1. Tổng quan
Zinedine Yazid Zidane (sinh ngày 23 tháng 6 năm 1972), thường được biết đến với biệt danh Zizou, là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Pháp. Ông được rộng rãi công nhận là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, nổi tiếng với sự thanh lịch, nhãn quan chiến thuật, khả năng chuyền bóng, kiểm soát bóng và kỹ thuật cá nhân điêu luyện trên sân cỏ. Ông đã đạt được nhiều thành tựu cá nhân và tập thể đáng kinh ngạc trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên, củng cố vị thế của mình như một biểu tượng toàn cầu và một nhân vật có ảnh hưởng lớn đến lịch sử bóng đá.
Với tư cách là cầu thủ, Zidane đã tỏa sáng tại các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu như Juventus và Real Madrid, giành được nhiều danh hiệu lớn bao gồm hai chức vô địch Serie A tại Ý, một chức vô địch La Liga và một chức vô địch UEFA Champions League tại Tây Ban Nha. Bàn thắng kinh điển bằng cú vô lê chân trái ở trận chung kết UEFA Champions League 2002 được xem là một trong những siêu phẩm vĩ đại nhất lịch sử giải đấu. Ở cấp độ quốc tế, ông là nhân tố chủ chốt đưa Pháp đến chức vô địch Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 trên sân nhà, ghi hai bàn trong trận chung kết, và sau đó là vô địch UEFA Euro 2000, trở thành đội trưởng đưa Pháp giành "cú đúp" danh hiệu lớn. Ông được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA ba lần (1998, 2000, 2003) và giành Ballon d'Or năm 1998. Mặc dù sự nghiệp cầu thủ của ông kết thúc với chiếc thẻ đỏ nổi tiếng vì hành vi húc đầu trong trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, Zidane vẫn được trao Quả bóng vàng World Cup và được công chúng Pháp tha thứ, thậm chí Tổng thống Jacques Chirac cũng bày tỏ sự tự hào. Ông cũng là một trong số ít những cầu thủ từng vô địch FIFA World Cup, UEFA Champions League và Ballon d'Or.
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Zidane chuyển sang sự nghiệp huấn luyện. Ông bắt đầu với vai trò cố vấn và giám đốc thể thao tại Real Madrid, sau đó dẫn dắt đội trẻ Real Madrid Castilla. Vào tháng 1 năm 2016, Zidane được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội một Real Madrid, nơi ông đã tạo nên lịch sử bằng cách trở thành huấn luyện viên đầu tiên giành ba chức vô địch UEFA Champions League liên tiếp (2016, 2017, 2018). Ngoài ra, ông còn cùng đội bóng giành hai chức vô địch La Liga, hai Supercopa de España, hai UEFA Super Cup và hai FIFA Club World Cup. Thành công này đã giúp ông nhận danh hiệu Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của FIFA vào năm 2017, trở thành người đầu tiên đạt giải thưởng cao nhất của FIFA trên cả hai cương vị cầu thủ và huấn luyện viên. Dù hai lần từ chức khỏi vị trí huấn luyện viên của Real Madrid (2018 và 2021), Zidane vẫn được xem là một trong những huấn luyện viên thành công nhất thế giới. Zidane còn được biết đến với các hoạt động từ thiện và vai trò đại sứ, thể hiện ảnh hưởng tích cực của mình ngoài sân cỏ, đặc biệt là với cộng đồng nhập cư Pháp.
2. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Zinedine Yazid Zidane sinh ngày 23 tháng 6 năm 1972 tại La Castellane, Marseille, miền Nam Pháp. Ông là con út trong số năm anh chị em. Zidane có gốc gác Algérie và tự mô tả mình là một người Hồi giáo "không hành đạo". Cha mẹ ông, Smaïl và Malika, đã di cư đến Paris từ làng Aguemoune thuộc vùng Kabylie nói tiếng Berber ở miền bắc Algérie vào năm 1953, trước khi Chiến tranh Algérie bùng nổ. Gia đình ban đầu định cư ở các khu vực phía bắc khắc nghiệt của thành phố là Barbès và Saint-Denis, nhưng không tìm được nhiều việc làm. Giữa thập niên 1960, họ chuyển đến vùng ngoại ô phía bắc Marseille là La Castellane, thuộc Quận 16 của Marseille.
Gia đình Zidane sống một cuộc sống khá thoải mái so với tiêu chuẩn của khu dân cư, nơi nổi tiếng khắp Marseille vì tỉ lệ tội phạm và thất nghiệp cao. Cha ông làm công nhân kho và bảo vệ ca đêm tại một cửa hàng bách hóa, trong khi mẹ ông là một người nội trợ. Zidane tin rằng sự giáo dục nghiêm khắc và cha ông là "ngọn đèn soi đường" trong sự nghiệp của mình.
Chính tại La Castellane, Zidane đã có những trải nghiệm đầu tiên với bóng đá. Năm 5 tuổi, ông tham gia các trận đấu mà trẻ em trong khu phố chơi trên Place Tartane, một quảng trường rộng 80 yd x 12 yd phục vụ như quảng trường chính của khu dân cư. Tháng 7 năm 2011, Zidane đã gọi các cựu cầu thủ Marseille như Blaž Slišković, Enzo Francescoli và Jean-Pierre Papin là thần tượng của mình khi lớn lên.

Năm 10 tuổi, Zidane nhận giấy phép cầu thủ đầu tiên sau khi gia nhập đội thiếu niên của câu lạc bộ địa phương US Saint-Henri. Sau một năm rưỡi ở US Saint-Henri, Zidane gia nhập SO Septèmes-les-Vallons khi huấn luyện viên Robert Centenero của Septèmes thuyết phục giám đốc câu lạc bộ đưa Zidane về. Zidane ở lại Septèmes cho đến năm 14 tuổi, lúc đó ông được chọn tham gia một trại huấn luyện kéo dài ba ngày tại CREPS (Trung tâm Thể thao và Giáo dục Thể chất Khu vực) ở Aix-en-Provence, một trong số các học viện bóng đá do Liên đoàn bóng đá Pháp điều hành. Chính tại đây, Zidane đã được trinh sát viên của AS Cannes và cựu cầu thủ Jean Varraud phát hiện, người đã giới thiệu ông cho giám đốc trung tâm đào tạo của câu lạc bộ. Năm 14 tuổi, khi xem Giải vô địch bóng đá thế giới 1986, màn trình diễn của Diego Maradona đã để lại dấu ấn khó phai trong ông, với Zidane khẳng định Maradona "ở một đẳng cấp khác".
3. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Zinedine Zidane bắt đầu từ những năm tháng tuổi thiếu niên và trải qua các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu trước khi ông trở thành một trong những huyền thoại vĩ đại nhất của bóng đá thế giới. Ông nổi tiếng với khả năng kiến tạo lối chơi, kiểm soát bóng điêu luyện và những bàn thắng mang tính biểu tượng.
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Zidane là một hành trình đầy vinh quang, từ những bước khởi đầu khiêm tốn đến đỉnh cao của bóng đá châu Âu.
3.1.1. Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp
Khi 9 tuổi, Zidane gia nhập câu lạc bộ địa phương AS Foresta, nơi tài năng của ông nhanh chóng được công nhận và ông được bổ nhiệm làm đội trưởng. Năm 10 tuổi, ông chuyển đến US Saint-Henri, một đội bóng cấp cao hơn ở khu vực lân cận.
Năm 1983, ông gia nhập SO Septèmes-les-Vallons. Ông thường xuyên thi đấu cho các đội tuyển vùng Provence, nhưng không có nhiều cơ hội ra sân. Khi 14 tuổi, ông tham gia một trại huấn luyện kéo dài ba ngày tại Aix-en-Provence, nơi ông được Jean Varraud, một tuyển trạch viên của AS Cannes phát hiện. Dù có một trận đấu không mấy ấn tượng khi Zidane phải thi đấu ở vị trí libero do sự vắng mặt của các cầu thủ khác, Varraud vẫn đề nghị ông đến tập luyện tại Cannes. Ban đầu, cha của Zidane phản đối việc ông rời Marseille để sống cùng gia đình chủ nhà ở Cannes, nhưng mẹ ông đã đồng ý vì nghĩ rằng đây là cơ hội để ông nhận được nền giáo dục mà gia đình khó khăn không thể cung cấp.
3.1.2. AS Cannes
Zidane đến Cannes để ở lại sáu tuần, nhưng cuối cùng ông đã gắn bó với câu lạc bộ này trong bốn năm để thi đấu chuyên nghiệp. Sau khi rời gia đình để gia nhập Cannes, ông được Giám đốc Cannes Jean-Claude Elineau mời rời ký túc xá mà ông ở chung với 20 học viên khác để đến ở cùng ông và gia đình mình. Zidane sau này nói rằng, khi sống với gia đình Elineau, ông đã tìm thấy sự cân bằng.
Tại Cannes, các huấn luyện viên đầu tiên của Zidane nhận thấy ông là một cầu thủ còn thô và nhạy cảm, dễ tấn công những khán giả lăng mạ chủng tộc hoặc gia đình mình. Huấn luyện viên đầu tiên của ông, Jean Varraud, đã khuyến khích ông kiểm soát cơn giận và tập trung vào lối chơi của mình. Zidane đã dành những tuần đầu tiên tại Cannes chủ yếu để làm nhiệm vụ dọn dẹp như một hình phạt vì đã đấm một đối thủ chế giễu nguồn gốc khu ổ chuột của ông. Sự bạo lực đôi khi ông thể hiện trong suốt sự nghiệp của mình đã được định hình bởi xung đột nội tâm của việc là một người Pháp gốc Algérie bị treo giữa các nền văn hóa, và việc sống sót qua những con phố khắc nghiệt ở La Castellane nơi ông lớn lên.
Zidane ra mắt chuyên nghiệp với Cannes vào ngày 18 tháng 5 năm 1989 trong một trận đấu Giải hạng Nhất Pháp gặp Nantes. Ông ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 10 tháng 2 năm 1991, cũng vào lưới Nantes trong chiến thắng 2-1. Sau trận đấu, trong một bữa tiệc dành cho tất cả các cầu thủ Cannes, Zidane đã được chủ tịch Cannes Alain Pedretti tặng một chiếc ô tô, người đã hứa tặng ông một chiếc vào ngày ông ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ. Trên sân, Zidane thể hiện kỹ thuật phi thường với trái bóng, cho thấy những tia sáng về tài năng sẽ đưa ông lên đỉnh cao của bóng đá thế giới. Trong mùa giải đầu tiên đầy đủ với Cannes, câu lạc bộ đã giành được suất tham dự cúp châu Âu đầu tiên trong lịch sử bằng cách giành quyền tham dự UEFA Cup, sau khi đứng thứ tư trong giải đấu. Đây vẫn là vị trí cao nhất của câu lạc bộ ở giải đấu hàng đầu kể từ khi lần đầu tiên bị xuống hạng từ giải hạng nhất vào mùa giải 1948-49.
3.1.3. FC Girondins de Bordeaux
Zidane chuyển đến Girondins de Bordeaux vào mùa giải 1992-93. Trong bốn năm ở đây, ông đã giành Cúp Intertoto 1995 sau khi đánh bại Karlsruher SC và giành ngôi á quân UEFA Cup 1995-96 trước Bayern Munich. Ông đã cùng với Bixente Lizarazu và Christophe Dugarry tạo thành một bộ ba tiền vệ ăn ý, trở thành thương hiệu của cả Bordeaux và đội tuyển Pháp vô địch World Cup 1998.
Năm 1995, huấn luyện viên Blackburn Rovers Kenny Dalglish đã bày tỏ sự quan tâm đến việc ký hợp đồng với cả Zidane và Dugarry. Tuy nhiên, theo tường thuật, chủ sở hữu câu lạc bộ Jack Walker đã trả lời: "Tại sao anh muốn ký hợp đồng với Zidane khi chúng ta đã có Tim Sherwood?" Cũng vào đầu mùa giải 1996, theo người đại diện bóng đá Barry Silkman, Zidane đã được đề nghị cho Newcastle United với giá 1.20 M GBP, nhưng câu lạc bộ này đã từ chối sau khi xem ông, cho rằng ông không đủ trình độ để chơi ở Giải hạng Nhất Anh. Năm 1996, Zidane nhận giải Cầu thủ xuất sắc nhất Ligue 1.
3.1.4. Juventus FC

Sau một loạt các màn trình diễn nổi bật cho cả Bordeaux và Pháp, Zidane đã nhận được lời đề nghị gia nhập các câu lạc bộ hàng đầu châu Âu vào mùa xuân năm 1996, quyết định chuyển đến đội vô địch UEFA Champions League là Juventus trong kỳ nghỉ hè. Tác động của Zidane ở Ý là ngay lập tức, ông giúp đội bóng giành chức vô địch Serie A 1996-97 và Intercontinental Cup 1996. Ông được vinh danh là Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất Serie A trong mùa giải đầu tiên. Địa vị ngày càng tăng của Zidane trong môn thể thao này đã giúp ông được chọn vào đội hình tiêu biểu châu Âu đối đầu với đội hình tiêu biểu thế giới - với hàng công gồm Ronaldo và Gabriel Batistuta - vào tháng 12 năm 1997.
Với vai trò kiến thiết lối chơi tại Juve, Zidane thi đấu ngay sau tiền đạo Alessandro Del Piero, với Del Piero nhớ lại: "Zidane có một tài năng phi thường, góp phần vào sự quan tâm duy nhất của anh ấy là giúp đỡ đội bóng. Anh ấy không phải là một cầu thủ ích kỷ. Anh ấy có khả năng độc đáo để trở thành một cầu thủ vĩ đại và một cầu thủ đội bóng. Tôi may mắn được chơi cùng anh ấy." Ông đã thua Borussia Dortmund 3-1 trong trận chung kết Champions League 1997 khi ông không thể gây ấn tượng trước sự kèm cặp chặt chẽ của Paul Lambert.
Mùa giải tiếp theo, Zidane ghi bảy bàn sau 32 trận ở giải VĐQG giúp Juventus giành chức vô địch Serie A 1997-98 và do đó giữ được danh hiệu Scudetto. Ở châu Âu, Juventus lần thứ ba liên tiếp lọt vào chung kết UEFA Champions League, nhưng đã thua Real Madrid 1-0. Năm 1998, Zidane được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA và giành Ballon d'Or. Juventus đứng thứ hai tại Serie A 2000-01, nhưng bị loại ở vòng bảng Champions League, sau khi Zidane bị cấm thi đấu vì húc đầu cầu thủ Hamburger SV Jochen Kientz. Năm 2001, Zidane lần thứ hai được vinh danh là Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất Serie A.
3.1.5. Real Madrid CF

Năm 2001, Zidane gia nhập Real Madrid với mức phí chuyển nhượng kỷ lục thế giới là 150.00 B ITL (khoảng 77.50 M EUR theo tỉ giá cố định; được báo cáo là 12.80 B ESP) trả góp, và ký hợp đồng bốn năm. Là sự bổ sung mới nhất cho kỷ nguyên Galácticos của các siêu sao toàn cầu được Real Madrid ký hợp đồng mỗi năm, trong mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ, Zidane đã ghi một bàn thắng quyết định nổi tiếng, một cú vô lê bằng chân trái không thuận từ rìa vòng cấm 18 yd, trong chiến thắng 2-1 của Madrid trước Bayer Leverkusen tại UEFA Champions League 2002. Bàn thắng này được mệnh danh là một trong những bàn thắng vĩ đại nhất trong lịch sử Champions League. Tầm vóc của cú sút này đã khiến Zidane có một trong những màn ăn mừng bàn thắng cảm xúc nhất khi anh chạy về phía đường biên với miệng há hốc, hét lên sung sướng.
Mùa giải tiếp theo, Zidane giúp Real Madrid giành chức vô địch La Liga 2002-03, thi đấu nổi bật cùng Luís Figo ở hàng tiền vệ, và lần thứ ba được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA. Năm 2004, người hâm mộ đã bình chọn ông là cầu thủ bóng đá châu Âu xuất sắc nhất trong 50 năm qua trong Cuộc thăm dò kỷ niệm vàng lần thứ năm mươi của UEFA.
Trong mùa giải cuối cùng của Zidane ở cấp câu lạc bộ (2005-06), mặc dù không giành được danh hiệu nào, ông đã có thành công cá nhân khi ghi hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp, vào lưới Sevilla, trong chiến thắng 4-2 vào tháng 1 năm 2006. Ông kết thúc mùa giải cho Real Madrid với tư cách là người ghi bàn và kiến tạo thứ hai của đội sau các đồng đội Ronaldo và David Beckham tương ứng, với chín bàn thắng và mười pha kiến tạo sau 28 trận. Vào ngày 7 tháng 5 năm 2006, Zidane, người đã công bố kế hoạch giải nghệ sau Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, đã chơi trận đấu chia tay của mình và ghi bàn trong trận hòa 3-3 với Villarreal. Đội hình đã mặc áo đấu kỷ niệm với ZIDANE 2001-2006 bên dưới logo câu lạc bộ. 80.000 người hâm mộ bên trong Sân vận động Santiago Bernabéu đã giơ một biểu ngữ có dòng chữ "Cảm ơn vì phép màu."
Năm 2012, Zidane góp mặt cho Madrid trong trận đấu All Stars gặp Manchester United với kết quả Real thắng 3-2. Tháng 4 năm 2013, ông được Marca vinh danh là thành viên của "Đội hình tiêu biểu gồm mười một cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất trong lịch sử Real Madrid."
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Cả Pháp và Algérie đều coi Zidane là song tịch. Từng có tin đồn rằng huấn luyện viên Abdelhamid Kermali đã từ chối Zidane một vị trí trong đội hình Algérie vì ông cảm thấy tiền vệ trẻ này không đủ nhanh. Zidane đã bác bỏ tin đồn này trong một cuộc phỏng vấn năm 2005, nói rằng ông sẽ không đủ điều kiện thi đấu cho Algérie vì ông đã thi đấu cho Pháp.
Zidane là thành viên của đội U21 Pháp đã giành huy chương đồng tại Đại hội Thể thao Địa Trung Hải 1993 ở Languedoc-Roussillon.
Ông có trận đấu quốc tế đầu tiên với Pháp với tư cách là cầu thủ dự bị trong một trận giao hữu với Cộng hòa Séc vào ngày 17 tháng 8 năm 1994, kết thúc với tỷ số hòa 2-2 sau khi Zidane ghi hai bàn giúp Pháp xóa bỏ cách biệt 2-0. Sau khi Eric Cantona bị cấm thi đấu một năm vào tháng 1 năm 1995 vì hành hung một người hâm mộ, Zidane đã đảm nhận vị trí kiến tạo lối chơi.
3.2.1. UEFA Euro 1996
Dù không đạt phong độ tốt nhất trong giải đấu, Pháp vẫn lọt vào bán kết. Zidane chưa hoàn toàn khẳng định được vị trí trong đội tuyển Pháp và phong độ của ông khá tầm thường trong suốt giải đấu, nhưng ông đã ghi bàn trong loạt sút luân lưu ở cả trận tứ kết và bán kết. Pháp bị loại ở bán kết Euro 96 trong một loạt sút luân lưu trước Cộng hòa Séc.
3.2.2. FIFA World Cup 1998

Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 là World Cup đầu tiên Zidane tham dự; giải đấu được tổ chức tại quê nhà Pháp của ông. Đội tuyển Pháp thắng cả ba trận ở vòng bảng, với Zidane kiến tạo bàn thắng cho Christophe Dugarry trong trận mở màn gặp Nam Phi từ một quả phạt góc, và góp công vào bàn mở tỉ số của Thierry Henry trong trận đấu thứ hai gặp Ả Rập Xê Út. Ông bị truất quyền thi đấu trong trận đấu sau đó vì dẫm lên Fuad Anwar, trở thành cầu thủ Pháp đầu tiên nhận thẻ đỏ tại một vòng chung kết World Cup. Không có cầu thủ kiến tạo lối chơi của mình, Pháp tiếp tục thắng 1-0 trong trận đấu vòng 16 đội gặp Paraguay và, khi ông trở lại đội hình, đã đánh bại Ý 4-3 trong loạt sút luân lưu sau trận hòa không bàn thắng ở tứ kết, với Zidane đá thành công cú sút đầu tiên trong loạt sút luân lưu. Pháp sau đó đánh bại Croatia 2-1 ở bán kết. Mặc dù Zidane đã đóng vai trò trong thành tích của đội, ông vẫn chưa ghi bàn nào tại World Cup.
Zidane và Pháp tiếp tục đối đầu với đương kim vô địch và ứng cử viên sáng giá Brasil tại Sân vận động Stade de France trong Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 1998. Pháp đã áp đảo Brasil ngay từ khi bắt đầu trận đấu, với Zidane ghi hai bàn thắng tương tự nhau, cả hai đều là những cú đánh đầu từ quả phạt góc do Emmanuel Petit và Youri Djorkaeff thực hiện. Nhờ hai bàn thắng của Zidane, Pháp dẫn trước 2-0 sau hiệp một và đã nắm chắc Cúp vàng FIFA World Cup. Petit ghi thêm bàn thắng thứ ba ở những phút bù giờ cuối cùng để ấn định chiến thắng 3-0 và chức vô địch World Cup đầu tiên của Pháp. Được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu, Zidane ngay lập tức trở thành người hùng dân tộc và sẽ nhận Bắc Đẩu Bội tinh vào cuối năm đó. Hơn một triệu người đã xếp hàng trên Champs-Élysées ở Paris, với lễ kỷ niệm tập trung quanh Khải Hoàn Môn.
3.2.3. UEFA Euro 2000

Hai năm sau, Pháp vô địch UEFA Euro 2000, trở thành đội đầu tiên nắm giữ cả cúp thế giới và Giải vô địch châu Âu kể từ Tây Đức năm 1974. Zidane kết thúc giải đấu với hai bàn thắng, một cú sút phạt cong vào lưới Tây Ban Nha ở tứ kết và bàn thắng vàng ở bán kết vào lưới Bồ Đào Nha từ một quả phạt đền. Ông cũng kiến tạo bàn thắng của Henry trong chiến thắng 3-0 trước Đan Mạch trong trận mở màn vòng bảng của họ. UEFA đã vinh danh Zidane là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Zidane tin rằng ông đã đạt phong độ đỉnh cao trong giải đấu, trong khi trang web của UEFA tuyên bố: "Ở Bỉ và Hà Lan, Zidane đã thống trị một giải vô địch lớn theo cách mà chưa có cá nhân nào làm được kể từ Diego Maradona năm 1986. Từ trận mở màn gặp Đan Mạch đến trận chung kết gặp Ý, 'Zizou' đã tỏa sáng rực rỡ, mê hoặc đối thủ bằng những cú đánh gót thông minh, những pha rê bóng ma thuật, những pha chạy luồn lách và tầm nhìn bậc thầy."
3.2.4. FIFA World Cup 2002
Với tư cách là đương kim vô địch thế giới và châu Âu, Pháp bước vào World Cup 2002 tại Nhật Bản/Hàn Quốc với tư cách là ứng cử viên sáng giá, nhưng chấn thương đùi gặp phải trong một trận đấu khởi động trước giải đấu đã ngăn Zidane thi đấu ở hai trận đấu đầu tiên của Pháp và không có thủ lĩnh của mình, đội tuyển Pháp đã không ghi bàn trong cả hai trận, thua 0-1 trước Sénégal, và hòa không bàn thắng với Uruguay. Ông đã vội vàng trở lại sớm cho trận đấu thứ ba với Đan Mạch, mặc dù chưa hoàn toàn bình phục, nhưng không thể ngăn Pháp thua 0-2, và bị loại một cách đáng hổ thẹn ở vòng bảng mà không ghi được một bàn thắng nào; đây là màn trình diễn tệ nhất của một đương kim vô địch trong lịch sử giải đấu.
3.2.5. UEFA Euro 2004
Tại UEFA Euro 2004, Pháp đứng đầu bảng với các chiến thắng trước Anh và Thụy Sĩ. Trong trận mở màn gặp Anh, Zidane đã ghi một quả đá phạt và một quả phạt đền trong thời gian bù giờ để biến thất bại sắp xảy ra thành chiến thắng 2-1. Trong trận đấu vòng bảng tiếp theo gặp Croatia, cú sút phạt của ông bị hậu vệ Igor Tudor cản phá, người đã ghi một bàn phản lưới nhà; trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2. Trong trận đấu vòng bảng cuối cùng của Pháp, Zidane đã mở tỷ số trong chiến thắng 3-1 cuối cùng trước Thụy Sĩ. Tuy nhiên, Pháp đã bị loại ở tứ kết bởi nhà vô địch sau đó là Hy Lạp trong một trận thua bất ngờ 0-1. Sau khi Pháp bị loại, Zidane tuyên bố giải nghệ sự nghiệp quốc tế.
3.2.6. FIFA World Cup 2006 và lần giải nghệ cuối cùng

Với việc hàng loạt các cầu thủ trụ cột như Bixente Lizarazu, Marcel Desailly, Claude Makélélé và Lilian Thuram giải nghệ, Pháp đã gặp khó khăn trong việc giành quyền tham dự World Cup 2006. Theo sự thúc giục của huấn luyện viên Raymond Domenech, Zidane đã trở lại sau giải nghệ và ngay lập tức được khôi phục làm đội trưởng. Zidane, cùng với Thuram và Makélélé, đã có màn trở lại thi đấu chuyên nghiệp cho Pháp trong chiến thắng 3-0 trước Quần đảo Faroe vào ngày 3 tháng 9 năm 2005. Bộ ba này đã giúp Pháp vươn từ vị trí thứ tư để giành chiến thắng trong bảng đấu vòng loại của họ. Vào ngày 27 tháng 5 năm 2006, Zidane có trận đấu thứ một trăm cho Pháp trong chiến thắng giao hữu 1-0 trước México, đây cũng là trận đấu cuối cùng của ông tại Sân vận động Stade de France. Zidane trở thành cầu thủ thứ tư của Pháp đạt cột mốc 100 trận đấu quốc tế, sau Desailly, Thuram và Didier Deschamps.
Pháp khởi đầu chậm chạp tại Vòng chung kết 2006 và, sau khi bị treo giò ở trận đấu thứ ba vòng bảng, Zidane đã trở lại để kiến tạo bàn thắng cho Patrick Vieira và tự mình ghi một bàn trong trận đấu vòng hai gặp Tây Ban Nha. Ở tứ kết, Pháp chỉ để Brasil có một cú sút trúng đích trong trận tái đấu chung kết năm 1998. Zidane đã kiến tạo bàn thắng quyết định cho Thierry Henry và được FIFA bầu chọn là Man of the Match. Pháp đối mặt với Bồ Đào Nha ở bán kết và, như ở Brussels sáu năm trước; một lần nữa, cú sút phạt đền của Zidane đã quyết định cuộc đấu và đưa Pháp vào một trận chung kết lớn khác.
Sau khi đã thông báo sẽ giải nghệ sau khi hợp đồng với Real Madrid hết hạn vào cuối mùa giải 2005-06, thế giới bóng đá đã biết rằng trận chung kết World Cup thứ hai của Zidane sẽ là trận đấu cuối cùng trong sự nghiệp của ông. Bảy phút sau khi trận chung kết World Cup 2006 ở Berlin bắt đầu, Zidane đã đưa Pháp vượt lên dẫn trước với một quả phạt đền kiểu Panenka chạm xà ngang và bật ra ngay trên vạch vôi để trở thành cầu thủ thứ tư trong lịch sử World Cup ghi bàn trong hai trận chung kết khác nhau, cùng với Pelé, Paul Breitner và Vavá, ngoài ra còn đồng hạng nhất với Vavá, Pelé và Geoff Hurst với ba bàn thắng trong trận chung kết World Cup, một kỷ lục vào thời điểm đó, sau này bị đồng hương Kylian Mbappé phá vỡ vào năm 2022. Ông suýt ghi bàn thứ hai trong hiệp phụ đầu tiên nhưng cú đánh đầu của ông đã bị thủ môn Gianluigi Buffon của Ý cản phá. Zidane sau đó bị truất quyền thi đấu ở phút 110 của trận đấu sau khi húc đầu Marco Materazzi vào ngực, vì vậy ông đã không tham gia loạt sút luân lưu, mà Ý thắng 5-3. Đây là lần thứ 14 Zidane bị đuổi khỏi sân trong sự nghiệp của mình, và ông cùng với Cameroon Rigobert Song trở thành những cầu thủ duy nhất từng bị đuổi khỏi sân trong hai giải World Cup khác nhau. Điều kỳ lạ về việc Zidane bị đuổi là trọng tài Horacio Elizondo thậm chí không nhìn thấy cú húc đầu, vì vậy ông đã hỏi các trợ lý trọng tài, những người cũng không nhìn thấy gì. Nhưng trọng tài thứ tư đã nhìn thấy pha bóng, và tin tưởng vào biểu cảm của mình, ông đã đuổi cầu thủ số 10 của đội Pháp. Ông cũng trở thành cầu thủ thứ tư bị thẻ đỏ trong một trận chung kết World Cup, ngoài ra còn là người đầu tiên bị đuổi khỏi sân trong hiệp phụ. Hành động của Zidane đã gây chấn động trên toàn thế giới, trong khi ở Pháp, Le Figaro gọi cú húc đầu của ông là "kinh tởm", và trang nhất của L'Équipe hỏi: "Chúng ta nên nói gì với con cái mình, những người mà bạn đã trở thành một tấm gương vĩnh viễn? ... Làm sao điều đó có thể xảy ra với một người đàn ông như bạn?" Zidane đã nhận được nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn của mình trong giải đấu, với Pep Guardiola viết rằng ông có ảnh hưởng lớn đến đội bóng đến nỗi "Pháp không bao giờ mất tổ chức". Một ngày sau trận chung kết, Zidane đã được trao Quả bóng vàng với tư cách là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu.
Khi trở về Pháp, Quảng trường Concorde ở Paris đã chật kín hàng ngàn người hâm mộ vẫy cờ và hô vang nhịp nhàng "Zizou! Zizou!", và các lời ca ngợi được dẫn đầu bởi Tổng thống Pháp Jacques Chirac. Lời nói của Chirac phản ánh cảm xúc của công chúng Pháp, với các cuộc thăm dò ngay sau sự việc cho thấy sự ủng hộ dành cho Zidane: 61% người Pháp nói rằng họ đã tha thứ cho hành động của ông trong khi 52% nói rằng họ hiểu. Theo nhà báo Pháp Philippe Auclair, màn trình diễn của Zidane ở các vòng đấu loại trực tiếp được "xếp vào hàng những màn trình diễn xuất sắc nhất của ông trong màu áo xanh". Với tư cách là cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu, Zidane đã mang lại hy vọng cho đội bóng, với tờ báo hàng ngày của Pháp Libération tuyên bố: "Trong một tháng, Pháp đã mơ về Zidane". Zidane vẫn là một biểu tượng đối với công chúng Pháp, và một nhà văn Pháp tuyên bố: "Thật tốt cho chúng ta khi thấy người hùng dân tộc của mình cũng có thể mắc lỗi." Sau đó, qua các cuộc phỏng vấn, tiết lộ rằng Marco Materazzi đã lăng mạ em gái của Zidane, điều này dẫn đến sự tức giận và phản ứng mạnh mẽ của Zidane. Năm 2010, Zidane nói rằng ông "thà chết còn hơn xin lỗi" Materazzi về cú húc đầu trong trận chung kết, nhưng cũng thừa nhận rằng ông "sẽ không bao giờ có thể sống yên" nếu được phép ở lại sân và giúp Pháp thắng trận. Ông sau đó nói: "Nếu bạn nhìn vào mười bốn thẻ đỏ tôi đã nhận trong sự nghiệp, mười hai trong số đó là kết quả của sự khiêu khích. Đây không phải là sự biện minh, đây không phải là lời bào chữa, nhưng đam mê, tính khí và máu nóng của tôi đã khiến tôi phản ứng."
Sau khi nhận thẻ đỏ trong trận chung kết, Zidane giải nghệ bóng đá chuyên nghiệp và xác nhận rằng ông sẽ không rút lại quyết định của mình. Ông bị FIFA kết án thực hiện ba ngày phục vụ cộng đồng với trẻ em trong một trong các dự án nhân đạo của FIFA thay vì bị treo giò ba trận vì thẻ đỏ đã nhận khi ông đã giải nghệ. Zidane đã san bằng kỷ lục với Cameroon Rigobert Song về số thẻ nhiều nhất nhận được trong các trận đấu World Cup, với sáu thẻ.
4. Hoạt động sau sự nghiệp cầu thủ

Kể từ khi giải nghệ, Zidane thường xuyên thi đấu cho đội Real Madrid Veterans. Ông cũng đã xuất hiện nhiều lần trong các trận đấu futsal. Năm 2015, ông tham gia một giải đấu futsal ở Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, trong đó một cầu thủ đối phương đã nhận thẻ vàng một cách buồn cười vì chụp ảnh tự sướng với Zidane trong trận đấu. Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 6 năm 2008, Zidane nói rằng ông muốn trở lại bóng đá, nhưng ông chưa có kế hoạch cụ thể nào để làm điều đó.
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2009, Zidane được công bố là cố vấn cho chủ tịch sau khi Florentino Pérez được bổ nhiệm làm chủ tịch Real Madrid lần thứ hai. Ông, cùng với tổng giám đốc Jorge Valdano và giám đốc thể thao Miguel Pardeza, sẽ là những người ra quyết định chủ chốt về mặt thể thao của câu lạc bộ. Sau chiến dịch đáng thất vọng của Pháp tại World Cup 2010, Zidane nói rằng ông không có kế hoạch chuyển sang huấn luyện sớm.
Ủy ban vận động đăng cai World Cup 2022 của Qatar đã thông báo vào tháng 9 năm 2010 rằng Zidane đã được bổ nhiệm làm đại sứ cho nỗ lực của Qatar nhằm đăng cai World Cup 2022. Sau khi FIFA công bố vào ngày 2 tháng 12 năm 2010 rằng Qatar đã thắng cuộc đấu thầu đăng cai World Cup 2022, Zidane tuyên bố rằng ông "rất hài lòng" với kết quả này. Zidane đã nói về thông điệp ông đang cố gắng truyền tải trong chiến dịch: "Tôi đã nói rằng bóng đá thuộc về toàn thế giới. Tôi tự hào vì đã đóng góp vào việc một quốc gia mới được đăng cai World Cup. Qatar và toàn bộ Trung Đông xứng đáng với sự kiện này và điều đó khiến tôi hạnh phúc. Đó là một chiến thắng cho thế giới Ả Rập." Zidane đã ủng hộ hai nỗ lực đăng cai Thế vận hội cho Paris, bao gồm Thế vận hội Mùa hè 2012 mà Luân Đôn đã giành chiến thắng sát nút, và sau đó là nỗ lực thành công của Paris cho Thế vận hội Mùa hè 2024. Paris cũng đăng cai Thế vận hội Người khuyết tật Mùa hè 2024.
4.1. Hoạt động từ thiện và vai trò đại sứ

Vào ngày 24 tháng 2 năm 2007, trước đám đông 10.000 người hâm mộ tại một trận đấu ở miền bắc Thái Lan cho quỹ từ thiện AIDS trẻ em Keuydaroon, Zidane đã ghi bàn thắng đầu tiên và kiến tạo bàn thứ hai cho một đồng đội người Malaysia khi trận đấu kết thúc với tỷ số 2-2. Sự kiện này đã quyên góp được 260.00 K THB (7.75 K USD). Số tiền này đã được dùng để xây dựng hai trường học và 16 ngôi nhà ba phòng ngủ.
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2008, Zidane đã tham gia trận đấu thường niên lần thứ năm của Trận đấu chống đói nghèo ở Málaga, Tây Ban Nha, cũng kết thúc với tỷ số hòa 2-2; ông không ghi bàn nhưng kiến tạo bàn thắng thứ hai cho đội mình. Ông và Ronaldo, những người đã hợp tác trong việc hình thành sự kiện hàng năm để gây quỹ cho Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc, thường xuyên làm đội trưởng các đội tương ứng của họ gồm các cầu thủ bóng đá đang thi đấu, các vận động viên chuyên nghiệp khác và những người nổi tiếng. Zidane, một Đại sứ thiện chí của Liên Hợp Quốc từ năm 2001, đã nói trước trận đấu rằng "mọi người đều có thể làm điều gì đó để làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn."

Vào tháng 6 và tháng 7 năm 2009, Zidane đã đi tour khắp Canada với các điểm dừng ở Toronto, Montreal và Vancouver. Mặc dù được quảng cáo là Zidane và "Những người bạn", bao gồm những người như Fabien Barthez và Samuel Eto'o, các trận đấu giao hữu còn có sự tham gia của các cầu thủ địa phương. Một phần số tiền thu được đã được trao cho UNICEF.
Vào ngày 6 tháng 6 năm 2010, Zidane đã tham gia sự kiện từ thiện hai năm một lần Soccer Aid. Ông thi đấu cho đội Rest of the World, được quản lý bởi cựu tiền đạo Liverpool và Celtic Kenny Dalglish đối đầu với Anh cùng với cựu đồng đội Real Madrid Luís Figo và huyền thoại Celtic Henrik Larsson. Ông đã đối đầu với các cựu cầu thủ như Teddy Sheringham và Alan Shearer, cũng như các ngôi sao nổi tiếng như diễn viên Hollywood Woody Harrelson, Mike Myers, Michael Sheen, đầu bếp Gordon Ramsay, diễn viên Damian Lewis và ca sĩ Robbie Williams. Trận đấu diễn ra tại Old Trafford, Manchester và lần đầu tiên đội Rest of the World giành chiến thắng, với quả phạt đền quyết định được ghi bởi Harrelson sau trận hòa 2-2.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2013, Zidane đã tham gia một trận đấu từ thiện được tổ chức tại Old Trafford như một phần của trận lượt về Manchester United Legends vs. Real Madrid Legends. Trận lượt đi diễn ra tại Sân vận động Santiago Bernabéu. Là một phần của đội bao gồm những người như Figo, Fernando Redondo và Manolo Sanchís, trận đấu đã quyên góp quỹ cho Quỹ Manchester United. Trận đấu chống đói nghèo lần thứ 12 diễn ra tại Saint-Étienne, Pháp, vào thứ Hai, ngày 20 tháng 4 năm 2015, nơi Ronaldo và Zidane cùng với các ngôi sao bóng đá khác đối đầu với các cầu thủ quá khứ và hiện tại của câu lạc bộ Ligue 1 của Pháp là AS Saint-Étienne. Theo UNDP, "hai phần ba tổng số tiền thu được sẽ được dùng để giúp các quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất là Guinea, Liberia và Sierra Leone xây dựng lại tốt đẹp hơn sau đại dịch Ebola." Tháng 6 năm 2018, Zidane tái hợp với các đồng đội vô địch World Cup 1998 của Pháp để thi đấu một trận đấu từ thiện với đội hình All-Star bao gồm vận động viên điền kinh Jamaica Usain Bolt. Trong chiến thắng 3-2 cho Pháp, Thierry Henry đã thực hiện một pha chuyền một-hai không nhìn với Zidane trước khi ghi bàn, với Zidane sau đó sút phạt trực tiếp từ khoảng 25 yd vào lưới.
4.2. Cố vấn và giám đốc thể thao tại Real Madrid

Vào tháng 11 năm 2010, Zidane được bổ nhiệm làm cố vấn đặc biệt cho đội một Real Madrid theo lời kêu gọi của huấn luyện viên Real Madrid khi đó là José Mourinho để cựu tiền vệ Real làm việc gần gũi hơn với đội bóng. Trong vai trò mới của mình, Zidane được kỳ vọng sẽ tham gia các sự kiện và chức năng của Champions League và cũng sẽ thường xuyên đi cùng đội một và tham gia các cuộc họp trước trận đấu, các buổi tập và các cuộc họp với huấn luyện viên trưởng. Tháng 7 năm 2011, có thông báo rằng ông sẽ trở thành giám đốc thể thao mới của Real Madrid. Năm 2013, Zidane được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên cho Carlo Ancelotti tại Real Madrid.
5. Sự nghiệp huấn luyện
Zidane bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với đội dự bị của Real Madrid, trước khi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội một.
5.1. Real Madrid Castilla
Vào tháng 6 năm 2014, Real Madrid thông báo Zidane sẽ là huấn luyện viên của đội B của Real Madrid, Real Madrid Castilla. Vào ngày 29 tháng 8, giám đốc Trung tâm Giáo dục Huấn luyện viên Bóng đá Quốc gia Tây Ban Nha (CENAFE), Miguel Galán, đã báo cáo Zidane vì hành động như huấn luyện viên trưởng của Real Madrid Castilla mà không có các chứng chỉ huấn luyện cần thiết. Theo Galán, "Không ai có liên quan gì đến thế giới bóng đá lại không biết rằng Zidane đang hành động như huấn luyện viên trưởng của Real Madrid Castilla mùa giải này. Đây là một sự thật đã được chấp nhận rộng rãi, như các báo cáo truyền thông cho thấy, và Real Madrid không phủ nhận điều đó." Trong khi báo cáo trận đấu chính thức cho trận mở màn của Castilla tại Segunda División B liệt kê Santiago Sánchez là huấn luyện viên trưởng của Los Blancos và Zidane là trợ lý của ông, Galán tuyên bố, "Hệ thống phân cấp này chỉ tồn tại trên giấy tờ. Sự thật là hoàn toàn ngược lại: Zidane đang hành động như huấn luyện viên trưởng của Real Madrid Castilla, trong khi, với tất cả sự tôn trọng đối với ông ấy như một đồng nghiệp, vai trò của ông Sánchez về cơ bản chỉ gói gọn trong việc cung cấp các huy hiệu."
5.2. Real Madrid (Lần đầu)

Vào ngày 4 tháng 1 năm 2016, Real Madrid thông báo sa thải Rafael Benítez và cùng ngày Zidane được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới của câu lạc bộ với hợp đồng hai năm rưỡi. Trận đấu đầu tiên của ông với tư cách là huấn luyện viên mới của câu lạc bộ diễn ra năm ngày sau đó, khi Real Madrid đánh bại Deportivo La Coruña 5-0 trong một trận đấu La Liga. Trong trận El Clásico đầu tiên của ông với tư cách huấn luyện viên, được tổ chức vào ngày 2 tháng 4 tại Camp Nou, Zidane đã dẫn dắt câu lạc bộ của mình giành chiến thắng 2-1 trước Barcelona, chấm dứt chuỗi 39 trận bất bại của Barça. Vào ngày 4 tháng 5, Zidane đã dẫn dắt Real Madrid giành một suất vào chung kết Champions League bằng cách đánh bại Manchester City 1-0 sau hai lượt trận. Tại La Liga, Madrid kết thúc ở vị trí thứ hai, với 90 điểm và chỉ kém nhà vô địch Barcelona một điểm. Vào ngày 28 tháng 5, Real Madrid đã giành chức vô địch Champions League lần thứ mười một sau chiến thắng 5-3 trong loạt sút luân lưu trước Atlético Madrid, với thành tích này được gọi là "La Undécima". Zidane trở thành người đàn ông thứ bảy giành được cúp châu Âu cả với tư cách cầu thủ và huấn luyện viên và người thứ hai (sau Miguel Muñoz) đạt được thành tích này với Real Madrid. Ông cũng trở thành huấn luyện viên người Pháp đầu tiên, trừ người Pháp gốc Argentina Helenio Herrera, giành được danh hiệu này.

Real Madrid bắt đầu chiến dịch 2016-17, đây là mùa giải đầu tiên Zidane phụ trách hoàn toàn câu lạc bộ, với chiến thắng tại UEFA Super Cup 2016 trước Sevilla. Vào ngày 10 tháng 12 năm 2016, Madrid đã chơi trận thứ 35 liên tiếp không thua, lập kỷ lục mới của câu lạc bộ. Vào ngày 18 tháng 12 năm 2016, câu lạc bộ đã đánh bại đội bóng Nhật Bản Kashima Antlers 4-2 trong trận chung kết FIFA Club World Cup 2016. Với trận hòa 3-3 tại Sevilla trong trận lượt về vòng 16 đội của Copa del Rey vào ngày 12 tháng 1 năm 2017, Madrid đã tiến vào tứ kết với tổng tỷ số 6-3 và kéo dài chuỗi trận bất bại của mình lên 40 trận, phá vỡ kỷ lục 39 trận bất bại của Barcelona ở tất cả các giải đấu từ mùa giải trước. Chuỗi trận bất bại của họ kết thúc sau trận thua 1-2 trên sân khách trước cùng đối thủ tại La Liga ba ngày sau đó. Đội sau đó bị loại khỏi Copa del Rey bởi Celta Vigo với tổng tỷ số 3-4. Vào tháng 5 cùng năm, Madrid đã giành chức vô địch giải VĐQG lần thứ 33 kỷ lục, danh hiệu đầu tiên của họ sau 5 năm, tích lũy được 93 điểm. Vào ngày 3 tháng 6 năm 2017, chiến thắng chung kết Champions League của câu lạc bộ trước Juventus đã khiến Real Madrid trở thành đội đầu tiên bảo vệ thành công danh hiệu của mình trong kỷ nguyên UEFA Champions League, và là đội đầu tiên giành liên tiếp các danh hiệu trong giải đấu kể từ Milan vào 1989 và 1990, khi giải đấu được biết đến với tên gọi Cúp C1. Danh hiệu của Real Madrid là lần thứ 12, mở rộng kỷ lục, và lần thứ ba trong bốn năm. Thành tích này cũng được gọi là "La Duodécima". Với chiến thắng Champions League của Real, Zidane trở thành huấn luyện viên thứ hai giành được cúp châu Âu trong hai mùa giải đầu tiên cầm quân, cùng với huấn luyện viên Real Madrid José Villalonga.
Real bắt đầu chiến dịch 2017-18 bằng cách giành chức vô địch UEFA Super Cup thứ hai liên tiếp và thứ tư tổng thể trong chiến thắng 2-1 trước Manchester United. Năm ngày sau, Real Madrid đánh bại Barcelona tại Camp Nou 3-1 trong trận lượt đi Supercopa de España 2017 và sau đó đánh bại Barça 2-0 ở trận lượt về, chấm dứt kỷ lục ghi bàn 24 trận liên tiếp của họ trong các trận El Clásico và giành danh hiệu thứ hai trong mùa giải. Danh hiệu này đã giúp Zidane san bằng kỷ lục với Vicente del Bosque là huấn luyện viên Real Madrid thành công thứ ba với bảy danh hiệu, kém Luis Molowny một danh hiệu. Điều này cũng có nghĩa là, vào thời điểm đó, Zidane đã giành được nhiều danh hiệu trong vai trò huấn luyện của mình tại Real Madrid bằng số trận thua trong nhiệm kỳ của ông. Thành công của Zidane đã giúp ông được vinh danh là Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của FIFA vào năm 2017. Vào ngày 16 tháng 12 năm 2017, Zidane đã giành được danh hiệu thứ tám với tư cách huấn luyện viên khi Real đánh bại câu lạc bộ Brasil Grêmio 1-0 trong chung kết FIFA Club World Cup 2017 và trở thành đội đầu tiên bảo vệ thành công danh hiệu này. Vào ngày 24 tháng 1 năm 2018, Madrid bị loại khỏi Copa del Rey ở vòng tứ kết bởi Leganés theo luật bàn thắng sân khách. Chiến dịch La Liga của đội cũng là một thất vọng khi Real chỉ giành được 76 điểm và đứng thứ ba, kém nhà vô địch Barcelona 17 điểm. Madrid thi đấu tốt hơn nhiều ở Champions League, một lần nữa tiến vào chung kết nơi họ đánh bại Liverpool 3-1 để trở thành câu lạc bộ đầu tiên giành ba chức vô địch liên tiếp trong kỷ nguyên Champions League, cũng như đội đầu tiên giành ba chức vô địch liên tiếp trong Cúp C1/Champions League kể từ Bayern Munich vào 1976. Vào thời điểm đó, ông trở thành một trong ba huấn luyện viên, cùng với Bob Paisley và Carlo Ancelotti, giành cúp châu Âu ba lần, đồng thời cũng trở thành huấn luyện viên đầu tiên giành danh hiệu này trong ba mùa giải liên tiếp. Vào ngày 31 tháng 5, năm ngày sau trận chung kết Champions League, Zidane tuyên bố từ chức huấn luyện viên Real Madrid, với lý do câu lạc bộ "cần thay đổi" là lý do ông ra đi.
5.3. Trở lại Real Madrid (Lần thứ hai)
Sau một số kết quả tồi tệ của Real Madrid trong những tháng sau khi Zidane ra đi - đỉnh điểm là việc bị loại khỏi Copa del Rey trên sân nhà trước Barcelona, một trận thua La Liga trước cùng đối thủ tại cùng địa điểm đã tạo ra khoảng cách 12 điểm giữa các câu lạc bộ, và một thất bại bất ngờ 1-4 trên sân nhà trước Ajax tại Champions League đã chấm dứt chuỗi thành công dài trong giải đấu đó, tất cả chỉ trong vòng một tuần - cựu đồng đội Santiago Solari của ông (người cũng chỉ tại vị được năm tháng, sau nhiệm kỳ ngắn ngủi tương tự của Julen Lopetegui) đã bị sa thải và Zidane trở lại làm huấn luyện viên trưởng Real Madrid vào ngày 11 tháng 3 năm 2019, với hợp đồng đến mùa hè năm 2022.
Mùa giải 2019-20 có vẻ hứa hẹn, khi Madrid chi tiêu mạnh tay vào mùa hè 2019, ký hợp đồng với Eden Hazard, Luka Jović, Éder Militão, Ferland Mendy, Rodrygo, Reinier và các cầu thủ khác với tổng số tiền hơn 350.00 M EUR. Vào ngày 12 tháng 1 năm 2020, Zidane đã dẫn dắt Madrid giành danh hiệu đầu tiên trong nhiệm kỳ thứ hai của ông, với câu lạc bộ đánh bại đối thủ cùng thành phố Atlético Madrid trong loạt sút luân lưu tại chung kết Supercopa de España. Sau ba tháng tạm dừng do đại dịch COVID-19 vào tháng 3 năm 2020, La Liga đã khởi động lại vào tháng 6 và Madrid đã thắng mười trận liên tiếp để giành chức vô địch giải đấu thứ 34 của đội, thu về tổng cộng 87 điểm. Đó là chức vô địch giải đấu thứ hai của Zidane trong sự nghiệp huấn luyện của ông. Tư duy tập thể của ông đã được giới truyền thông quốc tế và Tây Ban Nha ca ngợi, khi Real Madrid phá vỡ một số kỷ lục, bao gồm số lượng cầu thủ ghi bàn và duy trì thành tích phòng ngự tốt nhất trong 30 năm, với 21 cầu thủ của ông đã ghi bàn trong chiến dịch. Zidane rời đội lần thứ hai vào ngày 27 tháng 5 năm 2021 sau một mùa giải trắng tay. Ông đã được đề nghị trở thành huấn luyện viên của Hoa Kỳ sau khi Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 kết thúc, nhưng đã từ chối.
6. Phong cách thi đấu và di sản

6.1. Đặc điểm khi là cầu thủ
Zidane là một tiền vệ tấn công, có khả năng kiến tạo lối chơi trung tâm và thường xuyên tự mình ghi bàn. Ông nổi bật với khả năng giữ thăng bằng cơ thể tuyệt vời và sự kết hợp của nhiều động tác kỹ thuật, cùng với những cú chạm bóng, đường chuyền, cú sút và khả năng kiểm soát bóng, rê dắt vô cùng chính xác, thường được ví với sự duyên dáng của múa ballet. Ông không phải là kiểu cầu thủ dẫn dắt đồng đội bằng năng lượng dồi dào, nhưng lại là người tiên phong của đội nhờ sức hút cá nhân.
Ở Ý, vào thời điểm Arrigo Sacchi phổ biến pressing zone, vị trí tiền vệ kiến tạo lối chơi đang đứng trước nguy cơ biến mất. Nhiều Fantazista như Roberto Baggio và Alessandro Del Piero đã phải thay đổi vị trí từ tiền vệ sang tiền đạo thứ hai để tránh áp lực. Tuy nhiên, Zidane, với kỹ thuật điêu luyện cùng thể hình mạnh mẽ (cao 185 cm), đã có thể giữ bóng và tạo ra thời gian ngay cả khi bị đối phương pressing dữ dội. Ông cũng có thể chiến đấu như một tiền vệ trung tâm khi phòng ngự, do đó đã giữ vững vị trí trung tâm tại Juventus FC. Khi đối phương tăng cường pressing để giành bóng từ Zidane, không gian phía sau họ lại càng mở ra lớn hơn, cho phép các cầu thủ xung quanh nhận bóng và phá vỡ đội hình đối phương.
Mặc dù có nhiều bàn thắng đáng nhớ, như cú vô lê trong trận chung kết UEFA Champions League 2002 hay hai bàn thắng bằng đầu ở chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 1998, Carlo Ancelotti, huấn luyện viên cũ của Juventus, từng nhận xét: "Tôi đã rất ấn tượng khi xem Zidane tập luyện. Anh ấy rất ngoạn mục. Nhưng anh ấy đáng lẽ có thể làm được nhiều hơn thế. Anh ấy lẽ ra phải ghi nhiều bàn thắng hơn."
6.2. Đánh giá và ảnh hưởng khi là cầu thủ

Nhiều huyền thoại bóng đá đã ca ngợi kỹ năng và tầm quan trọng của Zidane trong lịch sử môn thể thao này. Huấn luyện viên người Brazil Carlos Alberto Parreira đã gọi Zidane là "một con quái vật" vì màn trình diễn và khả năng của ông. Huấn luyện viên người Đức Franz Beckenbauer tuyên bố: "Zidane là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử, một cầu thủ thực sự xuất sắc." Huấn luyện viên đội tuyển Ý Marcello Lippi, người cũng từng huấn luyện Zidane, nhận định: "Tôi nghĩ Zidane là tài năng vĩ đại nhất mà chúng ta từng biết trong bóng đá hai mươi năm qua." Cựu huấn luyện viên đội tuyển Anh Kevin Keegan nói: "Bạn nhìn Zidane và nghĩ 'Tôi chưa bao giờ thấy một cầu thủ nào giống như vậy.' Điều khiến Zidane khác biệt là cách anh ấy điều khiển trái bóng, tạo ra không gian không tồn tại. Thêm tầm nhìn của anh ấy và điều đó khiến anh ấy trở nên rất đặc biệt." Tại World Cup 1998, huấn luyện viên người Ý Cesare Maldini nói: "Tôi sẽ đổi năm cầu thủ để có Zidane trong đội hình của tôi."
Trong số các đồng nghiệp cùng thời, tiền đạo người Thụy Điển Zlatan Ibrahimović nhận xét: "Zidane đến từ một hành tinh khác. Khi Zidane bước ra sân, mười cầu thủ khác đột nhiên trở nên tốt hơn. Đơn giản vậy thôi." David Beckham đã mô tả Zidane là "vĩ đại nhất mọi thời đại." Ngôi sao của Barcelona Xavi đã nói trong một cuộc phỏng vấn năm 2010 rằng Zidane là "cầu thủ xuất sắc nhất thập niên 90 và đầu những năm 2000", trong khi hậu vệ người Brazil và cựu đồng đội Real Madrid Roberto Carlos đã nói về Zidane: "Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất tôi từng thấy. Người hâm mộ đến sân Bernabéu sớm hơn chỉ để xem anh ấy khởi động." Tiền vệ kiến tạo người Brazil Ronaldinho tuyên bố: "Zidane là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại, một trong những thần tượng của tôi. Anh ấy có sự thanh lịch và duyên dáng, một cú chạm bóng tuyệt vời và tầm nhìn siêu phàm." Tiền vệ kiến tạo người Bỉ Eden Hazard coi Zidane là "người giỏi nhất từ trước đến nay", và khi lớn lên, anh học hỏi từ thần tượng của mình bằng cách "xem anh ấy trên truyền hình và trực tuyến hàng giờ."
Thể hiện các kỹ năng với một loạt các động tác như cú xoay người La Roulette đặc trưng của ông, các pha đảo chân và kiểm soát bóng chặt chẽ, cựu tuyển thủ quốc tế Brazil Rivaldo tuyên bố: "Sự thanh lịch trong di chuyển trên sân và kỹ năng của anh ấy thật kỳ lạ." Nhà báo Sid Lowe viết: "Zidane là câu trả lời của bóng đá cho Bolshoi Ballet. Zidane trên hết là sự thanh lịch." Năm 2005, khi Zidane trở lại đội tuyển quốc gia Pháp, đồng đội của ông Thierry Henry tuyên bố: "Ở Pháp, mọi người đều nhận ra rằng Chúa tồn tại, và rằng Ngài đã trở lại đội tuyển quốc tế Pháp." Zidane đã được các vận động viên ngoài bóng đá ca ngợi; sau khi chứng kiến bàn thắng của Zidane vào lưới Deportivo La Coruña vào tháng 1 năm 2002, nơi ông rê bóng sang phải rồi sang trái, khiến hậu vệ mất phương hướng, trước khi ghi bàn bằng cú sút chân trái, cầu thủ bóng rổ Magic Johnson tuyên bố: "Một trong những đêm truyền cảm hứng nhất đời tôi. Zidane là một hiện tượng."
Được ESPN gọi là "thiên tài lỗi thời", Zidane sở hữu khả năng chạm bóng đầu tiên xuất sắc, và còn nổi tiếng với kỹ năng rê bóng và sự thanh lịch với trái bóng. Ông có thể sử dụng cả hai chân, dù thuận chân phải. Kỹ thuật và sự phối hợp của ông cho phép ông thực hiện các cú sút và vô lê với sức mạnh và độ chính xác cực cao, đặc biệt là từ ngoài vòng cấm; ông cũng là một chuyên gia sút phạt trực tiếp và phạt đền. Là một cầu thủ kiến tạo nổi tiếng, vị trí tự nhiên của Zidane là một số 10 cổ điển chơi phía sau các tiền đạo. Ông cũng có khả năng chơi như một tiền đạo thứ hai, hoặc như một tiền vệ trung tâm hoặc tiền vệ kiến tạo lùi sâu, nhờ khả năng điều phối các pha tấn công của đội mình từ sâu với tầm nhìn và khả năng chuyền bóng. Do đó, ông có khả năng cả kiến tạo và ghi bàn, mặc dù không phải là cầu thủ ghi bàn sung mãn nhất. Dù không nổi tiếng về khả năng đánh đầu, nhưng chiều cao và thể lực của ông cũng giúp ông hiệu quả trong các pha không chiến, và ông đã ghi một số bàn thắng quan trọng bằng đầu trong suốt sự nghiệp. Ông cũng nhận được lời khen ngợi từ các huấn luyện viên về khả năng phòng ngự của mình. Mặc dù không phải là cầu thủ nhanh nhất, nhưng ông sở hữu sự nhanh nhẹn và khả năng tăng tốc tốt. Ông cũng có khả năng định vị xuất sắc và nhận thức không gian vượt trội. Dù có tính cách kín đáo và khiêm tốn, các cựu huấn luyện viên Juventus của ông là Lippi và Ancelotti cũng ca ngợi Zidane là một cầu thủ có tinh thần đồng đội, người mà các đồng đội có thể tin cậy. Bất chấp những lời khen ngợi mà Zidane nhận được từ giới truyền thông về khả năng chơi bóng, ông cũng bị giới truyền thông chỉ trích về tính khí và kỷ luật, cũng như hành vi bạo lực đôi khi trên sân, điều này dẫn đến việc Zidane nhận thẻ; ông cũng bị giới truyền thông buộc tội là chơi không ổn định trong các trận đấu và thiếu phẩm chất lãnh đạo, mặc dù ông đã khẳng định mình là một cầu thủ kiên định và quyết đoán, người cũng là một đội trưởng có ảnh hưởng ở cấp độ quốc tế trong suốt sự nghiệp.
Zidane đã ba lần được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA, một thành tích chỉ có Ronaldo, Lionel Messi và Cristiano Ronaldo đạt được. Năm 2002, ESPN mô tả Zidane là "cầu thủ vĩ đại nhất thế giới trong trận đấu lớn nhất thế giới". Trong một cuộc thăm dò của FIFA năm 2002, Zidane được chọn vào FIFA World Cup Dream Team. Năm 2004, ông được bầu chọn là Cầu thủ châu Âu xuất sắc nhất trong 50 năm qua của UEFA, và có tên trong danh sách FIFA 100 những cầu thủ còn sống vĩ đại nhất thế giới. Trong một cuộc thăm dò năm 2004 do tờ báo Pháp Journal du Dimanche thực hiện, Zidane được bình chọn là "người Pháp nổi tiếng nhất mọi thời đại". Năm 2014, trong một cuộc thăm dò do kênh truyền hình Pháp TF1 thực hiện, Zidane được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất lịch sử giải VĐQG Pháp. Năm 2016, trong một nghiên cứu do tờ báo Pháp Le Parisien dẫn lại, Zidane được vinh danh là "cầu thủ Pháp xuất sắc nhất mọi thời đại".
7. Phong cách và đón nhận khi làm huấn luyện viên

Mặc dù tự khẳng định mình là một trong những huấn luyện viên thành công nhất trong thời đại và trong lịch sử của Real Madrid, thời gian Zidane ở Real Madrid bị một số người cho là bị che lấp bởi một phần may mắn. Tuy nhiên, triết lý chiến thuật của Zidane, đặc trưng bởi sự linh hoạt trong đội hình và lối đá tấn công, cũng như khả năng đoàn kết phòng thay đồ, đã được nhiều người ca ngợi. Việc sử dụng các quyền thay người trong trận đấu của ông đã được đặc biệt khen ngợi, vì nhiều cầu thủ thay thế của ông đã dẫn đến chiến thắng, chẳng hạn như việc đưa Marco Asensio và Lucas Vázquez vào sân để tăng tốc độ và chiều rộng trước Paris Saint-Germain ở UEFA Champions League để lật ngược thế trận từ thua 0-1 thành thắng 3-1. Tương tự, việc ông sử dụng Gareth Bale làm cầu thủ dự bị trong Chung kết UEFA Champions League 2018 đã chứng tỏ vai trò quan trọng; Bale đã ghi hai bàn sau khi vào sân, biến tỉ số hòa 1-1 thành chiến thắng 3-1 cho Madrid. Người ta cũng lưu ý rằng đội của ông tập trung tấn công qua hai biên, trong khi ông được ghi nhận là đã phổ biến lại sơ đồ 4-4-2 kim cương trong bóng đá đương đại.
Mặt khác, một số người cho rằng vai trò của Zidane tập trung hơn vào việc đạt được kết quả và đoàn kết phòng thay đồ, thay vì có một sơ đồ chiến thuật cố định. Zidane nhấn mạnh tầm quan trọng của thể lực cầu thủ và thích chọn những cầu thủ có ảnh hưởng hơn là một hệ thống xác định. Trong thời gian ở Real Madrid, ông đã sử dụng một số đội hình, bao gồm 4-3-3, 4-2-3-1, 4-4-2 và 3-5-2, để tìm ra hệ thống phù hợp nhất với các cầu thủ của mình, và được ghi nhận là đã sử dụng "các hệ thống đơn giản", "để các cầu thủ của ông có sự tự do cần thiết để chứng tỏ sự vượt trội của họ." Như vậy, mặc dù ông không được coi là một nhà sáng tạo chiến thuật, ông đã được ca ngợi về cách tiếp cận cân bằng của mình với tư cách là một huấn luyện viên, và có kỹ năng lãnh đạo và khả năng quản lý và động viên nhiều cầu thủ đẳng cấp thế giới, tạo ra một môi trường đội bóng tốt, thúc đẩy các mối quan hệ chuyên nghiệp và một tinh thần chiến thắng mạnh mẽ; ông cũng đã chứng tỏ khả năng xoay tua cầu thủ và tận dụng tối đa đội hình của mình, điều này đã đóng một vai trò quan trọng trong thành công của ông. Năm 2019, ông nhận xét: "Bạn hỏi tôi về hai cầu thủ nhưng điều khiến tôi quan tâm là cả đội. Karim quan trọng đối với đội, không chỉ vì mục tiêu của anh ấy. Casemiro mang lại rất nhiều sự cân bằng, nhưng không chỉ vậy. Mọi người đều đóng góp điều gì đó cho đội theo cách riêng của họ trên sân." Về vai trò huấn luyện của mình tại Real Madrid, Zidane nhận xét vào năm 2018: "Khi bạn làm việc với những cầu thủ chất lượng cao, họ biết cách quản lý những giai đoạn trận đấu mà bạn không chơi tốt, và họ đưa mọi thứ trở lại đúng hướng rất nhanh chóng. Công việc của tôi là giữ cho mọi người bình tĩnh!" Hai trong số những ảnh hưởng chính của ông với tư cách huấn luyện viên là những huấn luyện viên cũ của ông Marcello Lippi và Carlo Ancelotti.
8. Đời tư

Năm 17 tuổi, Zidane gặp người vợ tương lai của mình, Véronique Fernández (sinh tại Aveyron gốc Tây Ban Nha), khi đang chơi cho Cannes vào mùa giải 1988-89. Kết hôn năm 1994, họ có bốn con trai: Enzo Zidane (sinh ngày 24 tháng 3 năm 1995), Luca Zidane (sinh ngày 13 tháng 5 năm 1998), Théo Zidane (sinh ngày 18 tháng 5 năm 2002) và Elyaz Zidane (sinh ngày 26 tháng 12 năm 2005). Tất cả bốn người con trai của ông đều theo nghiệp bóng đá. Enzo và Théo chơi ở vị trí tiền vệ, Luca là thủ môn, còn Elyaz là hậu vệ. Tên của con trai cả Enzo được đặt theo Enzo Francescoli, người mà Zidane rất thần tượng.
Ngày 12 tháng 7 năm 2019, anh trai của ông, Farid, qua đời vì bệnh ung thư ở tuổi 54.
9. Trong văn hóa đại chúng

Zidane đã có các hợp đồng quảng cáo với nhiều công ty, bao gồm Adidas, Lego, France Telecom, Orange, Audi, Volvic và Christian Dior. Các hợp đồng tài trợ này đã mang lại cho ông 8.60 M EUR ngoài mức lương 6.40 M EUR tại Real Madrid vào năm 2006, tổng cộng là 15.00 M EUR (20.40 M USD), biến ông thành cầu thủ bóng đá được trả lương cao thứ sáu. Năm 2004, tạp chí Forbes liệt kê thu nhập của ông là 15.80 M USD trong 12 tháng trước đó. Tháng 5 năm 2010, Zidane xuất hiện trong một quảng cáo của Louis Vuitton, tham gia một trận bóng bàn với Pelé và Diego Maradona. Zidane xuất hiện trên trang bìa của phiên bản Ultimate Edition của trò chơi điện tử FIFA FIFA 20.
Năm 2005, các nhà làm phim Philippe Parreno và Douglas Gordon đã quay bộ phim tài liệu Zidane: A 21st Century Portrait, theo dõi Zidane trong suốt một trận đấu, được quay bằng 17 máy ảnh. Ban nhạc post-rock người Scotland Mogwai đã cung cấp nhạc nền. Bộ phim tài liệu là một phần của Full Frame Documentary Film Festival năm 2009.

Tháng 11 năm 2006, Zidane đã đi tour Bangladesh theo lời mời của người đoạt Giải Nobel Hòa bình Muhammad Yunus. Ông cũng đã đến thăm quê hương Algérie của cha mẹ mình và gặp Tổng thống Algérie Abdelaziz Bouteflika, người đã tiếp đón ông một cách chính thức. Năm 2012, nghệ sĩ Pháp gốc Algérie Adel Abdessemed đã ra mắt một bức tượng đồng mô tả cú húc đầu của Zidane vào Marco Materazzi trong trận chung kết World Cup 2006.
Vào ngày 5 tháng 11 năm 2006, Zidane xuất hiện trong bộ phim hoạt hình sitcom Mỹ Family Guy, được thấy húc đầu một bà già trong tập phim "Saving Private Brian" như một bản nhại cú húc đầu của ông vào Materazzi. Cú húc đầu tai tiếng cũng là chủ đề của một bài tiểu luận trữ tình của tiểu thuyết gia người Bỉ Jean-Philippe Toussaint có tựa đề La Mélancolie de Zidane (2006).
Năm 2010, các đoạn phim về Zidane xuất hiện trong video ca nhạc "Waka Waka" của Shakira, cho thấy ông đang ăn mừng việc Pháp vô địch World Cup 1998. Năm 2014, nhà báo thể thao Úc Les Murray đã hợp tác với ban nhạc Vaudeville Smash và thể hiện một bài hát tri ân Zidane, video đi kèm có bốn cầu thủ bóng đá thực hiện các pha bóng kỹ thuật trong mặt nạ Zidane, một trong số họ cuối cùng húc đầu một người bảo vệ đêm. Năm 2016, Zidane được xếp vào danh sách 500 người Hồi giáo có ảnh hưởng nhất thế giới bởi Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược Hồi giáo Hoàng gia của Jordan, nơi ghi nhận: "[Tính cách] khiêm tốn của Zidane đã khiến ông được công chúng rộng rãi yêu mến."
10. Thống kê sự nghiệp
10.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc nội | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | ||
Cannes | 1988-89 | Division 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
1989-90 | Division 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
1990-91 | Division 1 | 28 | 1 | 3 | 0 | - | - | 31 | 1 | |||
1991-92 | Division 1 | 31 | 5 | 3 | 0 | 4 | 0 | - | 38 | 5 | ||
Tổng cộng | 61 | 6 | 6 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 71 | 6 | ||
Bordeaux | 1992-93 | Division 1 | 35 | 10 | 4 | 1 | - | - | 39 | 11 | ||
1993-94 | Division 1 | 34 | 6 | 3 | 0 | 6 | 2 | - | 43 | 8 | ||
1994-95 | Division 1 | 37 | 6 | 5 | 1 | 4 | 1 | - | 46 | 8 | ||
1995-96 | Division 1 | 33 | 6 | 3 | 0 | 15 | 6 | - | 51 | 12 | ||
Tổng cộng | 139 | 28 | 15 | 2 | 25 | 9 | 0 | 0 | 179 | 39 | ||
Juventus | 1996-97 | Serie A | 29 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 3 | 0 | 44 | 7 |
1997-98 | Serie A | 32 | 7 | 5 | 1 | 11 | 3 | 1 | 0 | 49 | 11 | |
1998-99 | Serie A | 25 | 2 | 5 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 41 | 2 | |
1999-2000 | Serie A | 32 | 4 | 3 | 1 | 6 | 0 | - | 41 | 5 | ||
2000-01 | Serie A | 33 | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 39 | 6 | ||
Tổng cộng | 151 | 24 | 17 | 2 | 41 | 5 | 5 | 0 | 214 | 31 | ||
Real Madrid | 2001-02 | La Liga | 31 | 7 | 9 | 2 | 9 | 3 | 2 | 0 | 51 | 12 |
2002-03 | La Liga | 33 | 9 | 1 | 0 | 14 | 3 | 2 | 0 | 50 | 12 | |
2003-04 | La Liga | 33 | 6 | 7 | 1 | 10 | 3 | 2 | 0 | 52 | 10 | |
2004-05 | La Liga | 29 | 6 | 1 | 0 | 10 | 0 | - | 40 | 6 | ||
2005-06 | La Liga | 29 | 9 | 5 | 0 | 4 | 0 | - | 38 | 9 | ||
Tổng cộng | 155 | 37 | 23 | 3 | 47 | 9 | 6 | 0 | 230 | 49 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 506 | 95 | 61 | 7 | 117 | 23 | 11 | 0 | 695 | 125 |
10.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển | Năm | Chính thức | Giao hữu | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | Ra sân | Bàn thắng | ||
Pháp | 1994 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
1995 | 5 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | |
1996 | 5 | 0 | 7 | 1 | 12 | 1 | |
1997 | - | 8 | 1 | 8 | 1 | ||
1998 | 8 | 2 | 7 | 3 | 15 | 5 | |
1999 | 3 | 1 | 3 | 0 | 6 | 1 | |
2000 | 5 | 2 | 8 | 2 | 13 | 4 | |
2001 | - | 8 | 2 | 8 | 2 | ||
2002 | 4 | 0 | 5 | 1 | 9 | 1 | |
2003 | 4 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | |
2004 | 4 | 3 | 3 | 1 | 7 | 4 | |
2005 | 4 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | |
2006 | 6 | 3 | 4 | 0 | 10 | 3 | |
Tổng cộng | 49 | 17 | 59 | 14 | 108 | 31 |
:Điểm số và kết quả liệt kê tổng số bàn thắng của Pháp trước.
# | Số lần ra sân | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 17 tháng 8 năm 1994 | Sân vận động Chaban-Delmas, Bordeaux, Pháp | Cộng hòa Séc | 1-2 | 2-2 | Giao hữu |
2 | 2-2 | ||||||
3 | 6 | 6 tháng 9 năm 1995 | Sân vận động Abbé-Deschamps, Auxerre, Pháp | Azerbaijan | 7-0 | 10-0 | Vòng loại Euro 1996 |
4 | 7 | 11 tháng 10 năm 1995 | Sân vận động Steaua, Bucharest, România | România | 3-1 | 3-1 | Vòng loại Euro 1996 |
5 | 10 | 21 tháng 2 năm 1996 | Sân vận động Costières, Nîmes, Pháp | Hy Lạp | 3-1 | 3-1 | Giao hữu |
6 | 26 | 11 tháng 6 năm 1997 | Sân vận động Công viên các Hoàng tử, Paris, Pháp | Ý | 1-0 | 2-2 | Tournoi de France 1997 |
7 | 29 | 28 tháng 1 năm 1998 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Tây Ban Nha | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
8 | 30 | 25 tháng 2 năm 1998 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | Na Uy | 2-1 | 3-3 | Giao hữu |
9 | 32 | 27 tháng 5 năm 1998 | Sân vận động Mohammed V, Casablanca, Maroc | Bỉ | 1-0 | 1-0 | King Hassan II Cup 1998 |
10 | 39 | 12 tháng 7 năm 1998 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Brasil | 1-0 | 3-0 | World Cup 1998 |
11 | 2-0 | ||||||
12 | 47 | 8 tháng 9 năm 1999 | Sân vận động Hrazdan, Yerevan, Armenia | Armenia | 2-1 | 3-2 | Vòng loại Euro 2000 |
13 | 50 | 23 tháng 2 năm 2000 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Ba Lan | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
14 | 53 | 4 tháng 6 năm 2000 | Sân vận động Mohammed V, Casablanca, Maroc | Nhật Bản | 1-0 | 2-2 | King Hassan II Cup 2000 |
15 | 57 | 25 tháng 6 năm 2000 | Sân vận động Jan Breydel, Brugge, Bỉ | Tây Ban Nha | 1-0 | 2-1 | Euro 2000 |
16 | 58 | 28 tháng 6 năm 2000 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Bruxelles, Bỉ | Bồ Đào Nha | 2-1 | 2-1 | Euro 2000 |
17 | 63 | 27 tháng 2 năm 2001 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Đức | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
18 | 64 | 24 tháng 3 năm 2001 | Nhật Bản | 1-0 | 5-0 | ||
19 | 72 | 27 tháng 3 năm 2002 | Scotland | 1-0 | 5-0 | ||
20 | 81 | 29 tháng 3 năm 2003 | Sân vận động Bollaert-Delelis, Lens, Pas-de-Calais, Pháp | Malta | 4-0 | 6-0 | Vòng loại Euro 2004 |
21 | 6-0 | ||||||
22 | 82 | 2 tháng 4 năm 2003 | Sân vận động Renzo Barbera, Palermo, Ý | Israel | 2-0 | 2-1 | |
23 | 89 | 6 tháng 6 năm 2004 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Ukraina | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
24 | 90 | 13 tháng 6 năm 2004 | Estádio da Luz, Lisboa, Bồ Đào Nha | Anh | 1-1 | 2-1 | Euro 2004 |
25 | 2-1 | ||||||
26 | 92 | 21 tháng 6 năm 2004 | Sân vận động Cidade de Coimbra, Coimbra, Bồ Đào Nha | Thụy Sĩ | 1-0 | 3-1 | |
27 | 94 | 17 tháng 8 năm 2005 | Sân vận động Mosson, Montpellier, Pháp | Bờ Biển Ngà | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
28 | 98 | 12 tháng 10 năm 2005 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Síp | 1-0 | 4-0 | Vòng loại World Cup 2006 |
29 | 105 | 27 tháng 6 năm 2006 | Niedersachsenstadion, Hannover, Đức | Tây Ban Nha | 3-1 | 3-1 | World Cup 2006 |
30 | 107 | 5 tháng 7 năm 2006 | Allianz Arena, München, Đức | Bồ Đào Nha | 1-0 | 1-0 | World Cup 2006 |
31 | 108 | 9 tháng 7 năm 2006 | Olympiastadion, Berlin, Đức | Ý | 1-0 | 1-1 (pen 3-5) | World Cup 2006 |
10.3. Thống kê huấn luyện
Cập nhật đến ngày 22 tháng 5 năm 2021
Đội | Từ | Đến | Hồ sơ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng | |||
Real Madrid Castilla | 25 tháng 6 năm 2014 | 4 tháng 1 năm 2016 | 57 | 26 | 17 | 14 | 88 | 58 | +30 | 45.61% |
Real Madrid | 4 tháng 1 năm 2016 | 31 tháng 5 năm 2018 | 149 | 105 | 28 | 16 | 398 | 163 | +235 | 70.47% |
11 tháng 3 năm 2019 | 27 tháng 5 năm 2021 | 114 | 69 | 25 | 20 | 207 | 104 | +103 | 60.53% | |
Tổng cộng sự nghiệp | 320 | 200 | 70 | 50 | 693 | 325 | +368 | 62.50% |
11. Vinh dự
11.1. Danh hiệu cầu thủ
Bordeaux
- UEFA Intertoto Cup: 1995
- Á quân UEFA Cup: 1995-96
Juventus
- Serie A: 1996-97, 1997-98
- Supercoppa Italiana: 1997
- UEFA Super Cup: 1996
- Intercontinental Cup: 1996
- UEFA Intertoto Cup: 1999
- Á quân UEFA Champions League: 1996-97, 1997-98
Real Madrid
- La Liga: 2002-03
- Supercopa de España: 2001, 2003
- UEFA Champions League: 2001-02
- UEFA Super Cup: 2002
- Intercontinental Cup: 2002
U16 Pháp
- Syrenka Cup: 1987
Pháp
- FIFA World Cup: 1998; á quân: 2006
- UEFA European Championship: 2000
11.2. Danh hiệu huấn luyện viên
Real Madrid
- La Liga: 2016-17, 2019-20
- Supercopa de España: 2017, 2020
- UEFA Champions League: 2015-16, 2016-17, 2017-18
- UEFA Super Cup: 2016, 2017
- FIFA Club World Cup: 2016, 2017
11.3. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Giải hạng Nhất Pháp: 1993-94
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải hạng Nhất Pháp: 1995-96
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất Serie A: 1996-97, 2000-01
- Onze d'Argent: 1997, 2002, 2003
- FIFA XI: 1997, 1998, 2000, 2002
- Đội hình tiêu biểu ESM: 1997-98, 2001-02, 2002-03, 2003-04
- Tiền vệ xuất sắc nhất UEFA Club: 1998
- Nhà vô địch Quốc tế của L'Équipe: 1998
- Nhà vô địch Pháp của L'Équipe: 1998
- Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup: 1998, 2006
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của World Soccer: 1998
- Cầu thủ Pháp xuất sắc nhất năm của France Football: 1998, 2002
- Onze d'Or: 1998, 2000, 2001
- Ballon d'Or: 1998
- FIFA World Player of the Year: 1998, 2000, 2003
- Cầu thủ châu Âu xuất sắc nhất năm của El País: 1998, 2001, 2002, 2003
- Onze de Bronze: 1999
- Danh sách 100 cầu thủ vĩ đại nhất thế kỷ 20 của World Soccer: 1999
- Cầu thủ Pháp xuất sắc thứ 2 của thế kỷ (France Football): 2000
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải vô địch châu Âu: 2000
- Đội hình tiêu biểu giải vô địch châu Âu: 2000, 2004
- Vua kiến tạo Serie A: 2000-01
- Cầu thủ xuất sắc nhất Serie A: 2000-01
- Đội hình tiêu biểu UEFA: 2001, 2002, 2003
- Don Balón Award: 2001-02
- Cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất La Liga: 2001-02
- Cầu thủ xuất sắc nhất UEFA Club: 2002
- FIFA World Cup Dream Team: 2002
- FIFA 100: 2004
- Cầu thủ châu Âu xuất sắc nhất trong 50 năm qua của UEFA: 2004
- FIFA FIFPro World XI: 2005, 2006
- Cầu thủ kiến tạo xuất sắc nhất thế giới IFFHS: 2006
- Quả bóng vàng FIFA World Cup: 2006
- Giải thưởng danh dự UNFP: 2007
- Marca Leyenda Award: 2008
- Golden Foot Legends Award: 2008
- ESPN Đội hình tiêu biểu thập kỷ: 2009
- ESPN Cầu thủ xuất sắc nhất thập kỷ: 2009
- Fox Sports Cầu thủ xuất sắc nhất thập kỷ: 2009
- Đội hình tiêu biểu thập kỷ của Sports Illustrated: 2009
- Cầu thủ xuất sắc nhất thập kỷ của Sports Illustrated: 2009
- Đội hình tiêu biểu thập kỷ của Don Balón: 2010
- Cầu thủ xuất sắc nhất thập kỷ của Don Balón: 2010
- Laureus Lifetime Achievement Award: 2011
- UEFA Đội hình tiêu biểu của các đội: 2011
- Cầu thủ xuất sắc nhất UEFA Champions League trong 20 năm qua: 2011
- Đội hình tiêu biểu đặc biệt 20 năm của UNFP: 2011
- Đội hình tiêu biểu mọi thời đại của Real Madrid: 2012
- Đội hình tiêu biểu mọi thời đại của World Soccer: 2013
- Đại sảnh danh vọng Real Madrid: 2014
- Đội hình tiêu biểu UEFA Ultimate Team of the Year (dự bị): 2015
- IFFHS Legends: 2016
- Đội hình tiêu biểu mọi thời đại Euro của UEFA: 2016
- FourFourTwo's Selection of the 100 Greatest Footballers of All Time #8: 2017
- Đội hình tiêu biểu mọi thời đại của Juventus: 2017
- L'Équipe Cầu thủ Pháp xuất sắc nhất mọi thời đại: 2018
- Ballon d'Or Dream Team (Bạc): 2020
- IFFHS Đội hình tiêu biểu thế giới mọi thời đại nam B: 2021
- IFFHS Đội hình tiêu biểu châu Âu mọi thời đại nam: 2021
- FourFourTwo's 100 cầu thủ xuất sắc nhất mọi thời đại #5: 2022
- Italian Football Hall of Fame: 2022
- Huấn luyện viên La Liga của tháng: Tháng 4 năm 2016, Tháng 5 năm 2017
- UEFA La Liga Đội hình tiết lộ của năm: 2015-16
- UEFA Champions League Đội hình đột phá XI: 2015-16
- IFFHS World's Best Club Coach - Á quân: 2016
- The Best FIFA Football Coach: 2017; Á quân: 2016, 2018
- Huấn luyện viên Pháp xuất sắc nhất năm của France Football: 2016, 2017
- Huấn luyện viên của năm của Le Buteur: 2016
- UEFA La Liga Đội hình của mùa giải: 2016-17, 2019-20
- France Football UEFA Champions League Đội hình của mùa giải: 2016-17
- Huấn luyện viên của năm Onze d'Or: 2016-17, 2017-18, 2020-21
- ESPN Huấn luyện viên của năm: 2017
- IFFHS World's Best Club Coach: 2017, 2018
- IFFHS Men's World Team: 2017
- Huấn luyện viên Pháp của năm của RMC: 2017
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm của Globe Soccer Awards: 2017
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất thế giới của World Soccer Magazine: 2017; Á quân: 2018
- France Football Huấn luyện viên vĩ đại thứ 22 mọi thời đại: 2019
- Sports Illustrated Huấn luyện viên vĩ đại thứ 34 mọi thời đại: 2019
- Miguel Muñoz Trophy: 2019-20
- L'Équipe-s Huấn luyện viên câu lạc bộ xuất sắc nhất: 2020
- FourFourTwo's Huấn luyện viên vĩ đại thứ 36 mọi thời đại: 2020
- Huấn luyện viên của thế kỷ Globe Soccer Awards 2001-2020 (Á quân)
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất thế giới mọi thời đại thứ 38 của IFFHS: 2021
11.4. Huân chương và công nhận
- Hiệp sĩ Bắc Đẩu Bội tinh: 1998
- Huân chương Quốc gia Algérie: 2006
- Sĩ quan Bắc Đẩu Bội tinh: 2008
12. Kỷ lục
12.1. Kỷ lục cầu thủ
- Cầu thủ bóng đá đắt giá nhất lịch sử: 2001-2009
- Nhiều trận chung kết FIFA World Cup ghi bàn nhất: 2 trận (chia sẻ với Pelé, Vavá, Paul Breitner và Kylian Mbappé)
- Nhiều thẻ đỏ nhất nhận được trong các trận đấu FIFA World Cup: 2 (chia sẻ với Rigobert Song)
- Tiền vệ có số lần ra sân nhiều nhất trong Đội hình tiêu biểu ESM
- Một trong hai cầu thủ trong lịch sử được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất năm ở 3 trong số 5 Giải đấu hàng đầu: Cầu thủ xuất sắc nhất Giải hạng Nhất (1996), Serie A Footballer of the Year (2001), Don Balón Award (2002)
- Cầu thủ duy nhất trong lịch sử giành được World Cup và Giải vô địch châu Âu đồng thời được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất của cả hai giải đấu
- Nhiều giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA nhất: Tổng cộng 6 lần
12.2. Kỷ lục huấn luyện viên
- Chuỗi trận thắng dài nhất lịch sử La Liga: 16 trận (chia sẻ với Pep Guardiola)
- Chuỗi trận thắng sân khách liên tiếp dài nhất lịch sử La Liga: 13 trận
- Huấn luyện viên có số trận thua ít nhất sau 100 trận (trong bóng đá Tây Ban Nha): 8 trận thua
- Huấn luyện viên giành nhiều danh hiệu nhất sau 100 trận (trong bóng đá Tây Ban Nha): 7 danh hiệu
- Chuỗi trận bất bại dài nhất lịch sử Real Madrid: 40 trận
- Chuỗi trận bất bại dài nhất trong bóng đá Tây Ban Nha: 40 trận
- Huấn luyện viên người Pháp đầu tiên, trừ người Pháp gốc Argentina Helenio Herrera, giành UEFA Champions League: 2015-16
- Chuỗi trận ghi bàn dài nhất (tất cả các giải đấu lớn) trong bóng đá châu Âu: 73 trận
- Huấn luyện viên duy nhất trong lịch sử giành hai danh hiệu UEFA Champions League liên tiếp theo định dạng hiện đại: 2015-16, 2016-17
- Huấn luyện viên duy nhất giành ba European Cup/UEFA Champions League liên tiếp: 2015-16, 2016-17, 2017-18
- Huấn luyện viên duy nhất trong lịch sử Real Madrid giành bốn danh hiệu trong một mùa giải
- Huấn luyện viên duy nhất trong lịch sử Real Madrid giành UEFA Super Cup hai lần
- Huấn luyện viên đầu tiên giành hai danh hiệu UEFA Super Cup liên tiếp kể từ Arrigo Sacchi
- Huấn luyện viên nhanh nhất lịch sử của 5 Giải đấu hàng đầu giành 7 danh hiệu với một câu lạc bộ duy nhất: 19 tháng
- Huấn luyện viên nhanh nhất lịch sử của 5 Giải đấu hàng đầu giành 8 danh hiệu với một câu lạc bộ duy nhất: 23 tháng
- Huấn luyện viên nhanh nhất lịch sử được vinh danh là Huấn luyện viên bóng đá FIFA của năm: 653 ngày
- Nhiều giải thưởng The Best FIFA Football Coach nhất: Tổng cộng 3 lần
- Người duy nhất trong lịch sử giành giải thưởng Onze d'Or với tư cách cầu thủ và với tư cách huấn luyện viên
- Người duy nhất trong lịch sử giành giải thưởng Cầu thủ của năm của FIFA và Huấn luyện viên của năm
- Người duy nhất trong lịch sử giành giải thưởng IFFHS với tư cách cầu thủ kiến tạo xuất sắc nhất và với tư cách huấn luyện viên
- Người duy nhất trong lịch sử giành cúp FIFA Club World Cup liên tiếp với tư cách huấn luyện viên
- Huấn luyện viên duy nhất trong lịch sử Real Madrid giành năm danh hiệu trong một năm dương lịch
- Người duy nhất trong lịch sử giành cúp FIFA Club World Cup/Intercontinental Cup hai lần với tư cách cầu thủ và hai lần với tư cách huấn luyện viên
- Người duy nhất trong lịch sử được vinh danh là French Player of the Year hai lần và Huấn luyện viên Pháp của năm hai lần
- Điểm số cao nhất cho một huấn luyện viên giành giải thưởng IFFHS World's Best Club Coach: 326 điểm
- Huấn luyện viên đầu tiên lọt vào ba trận chung kết UEFA Champions League liên tiếp kể từ Marcello Lippi: 2015-16, 2016-17, 2017-18