1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Yūya Andō sinh ngày 27 tháng 12 năm 1977, tại Ōita, thành phố Ōita, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng chày từ khi còn học tiểu học. Teppei là đàn em của anh ở cả trường tiểu học và trung học cơ sở.
1.1. Thời đi học
Andō theo học tại Trường Trung học Ōita Ōgiodai. Trong thời gian anh học tại đây, thành tích tốt nhất của đội là lọt vào vòng tứ kết của giải đấu cấp tỉnh, và anh vẫn là một cầu thủ tương đối vô danh.
Sau đó, anh theo học tại Đại học Hosei. Trong năm thứ hai đại học, anh đã để Yoshinobu Takahashi của Đại học Keio đánh một cú home run thứ 23 trong sự nghiệp, phá vỡ kỷ lục tổng số home run của Kōichi Tabuchi tại Liên đoàn Bóng chày Sáu Đại học Tokyo. Andō cũng phải đối mặt với các vấn đề về vai phải trong suốt thời gian học đại học. Thành tích tổng thể của anh tại đại học là 7 trận thắng và 4 trận thua. Trong năm cuối, anh giành được 2 trận thắng vào mùa xuân và 4 trận thắng vào mùa thu.
1.2. Sự nghiệp bóng chày đội xã hội
Sau khi tốt nghiệp đại học, Andō ban đầu dự định làm việc tại Ngân hàng Ōita và tham gia đội bóng chày mềm của họ. Tuy nhiên, theo lời khuyên của một người bạn học đại học (người sau này trở thành vợ anh) và mong muốn thoát khỏi cái mác "cầu thủ ném bóng đã để mất cú home run thứ 23", anh đã từ chối lời đề nghị từ Ngân hàng Ōita và gia nhập đội bóng chày Toyota Motors (トヨタ自動車硬式野球部Toyota Jidōsha Kōshiki Yakyū-buJapanese). Sau này, anh đã "đền đáp" Ngân hàng Ōita bằng cách gửi toàn bộ tiền thưởng ký hợp đồng chuyên nghiệp của mình vào đó.
Tại Toyota Motors, anh nổi lên như một cầu thủ ném bóng thuận tay phải mạnh mẽ, được biết đến với cú fastball đạt tốc độ lên tới 150 km/h. Anh đã tham gia Giải đấu Bóng chày Liên thành phố lần thứ 71 và 72 trong hai năm liên tiếp. Năm 2001, anh được chọn vào Đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản để thi đấu tại IBAF World Cup. Trong giải đấu này, anh đạt thành tích 2 thắng 0 thua với ERA là 2.45, chỉ cho phép 5 cú đánh và loại 14 cú đánh trong 11 hiệp.
Vào mùa thu năm 2001, tại Dự thảo Giải bóng chày chuyên nghiệp, Andō cùng với Ryō Asai, người từng là đồng đội bắt bóng của anh ở đại học, đã gia nhập Hanshin Tigers thông qua hệ thống "vị trí tự do". Số áo của anh là 16. Khi gia nhập Hanshin, Kōichi Tabuchi, người cũng trở thành huấn luyện viên trong năm đó, đã trêu chọc Andō về việc anh đã để mất cú home run phá kỷ lục.
2. Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Yūya Andō kéo dài từ năm 2002 đến 2017, trải qua nhiều vai trò khác nhau từ cầu thủ ném bóng chính, cầu thủ ném bóng cứu trợ, và đối mặt với nhiều thăng trầm.
2.1. Gia nhập và ra mắt chuyên nghiệp
Yūya Andō gia nhập Hanshin Tigers vào năm 2002 với số áo 16. Trận ra mắt chuyên nghiệp và trận ra quân đầu tiên của anh diễn ra vào ngày 7 tháng 4 năm 2002, trong trận đấu với Tokyo Yakult Swallows tại Sân vận động Meiji Jingu, nơi anh ném 6 hiệp và chỉ để mất 1 điểm.
Cú đánh bóng đầu tiên của anh là một cú đơn vào sân trái trong hiệp 5 của trận đấu với Yakult Swallows vào ngày 3 tháng 5 năm 2002, từ Masanori Ishikawa. Anh có cú đánh ghi điểm đầu tiên vào ngày 3 tháng 9 năm 2005, trong hiệp 6 của trận đấu với Yokohama BayStars tại Sapporo Dome, từ Ken Kadohira.
Trận thắng đầu tiên và trận thắng đầu tiên với tư cách cầu thủ ra quân của Andō là vào ngày 14 tháng 4 năm 2002, trong trận đấu với Yokohama BayStars tại Sân vận động Hanshin Koshien, nơi anh ném 8 hiệp mà không để mất điểm nào. Vào ngày 3 tháng 5 năm 2003, anh có cú cứu bóng đầu tiên trong sự nghiệp trong trận đấu với Yakult Swallows tại Sân vận động Hanshin Koshien, ném 1 và 1/3 hiệp mà không để mất điểm.
2.2. Các giai đoạn chính trong sự nghiệp cầu thủ
2.2.1. Những năm đầu sự nghiệp và tham dự Olympic (2002-2004)
Năm 2002, Andō có trận thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 14 tháng 4 trước Yokohama BayStars. Tuy nhiên, sau đó anh thường xuyên bị đánh bại và chỉ kết thúc mùa giải với 3 trận thắng.
Năm 2003, anh chuyển sang vai trò cầu thủ ném bóng cứu trợ. Với lời khuyên từ Hideki Irabu, người mới chuyển đến Hanshin cùng năm, Andō đã ổn định vị trí trong đội hình chính và cùng với Jeff Williams, tạo thành "công thức chiến thắng" góp phần giúp đội giành chức vô địch Central League sau 18 năm. Anh đã có 51 lần ra sân ở giải hạng nhất và đạt ERA dưới 2.00. Cuối mùa giải, hợp đồng của anh được gia hạn với mức lương ước tính 41.00 M JPY (tăng 26.00 M JPY).
Năm 2004, Andō được chọn vào Đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens, nơi anh giành được huy chương đồng. Tuy nhiên, trong mùa giải, sự ổn định của anh không còn như năm trước, với ERA tổng cộng tăng lên 3.58.
2.2.2. Thời kỳ đỉnh cao và thành tích (2005-2008)
Năm 2005, theo mong muốn của huấn luyện viên Akinobu Okada và bản thân, Andō đã chuyển trở lại vai trò cầu thủ ném bóng chính. Anh thay đổi động tác ném bóng từ hai bước sang một bước, giành được 11 trận thắng và đạt đủ số hiệp ném bóng quy định. Anh cũng ghi nhận tỷ lệ thắng cao nhất giải đấu là .688, góp phần quan trọng vào chức vô địch của đội.
Năm 2006, anh tiếp tục vai trò ném bóng chính, nhưng đầu mùa giải phải tạm ngừng thi đấu do viêm amidan cấp tính. Sau đó, do sự vắng mặt của Tomoyuki Kubota và việc tái cơ cấu đội hình ném bóng, anh tạm thời chuyển sang vai trò ném bóng cứu trợ. Vào mùa hè, anh trở lại đội hình ném bóng chính và vào ngày 3 tháng 9, trong trận đấu với Yokohama, anh đã có trận hoàn phong đầu tiên trong sự nghiệp. Anh kết thúc mùa giải với 10 trận thắng, đánh dấu năm thứ hai liên tiếp đạt hai chữ số chiến thắng. Cuối mùa giải, hợp đồng của anh được gia hạn với mức lương ước tính 98.00 M JPY (tăng 20.00 M JPY so với năm trước). Anh cũng giành giải MVP của tháng vào tháng 9 cùng năm.
Năm 2007, Andō gặp khó khăn khi bị chấn thương chân phải trong trại huấn luyện mùa xuân, sau đó là khó chịu ở vai phải, được chẩn đoán là viêm bao hoạt dịch dưới mỏm vai. Anh phải điều chỉnh dài ngày ở đội hai. Vào ngày 28 tháng 8, anh có lần ra sân đầu tiên trong mùa giải với tư cách cầu thủ ném bóng cứu trợ, sau đó trở lại vai trò ném bóng chính nhưng kết thúc mùa giải không như ý với 3 trận thua liên tiếp ở cuối mùa. Hợp đồng của anh được gia hạn với mức lương ước tính 78.00 M JPY.
Năm 2008, Andō duy trì phong độ cao từ trại huấn luyện mùa xuân và các trận đấu giao hữu. Vào ngày 28 tháng 3, anh có trận ra quân khai mạc mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp trước Yokohama, ném 5 hiệp và chỉ để mất 2 điểm, giành chiến thắng. Trong mùa giải này, anh là trụ cột của đội hình ném bóng chính, đạt 13 trận thắng (kỷ lục cá nhân và nhiều nhất đội). Tỷ lệ hỗ trợ điểm số của anh là 5.79, cao nhất ở cả hai giải đấu, cho thấy sự hỗ trợ tốt từ hàng công. Vào ngày 8 tháng 10, anh ra quân trong trận đấu quyết định ngôi đầu bảng với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome, nhưng đã để đối thủ dẫn trước và thua trận với 2 điểm trong 4 hiệp. Cuối mùa giải, hợp đồng của anh được gia hạn với mức lương ước tính 120.00 M JPY, lần đầu tiên đạt mức lương trên 100.00 M JPY.
2.2.3. Thử thách và phục hồi (2009-2012)
Năm 2009, Andō tiếp tục là cầu thủ ném bóng khai mạc mùa giải và là một phần của đội hình ném bóng chính. Tuy nhiên, phong độ của anh không ổn định suốt cả năm, với trận đấu tồi tệ nhất là vào ngày 29 tháng 4 trước Yokohama, nơi anh để mất 6 điểm trong một hiệp (kỷ lục cá nhân). Anh cũng gặp phải vận rủi khi hàng công của đội không thể ghi điểm dù anh ném tốt. Sau trận thắng vào ngày 1 tháng 9, anh không còn giành thêm chiến thắng nào, kết thúc mùa giải với 8 thắng và 12 thua. Cuối tháng 9, anh được sử dụng trong 3 trận đấu quan trọng (ngày 28 tháng 9, 3 tháng 10, 8 tháng 10) với Tokyo Yakult Swallows để giành quyền tham dự Climax Series, với lịch trình dày đặc (hai lần nghỉ 4 ngày). Anh thua cả 3 trận, và Hanshin không thể giành quyền tham dự Climax Series, kết thúc ở vị trí thứ 4.
Năm 2010, Andō đã nỗ lực giảm cân trong mùa giải để làm mới bản thân. Tuy nhiên, trong trận đấu giao hữu cuối cùng trước mùa giải vào ngày 20 tháng 3, anh để mất 6 điểm với 7 cú đánh trong một hiệp, để lại nhiều lo ngại. Anh tiếp tục là cầu thủ ném bóng khai mạc mùa giải năm thứ ba liên tiếp vào ngày 26 tháng 3 (trước Yokohama), nhưng phong độ không ổn định. Dù giành chiến thắng nhờ sự phản công của đồng đội, anh không thể giành thêm chiến thắng nào trong 4 trận đấu tiếp theo do tốc độ bóng giảm sút và bị đối thủ đánh bại. Anh bị giáng xuống đội hai vào ngày 26 tháng 4. Giữa mùa giải, anh trở lại đội một và ra sân ở cả vai trò ném bóng chính và cứu trợ. Tuy nhiên, phong độ ném bóng của anh không cải thiện, đặc biệt là trận đấu vào ngày 8 tháng 7 trước Yakult, nơi anh để mất 7 điểm trong một hiệp (phá kỷ lục cá nhân). Anh bị giáng xuống đội hai một lần nữa vào tháng 8. Cuối mùa giải, anh bị chấn thương vai phải, kết thúc với thành tích tồi tệ nhất sự nghiệp: ERA 7.27 và WHIP 1.77. Hợp đồng của anh bị cắt giảm lương năm thứ hai liên tiếp, xuống mức ước tính 77.00 M JPY.
Năm 2011, do ảnh hưởng của chấn thương vai phải, Andō bắt đầu cả mùa giải giao hữu và chính thức ở đội hai. Sau khi thể hiện tốt ở giải đấu Western League, anh được gọi lên đội một và ra quân vào ngày 12 tháng 6 trong trận đấu với Saitama Seibu Lions. Tuy nhiên, anh bị thay ra sau chưa đầy 2 hiệp với 3 điểm thua và một lỗi ném bóng. Đây là lần ra sân duy nhất của anh ở đội một trong mùa giải, đánh dấu lần đầu tiên trong sự nghiệp anh không giành được chiến thắng nào. Hợp đồng của anh bị cắt giảm lương xuống mức ước tính 58.00 M JPY.
Năm 2012, Andō cạnh tranh vị trí ném bóng chính thứ sáu với Hiroyuki Kobayashi, người chuyển từ vai trò cứu trợ sang ném bóng chính. Anh thể hiện tốt trong các trận đấu giao hữu và giành được vị trí này. Vào ngày 5 tháng 4, trong trận đấu với Yakult, anh ném 7 hiệp không để mất điểm, giành chiến thắng đầu tiên sau 595 ngày (kể từ ngày 19 tháng 8 năm 2010). Tuy nhiên, tổng thể trong mùa giải, anh chỉ có 13 lần ra sân, với 3 thắng, 7 thua và ERA 4.05.
2.2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ (2013-2017)
Năm 2013, Andō một lần nữa chuyển sang vai trò cầu thủ ném bóng cứu trợ. Vào ngày 2 tháng 6, trong trận đấu giao lưu với Fukuoka SoftBank Hawks, anh đã có cú cứu bóng đầu tiên sau 9 năm. Anh duy trì 12 trận liên tiếp không để mất điểm từ đầu mùa giải. Anh ra sân 58 trận và có 23 lần giữ bóng. Cuối mùa giải, hợp đồng của anh được gia hạn với mức lương ước tính 75.00 M JPY (tăng 25.00 M JPY).
Năm 2014, dù có tin đồn anh sẽ trở lại vai trò ném bóng chính, Andō vẫn được sử dụng làm cầu thủ ném bóng cứu trợ. Mặc dù không ổn định như năm trước, anh vẫn ra sân hơn 50 trận ở giải hạng nhất trong năm thứ hai liên tiếp. Anh có 6 thắng, 2 thua, 23 lần giữ bóng và ERA 3.80. Anh cũng ghi nhận chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp hậu mùa giải tại Climax Series. Cuối mùa giải, hợp đồng của anh được gia hạn với mức lương ước tính 85.00 M JPY (tăng 10.00 M JPY).
Năm 2015, ngay sau khi mùa giải bắt đầu, Andō phải tạm thời rời sân do căng cơ vai phải. Tuy nhiên, anh vẫn đạt 50 lần ra sân ở giải hạng nhất trong năm thứ ba liên tiếp. Do phong độ không tốt ở nửa đầu mùa giải (để mất 2 trận thua vì những cú home run ngược dòng), thành tích tổng thể của anh là 5 thắng, 4 thua và 15 lần giữ bóng. Tuy nhiên, ERA tổng thể của anh là 3.02, cải thiện gần 1 điểm so với năm trước. Trái với dự đoán của bản thân và nhiều người, hợp đồng của anh bị cắt giảm lương xuống mức ước tính 82.00 M JPY.
Năm 2016, Andō bắt đầu mùa giải ở đội hai nhưng được đăng ký vào đội một vào ngày 10 tháng 4. Anh đạt 50 lần ra sân ở giải hạng nhất trong năm thứ tư liên tiếp, với thành tích 0 thắng, 1 thua, 11 lần giữ bóng và ERA được cải thiện lên 2.53.
Năm 2017, với việc Shinobu Fukuhara, người từng là đồng đội trong đội hình cứu trợ, giải nghệ và chuyển sang làm huấn luyện viên phát triển đội hai, Andō trở thành cầu thủ ném bóng lớn tuổi nhất đang thi đấu của đội (và cầu thủ lớn tuổi nhất cùng với Kosuke Fukudome). Tuy nhiên, do Kentarō Kuwahara, người đã chơi ở đội hai năm trước, thể hiện tốt trong vai trò cứu trợ từ các trận đấu giao hữu, Andō bắt đầu mùa giải chính thức ở đội hai. Anh tiếp tục ném tốt ở giải Western League, đạt ERA 0.41 trong 23 trận (tổng cộng 22 hiệp ném) cho đến cuối tháng 7. Mặc dù vậy, do chính sách của đội ưu tiên các cầu thủ trẻ, anh không có cơ hội lên đội một.
Cảm thấy sức khỏe suy giảm, Andō bắt đầu cân nhắc việc giải nghệ sau mùa giải này từ khoảng tháng 8. Trận đấu vào ngày 5 tháng 9 là lần ra sân cuối cùng của anh trước khi công bố giải nghệ, nơi anh ném 1 hiệp và để mất 4 điểm, bao gồm một cú triple ghi 3 điểm từ Shun Ishikawa. Vào ngày 12 tháng 9, anh thông báo ý định giải nghệ cho câu lạc bộ, và vào ngày 14 tháng 9, Hanshin Tigers chính thức công bố việc anh giải nghệ. Trong buổi họp báo giải nghệ vào ngày 15 tháng 9, anh đã rơi nước mắt và nói rằng "gánh nặng đã được gỡ bỏ" khi anh không còn phải lo lắng về thể lực hàng ngày. Anh bày tỏ rằng việc được chơi ở Sân vận động Koshien, nơi anh hằng mơ ước từ nhỏ, là như một giấc mơ, và sự cổ vũ của người hâm mộ đã tiếp thêm sức mạnh cho anh. Anh cũng nói rằng anh "hầu như không hối tiếc" về sự nghiệp của mình, nhưng điều duy nhất anh còn bận tâm là việc anh đã tham dự Japan Series ba lần nhưng chưa bao giờ giành được chức vô địch Nhật Bản.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2017, Hanshin Tigers tổ chức trận đấu cuối cùng của mùa giải thường lệ tại Sân vận động Koshien với Chunichi Dragons như một "trận đấu chia tay" cho Andō (ban đầu dự kiến vào ngày 6 tháng 10 nhưng bị hoãn do mưa). Andō ra sân lần cuối cùng trong sự nghiệp ở hiệp 8. Anh để mất một cú home run đầu tiên trong sự nghiệp ở giải hạng nhất cho Shun Ishikawa, người đầu tiên anh đối mặt. Cầu thủ tiếp theo, Kei Nomoto, đánh một cú ground ball mạnh vào giữa sân thứ ba và sân ngắn, nhưng Ryota Arai, người cũng vừa tuyên bố giải nghệ trước trận đấu, đã thực hiện một pha nhảy bắt đẹp mắt, giúp Andō kết thúc lần ra sân duy nhất của mình ở đội một trong năm đó. Sau trận đấu, trong buổi lễ chia tay, Andō nói rằng anh "không phải là một cầu thủ xuất sắc hay có nhiều khả năng, nhưng đã cống hiến hết mình cho Hanshin". Anh bày tỏ rằng anh sẽ "trao lại danh dự và mục tiêu 'vô địch Nhật Bản' cho các đồng đội hiện tại và những cầu thủ trẻ đang nỗ lực ở Sân vận động Hanshin Naruohama". Sau đó, anh được các đồng đội tung lên và cùng với Arai, đi một vòng quanh sân Koshien, kết thúc sự nghiệp chỉ gắn bó với Hanshin. Vào ngày 26 tháng 10, anh và Arai chính thức được NPB công bố là cầu thủ tự do tự nguyện.
2.3. Đặc điểm của cầu thủ
Yūya Andō là một cầu thủ ném bóng nổi tiếng với cú fastball đạt tốc độ tối đa 150 km/h và sự sắc bén của các cú bóng xoáy. Các loại bóng xoáy mà anh sử dụng bao gồm slider, shuuto (một loại bóng chìm hoặc xoáy ngược), forkball và curveball.
Anh được biết đến với khả năng kiểm soát bóng xuất sắc, đặc biệt là cú ném bóng thấp bên ngoài cho các cầu thủ đánh bóng thuận tay phải. Đồng đội cũ Hitoshi Nakatani từng nhận xét rằng khả năng kiểm soát bóng này của Andō "vượt trội so với bất kỳ ai trong đội".
Nhiều đồng đội ngưỡng mộ động tác ném bóng của anh, coi đó là "lý tưởng" và "hợp lý". Kyuji Fujikawa và Taiyo Fujita từng ca ngợi rằng Andō "nhấc chân chậm rãi, chuyển trọng tâm cơ thể một cách vững chắc, cánh tay không vung quá nhanh nhưng bóng vẫn có tốc độ. Với cách ném đó, rất khó cho cầu thủ đánh bóng để đánh trúng bóng".
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2017, Yūya Andō cùng với Ryota Arai được công bố sẽ đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên phát triển đội hai của Hanshin Tigers từ năm 2018, với số áo 86. Anh được chỉ định làm huấn luyện viên phát triển, tập trung vào việc hướng dẫn các cầu thủ ném bóng trẻ. Anh tiếp tục vai trò huấn luyện viên phát triển đội hai cho đến năm 2020.
Từ năm 2021 đến 2022, anh chuyển sang làm huấn luyện viên ném bóng đội hai. Trong thời gian này, anh đã đào tạo và phát triển thành công Shoki Murakami.
Năm 2023, Andō được bổ nhiệm làm huấn luyện viên ném bóng đội một, với số áo 88 (do Yutaka Wada trở lại làm quản lý đội hai). Trong mùa giải này, việc áp dụng hệ thống 9 cầu thủ ném bóng cứu trợ từ giữa mùa đã mang lại hiệu quả, giúp đội quản lý tốt các cầu thủ ném bóng liên tục và những người có phong độ không tốt. Dù có những bất ngờ như việc Atsuki Yuasa phải nghỉ thi đấu và Masumi Hamachi sa sút phong độ, nhưng cũng có những điểm sáng như việc Takuma Kirishiki, một ứng cử viên ném bóng chính, lại trở thành một cầu thủ ném bóng cứu trợ xuất sắc. Hanshin Tigers đã kết thúc mùa giải với ERA tốt nhất giải đấu là 2.66, góp phần vào chức vô địch giải đấu và Japan Series của đội.
Từ năm 2025, chức danh của anh được thay đổi thành huấn luyện viên trưởng ném bóng đội một.
4. Đời tư và các khía cạnh khác
Biệt danh của Yūya Andō là "An-chan".
Sau khi gia nhập Hanshin Tigers, anh là thành viên thường xuyên của "Giải thưởng Kanemoto", một sáng kiến của đồng đội Tomoaki Kanemoto. Theo giải thưởng này, các cầu thủ ném bóng chính phải đạt ít nhất 10 trận thắng để nhận một chiếc đồng hồ cao cấp; nếu không đạt, họ sẽ phải chịu hình phạt. Andō đã phải cạo trọc đầu hai năm liên tiếp vào năm 2009 và 2010 vì không đạt được chỉ tiêu.
Anh đã xuất hiện trong bộ phim "Aozora no Roulette" (2007) cùng với đồng đội Shinobu Fukuhara.
Các bài hát ra sân của anh bao gồm:
- "Bōkensha-tachi" của Do As Infinity (2004)
- "You Had Me" của Joss Stone (2005)
- "Genki Dashite Ikōze!!" của Super Band (2006-2017). Bài hát này được viết riêng cho Andō, do ban nhạc này hoạt động chủ yếu ở tỉnh Kochi, một trong những địa điểm tập huấn của Hanshin.
5. Giải thưởng và thành tích
- Huy chương đồng Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens.
- Tỷ lệ thắng cao nhất: 1 lần (2005) - tại thời điểm đó không phải là danh hiệu chính thức của liên đoàn.
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng: 1 lần (tháng 9 năm 2006).
- Giải thưởng JA Zen-Noh Go-Go: 1 lần (Giải thưởng Cứu trợ: tháng 7 năm 2003).
- Đạt 1000 hiệp ném bóng sự nghiệp vào ngày 13 tháng 5 năm 2014, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp tại Sân vận động Công viên Thể thao Yonago Dorayaki Dramatic, trở thành cầu thủ thứ 339 đạt được cột mốc này.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Thống kê ném bóng theo năm
Năm | Đội | Trận | Ra sân | Hoàn thành | Hoàn phong | Không bóng đi bộ | Thắng | Thua | Cứu bóng | Giữ bóng | Tỷ lệ thắng | Đối mặt | Hiệp ném | Hits | Home Run | Walks | Intentional Walks | Hit by Pitch | Strikeouts | Wild Pitches | Balks | Runs Allowed | Earned Runs | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Hanshin | 17 | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | -- | .375 | 253 | 59.2 | 51 | 7 | 22 | 0 | 3 | 40 | 5 | 1 | 31 | 25 | 3.77 | 1.22 |
2003 | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 5 | -- | .714 | 245 | 61.0 | 44 | 2 | 19 | 2 | 1 | 60 | 1 | 0 | 11 | 11 | 1.62 | 1.03 | |
2004 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 | 5 | -- | .385 | 254 | 60.1 | 53 | 10 | 20 | 0 | 3 | 72 | 1 | 0 | 25 | 24 | 3.58 | 1.21 | |
2005 | 24 | 23 | 3 | 0 | 2 | 11 | 5 | 0 | 0 | .688 | 592 | 146.0 | 142 | 15 | 25 | 0 | 7 | 119 | 2 | 0 | 56 | 55 | 3.39 | 1.14 | |
2006 | 31 | 20 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 0 | 3 | .769 | 546 | 129.0 | 139 | 7 | 31 | 1 | 4 | 103 | 5 | 1 | 52 | 48 | 3.35 | 1.32 | |
2007 | 8 | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | .400 | 141 | 33.0 | 30 | 4 | 14 | 2 | 1 | 17 | 1 | 0 | 17 | 16 | 4.36 | 1.33 | |
2008 | 25 | 25 | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 0 | 0 | .591 | 656 | 154.2 | 158 | 8 | 41 | 2 | 8 | 111 | 2 | 1 | 57 | 55 | 3.20 | 1.29 | |
2009 | 28 | 28 | 2 | 0 | 0 | 8 | 12 | 0 | 0 | .400 | 714 | 164.0 | 180 | 18 | 51 | 6 | 6 | 97 | 5 | 1 | 80 | 71 | 3.90 | 1.41 | |
2010 | 19 | 9 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | .400 | 246 | 52.0 | 78 | 9 | 14 | 1 | 0 | 31 | 4 | 1 | 45 | 42 | 7.27 | 1.77 | |
2011 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 12 | 1.2 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 16.20 | 4.20 | |
2012 | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 3 | 7 | 0 | 0 | .300 | 310 | 73.1 | 78 | 6 | 15 | 0 | 1 | 42 | 2 | 1 | 36 | 33 | 4.05 | 1.27 | |
2013 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 23 | .667 | 219 | 51.1 | 53 | 1 | 18 | 5 | 3 | 32 | 0 | 0 | 14 | 13 | 2.28 | 1.44 | |
2014 | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 0 | 23 | .750 | 206 | 47.1 | 53 | 2 | 16 | 2 | 0 | 41 | 2 | 0 | 21 | 20 | 3.80 | 1.46 | |
2015 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 0 | 15 | .556 | 184 | 44.2 | 43 | 4 | 11 | 2 | 2 | 32 | 1 | 0 | 17 | 15 | 3.02 | 1.21 | |
2016 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 11 | .000 | 164 | 42.2 | 29 | 4 | 12 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 13 | 12 | 2.53 | 0.96 | |
2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 2 | 0.1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 27.00 | 3.00 | |
Tổng cộng: 16 năm | 486 | 133 | 9 | 1 | 3 | 77 | 66 | 11 | 76 | .538 | 4744 | 1121.0 | 1137 | 98 | 311 | 23 | 39 | 822 | 31 | 7 | 479 | 444 | 3.56 | 1.29 |
- Chữ in đậm cho mỗi năm là thành tích tốt nhất trong mùa giải.
6.2. Thống kê phòng ngự theo năm
Năm | Đội | Cầu thủ ném bóng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Putouts | Assists | Errors | Double Plays | Fielding Percentage | ||
2002 | Hanshin | 17 | 1 | 13 | 0 | 0 | 1.000 |
2003 | 51 | 5 | 9 | 0 | 1 | 1.000 | |
2004 | 57 | 0 | 9 | 0 | 0 | 1.000 | |
2005 | 24 | 4 | 17 | 0 | 1 | 1.000 | |
2006 | 31 | 3 | 20 | 1 | 1 | .958 | |
2007 | 8 | 5 | 9 | 0 | 0 | 1.000 | |
2008 | 25 | 7 | 14 | 2 | 0 | .913 | |
2009 | 28 | 3 | 23 | 1 | 1 | .963 | |
2010 | 19 | 2 | 16 | 0 | 0 | 1.000 | |
2011 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | |
2012 | 13 | 3 | 10 | 0 | 0 | 1.000 | |
2013 | 58 | 1 | 16 | 0 | 3 | 1.000 | |
2014 | 53 | 2 | 12 | 0 | 0 | 1.000 | |
2015 | 50 | 4 | 8 | 0 | 1 | 1.000 | |
2016 | 50 | 2 | 7 | 0 | 0 | 1.000 | |
2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | |
Tổng cộng | 486 | 42 | 183 | 4 | 8 | .983 |
7. Đánh giá và di sản
Yūya Andō được đánh giá là một cầu thủ ném bóng bền bỉ và đáng tin cậy trong suốt sự nghiệp dài của mình, đặc biệt là khả năng thích nghi với nhiều vai trò khác nhau (ném bóng chính, cứu trợ, giữ bóng).
Anh là một phần quan trọng trong các chức vô địch của Hanshin Tigers vào năm 2003 và 2005 với tư cách cầu thủ, và sau đó là chức vô địch giải đấu và Japan Series năm 2023 với tư cách huấn luyện viên.
Dù không phải là một siêu sao, sự cống hiến và khả năng kiểm soát bóng xuất sắc của anh đã để lại dấu ấn đáng kể trong lịch sử của Hanshin Tigers và bóng chày Nhật Bản. Sự nghiệp của anh là minh chứng cho sự kiên trì và khả năng thích nghi, từ một cầu thủ không mấy tên tuổi ở trường học đến một vận động viên Olympic và một huấn luyện viên vô địch.