1. Tổng quan
Abdulmalek Abdullah Al-Khaibri (عبدالملك الخيبريArabic; sinh ngày 13 tháng 3 năm 1986) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ả Rập Xê Út từng thi đấu ở vị trí tiền vệ. Anh đã trải qua sự nghiệp câu lạc bộ của mình tại các đội bóng như Al-Qadisiyah FC, Al-Shabab FC, Al-Hilal SFC và Al-Riyadh SC, đồng thời cũng là thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Abdulmalek Al-Khaibri bắt đầu từ năm 2007, sau đó anh đã có những đóng góp quan trọng cho các câu lạc bộ hàng đầu tại Ả Rập Xê Út và kết thúc sự nghiệp vào năm 2022.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và Al-Qadisiyah FC
Abdulmalek Al-Khaibri sinh ngày 13 tháng 3 năm 1986 tại Riyadh, Ả Rập Xê Út. Anh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ của mình tại Al-Qadisiyah FC từ năm 2003 đến 2007. Sau đó, anh chính thức thi đấu cho đội một của Al-Qadisiyah từ năm 2007 đến 2008.
2.2. Al-Shabab FC
Al-Khaibri gia nhập Al-Shabab FC vào năm 2008 và có một sự nghiệp lâu dài và thành công tại đây, với nhiều cột mốc và danh hiệu quan trọng.
2.2.1. Tranh cãi chuyển nhượng
Vào mùa hè năm 2008, Abdulmalek Al-Khaibri trở thành tâm điểm của một vụ tranh cãi lớn khi anh ký hợp đồng với cả hai câu lạc bộ Al-Nassr FC và Al-Shabab FC cùng một lúc. Liên đoàn Bóng đá Ả Rập Xê Út đã phải can thiệp để giải quyết vụ việc. Cuối cùng, Liên đoàn đã ra phán quyết ủng hộ Al-Shabab và Al-Khaibri bị đình chỉ thi đấu trong bốn tháng.
2.2.2. Thành tích nổi bật
Al-Khaibri có trận ra mắt cho Al-Shabab FC vào ngày 30 tháng 11 năm 2008 trong trận đấu thuộc khuôn khổ giải vô địch quốc gia gặp Al-Raed FC. Trong mùa giải đầu tiên của mình tại câu lạc bộ, anh đã cùng đội giành Cúp Nhà vua và Cúp Liên đoàn.
Trong mùa giải 2011-12, Al-Khaibri đã ra sân 11 trận ở giải vô địch quốc gia, góp phần giúp Al-Shabab giành chức vô địch Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út và kết thúc mùa giải bất bại. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu với Hajer FC vào ngày 25 tháng 11 năm 2011. Vào ngày 1 tháng 3 năm 2013, Al-Khaibri đã ký một hợp đồng mới có thời hạn ba năm với Al-Shabab.
Trong mùa giải 2013-14, anh đã thi đấu trong tất cả 6 trận đấu của Cúp Nhà vua, giúp Al-Shabab giành chức vô địch lần thứ ba. Sau khi bước vào sáu tháng cuối của hợp đồng, Al-Khaibri đã từ chối gia hạn và rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải 2015-16.
2.3. Al-Hilal SFC
Vào ngày 5 tháng 6 năm 2016, Al-Khaibri gia nhập đối thủ cùng thành phố là Al-Hilal SFC theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh đã ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ. Trong mùa giải đầu tiên tại Al-Hilal (2016-17), câu lạc bộ đã giành cú đúp danh hiệu Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út và Cúp Nhà vua.

2.4. Trở lại Al-Shabab FC
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2019, Al-Khaibri trở lại Al-Shabab FC theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh tiếp tục thi đấu cho câu lạc bộ này cho đến mùa giải 2020-21.
2.5. Al-Riyadh SC
Sau giai đoạn thứ hai tại Al-Shabab, Abdulmalek Al-Khaibri tiếp tục sự nghiệp của mình tại Al-Riyadh SC. Anh đã thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 2021 đến 2022, ra sân 15 lần và ghi được 1 bàn thắng. Đây là câu lạc bộ cuối cùng trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của anh.
3. Sự nghiệp quốc tế
Abdulmalek Al-Khaibri đã có một sự nghiệp quốc tế kéo dài từ năm 2010 đến 2018, đại diện cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út trong nhiều trận đấu và giải đấu quan trọng.
3.1. Tham dự World Cup 2018
Vào tháng 5 năm 2018, Abdulmalek Al-Khaibri đã được triệu tập vào đội hình Đội tuyển bóng đá quốc gia Ả Rập Xê Út tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Mặc dù có tên trong danh sách, anh đã không ra sân trong bất kỳ trận đấu nào tại giải đấu này.
4. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Abdulmalek Al-Khaibri trong suốt sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của anh được trình bày chi tiết dưới đây.
4.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Nhà vua | Cúp Hoàng tử | Châu Á | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Al-Shabab | 2008-09 | 7 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 15 | 0 | |
2009-10 | 7 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | - | 21 | 0 | ||
2010-11 | 19 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | - | 28 | 0 | ||
2011-12 | 11 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | - | 13 | 1 | |||
2012-13 | 11 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | - | 24 | 0 | ||
2013-14 | 22 | 1 | 6 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | - | 37 | 1 | ||
2014-15 | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 26 | 0 | |
2015-16 | 23 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | - | 28 | 0 | |||
Tổng cộng | 118 | 2 | 20 | 0 | 11 | 0 | 42 | 0 | 1 | 0 | 192 | 2 | |
Al-Hilal | 2016-17 | 21 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 41 | 0 |
2017-18 | 9 | 0 | 0 | 0 | - | 5 | 0 | - | 14 | 0 | |||
2018-19 | 6 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | 4 | 0 | 14 | 0 | ||
Tổng cộng | 36 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 20 | 0 | 5 | 0 | 69 | 0 | |
Al-Shabab | 2019-20 | 20 | 0 | 1 | 0 | - | - | 4 | 0 | 25 | 0 | ||
2020-21 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | 1 | 0 | |||
Tổng cộng | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | 0 | |
Al-Riyadh | 2021-22 | 15 | 1 | - | - | - | - | 15 | 1 | ||||
Tổng cộng | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 190 | 3 | 26 | 0 | 14 | 0 | 62 | 0 | 10 | 0 | 302 | 3 |
4.2. Quốc tế
Thống kê chính xác tính đến trận đấu ngày 14 tháng 6 năm 2018.
Ả Rập Xê Út | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 2 | 0 |
2013 | 0 | 0 |
2014 | 6 | 0 |
2015 | 6 | 0 |
2016 | 8 | 0 |
2017 | 9 | 0 |
2018 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 35 | 0 |
5. Danh hiệu
Abdulmalek Al-Khaibri đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình, đặc biệt là với các câu lạc bộ Al-Shabab FC và Al-Hilal SFC.
Al-Shabab
- Giải Vô địch Quốc gia: 2011-12
- Cúp Nhà vua: 2009, 2014
- Siêu cúp Ả Rập Xê Út: 2014
- Cúp Liên đoàn Ả Rập Xê Út: 2008-09, 2009-10
Al-Hilal
- Giải Vô địch Quốc gia: 2016-17, 2017-18
- Cúp Nhà vua: 2017
- Siêu cúp Ả Rập Xê Út: 2018