1. Thiếu thời và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Koya Yuruki bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ và nhanh chóng phát triển tài năng trong hệ thống đào tạo trẻ của các câu lạc bộ hàng đầu Nhật Bản.
1.1. Thiếu thời
Koya Yuruki sinh ngày 3 tháng 7 năm 1995 tại Seya Ward, Yokohama, tỉnh Kanagawa, Nhật Bản. Anh bắt đầu chơi bóng đá từ năm 4 tuổi. Trong những năm tiểu học, anh theo học tại Trường Tiểu học Hara và sau đó là Trường Trung học Cơ sở Nishi tại Yokohama. Yuruki cũng theo học tại Trường Trung học Phổ thông Tỉnh Kanagawa Asahi.
1.2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Ngay từ khi còn học tiểu học, Koya Yuruki đã gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ Yokohama F. Marinos. Đến năm 2011, anh được đôn lên đội trẻ của Yokohama F. Marinos. Trong vai trò một tiền vệ tấn công, anh nổi bật với khả năng hoạt động hiệu quả từ góc 45 độ bên trái khung thành, một khu vực mà người ta thường gọi là "vùng Yuruki" (ユルキゾーンYuruki ZoneJapanese).
Vào tháng 8 năm 2013, Yuruki đã có màn trình diễn xuất sắc và giành giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP) tại Giải vô địch bóng đá trẻ các câu lạc bộ Nhật Bản (U-18), góp công lớn vào chức vô địch của đội. Từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2013, anh được đăng ký là Cầu thủ loại 2 của Yokohama F. Marinos nhưng không ra sân trong bất kỳ trận đấu chính thức nào.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Koya Yuruki trải qua nhiều giai đoạn quan trọng với các câu lạc bộ khác nhau tại Nhật Bản, nơi anh dần khẳng định vị trí và đóng góp vào các thành công của đội.
2.1. Montedio Yamagata
Năm 2014, Koya Yuruki chính thức gia nhập câu lạc bộ Montedio Yamagata và bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình. Trận đấu ra mắt chính thức của anh tại J2 League diễn ra vào ngày 2 tháng 3 năm 2014, trong trận gặp Shonan Bellmare tại Sân vận động Shonan BMW Hiratsuka ở Hiratsuka, Nhật Bản. Anh vào sân từ băng ghế dự bị thay cho Hiroki Bandai ở phút thứ 74, trong trận đấu mà đội bóng của anh đã để thua 0-1.
Trong giai đoạn từ năm 2014 đến 2015, Koya Yuruki cũng được đăng ký thi đấu cho J.League U-22 Selection (đội tuyển U-22 của J.League), tham gia các trận đấu tại J3 League. Bàn thắng đầu tiên của anh tại J.League được ghi vào ngày 25 tháng 10 năm 2015, trong trận đấu thuộc khuôn khổ J3 League gặp Fujieda MYFC tại Sân vận động Ecopa. Anh tiếp tục thi đấu cho Montedio Yamagata cho đến hết mùa giải 2018.
2.2. Urawa Reds
Năm 2019, Koya Yuruki chuyển đến Urawa Reds theo một hợp đồng chuyển nhượng vĩnh viễn. Mùa giải đầu tiên tại Urawa, anh gặp khó khăn trong việc tìm kiếm một suất đá chính thường xuyên, chỉ ra sân 8 trận ở giải vô địch quốc gia và không ghi được bàn thắng nào.
Tuy nhiên, từ mùa giải 2020, sau khi đội bóng thay đổi đội hình sang sơ đồ 4-4-2, Yuruki đã dần chiếm được vị trí tiền vệ cánh trái quen thuộc. Vào ngày 10 tháng 10 năm 2020, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên tại J1 League trong màu áo Urawa Reds (và cũng là bàn thắng đầu tiên của anh tại J1 League nói chung) trong trận đấu thuộc vòng 21 J1 League gặp Sagan Tosu. Bàn thắng này là một pha lập công quyết định ở phút bù giờ, mang về chiến thắng kịch tính cho đội bóng. Anh thi đấu cho Urawa Reds đến cuối mùa giải 2021.
2.3. Vissel Kobe
Vào ngày 28 tháng 12 năm 2021, Koya Yuruki chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn tới câu lạc bộ Vissel Kobe. Ban đầu, anh đối mặt với một số thử thách trong việc hòa nhập với lối chơi và phối hợp với các đồng đội mới, thậm chí đôi khi không được điền tên vào danh sách thi đấu.
Tuy nhiên, Koya Yuruki đã dần thích nghi và thể hiện được khả năng của mình. Vào ngày 14 tháng 5 năm 2022, trong trận đấu thuộc vòng 13 J1 League gặp Sagan Tosu, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Vissel Kobe sau khi chuyển đến, với pha kiến tạo từ huyền thoại Andres Iniesta. Vào ngày 8 tháng 10 năm 2022, trong trận đấu thuộc vòng 32 gặp Sanfrecce Hiroshima, anh ghi bàn và đạt được kỷ lục cá nhân về số bàn thắng trong một mùa giải J1 League. Trong năm đầu tiên tại Vissel Kobe (2022), anh đã ra sân tổng cộng 40 trận đấu chính thức, ghi 7 bàn và thực hiện 9 pha kiến tạo.
Những đóng góp xuất sắc của anh trong mùa giải 2022 đã được ghi nhận khi anh nhận được "Giải thưởng Mikitani Ryoichi" (Mikitani Ryoichi Award), một giải thưởng do chính câu lạc bộ Vissel Kobe sáng lập để vinh danh cầu thủ có đóng góp lớn nhất cho đội bóng trong suốt mùa giải. Anh tiếp tục là một nhân tố chủ chốt, góp phần vào chức vô địch J1 League lịch sử của Vissel Kobe vào năm 2023, và tiếp tục giành thêm danh hiệu J1 League cũng như Cúp Hoàng đế Nhật Bản vào năm 2024.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Koya Yuruki đã có kinh nghiệm thi đấu cho các đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản ở nhiều cấp độ khác nhau. Anh từng là ứng cử viên cho đội tuyển U-18 quốc gia Nhật Bản và là thành viên của đội tuyển U-19 quốc gia Nhật Bản, tích lũy kinh nghiệm thi đấu quốc tế từ sớm.
4. Phong cách thi đấu
Koya Yuruki là một tiền vệ với sở trường tấn công, nổi bật với khả năng tạo đột biến từ khu vực hành lang cánh. Anh được biết đến với biệt danh "vùng Yuruki" (ユルキゾーンYuruki ZoneJapanese), ám chỉ khu vực ưa thích của anh ở góc 45 độ bên trái khung thành, nơi anh thường xuyên thực hiện các pha dứt điểm hoặc kiến tạo nguy hiểm. Anh thuận chân phải và có khả năng đóng góp cả bàn thắng lẫn kiến tạo, thể hiện kỹ năng tấn công đa dạng và hiệu quả. Koya Yuruki có chiều cao 183 cm và nặng 70 kg, giúp anh có lợi thế trong các pha tranh chấp và giữ bóng. Anh hiện đang mang áo số 14 tại Vissel Kobe.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Koya Yuruki trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại các câu lạc bộ:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
Montedio Yamagata | 2014 | J2 League | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||
2015 | J1 League | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | ||
2016 | J2 League | 21 | 2 | 0 | 0 | - | - | 21 | 2 | |||
2017 | J2 League | 37 | 2 | 2 | 0 | - | - | 39 | 2 | |||
2018 | J2 League | 31 | 2 | 4 | 2 | - | - | 35 | 4 | |||
Tổng cộng | 92 | 6 | 9 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 102 | 8 | ||
J.League U-22 Selection (cho mượn) | 2014 | J3 League | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | ||
2015 | J3 League | 16 | 1 | 0 | 0 | - | - | 16 | 1 | |||
Tổng cộng | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 1 | ||
Urawa Reds | 2019 | J1 League | 8 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 18 | 0 |
2020 | J1 League | 30 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 31 | 1 | ||
2021 | J1 League | 31 | 4 | 4 | 0 | 11 | 1 | - | 46 | 5 | ||
Tổng cộng | 69 | 5 | 7 | 0 | 14 | 1 | 5 | 0 | 95 | 6 | ||
Vissel Kobe | 2022 | J1 League | 32 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 40 | 7 |
2023 | J1 League | 28 | 3 | 4 | 2 | 2 | 0 | - | 34 | 5 | ||
2024 | J1 League | 10 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | 13 | 1 | ||
Tổng cộng | 70 | 9 | 7 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 87 | 13 | ||
Tổng sự nghiệp | 249 | 21 | 23 | 4 | 19 | 1 | 11 | 2 | 302 | 28 |
- Ngày ra mắt J.League đầu tiên: 2 tháng 3 năm 2014, J2 vòng 1, gặp Shonan Bellmare tại Sân vận động Shonan BMW Hiratsuka.
- Bàn thắng đầu tiên tại J.League: 25 tháng 10 năm 2015, J3 vòng 35, gặp Fujieda MYFC tại Sân vận động Ecopa.
- Thi đấu AFC Champions League:
- 2019: Urawa Reds, 5 trận, 0 bàn.
- 2022: Vissel Kobe, 6 trận, 2 bàn (bao gồm 1 trận Play-off AFC Champions League 2022, 0 bàn).
6. Danh hiệu
Koya Yuruki đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp của mình, từ cấp độ trẻ đến chuyên nghiệp, cả ở cấp câu lạc bộ và cá nhân.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Yokohama F. Marinos Đội trẻ:**
- Giải vô địch bóng đá trẻ các câu lạc bộ Nhật Bản (U-18): 2013
- Urawa Reds:**
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 2021
- Vissel Kobe:**
- J1 League: 2023, 2024
- Cúp Hoàng đế Nhật Bản: 2024
6.2. Danh hiệu cá nhân
- Giải vô địch bóng đá trẻ các câu lạc bộ Nhật Bản (U-18) Cầu thủ xuất sắc nhất (MVP): 2013
- Giải thưởng Mikitani Ryoichi (Mikitani Ryoichi Award): 2022