1. Tổng quan
Yoshiyoshi Arakawa (荒川 良々Arakawa YoshiyoshiJapanese) là một diễn viên nổi bật của Nhật Bản, được biết đến với ngoại hình đặc trưng và khả năng diễn xuất đa dạng trong các lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và sân khấu. Sinh ngày 18 tháng 1 năm 1974 tại Ogi, tỉnh Saga, ông đã tạo dựng được một vị trí độc đáo trong ngành giải trí Nhật Bản, thường xuyên thể hiện xuất sắc trong nhiều vai phụ đa dạng.
Arakawa là thành viên của Otona Keikaku, một công ty quản lý và đoàn kịch nổi tiếng, nơi đã định hình đáng kể sự nghiệp của ông. Các dấu ấn trong sự nghiệp của ông bao gồm vai chính đầu tiên trong bộ phim Fine, Totally Fine năm 2008, thể hiện chiều sâu và phạm vi diễn xuất của ông. Ông được ca ngợi vì khả năng mang lại cá tính và chiều sâu cho một loạt các nhân vật, khiến ông trở thành một nhân vật được yêu mến trong giới truyền thông Nhật Bản.
2. Cuộc đời và Sự nghiệp ban đầu
Phần này trình bày chi tiết về quá trình trưởng thành của Yoshiyoshi Arakawa, từ thời thơ ấu, giáo dục đến những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp diễn xuất, đặc biệt là mối liên hệ với công ty Otona Keikaku. (This sentence is an explanatory phrase about the section's content and must be removed.)
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Yoshiyoshi Arakawa sinh ngày 18 tháng 1 năm 1974 tại Ogi, tỉnh Saga, Nhật Bản. Tên thật của ông là 荒川 良友Arakawa YoshitomoJapanese. Cha mẹ ông là những người buôn bán vải truyền thống (呉服屋).
Ông tốt nghiệp Trường trung học Ryukoku và từng là thành viên của câu lạc bộ bóng bầu dục trong thời gian học trung học. Sau khi tốt nghiệp trung học, ông theo học một trường dạy kế toán tại thành phố Fukuoka. Ông đã tiết kiệm tiền từ các công việc bán thời gian và có kinh nghiệm sống ở New York trong khoảng ba tháng.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp
Năm 1998, Arakawa gia nhập công ty quản lý và đoàn kịch Otona Keikaku sau khi vượt qua buổi thử giọng. Ban đầu, ông sử dụng nghệ danh 荒川 上手Arakawa JōzuJapanese. Tuy nhiên, do tên này thường bị đọc sai, ông đã đổi nghệ danh thành 荒川 良々Arakawa YoshiyoshiJapanese, lấy một chữ từ tên thật của mình. Cả hai nghệ danh này đều được đặt bởi Suzuki Matsuo, người đứng đầu Otona Keikaku.
Ông đã xuất hiện trong nhiều bộ phim điện ảnh, phim truyền hình và quảng cáo ngay từ những ngày đầu sự nghiệp. Năm 2008, ông lần đầu tiên đảm nhận vai chính trong bộ phim Fine, Totally Fine.
3. Đặc điểm cá nhân và Phong cách diễn xuất
Yoshiyoshi Arakawa nổi bật với ngoại hình đặc trưng là thân hình hơi mũm mĩm và kiểu tóc cắt tròn (丸刈り). Ông được biết đến là một diễn viên có phong cách cá nhân độc đáo (個性的俳優) và là một diễn viên phụ tài năng (名脇役), có khả năng thể hiện nhiều loại vai khác nhau. Ông thường được mô tả là một diễn viên cá tính, có thể hóa thân vào nhiều dạng nhân vật.
Ông là người thuận tay trái. Chiều cao của ông là 183 cm và nhóm máu là O.
4. Sự nghiệp diễn xuất
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về các tác phẩm đa dạng của Yoshiyoshi Arakawa trên nhiều lĩnh vực truyền thông, từ điện ảnh, truyền hình, sân khấu đến lồng tiếng và quảng cáo. (This sentence is an explanatory phrase about the section's content and must be removed.)
4.1. Phim điện ảnh
Ông đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh, thường đảm nhận các vai diễn phụ quan trọng, nhưng cũng có vai chính đầu tiên vào năm 2008.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2000 | Anaza Haven | Satoshi Yamaguchi | |
2001 | Respect | Rapper | |
2001 | Chi o Suu Uchuu | Tài xế taxi | |
2002 | Hiyatoi Keiji | Bungee | |
2002 | Totsunyu seyo! Asamasanso Jiken | Kido | |
2002 | Ping Pong | Ota | |
2002 | Parco Fiction | Osukanzan | |
2002 | Ryoma no Tsuma to sono Otto to Aijin | Người xoa bóp | |
2003 | RoboCon | Irahara | |
2003 | Nihon no Razoku | Amp | |
2003 | Josee, the Tiger and the Fish | Nhân viên cửa hàng sách | |
2004 | Drugstore Girl | Nobutoshi Nabeshima | |
2004 | Koi suru Yochu | ||
2004 | Kamikaze Girls | Người bán rau | |
2004 | Akasen | Kimuraya | |
2004 | Survive Style 5+ | Katagiri | |
2005 | All About My Dog | Koro (lồng tiếng) | |
2005 | Yaji and Kita: The Midnight Pilgrims | Hồn ma | |
2005 | The Summer of the Ubume | Torayaki Yasui | |
2006 | Umizaru | Hattori | |
2006 | Memories of Matsuko | Kenji Shimazu | |
2006 | Akihabara@Deep | Tyco | |
2007 | Like a Dragon | Buki-ya | |
2007 | Tokyo Tower: Mom and Me, and Sometimes Dad | Enomoto | |
2007 | Mōryō no Hako | Toraharu Awa | |
2008 | Fine, Totally Fine | Teruo Toyama | Vai chính |
2008 | Tsukiji Uogashi Sandaime | Takuya | |
2008 | Tokyo! | Hikikomori | |
2008 | Watashi wa Kai ni naritai | Nitohei Takita | |
2009 | Kamogawa Horumo | Makoto Sugawara | |
2010 | Liar Game: The Final Stage | Jiro Nishida | |
2011 | Taiboku-ka no tanoshī Ryokō: Shinkon Jigoku-hen | Good man | |
2012 | Key of Life | Junichi Kudo | |
2013 | Shazai no Ōsama | Koji Wada | |
2014 | Judge! | Carlos | |
2014 | Fukubuku Sō no Fuku-chan | Simać | |
2015 | Prophecy | Metabo | |
2015 | Jinu yo Saraba: Kamuroba Mura e | Aoki | |
2016 | Too Young to Die! Wakakushite Shinu | Hotoke | |
2017 | Kokoro ga Sakebitagatterunda. | Kazuki Jojima | |
2018 | Kakugo wa Iika Soko no Joshi. | Akira Araki | |
2018 | Hardcore | Ushiyama | |
2019 | The 47 Ronin in Debt | Horibe Yasubei | |
2023 | One Second Ahead, One Second Behind | Tài xế xe buýt | |
2023 | Kubi | Shimizu Muneharu | |
2024 | Cloud | Takimoto | |
2024 | At the Bench | Vai chính; phim tuyển tập |
4.2. Phim truyền hình
Arakawa đã xuất hiện trong nhiều bộ phim truyền hình, bao gồm các vai diễn định kỳ và các vai khách mời đáng chú ý.
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1999 | Tengoku no Kiss | Ichimon Kamio | |
2000 | Ikebukuro West Gate Park | ||
2001 | Gakko no Sensei | Saburo | |
2002 | Yonimo Kimyōna Monogatari Haru no Tokubetsu-hen: Manhole | Tamura | |
2002 | Ai nante iranē yo, Natsu | Takanoe Shogun | |
2002 | Shiritsu Tantei Hama Mike | Nhân viên giao pizza | |
2002 | Yan Papa | ||
2003 | Tokyo Love Cinema | Norihei Yagi | |
2003 | Trick | Shinji Inoue | |
2003 | Taikō-ki: Saru to Yoba reta Otoko | Ikki Kuramae | |
2004 | Aijō Ippon! | Teruo Nishizoneji | |
2004 | 30minutes | ||
2005 | Yoshitsune | Dainichibō Shunkei | Taiga drama |
2005 | Tiger & Dragon | Jump Chin Jump | |
2005 | 30minutes Oni | ||
2005 | Kikujirō to Saki | Beat Kiyoshi | |
2005 | Kiken na Aneki | Tanaka | |
2006 | Yaoh | Shingo Saito | |
2006 | Happy! | Unno Ieyasu | |
2006 | Kiseki no Dōbutsuen: Asahiyama Dōbutsuen Monogatari | Người trông thú Masaya Sasaki | |
2006 | Sai hate no Himawari | Hiroshi Matsunaga | |
2007 | Kiseki no Dōbutsuen 2007: Asahiyama Dōbutsuen Monogatari | Người trông thú Masaya Sasaki | |
2007 | Ojīsan Sensei | Saiji | |
2007 | Okabe Keibu Series: Tama Kohan Satsujin Jiken | Keiji Shibasaki | |
2007 | Ganges kawa de Butterfly | Akinori Takano | |
2007 | Hataraki Man | Akihisa Kobayashi | |
2008 | Saba | Thanh niên / Bạn của bà lão (hai vai) | |
2008 | Mirai Kōshi Meguru | Shingo 32 | |
2008 | Deli Panda: Oshaberi Deli Bō, Tokyo do Mannaka Haitatsu-chū | Nhân viên mới | |
2009 | Ijiwaru bāsan | Takashi Ichiwari | |
2009 | Hissatsu Shigoto Hito 2009 | Koyoshi Ozamauchi | |
2009 | Darekaga Uso o tsuite iru | Masaharu Naoki | |
2009 | Liar Game: Season 2 | Nishida | |
2010 | Kiseki no Dōbutsuen 2010: Asahiyama Dōbutsuen Monogatari | Người trông thú Masaya Sasaki | |
2010 | Onna Keiji Mizuki Special | Keita Sakaguchi | |
2010 | Unubore Keiji | Yu Saeki | |
2011 | Bartender | Kaoru Sugiyama | |
2011 | Ijiwaru bāsan 3 | Takashi Ichiwari | |
2011 | Full Throttle Girl | Masashi Hayashi | |
2012 | Kagerou no Hane | ||
2012 | Neko-ben: Shitai no Minoshirokin | Dai Tamura | |
2012 | Ikkyū-san | Nise (Ninagawa) Shinuemon | |
2012 | Residen - 5-nin no Kenshui | Kazuyuki Maeda | |
2013 | Amachan | Masayoshi Yoshida | Asadora |
2013 | Ōoka Echizen | Sakichi | |
2013 | Tanuki na Kazoku | Shotaro Matsuki | |
2013 | Umi no Ue no Shinryōsho | Akira Hiuchi | |
2014 | Yowakutemo Katemasu | Nobuyuki Masumoto | |
2015 | Tenshi to Akuma: Mikaiketsujiken Tokumei Kōshō-ka | Tadashi Anano | |
2015 | New Kiseki no Dōbutsuen Asahiyama Dōbutsuen Monogatari 2015: Inochi no Baton | Người trông thú Masaya Sasaki | |
2015 | Tsuma to Tonda Tokkō-hei | Isumi Okuma | |
2016 | Kazoku no Katachi | Shuichi Sasaki | |
2016 | Jūhan Shuttai! | Heita Mibu | |
2016 | Chef: Mitsuboshi no Kyūshoku | Minoru Komatsu | |
2017 | Tsuribaka Nisshi | Kenji Yajima | |
2017 | The Supporting Actors | Chính ông | |
2017 | Agatha Christie: Soshite Dare mo Inakunatta | Banpei Tatara | |
2017 | Saki ni Umareta Dake no Boku | Tatsuki Gohara | |
2018 | Agatha Christie: Kagami wa Yoko ni Hibiwarete | Banpei Tatara | |
2018 | SURVIVAL WEDDING | Chủ quán | |
2018 | Legal V | Yuichi Baba | |
2019 | Agatha Christie: Yokoku Satsujin | Banpei Tatara | |
2019 | Fruit Takuhai Bin | Masakane | |
2019 | Idaten | Imamatsu | Taiga drama |
2019 | Ore no Skirt, Doko Itta? | Kenta Koga | |
2019 | Sa-do | Naoyuki Murata | |
2020 | Kyo no Nekomura-san | Người bán cá | |
2020 | Getsuyo Premier 8 Kosugi Kenji Suspense Toban Bengoshi Kajiwara Fujiko no Jiken File | Satoru Oki | |
2020 | Talio: Fukushu Daiko no 2-nin | Hiroto Akagawa | |
2021 | Ore no Ie no Hanashi | Ryoichi Suehiro | |
2021 | Ann's Lyrics: Ann Sakuragi's Haiku Lessons | Cha của Ann | |
2022 | Muchaburi! Watashi ga Shacho ni Naru Nante | Tsuyoshi Miyauchi | |
2022 | Hoshi Shinichi no Fushigi na Fushigi na Tanpen Drama: Monogusa Taro | Vai chính | |
2022 | Uzukawamura Jiken | Tadahiko Yoshimi | |
2023 | Why Didn't I Tell You a Million Times? | Eisuke Ikeza | |
2023 | Aa, Love Hotel: Himitsu | Haruo | |
2023 | Saiko no Kyoshi 1-nen go, Watashi wa Seito ni Maru Sれた | Manabu Gashuin | |
2024 | Double Cheat: Itsuwari no Keikan Season1 | Hitoshi Yashiba | |
2024 | Double Cheat: Itsuwari no Keikan Season2 | Hitoshi Yashiba |
4.3. Sân khấu
Arakawa đã tham gia nhiều vở kịch và sản xuất sân khấu, thể hiện sự đa dạng trong diễn xuất.
Năm | Tên vở kịch | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
2004 | Ta-Manine "Wani o Sude de tsukamaeru Hoho" | ||
2005 | Ice Cream Man | ||
2008 | Uwaki suru Ninpu | ||
2008 | Gekidan Wonderfuls Dai 3-kai Koen "Sekai no Hakurankai" | ||
2008 | Jokyoshi wa Sando Dakareta | ||
2010 | Hakuran Kai -Sekai wa Futari no tame ni- | ||
2010 | Danshi wa Damatte Nasai yo! 7 "Tensai Bakabon" | Bakabon | |
2011 | Aoyama Engeki Council #4 ~Re~ "Sono-zoku no Na wa 'Kazoku'" | ||
2011 | City Boys Mix Presents "Ugokanai Ari" | ||
2012 | Hyby "Ponpon Omae no Jiishiki ni Kokizami ni Furitaku naru 'nda Ponpon" | ||
2013 | Danshi wa Damatte Nasai yo! 9 "Hijiri Baka Conte" | ||
2014 | Kirei -Kamisama to Machiawase shita Onna- | ||
2015 | Danshi wa Damatte Nasai yo! 10 "Lettramon" | ||
2015 | Woman Rib vol.13 "Nananen-buri no Koibito" | ||
2016 | Vinyl no Shiro | Tar | |
2018 | Ningen Gohasan | Kurotaro | |
2019 | Off Theater Kabuki "Onna Goroshi Abura Jigoku" | Toyoshimaya Nanazaemon / Shiro inari hōin | |
2022 | Akahori Masaaki Produce "Kedamono" | ||
2023 | Woman Rib Vol.15 "Mou Gaman Dekinai" | ||
2024 | COCOON PRODUCTION 2024 "Fukusuke 2024 -Kabukicho Mokushiroku-" | ||
2024 | Sis Company Koen KERA meets CHEKHOV Vol.4/4 "Sakura no Sono" | Lopakhin | |
2025 | Samo Ari Nan's Produce Dai 28-dan "Junin-san" |
4.4. Hoạt động truyền thông khác
Ngoài các vai diễn điện ảnh, truyền hình và sân khấu, Yoshiyoshi Arakawa còn mở rộng hoạt động sang nhiều lĩnh vực truyền thông khác, bao gồm lồng tiếng, phim tài liệu, quảng cáo và video âm nhạc. (This sentence is an explanatory phrase about the section's content and must be removed.)
4.4.1. Lồng tiếng và Hoạt hình
- 2013: Ohayo Hakushon Daimaō (おはようハクション大魔王Japanese) - vai Hakushon Daimaō
- 2019: Go! Go! Kitchen Sentai Cooklun (ゴー!ゴー!キッチン戦隊クックルンJapanese) - vai Matsutarō
4.4.2. Phim tài liệu
- 2014: ETV Tokushu (ETV特集Japanese) - vai trò người dẫn chuyện (語り) trong tập "Những người biên soạn từ điển".
4.4.3. Quảng cáo và Video âm nhạc
Ông đã xuất hiện trong nhiều quảng cáo truyền hình cho các thương hiệu lớn như:
- Otsuka Pharmaceutical (Calorie Mate)
- AEON (vai người chồng của Yamaguchi Tomoko)
- Asahi Soft Drinks (WONDA Morning Shot)
- Seiko Epson (Colorio, cùng với Shibasaki Kou)
- Nagoya Broadcasting Network (Me-Tele, cùng với Abe Sadao)
- Nestlé Japan (Nescafe Excella)
- House Mate
- Leopalace21
- Nissin Foods (Curry Meshi, vai trò tường thuật)
- Sumitomo Life Insurance (1UP)
- Toyota Motor Corporation (Roomy, cùng với Kato Ai)
- Japan Post Group
- LINE Corporation (LINE NEWS)
- Jukyo Group
- KDDI (au PAY, vai Daikokuten)
- Daiichi Sankyo Healthcare (Perac T-jo)
- Moonton Technology (Akashic Chronicle)
Ông cũng xuất hiện trong video âm nhạc "Adabana" của ban nhạc GRAPEVINE.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Yoshiyoshi Arakawa đã nhận được các giải thưởng và sự công nhận cho sự nghiệp diễn xuất của mình, bao gồm:
- 2025: Giải Nam diễn viên xuất sắc tại Giải thưởng Kịch nghệ Yomiuri lần thứ 32 (cho các vai diễn trong Fukusuke 2024 -Kabukicho Mokushiroku- và Sakura no Sono).
6. Các mối quan hệ và Dự án liên quan
Yoshiyoshi Arakawa là thành viên của Otona Keikaku, một công ty quản lý và đoàn kịch nổi tiếng của Nhật Bản. Suzuki Matsuo, người đứng đầu Otona Keikaku, là người đã đặt cả hai nghệ danh cho ông.