1. Cuộc đời ban đầu
Adrien Arcand được sinh ra trong một gia đình đông con và có nền tảng giáo dục Công giáo nghiêm ngặt, điều này đã định hình các giá trị và tư tưởng ban đầu của ông.
1.1. Sinh ra và Bối cảnh gia đình
Adrien Arcand sinh ngày 3 tháng 10 năm 1899. Ông là con trai của Narcisse-Joseph-Philias Arcand và Marie-Anne (Mathieu). Narcisse-Joseph-Philias Arcand là một thợ mộc và cán bộ công đoàn tích cực trong Đảng Lao động (Labour Party) tại Canada. Đảng này chủ trương giáo dục miễn phí, lương hưu tuổi già, bảo hiểm y tế và phổ thông đầu phiếu. Mặc dù Đảng Lao động tuyên bố mở cửa cho tất cả mọi người, nhưng quy định của đảng lại cấm người châu Á tham gia và chủ trương "cấm tuyệt đối người nhập cư Trung Quốc" vào Canada, coi họ là đối thủ kinh tế của tầng lớp lao động da trắng.
Narcisse Arcand rất tích cực vận động chống lại nhập cư châu Á, từng điều trần trước Ủy ban Hoàng gia về Giáo dục năm 1909, lập luận rằng chừng nào việc nhập cư châu Á còn tiếp diễn, tầng lớp lao động da trắng sẽ không thể tiến bộ về kinh tế. Từ việc chủ trương cấm nhập cư châu Á, Narcisse sớm chuyển sang cấm tất cả các loại nhập cư. Adrien Arcand sau này cũng thừa hưởng niềm tin của cha mình rằng nhập cư là một mối đe dọa. Ông là người bác lớn của đạo diễn điện ảnh Denys Arcand. Ông là một trong 12 người con và lớn lên tại một ngôi nhà trên phố Laurier ở Montreal. Dù cha ông thường mâu thuẫn với Giáo hội Công giáo, nhưng tất cả các con của ông đều được giáo dục trong các trường Công giáo. Montreal lúc bấy giờ có một thiểu số lớn người nói tiếng Anh, và Arcand sau này nhớ lại rằng ông "được nuôi dưỡng trong một bầu không khí không có lợi cho các tình cảm ly khai và bài Anh" vì ông quen biết nhiều người nói tiếng Anh khi lớn lên và đã thông thạo tiếng Anh.
1.2. Giáo dục và Ảnh hưởng ban đầu
Adrien Arcand được giáo dục tại các trường Công giáo, bao gồm Collège de St. Jean d'Iberville, Collège Saint-Stanislas và Collège de Montréal ở Montreal. Ông đã nhận được chương trình giáo dục collège classique tiêu chuẩn 8 năm, nhấn mạnh tiếng Pháp, tiếng Latinh, tiếng Hy Lạp, tôn giáo, toán học, văn học cổ điển và lịch sử Pháp. Arcand từng cân nhắc theo học để trở thành linh mục, nhưng sau đó đã thay đổi ý định vì "yếu đuối" khiến cuộc sống độc thân không hấp dẫn đối với ông.
Collège de Montréal do các tu sĩ Dòng Thánh Sulpice quản lý, những người đã hoạt động ở Quebec từ thế kỷ 17, và hầu hết các tu sĩ Dòng Thánh Sulpice tại trường đều đến từ Pháp. Nhiều người Quebecois thời đó tự coi mình là tàn dư cuối cùng của nền "chế độ cũ" Công giáo Pháp đã kết thúc bởi Cách mạng Pháp. Do đó, nền giáo dục của Arcand tại các trường Công giáo nhấn mạnh các giá trị quân chủ và Công giáo. Các tu sĩ Dòng Thánh Sulpice từ Pháp có xu hướng chống đối chủ nghĩa cộng hòa Pháp và nhiều người đã chuyển đến Quebec, một xã hội do Giáo hội Công giáo thống trị, vì nơi đây gần gũi hơn với phiên bản lý tưởng hóa của họ về nước Pháp thời ancien-régime so với Đệ Tam Cộng hòa Pháp.
2. Sự nghiệp báo chí và Nổi tiếng
Sự nghiệp của Adrien Arcand bắt đầu với vai trò nhà báo, thông qua đó ông đã tích lũy kinh nghiệm, tham gia các hoạt động xã hội và cuối cùng thành lập các tờ báo của riêng mình, dần chuyển hướng sang quan điểm bài Do Thái.
2.1. Sự nghiệp báo chí
Theo lời kể của Arcand, nền giáo dục của ông bởi các tu sĩ Dòng Thánh Sulpice tại Collège de Montréal là "quyết định" trong việc định hình quan điểm của ông. Năm 1918, ông học khoa học với tư cách là sinh viên bán thời gian tại Đại học McGill. Tuy nhiên, đại dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918-1919 đã dẫn đến việc đóng cửa các địa điểm công cộng ở Montreal vào tháng 10 năm 1918, bao gồm tất cả các nhà hát, rạp chiếu phim, phòng hòa nhạc, thư viện, trường học, hội trường và sân khúc côn cầu. Trong thời gian đóng cửa, Arcand đã viết để giải tỏa sự buồn chán của mình. Một số bài báo ông gửi đến các tờ báo đã được xuất bản, khơi dậy niềm đam mê của ông với nghề báo.
Năm 1919, ông được tờ báo La Patrie thuê, và vào năm 1920, ông bắt đầu viết một chuyên mục hàng tuần về các vấn đề lao động. Năm 1921, ông bắt đầu làm việc cho Montreal Star, đưa tin bằng tiếng Anh. Sau đó, ông bắt đầu làm việc cho La Presse, tờ báo lớn nhất ở Quebec. Là một người chơi violin nghiệp dư tài năng, Arcand làm nhà phê bình âm nhạc cho La Presse. Vì Montreal là thành phố lớn nhất và giàu có nhất Canada thời bấy giờ, nhiều nhạc sĩ nổi tiếng như Ignacy Paderewski thường biểu diễn tại các buổi hòa nhạc ở Montreal, và Arcand đã có dịp phỏng vấn ông.
Ngoài Paderewski, công việc phóng viên của Arcand cho La Presse đã cho phép ông phỏng vấn nhiều nhân vật nổi tiếng trong thập niên 1920 khi họ đến thăm Montreal, như thủ tướng Canada William Lyon Mackenzie King, Anna Pavlova, Vincent d'Indy, Vladimir de Pachmann, Alfred Cortot, Feodor Chaliapin, Cécile Sorel, Jascha Heifetz, Isadora Duncan, Mario Chamlee, Nữ hoàng Marie của România, Jacques Thibaud, Stanley Baldwin, Fritz Kreisler, Douglas Fairbanks, Maurice de Féraudy, Tom Mix, Mary Pickford, Efrem Zimbalist và F. E. Smith, Bá tước thứ nhất của Birkenhead.
2.2. Hoạt động xã hội và lao động ban đầu
Năm 1923, ông gia nhập một đơn vị dân quân tên là Trung đoàn Châteauguay. Vào ngày 14 tháng 4 năm 1925, ông kết hôn với Yvonne Giguère. Cuối những năm 1920, ông trở nên tích cực trong việc tổ chức các công đoàn Công giáo và trở thành chủ tịch công đoàn địa phương đầu tiên tại La Presse. Hoạt động công đoàn này đã khiến ông bị sa thải vào năm 1929. Arcand sau này nhớ lại rằng việc ông bị sa thải là "một bất ngờ, tàn khốc và khắc nghiệt, khiến vợ và các con nhỏ của tôi phải chịu đựng những ảnh hưởng của sự nghèo đói đau khổ, cùng cực". Trong một thời gian, nước và điện đến nhà ông bị cắt do ông không thể trả hóa đơn. Việc bị sa thải đã khiến Arcand có một mối hận thù suốt đời với cựu chủ lao động của mình, Pamphile Réal Du Tremblay, và khiến ông thành lập một tờ báo mới, Le Goglu, vào tháng 8 năm 1929. Sự chuyển đổi đột ngột từ tầng lớp trung lưu thấp đáng kính sang cảnh nghèo đói đã làm ông trở nên cấp tiến hơn.
2.3. Thành lập báo và Thay đổi quan điểm
Arcand được một thợ in tên Joseph Ménard hỗ trợ trong việc thành lập Le Goglu; Ménard muốn bắt đầu tờ báo của riêng mình. Trong joual (tiếng Pháp Quebec địa phương), goglu là tiếng lóng chỉ người vui vẻ, thích cười, và Le Goglu thuộc thể loại báo châm biếm phổ biến ở Quebec thời bấy giờ. Le Goglu là một tờ báo khổ lớn dài 8 trang, đầy những biếm họa chế nhạo nhiều nhân vật nổi bật, ví dụ, cho thấy Mackenzie King là một con vượn ngơ ngác nhìn chằm chằm vào khoảng không. Tờ báo có trụ sở tại một khu vực của tầng lớp lao động ở Montreal, được Arcand mô tả là khu vực "nơi có những sòng bạc Trung Quốc, những túp lều của người da đen, người Hy Lạp, người Slav hung ác, những kẻ côn đồ Bulgaria, những người bán tạp hóa phương Đông, những nhà hàng Palestine buồn nôn, cặn bã cựu tù nhân châu Âu, những nhà nhập khẩu kim cương từ Chicago, và những khu ổ chuột đủ loại, nơi các sĩ quan quân đội Canada sẽ tìm đến với giá 50 cent".
Mục tiêu chính trong sự hài hước của Le Goglu là cái mà Arcand gọi là "phe cánh đang bóp nghẹt tỉnh bang", mà ông chủ yếu muốn nói đến cựu chủ lao động của mình, Du Tremblay, người mà ông không ngừng tấn công như một ông chủ bóc lột và một kẻ đạo đức giả, người đã không thực hành những lời giáo huấn xã hội Công giáo mà ông ta tuyên bố tin tưởng. Le Goglu là một tờ báo thành công, và đến năm 1929, trong ấn bản đặc biệt Giáng sinh, Arcand có thể in tờ báo của mình bằng màu với 12 trang. Các biếm họa chế nhạo các bộ trưởng trong nội các của Thủ hiến Louis-Alexandre Taschereau là tham nhũng đã dẫn đến một số vụ kiện phỉ báng, điều này lại làm tăng số lượng phát hành của tờ báo.
Ban đầu, các nhà quảng cáo chính cho Le Goglu là gia đình Bronfman nổi tiếng ở Montreal, những người đã đăng quảng cáo quảng bá các nhãn hiệu rượu của họ, nhưng đã ngừng quảng cáo sau khi Le Goglu bắt đầu xuất bản các tuyên bố bài Do Thái. Tháng 8 năm 1929, Arcand bắt đầu xuất bản nhiều kỳ trên Le Goglu một tiểu thuyết ông đang viết, Popeline, kể về câu chuyện của nữ nhân vật chính cùng tên, một cô gái 18 tuổi xinh đẹp "đã uống cạn chén sầu và có một khí chất nữ tính quyến rũ". Popeline đáng chú ý là một trong những tiểu thuyết đầu tiên được viết bằng joual (tiếng Pháp địa phương), thay vì tiếng Pháp Paris vốn là chuẩn mực ở Quebec cho đến lúc đó. Trong tháng 11 năm 1929, Arcand khởi xướng triết lý chính trị của riêng mình, Ordre Patriotique des Goglus, với mục tiêu "thanh lọc chung, bảo tồn bản sắc Latinh, phong tục và thói quen của chúng ta, bảo vệ quyền và đặc quyền của chúng ta". Tháng 12 năm 1929, Arcand bắt đầu một tờ báo phụ bản cho Le Goglu, tờ tuần báo Chủ Nhật Le Miroir, nghiêm túc hơn. Tháng 3 năm 1930, Arcand khởi xướng một tờ báo thứ ba, Le Chameau, nhưng tờ này nhanh chóng thất bại vào năm 1931 do không có lợi nhuận. Ông đã xuất bản và biên tập một số tờ báo trong giai đoạn này, đáng chú ý nhất là Le Goglu, Le Miroir, Le Chameau, Le Patriote, Le Fasciste Canadien và Le Combat National.
3. Phong trào phát xít và Sự nghiệp chính trị
Adrien Arcand nổi lên như một nhân vật lãnh đạo trong phong trào phát xít Canada, hình thành các tổ chức chính trị mang hệ tư tưởng bài Do Thái và chống cộng sản, đồng thời duy trì các mối quan hệ phức tạp với các lực lượng chính trị khác trước khi bị giam giữ trong Thế chiến thứ hai.
Cho đến năm 1963, ở Quebec không có hệ thống trường công mà chỉ có hai hệ thống trường tôn giáo, một do Giáo hội Công giáo và một do các giáo hội Tin lành điều hành. Từ cuối thế kỷ 19, như một sự sắp xếp không thoải mái, trẻ em Do Thái đã được giáo dục bởi hệ thống trường Tin lành. Cuối năm 1929, chính phủ Taschereau đồng ý thành lập một hệ thống trường Do Thái riêng biệt ở Montreal, một thỏa thuận gây ra phản ứng mạnh mẽ từ Giáo hội Công giáo, vốn kiên quyết phản đối trường Do Thái, tạo ra nhiều phản đối phổ biến đến mức đến năm 1931 Taschereau đã từ bỏ kế hoạch. Arcand đã sử dụng các trang báo của Le Goglu để tấn công các kế hoạch trường Do Thái, và vào tháng 5 năm 1930, ông xuất bản bài xã luận chống Do Thái của mình, "Tại sao Chủ nghĩa Semit là một mối nguy hiểm". Tiếp theo là một số bài xã luận chống Do Thái khác trong mùa xuân và mùa hè năm 1930 như "Chủ nghĩa Semit tiến bộ như thế nào?", "Lời Chúa và người Do Thái", và "Chủ nghĩa Semit: Bị đàn áp và Kẻ đàn áp". Đến mùa hè năm 1930, Le Goglu đã được biến đổi từ một tờ báo dân túy, hài hước thành một tạp chí chủ yếu chống Do Thái. Arcand cho rằng phần lớn chủ nghĩa bài Do Thái của ông là do đọc cuốn sách nhỏ Vấn đề thế giới Do Thái của Lord Sydenham of Combe.
Giống như nhiều trí thức Pháp-Canada khác thời đó, Arcand rất ghét nước Pháp "vô thần", coi là đã từ bỏ Công giáo La Mã, khiến Quebec trở thành tàn dư cuối cùng của nước Pháp "chân chính" đã kết thúc vào năm 1789. Arcand cũng không thích sự bình đẳng của chủ nghĩa cộng hòa Pháp, tỏ vẻ ghê tởm khi Josephine Baker, "người phụ nữ da đen giàu có và nổi tiếng nhất" ở Pháp, trở thành triệu phú "sau khi khoe mông ở Folies Bérgères". Đối với Arcand, việc một người như Baker trở nên giàu có vào thời điểm người da trắng đang phải chịu đựng Đại suy thoái là không thể chấp nhận được, điều này đối với ông tượng trưng cho một trật tự xã hội bị méo mó.
3.1. Thành lập các tổ chức phát xít
Năm 1934, Arcand thành lập Parti National Social Chrétien (Đảng Xã hội Thiên chúa giáo Quốc gia), một đảng chính trị chủ trương chống cộng sản và trục xuất người Do Thái Canada đến vùng Vịnh Hudson. Ý tưởng trục xuất người Do Thái này được lấy cảm hứng từ người bạn của ông, nhà phát xít người Rhodesia Anh nổi tiếng Henry Hamilton Beamish, người đã đề xuất "Kế hoạch Madagascar" (gửi người Do Thái đến Madagascar).
Năm 1938, Arcand được chọn làm giám đốc của Đảng Thống nhất Quốc gia Canada phát xít, kết quả từ sự hợp nhất giữa Đảng Xã hội Thiên chúa giáo Quốc gia của ông với Đảng Quốc gia Canada (1933) do William Whittaker lãnh đạo ở các tỉnh Prairie, và chi nhánh Ontario của CNP do Joseph Farr lãnh đạo, vốn đã phát triển từ các Câu lạc bộ Swastika ở Toronto đầu thập niên 1930. Điều lệ đảng của Arcand quy định lời tuyên thệ sau đây phải được đọc khi bắt đầu mỗi cuộc họp đảng:
"Được thúc đẩy bởi niềm tin vững chắc vào Chúa, tình yêu sâu sắc dành cho Canada, tình cảm nồng nàn của lòng yêu nước và chủ nghĩa quốc gia, lòng trung thành và tận tâm hoàn toàn đối với vị Hoàng thượng Nhân từ của chúng ta, người tạo thành nguyên tắc được công nhận của quyền lực chủ động, sự tôn trọng hoàn toàn đối với Đạo luật Bắc Mỹ thuộc Anh, vì việc duy trì trật tự, vì sự thịnh vượng quốc gia, vì sự thống nhất quốc gia, vì danh dự quốc gia, vì sự tiến bộ và hạnh phúc của một Canada vĩ đại hơn, tôi xin cam kết một cách long trọng và rõ ràng để phục vụ đảng của mình. Tôi xin cam kết truyền bá các nguyên tắc trong chương trình của đảng. Tôi xin cam kết tuân thủ các quy định của đảng. Tôi xin cam kết tuân lời các lãnh đạo của mình. Hoan hô đảng! Hoan hô Lãnh tụ của chúng ta!"

3.2. Các hệ tư tưởng và niềm tin cốt lõi
Arcand chia sẻ ý tưởng phổ biến rộng rãi ở Canada nói tiếng Pháp rằng Liên minh Canada năm 1867 là một "hiệp ước" giữa hai "quốc gia" (người Canada nói tiếng Pháp và người Canada nói tiếng Anh) đã đồng ý hợp tác vì sự tiến bộ chung của họ. Arcand lập luận rằng Canada chỉ tồn tại vì "hai quốc gia sáng lập" và việc chấp nhận yêu sách "quốc gia" của bất kỳ nhóm nào khác sẽ tất yếu làm giảm mức sống của "hai quốc gia sáng lập". Theo cách này, Arcand lập luận rằng "việc công nhận chủng tộc Do Thái là một thực thể chính thức sẽ vi phạm hiệp ước Liên minh, xóa bỏ quyền của chúng ta, và buộc chúng ta phải chính thức công nhận là các thực thể quốc gia tất cả các nhóm khác, như người Ba Lan, Hy Lạp, Syria, Nga, Serbia, Đức, những người có thể yêu cầu điều đó sau này".
Chủ nghĩa bài Do Thái của Arcand ít nhất một phần xuất phát từ việc đa số người nhập cư Ashkenazim (người Do Thái nói tiếng Yiddish) từ Đông Âu thường đến Montreal, nơi rất nhiều người chọn định cư. Arcand coi người Do Thái là đối thủ kinh tế, đối lập giữa người bán tạp hóa Công giáo Pháp-Canada nông thôn lý tưởng hóa, chân thật và chăm chỉ với hình mẫu tư bản Do Thái nhập cư thành phố lớn tham lam và vô đạo đức, người chỉ thành công nhờ "sự không trung thực, chứ không phải kỹ năng hay khả năng của mình".
Arcand tuyên bố đảng của mình đại diện cho "Chúa, gia đình, tài sản riêng và sáng kiến cá nhân... Chúng tôi tin rằng người Do Thái phải chịu trách nhiệm cho mọi tệ nạn của thế giới ngày nay. Thông qua hai Quốc tế mà họ kiểm soát, quốc tế vô sản và quốc tế tài chính, họ gây ra các cuộc khủng hoảng kinh tế và cách mạng với mục đích chiếm đoạt quyền lực thế giới." Ông tuyên bố rằng một khi Đảng Thống nhất Quốc gia thắng cử, họ sẽ cấm tất cả các đảng chính trị khác và cho rằng chủ nghĩa tự do là "một công cụ của chủ nghĩa Do Thái toàn cầu." Khi được hỏi liệu ông có ý định giết người Do Thái không, ông nói sẽ "gửi họ đến Madagascar" và đùa rằng ông là "nhà chủ nghĩa phục quốc Do Thái vĩ đại nhất thế giới!"
Arcand luôn là một người ủng hộ chủ nghĩa liên bang kiên định và là người thân Anh. Ông muốn xây dựng một nhà nước phát xít Canada tập trung mạnh mẽ trong Khối thịnh vượng chung Anh. Ông kiên quyết phản đối chủ nghĩa quốc gia Quebec và tuyên bố rằng tổ chức của ông là những người đầu tiên ở Quebec chống lại chủ nghĩa ly khai, và đang "nuốt chửng nhiều cựu thành viên của phong trào thất bại đó." Ông nói rằng Đảng Xã hội Thiên chúa giáo Quốc gia đang hướng tới quyền lực toàn Dominion, coi đó là chìa khóa thực sự cho các vấn đề sống còn của đất nước này.
3.3. Quan hệ với các lực lượng chính trị khác
Tháng 5 năm 1930, Arcand gặp lãnh đạo Đảng Bảo thủ là triệu phú R. B. Bennett để xin hỗ trợ tài chính, đổi lại Arcand sẽ vận động chống lại Đảng Tự do Canada trong cuộc bầu cử sắp tới. Người Pháp-Canada thời đó có xu hướng bỏ phiếu khối cho Đảng Tự do, và việc Đảng Tự do thường xuyên giành đa số ghế ở Quebec đã mang lại lợi thế cho họ trong các cuộc bầu cử. Nhận thức rằng Đảng Bảo thủ, được coi là đảng của "chủ nghĩa đế quốc" (tức ủng hộ Đế quốc Anh), chống Pháp và chống Công giáo, đã khiến Đảng Bảo thủ khó giành ghế ở Quebec từ cuối thế kỷ 19. Việc chính trị gia Đảng Tự do William Lyon Mackenzie King là học trò của Sir Wilfrid Laurier và đã vận động tranh cử với tư cách là một người Tự do chống nghĩa vụ quân sự trong cuộc bầu cử năm 1917 đã mang lại cho ông danh tiếng là bạn của Quebec, mặc dù ông không nói tiếng Pháp. Trong một lá thư gửi Bennett ngày 22 tháng 5 năm 1930, Arcand đã yêu cầu khoảng 15.00 K USD đổi lại việc ông sẽ quản lý cái mà ông gọi là "chiến dịch bôi nhọ" chống lại Mackenzie King, một yêu cầu mà Bennett đã đồng ý.
Arcand đã nhận được quỹ bí mật từ Đảng Bảo thủ Canada (lịch sử) để điều hành các tờ báo của mình và vận động tranh cử cho Bennett trong Tổng tuyển cử Canada 1930. Trong một bài xã luận trên Le Goglu, Arcand gọi Mackenzie King và Thủ hiến Taschereau là "hai kẻ thối tha khét tiếng". Trong một bài xã luận khác, Arcand gọi Mackenzie King là "kẻ thù của nhân dân". Chủ đề chính trong các cuộc tấn công của Arcand là Mackenzie King là một người không quan tâm đến sự đau khổ do Đại suy thoái gây ra, và chỉ trích "chủ nghĩa lục địa" nổi tiếng của King (tức là thiết lập mối quan hệ tốt hơn với Hoa Kỳ), Arcand mô tả ông là bạn của các tỷ phú Mỹ. Trong cuộc bầu cử ngày 28 tháng 7 năm 1930, Đảng Bảo thủ đã giành được đa số 134 ghế, trong đó có 24 ghế ở Quebec. Với việc Đảng Bảo thủ gặp nhiều khó khăn trong việc giành ghế ở Canada nói tiếng Pháp, 24 ghế giành được ở Quebec là một thành tựu ấn tượng và Arcand đã nhanh chóng nhận công lao trong các bức thư gửi Bennett, lập luận rằng Đảng Bảo thủ sẽ không giành được bất kỳ ghế nào ở Quebec như họ thường làm nếu không có ông.
Mối quan hệ trở nên tồi tệ hơn sau đó khi Bennett ít sử dụng Arcand sau cuộc bầu cử. Mặc dù Arcand và những người theo ông yêu cầu thêm tiền để bù đắp chi phí, khoản trợ cấp họ nhận được từ Đảng Bảo thủ không đều và không đủ. Tháng 10 năm 1932, Arcand lần đầu tiên liên hệ với Đảng Quốc xã Đức khi đại diện của họ, Kurt Lüdecke, đến thăm Montreal, và nói với Arcand rằng hai triết lý này có nhiều điểm chung và nên hợp tác. Trong báo cáo gửi Adolf Hitler về chuyến thăm của mình, Lüdecke mô tả Arcand là "một người đàn ông có trí thông minh sống động" mà triết lý của ông ngày càng trở nên phổ biến và rất gần gũi với Thủ tướng Bennett. Arcand hứa sẽ sắp xếp một cuộc họp giữa Lüdecke và Bennett, và mặc dù ông đã gửi thư cho Bennett yêu cầu ông gặp Lüdecke, cuộc họp được đề xuất chưa bao giờ diễn ra.
Ông nhận được quỹ bí mật từ Lord Sydenham of Combe, cựu thống đốc Bombay và một người ủng hộ phát xít nổi bật trong Đảng Bảo thủ (Vương quốc Anh), sau khi ông dịch cuốn sách nhỏ "Vấn đề thế giới Do Thái" của Sydenham sang tiếng Pháp. Ông cũng duy trì thư từ với Arnold Spencer Leese, lãnh đạo Liên đoàn Phát xít Đế quốc. Arcand bị ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi chủ nghĩa phát xít Anh khi ông duy trì thư từ tích cực với nhiều nhà phát xít Anh như Lord Sydenham, Henry Hamilton Beamish và Đô đốc Sir Barry Domvile. Với ý tưởng thành lập một lãnh đạo phát xít cho Đế quốc Anh, Arcand đã bắt đầu thư từ, kéo dài cho đến khi ông qua đời, với Sir Oswald Mosley, lãnh đạo Liên minh Phát xít Anh (BUF). Nhiều bài viết xuất hiện trên Le Fasciste Canadien là bản dịch các bài báo từ Action và Blackshirt, hai tạp chí của BUF.
Năm 1935, Bộ Bennett đang tuyệt vọng lại quay sang Arcand, người được bổ nhiệm theo sự thúc giục của Thượng nghị sĩ Rainville vào vị trí giám đốc công khai của Đảng Bảo thủ ở Quebec. Tuy nhiên, nhiều bạn bè của Arcand lại thông cảm hơn với Đảng Tái thiết, vì vậy Le Patriote đã ủng hộ H. H. Stevens trong khi biên tập viên của nó đang vận động tranh cử cho Bennett. Bennett đã bí mật thuê Arcand làm trưởng ban tổ chức bầu cử của mình ở Quebec cho Tổng tuyển cử Canada 1935. Tháng 11 năm 1936, Arcand đang trở về từ một cuộc mít tinh thì gặp tai nạn ô tô. Arcand không bị thương nặng, nhưng một nhà phát xít đồng hành cùng ông, Émile Vallée, 25 tuổi, đã thiệt mạng. Arcand đã đóng vai trò là người cố vấn cho Vallée. Một nhóm các nhà phát xít Canada trong bộ đồng phục của họ đã tham dự tang lễ của Vallée. Năm 1957, ông vận động tranh cử cho ứng cử viên Đảng Bảo thủ Tiến bộ và là bộ trưởng nội các Quebec tương lai Remi Paul.
3.4. Bị giam giữ trong Chiến tranh thế giới thứ hai
Vào ngày 30 tháng 5 năm 1940, Adrien Arcand bị bắt ở Montreal vì tội "âm mưu lật đổ nhà nước" và bị giam giữ trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai như một mối đe dọa an ninh. Đảng của ông, khi đó được gọi là Đảng Thống nhất Quốc gia, đã bị cấm. Trong trại giam, ông ngồi trên một ngai vàng do các tù nhân khác xây dựng và nói về việc ông sẽ cai trị Canada khi Adolf Hitler chinh phục nó. Arcand được thả khỏi nơi giam giữ vào ngày 5 tháng 7 năm 1945. Arcand sau này cho rằng ông bị giam giữ theo lệnh của Quốc hội Do Thái Canada.
4. Hoạt động sau chiến tranh
Sau Thế chiến thứ hai, Adrien Arcand tiếp tục nỗ lực tái thiết chính trị và truyền bá tư tưởng của mình, dù ảnh hưởng đã suy yếu.
4.1. Hoạt động bầu cử
Arcand đã hai lần tranh cử vào Hạ viện Canada. Mặc dù bị những người dân Quebec chính thống xa lánh trong những năm sau chiến tranh, ông vẫn giành được vị trí thứ hai với 29% phiếu bầu khi tranh cử với tư cách ứng cử viên Thống nhất Quốc gia tại khu vực bầu cử Richelieu-Verchères (khu vực bầu cử liên bang) trong Tổng tuyển cử Canada 1949. Ông tiếp tục giành vị trí thứ hai với 39% phiếu bầu khi tranh cử với tư cách "người theo chủ nghĩa dân tộc" tại Berthier-Maskinongé-Delanaudière trong Tổng tuyển cử Canada 1953.
4.2. Truyền bá tư tưởng và Ảnh hưởng đến các thế hệ sau
Vào ngày 2 tháng 2 năm 1952, nhà phát xít Anh Peter Huxley-Blythe đã viết thư cho Arcand xin phép xuất bản cuốn sách nhỏ chống Do Thái của ông, "La Clé du mystère" (Chìa khóa của bí ẩn), bằng tiếng Đức. Huxley-Blythe đã yêu cầu 200 bản để đáp ứng đơn đặt hàng từ Đức, và sau đó vào ngày 27 tháng 2 năm 1952, ông lại viết thư cho Arcand xin phép in thêm 300 bản La Clé du mystère để bán ở Vương quốc Anh. Arcand chưa bao giờ từ bỏ sự ủng hộ của mình đối với Adolf Hitler. Trong những năm 1960, ông là người cố vấn cho Ernst Zündel, người sau này trở thành một nhà phủ nhận Holocaust nổi bật và tuyên truyền viên Tân Quốc xã vào cuối thế kỷ 20. Arcand cũng thường xuyên thư từ với Issa Nakhleh, một Cơ đốc giáo Palestine từng là trưởng phái đoàn Palestine Arab.
4.3. Cuộc mít tinh năm 1965 tại Montreal
Vào ngày 14 tháng 11 năm 1965, ông đã có bài phát biểu trước đám đông 650 người ủng hộ từ khắp Canada tại Trung tâm Paul-Sauvé ở Montreal. Địa điểm này được trang trí bằng các biểu ngữ và phù hiệu màu xanh của Đảng Thống nhất Quốc gia. Theo báo cáo của La Presse và Le Devoir, ông đã nhân dịp này để cảm ơn Thành viên Quốc hội Tự do mới đắc cử cho Mount Royal (khu vực bầu cử liên bang), Pierre Trudeau, và cựu chính trị gia Bảo thủ George A. Drew, vì đã lên tiếng bảo vệ ông khi ông bị giam giữ. Tuy nhiên, Trudeau và Drew đã phủ nhận rằng họ từng bảo vệ Arcand hay quan điểm của ông, và nhấn mạnh rằng họ thực tế đang bảo vệ nguyên tắc tự do ngôn luận ngay cả đối với những người phát xít.
Một tài liệu ghi nhận sự ủng hộ đáng kinh ngạc từ một sinh viên luật trẻ ở London, Pierre Elliott Trudeau, người vào ngày 4 tháng 2 năm 1948, đã viết một bài báo giàu nội dung và sâu sắc theo kiểu mà sau này sẽ góp phần làm nên danh tiếng của ông trong một tạp chí mới tên là Cite Libre. Trong số ra ngày 14 tháng 2 năm 1948, Notre Temps đã dành một vị trí nổi bật cho bài viết của cộng tác viên trẻ này, người đã phản đối việc sử dụng Đạo luật Biện pháp Chiến tranh. Tất nhiên, ông không thể biết rằng chính ông sẽ tự mình áp dụng đạo luật này vào tháng 10 năm 1970. Trong số những người có mặt tại cuộc mít tinh còn có Jean Jodoin, ứng cử viên Đảng Bảo thủ Tiến bộ trong Tổng tuyển cử liên bang Canada 1965, và Gilles Caouette, thành viên Đảng Tín dụng Xã hội Canada tương lai của Quốc hội.
5. Cái chết
Adrien Arcand qua đời vào ngày 1 tháng 8 năm 1967.
6. Di sản và Đánh giá
Adrien Arcand để lại một di sản phức tạp, với những đánh giá khác nhau về tư tưởng và hành động của ông.
6.1. Đánh giá tích cực
Từ góc độ của những người ủng hộ hoặc đồng tình với ông, Adrien Arcand đôi khi được nhìn nhận qua những khía cạnh nhất định. Đại diện của Đảng Quốc xã Đức, Kurt Lüdecke, đã mô tả ông là "một người đàn ông có trí thông minh sống động". Ngoài ra, ông được biết đến là một người thân Anh và ủng hộ chủ nghĩa liên bang kiên định, mong muốn xây dựng một nhà nước Canada tập trung mạnh mẽ trong khuôn khổ Khối thịnh vượng chung Anh, điều này có thể được coi là tích cực bởi những người theo chủ nghĩa liên bang hoặc thân Anh. Những người ủng hộ ông cũng có thể coi ông là người bảo vệ bản sắc Latinh và các giá trị truyền thống Canada, chống lại những gì ông coi là mối đe dọa từ bên ngoài.
6.2. Chỉ trích và Tranh cãi
Adrien Arcand là một nhân vật gây tranh cãi sâu sắc, chủ yếu do hệ tư tưởng phát xít và các hoạt động bài Do Thái của ông. Ông đã đề xuất các ý tưởng cực đoan như trục xuất người Do Thái Canada đến Vịnh Hudson hoặc Madagascar, và coi người Do Thái là nguyên nhân gây ra mọi tệ nạn của thế giới, bao gồm khủng hoảng kinh tế và cách mạng. Tư tưởng này đã gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến giá trị nhân quyền và dân chủ.
Ông cũng thể hiện tư tưởng chống dân chủ khi tuyên bố sẽ cấm tất cả các đảng chính trị khác nếu đảng của ông thắng cử, và coi chủ nghĩa tự do là "một công cụ của chủ nghĩa Do Thái toàn cầu". Quan điểm phân biệt chủng tộc của ông thể hiện rõ qua sự ghét bỏ chủ nghĩa bình đẳng Pháp và việc coi sự giàu có của người da màu như Josephine Baker là một "trật tự xã hội méo mó" trong bối cảnh Đại suy thoái. Ông cũng chủ trương cấm nhập cư châu Á và sau đó là mọi loại nhập cư, dựa trên những lý lẽ kinh tế và chủng tộc.
Về mặt chính trị, ông đã sử dụng các "chiến dịch bôi nhọ" để chống lại các đối thủ, ví dụ như gọi các thủ tướng và thủ hiến là "kẻ thù của nhân dân". Sau khi bị giam giữ trong chiến tranh, ông tuyên bố không có cơ sở rằng ông bị giam giữ theo lệnh của Quốc hội Do Thái Canada, một tuyên bố mang tính chất bài Do Thái. Mối quan hệ và sự hợp tác của ông với các tổ chức phát xít và Quốc xã, bao gồm việc truyền bá tư tưởng của Liên minh Phát xít Anh và có liên hệ với Đảng Quốc xã Đức, là những điểm gây lên án mạnh mẽ. Hơn nữa, việc ông là cố vấn cho Ernst Zündel, một nhà phủ nhận Holocaust nổi bật, cho thấy ảnh hưởng tiêu cực của ông vẫn tiếp tục lan rộng và gây hại cho nhận thức lịch sử sau chiến tranh.
7. Mô tả trong văn hóa đại chúng
Adrien Arcand được miêu tả bởi Haley Joel Osment trong bộ phim hài kinh dị Yoga Hosers năm 2016 của đạo diễn Kevin Smith.