1. Cuộc đời và giáo dục ban đầu
Kenta Yoshikawa sinh ngày 16 tháng 5 năm 1986 tại tỉnh Shiga, Nhật Bản. Anh đã theo học tại Trường Trung học Moriyama Kita từ năm 2002 đến năm 2004, nơi anh bắt đầu phát triển kỹ năng bóng đá của mình. Sau đó, anh tiếp tục học tập tại Đại học Hannan từ năm 2005 đến năm 2008, một giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp bóng đá trẻ của anh.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp bóng đá của Kenta Yoshikawa trải dài từ cấp độ học đường, đại học đến chuyên nghiệp, bao gồm các giai đoạn thi đấu nổi bật tại nhiều câu lạc bộ khác nhau.
2.1. Sự nghiệp trẻ và đại học
Trong thời gian học trung học, Kenta Yoshikawa đã tham gia đội bóng của Trường Trung học Moriyama Kita từ năm 2002 đến 2004. Sau đó, anh tiếp tục phát triển tài năng tại đội bóng đá của Đại học Hannan từ năm 2005 đến 2008. Năm 2008, anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Giải bóng đá sinh viên Kansai (Kansai Student League), một minh chứng cho tài năng nổi bật của anh ở cấp độ đại học.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp Đại học Hannan vào năm 2009, Kenta Yoshikawa chính thức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình khi gia nhập câu lạc bộ Ehime FC. Trận đấu ra mắt tại J.League của anh diễn ra vào ngày 3 tháng 6 năm 2009, trong khuôn khổ vòng 19 J2 League gặp Ventforet Kofu tại sân vận động Kose.
Vào năm 2011, Kenta Yoshikawa được cho mượn từ Ehime FC sang Kataller Toyama. Sau một mùa giải thi đấu ấn tượng dưới dạng cho mượn, anh đã chuyển hẳn sang Kataller Toyama vào năm 2012. Anh thi đấu cho câu lạc bộ này đến tháng 3 năm 2015, khi anh được cho mượn đến MIO Biwako Shiga.
Kenta Yoshikawa có chiều cao 184 cm và cân nặng 71 kg. Anh thi đấu ở các vị trí tiền vệ (MF) và hậu vệ (DF), thể hiện sự linh hoạt trong lối chơi của mình.
2.3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về các trận đấu và số bàn thắng của Kenta Yoshikawa trong sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình:
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Tổng số lần ra sân | Tổng số bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | Đại học Hannan | Bóng đá Đại học | 4 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 |
2009 | Ehime FC | J2 League | 19 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 |
2010 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2011 | Kataller Toyama | 20 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | |
2012 | 16 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0 | ||
2013 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2014 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
2015 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015 | MIO Biwako Shiga | Giải bóng đá Ngoại hạng Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Tổng cộng (J2 League) | 62 | 0 | 4 | 0 | 66 | 0 | ||
Tổng cộng (Giải bóng đá Ngoại hạng Nhật Bản) | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Tổng cộng (Bóng đá Đại học) | 4 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 68 | 0 | 6 | 0 | 74 | 0 |
3. Giải nghệ
Kenta Yoshikawa chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp vào cuối mùa giải 2015.
4. Danh hiệu
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Giải bóng đá sinh viên Kansai (Kansai Student League): 2008
5. Đời tư
Kenta Yoshikawa có một người em trai tên là Takuya Yoshikawa, người cũng là một cầu thủ bóng đá.