1. Cuộc đời ban đầu và sự nghiệp trẻ
Sự nghiệp đua xe của Éric Bernard bắt đầu từ những năm đầu đời, trải qua nhiều hạng mục trước khi đạt đến đỉnh cao của Công thức 1. Ông đã thể hiện tài năng và sự bền bỉ ngay từ những ngày đầu trên đường đua.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp karting
Bernard sinh ngày 24 tháng 8 năm 1964 tại Martigues, gần Marseille, Pháp. Ông bắt đầu sự nghiệp đua xe kart vào năm 1976 và trong bảy năm tiếp theo, đã giành được bốn chức vô địch quốc gia Pháp. Vào năm 1980, khi Bernard 16 tuổi, Jean Alesi, một tay đua cùng tuổi, đã gia nhập đội đua kart của ông, tạo nên một mối kình địch đáng chú ý kéo dài cho đến khi cả hai cùng tham gia Công thức 1. Bernard từng nhận xét về mối quan hệ này: "Lần đầu tiên tôi đua với Jean là ở kart, và cậu ấy đã nhanh chóng ngay từ đầu. Nếu chúng tôi ở các hạng mục khác nhau trong cùng một giải kart, chúng tôi là bạn tốt."
1.2. Giải đua Công thức Renault
Năm 1983, khi 19 tuổi, Bernard bắt đầu chuyển sang đua xe bốn bánh và tham gia trường đua tại Trường đua Paul Ricard. Nhờ thành tích xuất sắc, ông đã trở thành một trong những người chiến thắng cuộc thi Volant Elf, giành được học bổng đua xe hoàn toàn tài trợ tại Giải đua Công thức Renault vào năm 1984. Bernard coi đây là một bước tiến quan trọng trong sự nghiệp của mình. Trong mùa giải đó, mặc dù tay đua Yannick Dalmas là nhà vô địch và Michel Trollé về nhì, Bernard đã giành được một vị trí trên bục vinh quang và đứng thứ 7 chung cuộc với 55 điểm, trong khi Alesi đứng thứ 10. Năm 1985, ông được chọn làm tay đua chính thức của Ecurie Elf và giành chức vô địch Giải đua Công thức Renault Pháp với sáu chiến thắng, bốn vị trí xuất phát đầu (pole position), tám vòng nhanh nhất và chín lần lên bục vinh quang. Ông đã vượt qua Érik Comas (hạng tư) và Jean Alesi (hạng năm).
1.3. Giải đua Công thức 3
Năm 1986, Bernard chuyển sang Giải vô địch Công thức 3 Pháp. Mặc dù vẫn nhận được sự hỗ trợ từ Elf Aquitaine, Bernard phải tự mình tổ chức đội đua và tìm kiếm nhà tài trợ để tham gia đầy đủ mùa giải. Ông đã được phép sử dụng tên "Winfield Racing School" cho đội đua, một điều chỉ xảy ra một lần duy nhất trước đó vào năm 1973 với René Arnoux. Trong giai đoạn này, Bernard cùng với Alesi, Comas và Dalmas được mệnh danh là "ABCD" - những tài năng trẻ đầy triển vọng của Pháp. Trong năm đầu tiên ở F3, ông đứng thứ 5 chung cuộc với 48 điểm, giành được hai lần lên bục vinh quang. Năm 1987, ông tiếp tục tham gia F3 Pháp với đội Ecurie Elf, cùng với Comas làm đồng đội. Bernard đã cạnh tranh quyết liệt với Alesi, người lúc đó đang đua cho đội Oreca. Cuối cùng, Alesi giành chức vô địch với bảy chiến thắng, còn Bernard xếp thứ hai chung cuộc với hai chiến thắng, bốn lần về nhì và ba lần về ba, tổng cộng 129 điểm. Comas đứng thứ sáu. Bernard cũng tham gia Giải Macau Grand Prix năm 1987 và về đích thứ 8.
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Ecurie Elf Winfield | Martini Mk49 | Alfa Romeo | NOG 7 | ALB 13 | MAG 4 | PAU Bỏ cuộc | LAC Bỏ cuộc | ROU 3 | LEC 3 | ALB 4 | BUG 4 | LED Bỏ cuộc | CET DNQ | 5 | 48 | ||
1987 | Ecurie Elf | Ralt RT31 | ALB 4 | NOG 2 | MAG 3 | DIJ 1 | LEC 2 | PAU 3 | ROU 3 | LEC 2 | LAC 2 | NOG 10 | BUG 19 | LED 1 | CET 5 | 2 | 129 |
Năm | Đội | Khung gầm/Động cơ | Vòng loại | Cuộc đua 1 | Cuộc đua 2 | Vị trí tổng thể |
---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Ecurie Elf | Ralt RT31-Alfa Romeo | 12 | Chỉ một lượt đua do bão | 8 |
1.4. Giải đua Công thức 3000 Quốc tế
Năm 1988, Bernard nhận được lời mời từ đội Ralt của Anh Quốc để tham gia Giải đua Công thức 3000 Quốc tế. Đây là lần đầu tiên ông thi đấu cho một đội không phải của Pháp. Cùng thời điểm, Alesi cũng chuyển lên F3000 Quốc tế. Mùa giải 1988 chứng kiến sự thống trị của khung gầm Reynard, khiến Ralt RT22 của Bernard gặp nhiều khó khăn. Mặc dù khung gầm do Ron Tauranac của Ralt thiết kế có kinh nghiệm trong việc chế tạo khung xe liền khối bằng nhôm cho Công thức 2, nhưng đây là mùa giải đầu tiên ông thiết kế khung xe liền khối bằng sợi carbon, dẫn đến phân bổ trọng lượng kém và khả năng điều khiển khó khăn.
Dù vậy, Bernard vẫn thường xuyên vượt trội so với các đồng đội Russell Spence và Marco Greco, giành được các vị trí thứ 4 và thứ 6. Tuy nhiên, sau khi cả hai chiếc xe của Ralt không thể vượt qua vòng loại ở Trường đua Quốc gia Monza, Bernard quyết định rời đội. Ông chia sẻ: "Ralt RT22 rất khó lái, nhưng không ai trong đội thực sự hiểu nó tệ đến mức nào. Tôi đã cố gắng và giành được điểm hai lần. Nhưng khi tôi không thể vượt qua vòng loại ở Monza, tôi quyết định đã đến lúc phải bỏ cuộc. Tôi không phải là người giàu có, và tôi muốn sử dụng số tiền mà tôi đã thu thập được để có một chiếc xe có thể cạnh tranh tốt hơn."
Sau khi bỏ lỡ một cuộc đua, Bernard chuyển sang đội Bromley Motorsport từ chặng thứ 7, sử dụng khung gầm Reynard 88D với động cơ Cosworth. Dù đồng đội Roberto Moreno là người dẫn đầu giải vô địch, Bernard đã thể hiện tốc độ và phong độ ngang ngửa Moreno trong ba chặng cuối mùa giải. Ông dẫn đầu ở Le Mans và giành vị trí thứ hai trên bục vinh quang tại chặng cuối cùng ở Trường đua Dijon-Prenois. Kết thúc mùa giải, Bernard xếp thứ 9 chung cuộc với 13 điểm.
Năm 1989, Bernard được chọn làm tay đua cho đội DAMS mới thành lập, tập trung vào việc phát triển các tay đua Pháp, cùng với Érik Comas. Vào tháng 6, tại chặng thứ 4 ở Trường đua Jerez, Bernard đã giành được "hat-trick" với vị trí xuất phát đầu, vòng đua nhanh nhất và chiến thắng. Ngay sau đó, ông nhận được lời mời ra mắt Công thức 1 từ đội Larrousse. Bernard kết thúc mùa giải F3000 Quốc tế 1989 ở vị trí thứ ba chung cuộc với 25 điểm, sau Alesi và Comas.
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Đội Ralt | Ralt RT22 | Judd | JER 6 | VAL 10 | PAU 4 | SIL 11 | MNZ DNQ | PER | 9 | 13 | |||||
Bromley Motorsport | Reynard 88D | Cosworth | BRH DSQ | BIR DSQ | BUG Bỏ cuộc | ZOL 4 | DIJ 2 | |||||||||
1989 | DAMS | Lola T89/50 | Mugen Honda | SIL Bỏ cuộc | VAL Bỏ cuộc | PAU Bỏ cuộc | JER 1 | PER Bỏ cuộc | BRH 4 | BIR 4 | SPA Bỏ cuộc | BUG 3 | DIJ 2 | 3 | 25 |
2. Sự nghiệp Công thức 1
Sự nghiệp Công thức 1 của Éric Bernard bắt đầu vào cuối những năm 1980 và chứng kiến những thăng trầm đáng kể, từ những chặng đua đầu tiên đầy hứa hẹn đến chấn thương nghiêm trọng và sự trở lại đầy cố gắng.
2.1. Tại Larrousse (1989-1991)
Vào giữa năm 1989, Bernard được mời tham gia đội đua Công thức 1 Larrousse của Pháp để thay thế Yannick Dalmas tại Giải đua ô tô Công thức 1 Pháp 1989. Trong lần ra mắt của mình, Bernard đã có lúc chạy ở vị trí thứ 5 và vẫn ở vị trí thứ 7 khi động cơ Lamborghini V12 của ông gặp sự cố chỉ vài vòng trước khi kết thúc cuộc đua. (Cũng tại cuộc đua này, Jean Alesi ra mắt cho đội Tyrrell, có lúc chạy ở vị trí thứ 2 trước khi về đích thứ 4). Bernard tiếp tục tham gia Giải đua ô tô Công thức 1 Anh 1989, sau đó trở lại với các cam kết của mình tại Công thức 3000 cùng đội DAMS. Tuy nhiên, sự nghiệp Công thức 1 của ông trong năm đầu tiên chỉ kéo dài hai cuộc đua. Nguyên nhân là do nhà tài trợ lâu năm của Bernard, Elf Aquitaine, đã phản đối việc Larrousse chấp nhận sự hỗ trợ từ BP, đối thủ của Elf, và quyết định rút lại sự ủng hộ của họ đối với Bernard ở F1 để ông tập trung cho cuộc đua giành danh hiệu F3000. Do đó, Bernard phải nhường ghế cho Michele Alboreto. Trong thời gian ngoài mùa giải, có tin đồn rằng Bernard sẽ trở thành tay đua thứ hai cho một đội đua mới được thành lập bởi Alain Prost và John Barnard sau khi Prost rời McLaren, nhưng kế hoạch này đã bị hủy bỏ do không tìm được nhà tài trợ.
Năm 1990, Bernard được trao cơ hội thi đấu toàn mùa giải cho Larrousse với khung gầm Lola LC90 và động cơ Lamborghini V12, trở thành đồng đội của Aguri Suzuki. Bernard đã vượt qua vòng phân hạng phụ trong tất cả các chặng đua. Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco 1990, ông đã giành được điểm đầu tiên trong sự nghiệp F1 khi về đích thứ 6. Kết quả tốt nhất của ông trong năm đó là vị trí thứ 4 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Anh 1990 ở Trường đua Silverstone. Ông tiếp tục giành thêm một điểm khi về đích thứ 6 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary 1990. Tổng cộng, Bernard giành được 5 điểm và xếp thứ 13 trong bảng xếp hạng tay đua, giúp đội Larrousse đạt vị trí thứ 6 trong bảng xếp hạng đội đua. Bernard và Suzuki đã xây dựng được một mối quan hệ đồng đội tốt đẹp. Suzuki nhận xét Bernard là một người "rất nhanh và có tính cách tuyệt vời", đồng thời có "hướng cài đặt xe tương tự", giúp việc chuẩn bị cho cuộc đua dễ dàng hơn. Suzuki cũng cho rằng Bernard đã "chứng minh được tốc độ không thua kém các tay đua châu Âu" và là nguồn động lực để anh cải thiện thành tích của mình.
Sau mùa giải 1990, Larrousse gặp rắc rối nghiêm trọng. Đội Ligier đã khiếu nại rằng Larrousse vi phạm quy tắc khi đăng ký với tên "Larrousse" trong bảng xếp hạng nhà sản xuất mà lại sử dụng khung gầm Lola. Kết quả là tất cả số điểm mà Larrousse giành được trong mùa giải 1990 đã bị FIA tước bỏ. Điều này làm giảm đáng kể nguồn tài trợ từ FIA, khiến đội rơi vào tình trạng tài chính khó khăn nghiêm trọng. Thậm chí, đội còn mất động cơ Lamborghini V12 vào tay đội Modena.
Năm 1991, Bernard tiếp tục ở lại Larrousse, nhưng đội gặp nhiều khó khăn do tài chính eo hẹp và động cơ Cosworth V8 yếu hơn, thường xuyên gặp sự cố. Ông chỉ hoàn thành hai cuộc đua trong suốt mùa giải. Mặc dù vậy, ông đã giành được vị trí thứ 6 tại Giải đua ô tô Công thức 1 México 1991, đây là lần cuối cùng Larrousse giành điểm với khung gầm Lola. Sau đó, Bernard tụt lại phía sau và lần đầu tiên trong sự nghiệp không thể vượt qua vòng loại tại Giải đua ô tô Công thức 1 Bồ Đào Nha 1991 (một phần do bị mất người thân). Tình hình trở nên tồi tệ hơn khi Bernard bị gãy chân trái trong buổi tập đầu tiên cho Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 1991. Tai nạn xảy ra khi ông quay xe ở góc cua ghim tóc và đâm vào tường bê tông bên trong đường đua. Chân ông bị gãy do bàn đạp bị bật ra bởi va chạm. Chấn thương này buộc ông phải bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải.

2.2. Chấn thương và gián đoạn (1992-1993)
Năm 1992, Bernard trải qua quá trình phục hồi chức năng cho chân trái bị gãy. Trong thời gian này, ông nhận được lời đề nghị làm tay đua thử nghiệm cho đội Williams, tham gia Indianapolis 500 với đội Team Menard, và đua Giải Le Mans 24 Giờ cho Peugeot. Ông đã tham gia thử nghiệm chiếc Peugeot 905, nhưng do chấn thương chưa hoàn toàn bình phục, Mark Blundell đã được chọn thay thế và sau đó đã giành chiến thắng Le Mans năm đó cùng với Derek Warwick và Yannick Dalmas.
Năm 1993, Bernard ký hợp đồng hai năm làm tay đua thử nghiệm cho đội Ligier, một phần nhờ sự sắp xếp của nhà tài trợ cũ Elf. Mặc dù được đăng ký là tay đua dự bị, ông không có cơ hội tham gia bất kỳ cuộc đua nào trong mùa giải đó.
2.3. Tại Ligier và Lotus (1994)
Năm 1994, Bernard trở lại đường đua Công thức 1 với tư cách tay đua chính thức của đội Ligier. Ông được thăng chức lên vị trí tay đua chính bên cạnh tân binh Olivier Panis do ngân sách của đội bị cắt giảm, sau khi một nhà tài trợ của đội bị bỏ tù vì tội gian lận. Mặc dù Ligier sử dụng động cơ Renault V10, đội lại phải dùng phiên bản "B-spec" của khung gầm Ligier JS39 năm 1993, một thực tế rất bất thường trong Công thức 1 thời điểm đó, làm giảm đáng kể khả năng cạnh tranh. Panis thường xuyên vượt trội Bernard về tốc độ, với tỉ số vòng loại là 10-3 nghiêng về Panis.
Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Đức 1994, một cuộc đua đầy hỗn loạn với 18 trong số 26 xe phải bỏ cuộc, Bernard đã về đích ở vị trí thứ ba, giành được bục vinh quang duy nhất trong sự nghiệp Công thức 1 của mình. Tuy nhiên, Panis đã về đích ở vị trí thứ hai trong cùng cuộc đua đó.
Trước Giải đua ô tô Công thức 1 Châu Âu 1994, Bernard bị Ligier thay thế để nhường chỗ cho Johnny Herbert trong một thương vụ trao đổi. Ông nhanh chóng được đội cũ của Herbert là Lotus mời về để lấp chỗ trống. Bernard đã đua cho Lotus với khung gầm Lotus 109 và động cơ Mugen Honda V10 tại Giải Grand Prix Châu Âu, về đích thứ 18. Đây cũng là cuộc đua Công thức 1 cuối cùng của ông, khi Mika Salo thay thế ông trong những chặng cuối mùa giải.
2.4. Sau Công thức 1
Vào năm 1995, Bernard đã có liên hệ để trở lại đội Larrousse, nhưng đội này đã rút khỏi Công thức 1 trước khi mùa giải bắt đầu. Từ đó, ông không thể giành được một ghế đua F1 nào nữa.
3. Sự nghiệp đua xe thể thao và nghỉ hưu
Sau khi rời Công thức 1, Éric Bernard đã chuyển sang thi đấu trong các giải đua xe thể thao, đạt được nhiều thành công đáng kể. Ông đã thi đấu trong các giải GT và ALMS. Bernard chính thức giải nghệ với tư cách là tay đua vào năm 2002. Sau khi giải nghệ, ông đã hỗ trợ cho các tay đua trẻ như Charles Pic và em trai của anh ấy là Arthur Pic. Hiện tại, Bernard đang chuyên tâm vào việc trồng nấm truffle tại Luberon, miền nam Provence, Pháp.
4. Tính cách và sự đón nhận
Éric Bernard được biết đến không chỉ với tài năng đua xe mà còn bởi tính cách đặc biệt của mình. Aguri Suzuki, đồng đội của Bernard tại Larrousse, đã nhận xét Bernard là một người "rất nhanh và có tính cách tuyệt vời." Suzuki cũng cho biết Bernard có "hướng cài đặt xe tương tự", giúp quá trình chuẩn bị cho cuộc đua diễn ra suôn sẻ. Anh nhớ lại một lần, mặc dù đội Larrousse đang gặp khó khăn tài chính vào mùa hè năm 1991, nhưng họ lại được ở trong khách sạn cao cấp hơn ở một chặng Grand Prix. Suzuki kể: "Khi đó, tôi và Eric đã nói chuyện với nhau, kiểu như, 'Đây chắc là lần cuối cùng nên họ mới cho chúng ta phòng đẹp như thế này nhỉ?'. Nhưng anh ấy không hề có vẻ bi thảm chút nào. Hai năm ở Larrousse là một khoảng thời gian rất tốt."
Kỹ sư Michel Tétu của đội Larrousse mô tả Bernard là một tay đua "am hiểu kỹ thuật, kiên nhẫn và ổn định, không bị ảnh hưởng bởi tâm trạng." Về tính cách của Bernard, Tétu nhận xét ông là người "lịch sự, tao nhã và có giáo dục tốt." Ông nói thêm: "Anh ấy luôn lạc quan ngay cả trong những lúc khó khăn, và đã giúp ích rất nhiều trong việc duy trì tinh thần đồng đội trong một hoàn cảnh đội khó khăn." Tuy nhiên, Tétu cũng chỉ ra rằng Bernard là một "tay đua hung hãn" nhưng lại là một "người đàn ông hiền lành và trầm tính," nên không thể quá nghiêm khắc với các kỹ sư. Do kiểu tóc uốn xoăn đặc trưng của Bernard, bình luận viên truyền hình Nhật Bản Ichiro Furutachi đã gọi ông là "người đàn ông đầu xoăn từ vùng nông thôn Pháp."
5. Thành tích đua xe
Phần này tổng hợp các thành tích đua xe của Éric Bernard trong suốt sự nghiệp của mình, từ các giải đua trẻ cho đến Công thức 1 và đua xe thể thao.
5.1. Tóm tắt sự nghiệp
Mùa giải | Giải đua | Đội | Cuộc đua | Thắng | Pole | Vòng nhanh nhất | Bục vinh quang | Điểm | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Championnat de France Formule Renault Turbo | ? | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 | 55 | 7 |
1985 | Championnat de France Formule Renault Turbo | Ecurie Elf | 12 | 6 | 4 | 8 | 9 | 140 | 1 |
1986 | French Formula Three | Ecurie Elf | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 48 | 5 |
Italian Formula Three | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | ||
1987 | French Formula Three | Ecurie Elf | 13 | 2 | 3 | 7 | 9 | 129 | 2 |
Macau Grand Prix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 8 | ||
1988 | International Formula 3000 | Bromley Motorsport | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 |
Ralt Racing | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1989 | International Formula 3000 | DAMS | 10 | 1 | 2 | 3 | 3 | 25 | 3 |
Formula One | Equipe Larrousse | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
1990 | Formula One | Espo Larrousse F1 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 13 |
1991 | Formula One | Larrousse F1 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 18 |
1994 | Formula One | Ligier Gitanes Blondes | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 18 |
Team Lotus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1995 | 24 Hours of Le Mans | Courage Compétition | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Bỏ cuộc |
1996 | BPR Global GT Series | Ennea/Igol | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 155 | 8 |
24 Hours of Le Mans | Ennea SRL Igol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Bỏ cuộc | |
1997 | FIA GT Championship | DAMS Panoz | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC |
24 Hours of Le Mans | Société DAMS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Bỏ cuộc | |
1998 | FIA GT Championship | DAMS | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 |
United States Road Racing Championship | Panoz-Visteon Racing | 5 | 0 | 1 | 0 | 2 | 8 | 4 | |
24 Hours of Le Mans | Panoz Motor Sports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Bỏ cuộc | |
1999 | American Le Mans Series | Panoz Motor Sports | 8 | 2 | 1 | 2 | 4 | 135 | 2 |
SportsRacing World Cup | DAMS | 5 | 3 | 1 | 2 | 3 | 60 | 9 | |
24 Hours of Le Mans | Panoz Motor Sports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 7 | |
2000 | American Le Mans Series | Motorola-DAMS | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 66 | 20 |
Sports Racing World Cup | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 37 | ||
24 Hours of Le Mans | DAMS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 19 | |
2001 | 24 Hours of Le Mans | DAMS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Bỏ cuộc |
2002 | American Le Mans Series | Team Cadillac | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 78 | 18 |
24 Hours of Le Mans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 12 |
5.2. Kết quả Giải đua Công thức 3000 Quốc tế đầy đủ
(Chữ in đậm biểu thị vị trí xuất phát đầu; chữ in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất.)
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Ralt Team | Ralt RT22 | Judd | JER 6 | VAL 10 | PAU 4 | SIL 11 | MNZ DNQ | PER | 9 | 13 | |||||
Bromley Motorsport | Reynard 88D | Cosworth | BRH DSQ | BIR DSQ | BUG Bỏ cuộc | ZOL 4 | DIJ 2 | |||||||||
1989 | DAMS | Lola T89/50 | Mugen Honda | SIL Bỏ cuộc | VAL Bỏ cuộc | PAU Bỏ cuộc | JER 1 | PER Bỏ cuộc | BRH 4 | BIR 4 | SPA Bỏ cuộc | BUG 3 | DIJ 2 | 3 | 25 |
5.3. Kết quả Giải đua Công thức 1 đầy đủ
(Chữ in đậm biểu thị vị trí xuất phát đầu; chữ in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất.)
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Larrousse | Lola LC89 | Lamborghini V12 | BRA | SMR | MON | MEX | USA | CAN | FRA 11 | GBR Bỏ cuộc | GER | HUN | BEL | ITA | POR | ESP | JPN | AUS | NC | 0 |
1990 | Espo Larrousse F1 | Lola LC89B | Lamborghini V12 | USA 8 | BRA Bỏ cuộc | 13 | 5 | ||||||||||||||
Lola LC90 | SMR 13 | MON 6 | CAN 9 | MEX Bỏ cuộc | FRA 8 | GBR 4 | GER Bỏ cuộc | HUN 6 | BEL 9 | ITA Bỏ cuộc | POR Bỏ cuộc | ESP Bỏ cuộc | JPN Bỏ cuộc | AUS Bỏ cuộc | |||||||
1991 | Larrousse F1 | Lola LC91 | V8 | USA Bỏ cuộc | BRA Bỏ cuộc | SMR Bỏ cuộc | MON 9 | CAN Bỏ cuộc | MEX 6 | FRA Bỏ cuộc | GBR Bỏ cuộc | GER Bỏ cuộc | HUN Bỏ cuộc | BEL Bỏ cuộc | ITA Bỏ cuộc | POR DNQ | ESP Bỏ cuộc | JPN DNQ | AUS | 18 | 1 |
1994 | Ligier Gitanes Blondes | Ligier JS39B | V10 | BRA Bỏ cuộc | PAC 10 | SMR 12 | MON Bỏ cuộc | ESP 8 | CAN 13 | FRA Bỏ cuộc | GBR 13 | GER 3 | HUN 10 | BEL 10 | ITA 7 | POR 10 | 18 | 4 | |||
Team Lotus | Lotus 109 | V10 | EUR 18 | JPN | AUS |
5.4. Kết quả Giải Le Mans 24 Giờ đầy đủ
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng | Số vòng | Vị trí tổng thể | Vị trí hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Courage Compétition | Henri Pescarolo Franck Lagorce | Courage C41 | WSC | 26 | DNF | DNF |
1996 | Ennea SRL Igol | Jean-Marc Gounon Paul Belmondo | Ferrari F40 GTE | LMGT1 | 40 | DNF | DNF |
1997 | Société DAMS | Franck Lagorce Jean-Christophe Boullion | Panoz GTR-1 | LMGT1 | 149 | DNF | DNF |
1998 | Panoz Motor Sports | Christophe Tinseau Johnny O'Connell | Panoz GTR-1 | LMGT1 | 236 | DNF | DNF |
1999 | Panoz Motor Sports | David Brabham Butch Leitzinger | Panoz LMP-1 Roadster-S | LMP | 336 | 7 | 6 |
2000 | DAMS | Emmanuel Collard Franck Montagny | Cadillac Northstar LMP | LMP900 | 300 | 19 | 9 |
2001 | DAMS | Emmanuel Collard Marc Goossens | Cadillac Northstar LMP01 | LMP900 | 56 | DNF | DNF |
2002 | Team Cadillac | Emmanuel Collard JJ Lehto | Cadillac Northstar LMP02 | LMP900 | 334 | 12 | 10 |