1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Alan Cumming sinh ngày 27 tháng 1 năm 1965 tại Aberfeldy, Perthshire, Scotland. Mẹ ông, Mary Darling, là thư ký công ty bảo hiểm, còn cha ông, Alex Cumming, là trưởng lâm nghiệp tại Panmure Estate, gần Carnoustie, thuộc bờ biển phía đông Scotland, nơi Cumming đã lớn lên. Ông mô tả môi trường sống thời thơ ấu của mình là "phong kiến", một cách ám chỉ đến sự kiểm soát chặt chẽ của cha ông.
Tuổi thơ của Cumming bị ám ảnh bởi bạo lực về thể chất và tinh thần do cha ông gây ra, như ông đã kể chi tiết trong cuốn hồi ký Not My Father's Son. Mẹ ông phải chờ đợi đến khi tự chủ về tài chính mới có thể ly hôn. Mãi đến những năm đầu tuổi 20, Cumming mới cắt đứt mọi liên lạc với cha mình. Trước khi quay tập phim "Who Do You Think You Are?" về gia phả của mình, ông mới biết rằng cha mình từng tin rằng ông không phải là con ruột của mình. Sau đó, Cumming và anh trai, Tom (lớn hơn ông sáu tuổi), đã thực hiện xét nghiệm DNA và chứng minh rằng họ đúng là con ruột của ông Alex.
Cumming cho biết tuổi thơ khó khăn đã dạy ông cách diễn xuất, "bằng cách cần phải kìm nén cảm xúc và cảm giác của mình khi ở gần ông ấy [cha tôi] lúc tôi còn nhỏ". Ông cũng tự mô tả mình là một người đọc sách ngấu nghiến khi còn bé, đặc biệt là loạt truyện The Famous Five của Enid Blyton.
1.2. Giáo dục
Alan Cumming theo học tại Trường Tiểu học Monikie và Trường Trung học Carnoustie. Sau đó, ông tiếp tục con đường học vấn tại Học viện Âm nhạc và Kịch nghệ Hoàng gia Scotland (nay là Nhạc viện Hoàng gia Scotland), nơi ông được đào tạo chuyên sâu về diễn xuất và nghệ thuật, đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp đa dạng sau này của mình.
2. Sự nghiệp
Alan Cumming đã có một sự nghiệp phong phú và đa dạng, trải dài qua nhiều lĩnh vực từ sân khấu, điện ảnh, truyền hình đến văn học, âm nhạc và kinh doanh.
2.1. Sân khấu
Sự nghiệp sân khấu của Alan Cumming bắt đầu tại quê hương Scotland, nơi ông tham gia nhiều mùa diễn tại Nhà hát Hoàng gia Lyceum Edinburgh, Nhà hát Dundee Repertory, Nhà hát Tron Glasgow và các chuyến lưu diễn với Borderline, Theatre Workshop và Glasgow Citizens' TAG. Năm 1988, ông đóng vai Slupianek trong vở Conquest of the South Pole của Nhà hát Traverse, sau đó chuyển đến Nhà hát Royal Court ở London, mang về cho ông đề cử Giải Olivier cho Nghệ sĩ mới triển vọng nhất. Ông tiếp tục biểu diễn với Nhà hát Bristol Old Vic và Công ty Royal Shakespeare, và đóng vai Valere trong La Bête tại Nhà hát Lyric (Hammersmith), London.

Năm 1991, ông đóng vai The Madman trong vở Accidental Death of an Anarchist của Dario Fo, do Nhà hát Quốc gia Hoàng gia sản xuất, giúp ông giành Giải Olivier cho Diễn xuất hài xuất sắc nhất. Ông cũng hợp tác chuyển thể vở kịch này với đạo diễn Tim Supple. Năm 1993, ông nhận được nhiều lời khen ngợi và giải TMA cho Nam diễn viên xuất sắc nhất khi thủ vai chính trong vở Hamlet của English Touring Theatre (đóng cùng vợ ông khi đó, Hilary Lyon, trong vai Ophelia).
Ông trở nên nổi bật với vai The Master of Ceremonies (MC) trong phiên bản phục dựng năm 1993 của vở nhạc kịch Cabaret của Sam Mendes tại West End ở London, đối diễn với Jane Horrocks trong vai Sally Bowles. Ông nhận được đề cử Giải Olivier cho Nam diễn viên xuất sắc nhất trong nhạc kịch. Ông tiếp tục vai diễn này vào năm 1998 cho phiên bản phục dựng trên Broadway của Mendes-Rob Marshall, lần này đối diễn với Natasha Richardson trong vai Sally Bowles. Màn trình diễn này đã mang về cho ông Giải Tony, Giải Drama Desk và Giải Outer Critics Circle. Ông tiếp tục tái diễn vai MC trong bản phục dựng Cabaret của Roundabout Theatre Company vào năm 2014, đối diễn với Michelle Williams, sau đó là Emma Stone và Sienna Miller.
Các vai diễn sân khấu khác của ông tại Hoa Kỳ bao gồm Otto trong vở Design for Living của Noël Coward (Broadway, 2001) và Mack the Knife trong vở nhạc kịch The Threepenny Opera của Bertolt Brecht và Kurt Weill, đối diễn với Cyndi Lauper. Ông cũng biểu diễn cùng Dianne Wiest trong vở The Seagull của Classic Stage Company, do Viacheslav Dolgachev đạo diễn.
Năm 2006, ông trở lại West End với vai chính trong Bent, một vở kịch về những người đồng tính ở Đức dưới chế độ Đức Quốc Xã. Năm 2007, ông đảm nhận vai chính trong vở The Bacchae của Nhà hát Quốc gia Scotland, do John Tiffany đạo diễn, ra mắt tại Liên hoan Quốc tế Edinburgh vào tháng 8, sau đó chuyển đến Nhà hát Lyric (London) ở London và Lincoln Center, New York, mang về cho ông giải Herald Archangel.
Năm 2012, ông lại hợp tác với Tiffany và Nhà hát Quốc gia Scotland, thể hiện tất cả các vai trong vở Macbeth một người. Bản dựng này đã được giới phê bình đánh giá cao và được đưa đến Lincoln Center ở New York năm 2012 và Nhà hát Ethel Barrymore ở Broadway năm 2013 với 73 buổi diễn. Macbeth kết thúc vào ngày 14 tháng 7 năm 2013. Năm 2019, ông đóng vai Andre trong vở kịch gốc "Daddy" tại Pershing Square Signature Center. Năm 2020, ông tham gia vở Endgame tại The Old Vic, đóng cùng với Daniel Radcliffe.
Cumming cũng thường xuyên đóng góp cho Liên hoan Quốc tế Edinburgh, với các buổi biểu diễn bao gồm Alan Cumming Sings Sappy Songs vào tháng 8 năm 2016, Alan Cumming is not Acting his Age vào tháng 8 năm 2021, và Burn vào tháng 8 năm 2022, một vở nhảy đơn do Liên hoan Quốc tế Edinburgh, Nhà hát Quốc gia Scotland và Nhà hát Joyce đồng sản xuất, trong đó ông đóng vai nhà thơ người Scotland Robert Burns.
2.2. Điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Alan Cumming bắt đầu vào năm 1986 với vai diễn đầu tay trong phim ngắn Passing Glory của Gillies MacKinnon. Năm 1992, ông có vai diễn điện ảnh đầu tiên trong phim điện ảnh Prague của Ian Sellar, đóng cùng Sandrine Bonnaire và Bruno Ganz, ra mắt tại Liên hoan phim Cannes và mang về cho ông giải Nam diễn viên xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Đại Tây Dương cùng đề cử BAFTA Scotland cho Nam diễn viên xuất sắc nhất.
Khán giả Mỹ lần đầu biết đến ông qua vai Sean Walsh trong phim Circle of Friends (1995). Cũng trong năm 1995, ông thủ vai Boris Ivanovich Grishenko trong bộ phim James Bond GoldenEye. Ông còn đóng vai Mr. Elton trong Emma vào năm 1996.
Các vai diễn điện ảnh nổi bật khác của ông bao gồm Sandy Frink trong Romy and Michele's High School Reunion (1997), Piers Cuthbertson-Smyth trong Spice World (1997), Dick trong Buddy (1997), một nhân viên khách sạn trong phim cuối cùng của Stanley Kubrick, Eyes Wide Shut (1999), Lord Rochester trong Plunkett & Macleane (1999), Saturninus trong Titus (1999), Jeremy trong Get Carter (2000), Mick Jagged/Gazoo trong The Flintstones in Viva Rock Vegas (2000), Joe Therrian trong The Anniversary Party (2001) - bộ phim ông đồng sáng tác, đồng đạo diễn, đồng sản xuất và đồng đóng chính với bạn cũ và bạn diễn từ Cabaret, Jennifer Jason Leigh.
Ông nổi tiếng với vai Fegan Floop trong bộ ba phim Spy Kids (2001-2003), Nightcrawler trong X2 (2003), và Loki trong Son of the Mask (2005). Các vai diễn khác bao gồm Sevy trong Investigating Sex (2001), Wyatt Frame trong Josie and the Pussycats (2001), Mr. Folair trong Nicholas Nickleby (2002), Persnikitty (lồng tiếng) trong Garfield: The Movie (2004), Lecturer/Goat-Man/FDR trong Reefer Madness (2005), Frandsen trong Sweet Land (2005), The Hitchhiker trong Full Grown Men (2006), John Vandermark trong Suffering Man's Charity (2007), Hitler (lồng tiếng) trong Jackboots on Whitehall (2008), Dewey Della Manzanacesses trong Boogie Woogie (2009), Alexi trong Burlesque (2010), Sebastian trong The Tempest (2010), Gutsy (lồng tiếng) trong The Smurfs (2011) và The Smurfs 2 (2013).
Năm 2012, ông đóng vai Rudy Donatello trong Any Day Now, một vai diễn được đánh giá cao. Năm 2017, ông vào vai Ted Tinling trong Battle of the Sexes. Năm 2022, Cumming xuất hiện trong My Old School, một bộ phim tài liệu về Brandon Lee, trong đó Cumming đóng vai avatar cho Lee. Ông cũng đóng trong Marlowe (2022) và Drive Back Home (2024).
2.3. Truyền hình
Alan Cumming ra mắt truyền hình vào năm 1984 trong loạt phim Travelling Man của ITV Granada, trước khi xuất hiện trong các loạt phim Scotland khác như Take the High Road, Taggart và Shadow of the Stone vào cuối những năm 1980. Vai diễn đột phá của ông trên truyền hình là Bernard Bottle trong bộ phim hài Giáng sinh năm 1991 của BBC, Bernard and the Genie, một bộ phim do Richard Curtis viết kịch bản, trong đó ông đóng cùng Lenny Henry và Rowan Atkinson. Ông cũng tham gia một tiểu phẩm gây quỹ từ thiện Comic Relief năm 1993 trong chương trình truyền hình nổi tiếng của Anh "Blind Date" cùng Atkinson trong vai Mr. Bean. Năm 1995, Cumming tiếp tục đóng vai tiếp viên hàng không Sebastian Flight trong sitcom The High Life của BBC2, loạt phim do Cumming và bạn diễn Forbes Masson đồng sáng tác. Cũng trong năm 1995, Cumming xuất hiện trong loạt phim Ghosts.
Ông còn lồng tiếng cho The Devil trong loạt phim truyền hình God, the Devil and Bob (2000) và Bruno the Bear trong Shoebox Zoo (2004). Năm 2006, ông đóng vai Billie Blaikie trong 6 tập của loạt phim The L Word. Năm 2007, ông tham gia miniseries truyền hình Tin Man trong vai Glitch.
Từ năm 2008, Cumming là người giới thiệu chương trình Masterpiece Mystery! của PBS. Ông nổi tiếng với vai Eli Gold trong loạt phim truyền hình The Good Wife của CBS (2010-2016), vai diễn đã mang về cho ông ba đề cử Giải Primetime Emmy, hai đề cử Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh và hai đề cử Giải Quả cầu vàng. Năm 2011, Cumming trở lại màn ảnh nhỏ Anh Quốc để đóng vai Desrae, một người chuyển giới, trong loạt phim The Runaway của Sky.
Ông cũng đã thực hiện một số bộ phim tài liệu: My Brilliant Britain, về khiếu hài hước của người Scotland; The Real Cabaret, trong đó ông tìm hiểu về các nghệ sĩ cabaret thời Cộng hòa Weimar; và Who Do You Think You Are? của BBC vào năm 2010, trong đó ông phát hiện ra ông ngoại của mình là một anh hùng chiến tranh đã chết khi chơi Cò quay Nga. Năm 2012, Cumming trình bày chương trình Urban Secrets trên Sky Atlantic và Travel Channel, nơi ông khám phá những bí mật ẩn giấu ở các khu vực đô thị như London và Brighton. Năm 2016, chương trình 1st Look của NBC đã đến Scotland để thực hiện một tập đặc biệt về Alan Cumming, giới thiệu đất nước này qua con mắt của ông. Chương trình đã giành giải Chương trình Phong cách sống xuất sắc nhất tại Giải Emmy lần thứ 60.
Alan Cumming đóng vai chính trong loạt phim Instinct của CBS (2018-2019), với vai một học giả giúp Sở cảnh sát thành phố New York giải quyết tội phạm. Năm 2018, ông đóng vai Vua James trong loạt phim thứ mười một của Doctor Who. Năm 2021, ông xuất hiện trong hai tập của Prodigal Son trong vai Simon Hoxley. Từ năm 2022, Cumming hợp tác với nữ diễn viên người Anh-Úc Miriam Margolyes trong loạt phim truyền hình Miriam and Alan: Lost in Scotland, khám phá Scotland bằng xe motorhome. Cuối năm đó, ông đóng vai Thị trưởng Aloysius Menlove trong loạt phim hài nhạc kịch Schmigadoon! của Apple TV+ (2021-2023). Từ năm 2023, Cumming là người dẫn chương trình phiên bản Mỹ của loạt phim thực tế The Traitors của Peacock.
2.4. Sáng tác và Văn học
Bên cạnh sự nghiệp diễn xuất, Alan Cumming còn là một nhà văn có tiếng. Năm 2002, ông xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tay Tommy's Tale. Ông cũng đã viết hai cuốn hồi ký: Not My Father's Son (2014), một cuốn tự truyện chân thực về trải nghiệm lớn lên với người cha bạo hành và những khám phá về cuộc đời ông ngoại trong chương trình Who Do You Think You Are?; và Baggage: Tales from a Fully Packed Life (2019), một cuốn hồi ký mang tính thời sự.
Cumming còn là một cây bút đóng góp thường xuyên cho nhiều tạp chí, đáng chú ý là biên tập viên cho Marie Claire, viết về các buổi trình diễn thời trang cao cấp ở Paris và trải nghiệm của ông khi hóa trang thành phụ nữ trong một ngày. Ông cũng đóng góp bài viết cho Newsweek, Modern Painters, Out, Black Book và The Wall Street Journal. Ông đã viết lời giới thiệu và lời nói đầu cho nhiều cuốn sách khác nhau, bao gồm các tác phẩm của Nancy Mitford, Andy Warhol và Christopher Isherwood, và viết một chương của If You Had Five Minutes with the President, một tuyển tập gồm hơn 55 bài tiểu luận của các thành viên hoặc người ủng hộ The Creative Coalition. Ông cũng là tác giả cuốn sách thiếu nhi The Adventures of Honey & Leon.
2.5. Âm nhạc và Biểu diễn
Alan Cumming cũng đã thể hiện tài năng trong lĩnh vực âm nhạc và biểu diễn. Vào ngày 1 tháng 9 năm 2009, ông phát hành album solo đầu tiên mang tên I Bought a Blue Car Today, dựa trên buổi biểu diễn một người của ông. Ngày 10 tháng 4 năm 2012, ông phát hành đĩa đơn "Someone Like the Edge of Firework".
Ngày 5 tháng 2 năm 2016, Cumming phát hành album thứ hai, được thu âm trực tiếp tại Khách sạn Carlyle của Thành phố New York, mang tên Alan Cumming Sings Sappy Songs: Live at the Cafe Carlyle. Sau thành công với bản thu âm này, ông đã tổ chức một tour diễn sân khấu trực tiếp mang phong cách cabaret thân mật. Vào tháng 11 năm 2016, PBS đã phát sóng buổi ghi hình chương trình Alan Cumming Sings Sappy Songs của ông từ The Smith Center ở Las Vegas. Ông cũng đã song ca bài "Baby, It's Cold Outside" với Liza Minnelli để gây quỹ cho Broadway Cares/Equity Fights AIDS và Quỹ 11 tháng 9.
2.6. Các hoạt động nghệ thuật và kinh doanh khác
Ngoài các vai trò chính, Alan Cumming còn tham gia nhiều hoạt động nghệ thuật và kinh doanh khác. Năm 2001, ông đồng sáng tác, đồng đạo diễn, đồng sản xuất và đồng đóng chính trong bộ phim The Anniversary Party. Năm 2002, Cumming và bạn trai khi đó Nick Philippou đã thành lập công ty sản xuất The Art Party. Vở kịch đầu tiên và duy nhất của công ty này là phiên bản tiếng Anh đầu tiên của vở Elle của Jean Genet, được Cumming chuyển thể từ bản dịch nghĩa đen của Terri Gordon. Công ty đã đóng cửa vào năm 2003.
Năm 2012, ông bắt đầu sự nghiệp nhiếp ảnh với triển lãm đầu tiên mang tên "Alan Cumming Snaps". Tháng 7 năm 2012, Cumming trình bày chương trình Urban Secrets trên Sky Atlantic và Travel Channel, nơi ông khám phá những bí mật ẩn giấu ở các khu vực đô thị bao gồm London và Brighton. Tháng 10 năm 2013, Cumming xuất hiện trong video âm nhạc "City of Angels" của nhóm Thirty Seconds to Mars.

Tháng 9 năm 2017, Cumming và nhà quảng bá Daniel Nardicio đã khai trương một quán bar ở East Village của Manhattan mang tên Club Cumming. Tháng 6 năm 2021, Cumming là giám đốc nghệ thuật của Liên hoan Cabaret Adelaide, được công bố vào tháng 6 năm 2020.
3. Hoạt động xã hội và Từ thiện
Alan Cumming là một nhân vật tích cực trong các hoạt động xã hội và từ thiện, đặc biệt là trong việc vận động cho quyền bình đẳng và nhân quyền. Ông thể hiện rõ quan điểm trung tả và tiến bộ của mình thông qua sự tham gia sâu rộng vào nhiều chiến dịch và tổ chức.
3.1. Vận động quyền LGBTQ+
Cumming là một người ủng hộ nhiệt thành cho quyền LGBT, thường xuyên làm MC và tham dự các buổi gây quỹ cho các tổ chức như Gay & Lesbian Alliance Against Defamation (GLAAD) và Human Rights Campaign (HRC). Ông đã tham gia một chiến dịch video của Equality Network từ New York, vận động hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới ở Scotland. Vào tháng 3 năm 2005, Cumming đã nhận giải Vito Russo tại Giải thưởng Truyền thông GLAAD lần thứ 16 vì những đóng góp xuất sắc của ông trong việc loại bỏ kỳ thị đồng tính. Tháng 7 cùng năm, ông được trao Giải thưởng Nhân đạo của HRC tại San Francisco, cũng vì lập trường công khai của ông về quyền LGBT. Ông cũng được các tổ chức như Dự án Trevor và Quỹ Matthew Shepard vinh danh vì hoạt động tích cực của mình. Cumming công khai là người song tính và đã kết hôn đồng giới, biến bản dạng cá nhân của ông thành một phần không thể thiếu trong công việc vận động.
3.2. Hoạt động nhân đạo và sức khỏe
Cumming cũng hỗ trợ nhiều tổ chức từ thiện về AIDS, bao gồm American Foundation for AIDS Research (AMFAR) và Broadway Cares/Equity Fights AIDS. Ông còn là người bảo trợ của NORM-UK, một tổ chức từ thiện đăng ký tại Anh quan tâm đến sức khỏe bao quy đầu và các vấn đề liên quan đến cắt bao quy đầu. Ông đã lên án việc cắt bao quy đầu trẻ sơ sinh thường xuyên, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi đây là một thực hành phổ biến. Cumming đã thu âm một bản song ca "Baby, It's Cold Outside" với Liza Minnelli để gây quỹ cho Broadway Cares/Equity Fights AIDS và Quỹ 11 tháng 9.
Năm 2005, ông ra mắt một loại nước hoa đoạt giải thưởng mang tên "Cumming" và một dòng sản phẩm sữa tắm, sữa rửa mặt liên quan. Một loại nước hoa thứ hai được ra mắt vào năm 2011, mang tên "Second (Alan) Cumming", với toàn bộ số tiền thu được dành cho từ thiện. Năm 2017, PETA đã trao cho ông Giải thưởng Nhân đạo vì lối sống ăn chay trường của ông.
3.3. Quan điểm chính trị và xã hội
Alan Cumming đã công khai ủng hộ nhiều vấn đề chính trị và xã hội. Năm 2014, ông là người ủng hộ tích cực cho chiến dịch 'Yes' của Scotland trong cuộc trưng cầu dân ý về độc lập của Scotland vào tháng 9 năm 2014. Vào tháng 10 năm 2014, Cumming và dàn diễn viên Broadway của vở Cabaret đã thu thập quyên góp cho Broadway Cares/Equity Fights AIDS trong mùa gây quỹ "Gypsy of the Year".
Ông đã công khai ủng hộ Thượng nghị sĩ Bernie Sanders trong Cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ 2016. Tháng 10 năm 2023, Cumming đã ký vào bức thư ngỏ Artists4Ceasefire gửi Joe Biden, Tổng thống Hoa Kỳ, kêu gọi ngừng bắn trong vụ bắn phá Dải Gaza của Israel.
4. Đời tư
4.1. Bản dạng và các mối quan hệ
Alan Cumming công khai là người song tính. Các mối quan hệ của ông bao gồm cuộc hôn nhân tám năm với nữ diễn viên Hilary Lyon (kết hôn năm 1985, ly hôn năm 1993), mối quan hệ hai năm với nữ diễn viên Saffron Burrows và mối quan hệ sáu năm với đạo diễn sân khấu Nick Philippou. Năm 2006, Cumming bày tỏ mong muốn được nhận con nuôi, nhưng cho rằng cuộc sống của ông quá bận rộn để nuôi dưỡng trẻ em.
Cumming và bạn đời của ông, họa sĩ minh họa Grant Shaffer, đã hẹn hò hai năm trước khi trở thành bạn đời dân sự tại Cao đẳng Hải quân Hoàng gia Cũ ở Greenwich, London, vào ngày 7 tháng 1 năm 2007. Cumming và Shaffer đã chính thức kết hôn hợp pháp tại New York vào ngày 7 tháng 1 năm 2012, nhân kỷ niệm năm năm ngày họ kết hợp dân sự ở London.
4.2. Quốc tịch và Lối sống
Vào ngày 7 tháng 11 năm 2008, Alan Cumming đã trở thành công dân hai quốc tịch khi ông tuyên thệ nhập quốc tịch Hoa Kỳ tại một buổi lễ ở Manhattan, bên cạnh quốc tịch Vương quốc Anh của mình.
Cumming đã tuyên bố rằng từ năm 2012, ông đã duy trì lối sống ăn chay trường. Vì điều này, PETA đã trao cho ông Giải thưởng Nhân đạo vào năm 2017. Ông cũng là người ủng hộ Đảng Quốc gia Scotland và độc lập Scotland. Cumming là người vô thần.
5. Giải thưởng và Sự công nhận
Trong suốt sự nghiệp của mình, Alan Cumming đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, khẳng định tài năng đa diện của ông trong diễn xuất, viết lách và hoạt động xã hội.
5.1. Các giải thưởng chính
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Tác phẩm/Vai diễn | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1988 | Giải Laurence Olivier | Nghệ sĩ mới triển vọng nhất | Conquest of the South Pole | Đề cử |
1991 | Giải Laurence Olivier | Diễn xuất hài xuất sắc nhất | Accidental Death of an Anarchist | Thắng |
1992 | Giải Laurence Olivier | Diễn xuất hài xuất sắc nhất | La Bête | Đề cử |
1992 | Liên hoan phim Đại Tây Dương | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Prague | Thắng |
1992 | British Comedy Award | Nghệ sĩ mới triển vọng nhất trên truyền hình | Bernard and the Genie | Thắng |
1993 | BAFTA Scotland | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Prague | Đề cử |
1993 | TMA | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Hamlet | Thắng |
1994 | Giải Laurence Olivier | Nam diễn viên xuất sắc nhất trong nhạc kịch | The Emcee trong Cabaret | Đề cử |
1998 | Giải Tony | Nam diễn viên chính xuất sắc nhất trong nhạc kịch | The Emcee trong Cabaret | Thắng |
1998 | Giải Drama Desk | Nam diễn viên chính xuất sắc trong nhạc kịch | The Emcee trong Cabaret | Thắng |
1998 | Giải Outer Critics Circle | Nam diễn viên xuất sắc trong nhạc kịch | The Emcee trong Cabaret | Thắng |
2005 | GLAAD Media Award | Giải Vito Russo | N/A | Thắng |
2005 | Human Rights Campaign (HRC) | Giải thưởng Nhân đạo | N/A | Thắng |
2007 | Herald Archangel Award | N/A | The Bacchae | Thắng |
2010 | International Press Academy | Nam diễn viên phụ truyền hình xuất sắc nhất | Eli Gold trong The Good Wife | Đề cử |
2011 | Giải Primetime Emmy | Nam diễn viên phụ xuất sắc trong phim truyền hình chính kịch | Eli Gold trong The Good Wife | Đề cử |
2011 | Critics' Choice TV Awards | Nam diễn viên phụ trong phim truyền hình chính kịch | Eli Gold trong The Good Wife | Đề cử |
2011 | Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Dàn diễn viên xuất sắc trong loạt phim truyền hình chính kịch | The Good Wife | Đề cử |
2012 | Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong loạt phim, miniseries hoặc phim truyền hình | Eli Gold trong The Good Wife | Đề cử |
2012 | Liên hoan phim Quốc tế Seattle | Nam diễn viên xuất sắc nhất | Any Day Now | Thắng |
2013 | Giải Quả cầu vàng | Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong loạt phim, miniseries hoặc phim truyền hình | Eli Gold trong The Good Wife | Đề cử |
2013 | Giải Nghiệp đoàn Diễn viên Màn ảnh | Dàn diễn viên xuất sắc trong loạt phim truyền hình chính kịch | The Good Wife | Đề cử |
2016 | Giải Primetime Emmy | Chương trình đặc biệt xuất sắc | Đồng dẫn chương trình 69th Tony Awards | Đề cử |
2017 | Giải Primetime Emmy | Chương trình phong cách sống xuất sắc nhất | 1st Look: Scotland | Thắng |
2017 | PETA | Giải thưởng Nhân đạo | N/A | Thắng |
2022 | Giải Tony | Nhạc kịch xuất sắc nhất | A Strange Loop (với vai trò nhà sản xuất) | Thắng |
5.2. Danh hiệu và Bằng cấp
Alan Cumming đã nhận được các danh hiệu và bằng cấp danh dự như một sự công nhận cho những đóng góp của ông.
- Bằng tiến sĩ danh dự về Nghệ thuật từ Đại học Abertay Dundee vào tháng 11 năm 2006.
- Bằng cấp danh dự từ Đại học Mở vào năm 2015.
- Ông là người bảo trợ của Nhà hát Thanh niên Scotland, Nhà hát Quốc gia của Scotland "dành cho và bởi" những người trẻ tuổi.
Cumming được phong tước Sĩ quan của Huân chương Đế quốc Anh (OBE) trong Danh sách Vinh dự Sinh nhật 2009 vì những đóng góp cho điện ảnh, sân khấu, nghệ thuật và cho hoạt động vận động bình đẳng quyền cho cộng đồng đồng tính nam và đồng tính nữ ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 1 năm 2023, nhân dịp sinh nhật lần thứ 58 của mình, Cumming đã thông báo qua trang Instagram rằng ông đã quyết định trả lại Huân chương Đế quốc Anh (OBE) vì "những mối lo ngại khi liên kết với sự độc hại của Đế quốc Anh".
6. Tác phẩm
6.1. Danh mục sách
- Tommy's Tale: A Novel. New York: ReganBooks, 2002.
- May the foreskin be with you: why circumcision doesn't make sense and what you can do about it.. Magnus Books, 2012.
- Not My Father's Son: A Memoir. New York: Dey Street, an imprint of William Morrow Publishers, 2014.
- You Gotta Get Bigger Dreams: My Life in Stories and Pictures. New York: Rizzoli New York, 2016.
- The Adventures of Honey & Leon. Minh họa bởi Grant Shaffer. 2017.
- Baggage: Tales from a Fully Packed Life, một cuốn hồi ký mang tính thời sự, 2019.
6.2. Danh mục phim điện ảnh
- Passing Glory (1986)
- Prague (1991)
- Black Beauty (1994)
- Second Best (1994)
- Circle of Friends (1995)
- GoldenEye (1995)
- Emma (1996)
- Romy and Michele's High School Reunion (1997)
- Buddy (1997)
- Spice World (1997)
- Plunkett & Macleane (1999)
- Eyes Wide Shut (1999)
- Titus (1999)
- Urbania (2000)
- Company Man (2000)
- Get Carter (2000)
- The Flintstones in Viva Rock Vegas (2000)
- The Anniversary Party (2001)
- Investigating Sex (2001)
- Josie and the Pussycats (2001)
- Spy Kids (2001)
- Spy Kids 2: The Island of Lost Dreams (2002)
- Nicholas Nickleby (2002)
- X2: X-Men United (2003)
- Spy Kids 3-D: Game Over (2003)
- Garfield: The Movie (2004)
- Eighteen (2004)
- Son of the Mask (2005)
- Reefer Madness (2005)
- Ripley Under Ground (2005)
- Sweet Land (2005)
- Full Grown Men (2006)
- Suffering Man's Charity (2007)
- Jackboots on Whitehall (2008)
- Boogie Woogie (2009)
- It's Complicated (2009)
- Burlesque (2010)
- The Tempest (2010)
- The Smurfs (2011)
- Any Day Now (2012)
- The Smurfs 2 (2013)
- Battle of the Sexes (2017)
- My Old School (2022)
- Marlowe (2022)
- Drive Back Home (2024)
6.3. Danh mục tác phẩm truyền hình
- Travelling Man (1984)
- Take the High Road (1980s)
- Taggart (1980s)
- Shadow of the Stone (1987)
- Bernard and the Genie (1991)
- Micky Love (1993)
- Mr. Bean (1993)
- The High Life (1995)
- Ghosts (1995)
- God, the Devil and Bob (2000)
- Shoebox Zoo (2004)
- The Goodbye Girl (2004)
- The L Word (2006)
- Tin Man (2007)
- Masterpiece Mystery! (2008)
- The Good Wife (2010-2016)
- The Runaway (2011)
- Urban Secrets (2012)
- 1st Look: Scotland (2016)
- Instinct (2018-2019)
- Doctor Who (2018)
- Prodigal Son (2021)
- Miriam and Alan: Lost in Scotland (2022)
- Schmigadoon! (2021-2023)
- The Traitors (2023-nay)
6.4. Danh mục tác phẩm sân khấu
Năm | Tác phẩm | Vai diễn | Công ty/Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1987 | Cabaret | Cliff | Brunton Theatre, Musselburgh | Musical by John Kander and Fred Ebb |
1987 | Babes in the Wood | Barry | Tron Theatre, Glasgow | Comedy by Forbes Masson and Alan Cumming |
1988 | Great Expectations | Pip | TAG Theatre Company, Glasgow | Musical adaptation of the Dickens novel by John Clifford |
1988 | Victor and Barry say Goodbye | Barry | Assembly Rooms, Edinburgh | Comedy by Forbes Masson and Alan Cumming |
1989 | As You Like It | Silvius | Royal Shakespeare Company | |
1991 | Romeo and Juliet | Romeo | National Theatre Studio | |
1991 | Accidental Death of an Anarchist | The Madman | Royal National Theatre | Won Laurence Olivier Award for Best Comedy Performance |
1992 | La Bête | Valere | Lyric Theatre (Hammersmith), London | |
1993 | Hamlet | Hamlet | English Touring Theatre | Won TMA Best Actor award |
1993 | Cabaret | Emcee | Donmar Warehouse | West End Revival |
1998 | Cabaret | Emcee | Henry Miller Theatre and Studio 54 | Broadway Revival, Won Tony Award for Best Actor in a Musical |
2001 | Design for Living | Otto | American Airlines Theater | Broadway Revival |
2002 | Elle | Various | The Art Party, Zipper Theatre | English adaptation of Jean Genet's one-act play Elle |
2006 | The Threepenny Opera | Macheath | Roundabout Theatre Company, Studio 54 | Broadway Revival |
2006 | Bent | Max | Trafalgar Studios, London | |
2007 | The Bacchae | Dionysus | National Theatre of Scotland | New adaptation of classic Euripides play by David Greig |
2008 | The Bacchae | Dionysus | Lyric Theatre (London) and Lincoln Center | |
2008 | The Seagull | Trigorin | Classic Stage Company | |
2012 | Macbeth | N/A | National Theatre of Scotland | One-man adaptation, premiered at Lincoln Center, New York |
2013 | Macbeth | N/A | Ethel Barrymore Theatre | 73-show Broadway engagement |
2014 | Cabaret | Emcee | Studio 54 | Broadway Revival |
2016 | Alan Cumming Sings Sappy Songs | Himself | Edinburgh International Festival | One-man cabaret show |
2019 | "Daddy" | Andre | Pershing Square Signature Center | Original play by Jeremy O. Harris |
2020 | Endgame | Hamm | The Old Vic | Co-starring with Daniel Radcliffe |
2021 | Alan Cumming is not Acting his Age | Himself | Edinburgh International Festival | One-man cabaret show |
2022 | Burn | Robert Burns | Edinburgh International Festival, Nhà hát Quốc gia Scotland, Nhà hát Joyce | One-man dance show |