1. Tổng quan
Ľubomír Luhový (sinh ngày 31 tháng 3 năm 1967) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Slovakia từng thi đấu ở vị trí tiền đạo. Sau khi giải nghệ, ông chuyển sang vai trò huấn luyện viên và giám đốc thể thao. Ông đã dành phần lớn sự nghiệp cầu thủ của mình tại FK Inter Bratislava và cũng có thời gian thi đấu cho các câu lạc bộ quốc tế như FC Martigues ở Pháp và Urawa Reds ở Nhật Bản. Luhový cũng là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc và đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia. Ông được biết đến là một trong những chân sút hàng đầu tại các giải đấu mà mình tham gia, giành danh hiệu Vua phá lưới ở cả Giải bóng đá vô địch quốc gia Tiệp Khắc và Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovakia.
2. Thời thơ ấu và Tiểu sử
Ľubomír Luhový sinh ngày 31 tháng 3 năm 1967 tại Bratislava, thuộc Tiệp Khắc cũ (nay là Slovakia). Ông là em trai của cựu cầu thủ quốc tế Milan Luhový, người cũng từng là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng của Tiệp Khắc. Để phân biệt với anh trai mình, đặc biệt là khi thi đấu tại Nhật Bản, Ľubomír Luhový thường được biết đến với biệt danh "Lulu" (ルルLuluJapanese).
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Ľubomír Luhový kéo dài từ giữa thập niên 1980 đến đầu thập niên 2000, với nhiều dấu ấn đáng kể ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Ľubomír Luhový bắt đầu sự nghiệp của mình tại FK Púchov vào mùa giải 1985-86, ra sân 12 trận và ghi được 2 bàn thắng. Cùng mùa giải đó, ông chuyển đến FK Inter Bratislava (khi đó là Internacional Slovnaft Bratislava) và có 5 lần ra sân ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Tiệp Khắc.
Từ năm 1986 đến 1988, ông thi đấu cho FK Dukla Banská Bystrica, ra sân 15 trận và ghi 3 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia Tiệp Khắc. Sau đó, ông trở lại FK Inter Bratislava và có một giai đoạn thi đấu rất thành công từ năm 1988 đến 1990, ra sân 53 trận và ghi được tổng cộng 25 bàn thắng, trong đó có 20 bàn ở mùa giải 1989-90, giúp ông giành danh hiệu Vua phá lưới.
Vào mùa giải 1990-91, Luhový chuyển đến Pháp để khoác áo FC Martigues (FC MartiguesFC Mácti-gơFrench) tại Ligue 2 (Ligue 2Giải hạng 2 PhápFrench). Ông đã có hai mùa giải ấn tượng tại đây, ghi 16 bàn sau 31 trận ở mùa 1990-91 và 17 bàn sau 33 trận ở mùa 1991-92, tổng cộng 33 bàn sau 64 lần ra sân.
Năm 1992, ông trở lại FK Inter Bratislava và tiếp tục duy trì phong độ cao. Trong mùa giải 1992-93, ông ghi 17 bàn sau 28 trận tại giải vô địch Tiệp Khắc. Đến mùa giải 1993-94, ông ghi 12 bàn sau 16 trận tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovakia (Slovak Superliga).
Năm 1994, Ľubomír Luhový có một thời gian ngắn thi đấu tại Nhật Bản cho Urawa Reds (浦和レッドダイヤモンズUrawa Reddo DaiyamonzuJapanese) ở J1 League (J1リーグJ1 RīguJapanese). Dù gặp phải chấn thương xương trước mùa giải và không thể ra sân ngay từ đầu, ông đã có màn ra mắt ấn tượng vào ngày 4 tháng 6, ghi bàn ngay từ pha chạm bóng đầu tiên trong trận đấu với Bellmare Hiratsuka (ベルマーレ平塚Berumāre HiratsukaJapanese). Vào ngày 21 tháng 9 cùng năm, ông lập một cú hat-trick vào lưới Shimizu S-Pulse (清水エスパルスShimizu EsuparusuJapanese), dù trận đấu kết thúc với thất bại 4-5 của Urawa Reds sau hiệp phụ. Tổng cộng, ông ra sân 16 trận và ghi 8 bàn cho Urawa Reds.
Sau đó, ông lại trở về FK Inter Bratislava và thi đấu từ năm 1994 đến 1997, ra sân thêm 46 trận và ghi 22 bàn tại Slovak Superliga. Mùa giải 1997-98, Luhový chuyển sang FC Spartak Trnava và tiếp tục thể hiện khả năng săn bàn đáng nể với 17 bàn sau 24 trận, giúp ông trở thành Vua phá lưới của Slovak Superliga mùa giải đó.
Từ năm 1998 đến 2000, ông thi đấu cho Grazer AK tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Áo (Austrian Bundesliga), ra sân 21 trận và ghi 3 bàn. Sự nghiệp của ông tiếp tục với MFK Petržalka (Artmedia Petržalka) vào mùa giải 2000-01, nơi ông có 6 lần ra sân và ghi 1 bàn. Sau đó, ông còn thi đấu cho một số câu lạc bộ nhỏ hơn ở Áo như SV Wienerfeld (2003-2004, 2005-2006) và SC Apetlon (2004-2005) trước khi chính thức giải nghệ.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Ľubomír Luhový đã có 2 lần ra sân cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc vào các năm 1990 và 1993, nhưng không ghi được bàn thắng nào. Sau khi Tiệp Khắc tan rã, ông tiếp tục khoác áo đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia từ năm 1995 đến 1998, có tổng cộng 9 lần ra sân và cũng không ghi được bàn thắng nào.
4. Sự nghiệp huấn luyện và quản lý
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Ľubomír Luhový bắt đầu chuyển sang công tác huấn luyện và quản lý. Ông khởi đầu sự nghiệp huấn luyện viên tại FC Nitra vào năm 2003, ban đầu có thể chỉ là trợ lý huấn luyện viên.
Từ năm 2006 đến 2009, ông dẫn dắt MŠK Iskra Petržalka. Năm 2009, ông làm huấn luyện viên cho FK Moldava nad Bodvou. Từ năm 2010 đến 2012, ông trở lại dẫn dắt FK Inter Bratislava, câu lạc bộ đã gắn bó với ông trong phần lớn sự nghiệp cầu thủ.
Vào ngày 7 tháng 10 năm 2010, ông chuyển đến Fotbal Třinec tại Giải hạng hai Séc (Czech 2. Liga). Đến tháng 4 năm 2012, ông được thăng chức lên làm huấn luyện viên đội một khi Třinec kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 13. Tuy nhiên, sau đó Luhový vẫn ở lại câu lạc bộ với một vai trò mới là giám đốc thể thao. Năm 2012, ông cũng từng dẫn dắt FC Petržalka 1898. Giai đoạn cuối sự nghiệp huấn luyện của ông là tại TJ OFC Gabčíkovo từ năm 2013 đến 2015.
5. Danh hiệu
Trong sự nghiệp cầu thủ của mình, Ľubomír Luhový đã giành được các danh hiệu cá nhân đáng chú ý:
- Vua phá lưới Giải bóng đá vô địch quốc gia Tiệp Khắc: 1 lần (mùa giải 1989-90) với 20 bàn thắng.
- Vua phá lưới Giải bóng đá vô địch quốc gia Slovakia (Slovak Superliga): 1 lần (mùa giải 1997-98) với 17 bàn thắng.
6. Đời sống cá nhân
Ľubomír Luhový đã kết hôn với bà Beáta Luhová. Tuy nhiên, sau 25 năm chung sống, hai người đã ly hôn vào năm 2013.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | ||
|---|---|---|---|---|
| Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | ||
| Matador Púchov | 1985-86 | 12 | 2 | |
| Internacional Slovnaft Bratislava | 1985-86 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tiệp Khắc | 5 | 0 |
| Dukla Banská Bystrica | 1986-87 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tiệp Khắc | 3 | 0 |
| 1987-88 | 12 | 3 | ||
| Tổng cộng | 15 | 3 | ||
| Internacional Slovnaft Bratislava | 1988-89 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tiệp Khắc | 23 | 5 |
| 1989-90 | 30 | 20 | ||
| Tổng cộng | 53 | 25 | ||
| Martigues | 1990-91 | Hạng 2 | 31 | 16 |
| 1991-92 | 33 | 17 | ||
| Tổng cộng | 64 | 33 | ||
| Inter Slovnaft Bratislava | 1992-93 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Tiệp Khắc | 28 | 17 |
| 1993-94 | Slovak Superliga | 16 | 12 | |
| Tổng cộng | 44 | 29 | ||
| Urawa Reds | 1994 | J1 League | 16 | 8 |
| Inter Slovnaft Bratislava | 1994-95 | Slovak Superliga | 9 | 3 |
| 1995-96 | 27 | 10 | ||
| 1996-97 | 10 | 9 | ||
| Tổng cộng | 46 | 22 | ||
| Spartak Trnava | 1997-98 | Slovak Superliga | 24 | 17 |
| Grazer AK | 1998-99 | Bundesliga | 21 | 3 |
| 1999-2000 | 0 | 0 | ||
| Tổng cộng | 21 | 3 | ||
| Artmedia Petržalka | 2000-01 | 6 | 1 | |
| Tổng cộng sự nghiệp | 306 | 143 | ||
7.2. Thống kê quốc tế
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Tiệp Khắc | 1990 | 1 | 0 |
| 1991 | 0 | 0 | |
| 1992 | 0 | 0 | |
| 1993 | 1 | 0 | |
| Tổng cộng | 2 | 0 | |
| Slovakia | 1995 | 2 | 0 |
| 1996 | 1 | 0 | |
| 1997 | 2 | 0 | |
| 1998 | 4 | 0 | |
| Tổng cộng | 9 | 0 | |