, ông muốn làm một bộ phim có âm nhạc, nhưng rất khác so với các vở nhạc kịch điển hình trước đây. Từng làm Bugsy Malone, ông tự tin rằng mình biết cách tạo ra một vở nhạc kịch nơi các bài hát xuất phát từ những tình huống thực tế. Nữ diễn viên Irene Cara nhớ lại rằng "điều tuyệt vời về cách Alan làm việc với mọi người là ông ấy cho phép chúng tôi thực sự cảm thấy như những người bạn cùng lớp." Tuy nhiên, Parker đã bị từ chối cấp phép sử dụng ngôi trường thực tế được miêu tả trong phim vì ngôn ngữ thô tục trong kịch bản.
Bộ phim tiếp theo của Parker là Shoot the Moon (1982), câu chuyện về một cuộc hôn nhân tan vỡ diễn ra ở Bắc California. Parker gọi đó là "bộ phim trưởng thành đầu tiên mà tôi đã làm". Ông lại chọn đạo diễn một chủ đề khác biệt rõ rệt so với bộ phim trước đó của mình, giải thích: "Tôi thực sự cố gắng làm những tác phẩm khác nhau. Tôi nghĩ rằng bằng cách làm những tác phẩm khác nhau mỗi lần, nó giúp bạn sáng tạo tươi mới hơn." Ông mô tả chủ đề của bộ phim là về "hai người không thể sống cùng nhau nhưng cũng không thể buông bỏ nhau. Một câu chuyện về tình yêu phai nhạt, sự giận dữ vô nghĩa, và sự phản bội khó hiểu không thể tránh khỏi trong mắt những đứa trẻ." Các ngôi sao của phim, Albert Finney và Diane Keaton, đã nhận được đề cử Giải Quả cầu vàng cho diễn xuất của họ. Bộ phim cũng có ý nghĩa cá nhân đối với Parker, người nói rằng ông buộc phải xem xét cuộc hôn nhân của chính mình: "Đó là một bộ phim đau đớn đối với tôi vì có những tiếng vang từ cuộc đời tôi trong đó. Đó là về sự tan vỡ của một cuộc hôn nhân, và những đứa trẻ trong câu chuyện khá gần với tuổi của các con tôi. Shoot the Moon rất, rất gần với cuộc đời tôi." Ông đã dành nhiều ngày với nhà văn Bo Goldman để phát triển một câu chuyện chân thực, và nói rằng cuộc hôn nhân của ông trở nên "mạnh mẽ hơn vô cùng" nhờ bộ phim.
Cũng trong năm 1982, Parker đã đạo diễn một phiên bản điện ảnh của vở rock opera khái niệm The Wall của Pink Floyd, với sự tham gia của thủ lĩnh Boomtown Rats Bob Geldof trong vai rocker hư cấu "Pink". Parker sau này mô tả quá trình quay phim là "một trong những trải nghiệm tồi tệ nhất trong cuộc đời sáng tạo của tôi." Mặc dù không phải là một thành công lớn về doanh thu phòng vé và nhận được những đánh giá không mấy nhiệt tình từ các nhà phê bình, bộ phim kể từ đó đã trở thành một tác phẩm kinh điển được yêu thích trong cộng đồng người hâm mộ Pink Floyd.
Parker đạo diễn Birdy (1984), với sự tham gia của Matthew Modine và Nicolas Cage. Bộ phim kể về câu chuyện của hai người bạn học trở về từ Chiến tranh Việt Nam nhưng đều bị tổn thương cả về tâm lý lẫn thể chất. Parker gọi đó là một "câu chuyện tuyệt vời" sau khi đọc cuốn sách của William Wharton. Tuy nhiên, vì tính chất của câu chuyện, ông không biết làm thế nào để biến nó thành một bộ phim: "Tôi không biết liệu có thể lấy thơ ca của cuốn sách và biến nó thành thơ ca điện ảnh, hay liệu khán giả có thực sự muốn điều đó không." Bộ phim đã trở thành một thành công lớn về mặt phê bình. Richard Schickel nói rằng Parker đã "vượt lên trên chủ nghĩa hiện thực... [và] đạt được thành tích cá nhân tốt nhất", trong khi Derek Malcolm coi Birdy là "bộ phim trưởng thành nhất và có lẽ là hay nhất của Parker". Thông điệp của bộ phim, nhà phê bình Quentin Falk viết, là "khẳng định cuộc sống một cách vui tươi", điều mà ông lưu ý là phổ biến trong nhiều tác phẩm của Parker. Ông nói thêm rằng các bộ phim của Parker đã đạt được sự pha trộn giữa "câu chuyện mạnh mẽ và khung hình thanh lịch", một phong cách mà ông cho rằng thường lẩn tránh các đạo diễn khác quá phụ thuộc vào hình ảnh thuần túy.
Tiếp tục khám phá các thể loại khác nhau, Parker đã làm một bộ phim kết hợp giữa kinh dị và giật gân, Angel Heart (1987), với sự tham gia của Mickey Rourke, Lisa Bonet và Robert De Niro. Ông sau này viết rằng ông bị cuốn hút bởi "sự kết hợp của hai thể loại: tiểu thuyết trinh thám kiểu Chandler và siêu nhiên." Bộ phim đã gây thất vọng về doanh thu phòng vé và nhận được nhiều đánh giá trái chiều vào thời điểm đó, nhưng kể từ đó đã trở thành một tác phẩm kinh điển được yêu thích.
Với Mississippi Burning (1988), Parker nhận được đề cử Oscar thứ hai cho Đạo diễn xuất sắc nhất. Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật về vụ giết ba nhà hoạt động phong trào dân quyền vào năm 1964, với sự tham gia của Gene Hackman và Willem Dafoe. Hackman được đề cử Nam diễn viên chính xuất sắc nhất, trong khi bộ phim được đề cử năm giải Oscar khác, bao gồm Phim hay nhất. Phim đã giành giải Quay phim xuất sắc nhất. Mặc dù thành công về mặt thương mại, Mississippi Burning đã nhận được nhiều lời chỉ trích vì tập trung vào ba nhân vật da trắng trong một câu chuyện về phong trào dân quyền. Parker sau này viết: "Chắc chắn, hai nhân vật chính của Mississippi Burning là người da trắng. Vào thời điểm đó, bộ phim sẽ không bao giờ được thực hiện nếu họ không phải là người da trắng." Ông đã cố gắng giải quyết vấn đề này trong bộ phim tiếp theo của mình, Come See the Paradise (1990), về việc giam giữ người Mỹ gốc Nhật trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Trước và sau khi làm phim, ông đã tìm kiếm ý kiến từ cộng đồng, đồng ý chọn nữ diễn viên người Mỹ gốc Nhật Tamlyn Tomita vào vai chính thay vì một nữ diễn viên người Mỹ gốc Hoa. Tuy nhiên, bộ phim cuối cùng phải đối mặt với những lời chỉ trích tương tự như Mississippi Burning, vì tập trung vào một nhân vật da trắng do Dennis Quaid thủ vai. Một phụ nữ sinh ra trong trại giam giữ Gila River đã nói với tờ báo Rafu Shimpo: "Cha mẹ tôi xem phim và họ nói rằng các cảnh trại giam là chân thực. Nó thú vị đối với tôi. Tôi thích nó." Tuy nhiên, bà nói thêm: "Tôi sẽ thích xem một diễn viên Nhật Bản trong vai của Dennis Quaid hơn."
3.4. Các tác phẩm và hoạt động sau này (1991-2003)
Năm 1991, Parker đạo diễn The Commitments, một bộ phim hài về những người dân Dublin thuộc tầng lớp lao động thành lập một ban nhạc soul. Bộ phim đã thành công quốc tế và dẫn đến một album nhạc phim thành công. Để tìm diễn viên, Parker đã đến thăm hầu hết 1.200 ban nhạc khác nhau đang biểu diễn khắp Dublin. Ông đã gặp gỡ hơn 3.000 thành viên ban nhạc khác nhau. Thay vì chọn những diễn viên nổi tiếng, Parker nói rằng ông đã chọn những nhạc sĩ trẻ, hầu hết trong số họ không có kinh nghiệm diễn xuất, để giữ "sự chân thật với câu chuyện". "Tôi chọn mọi người rất gần với nhân vật mà họ đóng trong phim. Họ không thực sự diễn xuất ngoài con người thật của họ." Parker nói rằng ông muốn làm bộ phim này vì ông có thể đồng cảm với những khó khăn trong cuộc sống của những người trẻ Dublin, vì ông cũng xuất thân từ một tầng lớp lao động tương tự ở bắc Luân Đôn.
Nhà phê bình phim David Thomson nhận xét rằng với The Commitments, Parker "thể hiện một tình cảm khác thường đối với con người, địa điểm và âm nhạc. Đây là tác phẩm gần nhất mà Parker đạt được sự lạc quan." Parker nói rằng đó là khoảng thời gian "thú vị nhất" khi ông làm phim, đến mức ông sẽ rất vui nếu bộ phim đó cuối cùng trở nên tệ.
Bộ phim tiếp theo của Parker là The Road to Wellville, một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết của T. C. Boyle về Tiến sĩ John Harvey Kellogg, nhà phát minh lập dị của bắp rang (do Anthony Hopkins thủ vai). Bộ phim đã không thành công với cả khán giả và các nhà phê bình. Tuy nhiên, tiểu thuyết gia Boyle lại hài lòng với bản chuyển thể, gọi đó là "táo bạo, thử nghiệm, dũng cảm - đó là một cái gì đó mới mẻ, mới mẻ!... và cực kỳ hài hước."
Evita (1996) là một bộ phim ca nhạc khác, với sự tham gia của Madonna, Antonio Banderas và Jonathan Pryce. Nhạc nền của Andrew Lloyd Webber và Tim Rice có nguồn gốc từ vở nhạc kịch trước đó. Evita được đề cử năm giải Giải Oscar, giành giải Ca khúc gốc hay nhất, do Madonna thể hiện.
Bộ phim tiếp theo của Parker là Angela's Ashes (1999), một bộ phim chính kịch dựa trên những trải nghiệm có thật của giáo viên người Mỹ gốc Ireland Frank McCourt và tuổi thơ của ông. Gia đình ông buộc phải chuyển từ Hoa Kỳ trở về Ireland vì khó khăn tài chính, dẫn đến các vấn đề của gia đình do chứng nghiện rượu của cha ông. Colm Meaney, người đã đóng trong The Commitments, nhận thấy sự thay đổi đáng kể về chủ đề và phong cách trong các bộ phim của Parker. Ông nói: "Sự đa dạng trong các tác phẩm của ông ấy khiến tôi kinh ngạc. Ông ấy có thể chuyển từ Evita sang Angela's Ashes. Khi Alan bắt đầu một dự án, đó sẽ là một điều gì đó rất thú vị và hoàn toàn bất ngờ." Parker giải thích rằng "Để làm một bộ phim như Angela's Ashes, tôi cho rằng, đó là phản ứng của tôi chống lại một bộ phim lớn như Evita." Ông nói rằng ông cố gắng tránh những "bộ phim hiển nhiên", và "Bạn muốn bộ phim ở lại với mọi người sau đó... Đối với tôi, tội lớn nhất là chỉ làm thêm một bộ phim nữa." Parker nói rằng điều quan trọng là phải cẩn thận chọn những bộ phim để viết và đạo diễn:
"Người cố vấn của tôi là đạo diễn vĩ đại Fred Zinnemann, người mà tôi thường cho xem tất cả các bộ phim của mình cho đến khi ông ấy qua đời. Ông ấy đã nói với tôi một điều mà tôi luôn cố gắng ghi nhớ mỗi khi tôi quyết định làm bộ phim tiếp theo. Ông ấy nói với tôi rằng làm phim là một đặc ân lớn, và bạn không bao giờ nên lãng phí nó."
Do đó, khi Parker đến thăm các trường điện ảnh và nói chuyện với các nhà làm phim trẻ, ông nói với họ rằng công nghệ phim mới có sẵn để làm phim và kể chuyện ít quan trọng hơn việc truyền tải một thông điệp: "Nếu bạn không có gì để nói, tôi không nghĩ bạn nên là một nhà làm phim".
Nhà phê bình phim người Anh Geoff Andrew mô tả Parker là một "người kể chuyện bẩm sinh" đã truyền tải thông điệp của mình bằng cách sử dụng "ánh sáng kịch tính, đặc tả nhân vật sống động, các cảnh xung đột bạo lực thường xuyên xen kẽ các đoạn đối thoại giải thích, và một sự đồng cảm bền vững với những người yếu thế (ông là một người theo chủ nghĩa tự do bẩm sinh với ý thức mạnh mẽ về sự bất công)".
Parker sản xuất và đạo diễn The Life of David Gale (2003), một bộ phim giật gân tội phạm về một người ủng hộ việc bãi bỏ án tử hình lại thấy mình ở hàng tử tù sau khi bị kết tội giết một nhà hoạt động đồng nghiệp. Bộ phim nhìn chung nhận được những đánh giá kém.
4. Danh mục phim
Năm | Tựa đề | Đạo diễn | Biên kịch | Nhà sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1971 | Melody | Có | |||
1974 | Our Cissy | Có | Có | Phim ngắn | |
Footsteps | Có | Có | Phim ngắn | ||
1975 | The Evacuees | Có | Phim truyền hình | ||
1976 | Bugsy Malone | Có | Có | ||
No Hard Feelings | Có | Có | Phim truyền hình | ||
1978 | Midnight Express | Có | |||
1980 | Fame | Có | |||
1982 | Shoot the Moon | Có | |||
Pink Floyd - The Wall | Có | ||||
1984 | Birdy | Có | |||
1986 | A Turnip Head's Guide to British Cinema | Có | Phim tài liệu | ||
1987 | Angel Heart | Có | Có | ||
1988 | Mississippi Burning | Có | |||
1990 | Come See the Paradise | Có | Có | ||
1991 | The Commitments | Có | |||
1994 | The Road to Wellville | Có | Có | Có | |
1996 | Evita | Có | Có | Có | Cũng đóng vai Đạo diễn phim bị tra tấn trong một cảnh |
1999 | Angela's Ashes | Có | Có | Có | |
2003 | The Life of David Gale | Có | Có |
5. Hoạt động viết lách
Ngoài vai trò đạo diễn và nhà sản xuất, Alan Parker còn là một nhà biên kịch và tiểu thuyết gia. Ông đã viết kịch bản cho nhiều bộ phim của mình, bao gồm:
- Melody (1971)
- Bugsy Malone (1976)
- No Hard Feelings (1976)
- Angel Heart (1987)
- Come See the Paradise (1990)
- The Road to Wellville (1994)
- Evita (1996)
- Angela's Ashes (1999)
Ngoài ra, ông còn là tác giả của hai tiểu thuyết dài:
- Puddles In The Lane (1977)
- The Sucker's Kiss (2003)
6. Đời sống cá nhân
Alan Parker đã kết hôn hai lần. Lần đầu tiên là với Annie Inglis từ năm 1966 cho đến khi họ ly hôn vào năm 1992. Sau đó, ông kết hôn với nhà sản xuất Lisa Moran và chung sống với bà cho đến khi qua đời. Ông có năm người con, trong đó có nhà biên kịch Nathan Parker, và bảy người cháu.
Parker qua đời tại Luân Đôn vào ngày 31 tháng 7 năm 2020 ở tuổi 76, sau một thời gian dài lâm bệnh.
7. Danh hiệu và Giải thưởng
Alan Parker đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, cả cho các tác phẩm điện ảnh và những đóng góp cá nhân cho ngành công nghiệp phim.
Các bộ phim của ông đã tổng cộng giành được 19 giải Giải BAFTA, 10 giải Giải Quả cầu vàng và 6 giải Giải Oscar.
Về cá nhân, ông đã được đề cử 8 giải BAFTA, 3 giải Quả cầu vàng và 2 giải Oscar.
Các danh hiệu và giải thưởng cá nhân quan trọng bao gồm:
- Là thành viên sáng lập của Directors Guild of Great Britain và thường xuyên giảng dạy tại các trường điện ảnh trên khắp thế giới.
- Năm 1984, Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh Quốc đã trao cho ông giải Michael Balcon cho Đóng góp nổi bật cho Điện ảnh Anh.
- Năm 1995, ông được bổ nhiệm làm Tư lệnh của Đế chế Anh (CBE) trong danh sách 1995 Birthday Honours.
- Năm 1999, ông nhận giải Thành tựu trọn đời từ Directors Guild of Great Britain.
- Năm 2000, ông nhận giải Lumière của Royal Photographic Society vì những thành tựu lớn trong quay phim, video hoặc hoạt hình.
- Năm 2002, ông được phong tước hiệp sĩ trong danh sách 2002 New Year Honours vì những đóng góp cho ngành công nghiệp điện ảnh.
- Năm 1998, ông trở thành Chủ tịch Hội đồng Quản trị của British Film Institute (BFI).
- Năm 1999, ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch đầu tiên của UK Film Council mới thành lập.
- Năm 2004, ông là Chủ tịch Ban giám khảo tại Liên hoan phim quốc tế Moskva lần thứ 26.
- Năm 2005, Parker nhận bằng Tiến sĩ danh dự về Nghệ thuật từ University of Sunderland, nơi cộng sự lâu năm của ông, Lord Puttnam, là hiệu trưởng.
- Năm 2013, ông được trao giải BAFTA Academy Fellowship Award "nhằm công nhận những thành tựu xuất sắc trong các loại hình nghệ thuật hình ảnh động", đây là vinh dự cao nhất mà Viện Hàn lâm Nghệ thuật Điện ảnh và Truyền hình Anh Quốc có thể trao tặng.
Các giải thưởng phim cụ thể:
- Birdy (1984) được National Board of Review chọn là một trong mười phim hay nhất năm 1984 và giành giải Grand Prix Spécial du Jury tại Liên hoan phim Cannes 1985.
- Midnight Express (1978): Oliver Stone giành giải Oscar cho kịch bản, Giorgio Moroder giành giải Oscar cho nhạc phim.
- Mississippi Burning (1988): Giành giải Oscar cho Quay phim xuất sắc nhất.
- The Commitments (1991): Giành giải BAFTA cho Phim hay nhất và giải BAFTA cho Đạo diễn xuất sắc nhất.
- Evita (1996): Được đề cử năm giải Oscar, giành giải Oscar cho Ca khúc gốc hay nhất (do Madonna thể hiện).
8. Đánh giá và Di sản
Sự nghiệp của Alan Parker được đánh dấu bằng những đóng góp đa dạng và có ảnh hưởng sâu rộng đến ngành điện ảnh, dù đôi khi cũng đối mặt với những tranh cãi.
8.1. Đánh giá của giới phê bình
Các nhà phê bình phim đã mô tả Alan Parker là một "người kể chuyện bẩm sinh" với khả năng truyền tải thông điệp một cách hiệu quả thông qua "ánh sáng kịch tính, đặc tả nhân vật sống động, các cảnh xung đột bạo lực thường xuyên xen kẽ các đoạn đối thoại giải thích, và một sự đồng cảm bền vững với những người yếu thế (ông là một người theo chủ nghĩa tự do bẩm sinh với ý thức mạnh mẽ về sự bất công)". Ông được khen ngợi vì khả năng pha trộn giữa "câu chuyện mạnh mẽ và khung hình thanh lịch", một phong cách mà nhiều đạo diễn khác thường khó đạt được khi quá chú trọng vào yếu tố hình ảnh thuần túy.
Trong tác phẩm The Commitments, nhà phê bình phim David Thomson nhận xét rằng Parker "thể hiện một tình cảm khác thường đối với con người, địa điểm và âm nhạc. Đây là tác phẩm gần nhất mà Parker đạt được sự lạc quan." Các diễn viên từng làm việc với ông, như Colm Meaney, cũng nhận thấy sự đa dạng đáng kinh ngạc trong các bộ phim của Parker, từ Evita sang Angela's Ashes, cho thấy ông luôn chọn những dự án "rất thú vị và hoàn toàn bất ngờ". Parker cũng chia sẻ rằng ông cố gắng tránh những "bộ phim hiển nhiên" và mong muốn các tác phẩm của mình "ở lại với mọi người sau đó", vì "tội lớn nhất là chỉ làm thêm một bộ phim nữa".
8.2. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù thành công về mặt thương mại, bộ phim Mississippi Burning (1988) đã nhận được nhiều lời chỉ trích đáng kể vì tập trung vào ba nhân vật da trắng trong một câu chuyện về phong trào dân quyền ở Hoa Kỳ. Parker sau này giải thích rằng: "Chắc chắn, hai nhân vật chính của Mississippi Burning là người da trắng. Vào thời điểm đó, bộ phim sẽ không bao giờ được thực hiện nếu họ không phải là người da trắng."
Ông đã cố gắng giải quyết vấn đề này trong bộ phim tiếp theo của mình, Come See the Paradise (1990), kể về việc giam giữ người Mỹ gốc Nhật trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Trước và sau khi làm phim, ông đã tìm kiếm ý kiến từ cộng đồng, đồng ý chọn nữ diễn viên người Mỹ gốc Nhật Tamlyn Tomita vào vai chính thay vì một nữ diễn viên người Mỹ gốc Hoa. Tuy nhiên, bộ phim cuối cùng vẫn phải đối mặt với những lời chỉ trích tương tự như Mississippi Burning, vì vẫn tập trung vào một nhân vật da trắng do Dennis Quaid thủ vai. Một phụ nữ sinh ra trong trại giam giữ Gila River đã nhận xét rằng dù các cảnh trại giam là chân thực, bà vẫn "sẽ thích xem một diễn viên Nhật Bản trong vai của Dennis Quaid hơn."
Bộ phim cuối cùng của ông, The Life of David Gale (2003), cũng nhận được những đánh giá nhìn chung là kém.
8.3. Di sản và Tưởng niệm
Alan Parker đã để lại một di sản đáng kể cho ngành điện ảnh. Năm 2015, ông đã tặng toàn bộ kho lưu trữ cá nhân của mình cho Viện Lưu trữ Quốc gia của Viện phim Anh.
Để vinh danh ông, British Film Institute (BFI) đã tổ chức một sự kiện tưởng niệm mang tên "Focus on Sir Alan Parker" vào tháng 9 và tháng 10 năm 2015, bao gồm nhiều buổi chiếu phim của ông và một buổi phỏng vấn trực tiếp với Parker do nhà sản xuất David Puttnam thực hiện. Sự kiện này trùng hợp và đánh dấu việc ông hiến tặng toàn bộ kho lưu trữ công việc của mình cho BFI National Archive.
9. Các mục liên quan
- Điện ảnh Anh
- Điện ảnh Hoa Kỳ
- Giải BAFTA
- Giải Oscar
- Giải Quả cầu vàng
- David Puttnam
- Oliver Stone
- Madonna