1. Tiểu sử
Yoshinori Shimizu sinh ra và lớn lên tại Nagoya, Nhật Bản, nơi ông đã hình thành nền tảng ban đầu cho sự nghiệp văn học độc đáo của mình.
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Shimizu Yoshinori sinh năm 1947 tại làng Tenpaku, huyện Aichi, tỉnh Aichi (nay là quận Tenpaku, thành phố Nagoya). Khi mới hai tuổi, gia đình ông chuyển đến Kasatori-cho, quận Nishi, Nagoya. Ông theo học tại Trường Tiểu học Shonai Nagoya, Trường Trung học Nazuka Nagoya và Trường Trung học Nagoya Nishi Aichi. Sau đó, ông tốt nghiệp khoa Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản tại Đại học Giáo dục Aichi. Từ thời trung học, Shimizu đã là một người hâm mộ khoa học viễn tưởng (SF) và tự mình xuất bản các tạp chí đồng nhân SF.
1.2. Hoạt động ban đầu
Sau khi tốt nghiệp đại học, theo lời khuyên của nhà văn Hanmura Ryo, Yoshinori Shimizu đã chuyển đến Tokyo và trở thành học trò của ông. Mặc dù Hanmura Ryo chủ yếu dạy ông về ẩm thực và rượu, nhưng kinh nghiệm này đã định hình con đường của Shimizu. Từ năm 1977, ông bắt đầu hoạt động tích cực trong giới văn học, chủ yếu thông qua Sonorama Bunko, nơi ông xuất bản nhiều tác phẩm SF dành cho thanh thiếu niên, nổi bật là loạt truyện "Lịch sử Vũ trụ".
2. Sự nghiệp và Thành tựu Chính
Yoshinori Shimizu đã xây dựng một sự nghiệp văn học phong phú, nổi bật với sự đa dạng về thể loại và kỹ thuật sáng tác độc đáo.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp văn học
Sự nghiệp văn học của Shimizu bắt đầu vào năm 1977 với việc xuất bản cuốn sách đầu tay "Chiến dịch Tiêu diệt Thiếu niên Esper" (エスパー少年抹殺作戦Esper Shōnen Massatsu SakusenJapanese) thông qua Sonorama Bunko. Tuy nhiên, ông được công nhận rộng rãi hơn với tác phẩm "Trận đấu Ngự tiền Thời Showa" (昭和御前試合Shōwa Gozen JiaiJapanese) vào năm 1981, đánh dấu sự ra mắt chính thức của ông với độc giả phổ thông. Ban đầu, ông tập trung vào thể loại khoa học viễn tưởng (SF) dành cho độc giả trẻ.
2.2. Tác phẩm Khoa học Viễn tưởng (SF)
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Shimizu đã đóng góp đáng kể cho thể loại khoa học viễn tưởng Nhật Bản, đặc biệt là hướng đến độc giả trẻ. Loạt truyện "Lịch sử Vũ trụ" (宇宙史シリーズUchūshi ShirīzuJapanese) là một ví dụ điển hình, thể hiện khả năng xây dựng thế giới và cốt truyện phức tạp của ông trong khuôn khổ SF. Mặc dù sau này ông mở rộng sang nhiều thể loại khác, yếu tố SF và giả định vẫn là một phần quan trọng trong nhiều tác phẩm của ông, như tiểu thuyết "Giấc mơ Cá Kình Vàng" (金鯱の夢Kinko no YumeJapanese), một tác phẩm lịch sử thay thế SF.
2.3. Kỹ thuật Pastiche và Chế nhại
Shimizu Yoshinori nổi bật với việc sử dụng kỹ thuật pastiche (mô phỏng văn phong) và chế nhại một cách bậc thầy. Trong tập truyện ngắn "Soba và Kishimen" (蕎麦ときしめんSoba to KishimenJapanese, 1986), ông đã viết lại câu chuyện dân gian "Cuộc chiến Khỉ và Cua" (猿蟹合戦Saru Kani GassenJapanese) theo văn phong của Ryotaro Shiba ("Saru Kani no Fu") và thậm chí cả Saiichi Maruya ("Saru Kani Gassen to wa Nani ka"). Kỹ thuật này, cùng với sự hài hước và châm biếm, đã trở thành dấu ấn đặc trưng trong hàng trăm truyện ngắn của ông.
2.4. Tiểu thuyết Trinh thám
Ngoài SF và pastiche, Shimizu cũng sáng tác nhiều loạt tiểu thuyết trinh thám với yếu tố hài hước. Một trong số đó là loạt truyện "Hồ sơ vụ án của cặp thám tử hưng cảm-trầm cảm" (躁鬱探偵コンビの事件簿シリーズSōutsu Tantei Konbi no Jikenbo ShirīzuJapanese). Hai tác phẩm trong loạt này, "Vụ án mạng H" (H殺人事件H Satsujin JikenJapanese) và "Vụ án mạng Y" (Y殺人事件Y Satsujin JikenJapanese), đã được chuyển thể thành phim truyền hình dài hai tiếng trên kênh TBS.
2.5. "Nagoya Mono" và Chủ đề Địa phương
Shimizu đã tạo ra một loạt các tác phẩm được gọi là "Nagoya mono" (những tác phẩm về Nagoya), lấy bối cảnh và cảm hứng từ quê hương ông. Ông đã viết truyện ngắn "Quyết định" (決断KetsudanJapanese) với các nhân vật lịch sử như Kato Kiyomasa và Kodai-in nói chuyện bằng phương ngữ Nagoya. Các tác phẩm này đã giúp quảng bá văn hóa và bản sắc địa phương của Nagoya. Ông đã nhận được giải thưởng thành tựu từ "Hội Quảng bá Phương ngữ Nagoya ra Toàn quốc" tại Osu Engeijo và được phong tặng danh hiệu Công dân Danh dự của Nagoya. Tiểu thuyết "Giấc mơ Cá Kình Vàng" (金鯱の夢Kinko no YumeJapanese) được coi là đỉnh cao của dòng "Nagoya mono", miêu tả một thế giới song song nơi gia tộc Toyotomi vẫn tồn tại, thành lập Mạc phủ Nagoya, và phương ngữ Nagoya trở thành ngôn ngữ tiêu chuẩn của Nhật Bản hiện đại.
2.6. Giải thưởng và Đề cử
Trong suốt sự nghiệp của mình, Yoshinori Shimizu đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá:
- Năm 1988, ông đoạt Giải thưởng Văn học Yoshikawa Eiji dành cho các nhà văn mới với tập truyện ngắn "Phương pháp Đảm bảo Đỗ Kỳ thi Tuyển sinh Ngữ văn Quốc gia và các truyện khác" (国語入試問題必勝法Kokugo Nyūshi Mondai HisshōhōJapanese).
- Ông đã được đề cử cho Giải thưởng Naoki nhiều lần, bao gồm các tác phẩm:
- Năm 1989: "Giấc mơ Cá Kình Vàng" (金鯱の夢Kinko no yumeJapanese)
- Năm 1990: "Trường Trung học Bất hợp lý Thành phố Hư cấu" (虚構市立不条理中学校Kyokō Shiritsu Fujōri ChūgakkōJapanese)
- Năm 1992: "Cuộc sống của Kashiwagi Seiji" (柏木誠治の生活Kashiwagi Seiji no SeikatsuJapanese)
Tuy nhiên, ông đều không đoạt giải Naoki.
2.7. Vinh danh và Công nhận Khác
Ngoài các giải thưởng văn học, Shimizu Yoshinori còn nhận được nhiều sự công nhận khác:
- Năm 2009, ông được trao Giải thưởng Văn hóa Chunichi vì "giới thiệu tinh hoa văn hóa Nagoya và phong cách hài hước dồi dào".
- Do có nhiều tác phẩm liên quan đến ngôn ngữ tiếng Nhật, ông còn là thành viên của ủy ban thuật ngữ của NHK.
- Ông cũng tham gia vào ban tuyển chọn cho chuyên mục "Hang Hổ Tiểu thuyết" của tạp chí "Hướng dẫn Tuyển chọn Hàng tháng".
3. Tác phẩm
Yoshinori Shimizu là một nhà văn prolific với danh mục tác phẩm đồ sộ, trải dài nhiều thể loại và hình thức.
3.1. Tiểu thuyết dài theo chuỗi
- Loạt truyện Thiếu niên Esper (エスパー少年シリーズEsper Shōnen ShirīzuJapanese)
- Chiến dịch Tiêu diệt Thiếu niên Esper (エスパー少年抹殺作戦Esper Shōnen Massatsu SakusenJapanese) (1977)
- Chiến dịch Thời không Thiếu niên Esper (エスパー少年時 không tác chiếnEsper Shōnen Jikū SakusenJapanese) (1978)
- Loạt truyện Huyền thoại (伝説シリーズDensetsu ShirīzuJapanese)
- Huyền thoại Vùng cấm tinh (禁断星域の伝説Kindan Seiiki no DensetsuJapanese) (1979)
- Huyền thoại Hành tinh Vàng (黄金惑星の伝説Ōgon Wakusei no DensetsuJapanese) (1979)
- Huyền thoại Bất tử nhân loại (不死人類の伝説Fushi Jinrui no DensetsuJapanese) (1979)
- Huyền thoại Tinh quần Tuyệt chủng (絶滅星群の伝説Zetsumetsu Seigun no DensetsuJapanese) (1980)
- Huyền thoại Vũ trụ Thiên đường (楽園宇宙の伝説Rakuen Uchū no DensetsuJapanese) (1980)
- Loạt truyện Đấu sĩ (剣闘士シリーズKentōshi ShirīzuJapanese)
- Đấu sĩ Ma giới (魔界の剣闘士Makai no KentōshiJapanese) (1981)
- Đấu sĩ Hành tinh (惑星の剣闘士Wakusei no KentōshiJapanese) (1982)
- Loạt truyện Kết nối Esper (エスパー・コネクションシリーズEsper Konekushon ShirīzuJapanese)
- Kẻ dị giáo Thần giới (神界の異端者Shinkai no ItanshaJapanese) (1981)
- Ma đạo sư Thiên không (天空の魔道師Tenkū no MadōshiJapanese) (1981)
- Thần ngoại lai Dị hình (異形の渡来神Igyō no ToraijinJapanese) (1982)
- Vua phá hoại Hắc ám (暗黒の破壊王Ankoku no HakaiōJapanese) (1982)
- Loạt truyện Thợ săn & Phù thủy (ハンター&ウィッチシリーズHantā & Witchi ShirīzuJapanese)
- Yêu ma hãy bay đi (妖魔よ翔べYōma yo TobeJapanese) (1983)
- Bắn yêu ma (妖魔を撃teYōma o UteJapanese) (1983)
- Loạt truyện Học viện Ma thú (魔獣学園シリーズMajū Gakuen ShirīzuJapanese)
- Học viện Ma thú (魔獣学園Majū GakuenJapanese) (1984)
- Học viện Ma thú 2 (魔獣学園2Majū Gakuen 2Japanese) (1984)
- Loạt truyện Công ty Thám tử Ảo ảnh (幻想探偵社シリーズGensō Tanteisha ShirīzuJapanese)
- Quá nhiều vụ án kỳ lạ (怪事件が多すぎるKai Jiken ga ŌsugiruJapanese) (1984)
- Vụ án mạng ABO (ABO殺人事件ABO Satsujin JikenJapanese) (1984)
- Thử thách của Người vô hình (不透明人間の挑戦Futōmei Ningen no ChōsenJapanese) (1987)
- Cẩn thận khi phá vỡ chứng cứ ngoại phạm (アリバイ崩しに御用心Aribai Kuzushi ni GoyōjinJapanese) (1986)
- Người vô hình thách thức (不透明人間の挑戦Futōmei Ningen no ChōsenJapanese) (1985)
- Thi thể bị giết kỳ lạ nhất thế giới (世にも不思議な他殺死体Yo ni mo Fushigi na Tasatsu ShitaiJapanese) (1986)
- Người ngoài hành tinh hỗn loạn (エイリアン右往左往Eirian UōsaōJapanese) (1986)
- Công ty Thám tử Ảo ảnh Mới (新・幻想探偵社Shin Gensō TanteishaJapanese) (1992)
- UWO xuất hiện! (UWO現る!UWO Arawaru!Japanese) (1990)
- Vụ án không thể kể mà không rơi lệ (涙なくしては語れない事件Namida Nakushite wa Katarenai JikenJapanese) (1991)
- Kẻ lạ mặt ngàn mặt (怪人千面鬼Kaijin SenmenkiJapanese) (1991)
- "Tình yêu mùa đông" ("冬の恋""Fuyu no Koi"Japanese) (1991)
- Loạt truyện Randolfi (ランドルフィ物語シリーズRandorufi Monogatari ShirīzuJapanese)
- Bí mật của Kim cương Thánh (聖金剛石の秘密Sei Kongōseki no HimitsuJapanese) (1985)
- Phù thủy một mắt (隻眼の魔術師Sekigan no MajutsushiJapanese) (1985)
- Đảo Thần thú Biển âm (冥海の神獣島Meikai no ShinjūjimaJapanese) (1985)
- Tà vương Đại mê cung (大迷宮の邪王Daimeikyū no JaōJapanese) (1986)
- Thánh chiến sĩ Dị giới (異境の聖戦士Ikyō no SeisenshiJapanese) (1986)
- Song sinh Báo thù (復 thù của song sinhFukushū no SōseijiJapanese) (1987)
- Phi đoàn Ma hang (魔窟の飛 binh đoànMaku no HishōdanJapanese) (1988)
- Loạt truyện Huyền thoại Kōyasan (高野山伝説シリーズKōyasan Densetsu ShirīzuJapanese)
- Khoảng trống vàng: Huyền thoại Kho báu Kōyasan (黄金の空隙 高野山秘 bảo truyền thuyếtŌgon no Kūgeki Kōyasan Hihō DensetsuJapanese) (1985)
- Huyền thoại Vàng Kōyasan (高野山 vàng truyền thuyếtKōyasan Ōgon DensetsuJapanese) (1988)
- Loạt truyện Hồ sơ vụ án của cặp thám tử hưng cảm-trầm cảm (躁鬱探偵コンビの事件簿シリーズSōutsu Tantei Konbi no Jikenbo ShirīzuJapanese)
- Vụ án mạng H (H殺人事件H Satsujin JikenJapanese) (1985)
- Vụ án mạng CM (CM殺人事件CM Satsujin JikenJapanese) (1986)
- Vụ án mạng DC (DC殺人事件戦DC Satsujin Jiken SenJapanese) (1987)
- Vụ án mạng M (M殺人事件M Satsujin JikenJapanese) (1987)
- Vụ án mạng Y (Y殺人事件Y Satsujin JikenJapanese) (1989)
- Vụ án mạng W (W殺人事件W Satsujin JikenJapanese) (1990)
- Loạt truyện Ghi chép Biến đổi Ma giới (霊界魔変録シリーズReikai Mahenroku ShirīzuJapanese)
- Đường vàng Linh phong (霊峰 vàng đạoReihō Ōgon DōJapanese) (1987)
- Đường Minh phủ Haguro (羽黒 Minh phủ đạoHaguro MeifudōJapanese) (1988)
- Đường Vô minh Osorezan (恐山 Vô minh đạoOsorezan MumyōdōJapanese) (1989)
- Đường Luân hồi Tử chiến (死 đấu luân hồi đạoShitō Rinne DōJapanese) (1990)
- Loạt truyện Đội thám tử Yattokame (やっとかめ探偵団シリーズYattokame Tanteidan ShirīzuJapanese)
- Đội thám tử Yattokame (やっとかめ探偵団Yattokame TanteidanJapanese) (1988)
- Đội thám tử Yattokame gặp nguy hiểm (やっとかめ探偵 đoàn nguy hiểmYattokame Tanteidan AyauchiJapanese) (1989)
- Đội thám tử Yattokame và Kẻ giết người hàng loạt (やっとかめ探偵 đoàn và sát nhân maYattokame Tanteidan to SatsujinmaJapanese) (1996)
- Đội thám tử Yattokame và Thi thể trong túi rác (やっとかめ探偵 đoàn và túi rác thi thểYattokame Tanteidan to Gomibukuro no ShitaiJapanese) (2000)
- Đội thám tử Yattokame và Hang quỷ (やっとかめ探偵 đoàn và quỷ chi sàoYattokame Tanteidan to Oni no SumikaJapanese) (2002)
3.2. Tuyển tập truyện ngắn
- Trận đấu Ngự tiền Thời Showa (昭和御 tiền đấuShōwa Gozen JiaiJapanese) (1981)
- Thu nhỏ (グローイング・ダウンGurōingu DaunJapanese) (1986)
- Soba và Kishimen (蕎麦ときしめんSoba to KishimenJapanese) (1986)
- Phương pháp Đảm bảo Đỗ Kỳ thi Tuyển sinh Ngữ văn Quốc gia (国 ngữ nhập thí vấn đề tất thắng phápKokugo Nyūshi Mondai HisshōhōJapanese) (1987)
- Jack & Betty Vĩnh cửu (永遠のジャック&ベティEien no Jakku & BettiJapanese) (1988)
- Biện hộ lúc nửa đêm (深夜の biện minhShinya no BenmeiJapanese) (1988)
- Achilles và Rùa (アキレスと亀Akiresu to KameJapanese) (1989)
- Tiểu thuyết Thanh xuân (青春 tiểu thuyếtSeishun ShōsetsuJapanese) (1989)
- Yesterday (イエスタデイIesutadeiJapanese) (1989)
- Bibimbap (ビビンパBibinpaJapanese) (1990)
- Thế giới kỳ diệu của động vật - Đặc biệt về con người (động vật Wonder Land ー người đặc tậpDōbutsu Wandārando - Hito TokushūJapanese) (1990)
- Suối nước nóng bí mật trong bí mật (秘湯 trong bí mật 「 ngôn ngữ 」 tiền vệ hỉ kịch toàn 11 biên!Hitō-chū no Hitō "Kotoba" no Zen'ei Kigeki Zen 11-hen!Japanese) (1990)
- Giấc mơ của Hà mã (河 mã chi mộngKaba no YumeJapanese) (1990)
- Muimidas (ムイミダスMuimidasuJapanese) (1991)
- Câu chuyện tiền bạc (tiền tài cố sựOkane MonogatariJapanese) (1991)
- Câu chuyện đơn vị (đơn vị cố sựTan'i MonogatariJapanese) (1991)
- Lễ hội hoàng hôn (hoàng hôn chi CarnivalTasogare no KānibaruJapanese) (1991)
- Các nhân vật chính (chủ yếu đăng trường nhân vậtOmo na Tōjō JinbutsuJapanese) (1991)
- Nhập môn Oẳn tù tì (ジャンケン nhập mônJanken NyūmonJapanese) (1991)
- Sách yêu thích của Shimizu Yoshinori - Tuyển tập kiệt tác tự chọn (清水義範 bản nhân ái hảo bản tự tuyển kiệt tác tậpShimizu Yoshinori Honnin no Aikōbon Jisen KessakushūJapanese) (1991)
- Cuộc đời lang thang (nhân sinh u u laoJinsei UrouroJapanese) (1992)
- Tuyển tập Văn học Thế giới (thế giới văn học toàn tậpSekai Bungaku ZenshūJapanese) (1992)
- Đập, Canna và Shinshiroshiten (đập và Canna và ShinshiroshitenDamu to Kanna to ShinshiroshitenJapanese) (1992)
- Lịch sử thăng trầm trang phục thế giới (thế giới y trang thịnh suy sửSekai Ishō Seisui ShiJapanese) (1992)
- Tuyển tập Văn học Nhật Bản (Nhật Bản văn học toàn tậpNihon Bungaku ZenshūJapanese) (1992)
- Những người phát biểu (phát ngôn giả nhómHatsugensha-tachiJapanese) (1993)
- Tôi là nhân vật trong tác phẩm (tôi là tác trung chi nhân vật thịWatashi wa Sakuchū no Jinbutsu de AruJapanese) (1993)
- Vịnh Synapse (シナプスの入江Shinapusu no IrieJapanese) (1993)
- Những cái tên lộn xộn (バラバラの名前Barabara no NamaeJapanese) (1993)
- Con dốc không có nắng (dương chi bất tại dốc núiHi no Ataranai SakamichiJapanese) (1993)
- Mondelka huyền ảo xa xôi (遥か huyễn chi MondelkaHaruka Maboroshi no MonderukaJapanese) (1993)
- Ác mộng hoàng hôn - Tuyển tập tiểu thuyết kinh dị tự chọn (hoàng hôn chi ác mộng tự tuyển khủng bố tiểu thuyết tậpTasogare no Akumu Jisen Kyōfu Shōsetsu-shūJapanese) (1993)
- Lớp học giả mạo (tự thị phi giáo thấtNissei KyōshitsuJapanese) (1994)
- Xe buýt không đến (bus bất laiBasu ga KonaiJapanese) (1994)
- Phương pháp sử dụng động vật thời chiến (chiến thời hạ động vật hoạt dụng phápSenjika Dōbutsu KatsuyōhōJapanese) (1994)
- Vật giống như xà beng (バール như chi vậtBāru no Yō na MonoJapanese) (1995)
- Bạn có đang làm điều gì có hại cho cơ thể không? (thân thể bất hảo sự nghiệp làm không?Karada ni Warui Koto Shitemasu kaJapanese) (1995)
- Truyện về các cụ ông cụ bà Nhật Bản (Nhật Bản lão lão bà bà liệt truyệnNihon Jijibaba RetsudenJapanese) (1995)
- Hiến pháp Nhật Bản đánh lừa (đánh lừa hội họa Nhật Bản quốc hiến phápDamashie Nihonkoku KenpōJapanese) (1996)
- Mục tiêu (ターゲットTāgettoJapanese) (1996)
- Bí ẩn căn phòng màu nâu (trà sắc phòng chi mêChairoi Heya no NazoJapanese) (1997)
- 12 món ăn đặc biệt (12 đĩa đặc biệt liệu lýJūni Sara no Tokubetsu RyōriJapanese) (1997)
- Đối đầu (ザ・ đối quyếtZa TaiketsuJapanese) (1998)
- Bắt đầu quay! (bản phiên bắt đầu ~Honban IkimasuJapanese) (1998)
- Khi rùa mẹ ngã (thân quy ngãOyakame KoketaraJapanese) (1998)
- Lọ Lem sau đó (kỳ hậu chi CinderellaSono Go no ShindereraJapanese) (1998)
- Taj vĩnh cửu (永遠の TajEien no TājiJapanese) (1999)
- Đại kiếm hào (大 kiếm hàoDaikengōJapanese) (2000)
- Sự hỗn loạn của tiếng Nhật (Nhật Bản ngữ chi loạnNihongo no MidareJapanese) (2000)
- Định lý rác (rác rưởi chi định lýGomi no TeiriJapanese) (2001)
- Tuyển tập truyện kỳ lạ nhất thế giới (thế gian hiếm thấy cố sự tậpYo ni mo Chinmyō na Monogatari-shūJapanese) (2001)
- Phát minh bất thường của Tiến sĩ (bác sĩ chi dị thường phát minhHakase no Ijō na HatsumeiJapanese) (2002)
- Trận đấu (ザ・ thắng bạiZa ShōbuJapanese) (2002)
- Linh trưởng biết cười (tiếu linh trưởng loạiWarau ReichōruiJapanese) (2003)
- Tiền (MoneyManēJapanese) (2004)
- Câu chuyện vòng cổ (cổ vòng cố sựKubiwamonogatariJapanese) (2005)
- Đọc sai Genji Monogatari (đọc sai Genji MonogatariYomichigae Genji MonogatariJapanese) (2007)
- Nghìn lẻ một đêm mới (tân Arabian NightShin Arabian NaitoJapanese) (2007)
- 100 Pastiche của Shimizu Yoshinori (6 tập) (清水義範 Pastiche 100Shimizu Yoshinori Pasutīshu HyakuJapanese) (2008-2009)
- Aizu Xuân Thu (会津 Xuân ThuAizu ShunjuJapanese) (2012)
3.3. Tiểu thuyết
- Kẻ xâm lược xanh (lục chi xâm lược giảMidori no ShinryakushaJapanese) (1978)
- Đại chiến học viện Pastel (Pastel học viện đại loạn chiếnPasuteru Gakuen DairanranJapanese) (1987)
- Nhập môn Siêu trộm (siêu ・ quái đạo nhập mônChō Kaitō NyūmonJapanese) (1987)
- Giấc mơ Cá Kình Vàng (kim kình chi mộngKinko no YumeJapanese) (1989)
- Khuyến học - Phần Đấu tranh, Phần Thất bại, Phần Tự lập (học vấn chi khuyến đấu tranh biên thất bại biên tự lập biênGakumon no Susume Funtō-hen Zasetsu-hen Jiritsu-henJapanese) (1989-1990)
- Nhập môn Siêu bắt cóc (siêu ・ bắt cóc nhập mônChō Yūkai NyūmonJapanese) (1989)
- Quốc gia ngôn ngữ (ngôn ngữ chi quốcKotoba no KuniJapanese) (1990)
- Trường Trung học Bất hợp lý Thành phố Hư cấu (Chính và Tiếp) (hư cấu thị lập bất điều lý trung họcKyokō Shiritsu Fujōri ChūgakkōJapanese) (1990-1991)
- Câu chuyện Giang Thế (giang thế cố sựGōsei MonogatariJapanese) (1991)
- Cuộc sống của Kashiwagi Seiji (bách mộc thành trị chi sinh hoạtKashiwagi Seiji no SeikatsuJapanese) (1991)
- Now bị ngập nước (Now chi thủy bị ướtNau no MizubitashiJapanese) (1991)
- Sushi và Ninja (Sushi và NinjaSushi to NinjaJapanese) (1992)
- Giấc ngủ trưa của các vị thần (thần thần chi ngọ thụyKamigami no GosuiJapanese) (1992)
- Câu chuyện Aoyama 1971 (thanh sơn cố sự 1971Aoyama Monogatari 1971Japanese) (1992)
- Ghi chép Nhật Bản (Nhật Bản kiến văn lụcNippon KenbunrokuJapanese) (1993)
- Câu chuyện Aoyama 1974 - Giày thể thao và sách bỏ túi (thanh sơn cố sự 1974 Sneaker và văn khố bảnAoyama Monogatari 1974 Sunīkā to BunkobonJapanese) (1994)
- Duyên phận thoáng qua (tụ tay áo chạm nhau cũng tha sinh duyênSode Suriau mo Tashō no EnJapanese) (1994)
- Thầy thôi miên (thôi miên thuật sĩSaiminjutsushiJapanese) (1994)
- Tháp cao mùa xuân (xuân cao lâu chiHarukōrō noJapanese) (1995)
- Thời đại gia đình (gia tộc chi thời đạiKazoku no JidaiJapanese) (1995)
- Nhiều tên (danh tự nhiềuNamae ga IppaiJapanese) (1996)
- Câu chuyện xây nhà mới, hay, Tatsuhiko Doroe đã xây lại nhà trên đất thuê như thế nào (tân trúc cố sự hoặc, nê giang long ngạn như hà tại tá địa thượng trùng kiến nhà cửaShinchiku Monogatari Mata wa, Doroe Tatsuhiko wa Ikani Shite Shakuchi ni Ie o Tatenaoshita kaJapanese) (1996)
- Các thành phố khác nhau - Ghi chép Nhật Bản (thành phố khác nhau Nhật Bản kiến văn lụcMachimachina Machimachi Nippon KenbunrokuJapanese) (1996)
- Lịch sử Nhật Bản giả (ngụy sử Nhật Bản truyềnGishi Nihon DenJapanese) (1997)
- Thần chết (tử thầnShinigamiJapanese) (1998)
- Chūshingura của Uenosuke (thượng dã giới chi ChūshinguraUenosuke no ChūshinguraJapanese) (1999)
- Mê cung (mê cungMeikyūJapanese) (1999)
- Tất cả là gia đình (mọi người gia tộcMinna KazokuJapanese) (2000)
- Thiên niên kỷ xoắn kép (nhị trọng xoắn ốc chi MillenniumNijū Rasen no MireniamuJapanese) (2000)
- Truyền thuyết gió xuân Owari (vĩ trương xuân phong truyềnOwari Shunpū DenJapanese) (2000) (Miêu tả Tokugawa Muneharu)
- Người đàn ông có tám khuôn mặt (bát cá diện chi nam nhânYattsu no Kao o Motsu OtokoJapanese) (2000)
- Vì có thiên hà như thế này (ngân hà như thử tồn tại chi nhânGinga ga Kono Yō ni Aru Tame niJapanese) (2000)
- Ngôi sao (StarSutāJapanese) (2001)
- Hiraga Gennai Vạn hoa kính (nguyên nội vạn hoa kínhGennai MangekyōJapanese) (2001)
- Người ếch (ếch namKaeru OtokoJapanese) (2002)
- Ách hạnh phúc (hạnh phúc chi áchKōfuku no KubikiJapanese) (2003)
- Câu chuyện Aoyama 1979 - Phần kết hoài niệm (thanh sơn cố sự 1979 hoài cựu kết thúc biênAoyama Monogatari 1979 Kyōshū Kanketsu-henJapanese) (2004)
- Birdcage (tiểu thuyết) (BirdcageBādo KējiJapanese) (2004)
- Imagine (ImagineImajinJapanese) (2004)
- Sōseki Sensei rất lo lắng (Sōseki tiên sinh đại ưuSōseki Sensei Ōi ni NayamuJapanese) (2004)
- Fukuzawa Yukichi đầy bí ẩn. Tiểu thuyết Huấn tâm (Fukuzawa Yukichi mê loạn. tâm huấn tiểu thuyếtFukuzawa Yukichi wa Nazo Darake. Shinkun ShōsetsuJapanese) (2006)
- Lễ hội Đông chí (đông chí tếTōjitsusaiJapanese) (2006)
- Lịch sử thế giới giả (nghi sử thế giới truyềnGishi Sekai DenJapanese) (2007)
- Hậu duệ của Don Quijote (Don Quijote chi mạt duệDon Kihōte no MatsueiJapanese) (2007)
- Lịch sử lật ngược thời Mạc Mạt (mạc mạt lý phản sửBakumatsu UrakaeshiJapanese) (2008)
- Người tốt bụng (hảo gia hỏaIi Yatsu JanJapanese) (2008)
- Sự hỗn loạn của tình yêu và tiếng Nhật (ái và Nhật Bản ngữ chi hoặc loạnAi to Nihongo no WakuranJapanese) (2008)
- Thành phố có sông - Câu chuyện bão Isewan (xuyên chi thành phố Isewan bão cố sựKawa no Aru Machi Isewan Taifū MonogatariJapanese) (2009)
- Thuyền của Ryoma (long mã chi thuyềnRyōma no FuneJapanese) (2009)
- Người phụ nữ của Nobunaga (tín trường chi nữNobunaga no OnnaJapanese) (2011)
- Chiến ký mơ hồ (mông lung chiến kýMōrō SenkiJapanese) (2015)
3.4. Tiểu luận và Phi hư cấu
- Pastiche và Người vô hình (Pastiche và trong suốt nhânPasutīshu to Tōmei NingenJapanese) (1992)
- Những điều tôi học được từ phim ảnh - Thật tuyệt vời (điện ảnh ta học tập chi sự thật tuyệt vờiEiga de Boku ga Benkyō Shita Koto Hontō ni Suteki daJapanese) (1993)
- Lớp học viết văn của Shimizu Yoshinori (清水義範 chi tác văn giáo thấtShimizu Yoshinori no Sakubun KyōshitsuJapanese) (1995)
- Sách câu đố giúp tiếng Nhật thú vị hơn (Nhật Bản ngữ càng thú vị câu đố chi bản nan vấn kỳ vấn ngu vấn giảiNihongo ga Motto Omoroshiku Naru Pazuru no Hon Nanmon, Kimon, Gūmon o TokuJapanese) (1997)
- Thời trai trẻ - Hồi ức thập niên 70 (thanh nhị tài chi thời hồi ức chi '70 niên đạiAonisai no Koro Kaisō no '70-nendaiJapanese) (1999)
- Gợi ý suy nghĩ về giáo dục hiện đại (hiện đại giáo dục tư khảo chi gợi ýImadoki no Kyōiku o Kangaeru HintoJapanese) (1999)
- Niên biểu Heisei đã hoài niệm (đã hoài cựu Heisei chi niên biểuMō Natsukashii Heisei no NenpyōJapanese) (2000)
- Khóa học tiếng Nhật hài hước (Nhật Bản ngữ tất tiếu khóa tọaNihongo Hisshō KōzaJapanese) (2000)
- Gợi ý suy nghĩ về giáo dục mở rộng tầm mắt (mắt từ vảy chi giáo dục tư khảo chi gợi ýMe kara Uroko no Kyōiku o Kangaeru HintoJapanese) (2001)
- Ghét viết văn (tác văn đại ghétSakubun DaikiraiJapanese) (2001)
- Ngôn ngữ học khoa học (Science ngôn ngữ họcSaiensu GengogakuJapanese) (2001)
- Quá trình hình thành Shimizu Yoshinori (清水義範 hình thành chi quá trìnhShimizu Yoshinori ga Dekiru MadeJapanese) (2001)
- Chuyến du hành quanh tượng đồng - Ký sự kiến thức (đồng tượng du lịch ký sự kiến thức ký hànhDōzō Meguri Tabi Unchiku KikōJapanese) (2002)
- Hãy cư xử đúng mực. (hành nghi tốt. Gyōgi Yoku Shiro.Japanese) (2003)
- Đại từ điển tiếng Nagoya "Yattokame!" (Yattokame! đại Nagoya ngữ từ điểnYattokame! Dai Nagoya-go JitenJapanese) (2003)
- Đại từ điển lời khen của Shimizu Yoshinori (清水義範 chi khen ngữ đại từ điểnShimizu Yoshinori no Home Kotoba DaijitenJapanese) (2004)
- Lớp học viết văn dành cho người lớn (người lớn chi văn chương giáo thấtOtona no Tame no Bunshō KyōshitsuJapanese) (2004)
- Lớp học viết văn dạy con (ta nhi giáo tác văn giáo thấtWagako ni Oshieru Sakubun KyōshitsuJapanese) (2005)
- "Người lớn" không còn... (「 người lớn 」 bất tại...Otona ga Inai...Japanese) (2006)
- Viết trôi chảy! Văn bản kinh doanh (trôi chảy thư! Business văn bảnSurasura Kakeru! Bijinesu BunshoJapanese) (2006)
- Ôi, không biết lịch sử thế giới như thế này (a bất tri như thử thế giới sửAa Shirananda Konna SekaishiJapanese) (2006)
- Cách trở thành tiểu thuyết gia - Lời khuyên cho những người nghiêm túc muốn sáng tác (tiểu thuyết gia thành công phương pháp nghiêm túc tư khảo giả chi sáng tác hoạt động chi khuyếnShōsetsuka ni Naru Hōhō Honki de Kangaeru Hito no Tame no Sōsaku Katsudō no SusumeJapanese) (2007)
- Đọc sách pastiche - Lịch sử văn học thế giới tóm tắt (tảo hiểu thế giới chi văn học - Pastiche đọc thư thuậtHayawakari Sekai no Bungaku - Pasutīshu DokushōjutsuJapanese) (2008)
- Sức mạnh để hạnh phúc (hạnh phúc chi lựcShiawase ni Naru ChikaraJapanese) (2008)
- Phương pháp đảm bảo đỗ văn học thế giới (thế giới văn học tất thắng phápSekai Bungaku HisshōhōJapanese) (2008)
- Lịch sử văn học Nhật Bản trần trụi (thân cũng không có Nhật Bản văn học sửMi mo Futa mo Nai Nihon BungakushiJapanese) (2009)
- Vợ chồng đi các nước Hồi giáo (phu phụ hành Hồi giáo chi quốc quốcFūfu de Iku Isuramu no KuniguniJapanese) (2009)
- Đọc lịch sử Nhật Bản bằng những lời lẽ thô tục (bạo ngôn đọc Nhật Bản sửBōgen de Yomu NihonshiJapanese) (2011)
- Vợ chồng đi các thành phố lịch sử Ý (phu phụ hành Ý đại lợi lịch sử chi thành thànhFūfu de Iku Itaria Rekishi no MachimachiJapanese) (2011)
- Vợ chồng đi các nước Balkan (phu phụ hành Balkan chi quốc quốcFūfu de Iku Barukan no KuniguniJapanese) (2013)
- Những người sống tốt từ tuổi 50 và những người sống lãng phí (50 tuổi từ khéo léo sinh hoạt giả lãng phí sinh hoạt giảGojūdai kara Jōzu ni Ikiru Hito Muda ni Ikiru HitoJapanese) (2013)
- Những người có sự thoải mái từ tuổi 50 và những người không có (50 tuổi từ dư dật sinh ra giả không có giảGojūdai kara Yoyū ga Umareru Hito Nakunaru HitoJapanese) (2013)
- Người suy nghĩ quá nhiều - Biên niên sử các nhà triết học hài hước (tư khảo quá nhiều giả tiếu triết học giả liệt truyệnKangaesugita Hito Owarai Tetsugakusha RetsudenJapanese) (2013)
- Nghệ thuật viết lách thao túng tâm trí (tâm thao tác văn chương thuậtKokoro o Ayatsuru BunshōjutsuJapanese) (2014)
- Cuộc sống thành công hơn nếu có chút độc (chút độc chi phương, nhân sinh thuận lợi!Chotto Doku no Aru Hō ga, Jinsei Umaku Iku!Japanese) (2015)
- Nhật ký ẩm thực chuyến đi của vợ chồng - Khám phá hương vị khắp thế giới (phu phụ hành lữ chi thực nhật ký thế giới khắp nơi vị tuần duFūfu de Iku Tabi no Shokunikki Sekai Achi Kochi Aji MeguriJapanese) (2015)
- Vợ chồng đi Anh Quốc, bất ngờ ngon miệng (phu phụ hành ý ngoại hảo vị Anh QuốcFūfu de Iku Igai to Oishii IgirisuJapanese) (2016)
- Nghệ thuật giao tiếp người lớn hấp dẫn! (thụ! người lớn chi hội thoại thuậtUkeru! Otona no KaiwajutsuJapanese) (2017)
- Thế giới dị giới của Nhật Bản - Nagoya (Nhật Bản chi dị giới NagoyaNihon no Ikai NagoyaJapanese) (2017)
- Với hình minh họa của Rieko Saibara
- Khoa học cũng thú vị (thú vị cũng lý khoaOmoshirokute mo RikaJapanese) (1994)
- Khoa học còn thú vị hơn (càng thú vị cũng lý khoaMotto Omoshirokute mo RikaJapanese) (1996)
- Khoa học xã hội dù thế nào cũng vậy (như thế nào cũng xã hội khoaDōkoronde mo ShakaikaJapanese) (1998)
- Khoa học xã hội còn thế nào cũng vậy (càng như thế nào cũng xã hội khoaMotto Dōkoronde mo ShakaikaJapanese) (1999)
- Số học dù không muốn cũng phải thích (không muốn cũng năng hưởng thụ toán họcIya de mo Tanoshimeru SansūJapanese) (2001)
- Ngữ văn dễ hiểu lần đầu tiên (lần đầu tiên hiểu ngữ vănHajimete Wakaru KokugoJapanese) (2002)
- Lớp học bay quá xa - Phong cách trò chuyện của giáo viên (phi quá xa giáo thất tiên sinh chi tạp đàm phongTobisugiru Kyōshitsu Sensei no Zatsudan-fū niJapanese) (2003)
- Phương pháp đảm bảo đỗ "Đọc sách" độc đoán (độc đoán lưu 「 đọc thư 」 tất thắng phápDokudanryū "Dokushō" HisshōhōJapanese) (2007)
- Khuyến khích kiến thức tổng hợp (tạp học chi khuyếnZatsugaku no SusumeJapanese) (2007)
- Đọc nhanh! Khoa học xã hội thú vị hơn trường học của Shimizu Yoshinori (清水義範 chi nhanh đọc! trường học càng thú vị xã hộiShimizu Yoshinori no Ikki ni Yomeru! Gakkō yori Omoshiroi ShakaiJapanese) (2010)
- Đọc nhanh! Truyện nhân vật lịch sử Nhật Bản - Phần Cổ đại (清水義範 chi nhanh đọc! Nhật Bản sử nhân vật truyền cổ đại biênShimizu Yoshinori no Ikki ni Yomeru! Nihonshi Jinbutsuden Kodai-henJapanese) (2012) (Về Yamato Takeru, Himiko, Shōtoku Taishi, Naka no Ōe no Ōji, Ōama no Ōji)
- Đọc nhanh! Truyện nhân vật lịch sử Nhật Bản - Phần Heian & Sự ra đời của Samurai (清水義範 chi nhanh đọc! Nhật Bản sử nhân vật truyền. Heian thời đại & võ sĩ chi đản sinh biênShimizu Yoshinori no Ikki ni Yomeru! Nihonshi Jinbutsuden. Heian Jidai & Bushi no Tanjō-henJapanese) (2013) (Về Hoàng đế Kanmu, Kūkai, Taira no Masakado, Taira no Kiyomori, Minamoto no Yoshitsune, Hōjō Tokimune, Hoàng đế Go-Daigo, Ashikaga Takauji)
- Đọc nhanh! Truyện nhân vật lịch sử Nhật Bản - Phần Chiến quốc ~ Thời Mạc Mạt đầy biến động (清水義範 chi nhanh đọc! Nhật Bản sử nhân vật truyền. chiến quốc thời đại ~ mạc mạt kích động biênShimizu Yoshinori no Ikki ni Yomeru! Nihonshi Jinbutsuden. Sengoku Jidai ~ Bakumatsu Gekidō-henJapanese) (2014) (Về Oda Nobunaga, Tokugawa Ieyasu, Tokugawa Yoshimune, Ii Naosuke, Yoshida Shōin, Katsu Kaishū, Sakamoto Ryōma, Saigō Takamori)
- Đồng biên soạn
- Từ điển tiếng Nagoya hài hước (tiếu thuyết đại Nagoya ngữ sự điểnShōsetsu Dai Nagoya-go JitenJapanese) (1994) (Đồng biên soạn)
- Nhật ký lang thang máy tính của anh em điện não (điện não huynh đệ chi máy tính lang thang kýDennō Kyōdai no Pasokon HōrōkiJapanese) (1994) (Đồng tác giả với Shimizu Yukinori)
- Tuyển tập danh tùy bút Nhật Bản - Tập đặc biệt 66: Phương ngữ (Nhật Bản chi danh tùy bút biệt quyển 66 phương ngônNihon no Meizuihitsu Bekkan 66 HōgenJapanese) (1996)
- 50 kiệt tác trong một ngày (một ngày chi cuối 50 chi danh tác một biênIchinichi no Owari ni Gojū no Meisaku IppenJapanese) (2008)
4. Phong cách và Chủ đề Văn học
Phong cách văn học của Yoshinori Shimizu được định hình bởi sự kết hợp độc đáo giữa kỹ thuật sáng tác, yếu tố hài hước và chủ đề ngôn ngữ địa phương.
4.1. Pastiche và Parody
Kỹ thuật pastiche (mô phỏng văn phong) và parody (chế nhại) là trung tâm trong phong cách văn học của Shimizu. Ông không chỉ đơn thuần bắt chước mà còn biến tấu văn phong của các tác giả khác để tạo ra những tác phẩm mới mẻ, thường mang tính châm biếm hoặc bình luận về văn hóa và văn học. Saiichi Maruya, một nhà văn và nhà phê bình nổi tiếng, đã ca ngợi Shimizu là một "người chế nhại đáng chú ý" và một "tài năng đáng được khen ngợi" vì khả năng kết hợp nhuần nhuyễn việc viết parody với việc sáng tạo tiểu thuyết, khiến cả hai yếu tố này bổ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, Maruya cũng thừa nhận rằng ông không thể hoàn toàn đánh giá khách quan tác phẩm "Saru Kani Gassen to wa Nani ka" của Shimizu, một parody của chính tác phẩm "Chūshingura to wa Nani ka" của Maruya.
4.2. Yếu tố Hài hước và Châm biếm
Yếu tố hài hước, châm biếm và sự dí dỏm là những đặc điểm nổi bật xuyên suốt các tác phẩm của Shimizu. Ông sử dụng chúng để tạo nên sức hấp dẫn, chiều sâu và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Ngay cả trong các tiểu thuyết trinh thám, ông cũng lồng ghép những tình huống bất ngờ và yếu tố gây cười, khiến câu chuyện trở nên sống động và độc đáo. Sự hài hước của ông thường mang tính trí tuệ, đôi khi là châm biếm sâu cay, phản ánh cái nhìn sắc sảo của ông về xã hội và con người.
4.3. Yếu tố Khoa học Viễn tưởng và Giả định
Mặc dù Shimizu không chỉ giới hạn ở thể loại khoa học viễn tưởng (SF), các yếu tố SF và giả định vẫn hiện diện mạnh mẽ trong nhiều tác phẩm của ông. Từ những câu chuyện SF dành cho thanh thiếu niên ban đầu đến các tiểu thuyết lịch sử thay thế như "Giấc mơ Cá Kình Vàng" (金鯱の夢Kinko no YumeJapanese), ông thường khám phá các kịch bản "nếu như" và thế giới song song. Những yếu tố này không chỉ tạo nên tính độc đáo cho câu chuyện mà còn cho phép ông bình luận về hiện thực theo một cách sáng tạo và đầy bất ngờ.
4.4. Ngôn ngữ và Chủ nghĩa Địa phương
Shimizu Yoshinori có một sự quan tâm đặc biệt đến ngôn ngữ, thể hiện rõ nhất qua việc ông sử dụng phương ngữ Nagoya trong nhiều tác phẩm của mình. Việc này không chỉ làm nổi bật bản sắc địa phương mà còn góp phần định hình thông điệp và phong cách của ông. Ông đã viết nhiều tác phẩm liên quan đến ngôn ngữ tiếng Nhật nói chung, và thậm chí còn là thành viên của ủy ban thuật ngữ tại NHK, cho thấy sự am hiểu sâu sắc và tầm quan trọng mà ông đặt vào ngôn ngữ trong văn học. Các tác phẩm "Nagoya mono" của ông đã trở thành biểu tượng trong việc quảng bá văn hóa và phương ngữ địa phương.
5. Đánh giá và Ảnh hưởng
Các tác phẩm của Yoshinori Shimizu đã nhận được sự đón nhận rộng rãi từ giới phê bình và công chúng, tạo nên ảnh hưởng đáng kể đối với văn học và văn hóa Nhật Bản.
5.1. Đánh giá của giới phê bình
Yoshinori Shimizu được giới phê bình đánh giá cao, đặc biệt là về khả năng sử dụng kỹ thuật pastiche và parody. Saiichi Maruya, một nhà văn và nhà phê bình nổi tiếng, đã ca ngợi Shimizu là một "người chế nhại đáng chú ý" và một "tài năng đáng được khen ngợi" vì khả năng kết hợp nhuần nhuyễn việc viết parody với việc sáng tạo tiểu thuyết, khiến cả hai yếu tố này bổ trợ lẫn nhau. Tuy nhiên, Maruya cũng thừa nhận rằng ông không thể hoàn toàn đánh giá khách quan tác phẩm "Saru Kani Gassen to wa Nani ka" của Shimizu, một parody của chính tác phẩm "Chūshingura to wa Nani ka" của Maruya.
5.2. Chuyển thể Truyền thông
Nhiều tác phẩm của Shimizu Yoshinori đã được chuyển thể sang các hình thức truyền thông khác, minh chứng cho sức ảnh hưởng rộng rãi của chúng:
- Các truyện ngắn như "Xe buýt không đến" (バスが来ないBasu ga KonaiJapanese) đã được chuyển thể thành phim truyền hình trong series "Chuyện chỉ có ở đây" (ココだけの話Koko dake no HanashiJapanese).
- Các truyện ngắn khác như "Gọi hồn Sherlock Holmes" (シャーロック・ホームズの口寄せShārokku Hōmuzu no KuchiyoseJapanese) và "Trưởng phòng Morepass" (もれパス係長Morepasu Kakari-chōJapanese) đã được chuyển thể thành phim truyền hình trong series "Chuyện kỳ lạ nhất thế giới" (世にも奇妙な物語Yo ni mo Kimyō na MonogatariJapanese).
- Hai tác phẩm "Vụ án mạng H" (H殺人事件H Satsujin JikenJapanese) và "Vụ án mạng Y" (Y殺人事件Y Satsujin JikenJapanese) từ loạt truyện "Hồ sơ vụ án của cặp thám tử hưng cảm-trầm cảm" đã được chuyển thể thành phim truyền hình dài hai tiếng trên kênh TBS với các tựa đề "H là chữ cái bí ẩn: Tình yêu của nữ sinh cao đẳng - Vụ án mạng H" và "Vụ án mạng Y: Trượt tuyết suối nước nóng và nữ sinh đại học!?".
- Một số tác phẩm của ông, bao gồm "Vật giống như xà beng" (バールのようなものBāru no Yō na MonoJapanese), đã được diễn viên Tatekawa Shinosuke chuyển thể và biểu diễn dưới dạng rakugo (kể chuyện hài truyền thống Nhật Bản).
5.3. Ảnh hưởng đối với Văn học và Ngôn ngữ Nhật Bản
Shimizu Yoshinori có tầm ảnh hưởng đáng kể đối với văn học Nhật Bản, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ và phương pháp sáng tác. Việc ông sử dụng phương ngữ Nagoya và tập trung vào các chủ đề địa phương đã góp phần làm phong phú thêm văn học khu vực và nâng cao nhận thức về bản sắc địa phương trong văn học quốc gia. Các tác phẩm của ông thường xuyên được dùng làm ví dụ trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo ngôn ngữ và khả năng biến đổi văn phong. Với vai trò là thành viên ủy ban thuật ngữ của NHK, ông còn có ảnh hưởng trực tiếp đến việc chuẩn hóa và phát triển ngôn ngữ tiếng Nhật hiện đại.
6. Liên kết ngoài
- [https://www.asahi-net.or.jp/~JF7Y-SMZ/ Trang chủ của Yoshinori Shimizu (tiếng Nhật)]
- [http://labyrinth-novel.com/ Trang web tiểu thuyết Labyrinth (tiếng Anh)]
- [http://www.koubo.co.jp/ Trang web tạp chí "Hướng dẫn Tuyển chọn Hàng tháng" (tiếng Nhật)]