1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Akira Jimbo sinh ra tại Tokyo, Nhật Bản và có nhóm máu A. Ông lớn lên trong một môi trường âm nhạc phong phú, với người cha là một tay chơi bass jazz chuyên nghiệp, từng biểu diễn tại các trại lính Mỹ cùng với Hachidai Nakamura.
1.1. Thời thơ ấu và những năm hình thành
Jimbo bắt đầu làm quen với âm nhạc từ khi còn nhỏ thông qua các bài học piano. Khi vào cấp hai, ông được tặng một bộ trống làm quà, nhưng chỉ sau khoảng sáu tháng, ông đã mất hứng thú. Sau đó, ông chuyển sang chơi guitar, mặc dù theo lời ông, kỹ năng chơi guitar của mình chỉ ở mức trung bình. Tuy nhiên, kinh nghiệm chơi guitar này sau này đã giúp ích rất nhiều cho ông trong việc sáng tác.
Khi học năm cuối cấp ba tại Trường Trung học Keio Gijuku, Jimbo bắt đầu say mê nhạc fusion - một thể loại còn khá mới mẻ vào thời điểm đó. Ông đặc biệt ấn tượng với kỹ thuật chơi trống của Steve Gadd, tay trống của Bob James, điều này đã thôi thúc ông quay trở lại với trống. Trong giai đoạn này, ông chịu ảnh hưởng lớn từ Steve Gadd, Harvey Mason, ban nhạc funk Hoa Kỳ Tower of Power và tay trống của họ, David Garibaldi. Nhờ việc học tại một trường liên cấp, ông có nhiều thời gian rảnh hơn để dành cho âm nhạc, và thường xuyên luyện tập tại các phòng thu gần trường cùng với những người bạn cùng sở thích nhạc fusion (trong đó có Yuji Toriyama, người kém ông một khóa).
Năm 1977, Jimbo theo học tại Đại học Keio và gia nhập ban nhạc jazz lớn của trường, Keio University Light Music Society Big Band, với vai trò tay trống. Vào mùa thu năm 1979, khi ông là sinh viên năm ba, ban nhạc lớn của trường có buổi biểu diễn tại một sự kiện ở Shibuya 109. Do tay chơi bass chính không thể tham gia vì bận thi tuyển việc làm, họ đã mời Tetsuo Sakurai, một tay chơi bass chuyên nghiệp đã ra mắt với Casiopea và cũng là sinh viên Đại học Keio, đến thay thế. Sakurai, người chưa từng gặp Jimbo trước đó, đã rất ấn tượng với khả năng chơi trống xuất sắc của ông ngay từ buổi tập đầu tiên.
Thời điểm đó, Casiopea đang tìm kiếm một tay trống mới, và Sakurai đã ngay lập tức giới thiệu Jimbo với các thành viên khác và đội ngũ quản lý. Sau khi xem Jimbo biểu diễn tại sự kiện, các thành viên Casiopea đều đồng ý với đề xuất của Sakurai và ngỏ lời mời Jimbo gia nhập. Jimbo, người chưa từng có kinh nghiệm chuyên nghiệp và cũng không có ý định trở thành nhạc sĩ chuyên nghiệp, ban đầu đã do dự. Tuy nhiên, trước sự thuyết phục của toàn bộ ban nhạc Casiopea và niềm đam mê sâu sắc với phong cách fusion của các nhóm nhạc nhỏ, ông đã tìm thấy định hướng âm nhạc mình muốn theo đuổi và đồng ý gia nhập Casiopea.
1.2. Ảnh hưởng âm nhạc
Trong suốt quá trình phát triển phong cách âm nhạc và kỹ thuật chơi trống của mình, Akira Jimbo đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều nghệ sĩ và ban nhạc nổi tiếng:
- Steve Gadd: Chính kỹ thuật chơi trống của Steve Gadd, đặc biệt là trong các tác phẩm của Bob James, đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho Jimbo quay trở lại với trống khi ông còn học trung học.
- Harvey Mason: Một tay trống jazz fusion có ảnh hưởng lớn, người sau này còn hợp tác sản xuất album của Casiopea, giúp Jimbo và ban nhạc phát triển kỹ năng groove.
- Tower of Power và tay trống David Garibaldi: Ban nhạc funk này cùng với phong cách chơi của Garibaldi đã góp phần định hình sự hiểu biết của Jimbo về groove và funk.
- Người cha: Mặc dù không phải là nhạc sĩ chuyên nghiệp, nhưng người cha của Jimbo là một tay chơi bass jazz tài năng, đã tạo ra một môi trường âm nhạc thuận lợi từ khi ông còn nhỏ, giúp ông tiếp cận và yêu thích âm nhạc sớm.
Những ảnh hưởng này đã định hình nên phong cách chơi trống độc đáo của Akira Jimbo, kết hợp giữa kỹ thuật điêu luyện, sự đổi mới và khả năng tạo ra những rhythm phức tạp nhưng vẫn đầy cảm xúc.
2. Sự nghiệp
Akira Jimbo bắt đầu sự nghiệp âm nhạc chuyên nghiệp của mình vào năm 1980 khi gia nhập ban nhạc jazz fusion Casiopea. Kể từ đó, ông đã có một hành trình âm nhạc phong phú, bao gồm nhiều giai đoạn hoạt động với Casiopea, các dự án hợp tác nổi bật như Jimsaku, Synchronized DNA, Pyramid, và đặc biệt là sự nghiệp solo với khái niệm "One Man Orchestra" mang tính đột phá. Ông cũng đã mở rộng hoạt động sang nhiều thể loại âm nhạc khác, thể hiện sự đa tài của mình.
2.1. Casiopea
Akira Jimbo gia nhập Casiopea vào tháng 2 năm 1980, khi ông vẫn còn là sinh viên đại học. Sự gia nhập của ông đã đánh dấu một kỷ nguyên vàng cho ban nhạc. Ngay sau khi ông tham gia, album thứ ba của Casiopea, Thunder Live, được thu âm trực tiếp và nhanh chóng gây tiếng vang lớn, nhận được nhiều lời khen ngợi từ các tạp chí âm nhạc quốc tế.
Vào mùa hè năm 1980, trong quá trình sản xuất album thứ tư Make Up City, Jimbo, người chưa có kinh nghiệm sáng tác, đã được Issei Noro, trưởng nhóm kiêm guitarist chính của Casiopea, truyền đạt phương pháp sáng tác. Từ đó, Jimbo đã phát triển tài năng sáng tác của mình. Cuối năm 1980, Casiopea dành một tháng ở Los Angeles, Hoa Kỳ để thu âm album Eyes of the Mind dưới sự sản xuất của Harvey Mason nhằm hướng tới thị trường Mỹ. Quá trình này đã giúp ban nhạc cải thiện kỹ năng chơi nhạc và nắm bắt sâu sắc hơn khái niệm "groove" trong nhạc funk, biến âm nhạc của họ từ chỉ để nghe thành âm nhạc có thể nhảy theo. Bộ đôi bass và trống của Tetsuo Sakurai và Akira Jimbo trong giai đoạn này đã được ca ngợi là "đội hình rhythm vàng".
Năm 1981, Jimbo tốt nghiệp Đại học Keio và chính thức trở thành nhạc sĩ chuyên nghiệp. Năm 1982, trước khi Casiopea đẩy mạnh hoạt động quốc tế, các thành viên đã có cơ hội đi du lịch nước ngoài. Jimbo đã đến New York và New Orleans. Trở về, ông đã sáng tác ca khúc "MID-MANHATTAN" (nằm trong album Four by Four) dựa trên những kỷ niệm ở New York. Ca khúc này sau đó trở thành một bài hát nổi tiếng trong các buổi biểu diễn trực tiếp và vẫn thường xuyên được Jimbo trình diễn.
Năm 1984, Jimbo trở thành người trình diễn thử nghiệm cho trống điện tử của Yamaha khi chúng còn đang trong giai đoạn phát triển. Từ năm 1986, ông bắt đầu sử dụng trống điện tử Yamaha trong các buổi biểu diễn của Casiopea, thay thế cho trống Simmons trước đây. Các màn trình diễn kết hợp trống điện tử và trống acoustic của ông có thể được thấy trong video trực tiếp Casiopea Perfect Live II năm 1986.
Trong những năm 1980, Casiopea duy trì lịch trình bận rộn với việc phát hành hai album và khoảng 100 buổi biểu diễn mỗi năm. Điều này hạn chế các hoạt động solo của các thành viên. Jimbo bắt đầu các hoạt động solo của mình vào nửa sau thập kỷ 1980.
Năm 1989, Casiopea tạm ngừng hoạt động. Jimbo cùng Sakurai đã thành lập ban nhạc vocal Shambara và phát hành album. Tuy nhiên, Issei Noro và Minoru Mukaiya đã yêu cầu họ ngừng hoạt động Shambara vì lo ngại ảnh hưởng đến việc tái hoạt động của Casiopea. Jimbo và Sakurai không đồng ý, dẫn đến việc cả hai rời Casiopea vào cuối năm 1989. Jimbo sau này chia sẻ rằng vào thời điểm đó, ông cảm thấy như "những con cá vàng trong bể cạn kiệt oxy".
Năm 1997, Jimbo trở lại Casiopea với tư cách là thành viên hỗ trợ sau khi tay trống của ban nhạc rời đi. Năm 2006, Casiopea tạm ngừng hoạt động lần nữa, và Jimbo đã tham gia dự án solo "ISSEI NORO INSPIRITS" của trưởng nhóm Noro. Năm 2012, Casiopea tái hoạt động dưới tên "CASIOPEA 3rd", và Jimbo tiếp tục tham gia với vai trò thành viên hỗ trợ. Ông cũng thường xuyên hợp tác với Minoru Mukaiya.
Vào tháng 2 năm 2022, Jimbo thông báo sẽ rời khỏi CASIOPEA 3rd. Buổi biểu diễn cuối cùng của ông với ban nhạc là trong chuyến lưu diễn "A.J.FINAL" vào tháng 4 và 5 năm 2022. Sau sự ra đi của Jimbo, Casiopea đã chào đón tay trống mới Yoshiyori Imai vào tháng 7 và đổi tên thành CASIOPEA-P4, đánh dấu giai đoạn hoạt động thứ tư của ban nhạc.
2.2. Jimsaku và các hợp tác khác
Sau khi rời Casiopea vào năm 1989, Akira Jimbo và Tetsuo Sakurai đã thành lập đơn vị fusion Jimsaku vào năm 1990. Jimsaku là một bộ đôi trống và bass, đã phát hành nhiều album thành công như Jimsaku (1990), 45 °C (1991), Jade (1992), Viva! (1992), 100% (1993), Wind Loves Us (1993), Navel (1994), Blaze of Passion (1995), Best Selection (1995), Dispensation (1996), và Mega db (1997). Đến năm 1998, Jimsaku giải thể do các hoạt động solo của cả hai thành viên ngày càng tăng.
Ngoài Jimsaku, Jimbo đã tham gia vào nhiều dự án hợp tác đáng chú ý khác:
- Nettai Tropical Jazz Big Band: Từ năm 1995, ông tham gia ban nhạc Latin jazz lớn này do Carlos Kanno dẫn dắt ngay từ khi thành lập.
- INTELLIGENT JAZZ: Hợp tác với DJ Kay Nakayama vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000.
- Hida Jimbo: Một dự án với nghệ sĩ trống taiko Shuichi Hidano.
- JB Project: Hợp tác với tay chơi bass người Mỹ Brian Bromberg.
- Synchronized DNA: Năm 2004, ông thành lập bộ đôi trống này với Hiroyuki Noritake, cựu tay trống của T-Square, sau chuyến lưu diễn chung "CASIOPEA vs THE SQUARE" vào năm 2003.
- Pyramid: Năm 2004, ông cùng những người bạn học cũ là Yuji Toriyama và Hiroyuki Izumi thành lập ban nhạc instrumental này. Ban đầu, họ hoạt động dưới tên "OK Boys". Sau khi Hiroyuki Izumi qua đời vào tháng 3 năm 2021, Pyramid tiếp tục hoạt động với Jimbo và Toriyama là bộ đôi. Năm 2022, Pyramid đã gây quỹ cộng đồng thành công để sản xuất album mới.
- Katsushika Trio: Năm 2019, nhân dịp sinh nhật lần thứ 60 của mình, Jimbo đã tổ chức một buổi hòa nhạc đặc biệt, nơi Jimsaku tái hợp sau 21 năm. Từ đó, ông tiếp tục hợp tác với Tetsuo Sakurai và Minoru Mukaiya (cựu thành viên Casiopea) dưới tên Katsushika Trio. Tên gọi này được đặt theo Katsushika Symphony Hills, nơi họ lần đầu tiên biểu diễn cùng nhau. Ban đầu chỉ là một buổi biểu diễn duy nhất, nhưng do phản ứng tích cực, họ đã mở rộng thành một chuyến lưu diễn và phát hành các bài hát mới vào năm 2022, chủ yếu biểu diễn các sáng tác của Casiopea từ thời họ còn là thành viên.
Vào tháng 5 năm 2020, nhân kỷ niệm 30 năm thành lập Jimsaku, dự án "JIMSAKU 30th" đã được khởi động, đánh dấu sự tái hợp tạm thời của bộ đôi này. Vào ngày 28 tháng 7 năm 2021, họ đã phát hành album mới mang tên JIMSAKU BEYOND.
2.3. Sự nghiệp solo và "One Man Orchestra"
Akira Jimbo bắt đầu sự nghiệp solo của mình vào nửa sau những năm 1980. Album solo đầu tiên của ông, Cotton, được thu âm tại Los Angeles vào năm 1986. Album này mang phong cách smooth jazz ấm áp, tập trung vào các nhạc cụ acoustic và giọng hát, điều này đã gây ngạc nhiên cho những người hâm mộ Casiopea quen thuộc với phong cách fusion điện tử của ông. Jimbo tiếp tục theo đuổi phong cách này trong các album solo tiếp theo, bao gồm Palette (1989).
Trong những năm 1990, Jimbo đều đặn phát hành các album solo hàng năm, nhiều trong số đó cũng được phát hành tại Mỹ và nhận được sự chú ý, đặc biệt là trong bối cảnh smooth jazz đang phát triển mạnh mẽ ở đó. Ông cũng tổ chức các buổi biểu diễn quảng bá tại Mỹ.
Năm 1992, ông phát hành video hướng dẫn trống đầu tiên mang tên Metamorphosis. Video này không chỉ hướng dẫn kỹ thuật chơi trống mà còn giới thiệu màn trình diễn song tấu trống và bass của Jimsaku, cùng với màn trình diễn solo của Jimbo sử dụng hệ thống kích hoạt trống. Việc phát hành video này đã thúc đẩy ông tổ chức nhiều buổi hội thảo về trống hơn, không chỉ ở Nhật Bản mà còn trên trường quốc tế, nhờ việc Metamorphosis được sản xuất và phát hành bởi DCI, một công ty phần mềm âm nhạc của Mỹ.
Năm 1995, ông phát hành video thứ hai, Pulse. Trong video này, màn trình diễn với hệ thống kích hoạt trống đã phát triển đáng kể nhờ sự cải tiến của thiết bị. Jimbo đã hoàn thiện kỹ thuật chơi nhiều phần nhạc (melody, bass, hòa âm) cùng lúc với trống acoustic, tạo nên một màn trình diễn đa âm sắc chỉ với một người. Cùng năm đó, Yamaha đã trao cho ông danh hiệu "Technical Master", biến các buổi hội thảo về trống trở thành một trong những trụ cột chính trong các hoạt động của ông.
Vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, khái niệm "One Man Orchestra" của Jimbo đã phát triển từ các buổi trình diễn hệ thống kích hoạt trống trong các hội thảo. Ông không chỉ chơi các sáng tác gốc của mình mà còn sắp xếp lại nhiều bản nhạc nổi tiếng từ pop, nhạc phim và nhạc truyền thống Nhật Bản. "One Man Orchestra" dần trở thành hoạt động trung tâm của ông, với các buổi hòa nhạc toàn diện thay vì chỉ là trình diễn minh họa trong hội thảo.
Sự độc đáo của "One Man Orchestra" đã thu hút sự chú ý rộng rãi. Năm 2001, Jimbo xuất hiện trên chương trình tin tức News Station của TV Asahi, trình diễn "One Man Orchestra", giúp ông được công chúng biết đến rộng rãi hơn ngoài giới hâm mộ âm nhạc.
Sau album Stone Butterfly phát hành năm 1997, Jimbo tạm dừng việc sản xuất album solo trong một thập kỷ. Trong thời gian này, ông tập trung vào các dự án hợp tác với các nghệ sĩ hàng đầu trong nhiều lĩnh vực âm nhạc khác nhau. Đến năm 2007, ông tiếp tục sản xuất album solo hàng năm, thu âm tại Los Angeles với các nhạc sĩ thường xuyên như Abraham Laboriel (bass) và Otmaro Ruiz (piano). Gần đây, ông cũng phát hành các album cover song song với các album nhạc gốc. Các bản nhạc gốc và cover này đều được Jimbo sắp xếp lại để biểu diễn trong các buổi "One Man Orchestra".
Trong bối cảnh Đại dịch COVID-19 bùng phát vào năm 2019, các hoạt động lưu diễn quốc tế của Jimbo bị ảnh hưởng nặng nề. Từ năm 2020 đến 2022, ông không thể tổ chức các buổi biểu diễn "One Man Orchestra" ở nước ngoài, và nhiều buổi diễn trong nước cũng bị hoãn hoặc hủy bỏ. Tuy nhiên, ông vẫn cố gắng duy trì hoạt động. Các buổi thu âm album solo hàng năm tại Los Angeles được chuyển sang hình thức thu âm từ xa, với Jimbo ở Nhật Bản và các nhạc sĩ ở Los Angeles kết nối qua internet.
Để thích ứng với thời kỳ cách ly tại nhà, vào tháng 5 năm 2020, Jimbo đã bắt đầu phát sóng trực tiếp "OUCHI DE JIMBO" (Jimbo tại nhà) trên kênh YouTube chính thức của mình từ phòng thu tại nhà. Chương trình bao gồm các màn trình diễn "One Man Orchestra" và các thông báo hoạt động, đồng thời ông cũng tương tác với khán giả qua chức năng trò chuyện. Chương trình này thường được phát sóng vào 8 giờ tối thứ Bảy hàng tuần (giờ Nhật Bản) nếu ông không có lịch trình nào khác, và tính đến năm 2023, đã có hơn 100 tập được phát sóng.
2.4. Hoạt động đa thể loại
Akira Jimbo không chỉ giới hạn hoạt động trong thể loại jazz fusion mà còn mở rộng sang nhiều thể loại khác, thể hiện sự đa tài và khả năng thích ứng của mình:
- Nhạc pop và rock: Ông đã tham gia vào các buổi thu âm cho nhiều nghệ sĩ nổi tiếng của Johnny's như SMAP, Arashi, Kanjani Eight, Sexy Zone, cũng như các nghệ sĩ khác như Char và Hiroshi Tachi. Ông thậm chí đã biểu diễn cùng Hiroshi Tachi tại chương trình Kohaku Uta Gassen năm 2012.
- Biểu diễn trực tiếp: Jimbo đã xuất hiện với tư cách khách mời trong các buổi hòa nhạc trực tiếp của Momoiro Clover Z và Dreams Come True. Đặc biệt, tại buổi hòa nhạc "Momoiro Christmas 2017" của Momoiro Clover Z, ông đã trình diễn một buổi session "One Man Orchestra" cùng các thành viên.
- Nhạc phim và nhạc anime: Ông đã sáng tác ca khúc "Niji no Iro to Ohoshisama" (Cầu vồng và những vì sao), một bài hát tháng 1990 cho chương trình thiếu nhi Okaasan to Issho của NHK Educational TV. Ông cũng là người chơi trống cho bài hát kết thúc "Set Them Free" của anime Tonari no Seki-kun.
- Giáo dục âm nhạc: Từ năm 2012, ông thường xuyên xuất hiện với tư cách là giám khảo trong phần thi ban nhạc của chương trình School Live Show trên NHK E Tele, góp phần hướng dẫn và truyền cảm hứng cho thế hệ nhạc sĩ trẻ.
Những hoạt động đa dạng này đã củng cố vị thế của Akira Jimbo như một trong những nhạc sĩ linh hoạt và có ảnh hưởng nhất Nhật Bản.
3. Phong cách Âm nhạc và Kỹ thuật
Phong cách chơi trống của Akira Jimbo là sự kết hợp độc đáo giữa các yếu tố trống acoustic và trống điện tử, tạo nên một phong cách hybrid đặc trưng. Cách tiếp cận này được thể hiện rõ nhất trong các video hướng dẫn và các buổi hội thảo về trống của ông.

Jimbo đã hỗ trợ thiết kế dòng cymbal K Custom Hybrid của Zildjian. Ông cũng là người ủng hộ các sản phẩm trống của Yamaha và cymbal của Zildjian, cũng như dùi trống của Vic Firth.
3.1. Hệ thống Kích hoạt Trống (Drum Trigger System)
Để hiện thực hóa khái niệm "One Man Orchestra", Akira Jimbo đã phát triển một hệ thống độc đáo được gọi là "Hệ thống Kích hoạt Trống" (Drum Trigger System). Phiên bản đầu tiên của hệ thống này được Yamaha phát triển vào đầu những năm 1990.
Hệ thống hoạt động bằng cách kết nối các bộ pickup (cảm biến áp điện) hoặc các pad trống điện tử. Khi một bộ phận được đánh, nó sẽ tạo ra tín hiệu điện, sau đó được chuyển đổi thành tín hiệu MIDI bên trong thiết bị. Điều đặc biệt là hệ thống này không chỉ phát ra một loại tín hiệu MIDI hoặc một nốt nhạc duy nhất khi được kích hoạt. Thay vào đó, nó có thể được cài đặt để chuyển đổi thành nhiều loại tín hiệu khác nhau, cho phép biểu diễn đa nhạc cụ phức tạp:
- Phát ra hòa âm và âm sắc khác nhau: Hệ thống có thể phát ra các hòa âm hoặc thay đổi âm sắc để tạo ra âm thanh của các nhạc cụ khác ngoài trống.
- Thay đổi cao độ dựa trên số lần đánh: Ví dụ, nếu đánh ba lần, hệ thống có thể phát ra các nốt "đô, mi, sol" và quay trở lại "đô" khi đánh lần thứ tư, lặp lại chuỗi ba nốt này. Các thiết bị đầu những năm 1990 chỉ có thể xử lý tối đa bốn nốt cho cao độ và hòa âm, nhưng các thiết bị thương mại hiện đại như Yamaha DTX900 (tính đến năm 2010) có thể lưu trữ tới 100 cài đặt nốt nhạc khác nhau cho mỗi pad hoặc pickup, bao gồm cả việc phát ra các âm thanh khác nhau cùng lúc hoặc kiểm soát độ dài của nốt nhạc.
- Lưu trữ và chuyển đổi các bộ cài đặt: Hệ thống có thể lưu trữ nhiều bộ cài đặt khác nhau, và một trong các pad có thể được dùng làm công tắc để chuyển đổi giữa các bộ cài đặt này, cho phép Jimbo thay đổi melody hoặc chord progression trong khi biểu diễn.
Nhờ những khả năng này, một người có thể biểu diễn nhiều phần nhạc cùng lúc. Ban đầu, thiết bị này có kích thước lớn, được đặt trong tủ rack 19 inch, nhưng gần đây đã trở nên nhỏ gọn hơn, có thể đặt ngay cạnh bộ trống. Hệ thống cũng có cổng MIDI để kết nối với các bộ lấy mẫu (sampler), cho phép Jimbo chơi cả giọng nói hoặc âm thanh tự nhiên. Trong các buổi biểu diễn của mình, Jimbo thường kết nối với các bộ tổng hợp âm thanh MIDI bên ngoài.
Jimbo nhấn mạnh rằng màn trình diễn "One Man Orchestra" của ông hoàn toàn khác với việc sử dụng các bản nhạc được đồng bộ hóa bằng băng hoặc sequencer. Trong khi việc đồng bộ hóa yêu cầu người chơi phải tuân thủ nghiêm ngặt theo nhịp click, "One Man Orchestra" cho phép ông xây dựng một bản hòa tấu theo cảm nhận thời gian của riêng mình. Điều này có nghĩa là mặc dù thiết bị được lập trình sẵn thứ tự và độ dài của các nốt, nhưng không có bản nhạc nào tự động phát. Người chơi phải hoàn toàn nắm vững cách đánh, số lần đánh, thời điểm và thứ tự đánh để tạo ra âm nhạc hoàn chỉnh. Jimbo cũng chia sẻ rằng ông không thể dừng nốt nhạc như khi chơi keyboard; thay vào đó, ông phải lập trình sẵn độ dài của các nốt ("nốt dài" hoặc "nốt ngắn"). Điều này hoàn toàn ngược lại với các trò chơi âm nhạc, nơi người chơi phản ứng với âm nhạc; ở đây, Jimbo là người quyết định thời điểm phát ra âm thanh.
Vào cuối năm 2023, Jimbo tiết lộ trên mạng xã hội rằng ông đã gắn pickup vào hi-hat, điều này sẽ mở rộng phạm vi biểu diễn của ông. Việc này giúp duy trì rhythm theo nốt đen hoặc nốt móc đơn dễ dàng hơn, ít ảnh hưởng đến âm thanh của các phần khác, và thuận lợi hơn cho việc chơi fill-in bằng snare hoặc tom-tom.
3.2. Cấu hình Bộ Trống
Các bộ trống của Akira Jimbo thường kết hợp trống acoustic với các bộ kích hoạt trống điện tử của Yamaha để tạo ra nhiều âm thanh khác nhau trong buổi biểu diễn trực tiếp. Ông cũng là người ủng hộ dùi trống của Vic Firth.
3.2.1. Bộ trống chính
- Trống Snare Acoustic: Yamaha WSD13AJ (0.3 m (13 in)x0.2 m (7 in)) Beech Custom Akira Jimbo Signature Snare Drum
- Bộ trống Acoustic: Yamaha YD9000AJ (8", 10", 12", 14", 16", 22") Recording Custom Akira Jimbo debut 30th Anniversary Kit
3.2.2. Cymbal
- Dòng Zildjian K Custom Hybrid Series:
- 13.25" Hi-Hat
- 17" Crash
- 19" Trash Smash
- 19" China
- 21" Ride
- 9" Splash
- 13" Trash Splash/15" Trash Crash (stack)
3.2.3. Trống điện tử
- Yamaha DTX900
3.2.4. Thiết bị cũ
- Bộ trống:
- 1980 - YD9000R
- 1983 đến 1986 - Simmons SDS-V
- 1990 - Yamaha Rock Tour Custom
- 1992 - Maple Custom
- 1995 - Yamaha Rock Tour Custom
- 1997 - Beech Custom
- 2001 - Beech Custom Absolute
- 2004 - Oak Custom Absolute
- 2005 - Oak Custom Akira Jimbo 25th anniversary
- 2010 - YD9000AJ Akira Jimbo 30th anniversary
- Trống Snare Đặc trưng:
- 1992 - MSD13AJ Maple 7ply Power Hoop (Limited)
- 1997 - WSD13AJ Beech 8ply Wood Hoop
- 2004 - NSD13AJ Oak 6ply Wood Hoop (Limited)
- 2012 - BSD1450AJ Old Birch 6ply Steel Hoop (Limited)
4. Danh mục đĩa nhạc
Akira Jimbo có một danh mục đĩa nhạc phong phú, bao gồm các album solo, album hợp tác với các nhóm nhạc và nghệ sĩ khác, cùng với các tài liệu hướng dẫn chơi trống.
4.1. Album solo
Dưới đây là danh sách các album phòng thu, album cover và album tổng hợp được phát hành dưới tên Akira Jimbo, cùng với vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng Oricon của Nhật Bản:
Năm | Album | Vị trí cao nhất trên Oricon |
---|---|---|
1986 | Cotton | - |
1989 | Palette | - |
1990 | Jimbo | - |
1991 | Slow Boat | - |
1992 | Penguin Parasol | - |
1993 | Lime Pie | - |
1994 | Panama Man | - |
1995 | Rooms by the Sea | - |
1996 | Flower | - |
1997 | Stone Butterfly | - |
2007 | Four Colors | 189 |
2008 | Get Up! | 173 |
2009 | Jimbomba | 140 |
2010 | Jimbo Gumbo | 147 |
2011 | Jimbo Jamboree | 107 |
2012 | Smile Smile | 94 |
2012 | Jimbo de Cover (Album cover) | 85 |
2013 | Mind Scope | 120 |
2013 | Jimbo de Cover 2 (Album cover) | 136 |
2014 | Crossover the World | 119 |
2014 | Jimbo de Cover 3 (Album cover) | 137 |
2015 | Groove of Life | 107 |
2015 | Jimbo de CTI (Album cover) | 128 |
2016 | Munity | 200 |
2016 | Jimbo de Jimbo 80's (Album cover) | 179 |
2017 | BROMBO3 ! ! ! -JB Project (Album hợp tác) | 226 |
2017 | 21 | 178 |
2018 | 22 South Bound | 237 |
2018 | 23 West Bound | 247 |
2019 | 24th Street NY Duo - featuring WILL LEE | 209 |
2019 | 25th Avenue LA Trio - featuribg ABRAHAM LABORIEL & RUSSELL FERRANTE | 204 |
2019 | JIMBO THE BEST-KANREKI- (Album tổng hợp) | 168 |
2020 | 26th Street NY Duo - Featuring Will Lee & Oz Noy | 175 |
2020 | 27th Avenue LA Trio - Featuring Abraham Laboriel, Russell Ferrante & Patrice Rushen | 172 |
4.2. Album hợp tác và nhóm nhạc
Đây là danh sách các album được phát hành thông qua các đơn vị âm nhạc và sự hợp tác khác nhau của Akira Jimbo:
Năm | Album | Nhóm nhạc/Hợp tác |
---|---|---|
1980 | Thunder Live | Casiopea |
1980 | Make Up City | Casiopea |
1981 | Eyes of the Mind | Casiopea |
1981 | Cross Point | Casiopea |
1982 | Mint Jams | Casiopea |
1982 | Four by Four | Casiopea |
1983 | Photographs | Casiopea |
1983 | Jive Jive | Casiopea |
1984 | The Soundgraphy | Casiopea |
1984 | Down Upbeat | Casiopea |
1985 | Halle | Casiopea |
1985 | Casiopea Live | Casiopea |
1986 | Sun Sun | Casiopea |
1987 | Casiopea Perfect Live II | Casiopea |
1987 | Platinum | Casiopea |
1988 | Euphony | Casiopea |
1988 | Casiopea World Live '88 | Casiopea |
1989 | Shambara | Shambara |
1990 | Jimsaku | Jimsaku |
1991 | 45 °C | Jimsaku |
1992 | Jade | Jimsaku |
1992 | Viva! | Jimsaku |
1993 | 100% | Jimsaku |
1993 | Wind Loves Us | Jimsaku |
1994 | Navel | Jimsaku |
1995 | Blaze of Passion | Jimsaku |
1995 | Best Selection | Jimsaku |
1996 | Dispensation | Jimsaku |
1997 | Mega db | Jimsaku |
1997 | Light and Shadows | Casiopea |
1997 | Live in Yokohama | Nettai Tropical Jazz Big Band |
1998 | Be | Casiopea |
1998 | II ~September~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
1999 | Material | Casiopea |
1999 | III ~My Favourite~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2000 | 20th (live) | Casiopea |
2000 | Bitter Sweet | Casiopea |
2000 | IV ~La Rumba~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2000 | Intelligent Jazz #1 | Intelligent Jazz (với Kay Nakayama) |
2001 | Main Gate | Casiopea |
2001 | V ~La Noche Tropical~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2002 | Inspire | Casiopea |
2002 | VI ~En Vivo~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2002 | SkyandGround | Hida Jimbo (với Shuichi Hidano) |
2002 | Bridge | Hida Jimbo (với Shuichi Hidano) |
2003 | Places | Casiopea |
2003 | VII ~Spain~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2003 | Brombo! | JB Project (với Brian Bromberg) |
2004 | Marble | Casiopea |
2004 | Live and More | Casiopea |
2004 | VII ~The Covers~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2004 | Stevie is wonderful | Synchronized DNA (với Hiroyuki Noritake) |
2004 | Brombo! 2 | JB Project (với Brian Bromberg) |
2005 | Gig25 | Casiopea |
2005 | Signal | Casiopea |
2005 | IX ~Mas Tropical!~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2005 | Jazz Only Lives Twice | Synchronized DNA (với Hiroyuki Noritake) |
2005 | Pyramid | Pyramid |
2006 | Telepath | Pyramid |
2006 | X ~Swing con Clave~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2006 | Stevie is wonderful More | Synchronized DNA (với Hiroyuki Noritake) |
2007 | XI ~Let's Groove~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2007 | Are You Synchronized? | Synchronized DNA (với Hiroyuki Noritake) |
2008 | XII ~The Originals~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2009 | XII ~Fantasy~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2010 | XIII ~Liberty City~ | Nettai Tropical Jazz Big Band |
2011 | Pyramid3 | Pyramid |
2021 | JIMSAKU BEYOND | Jimsaku |
4.3. Tài liệu hướng dẫn
Akira Jimbo đã đóng góp vào giáo dục âm nhạc thông qua các bản phát hành video và DVD bài học trống cũng như trình diễn:
Năm | Tiêu đề | Định dạng |
---|---|---|
1992 | Metamorphosis | VHS |
1995 | Pulse | VHS |
1997 | Independence | VHS |
1999 | Evolution | VHS |
2003 | Wasabi | DVD |
2003 | Fujiyama | DVD |
2004 | Solo Drum Performance ~One Man Orchestra~ | DVD |
2005 | Solo Drum Performance 2 ~One Man Orchestra~ | DVD |
2006 | Solo Drum Performance 3 ~One Man Orchestra~ | DVD |
2007 | Solo Drum Performance 4 ~Cách tạo ra Akira Jimbo~ (神保彰の作り方Jinbo Akira no TsukurikataJapanese) | DVD |
2008 | Solo Drum Performance 5 ~Circuit Exercises~ | DVD |
2009 | Solo Drum Performance 6 ~Offset Exercises~ | DVD |
2010 | Solo Drum Performance 7 ~Shadow Exercises~ | DVD |
2011 | Solo Drum Performance 8 ~Dotted Exercises~ | DVD |
5. Sự công nhận và Di sản
Sự nghiệp của Akira Jimbo đã tạo ra một ảnh hưởng sâu rộng đến thế giới trống và ngành công nghiệp âm nhạc, mang lại cho ông nhiều giải thưởng và sự công nhận quốc tế.
5.1. Giải thưởng và Vinh danh
- 1999: Giành vị trí thứ hai trong hạng mục "Tay trống được yêu thích nhất" của tạp chí trống Anh RHYTHM.
- Tháng 6 năm 2000: Trở thành tay trống châu Á đầu tiên xuất hiện trên trang bìa của tạp chí Modern Drummer. Ông cũng đã biểu diễn tại Modern Drummer Festival cùng năm đó.
- Tháng 10 năm 2007: Được tạp chí Newsweek phiên bản Nhật Bản chọn là một trong "100 người Nhật Bản được kính trọng trên thế giới".
5.2. Ảnh hưởng và Huấn luyện
Akira Jimbo nổi tiếng với kỹ thuật chơi trống điêu luyện đến mức được đặt biệt danh là "Senju Kannon" (千手観音Japanese, Quan Âm nghìn mắt nghìn tay) hoặc "Jutte Kannon" (十手観 âmJapanese, Quan Âm mười tay) - một cách chơi chữ từ biệt danh trước đó. Những biệt danh này xuất phát từ việc ông có thể tạo ra nhiều âm thanh đến mức người nghe cảm thấy như có nhiều tay trống đang chơi cùng lúc.
Ông đã có ảnh hưởng lớn đến nhiều thế hệ tay trống và nhạc sĩ, từ nghiệp dư đến chuyên nghiệp. Từ năm 2011, ông được bổ nhiệm làm Giáo sư thỉnh giảng tại Khoa Jazz của Đại học Âm nhạc Kunitachi. Jimbo cũng thường xuyên tham gia vào các hoạt động giáo dục âm nhạc, chẳng hạn như vai trò giám khảo trong phần thi ban nhạc của chương trình School Live Show trên NHK Educational TV từ năm 2012. Những đóng góp này đã giúp ông nuôi dưỡng tài năng trẻ và nâng cao khả năng tiếp cận âm nhạc cho công chúng.
6. Đời tư
Akira Jimbo sinh ngày 27 tháng 2 năm 1959 tại Tokyo, Nhật Bản. Ông có nhóm máu A. Cha của ông là một tay chơi bass jazz tài năng, từng biểu diễn tại các trại lính Mỹ, tạo điều kiện cho Jimbo tiếp xúc với âm nhạc từ khi còn nhỏ.